prompt
stringlengths
31
2.1k
response
stringlengths
0
2.05k
source
sequence
translation
dict
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "6. Thủ tục đăng ký tên miền quốc gia Việt Nam ".vn ""
6. Procedures for registration of Vietnam's country code domain name ".vn "
[ "6. Thủ tục đăng ký tên miền quốc gia Việt Nam \".vn \"" ]
{ "source": "6. Thủ tục đăng ký tên miền quốc gia Việt Nam \".vn \"", "target": "6. Procedures for registration of Vietnam's country code domain name \".vn \"" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Thật lòng, thưa ngài...tôi không nghe thấy gì cả."
Honestly, sir... , I didn't hear anything at all.
[ "Thật lòng, thưa ngài...tôi không nghe thấy gì cả." ]
{ "source": "Thật lòng, thưa ngài...tôi không nghe thấy gì cả.", "target": "Honestly, sir... , I didn't hear anything at all." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "a/They have been granted circulation permits in the exporting countries;"
a) Phải được cấp giấy phép lưu hành tại nước xuất khẩu;
[ "a/They have been granted circulation permits in the exporting countries;" ]
{ "source": "a/They have been granted circulation permits in the exporting countries;", "target": "a) Phải được cấp giấy phép lưu hành tại nước xuất khẩu;" }
Translate the following sentence into English: "- Huy động vốn của các doanh nghiệp vào đầu tư chiều sâu, duy tu và đổi mới trang thiết bị của những xí nghiệp hiện có."
- Mobilize capital to invest in and renovate existing enterprises.
[ "- Huy động vốn của các doanh nghiệp vào đầu tư chiều sâu, duy tu và đổi mới trang thiết bị của những xí nghiệp hiện có." ]
{ "source": "- Huy động vốn của các doanh nghiệp vào đầu tư chiều sâu, duy tu và đổi mới trang thiết bị của những xí nghiệp hiện có.", "target": "- Mobilize capital to invest in and renovate existing enterprises." }
What is the Vietnamese translation for "Maybe some of you remember it."
Có thể một trong số quý vị vẫn còn nhớ.
[ "Maybe some of you remember it." ]
{ "source": "Maybe some of you remember it.", "target": "Có thể một trong số quý vị vẫn còn nhớ." }
What is the Vietnamese translation for "II. REQUIREMENTS OF THE LAW DISSEMINATION AND EDUCATION PLAN :"
II. YÊU CẦU CỦA KẾ HOẠCH TRIỂN KHAI CÔNG TÁC PHỔ BIẾN, GIÁO DỤC PHÁP LUẬT :
[ "II. REQUIREMENTS OF THE LAW DISSEMINATION AND EDUCATION PLAN :" ]
{ "source": "II. REQUIREMENTS OF THE LAW DISSEMINATION AND EDUCATION PLAN :", "target": "II. YÊU CẦU CỦA KẾ HOẠCH TRIỂN KHAI CÔNG TÁC PHỔ BIẾN, GIÁO DỤC PHÁP LUẬT :" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "So my plan right now as I continue with introducing students to different fields-- some become doctors, some lawyers-- we want to produce a comprehensive group of people, students, who can come back and help us see a community grow that is in the middle of a huge economic recession."
Kế hoạch hiện giờ của tôi là giới thiệu học sinh dến với nhiều lĩnh vực khác nhau-- Một số sẽ trở thành bác sĩ, một số sẽ là luật sư-- Chúng tôi muốn đào tạo ra một nhóm người, nhóm sinh viên toàn diện, những người có thể trở về và giúp cộng đồng xã hội phát triển ở giữa cuộc suy thoái kinh tế lớn này.
[ "So my plan right now as I continue with introducing students to different fields-- some become doctors, some lawyers-- we want to produce a comprehensive group of people, students, who can come back and help us see a community grow that is in the middle of a huge economic recession." ]
{ "source": "So my plan right now as I continue with introducing students to different fields-- some become doctors, some lawyers-- we want to produce a comprehensive group of people, students, who can come back and help us see a community grow that is in the middle of a huge economic recession.", "target": "Kế hoạch hiện giờ của tôi là giới thiệu học sinh dến với nhiều lĩnh vực khác nhau-- Một số sẽ trở thành bác sĩ, một số sẽ là luật sư-- Chúng tôi muốn đào tạo ra một nhóm người, nhóm sinh viên toàn diện, những người có thể trở về và giúp cộng đồng xã hội phát triển ở giữa cuộc suy thoái kinh tế lớn này." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Shortly after the wedding, Prince and Princess Takamatsu embarked upon a world tour, partly to return the courtesies shown to them by King George V of the United Kingdom in sending a mission to Tokyo to present Emperor Shōwa with the Order of the Garter."
Ngay sau khi lễ cưới được diễn ra, Thân vương và Thân vương phi bắt đầu chuyến đi vòng quanh thế giới, một phần để đáp lại lời mời mà Vua George V của Vương quốc Anh gửi cho họ, khi ông gửi sứ mệnh tới Tokyo để trao tặng Huân chương Garter cho Thiên hoàng Chiêu Hòa.
[ "Shortly after the wedding, Prince and Princess Takamatsu embarked upon a world tour, partly to return the courtesies shown to them by King George V of the United Kingdom in sending a mission to Tokyo to present Emperor Shōwa with the Order of the Garter." ]
{ "source": "Shortly after the wedding, Prince and Princess Takamatsu embarked upon a world tour, partly to return the courtesies shown to them by King George V of the United Kingdom in sending a mission to Tokyo to present Emperor Shōwa with the Order of the Garter.", "target": "Ngay sau khi lễ cưới được diễn ra, Thân vương và Thân vương phi bắt đầu chuyến đi vòng quanh thế giới, một phần để đáp lại lời mời mà Vua George V của Vương quốc Anh gửi cho họ, khi ông gửi sứ mệnh tới Tokyo để trao tặng Huân chương Garter cho Thiên hoàng Chiêu Hòa." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "" In, as you say, the mud. ""
" Trong, như anh nói, bùn này. "
[ "\" In, as you say, the mud. \"" ]
{ "source": "\" In, as you say, the mud. \"", "target": "\" Trong, như anh nói, bùn này. \"" }
What is the Vietnamese translation for "Oh, that one's been sticking."
Three. Oh, that one's been sticking.
[ "Oh, that one's been sticking." ]
{ "source": "Oh, that one's been sticking.", "target": "Three. Oh, that one's been sticking." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Unsub 109 might or might not have been a sex offender but in any event his DNA sequence wasn't in the CODIS file."
Đối tượng 109 có thể hoặc không phải là một kẻ tấn công tình dục nhưng không hề có mẫu DNA của hắn trong dữ liệu của CODIS.
[ "Unsub 109 might or might not have been a sex offender but in any event his DNA sequence wasn't in the CODIS file." ]
{ "source": "Unsub 109 might or might not have been a sex offender but in any event his DNA sequence wasn't in the CODIS file.", "target": "Đối tượng 109 có thể hoặc không phải là một kẻ tấn công tình dục nhưng không hề có mẫu DNA của hắn trong dữ liệu của CODIS." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Chọn hộp này khi ít nhất 2 ô xem được đặt là 'liên kết '. Sau đó, khi bạn thay đổi thư mục ở một ô xem, những ô xem khác liên kết với nó sẽ tự động cập nhật và hiển thị thư mục hiện tại. Tính năng này đặc biệt có ích với nhiều kiểu xem khác nhau như là xem cây thư mục với xem biểu tượng hay xem cụ thể, hoặc có thể là một cửa sổ trình lệnh."
Checking this box on at least two views sets those views as 'linked '. Then, when you change directories in one view, the other views linked with it will automatically update to show the current directory. This is especially useful with different types of views, such as a directory tree with an icon view or detailed view, and possibly a terminal emulator window.
[ "Chọn hộp này khi ít nhất 2 ô xem được đặt là 'liên kết '. Sau đó, khi bạn thay đổi thư mục ở một ô xem, những ô xem khác liên kết với nó sẽ tự động cập nhật và hiển thị thư mục hiện tại. Tính năng này đặc biệt có ích với nhiều kiểu xem khác nhau như là xem cây thư mục với xem biểu tượng hay xem cụ thể, hoặc có thể là một cửa sổ trình lệnh." ]
{ "source": "Chọn hộp này khi ít nhất 2 ô xem được đặt là 'liên kết '. Sau đó, khi bạn thay đổi thư mục ở một ô xem, những ô xem khác liên kết với nó sẽ tự động cập nhật và hiển thị thư mục hiện tại. Tính năng này đặc biệt có ích với nhiều kiểu xem khác nhau như là xem cây thư mục với xem biểu tượng hay xem cụ thể, hoặc có thể là một cửa sổ trình lệnh.", "target": "Checking this box on at least two views sets those views as 'linked '. Then, when you change directories in one view, the other views linked with it will automatically update to show the current directory. This is especially useful with different types of views, such as a directory tree with an icon view or detailed view, and possibly a terminal emulator window." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "1. Thành viên lưu ký ngừng việc lưu ký, thanh toán bù trừ, đăng ký chứng khoán tại Trung tâm giao dịch chứng khoán trong các trường hợp sau :"
1. The custody members shall cease the securities custody, clearing and registration at the Securities Trading Center in the following cases :
[ "1. Thành viên lưu ký ngừng việc lưu ký, thanh toán bù trừ, đăng ký chứng khoán tại Trung tâm giao dịch chứng khoán trong các trường hợp sau :" ]
{ "source": "1. Thành viên lưu ký ngừng việc lưu ký, thanh toán bù trừ, đăng ký chứng khoán tại Trung tâm giao dịch chứng khoán trong các trường hợp sau :", "target": "1. The custody members shall cease the securities custody, clearing and registration at the Securities Trading Center in the following cases :" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nó đầy chất gây ung thư. ""
It's carcinogenic. "
[ "Nó đầy chất gây ung thư. \"" ]
{ "source": "Nó đầy chất gây ung thư. \"", "target": "It's carcinogenic. \"" }
What is the Vietnamese translation for "- The redeemable deposits and collateral in cash or cash equivalents in foreign currencies, the received deposits and collateral that must be returned"
- Các khoản đặt cọc, ký cược, ký quỹ bằng tiền hoặc tương đương tiền bằng ngoại tệ được quyền nhận lại, các khoản nhận đặt cọc, ký cược, ký quỹ bằng tiền hoặc tương đương tiền bằng ngoại tệ phải hoàn trả.
[ "- The redeemable deposits and collateral in cash or cash equivalents in foreign currencies, the received deposits and collateral that must be returned" ]
{ "source": "- The redeemable deposits and collateral in cash or cash equivalents in foreign currencies, the received deposits and collateral that must be returned", "target": "- Các khoản đặt cọc, ký cược, ký quỹ bằng tiền hoặc tương đương tiền bằng ngoại tệ được quyền nhận lại, các khoản nhận đặt cọc, ký cược, ký quỹ bằng tiền hoặc tương đương tiền bằng ngoại tệ phải hoàn trả." }
What is the Vietnamese translation for "These are being augmented by a whole suite of tools actually in the home now."
Những việc này sẽ được nâng cấp qua một bộ công cụ gia dụng. Hãy tưởng tượng chúng ta có mạng lưới không dây.
[ "These are being augmented by a whole suite of tools actually in the home now." ]
{ "source": "These are being augmented by a whole suite of tools actually in the home now.", "target": "Những việc này sẽ được nâng cấp qua một bộ công cụ gia dụng. Hãy tưởng tượng chúng ta có mạng lưới không dây." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "May mắn là Aron tìm ra Nobita nhờ sợi dây chỉ mà Nobita để lại và vô tình biết được hoạt động trá hình của Space Land chính là kế hoạch hút năng lượng của hành tinh để bắn hạ ngôi sao Arumasu (ngôi sao mang ánh sáng giống Mặt Trời)."
Fortunately, Aron finds that Nobita tied by ropes and accidentally left active disguised know of Space Land is sucking the energy plan of the planet to shoot down Arumasu star (stars carry light breeds Sun).
[ "May mắn là Aron tìm ra Nobita nhờ sợi dây chỉ mà Nobita để lại và vô tình biết được hoạt động trá hình của Space Land chính là kế hoạch hút năng lượng của hành tinh để bắn hạ ngôi sao Arumasu (ngôi sao mang ánh sáng giống Mặt Trời)." ]
{ "source": "May mắn là Aron tìm ra Nobita nhờ sợi dây chỉ mà Nobita để lại và vô tình biết được hoạt động trá hình của Space Land chính là kế hoạch hút năng lượng của hành tinh để bắn hạ ngôi sao Arumasu (ngôi sao mang ánh sáng giống Mặt Trời).", "target": "Fortunately, Aron finds that Nobita tied by ropes and accidentally left active disguised know of Space Land is sucking the energy plan of the planet to shoot down Arumasu star (stars carry light breeds Sun)." }
Translate the following sentence into English: "Tuy nhiên, nếu xuất hiện những triệu chứng nhất định, thì hiện tượng đau lưng có thể là một dấu hiệu cảnh báo vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn."
However, if you have certain symptoms, your back pain could be a sign of more severe health issues.
[ "Tuy nhiên, nếu xuất hiện những triệu chứng nhất định, thì hiện tượng đau lưng có thể là một dấu hiệu cảnh báo vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn." ]
{ "source": "Tuy nhiên, nếu xuất hiện những triệu chứng nhất định, thì hiện tượng đau lưng có thể là một dấu hiệu cảnh báo vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn.", "target": "However, if you have certain symptoms, your back pain could be a sign of more severe health issues." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "If you press this button, all levels' values from the currently selected channel will be reset to the default values."
Nếu bạn bấm cái nút này, mọi giá trị của cấp từ kênh được chọn hiện thời sẽ được đặt lại thành giá trị mặc định.
[ "If you press this button, all levels' values from the currently selected channel will be reset to the default values." ]
{ "source": "If you press this button, all levels' values from the currently selected channel will be reset to the default values.", "target": "Nếu bạn bấm cái nút này, mọi giá trị của cấp từ kênh được chọn hiện thời sẽ được đặt lại thành giá trị mặc định." }
Translate the following sentence into English: "Sự thống trị của Hoa Kỳ tiếp tục với việc giới thiệu của Dream Team."
The United States' dominance continued with the introduction of the original Dream Team.
[ "Sự thống trị của Hoa Kỳ tiếp tục với việc giới thiệu của Dream Team." ]
{ "source": "Sự thống trị của Hoa Kỳ tiếp tục với việc giới thiệu của Dream Team.", "target": "The United States' dominance continued with the introduction of the original Dream Team." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "" You'll need to drink all of this. Harry, " she said. " It's a potion for dreamless sleep. ""
" Con cần uống hết ly này, Harry à. Đây là thuốc ngủ không chiêm bao. "
[ "\" You'll need to drink all of this. Harry, \" she said. \" It's a potion for dreamless sleep. \"" ]
{ "source": "\" You'll need to drink all of this. Harry, \" she said. \" It's a potion for dreamless sleep. \"", "target": "\" Con cần uống hết ly này, Harry à. Đây là thuốc ngủ không chiêm bao. \"" }
What is the English translation for "b) Ưu tiên gọi vốn đầu tư nước ngoài vào các lĩnh vực và ngành mà các cơ sở công nghiệp quốc phòng có thế mạnh, các lĩnh vực cần có công nghệ cao hoặc lĩnh vực vừa phục vụ quốc phòng, vừa phục vụ kinh tế."
b/Prioritize foreign investment in domains and branches in which defense industry establishments have advantages, domains which require high technologies or domains in service of both defense and economic activities.
[ "b) Ưu tiên gọi vốn đầu tư nước ngoài vào các lĩnh vực và ngành mà các cơ sở công nghiệp quốc phòng có thế mạnh, các lĩnh vực cần có công nghệ cao hoặc lĩnh vực vừa phục vụ quốc phòng, vừa phục vụ kinh tế." ]
{ "source": "b) Ưu tiên gọi vốn đầu tư nước ngoài vào các lĩnh vực và ngành mà các cơ sở công nghiệp quốc phòng có thế mạnh, các lĩnh vực cần có công nghệ cao hoặc lĩnh vực vừa phục vụ quốc phòng, vừa phục vụ kinh tế.", "target": "b/Prioritize foreign investment in domains and branches in which defense industry establishments have advantages, domains which require high technologies or domains in service of both defense and economic activities." }
What is the English translation for "Bởi vì tâm trí nhạy cảm với thông tin tiêu cực hơn là tích cực, quan trọng là cần nỗ lực hơn để sử dụng lối suy nghĩ tích cực."
Because the mind is more sensitive to negative than to positive information, it is important to make that much more of an effort to use positive thinking.
[ "Bởi vì tâm trí nhạy cảm với thông tin tiêu cực hơn là tích cực, quan trọng là cần nỗ lực hơn để sử dụng lối suy nghĩ tích cực." ]
{ "source": "Bởi vì tâm trí nhạy cảm với thông tin tiêu cực hơn là tích cực, quan trọng là cần nỗ lực hơn để sử dụng lối suy nghĩ tích cực.", "target": "Because the mind is more sensitive to negative than to positive information, it is important to make that much more of an effort to use positive thinking." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Destin: I'm not gonna play his answers now, because I encourage you to go watch the full interview, in it's entirety, on the White House's Youtube channel."
Destin: Tôi không gonna chơi câu trả lời của ông bây giờ, bởi vì tôi khuyến khích bạn đi xem các cuộc phỏng vấn đầy đủ, trong đó là toàn bộ, trên kênh Youtube của Nhà Trắng.
[ "Destin: I'm not gonna play his answers now, because I encourage you to go watch the full interview, in it's entirety, on the White House's Youtube channel." ]
{ "source": "Destin: I'm not gonna play his answers now, because I encourage you to go watch the full interview, in it's entirety, on the White House's Youtube channel.", "target": "Destin: Tôi không gonna chơi câu trả lời của ông bây giờ, bởi vì tôi khuyến khích bạn đi xem các cuộc phỏng vấn đầy đủ, trong đó là toàn bộ, trên kênh Youtube của Nhà Trắng." }
Translate the following sentence into English: "Và nó cũng hỗ trợ trẻ em lao động ở các trường học Ấn Độ."
And it also supports working-class kids going into Indian schools.
[ "Và nó cũng hỗ trợ trẻ em lao động ở các trường học Ấn Độ." ]
{ "source": "Và nó cũng hỗ trợ trẻ em lao động ở các trường học Ấn Độ.", "target": "And it also supports working-class kids going into Indian schools." }
What is the Vietnamese translation for "That will help you live in the moment, embrace nature and the impermanence of your existence, and to see a world outside of the one you created inside your own head."
Bạn cũng sẽ được mở mang đầu óc khi đi khám phá thiên nhiên như vậy.
[ "That will help you live in the moment, embrace nature and the impermanence of your existence, and to see a world outside of the one you created inside your own head." ]
{ "source": "That will help you live in the moment, embrace nature and the impermanence of your existence, and to see a world outside of the one you created inside your own head.", "target": "Bạn cũng sẽ được mở mang đầu óc khi đi khám phá thiên nhiên như vậy." }
What is the Vietnamese translation for "A variety of treatments, including counseling, biofeedback techniques, and the prescription of medicines, are available."
Có khá nhiều phương pháp điều trị mà bạn có thể lựa chọn, bao gồm tư vấn, sử dụng kỹ thuật phản hồi sinh học, và dùng thuốc được kê toa.
[ "A variety of treatments, including counseling, biofeedback techniques, and the prescription of medicines, are available." ]
{ "source": "A variety of treatments, including counseling, biofeedback techniques, and the prescription of medicines, are available.", "target": "Có khá nhiều phương pháp điều trị mà bạn có thể lựa chọn, bao gồm tư vấn, sử dụng kỹ thuật phản hồi sinh học, và dùng thuốc được kê toa." }
What is the Vietnamese translation for "New relative mode, Postfix articulations, new text markup syntax, new chord syntax."
Chế độ tương đối mới. Sự nối bằng khớp Postfix, cú pháp đánh dấu văn bản mới, cú pháp hợp âm mới.
[ "New relative mode, Postfix articulations, new text markup syntax, new chord syntax." ]
{ "source": "New relative mode, Postfix articulations, new text markup syntax, new chord syntax.", "target": "Chế độ tương đối mới. Sự nối bằng khớp Postfix, cú pháp đánh dấu văn bản mới, cú pháp hợp âm mới." }
What is the Vietnamese translation for "- Goods on the list of those originating from Cau Treo zone only, promulgated by the Peoples Committee of Ha Tinh province in each period, are not subject to import tax when being imported into inland Vietnam, including farm produce turned out and processed by residents in Cau Treo zone; goods produced, processed, recycled or assembled in Cau Treo zone without the use of imported materials, supplies, components or semi-finished products."
- Hàng hoá thuộc Danh mục hàng hoá có xuất xứ thuần túy Khu KTCK quốc tế Cầu Treo do Uỷ ban nhân dân tỉnh Hà Tĩnh (UBND tỉnh Hà Tĩnh) ban hành theo từng thời kỳ không phải nộp thuế nhập khẩu khi nhập khẩu vào nội địa Việt Nam, bao gồm: Hàng nông sản do dân cư sản xuất, chế biến trong Khu KTCK quốc tế Cầu Treo; hàng hoá sản xuất, gia công, tái chế, lắp ráp tại Khu KTCK quốc tế Cầu Treo nếu không sử dụng nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bán thành phẩm nhập khẩu từ nước ngoài.
[ "- Goods on the list of those originating from Cau Treo zone only, promulgated by the Peoples Committee of Ha Tinh province in each period, are not subject to import tax when being imported into inland Vietnam, including farm produce turned out and processed by residents in Cau Treo zone; goods produced, processed, recycled or assembled in Cau Treo zone without the use of imported materials, supplies, components or semi-finished products." ]
{ "source": "- Goods on the list of those originating from Cau Treo zone only, promulgated by the Peoples Committee of Ha Tinh province in each period, are not subject to import tax when being imported into inland Vietnam, including farm produce turned out and processed by residents in Cau Treo zone; goods produced, processed, recycled or assembled in Cau Treo zone without the use of imported materials, supplies, components or semi-finished products.", "target": "- Hàng hoá thuộc Danh mục hàng hoá có xuất xứ thuần túy Khu KTCK quốc tế Cầu Treo do Uỷ ban nhân dân tỉnh Hà Tĩnh (UBND tỉnh Hà Tĩnh) ban hành theo từng thời kỳ không phải nộp thuế nhập khẩu khi nhập khẩu vào nội địa Việt Nam, bao gồm: Hàng nông sản do dân cư sản xuất, chế biến trong Khu KTCK quốc tế Cầu Treo; hàng hoá sản xuất, gia công, tái chế, lắp ráp tại Khu KTCK quốc tế Cầu Treo nếu không sử dụng nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bán thành phẩm nhập khẩu từ nước ngoài." }
Translate the following sentence into English: "Ít nhất 28 người đã bị giết tại Panchkula và ba người khác đã bị giết tại Sirsa ở bang Haryana miền bắc Ấn Độ."
At least 32 people were killed in Panchkula and six others were killed in Sirsa in India's northern Haryana state.
[ "Ít nhất 28 người đã bị giết tại Panchkula và ba người khác đã bị giết tại Sirsa ở bang Haryana miền bắc Ấn Độ." ]
{ "source": "Ít nhất 28 người đã bị giết tại Panchkula và ba người khác đã bị giết tại Sirsa ở bang Haryana miền bắc Ấn Độ.", "target": "At least 32 people were killed in Panchkula and six others were killed in Sirsa in India's northern Haryana state." }
Translate the following sentence into English: "Số giờ nắng tối thiểu trong một tháng: 2,7 giờ tại Llwynon, Brecknockshire trong tháng 1 năm 1962."
Minimum number of hours of sunshine in a month: 2.7 hours at Llwynon, Brecknockshire in January 1962.
[ "Số giờ nắng tối thiểu trong một tháng: 2,7 giờ tại Llwynon, Brecknockshire trong tháng 1 năm 1962." ]
{ "source": "Số giờ nắng tối thiểu trong một tháng: 2,7 giờ tại Llwynon, Brecknockshire trong tháng 1 năm 1962.", "target": "Minimum number of hours of sunshine in a month: 2.7 hours at Llwynon, Brecknockshire in January 1962." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "1. Chữ ký điện tử đã có thông báo bị mất, thất lạc, bị lộ hoặc nghi bị lộ;"
2. The electronic signature allocatees are transferred to other jobs or suspended from work.
[ "1. Chữ ký điện tử đã có thông báo bị mất, thất lạc, bị lộ hoặc nghi bị lộ;" ]
{ "source": "1. Chữ ký điện tử đã có thông báo bị mất, thất lạc, bị lộ hoặc nghi bị lộ;", "target": "2. The electronic signature allocatees are transferred to other jobs or suspended from work." }
What is the English translation for "2. Hệ thống thông tin cấp độ 1 là hệ thống thông tin phục vụ hoạt động nội bộ của tổ chức và chỉ xử lý thông tin công cộng."
2. Level 1 information system is the information system that serves internal operations of an institution and only processes public information.
[ "2. Hệ thống thông tin cấp độ 1 là hệ thống thông tin phục vụ hoạt động nội bộ của tổ chức và chỉ xử lý thông tin công cộng." ]
{ "source": "2. Hệ thống thông tin cấp độ 1 là hệ thống thông tin phục vụ hoạt động nội bộ của tổ chức và chỉ xử lý thông tin công cộng.", "target": "2. Level 1 information system is the information system that serves internal operations of an institution and only processes public information." }
Translate the following sentence into English: "Địa hình gồ ghề tại phía bắc Anatolia dọc theo biển Đen giống như một dải dài và hẹp."
The uneven north Anatolian terrain running along the Black Sea resembles a long, narrow belt.
[ "Địa hình gồ ghề tại phía bắc Anatolia dọc theo biển Đen giống như một dải dài và hẹp." ]
{ "source": "Địa hình gồ ghề tại phía bắc Anatolia dọc theo biển Đen giống như một dải dài và hẹp.", "target": "The uneven north Anatolian terrain running along the Black Sea resembles a long, narrow belt." }
What is the English translation for "Cuộc thi bơi tự do diễn ra từ ngày 09 đến ngày 10 tháng 8 tại Hyde Park."
The open-water competition took place from 9 to 10 August in Hyde Park.
[ "Cuộc thi bơi tự do diễn ra từ ngày 09 đến ngày 10 tháng 8 tại Hyde Park." ]
{ "source": "Cuộc thi bơi tự do diễn ra từ ngày 09 đến ngày 10 tháng 8 tại Hyde Park.", "target": "The open-water competition took place from 9 to 10 August in Hyde Park." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Để ý thức trong quá khứ."
To sense past.
[ "Để ý thức trong quá khứ." ]
{ "source": "Để ý thức trong quá khứ.", "target": "To sense past." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Therefore, with a wide base of existing real mode applications which users depended on, abandoning real mode posed problems for the industry, and programmers sought a way to switch between the modes at will."
Do đó, với một số lượng lớn các ứng dụng chế độ thực hiện tại mà người dùng phụ thuộc vào, việc bỏ qua chế độ thực đã tạo ra các vấn đề ngành máy tính và các lập trình viên đã tìm cách chuyển đổi giữa các chế độ theo ý muốn.
[ "Therefore, with a wide base of existing real mode applications which users depended on, abandoning real mode posed problems for the industry, and programmers sought a way to switch between the modes at will." ]
{ "source": "Therefore, with a wide base of existing real mode applications which users depended on, abandoning real mode posed problems for the industry, and programmers sought a way to switch between the modes at will.", "target": "Do đó, với một số lượng lớn các ứng dụng chế độ thực hiện tại mà người dùng phụ thuộc vào, việc bỏ qua chế độ thực đã tạo ra các vấn đề ngành máy tính và các lập trình viên đã tìm cách chuyển đổi giữa các chế độ theo ý muốn." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "d) Coordinating with the power distribution units to maintain the quality of power and economically operate the distribution power system under the agreement with the power distribution units;"
d) Phối hợp với Đơn vị phân phối điện duy trì chất lượng điện năng và vận hành kinh tế hệ thống điện phân phối theo thỏa thuận với Đơn vị phân phối điện.
[ "d) Coordinating with the power distribution units to maintain the quality of power and economically operate the distribution power system under the agreement with the power distribution units;" ]
{ "source": "d) Coordinating with the power distribution units to maintain the quality of power and economically operate the distribution power system under the agreement with the power distribution units;", "target": "d) Phối hợp với Đơn vị phân phối điện duy trì chất lượng điện năng và vận hành kinh tế hệ thống điện phân phối theo thỏa thuận với Đơn vị phân phối điện." }
What is the Vietnamese translation for "You and...and that."
Em và...và cái đó.
[ "You and...and that." ]
{ "source": "You and...and that.", "target": "Em và...và cái đó." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "1. A project manager whose land is allocated or rented and repurposing the forest shall plant a replacement forest equal to the area of the repurposed forest if it is a planted forest or increasing threefold the area of the repurposed forest if it is a natural forest."
1. Chủ dự án được giao đất, thuê đất có chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác phải trồng rừng thay thế bằng diện tích rừng bị chuyển mục đích sử dụng đối với rừng trồng, bằng ba lần diện tích rừng bị chuyển mục đích sử dụng đối với rừng tự nhiên.
[ "1. A project manager whose land is allocated or rented and repurposing the forest shall plant a replacement forest equal to the area of the repurposed forest if it is a planted forest or increasing threefold the area of the repurposed forest if it is a natural forest." ]
{ "source": "1. A project manager whose land is allocated or rented and repurposing the forest shall plant a replacement forest equal to the area of the repurposed forest if it is a planted forest or increasing threefold the area of the repurposed forest if it is a natural forest.", "target": "1. Chủ dự án được giao đất, thuê đất có chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác phải trồng rừng thay thế bằng diện tích rừng bị chuyển mục đích sử dụng đối với rừng trồng, bằng ba lần diện tích rừng bị chuyển mục đích sử dụng đối với rừng tự nhiên." }
Translate the following sentence into English: "Câu hỏi liệu có những biến ẩn nằm bên dưới lý thuyết lượng tử hay không được coi là đã được giải quyết rốt ráo bằng câu trả lời phủ định từ rất lâu rồi. Kết quả là, da số các nhà vật lí hiện đại không còn coi câu hỏi này là thích đáng với lí thuyết vật lí nữa. Tuy nhiên, trong mấy năm gần đây, một số nhà vật lí, trong đó có tác giả sách này, đã đưa ra một cách tiếp cận mới đối với vấn đề này, một lần nữa nêu lại câu hỏi về các biến ẩn *. Mục đích của tôi ở đây là điểm lại một cách ngắn gọn các nét chính của những gì thực hiện được cho đến lúc này theo cách tiếp cận mới ấy, và từ đó chỉ ra một số đường lối chung theo đó các lí thuyết bàn đến các biến ẩn ngày nay đang phát triển."
The question of whether there are hidden variables underlying the quantum theory was thought to have been settled definitely in the negative long ago. As a result, the majority of modern physicists no longer regard this question as relevant for physical theory. In the past few years, however, a number of physicists, including the author, have developed a new approach to this problem, which raises the question of hidden variables again. 1 It is my purpose here to review briefly the main features of what has been accomplished thus far in this new approach, and therefore to indicate some general lines on which theories involving hidden variables are currently developing.
[ "Câu hỏi liệu có những biến ẩn nằm bên dưới lý thuyết lượng tử hay không được coi là đã được giải quyết rốt ráo bằng câu trả lời phủ định từ rất lâu rồi. Kết quả là, da số các nhà vật lí hiện đại không còn coi câu hỏi này là thích đáng với lí thuyết vật lí nữa. Tuy nhiên, trong mấy năm gần đây, một số nhà vật lí, trong đó có tác giả sách này, đã đưa ra một cách tiếp cận mới đối với vấn đề này, một lần nữa nêu lại câu hỏi về các biến ẩn *. Mục đích của tôi ở đây là điểm lại một cách ngắn gọn các nét chính của những gì thực hiện được cho đến lúc này theo cách tiếp cận mới ấy, và từ đó chỉ ra một số đường lối chung theo đó các lí thuyết bàn đến các biến ẩn ngày nay đang phát triển." ]
{ "source": "Câu hỏi liệu có những biến ẩn nằm bên dưới lý thuyết lượng tử hay không được coi là đã được giải quyết rốt ráo bằng câu trả lời phủ định từ rất lâu rồi. Kết quả là, da số các nhà vật lí hiện đại không còn coi câu hỏi này là thích đáng với lí thuyết vật lí nữa. Tuy nhiên, trong mấy năm gần đây, một số nhà vật lí, trong đó có tác giả sách này, đã đưa ra một cách tiếp cận mới đối với vấn đề này, một lần nữa nêu lại câu hỏi về các biến ẩn *. Mục đích của tôi ở đây là điểm lại một cách ngắn gọn các nét chính của những gì thực hiện được cho đến lúc này theo cách tiếp cận mới ấy, và từ đó chỉ ra một số đường lối chung theo đó các lí thuyết bàn đến các biến ẩn ngày nay đang phát triển.", "target": "The question of whether there are hidden variables underlying the quantum theory was thought to have been settled definitely in the negative long ago. As a result, the majority of modern physicists no longer regard this question as relevant for physical theory. In the past few years, however, a number of physicists, including the author, have developed a new approach to this problem, which raises the question of hidden variables again. 1 It is my purpose here to review briefly the main features of what has been accomplished thus far in this new approach, and therefore to indicate some general lines on which theories involving hidden variables are currently developing." }
What is the English translation for "Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31 tháng 8 năm 2012 của Chính phủ, quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;"
Pursuant to the Government's Decree No. 63/2012/ND-CP dated August 31 2012 defining the functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Health;
[ "Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31 tháng 8 năm 2012 của Chính phủ, quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;" ]
{ "source": "Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31 tháng 8 năm 2012 của Chính phủ, quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;", "target": "Pursuant to the Government's Decree No. 63/2012/ND-CP dated August 31 2012 defining the functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Health;" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "In 1954, the school moved into its present facility on 73, Vasil Drumev Street."
Năm 1954, Trường chuyển về trụ sở hiện nay, số 73 phố Vasil Drumev.
[ "In 1954, the school moved into its present facility on 73, Vasil Drumev Street." ]
{ "source": "In 1954, the school moved into its present facility on 73, Vasil Drumev Street.", "target": "Năm 1954, Trường chuyển về trụ sở hiện nay, số 73 phố Vasil Drumev." }
What is the English translation for "Bước này chủ yếu giúp bạn tránh thất vọng trong một mối quan hệ."
This step mainly helps prevent heartbreak in a relationship.
[ "Bước này chủ yếu giúp bạn tránh thất vọng trong một mối quan hệ." ]
{ "source": "Bước này chủ yếu giúp bạn tránh thất vọng trong một mối quan hệ.", "target": "This step mainly helps prevent heartbreak in a relationship." }
What is the Vietnamese translation for "Despite this, the tour went ahead, and they visited Aden, Kenya, Uganda, and Sudan, but Egypt was avoided because of political tensions."
Mặc dù vậy, chuyến đi vẫn tiếp tục, và họ đã viếng thăm Aden, Kenya, Uganda và Sudan, nhưng Ai Cập đã tránh được do căng thẳng chính trị.
[ "Despite this, the tour went ahead, and they visited Aden, Kenya, Uganda, and Sudan, but Egypt was avoided because of political tensions." ]
{ "source": "Despite this, the tour went ahead, and they visited Aden, Kenya, Uganda, and Sudan, but Egypt was avoided because of political tensions.", "target": "Mặc dù vậy, chuyến đi vẫn tiếp tục, và họ đã viếng thăm Aden, Kenya, Uganda và Sudan, nhưng Ai Cập đã tránh được do căng thẳng chính trị." }
Translate the following sentence into English: "Chúng tôi đã làm vật cật lực về thử nghiệm tinh trùng. tư vấn hành vi, nghiên cứu và khuyến khích tình dục an toàn."
We have worked hard on semen testing, behavioral counseling, safe sex promotion and research.
[ "Chúng tôi đã làm vật cật lực về thử nghiệm tinh trùng. tư vấn hành vi, nghiên cứu và khuyến khích tình dục an toàn." ]
{ "source": "Chúng tôi đã làm vật cật lực về thử nghiệm tinh trùng. tư vấn hành vi, nghiên cứu và khuyến khích tình dục an toàn.", "target": "We have worked hard on semen testing, behavioral counseling, safe sex promotion and research." }
What is the English translation for "Samuel Taylor Coleridge :"
Samuel Taylor Coleridge :
[ "Samuel Taylor Coleridge :" ]
{ "source": "Samuel Taylor Coleridge :", "target": "Samuel Taylor Coleridge :" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "" good night. ""
" chúc em ngủ ngon. "
[ "\" good night. \"" ]
{ "source": "\" good night. \"", "target": "\" chúc em ngủ ngon. \"" }
What is the English translation for "Hỗ trợ đọc tập tin TIFF cho okularName"
G3/G4 Fax backend for Okular
[ "Hỗ trợ đọc tập tin TIFF cho okularName" ]
{ "source": "Hỗ trợ đọc tập tin TIFF cho okularName", "target": "G3/G4 Fax backend for Okular" }
Translate the following sentence into English: "Lợi ích của điều này rất lớn, trong khi rủi ro lại thấp."
The benefits of doing so are enormous, the risks minimal.
[ "Lợi ích của điều này rất lớn, trong khi rủi ro lại thấp." ]
{ "source": "Lợi ích của điều này rất lớn, trong khi rủi ro lại thấp.", "target": "The benefits of doing so are enormous, the risks minimal." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Thử tìm kiếm " món thay thế thức ăn nhanh " để có được những lựa chọn tốt hơn cho món ăn nhanh yêu thích của bạn."
Try searching for " fast food swaps " to find healthier substitutes for your favorite fast food options.
[ "Thử tìm kiếm \" món thay thế thức ăn nhanh \" để có được những lựa chọn tốt hơn cho món ăn nhanh yêu thích của bạn." ]
{ "source": "Thử tìm kiếm \" món thay thế thức ăn nhanh \" để có được những lựa chọn tốt hơn cho món ăn nhanh yêu thích của bạn.", "target": "Try searching for \" fast food swaps \" to find healthier substitutes for your favorite fast food options." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Chúng sẽ bò lên miệng chai, trượt chân trên lớp dầu, rơi xuống đáy chai và không thể trèo lên trở lại."
They climb onto the top of the bottle, slip on the oil, fall into the bottom, and cannot get back out again.
[ "Chúng sẽ bò lên miệng chai, trượt chân trên lớp dầu, rơi xuống đáy chai và không thể trèo lên trở lại." ]
{ "source": "Chúng sẽ bò lên miệng chai, trượt chân trên lớp dầu, rơi xuống đáy chai và không thể trèo lên trở lại.", "target": "They climb onto the top of the bottle, slip on the oil, fall into the bottom, and cannot get back out again." }
What is the Vietnamese translation for "Explain very quickly the source of the danger."
Giải thích thật nhanh nguồn gây nguy hiểm.
[ "Explain very quickly the source of the danger." ]
{ "source": "Explain very quickly the source of the danger.", "target": "Giải thích thật nhanh nguồn gây nguy hiểm." }
What is the Vietnamese translation for "You can still comb your hair, just make sure not to comb too close to your scalp."
Bạn vẫn có thể chải tóc, chỉ cần đừng để lược quá sát vào da đầu.
[ "You can still comb your hair, just make sure not to comb too close to your scalp." ]
{ "source": "You can still comb your hair, just make sure not to comb too close to your scalp.", "target": "Bạn vẫn có thể chải tóc, chỉ cần đừng để lược quá sát vào da đầu." }
What is the English translation for "d. Phong tỏa số lượng chứng khoán đề nghị chuyển quyền sở hữu cho đến khi nhận được văn bản trả lời về việc chuyển quyền sở hữu từ VSD."
d. Blockading quantity of securities requested for transfer until receiving written answer on transfer of ownership from VSD.
[ "d. Phong tỏa số lượng chứng khoán đề nghị chuyển quyền sở hữu cho đến khi nhận được văn bản trả lời về việc chuyển quyền sở hữu từ VSD." ]
{ "source": "d. Phong tỏa số lượng chứng khoán đề nghị chuyển quyền sở hữu cho đến khi nhận được văn bản trả lời về việc chuyển quyền sở hữu từ VSD.", "target": "d. Blockading quantity of securities requested for transfer until receiving written answer on transfer of ownership from VSD." }
What is the Vietnamese translation for "Estimating in January 2007 that he was continuing to earn approximately US $ 1.5 million a year from his Cat Stevens music, he said he would use his accumulated wealth and ongoing earnings from his music career on philanthropic and educational causes in the Muslim community of London and elsewhere."
Ước tính đến tháng 1 năm 2007, ông vẫn tiếp tục kiếm được khoảng 1,5 triệu USD một năm từ âm nhạc mang tên Cat Stevens của mình, ông đã quyết định sử dụng tài sản tích lũy và những nguồn thu nhập đang đến từ sự nghiệp âm nhạc của mình để làm các hoạt động từ thiện và giáo dục trong cộng đồng Hồi giáo London và ở những nơi khác.
[ "Estimating in January 2007 that he was continuing to earn approximately US $ 1.5 million a year from his Cat Stevens music, he said he would use his accumulated wealth and ongoing earnings from his music career on philanthropic and educational causes in the Muslim community of London and elsewhere." ]
{ "source": "Estimating in January 2007 that he was continuing to earn approximately US $ 1.5 million a year from his Cat Stevens music, he said he would use his accumulated wealth and ongoing earnings from his music career on philanthropic and educational causes in the Muslim community of London and elsewhere.", "target": "Ước tính đến tháng 1 năm 2007, ông vẫn tiếp tục kiếm được khoảng 1,5 triệu USD một năm từ âm nhạc mang tên Cat Stevens của mình, ông đã quyết định sử dụng tài sản tích lũy và những nguồn thu nhập đang đến từ sự nghiệp âm nhạc của mình để làm các hoạt động từ thiện và giáo dục trong cộng đồng Hồi giáo London và ở những nơi khác." }
What is the English translation for "Wolf nghiêm nghị gật đầu. Lúc ra tới cửa Ursula gọi giật lại :"
Wolf had been taken by surprise and stood in momentary bewilderment. But now his heavy dead-white face turned crimson. The woman's insolent
[ "Wolf nghiêm nghị gật đầu. Lúc ra tới cửa Ursula gọi giật lại :" ]
{ "source": "Wolf nghiêm nghị gật đầu. Lúc ra tới cửa Ursula gọi giật lại :", "target": "Wolf had been taken by surprise and stood in momentary bewilderment. But now his heavy dead-white face turned crimson. The woman's insolent" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "In the Russian legislative election in 1999 he was a candidate of the political bloc Fatherland-All Russia."
Trong cuộc bầu cử lập pháp Nga năm 1999, ông là ứng cử viên của Tổ quốc chính trị-Toàn nước Nga.
[ "In the Russian legislative election in 1999 he was a candidate of the political bloc Fatherland-All Russia." ]
{ "source": "In the Russian legislative election in 1999 he was a candidate of the political bloc Fatherland-All Russia.", "target": "Trong cuộc bầu cử lập pháp Nga năm 1999, ông là ứng cử viên của Tổ quốc chính trị-Toàn nước Nga." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "" What're you doing in here? ""
Còn bác, bác làm gì ở đây ạ? "
[ "\" What're you doing in here? \"" ]
{ "source": "\" What're you doing in here? \"", "target": "Còn bác, bác làm gì ở đây ạ? \"" }
What is the English translation for "" phải, tôi cũng nghĩ là cậu có rồi. " anh ta chỉ ván trượt của tôi. " cậu thích ván dài hả? ""
" yeah, i suppose you did. " he motioned to my board. " you like the long boards, huh? "
[ "\" phải, tôi cũng nghĩ là cậu có rồi. \" anh ta chỉ ván trượt của tôi. \" cậu thích ván dài hả? \"" ]
{ "source": "\" phải, tôi cũng nghĩ là cậu có rồi. \" anh ta chỉ ván trượt của tôi. \" cậu thích ván dài hả? \"", "target": "\" yeah, i suppose you did. \" he motioned to my board. \" you like the long boards, huh? \"" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "- Building X3 (Apartment house) : 25 floors, 100 m high, total floor area 22,000 m2;;"
- Tòa nhà X3 (Nhà chung cư) : 25 tầng, cao 100 m, tổng diện tích sàn 22.000 m2;
[ "- Building X3 (Apartment house) : 25 floors, 100 m high, total floor area 22,000 m2;;" ]
{ "source": "- Building X3 (Apartment house) : 25 floors, 100 m high, total floor area 22,000 m2;;", "target": "- Tòa nhà X3 (Nhà chung cư) : 25 tầng, cao 100 m, tổng diện tích sàn 22.000 m2;" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Vì những người Triều Tiên đang hứng chịu nhục mạ và đày ải, Robin à."
For the sake of the humiliated and suffering people of North Korea, Robin.
[ "Vì những người Triều Tiên đang hứng chịu nhục mạ và đày ải, Robin à." ]
{ "source": "Vì những người Triều Tiên đang hứng chịu nhục mạ và đày ải, Robin à.", "target": "For the sake of the humiliated and suffering people of North Korea, Robin." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Có lẽ hắn đã đọc về những vụ tự tử."
Maybe he's read about the suicides.
[ "Có lẽ hắn đã đọc về những vụ tự tử." ]
{ "source": "Có lẽ hắn đã đọc về những vụ tự tử.", "target": "Maybe he's read about the suicides." }
Translate the following sentence into English: "1. Thông tư này có hiệu lực từ ngày 01 tháng 08 năm 2015."
1. This Circular shall come into force from August 01,2015.
[ "1. Thông tư này có hiệu lực từ ngày 01 tháng 08 năm 2015." ]
{ "source": "1. Thông tư này có hiệu lực từ ngày 01 tháng 08 năm 2015.", "target": "1. This Circular shall come into force from August 01,2015." }
What is the Vietnamese translation for "War is the sea I swim in...the air I breathe."
Chiến tranh là biển cả mà ta bơi...là không khí mà ta thở.
[ "War is the sea I swim in...the air I breathe." ]
{ "source": "War is the sea I swim in...the air I breathe.", "target": "Chiến tranh là biển cả mà ta bơi...là không khí mà ta thở." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "đ) Bản vẽ mô tả quy trình kỹ thuật thi công bảo quản hiện vật (nếu có)."
dd) Drawings describing technical procedures for preservation of the exhibits (if any).
[ "đ) Bản vẽ mô tả quy trình kỹ thuật thi công bảo quản hiện vật (nếu có)." ]
{ "source": "đ) Bản vẽ mô tả quy trình kỹ thuật thi công bảo quản hiện vật (nếu có).", "target": "dd) Drawings describing technical procedures for preservation of the exhibits (if any)." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Fins on the surfboard allow you to alter your speed and direction by repositioning your weight."
Bánh lái cho phép bạn điều chỉnh tốc độ và hướng bằng cách phân bổ lại trọng lượng của bạn.
[ "Fins on the surfboard allow you to alter your speed and direction by repositioning your weight." ]
{ "source": "Fins on the surfboard allow you to alter your speed and direction by repositioning your weight.", "target": "Bánh lái cho phép bạn điều chỉnh tốc độ và hướng bằng cách phân bổ lại trọng lượng của bạn." }
What is the Vietnamese translation for "So the level of alcohol that reaches the blood after a big meal might only be a quarter that from the same drink on an empty stomach. From the blood, alcohol goes to the organs, especially those that get the most blood flow: the liver and the brain."
Vậy nên lượng rượu đi vào máu sau khi ăn no có thể chỉ bằng một phần tư khi đói. Từ máu, rượu đi đến các cơ quan, đặc biệt những cơ quan có lưu lượng máu lớn như: gan và não.
[ "So the level of alcohol that reaches the blood after a big meal might only be a quarter that from the same drink on an empty stomach. From the blood, alcohol goes to the organs, especially those that get the most blood flow: the liver and the brain." ]
{ "source": "So the level of alcohol that reaches the blood after a big meal might only be a quarter that from the same drink on an empty stomach. From the blood, alcohol goes to the organs, especially those that get the most blood flow: the liver and the brain.", "target": "Vậy nên lượng rượu đi vào máu sau khi ăn no có thể chỉ bằng một phần tư khi đói. Từ máu, rượu đi đến các cơ quan, đặc biệt những cơ quan có lưu lượng máu lớn như: gan và não." }
Translate the following sentence into English: "2.2-Kiểm tra, đôn đốc các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương trong việc tổ chức thực hiện các quyết định của Chính phủ và của Thủ tướng, các chủ trương, chính sách, pháp luật thuộc lĩnh vực mình phụ trách; phát hiện và đề xuất những vấn đề cần sửa đổi, bổ sung. Nếu phát hiện các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ và Hội đồng nhân dân, ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương ban hành văn bản hoặc làm những việc trái pháp luật thì thay mặt Thủ tướng quyết định đình chỉ việc thi hành văn bản và việc làm sai trái đó, đồng thời đề ra biện pháp xử lý;"
2.2-To inspect and urge the ministries, ministerial-level agencies, the agencies attached to the Government, the People's Committees of the provinces and cities directly under the Central Government in organizing the execution of the decisions of the Government and the Prime Minister, the undertakings, policies and legal matters in the domain under their charge; detect and propose the necessary supplements and amendments. In case they detect law-breaking documents issued by or acts of the ministries, the ministerial-level agencies, the agencies attached to the Government and the People's Councils or People's Committees of the provinces or cities directly under the Central Government, they may represent the Prime Minister to decide to suspend the enactment of these documents or these wrong acts, and put forth measures of handling;
[ "2.2-Kiểm tra, đôn đốc các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương trong việc tổ chức thực hiện các quyết định của Chính phủ và của Thủ tướng, các chủ trương, chính sách, pháp luật thuộc lĩnh vực mình phụ trách; phát hiện và đề xuất những vấn đề cần sửa đổi, bổ sung. Nếu phát hiện các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ và Hội đồng nhân dân, ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương ban hành văn bản hoặc làm những việc trái pháp luật thì thay mặt Thủ tướng quyết định đình chỉ việc thi hành văn bản và việc làm sai trái đó, đồng thời đề ra biện pháp xử lý;" ]
{ "source": "2.2-Kiểm tra, đôn đốc các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương trong việc tổ chức thực hiện các quyết định của Chính phủ và của Thủ tướng, các chủ trương, chính sách, pháp luật thuộc lĩnh vực mình phụ trách; phát hiện và đề xuất những vấn đề cần sửa đổi, bổ sung. Nếu phát hiện các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ và Hội đồng nhân dân, ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương ban hành văn bản hoặc làm những việc trái pháp luật thì thay mặt Thủ tướng quyết định đình chỉ việc thi hành văn bản và việc làm sai trái đó, đồng thời đề ra biện pháp xử lý;", "target": "2.2-To inspect and urge the ministries, ministerial-level agencies, the agencies attached to the Government, the People's Committees of the provinces and cities directly under the Central Government in organizing the execution of the decisions of the Government and the Prime Minister, the undertakings, policies and legal matters in the domain under their charge; detect and propose the necessary supplements and amendments. In case they detect law-breaking documents issued by or acts of the ministries, the ministerial-level agencies, the agencies attached to the Government and the People's Councils or People's Committees of the provinces or cities directly under the Central Government, they may represent the Prime Minister to decide to suspend the enactment of these documents or these wrong acts, and put forth measures of handling;" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "I was thinking ' maybe they can triangulate these things' man ' or, like ' trace them."
Tớ nghĩ là, họ có thể định vị...và dò ra vị trí của cái điện thoại.
[ "I was thinking ' maybe they can triangulate these things' man ' or, like ' trace them." ]
{ "source": "I was thinking ' maybe they can triangulate these things' man ' or, like ' trace them.", "target": "Tớ nghĩ là, họ có thể định vị...và dò ra vị trí của cái điện thoại." }
What is the Vietnamese translation for "1. The access to the containment for operators shall be through airlocks. The airlocks shall be equipped with doors that are interlocked to ensure that at least one of the door is closed in any situation. The entry and the corridors must be supervised. Provisions for ensuring the safety of personnel shall be specified in the design."
1. Cửa ra vào boong-ke lò dành cho nhân viên vận hành phải kín khí. Các cửa này hoạt động theo cơ cấu liên động để bảo đảm luôn có ít nhất một cửa được đóng trong mọi tình huống. Phải có thiết kế giám sát cửa ra vào và hành lang đi. Phải có các yêu cầu trong thiết kế liên quan tới bảo đảm an toàn cho nhân viên.
[ "1. The access to the containment for operators shall be through airlocks. The airlocks shall be equipped with doors that are interlocked to ensure that at least one of the door is closed in any situation. The entry and the corridors must be supervised. Provisions for ensuring the safety of personnel shall be specified in the design." ]
{ "source": "1. The access to the containment for operators shall be through airlocks. The airlocks shall be equipped with doors that are interlocked to ensure that at least one of the door is closed in any situation. The entry and the corridors must be supervised. Provisions for ensuring the safety of personnel shall be specified in the design.", "target": "1. Cửa ra vào boong-ke lò dành cho nhân viên vận hành phải kín khí. Các cửa này hoạt động theo cơ cấu liên động để bảo đảm luôn có ít nhất một cửa được đóng trong mọi tình huống. Phải có thiết kế giám sát cửa ra vào và hành lang đi. Phải có các yêu cầu trong thiết kế liên quan tới bảo đảm an toàn cho nhân viên." }
What is the Vietnamese translation for "GUIDING THE IMPLEMENTATION OF THE GOVERNMENT 'S DECREE NO. 93/1999/ND-CP OF SEPTEMBER 7,1999 ON SANCTIONING ADMINISTRATIVE VIOLATIONS IN THE FIELD OF STATISTICS"
CỦA TỔNG CỤC THỐNG KÊ SỐ 04/1999/TT-TCTK NGÀY 19 THÁNG 10 NĂM 1999 HƯỚNG DẪN THI HÀNH NGHỊ ĐỊNH CỦA CHÍNH PHỦ VỀ XỬ PHẠT VI PHẠM HÀNH CHÍNH TRONG LĨNH VỰC THỐNG KÊ
[ "GUIDING THE IMPLEMENTATION OF THE GOVERNMENT 'S DECREE NO. 93/1999/ND-CP OF SEPTEMBER 7,1999 ON SANCTIONING ADMINISTRATIVE VIOLATIONS IN THE FIELD OF STATISTICS" ]
{ "source": "GUIDING THE IMPLEMENTATION OF THE GOVERNMENT 'S DECREE NO. 93/1999/ND-CP OF SEPTEMBER 7,1999 ON SANCTIONING ADMINISTRATIVE VIOLATIONS IN THE FIELD OF STATISTICS", "target": "CỦA TỔNG CỤC THỐNG KÊ SỐ 04/1999/TT-TCTK NGÀY 19 THÁNG 10 NĂM 1999 HƯỚNG DẪN THI HÀNH NGHỊ ĐỊNH CỦA CHÍNH PHỦ VỀ XỬ PHẠT VI PHẠM HÀNH CHÍNH TRONG LĨNH VỰC THỐNG KÊ" }
What is the English translation for "c) Đối với cơ sở sản xuất đã đưa vào hoạt động có nhu cầu bổ sung hoạt động đồng xử lý CTNH mà không thay đổi quy mô, công suất hoặc công nghệ thì phải có văn bản chấp thuận phương án đồng xử lý CTNH của cơ quan có thẩm quyền đã phê duyệt hoặc xác nhận Báo cáo ĐTM, Bản đăng ký đạt tiêu chuẩn môi trường (trước đây) hoặc Đề án BVMT đối với dự án đầu tư cơ sở sản xuất này."
c/For a production establishment already put into operation which requires addition of the hazardous waste co-treatment operation without changing its size, capacity or technology, there must be a written approval of the hazardous waste co-treatment plan issued by the competent agency that has approved or certified the environmental impact assessment report, (previous) environmental standard attainment registrations or environmental protection schemes for the investment project on this production establishment.
[ "c) Đối với cơ sở sản xuất đã đưa vào hoạt động có nhu cầu bổ sung hoạt động đồng xử lý CTNH mà không thay đổi quy mô, công suất hoặc công nghệ thì phải có văn bản chấp thuận phương án đồng xử lý CTNH của cơ quan có thẩm quyền đã phê duyệt hoặc xác nhận Báo cáo ĐTM, Bản đăng ký đạt tiêu chuẩn môi trường (trước đây) hoặc Đề án BVMT đối với dự án đầu tư cơ sở sản xuất này." ]
{ "source": "c) Đối với cơ sở sản xuất đã đưa vào hoạt động có nhu cầu bổ sung hoạt động đồng xử lý CTNH mà không thay đổi quy mô, công suất hoặc công nghệ thì phải có văn bản chấp thuận phương án đồng xử lý CTNH của cơ quan có thẩm quyền đã phê duyệt hoặc xác nhận Báo cáo ĐTM, Bản đăng ký đạt tiêu chuẩn môi trường (trước đây) hoặc Đề án BVMT đối với dự án đầu tư cơ sở sản xuất này.", "target": "c/For a production establishment already put into operation which requires addition of the hazardous waste co-treatment operation without changing its size, capacity or technology, there must be a written approval of the hazardous waste co-treatment plan issued by the competent agency that has approved or certified the environmental impact assessment report, (previous) environmental standard attainment registrations or environmental protection schemes for the investment project on this production establishment." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "She continued to support the implementation of the peace process until the South attained independence on 9 July 2011."
Bà tiếp tục ủng hộ việc thực hiện tiến trình hòa bình cho đến khi miền Nam giành được độc lập vào ngày 9 tháng 7 năm 2011.
[ "She continued to support the implementation of the peace process until the South attained independence on 9 July 2011." ]
{ "source": "She continued to support the implementation of the peace process until the South attained independence on 9 July 2011.", "target": "Bà tiếp tục ủng hộ việc thực hiện tiến trình hòa bình cho đến khi miền Nam giành được độc lập vào ngày 9 tháng 7 năm 2011." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "You knock on my door and you put it in my hand!"
Cô gõ cửa phòng tôi và nhét nó vô tay tôi!
[ "You knock on my door and you put it in my hand!" ]
{ "source": "You knock on my door and you put it in my hand!", "target": "Cô gõ cửa phòng tôi và nhét nó vô tay tôi!" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Chào mọi người đi, binh nhì Jo dù gì thì tất cả chúng ta rồi cũng sẽ chết"
Say 'Hello ', PFC Jo Whatever for, We'll all be dead soon anyway
[ "Chào mọi người đi, binh nhì Jo dù gì thì tất cả chúng ta rồi cũng sẽ chết" ]
{ "source": "Chào mọi người đi, binh nhì Jo dù gì thì tất cả chúng ta rồi cũng sẽ chết", "target": "Say 'Hello ', PFC Jo Whatever for, We'll all be dead soon anyway" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "2. The reports of the Government, the Supreme People's Court and the Supreme People's Procuracy shall be verified by the Nationality Council or the National Assembly's Committees before they are submitted to the National Assembly Standing Committee."
2. Báo cáo của Chính phủ, Toà án nhân dân tối cao, Viện kiểm sát nhân dân tối cao được Hội đồng dân tộc hoặc Uỷ ban của Quốc hội thẩm tra trước khi trình Uỷ ban thường vụ Quốc hội.
[ "2. The reports of the Government, the Supreme People's Court and the Supreme People's Procuracy shall be verified by the Nationality Council or the National Assembly's Committees before they are submitted to the National Assembly Standing Committee." ]
{ "source": "2. The reports of the Government, the Supreme People's Court and the Supreme People's Procuracy shall be verified by the Nationality Council or the National Assembly's Committees before they are submitted to the National Assembly Standing Committee.", "target": "2. Báo cáo của Chính phủ, Toà án nhân dân tối cao, Viện kiểm sát nhân dân tối cao được Hội đồng dân tộc hoặc Uỷ ban của Quốc hội thẩm tra trước khi trình Uỷ ban thường vụ Quốc hội." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "In 1963 it was further upgraded to the R-8M1, making it compatible with the RP-11 Oriol-D radar of the Sukhoi Su-15 and Yakovlev Yak-28P."
Vào năm 1963, nó được nâng cấp xa hơn với tên gọi R-8M1, được thiết kế tương thích với radar RP-11 Oriol-D của Sukhoi Su-11, Sukhoi Su-15 và Yakovlev Yak-28P.
[ "In 1963 it was further upgraded to the R-8M1, making it compatible with the RP-11 Oriol-D radar of the Sukhoi Su-15 and Yakovlev Yak-28P." ]
{ "source": "In 1963 it was further upgraded to the R-8M1, making it compatible with the RP-11 Oriol-D radar of the Sukhoi Su-15 and Yakovlev Yak-28P.", "target": "Vào năm 1963, nó được nâng cấp xa hơn với tên gọi R-8M1, được thiết kế tương thích với radar RP-11 Oriol-D của Sukhoi Su-11, Sukhoi Su-15 và Yakovlev Yak-28P." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Chứng ấy bình thường khi cứ phải căng người ra mà kéo sợi dây."
They were normal at the tension that he was pulling on the line.
[ "Chứng ấy bình thường khi cứ phải căng người ra mà kéo sợi dây." ]
{ "source": "Chứng ấy bình thường khi cứ phải căng người ra mà kéo sợi dây.", "target": "They were normal at the tension that he was pulling on the line." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "b) The application and procedure for adjustment include an application form for adjustment to Certificate of Eligibility according to Form No. 12 provided in the Appendix issued thereof and relevant documents proving the content adjusted;"
b) Hồ sơ, thủ tục điều chỉnh gồm: Giấy đề nghị điều chỉnh Giấy chứng nhận theo Mẫu số 12 tại Phụ lục kèm theo Nghị định này; Giấy tờ, tài liệu liên quan chứng minh nội dung thay đổi;
[ "b) The application and procedure for adjustment include an application form for adjustment to Certificate of Eligibility according to Form No. 12 provided in the Appendix issued thereof and relevant documents proving the content adjusted;" ]
{ "source": "b) The application and procedure for adjustment include an application form for adjustment to Certificate of Eligibility according to Form No. 12 provided in the Appendix issued thereof and relevant documents proving the content adjusted;", "target": "b) Hồ sơ, thủ tục điều chỉnh gồm: Giấy đề nghị điều chỉnh Giấy chứng nhận theo Mẫu số 12 tại Phụ lục kèm theo Nghị định này; Giấy tờ, tài liệu liên quan chứng minh nội dung thay đổi;" }
What is the English translation for "1. Nội dung nhiệm vụ quy hoạch chi tiết, điều chỉnh quy hoạch xây dựng khu chức năng cảng hàng không, sân bay bao gồm :"
1. The formulation and modification of detailed plans for construction of functional areas in airports and aerodromes :
[ "1. Nội dung nhiệm vụ quy hoạch chi tiết, điều chỉnh quy hoạch xây dựng khu chức năng cảng hàng không, sân bay bao gồm :" ]
{ "source": "1. Nội dung nhiệm vụ quy hoạch chi tiết, điều chỉnh quy hoạch xây dựng khu chức năng cảng hàng không, sân bay bao gồm :", "target": "1. The formulation and modification of detailed plans for construction of functional areas in airports and aerodromes :" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "9.tình dục làm dịu cơn đau đầu bằng cách khiến áp lực trên các mạch máu lên não giảm đi để máu lưu thông dễ dàng hơn."
9.sex relieves headaches by releasing the tension that restricts blood vessels in the brain.
[ "9.tình dục làm dịu cơn đau đầu bằng cách khiến áp lực trên các mạch máu lên não giảm đi để máu lưu thông dễ dàng hơn." ]
{ "source": "9.tình dục làm dịu cơn đau đầu bằng cách khiến áp lực trên các mạch máu lên não giảm đi để máu lưu thông dễ dàng hơn.", "target": "9.sex relieves headaches by releasing the tension that restricts blood vessels in the brain." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "" I consider her to be a very able headmistress-and an excellent dancer, " said Dumbledore quietly. '"
" Bác Hagrid, bác nghĩ coi họ hàng cháu là những ai? Bác nghĩ đến gia đình Dursley thử coi! " '
[ "\" I consider her to be a very able headmistress-and an excellent dancer, \" said Dumbledore quietly. '" ]
{ "source": "\" I consider her to be a very able headmistress-and an excellent dancer, \" said Dumbledore quietly. '", "target": "\" Bác Hagrid, bác nghĩ coi họ hàng cháu là những ai? Bác nghĩ đến gia đình Dursley thử coi! \" '" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "a) Settlement for position profits or losses: Settlement value for the position profits or losses shall be daily determined on the base of the positions opened on the investor's trading accounts and the difference between the daily settlement price and that of the immediate preceding trading date; or compared with the settlement price (if the position is newly opened in trading day); or the difference between the trading price and the daily settlement price of the immediate preceding trading date (if the position is closed before its term ). In which, the aforementioned prices are published on the website of the Stock Exchange."
a) Trường hợp thanh toán lãi lỗ vị thế: Giá trị khoản thanh toán lãi lỗ vị thế được xác định hàng ngày trên cơ sở các vị thế mở trên tài khoản giao dịch của nhà đầu tư và chênh lệch giữa giá thanh toán cuối ngày so với giá giá thanh toán cuối ngày của ngày giao dịch liền trước; hoặc so với giá thanh toán (đối với vị thế vừa mở trong ngày); hoặc chênh lệch giữa giá giao dịch và giá thanh toán cuối ngày của ngày giao dịch liền trước (đối với trường hợp đóng vị thế trước hạn ). Trong đó, các mức giá nêu trên được công bố trên trang thông tin điện tử của Sở giao dịch chứng khoán;
[ "a) Settlement for position profits or losses: Settlement value for the position profits or losses shall be daily determined on the base of the positions opened on the investor's trading accounts and the difference between the daily settlement price and that of the immediate preceding trading date; or compared with the settlement price (if the position is newly opened in trading day); or the difference between the trading price and the daily settlement price of the immediate preceding trading date (if the position is closed before its term ). In which, the aforementioned prices are published on the website of the Stock Exchange." ]
{ "source": "a) Settlement for position profits or losses: Settlement value for the position profits or losses shall be daily determined on the base of the positions opened on the investor's trading accounts and the difference between the daily settlement price and that of the immediate preceding trading date; or compared with the settlement price (if the position is newly opened in trading day); or the difference between the trading price and the daily settlement price of the immediate preceding trading date (if the position is closed before its term ). In which, the aforementioned prices are published on the website of the Stock Exchange.", "target": "a) Trường hợp thanh toán lãi lỗ vị thế: Giá trị khoản thanh toán lãi lỗ vị thế được xác định hàng ngày trên cơ sở các vị thế mở trên tài khoản giao dịch của nhà đầu tư và chênh lệch giữa giá thanh toán cuối ngày so với giá giá thanh toán cuối ngày của ngày giao dịch liền trước; hoặc so với giá thanh toán (đối với vị thế vừa mở trong ngày); hoặc chênh lệch giữa giá giao dịch và giá thanh toán cuối ngày của ngày giao dịch liền trước (đối với trường hợp đóng vị thế trước hạn ). Trong đó, các mức giá nêu trên được công bố trên trang thông tin điện tử của Sở giao dịch chứng khoán;" }
What is the English translation for "Điều 97. Hồ sơ đề nghị cấp giấy phép xây dựng đối với trường hợp di dời công trình"
Article 97. Dossiers of application for construction permits for relocation of works
[ "Điều 97. Hồ sơ đề nghị cấp giấy phép xây dựng đối với trường hợp di dời công trình" ]
{ "source": "Điều 97. Hồ sơ đề nghị cấp giấy phép xây dựng đối với trường hợp di dời công trình", "target": "Article 97. Dossiers of application for construction permits for relocation of works" }
What is the Vietnamese translation for "Earth has a number of different features that make it truly unique in our solar system."
Trái đất có một số các đặc điểm làm cho nó thật sự là duy nhất trong hệ Mặt trời của chúng ta.
[ "Earth has a number of different features that make it truly unique in our solar system." ]
{ "source": "Earth has a number of different features that make it truly unique in our solar system.", "target": "Trái đất có một số các đặc điểm làm cho nó thật sự là duy nhất trong hệ Mặt trời của chúng ta." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Cảnh sát Syracuse đã nhờ dân chúng để mắt tìm kiếm hai thiếu niên chạy trốn khỏi một bệnh viện ở Maryland trên một chiếc xe Toyota Camry màu bạc đời 1989"
Syracuse Police have asked the public to be on the lookout for two teenagers on the run from a Maryland clinic, driving a 1989 silver Toyota Camry.
[ "Cảnh sát Syracuse đã nhờ dân chúng để mắt tìm kiếm hai thiếu niên chạy trốn khỏi một bệnh viện ở Maryland trên một chiếc xe Toyota Camry màu bạc đời 1989" ]
{ "source": "Cảnh sát Syracuse đã nhờ dân chúng để mắt tìm kiếm hai thiếu niên chạy trốn khỏi một bệnh viện ở Maryland trên một chiếc xe Toyota Camry màu bạc đời 1989", "target": "Syracuse Police have asked the public to be on the lookout for two teenagers on the run from a Maryland clinic, driving a 1989 silver Toyota Camry." }
What is the English translation for "Tukwila cũng triển khai Intel QuickPath Interconnect (QPI) để thay thế kiến ​​trúc dựa trên bus Itanium."
Tukwila also implements Intel QuickPath Interconnect (QPI) to replace the Itanium bus-based architecture.
[ "Tukwila cũng triển khai Intel QuickPath Interconnect (QPI) để thay thế kiến ​​trúc dựa trên bus Itanium." ]
{ "source": "Tukwila cũng triển khai Intel QuickPath Interconnect (QPI) để thay thế kiến ​​trúc dựa trên bus Itanium.", "target": "Tukwila also implements Intel QuickPath Interconnect (QPI) to replace the Itanium bus-based architecture." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "4. Cậu cần cư xử hòa nhã với các học sinh trong trường, đặc biệt những người kém may mắn về mặt xã hội hơn cậu."
4. You should treat your fellow students with respect, particularly those less socially fortunate than you.
[ "4. Cậu cần cư xử hòa nhã với các học sinh trong trường, đặc biệt những người kém may mắn về mặt xã hội hơn cậu." ]
{ "source": "4. Cậu cần cư xử hòa nhã với các học sinh trong trường, đặc biệt những người kém may mắn về mặt xã hội hơn cậu.", "target": "4. You should treat your fellow students with respect, particularly those less socially fortunate than you." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Then set your device to “Do Not Disturb” mode, or, better yet, power it down completely."
Thử các mẹo nhớ phổ biến như: " Khi nào cần may áo giáp sắt nhớ sang phố hỏi cửa hàng Áo Phi u " để nhớ dãy hoạt động hóa học của các kim loại: K, Na, Ca, Mg, Al, Zn, Fe, Ni, Sn, Pb, H, Cu, Hg, Ag, Pt, Au.
[ "Then set your device to “Do Not Disturb” mode, or, better yet, power it down completely." ]
{ "source": "Then set your device to “Do Not Disturb” mode, or, better yet, power it down completely.", "target": "Thử các mẹo nhớ phổ biến như: \" Khi nào cần may áo giáp sắt nhớ sang phố hỏi cửa hàng Áo Phi u \" để nhớ dãy hoạt động hóa học của các kim loại: K, Na, Ca, Mg, Al, Zn, Fe, Ni, Sn, Pb, H, Cu, Hg, Ag, Pt, Au." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Có cơ hội lớn cho dầu và nước bẩn tràn vào phía sau hàng rào."
There is ample opportunity for oil and dirty water to get in behind them.
[ "Có cơ hội lớn cho dầu và nước bẩn tràn vào phía sau hàng rào." ]
{ "source": "Có cơ hội lớn cho dầu và nước bẩn tràn vào phía sau hàng rào.", "target": "There is ample opportunity for oil and dirty water to get in behind them." }
What is the English translation for "Thỏa hiệp chính là tìm ra lập trường chung và cả hai bạn cùng phải hạn chế tranh cãi."
Compromising is about finding common ground and both of you giving a little on the issue.
[ "Thỏa hiệp chính là tìm ra lập trường chung và cả hai bạn cùng phải hạn chế tranh cãi." ]
{ "source": "Thỏa hiệp chính là tìm ra lập trường chung và cả hai bạn cùng phải hạn chế tranh cãi.", "target": "Compromising is about finding common ground and both of you giving a little on the issue." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "- Received cash sums;"
- Các khoản tiền mặt nhập quỹ;
[ "- Received cash sums;" ]
{ "source": "- Received cash sums;", "target": "- Các khoản tiền mặt nhập quỹ;" }
What is the English translation for "Sáu tháng trước, tôi đã găm một viên đạn vào đầu của một gã."
Six months ago, I would've already put a bullet in that guy's head.
[ "Sáu tháng trước, tôi đã găm một viên đạn vào đầu của một gã." ]
{ "source": "Sáu tháng trước, tôi đã găm một viên đạn vào đầu của một gã.", "target": "Six months ago, I would've already put a bullet in that guy's head." }
Translate the following sentence into English: "Ghi chú: Đối với Lưu học sinh là công chức được cử đi học ngoài mức sinh hoạt phí vẫn được hưởng lương theo chế độ hiện hành."
Note: For foreign-trained students who are State employees sent for training, they shall also enjoy, apart from the subsistence allowances, salaries according to the current regime. -
[ "Ghi chú: Đối với Lưu học sinh là công chức được cử đi học ngoài mức sinh hoạt phí vẫn được hưởng lương theo chế độ hiện hành." ]
{ "source": "Ghi chú: Đối với Lưu học sinh là công chức được cử đi học ngoài mức sinh hoạt phí vẫn được hưởng lương theo chế độ hiện hành.", "target": "Note: For foreign-trained students who are State employees sent for training, they shall also enjoy, apart from the subsistence allowances, salaries according to the current regime. -" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "On 3 March there were 25 confirmed cases in Norway, with 5 from Vestland."
Vào ngày 3 tháng 3, có 25 trường hợp được xác nhận ở Na Uy, với 5 trường hợp từ Vestland.
[ "On 3 March there were 25 confirmed cases in Norway, with 5 from Vestland." ]
{ "source": "On 3 March there were 25 confirmed cases in Norway, with 5 from Vestland.", "target": "Vào ngày 3 tháng 3, có 25 trường hợp được xác nhận ở Na Uy, với 5 trường hợp từ Vestland." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "57 Specifies the method agreed by both parties"
57 Hai bên thỏa thuận rõ phương thức và địa chỉ thu nộp tiền thuê nhà ở
[ "57 Specifies the method agreed by both parties" ]
{ "source": "57 Specifies the method agreed by both parties", "target": "57 Hai bên thỏa thuận rõ phương thức và địa chỉ thu nộp tiền thuê nhà ở" }
What is the Vietnamese translation for "She finds pleasure in the beach after being crowned " Queen Wahini " following an accidentally flawless limbo performance and catches the attention of Jeremy."
Cô cảm thấy thích thú với bãi biển sau khi được tung hô là " Nữ hoàng Wahini " sau khi cô có một tiết mục biểu diễn trò chơi limbo tuyệt vời và thu hút được sự chú ý của Jeremy.
[ "She finds pleasure in the beach after being crowned \" Queen Wahini \" following an accidentally flawless limbo performance and catches the attention of Jeremy." ]
{ "source": "She finds pleasure in the beach after being crowned \" Queen Wahini \" following an accidentally flawless limbo performance and catches the attention of Jeremy.", "target": "Cô cảm thấy thích thú với bãi biển sau khi được tung hô là \" Nữ hoàng Wahini \" sau khi cô có một tiết mục biểu diễn trò chơi limbo tuyệt vời và thu hút được sự chú ý của Jeremy." }
Translate the following sentence into English: "Bà ấy bảo, sẽ có ngày, cháu vớ được một gã và anh ta sẽ đưa cháu đi."
She says, one day, I'll catch a man and he'll carry me away.
[ "Bà ấy bảo, sẽ có ngày, cháu vớ được một gã và anh ta sẽ đưa cháu đi." ]
{ "source": "Bà ấy bảo, sẽ có ngày, cháu vớ được một gã và anh ta sẽ đưa cháu đi.", "target": "She says, one day, I'll catch a man and he'll carry me away." }
Translate the following sentence into English: "Hãy nhớ lại điều Môi se, tôi tớ Giê hô va, đã dặn các ngươi, khi người có nói: Giê hô va Ðức Chúa Trời các ngươi đã cho các ngươi an nghỉ và ban xứ này cho các ngươi."
" Remember the word which Moses the servant of Yahweh commanded you, saying, 'Yahweh your God gives you rest, and will give you this land.
[ "Hãy nhớ lại điều Môi se, tôi tớ Giê hô va, đã dặn các ngươi, khi người có nói: Giê hô va Ðức Chúa Trời các ngươi đã cho các ngươi an nghỉ và ban xứ này cho các ngươi." ]
{ "source": "Hãy nhớ lại điều Môi se, tôi tớ Giê hô va, đã dặn các ngươi, khi người có nói: Giê hô va Ðức Chúa Trời các ngươi đã cho các ngươi an nghỉ và ban xứ này cho các ngươi.", "target": "\" Remember the word which Moses the servant of Yahweh commanded you, saying, 'Yahweh your God gives you rest, and will give you this land." }