prompt
stringlengths
31
2.1k
response
stringlengths
0
2.05k
source
sequence
translation
dict
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Congratulations. I am not writing to you at greater length, because I have caught a flu and I am tired, but I send you all my deepest wishes for your happiness and that of your families."
Xin chúc mừng. Tôi sẽ không viết quá dài cho hai người, bởi tôi bị mắc cúm và tôi đang mệt, nhưng tôi gửi lời chúc sâu sắc nhất cho hạnh phúc của hai bạn và gia đình đôi bên.
[ "Congratulations. I am not writing to you at greater length, because I have caught a flu and I am tired, but I send you all my deepest wishes for your happiness and that of your families." ]
{ "source": "Congratulations. I am not writing to you at greater length, because I have caught a flu and I am tired, but I send you all my deepest wishes for your happiness and that of your families.", "target": "Xin chúc mừng. Tôi sẽ không viết quá dài cho hai người, bởi tôi bị mắc cúm và tôi đang mệt, nhưng tôi gửi lời chúc sâu sắc nhất cho hạnh phúc của hai bạn và gia đình đôi bên." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Không có lý gì cả Sao chấp nhận rồi lại không chấp nhận tôi"
That doesn't make any sense. How can you approve me but not approve me?
[ "Không có lý gì cả Sao chấp nhận rồi lại không chấp nhận tôi" ]
{ "source": "Không có lý gì cả Sao chấp nhận rồi lại không chấp nhận tôi", "target": "That doesn't make any sense. How can you approve me but not approve me?" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "The consultancy organizations on investment and construction (survey, designing, management of the implementation of the project) on the supply of equipment and materials, construction and assembly shall have to fully implement the economic contract signed with the investor or the managing director of the project and shall be accountable before law on the result of the implementation of the contract."
Các tổ chức tư vấn về đầu tư và xây dựng (khảo sát, thiết kế, quản lý việc thực hiện dự án... ), cung ứng thiết bị, vật tư, thi công xây lắp có trách nhiệm thực hiện đầy đủ hợp đồng kinh tế đã ký với chủ đầu tư hoặc chủ nhiệm điều hành dự án và chịu trách nhiệm trước pháp luật về kết quả và thực hiện hợp đồng.
[ "The consultancy organizations on investment and construction (survey, designing, management of the implementation of the project) on the supply of equipment and materials, construction and assembly shall have to fully implement the economic contract signed with the investor or the managing director of the project and shall be accountable before law on the result of the implementation of the contract." ]
{ "source": "The consultancy organizations on investment and construction (survey, designing, management of the implementation of the project) on the supply of equipment and materials, construction and assembly shall have to fully implement the economic contract signed with the investor or the managing director of the project and shall be accountable before law on the result of the implementation of the contract.", "target": "Các tổ chức tư vấn về đầu tư và xây dựng (khảo sát, thiết kế, quản lý việc thực hiện dự án... ), cung ứng thiết bị, vật tư, thi công xây lắp có trách nhiệm thực hiện đầy đủ hợp đồng kinh tế đã ký với chủ đầu tư hoặc chủ nhiệm điều hành dự án và chịu trách nhiệm trước pháp luật về kết quả và thực hiện hợp đồng." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "I consulted with Farish on my emerging plans, and he not only offered money but suggested that I take the fossil-finding experts, Bill and Chuck. Money, Bill, Chuck, Paul Olsen, excellent rocks, and decent exposures) what more could you want? The following summer, I led my very first fossil expedition."
Tôi bàn với Farish về kế hoạch mới của tôi và anh ấy không chỉ tài trợ tiền mà còn đề nghị tôi mang theo các chuyên gia tìm hóa thạch như Bill và Chuck. Tiền tài trợ, Bill, Chuck, Paul Olsen, những vùng đá tuyệt vời đã phơi lộ rõ-bạn còn muốn gì hơn thế? Mùa hè tiếp theo, tôi đã dẫn đầu chuyến đi tìm hóa thạch đầu tiên trong đời mình.
[ "I consulted with Farish on my emerging plans, and he not only offered money but suggested that I take the fossil-finding experts, Bill and Chuck. Money, Bill, Chuck, Paul Olsen, excellent rocks, and decent exposures) what more could you want? The following summer, I led my very first fossil expedition." ]
{ "source": "I consulted with Farish on my emerging plans, and he not only offered money but suggested that I take the fossil-finding experts, Bill and Chuck. Money, Bill, Chuck, Paul Olsen, excellent rocks, and decent exposures) what more could you want? The following summer, I led my very first fossil expedition.", "target": "Tôi bàn với Farish về kế hoạch mới của tôi và anh ấy không chỉ tài trợ tiền mà còn đề nghị tôi mang theo các chuyên gia tìm hóa thạch như Bill và Chuck. Tiền tài trợ, Bill, Chuck, Paul Olsen, những vùng đá tuyệt vời đã phơi lộ rõ-bạn còn muốn gì hơn thế? Mùa hè tiếp theo, tôi đã dẫn đầu chuyến đi tìm hóa thạch đầu tiên trong đời mình." }
What is the Vietnamese translation for "Credit-Accounts 111 (1112 ), 112 (1122 ),... (by the exchange rate in the account books of Accounts 111,112)."
Có các TK 111 (1112 ), 112 (1122 ),... (Theo tỷ giá trên sổ kế toán TK 111,112).
[ "Credit-Accounts 111 (1112 ), 112 (1122 ),... (by the exchange rate in the account books of Accounts 111,112)." ]
{ "source": "Credit-Accounts 111 (1112 ), 112 (1122 ),... (by the exchange rate in the account books of Accounts 111,112).", "target": "Có các TK 111 (1112 ), 112 (1122 ),... (Theo tỷ giá trên sổ kế toán TK 111,112)." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "c) 01 member who is the chairperson, vice chairperson or countering member of the council that selects or designates an organization or individual to carry out the project;"
c) 01 thành viên là chủ tịch hoặc phó chủ tịch hoặc chuyên gia phản biện của hội đồng tuyển chọn, giao trực tiếp tổ chức, cá nhân thực hiện dự án;
[ "c) 01 member who is the chairperson, vice chairperson or countering member of the council that selects or designates an organization or individual to carry out the project;" ]
{ "source": "c) 01 member who is the chairperson, vice chairperson or countering member of the council that selects or designates an organization or individual to carry out the project;", "target": "c) 01 thành viên là chủ tịch hoặc phó chủ tịch hoặc chuyên gia phản biện của hội đồng tuyển chọn, giao trực tiếp tổ chức, cá nhân thực hiện dự án;" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Tôi đã ở đó, đằng sau cánh cửa."
I was there, behind the door.
[ "Tôi đã ở đó, đằng sau cánh cửa." ]
{ "source": "Tôi đã ở đó, đằng sau cánh cửa.", "target": "I was there, behind the door." }
What is the English translation for "Lấy đủ để phát cho mọi người thôi, và nhớ là những con thỏ thì ăn chay và những con lững thì không ăn quả óc chó."
Get enough to share with everybody, and remember the Rabbits are vegetarians, and Badger's supposedly can't eat walnuts.
[ "Lấy đủ để phát cho mọi người thôi, và nhớ là những con thỏ thì ăn chay và những con lững thì không ăn quả óc chó." ]
{ "source": "Lấy đủ để phát cho mọi người thôi, và nhớ là những con thỏ thì ăn chay và những con lững thì không ăn quả óc chó.", "target": "Get enough to share with everybody, and remember the Rabbits are vegetarians, and Badger's supposedly can't eat walnuts." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "His father George Banuta was also a footballer who migrated to France."
Bố của anh, George Banuta cũng là một cầu thủ bóng đá di cư đến Pháp.
[ "His father George Banuta was also a footballer who migrated to France." ]
{ "source": "His father George Banuta was also a footballer who migrated to France.", "target": "Bố của anh, George Banuta cũng là một cầu thủ bóng đá di cư đến Pháp." }
What is the Vietnamese translation for "My wife and I are pleased to have purchased your property."
Tôi và vợ tôi rất hài lòng đã mua căn nhà của anh.
[ "My wife and I are pleased to have purchased your property." ]
{ "source": "My wife and I are pleased to have purchased your property.", "target": "Tôi và vợ tôi rất hài lòng đã mua căn nhà của anh." }
What is the English translation for "Con không được thử thách, không cảm thấy thú vị, không có hứng thú đối với thầy cô hoặc chương trình giảng dạy."
I am not challenged, interested, or inspired by the curriculum or the educators.
[ "Con không được thử thách, không cảm thấy thú vị, không có hứng thú đối với thầy cô hoặc chương trình giảng dạy." ]
{ "source": "Con không được thử thách, không cảm thấy thú vị, không có hứng thú đối với thầy cô hoặc chương trình giảng dạy.", "target": "I am not challenged, interested, or inspired by the curriculum or the educators." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "2. Việc xác định mức giảm trừ gia cảnh đối với người phụ thuộc thực hiện theo nguyên tắc mỗi người phụ thuộc chỉ được tính giảm trừ một lần vào một đối tượng nộp thuế."
2. The level of reduction based on family circumstances applicable to dependants is determined on the principle that each dependant may be counted only once for tax reduction for a taxpayer.
[ "2. Việc xác định mức giảm trừ gia cảnh đối với người phụ thuộc thực hiện theo nguyên tắc mỗi người phụ thuộc chỉ được tính giảm trừ một lần vào một đối tượng nộp thuế." ]
{ "source": "2. Việc xác định mức giảm trừ gia cảnh đối với người phụ thuộc thực hiện theo nguyên tắc mỗi người phụ thuộc chỉ được tính giảm trừ một lần vào một đối tượng nộp thuế.", "target": "2. The level of reduction based on family circumstances applicable to dependants is determined on the principle that each dependant may be counted only once for tax reduction for a taxpayer." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "b) Professional qualifications;"
b) Trình độ chuyên môn;
[ "b) Professional qualifications;" ]
{ "source": "b) Professional qualifications;", "target": "b) Trình độ chuyên môn;" }
Translate the following sentence into English: "Điều 4. Căn cứ tính lệ phí trước bạ là giá tính lệ phí trước bạ và tỷ lệ (%) lệ phí trước bạ."
Article 4.-Bases for registration fee calculation include registration fee calculation prices and registration fee rates (%).
[ "Điều 4. Căn cứ tính lệ phí trước bạ là giá tính lệ phí trước bạ và tỷ lệ (%) lệ phí trước bạ." ]
{ "source": "Điều 4. Căn cứ tính lệ phí trước bạ là giá tính lệ phí trước bạ và tỷ lệ (%) lệ phí trước bạ.", "target": "Article 4.-Bases for registration fee calculation include registration fee calculation prices and registration fee rates (%)." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nó khá là nổi tiếng đấy."
It's kind of a famous hit.
[ "Nó khá là nổi tiếng đấy." ]
{ "source": "Nó khá là nổi tiếng đấy.", "target": "It's kind of a famous hit." }
What is the Vietnamese translation for "" Good, " she said with a nod. " It's been awfully nice knowing you, Jacob, and I'm glad you came to stay. " '"
" Tốt, " cô gật đầu nói. " Tuyệt vời vô cùng khi được biết cậu, Jacob, và tớ rất mừng vì cậu tới để ở lại. " '
[ "\" Good, \" she said with a nod. \" It's been awfully nice knowing you, Jacob, and I'm glad you came to stay. \" '" ]
{ "source": "\" Good, \" she said with a nod. \" It's been awfully nice knowing you, Jacob, and I'm glad you came to stay. \" '", "target": "\" Tốt, \" cô gật đầu nói. \" Tuyệt vời vô cùng khi được biết cậu, Jacob, và tớ rất mừng vì cậu tới để ở lại. \" '" }
Translate the following sentence into English: "2. Cơ quan đã đăng ký tạm trú có thẩm quyền xóa đăng ký tạm trú và phải ghi rõ lý do, thời điểm xóa đăng ký tạm trú trong Cơ sở dữ liệu về cư trú."
2. The registration authority with which a person registers their temporary residence has the power to annul such registration and must specify the reason for and time of such annulment in the residence database.
[ "2. Cơ quan đã đăng ký tạm trú có thẩm quyền xóa đăng ký tạm trú và phải ghi rõ lý do, thời điểm xóa đăng ký tạm trú trong Cơ sở dữ liệu về cư trú." ]
{ "source": "2. Cơ quan đã đăng ký tạm trú có thẩm quyền xóa đăng ký tạm trú và phải ghi rõ lý do, thời điểm xóa đăng ký tạm trú trong Cơ sở dữ liệu về cư trú.", "target": "2. The registration authority with which a person registers their temporary residence has the power to annul such registration and must specify the reason for and time of such annulment in the residence database." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Once you have completed the steps above, you have been on a few dates, and you feel like things are going well, it is a good idea to be honest about your feelings."
Trước khi bắt đầu quá trình hẹn hò, hãy nghĩ xem bạn muốn một mối quan hệ như thế nào.
[ "Once you have completed the steps above, you have been on a few dates, and you feel like things are going well, it is a good idea to be honest about your feelings." ]
{ "source": "Once you have completed the steps above, you have been on a few dates, and you feel like things are going well, it is a good idea to be honest about your feelings.", "target": "Trước khi bắt đầu quá trình hẹn hò, hãy nghĩ xem bạn muốn một mối quan hệ như thế nào." }
What is the English translation for "Bậc 4/5"
Grade 4/5
[ "Bậc 4/5" ]
{ "source": "Bậc 4/5", "target": "Grade 4/5" }
Translate the following sentence into English: "Nếu bạn là nữ: Đi giày búp bê, dép xỏ ngón, giày cao gót trong mùa xuân."
If you are a woman: Wear ballet flats, wedge flip-flops and fierce pumps for spring.
[ "Nếu bạn là nữ: Đi giày búp bê, dép xỏ ngón, giày cao gót trong mùa xuân." ]
{ "source": "Nếu bạn là nữ: Đi giày búp bê, dép xỏ ngón, giày cao gót trong mùa xuân.", "target": "If you are a woman: Wear ballet flats, wedge flip-flops and fierce pumps for spring." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Điều 4. Thời hiệu đề nghị giải quyết tranh chấp"
Article 4. Statute of limitations for dispute settlement
[ "Điều 4. Thời hiệu đề nghị giải quyết tranh chấp" ]
{ "source": "Điều 4. Thời hiệu đề nghị giải quyết tranh chấp", "target": "Article 4. Statute of limitations for dispute settlement" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "In truth, Airy has been manipulating the party and use the crystals to link the worlds to enable her master, the demon Ouroboros, to reach and conquer the Celestial Realm."
Còn Airy đã thao túng cả nhóm và sử dụng các viên pha lê để liên kết các thế giới để cho phép chủ nhân của mình, quỷ Ouroboros, để tiếp cận và cai trị Celestial Realm.
[ "In truth, Airy has been manipulating the party and use the crystals to link the worlds to enable her master, the demon Ouroboros, to reach and conquer the Celestial Realm." ]
{ "source": "In truth, Airy has been manipulating the party and use the crystals to link the worlds to enable her master, the demon Ouroboros, to reach and conquer the Celestial Realm.", "target": "Còn Airy đã thao túng cả nhóm và sử dụng các viên pha lê để liên kết các thế giới để cho phép chủ nhân của mình, quỷ Ouroboros, để tiếp cận và cai trị Celestial Realm." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Kennedy is second only to Spielberg in domestic box office receipts, with over $ 7 billion as of January 2018."
Kennedy là người thứ hai sau Spielberg có tổng biên lai doanh thu nội địa cao nhất, với hơn 7 tỉ USD tính đến tháng 1 năm 2018.
[ "Kennedy is second only to Spielberg in domestic box office receipts, with over $ 7 billion as of January 2018." ]
{ "source": "Kennedy is second only to Spielberg in domestic box office receipts, with over $ 7 billion as of January 2018.", "target": "Kennedy là người thứ hai sau Spielberg có tổng biên lai doanh thu nội địa cao nhất, với hơn 7 tỉ USD tính đến tháng 1 năm 2018." }
Translate the following sentence into English: "Anh đã biết em giải phẩu thẩm mỹ mà?"
You find me repulsive with plastic surgery?
[ "Anh đã biết em giải phẩu thẩm mỹ mà?" ]
{ "source": "Anh đã biết em giải phẩu thẩm mỹ mà?", "target": "You find me repulsive with plastic surgery?" }
What is the Vietnamese translation for "Do not purchase products without CFU count guarantees."
Không mua sản phẩm không ghi rõ đơn vị CFU.
[ "Do not purchase products without CFU count guarantees." ]
{ "source": "Do not purchase products without CFU count guarantees.", "target": "Không mua sản phẩm không ghi rõ đơn vị CFU." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "b) Có chấp thuận của khách hàng bằng văn bản hoặc bằng hình thức khác theo thỏa thuận với khách hàng."
b) The client's consent granted in writing or other forms under the agreement with the client is available.
[ "b) Có chấp thuận của khách hàng bằng văn bản hoặc bằng hình thức khác theo thỏa thuận với khách hàng." ]
{ "source": "b) Có chấp thuận của khách hàng bằng văn bản hoặc bằng hình thức khác theo thỏa thuận với khách hàng.", "target": "b) The client's consent granted in writing or other forms under the agreement with the client is available." }
What is the Vietnamese translation for "What about someone who looks like Rachel?"
Thế còn ai đó trông giống Rachel?
[ "What about someone who looks like Rachel?" ]
{ "source": "What about someone who looks like Rachel?", "target": "Thế còn ai đó trông giống Rachel?" }
What is the English translation for "Chị tôn trọng cách em... Đối mặt với điều này, Thea... Nhưng chị phải đối mặt với nó theo một cách khác."
Look, I respect the way that you could deal with this, Thea, but I need to handle this in a different way.
[ "Chị tôn trọng cách em... Đối mặt với điều này, Thea... Nhưng chị phải đối mặt với nó theo một cách khác." ]
{ "source": "Chị tôn trọng cách em... Đối mặt với điều này, Thea... Nhưng chị phải đối mặt với nó theo một cách khác.", "target": "Look, I respect the way that you could deal with this, Thea, but I need to handle this in a different way." }
Translate the following sentence into English: "Vào tháng 11 năm 2007, aXXo xóa tất cả các torrent của mình đưa lên The Pirate Bay sau ngày 07 tháng 9 năm 2006, kháng nghị rằng trang web sẽ cho phép ý kiến quấy rối mới được cho vào torrents của mình và " có thể có các thành viên của MPAA "."
In November 2007, aXXo deleted all of their files released after September 7,2006 from The Pirate Bay protesting that the site was allowing harassing comments to be added to their torrents by " possible members of MPAA ".
[ "Vào tháng 11 năm 2007, aXXo xóa tất cả các torrent của mình đưa lên The Pirate Bay sau ngày 07 tháng 9 năm 2006, kháng nghị rằng trang web sẽ cho phép ý kiến quấy rối mới được cho vào torrents của mình và \" có thể có các thành viên của MPAA \"." ]
{ "source": "Vào tháng 11 năm 2007, aXXo xóa tất cả các torrent của mình đưa lên The Pirate Bay sau ngày 07 tháng 9 năm 2006, kháng nghị rằng trang web sẽ cho phép ý kiến quấy rối mới được cho vào torrents của mình và \" có thể có các thành viên của MPAA \".", "target": "In November 2007, aXXo deleted all of their files released after September 7,2006 from The Pirate Bay protesting that the site was allowing harassing comments to be added to their torrents by \" possible members of MPAA \"." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nhận thức rằng hươu Bukhara phải đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng như một kết quả của các hoạt động tiêu cực của con người, Biên bản ghi nhớ cung cấp một khuôn khổ liên chính phủ cho các chính phủ, các nhà khoa học và các nhóm khác để giám sát và phối hợp các nỗ lực bảo tồn đang diễn ra."
Acknowledging that the Bukhara deer faces threat of extinction as a result of human activities, the MoU provides an intergovernmental framework for governments, scientists and other groups to monitor and coordinate ongoing conservation efforts.
[ "Nhận thức rằng hươu Bukhara phải đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng như một kết quả của các hoạt động tiêu cực của con người, Biên bản ghi nhớ cung cấp một khuôn khổ liên chính phủ cho các chính phủ, các nhà khoa học và các nhóm khác để giám sát và phối hợp các nỗ lực bảo tồn đang diễn ra." ]
{ "source": "Nhận thức rằng hươu Bukhara phải đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng như một kết quả của các hoạt động tiêu cực của con người, Biên bản ghi nhớ cung cấp một khuôn khổ liên chính phủ cho các chính phủ, các nhà khoa học và các nhóm khác để giám sát và phối hợp các nỗ lực bảo tồn đang diễn ra.", "target": "Acknowledging that the Bukhara deer faces threat of extinction as a result of human activities, the MoU provides an intergovernmental framework for governments, scientists and other groups to monitor and coordinate ongoing conservation efforts." }
Translate the following sentence into English: "Ừm, thú thật thì tôi đang mong chờ một bữa trưa ngon tuyệt và một chút..."
Mmm, admittedly, I was looking forward to a nice lunch and a little bit of...
[ "Ừm, thú thật thì tôi đang mong chờ một bữa trưa ngon tuyệt và một chút..." ]
{ "source": "Ừm, thú thật thì tôi đang mong chờ một bữa trưa ngon tuyệt và một chút...", "target": "Mmm, admittedly, I was looking forward to a nice lunch and a little bit of..." }
What is the English translation for "1. Đơn vị sự nghiệp công lập tự chủ tài chính được sử dụng tài sản nhà nước để liên doanh, liên kết với tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước trong các trường hợp sau đây :"
1. Public non-business units with financial autonomy may use state property to contribute to joint ventures or cooperation with domestic and overseas organizations and individuals when :
[ "1. Đơn vị sự nghiệp công lập tự chủ tài chính được sử dụng tài sản nhà nước để liên doanh, liên kết với tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước trong các trường hợp sau đây :" ]
{ "source": "1. Đơn vị sự nghiệp công lập tự chủ tài chính được sử dụng tài sản nhà nước để liên doanh, liên kết với tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước trong các trường hợp sau đây :", "target": "1. Public non-business units with financial autonomy may use state property to contribute to joint ventures or cooperation with domestic and overseas organizations and individuals when :" }
Translate the following sentence into English: "Tôi nghĩ lý do nó hiệu quả là bởi vì bất cứ ai tham gia vào đều thành công."
I think the reason this works so well is because everybody involved wins.
[ "Tôi nghĩ lý do nó hiệu quả là bởi vì bất cứ ai tham gia vào đều thành công." ]
{ "source": "Tôi nghĩ lý do nó hiệu quả là bởi vì bất cứ ai tham gia vào đều thành công.", "target": "I think the reason this works so well is because everybody involved wins." }
Translate the following sentence into English: "WordPress cho bạn cơ hội tiếp cận những theme đẳng cấp thế giới với giá thành rất kinh tế và có thể cài đặt nhanh chóng chỉ trong vài giây. Tôi từng sử dụng ElegantThemes. com, cung cấp rất nhiều theme với giá chỉ 69 đô la. Đặc biệt những theme mới nhất trên trang này rất chất lượng, trong đó có nhiều theme được thiết kế đẹp mắt, hiện đại và tương thích với di động."
WordPress gives you the ability to get world class themes very cheaply and install them in seconds. I used ElegantThemes. com22, and they sell a range of themes for just $ 69. The more recent themes in particular are great, with many of them being well designed, modern, and mobile-responsive.
[ "WordPress cho bạn cơ hội tiếp cận những theme đẳng cấp thế giới với giá thành rất kinh tế và có thể cài đặt nhanh chóng chỉ trong vài giây. Tôi từng sử dụng ElegantThemes. com, cung cấp rất nhiều theme với giá chỉ 69 đô la. Đặc biệt những theme mới nhất trên trang này rất chất lượng, trong đó có nhiều theme được thiết kế đẹp mắt, hiện đại và tương thích với di động." ]
{ "source": "WordPress cho bạn cơ hội tiếp cận những theme đẳng cấp thế giới với giá thành rất kinh tế và có thể cài đặt nhanh chóng chỉ trong vài giây. Tôi từng sử dụng ElegantThemes. com, cung cấp rất nhiều theme với giá chỉ 69 đô la. Đặc biệt những theme mới nhất trên trang này rất chất lượng, trong đó có nhiều theme được thiết kế đẹp mắt, hiện đại và tương thích với di động.", "target": "WordPress gives you the ability to get world class themes very cheaply and install them in seconds. I used ElegantThemes. com22, and they sell a range of themes for just $ 69. The more recent themes in particular are great, with many of them being well designed, modern, and mobile-responsive." }
Translate the following sentence into English: "3. Cơ quan quản lý nhà nước về hoạt động xuất bản: Cục Xuất bản (Bộ Thông tin và Truyền thông); Sở Thông tin và Truyền thông các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (sau đây gọi tắt là cơ quan cấp phép xuất bản)."
3. State management agencies in publication: the Publication Department (the Ministry of Information and Communications) : Departments of Information and Communications of provinces and centrally-run cities (below referred to as publication licensing agencies).
[ "3. Cơ quan quản lý nhà nước về hoạt động xuất bản: Cục Xuất bản (Bộ Thông tin và Truyền thông); Sở Thông tin và Truyền thông các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (sau đây gọi tắt là cơ quan cấp phép xuất bản)." ]
{ "source": "3. Cơ quan quản lý nhà nước về hoạt động xuất bản: Cục Xuất bản (Bộ Thông tin và Truyền thông); Sở Thông tin và Truyền thông các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (sau đây gọi tắt là cơ quan cấp phép xuất bản).", "target": "3. State management agencies in publication: the Publication Department (the Ministry of Information and Communications) : Departments of Information and Communications of provinces and centrally-run cities (below referred to as publication licensing agencies)." }
What is the English translation for "" Pegs, em không thể quay trở lại Trái đất cùng bọn chị được, " Emily nói một cách buồn bã. " Đó là nơi cất giữ vũ khí. Nó sẽ giết em mất. " Cô vuốt ve khuôn mặt của nó và chạm trán mình vào đầu nó. " Xin em, em đã hứa rằng chúng ta sẽ luôn ở bên nhau mà. Hãy ở lại đây để sống sót. Bọn chị sẽ không đi lâu đâu. ""
'Pegs, you can't come back to Earth with us, ' Emily said sadly. 'That's where the weapon is. It'll kill you. ' She stroked his face and pressed her forehead to him. 'Please, you promised we'd always be together. Stay here and live. We won't be long. '
[ "\" Pegs, em không thể quay trở lại Trái đất cùng bọn chị được, \" Emily nói một cách buồn bã. \" Đó là nơi cất giữ vũ khí. Nó sẽ giết em mất. \" Cô vuốt ve khuôn mặt của nó và chạm trán mình vào đầu nó. \" Xin em, em đã hứa rằng chúng ta sẽ luôn ở bên nhau mà. Hãy ở lại đây để sống sót. Bọn chị sẽ không đi lâu đâu. \"" ]
{ "source": "\" Pegs, em không thể quay trở lại Trái đất cùng bọn chị được, \" Emily nói một cách buồn bã. \" Đó là nơi cất giữ vũ khí. Nó sẽ giết em mất. \" Cô vuốt ve khuôn mặt của nó và chạm trán mình vào đầu nó. \" Xin em, em đã hứa rằng chúng ta sẽ luôn ở bên nhau mà. Hãy ở lại đây để sống sót. Bọn chị sẽ không đi lâu đâu. \"", "target": "'Pegs, you can't come back to Earth with us, ' Emily said sadly. 'That's where the weapon is. It'll kill you. ' She stroked his face and pressed her forehead to him. 'Please, you promised we'd always be together. Stay here and live. We won't be long. '" }
What is the Vietnamese translation for "8. Other disputes relating to marriage and family, except for cases within the jurisdiction of other agencies and organizations as prescribed by law."
8. Các tranh chấp khác về hôn nhân và gia đình, trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của cơ quan, tổ chức khác theo quy định của pháp luật.
[ "8. Other disputes relating to marriage and family, except for cases within the jurisdiction of other agencies and organizations as prescribed by law." ]
{ "source": "8. Other disputes relating to marriage and family, except for cases within the jurisdiction of other agencies and organizations as prescribed by law.", "target": "8. Các tranh chấp khác về hôn nhân và gia đình, trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của cơ quan, tổ chức khác theo quy định của pháp luật." }
What is the English translation for "Việc phấn đấu trở thành một diễn viên triển vọng không đơn giản, đặc biệt là vấn đề tài chính, do đó bạn nên để ý các thông báo tuyển diễn viên quần chúng."
Struggling as an up and coming actor can be frustrating, especially financially, so be on the lookout for casting calls for film extras.
[ "Việc phấn đấu trở thành một diễn viên triển vọng không đơn giản, đặc biệt là vấn đề tài chính, do đó bạn nên để ý các thông báo tuyển diễn viên quần chúng." ]
{ "source": "Việc phấn đấu trở thành một diễn viên triển vọng không đơn giản, đặc biệt là vấn đề tài chính, do đó bạn nên để ý các thông báo tuyển diễn viên quần chúng.", "target": "Struggling as an up and coming actor can be frustrating, especially financially, so be on the lookout for casting calls for film extras." }
Translate the following sentence into English: "Dán nhãn vào nhiệt kế để tách riêng."
Label the thermometer to keep it separate.
[ "Dán nhãn vào nhiệt kế để tách riêng." ]
{ "source": "Dán nhãn vào nhiệt kế để tách riêng.", "target": "Label the thermometer to keep it separate." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Yes, a new family moved in next door and they're just doing a little fumigating."
Đúng thế, có một nhà mới chuyển đến Bọn họ đang làm tiệc nướng đó mà!
[ "Yes, a new family moved in next door and they're just doing a little fumigating." ]
{ "source": "Yes, a new family moved in next door and they're just doing a little fumigating.", "target": "Đúng thế, có một nhà mới chuyển đến Bọn họ đang làm tiệc nướng đó mà!" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "What newly wed to travel?"
Thì chọn đó để mặc thôi
[ "What newly wed to travel?" ]
{ "source": "What newly wed to travel?", "target": "Thì chọn đó để mặc thôi" }
What is the Vietnamese translation for "Cystine is an amino acid, and certain people inherit large amounts of it."
Cystin là một amino axít và một số người thừa hưởng lại rất nhiều chất này từ thế hệ trước.
[ "Cystine is an amino acid, and certain people inherit large amounts of it." ]
{ "source": "Cystine is an amino acid, and certain people inherit large amounts of it.", "target": "Cystin là một amino axít và một số người thừa hưởng lại rất nhiều chất này từ thế hệ trước." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "e/To conduct examination and inspection, settle complaints and denunciations, and handle violations in the trading in and use of civil cryptography;"
e) Kiểm tra, thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo và xử lý vi phạm pháp luật trong hoạt động kinh doanh, sử dụng mật mã dân sự;
[ "e/To conduct examination and inspection, settle complaints and denunciations, and handle violations in the trading in and use of civil cryptography;" ]
{ "source": "e/To conduct examination and inspection, settle complaints and denunciations, and handle violations in the trading in and use of civil cryptography;", "target": "e) Kiểm tra, thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo và xử lý vi phạm pháp luật trong hoạt động kinh doanh, sử dụng mật mã dân sự;" }
What is the Vietnamese translation for "If you're giving birth at home or haven't left for the hospital yet, a warm bath may help you feel more comfortable."
Nếu bạn sinh con tại nhà hoặc chưa tới bệnh viện, tắm nước ấm sẽ giúp bạn cảm thấy thoải mái hơn.
[ "If you're giving birth at home or haven't left for the hospital yet, a warm bath may help you feel more comfortable." ]
{ "source": "If you're giving birth at home or haven't left for the hospital yet, a warm bath may help you feel more comfortable.", "target": "Nếu bạn sinh con tại nhà hoặc chưa tới bệnh viện, tắm nước ấm sẽ giúp bạn cảm thấy thoải mái hơn." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "That's just like you Baek Seung Jo."
Đúng là cậu, Baek Seung Jo.
[ "That's just like you Baek Seung Jo." ]
{ "source": "That's just like you Baek Seung Jo.", "target": "Đúng là cậu, Baek Seung Jo." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "( 3) Điểm của tiêu chí đơn vị hành chính cấp huyện vùng cao, hải đảo"
( 3) Point of criterion on rural district-level administrative unit in high land areas and islands
[ "( 3) Điểm của tiêu chí đơn vị hành chính cấp huyện vùng cao, hải đảo" ]
{ "source": "( 3) Điểm của tiêu chí đơn vị hành chính cấp huyện vùng cao, hải đảo", "target": "( 3) Point of criterion on rural district-level administrative unit in high land areas and islands" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Bảng mã "% encod: 1 " không được hỗ trợ."
The encoding \ "% encod: 1\ " is not supported.
[ "Bảng mã \"% encod: 1 \" không được hỗ trợ." ]
{ "source": "Bảng mã \"% encod: 1 \" không được hỗ trợ.", "target": "The encoding \\ \"% encod: 1\\ \" is not supported." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "2. Trong thời hạn 01 ngày kể từ ngày nhận được Quyết định đình chỉ quyền tham gia thị trường điện, Đơn vị vận hành hệ thống điện và thị trường điện có trách nhiệm công bố việc đình chỉ quyền tham gia thị trường điện đối với nhà máy điện vi phạm."
2. Within 01 day after the receipt of Decision on suspension of the right to participate in electricity market, the electricity system and market operating unit shall publish the suspension for the violating plant.
[ "2. Trong thời hạn 01 ngày kể từ ngày nhận được Quyết định đình chỉ quyền tham gia thị trường điện, Đơn vị vận hành hệ thống điện và thị trường điện có trách nhiệm công bố việc đình chỉ quyền tham gia thị trường điện đối với nhà máy điện vi phạm." ]
{ "source": "2. Trong thời hạn 01 ngày kể từ ngày nhận được Quyết định đình chỉ quyền tham gia thị trường điện, Đơn vị vận hành hệ thống điện và thị trường điện có trách nhiệm công bố việc đình chỉ quyền tham gia thị trường điện đối với nhà máy điện vi phạm.", "target": "2. Within 01 day after the receipt of Decision on suspension of the right to participate in electricity market, the electricity system and market operating unit shall publish the suspension for the violating plant." }
What is the English translation for "+ Đá quý."
+ Gemstones.
[ "+ Đá quý." ]
{ "source": "+ Đá quý.", "target": "+ Gemstones." }
What is the Vietnamese translation for "The tax agencies directly managing the land rent collection shall, within 30 days after receiving the land rent reduction and/or exemption dossiers, issue decisions on the land rent exemption and/or reduction levels and durations."
Cơ quan thuế trực tiếp quản lí thu tiền thuê đất khi nhận được hồ sơ miễn giảm tiền thuê đất trong thời gian 30 ngày phải ra quyết định về mức miễn, giảm, thời hạn miễn, giảm tiền thuê đất.
[ "The tax agencies directly managing the land rent collection shall, within 30 days after receiving the land rent reduction and/or exemption dossiers, issue decisions on the land rent exemption and/or reduction levels and durations." ]
{ "source": "The tax agencies directly managing the land rent collection shall, within 30 days after receiving the land rent reduction and/or exemption dossiers, issue decisions on the land rent exemption and/or reduction levels and durations.", "target": "Cơ quan thuế trực tiếp quản lí thu tiền thuê đất khi nhận được hồ sơ miễn giảm tiền thuê đất trong thời gian 30 ngày phải ra quyết định về mức miễn, giảm, thời hạn miễn, giảm tiền thuê đất." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Later that summer he signed for Peterhead on a part-time contract."
Giai đoạn sau của mùa hè, anh ký hợp đồng với Peterhead với hợp đồng bán thời gian.
[ "Later that summer he signed for Peterhead on a part-time contract." ]
{ "source": "Later that summer he signed for Peterhead on a part-time contract.", "target": "Giai đoạn sau của mùa hè, anh ký hợp đồng với Peterhead với hợp đồng bán thời gian." }
What is the English translation for "2. Dân lập: Là cơ sở do tổ chức đứng ra thành lập, được đầu tư bằng vốn ngoài ngân sách nhà nước (vốn của tổ chức, tập thể, cá nhân) và quản lý điều hành mọi hoạt động theo quy định của pháp luật. Không lấy vốn, tài sản, kinh phí của Nhà nước để đầu tư cho các cơ sở dân lập."
2. People-founded: These are establishments founded by an organization with investment coming from funds outside the State budget (fund of organizations, collectives or individuals ). They manage and operate all activities according to prescriptions of law. It is forbidden to use funds, properties and budget of the State to invest in people-founded establishments.
[ "2. Dân lập: Là cơ sở do tổ chức đứng ra thành lập, được đầu tư bằng vốn ngoài ngân sách nhà nước (vốn của tổ chức, tập thể, cá nhân) và quản lý điều hành mọi hoạt động theo quy định của pháp luật. Không lấy vốn, tài sản, kinh phí của Nhà nước để đầu tư cho các cơ sở dân lập." ]
{ "source": "2. Dân lập: Là cơ sở do tổ chức đứng ra thành lập, được đầu tư bằng vốn ngoài ngân sách nhà nước (vốn của tổ chức, tập thể, cá nhân) và quản lý điều hành mọi hoạt động theo quy định của pháp luật. Không lấy vốn, tài sản, kinh phí của Nhà nước để đầu tư cho các cơ sở dân lập.", "target": "2. People-founded: These are establishments founded by an organization with investment coming from funds outside the State budget (fund of organizations, collectives or individuals ). They manage and operate all activities according to prescriptions of law. It is forbidden to use funds, properties and budget of the State to invest in people-founded establishments." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Musk said that he was less concerned about the threats from the nuclear missile attack of North Korea, and he supposed that this action would be ' 'suicide ' '."
Musk cho biết ông ít quan ngại về mối đe dọa tấn công tên lửa hạt nhân của Triều Tiên, và đánh giá hành động như thế chẳng khác nào " tự sát ".
[ "Musk said that he was less concerned about the threats from the nuclear missile attack of North Korea, and he supposed that this action would be ' 'suicide ' '." ]
{ "source": "Musk said that he was less concerned about the threats from the nuclear missile attack of North Korea, and he supposed that this action would be ' 'suicide ' '.", "target": "Musk cho biết ông ít quan ngại về mối đe dọa tấn công tên lửa hạt nhân của Triều Tiên, và đánh giá hành động như thế chẳng khác nào \" tự sát \"." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "It doesn't make any sense, so the only way to understand it is visually and relatively."
Chúng chả có ý nghĩa gì, vì thế cách duy nhất để hiểu chúng
[ "It doesn't make any sense, so the only way to understand it is visually and relatively." ]
{ "source": "It doesn't make any sense, so the only way to understand it is visually and relatively.", "target": "Chúng chả có ý nghĩa gì, vì thế cách duy nhất để hiểu chúng" }
Translate the following sentence into English: "Tôi bắt đầu tưởng tượng nó ở mọi nơi, " điều này đã từng xảy ra."
I just imagined it everywhere, " which has happened.
[ "Tôi bắt đầu tưởng tượng nó ở mọi nơi, \" điều này đã từng xảy ra." ]
{ "source": "Tôi bắt đầu tưởng tượng nó ở mọi nơi, \" điều này đã từng xảy ra.", "target": "I just imagined it everywhere, \" which has happened." }
What is the English translation for "Hội đồng Thành phố Gold Coast sau đó cam kết hoàn thành việc xem xét các thực tiễn quản lý bãi biển để cập nhật Báo cáo Delft."
The City of Gold Coast Council then committed to completing a review of beach management practices to update the Delft Report.
[ "Hội đồng Thành phố Gold Coast sau đó cam kết hoàn thành việc xem xét các thực tiễn quản lý bãi biển để cập nhật Báo cáo Delft." ]
{ "source": "Hội đồng Thành phố Gold Coast sau đó cam kết hoàn thành việc xem xét các thực tiễn quản lý bãi biển để cập nhật Báo cáo Delft.", "target": "The City of Gold Coast Council then committed to completing a review of beach management practices to update the Delft Report." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Okay? Sid said we had to have that."
Sid nói chúng tôi phải làm như vậy.
[ "Okay? Sid said we had to have that." ]
{ "source": "Okay? Sid said we had to have that.", "target": "Sid nói chúng tôi phải làm như vậy." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nhớ đánh răng, và sau đó đừng ăn gì nặng mùi (chẳng hạn như tỏi) trước và trong buổi hẹn hò."
Brush your teeth, and don't eat anything strong or stinky like garlic before and during your date.
[ "Nhớ đánh răng, và sau đó đừng ăn gì nặng mùi (chẳng hạn như tỏi) trước và trong buổi hẹn hò." ]
{ "source": "Nhớ đánh răng, và sau đó đừng ăn gì nặng mùi (chẳng hạn như tỏi) trước và trong buổi hẹn hò.", "target": "Brush your teeth, and don't eat anything strong or stinky like garlic before and during your date." }
What is the English translation for "Sở Văn hóa và Thể thao chủ trì, phối hợp với các Sở ngành và Ủy ban nhân dân quận-huyện, tham mưu Ủy ban nhân dân thành phố ban hành và triển khai một số nội dung như sau :"
The Department of Culture, Sports and Tourism shall take charge and cooperate with Departments, agencies, the People's Committees in advising the People's Committee of Ho Chi Minh City in promulgating and initiating the following matters :
[ "Sở Văn hóa và Thể thao chủ trì, phối hợp với các Sở ngành và Ủy ban nhân dân quận-huyện, tham mưu Ủy ban nhân dân thành phố ban hành và triển khai một số nội dung như sau :" ]
{ "source": "Sở Văn hóa và Thể thao chủ trì, phối hợp với các Sở ngành và Ủy ban nhân dân quận-huyện, tham mưu Ủy ban nhân dân thành phố ban hành và triển khai một số nội dung như sau :", "target": "The Department of Culture, Sports and Tourism shall take charge and cooperate with Departments, agencies, the People's Committees in advising the People's Committee of Ho Chi Minh City in promulgating and initiating the following matters :" }
What is the English translation for "Bố chỉ nói là dù con có nó thật...thì chuyện Kevin chọc con vì điều đó cũng là sai trái."
- I'm just saying, if you did...it wouldn't be okay for Kevin to tease you about your vagina.
[ "Bố chỉ nói là dù con có nó thật...thì chuyện Kevin chọc con vì điều đó cũng là sai trái." ]
{ "source": "Bố chỉ nói là dù con có nó thật...thì chuyện Kevin chọc con vì điều đó cũng là sai trái.", "target": "- I'm just saying, if you did...it wouldn't be okay for Kevin to tease you about your vagina." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Điều 21. Vi phạm về nhập khẩu giống vật nuôi"
Article 21. Violations against regulations on import of livestock breeds
[ "Điều 21. Vi phạm về nhập khẩu giống vật nuôi" ]
{ "source": "Điều 21. Vi phạm về nhập khẩu giống vật nuôi", "target": "Article 21. Violations against regulations on import of livestock breeds" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Giám đốc mời Cilke ngồi xuống một chiếc ghế cực kỳ khó chịu ở phía bên kia chiếc bàn gỗ sồi rộng rãi của lão. '"
The director invited Cilke to sit down in an extremely uncomfortable chair on the other side of his massive oak desk. '
[ "Giám đốc mời Cilke ngồi xuống một chiếc ghế cực kỳ khó chịu ở phía bên kia chiếc bàn gỗ sồi rộng rãi của lão. '" ]
{ "source": "Giám đốc mời Cilke ngồi xuống một chiếc ghế cực kỳ khó chịu ở phía bên kia chiếc bàn gỗ sồi rộng rãi của lão. '", "target": "The director invited Cilke to sit down in an extremely uncomfortable chair on the other side of his massive oak desk. '" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Article 4.-In cases where international treaties which Vietnam has signed or acceded to contain provisions different from those of this Ordinance regarding the income tax payment, the provisions of such international treaties shall apply."
Trong trường hợp điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia có quy định khác với Pháp lệnh này về việc nộp thuế thu nhập thì áp dụng điều ước quốc tế đó.
[ "Article 4.-In cases where international treaties which Vietnam has signed or acceded to contain provisions different from those of this Ordinance regarding the income tax payment, the provisions of such international treaties shall apply." ]
{ "source": "Article 4.-In cases where international treaties which Vietnam has signed or acceded to contain provisions different from those of this Ordinance regarding the income tax payment, the provisions of such international treaties shall apply.", "target": "Trong trường hợp điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia có quy định khác với Pháp lệnh này về việc nộp thuế thu nhập thì áp dụng điều ước quốc tế đó." }
Translate the following sentence into English: "Walton đã tuyên bố anh không nhớ gì khác cho đến khi anh tự thấy mình đang đi dọc theo xa lộ, với chiếc đĩa bay đang bay trên đầu anh."
Walton has claimed he remembers nothing else until he found himself walking along a highway, with the flying saucer departing above him.
[ "Walton đã tuyên bố anh không nhớ gì khác cho đến khi anh tự thấy mình đang đi dọc theo xa lộ, với chiếc đĩa bay đang bay trên đầu anh." ]
{ "source": "Walton đã tuyên bố anh không nhớ gì khác cho đến khi anh tự thấy mình đang đi dọc theo xa lộ, với chiếc đĩa bay đang bay trên đầu anh.", "target": "Walton has claimed he remembers nothing else until he found himself walking along a highway, with the flying saucer departing above him." }
Translate the following sentence into English: "2. Trường hợp tại nơi xảy ra sự cố thiên tai, thảm họa, tai nạn giao thông đường thủy nội địa mà chưa có chỉ huy hiện trường thì thuyền trưởng hoặc người lái phương tiện phát hiện và đến sớm nhất là chỉ huy hiện trường tạm thời và thực hiện ngay việc báo cáo cơ quan chủ trì tìm kiếm cứu nạn, đồng thời chỉ huy hiện trường tìm kiếm cứu nạn cho đến khi có chỉ huy hiện trường tìm kiếm cứu nạn."
2. In case an incident happens without presence of the site commander, the captain or driver of the vehicle who detects and arrives at the site soonest shall play the role of the site commander in making immediate reports to search and rescue agencies and keep commanding the activities of search and rescue until the site commander is available.
[ "2. Trường hợp tại nơi xảy ra sự cố thiên tai, thảm họa, tai nạn giao thông đường thủy nội địa mà chưa có chỉ huy hiện trường thì thuyền trưởng hoặc người lái phương tiện phát hiện và đến sớm nhất là chỉ huy hiện trường tạm thời và thực hiện ngay việc báo cáo cơ quan chủ trì tìm kiếm cứu nạn, đồng thời chỉ huy hiện trường tìm kiếm cứu nạn cho đến khi có chỉ huy hiện trường tìm kiếm cứu nạn." ]
{ "source": "2. Trường hợp tại nơi xảy ra sự cố thiên tai, thảm họa, tai nạn giao thông đường thủy nội địa mà chưa có chỉ huy hiện trường thì thuyền trưởng hoặc người lái phương tiện phát hiện và đến sớm nhất là chỉ huy hiện trường tạm thời và thực hiện ngay việc báo cáo cơ quan chủ trì tìm kiếm cứu nạn, đồng thời chỉ huy hiện trường tìm kiếm cứu nạn cho đến khi có chỉ huy hiện trường tìm kiếm cứu nạn.", "target": "2. In case an incident happens without presence of the site commander, the captain or driver of the vehicle who detects and arrives at the site soonest shall play the role of the site commander in making immediate reports to search and rescue agencies and keep commanding the activities of search and rescue until the site commander is available." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Cần phải cư xử như một người lãnh đạo vĩ đại như họ nghĩ."
It's imperative that you behave like the great leader that they think you are.
[ "Cần phải cư xử như một người lãnh đạo vĩ đại như họ nghĩ." ]
{ "source": "Cần phải cư xử như một người lãnh đạo vĩ đại như họ nghĩ.", "target": "It's imperative that you behave like the great leader that they think you are." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "" Facebook runs first ad as it reaches 1 billion users "."
Họ có một người con trai và con gái. ^ " Facebook runs first ad as it reaches 1 billion users ".
[ "\" Facebook runs first ad as it reaches 1 billion users \"." ]
{ "source": "\" Facebook runs first ad as it reaches 1 billion users \".", "target": "Họ có một người con trai và con gái. ^ \" Facebook runs first ad as it reaches 1 billion users \"." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Your first suggestion, of course...was to go to that restaurant...straight after your release."
Ám thị đầu tiên, dĩ nhiên, là mày sẽ đến thẳng quán ăn đó sau khi được thả ra.
[ "Your first suggestion, of course...was to go to that restaurant...straight after your release." ]
{ "source": "Your first suggestion, of course...was to go to that restaurant...straight after your release.", "target": "Ám thị đầu tiên, dĩ nhiên, là mày sẽ đến thẳng quán ăn đó sau khi được thả ra." }
What is the Vietnamese translation for "Prevalence of gastrointestinal surgical infection in Bach Mai hospital only 3.43% with the main cause was E.coli (61.1% )."
Tỷ lệ nhiễm khuẩn vết mổ tiêu hóa tại khoa Ngoại, bệnh viện Bạch Mai chỉ còn 3,43% với nguyên nhân chính là E.coli (61,1% ).
[ "Prevalence of gastrointestinal surgical infection in Bach Mai hospital only 3.43% with the main cause was E.coli (61.1% )." ]
{ "source": "Prevalence of gastrointestinal surgical infection in Bach Mai hospital only 3.43% with the main cause was E.coli (61.1% ).", "target": "Tỷ lệ nhiễm khuẩn vết mổ tiêu hóa tại khoa Ngoại, bệnh viện Bạch Mai chỉ còn 3,43% với nguyên nhân chính là E.coli (61,1% )." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "On 4 September, she was dry-docked at Durban and on the 20th she arrived back in Simonstown."
Ngày 4 tháng 9 nó vào ụ tàu ở Durban, và vào ngày 20 tháng 9 nó quay lại Simonstown.
[ "On 4 September, she was dry-docked at Durban and on the 20th she arrived back in Simonstown." ]
{ "source": "On 4 September, she was dry-docked at Durban and on the 20th she arrived back in Simonstown.", "target": "Ngày 4 tháng 9 nó vào ụ tàu ở Durban, và vào ngày 20 tháng 9 nó quay lại Simonstown." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "I mean, how am I supposed to do it?"
Ý tôi là, làm thế nào mà tôi phải làm chuyện đó chứ?
[ "I mean, how am I supposed to do it?" ]
{ "source": "I mean, how am I supposed to do it?", "target": "Ý tôi là, làm thế nào mà tôi phải làm chuyện đó chứ?" }
What is the Vietnamese translation for "We're also building exoskeletal structures using these same principles, that wrap around the biological limb."
Chúng tôi cũng thiết kế cấu trúc khung đỡ theo cùng nguyên tắc để tạo nên chi sinh kỹ thuật này.
[ "We're also building exoskeletal structures using these same principles, that wrap around the biological limb." ]
{ "source": "We're also building exoskeletal structures using these same principles, that wrap around the biological limb.", "target": "Chúng tôi cũng thiết kế cấu trúc khung đỡ theo cùng nguyên tắc để tạo nên chi sinh kỹ thuật này." }
What is the English translation for "2. Điều kiện được xem xét để tiếp cận vốn ODA, vay ưu đãi và yêu cầu thẩm định đối với chủ dự án :"
2. Conditions for access to ODA loans and concessional loans; assessment by project owners :
[ "2. Điều kiện được xem xét để tiếp cận vốn ODA, vay ưu đãi và yêu cầu thẩm định đối với chủ dự án :" ]
{ "source": "2. Điều kiện được xem xét để tiếp cận vốn ODA, vay ưu đãi và yêu cầu thẩm định đối với chủ dự án :", "target": "2. Conditions for access to ODA loans and concessional loans; assessment by project owners :" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "You can open it in your desktop browser at https: //www. facebook. com or use a mobile app."
Bạn có thể truy cập Facebook từ trình duyệt web theo địa chỉ https: //www. facebook. com hoặc dùng ứng dụng trên điện thoại.
[ "You can open it in your desktop browser at https: //www. facebook. com or use a mobile app." ]
{ "source": "You can open it in your desktop browser at https: //www. facebook. com or use a mobile app.", "target": "Bạn có thể truy cập Facebook từ trình duyệt web theo địa chỉ https: //www. facebook. com hoặc dùng ứng dụng trên điện thoại." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "REGULATING ON MANAGEMENT OF INLAND WATERWAYS"
QUY ĐỊNH VỀ QUẢN LÝ ĐƯỜNG THUỶ NỘI ĐỊA
[ "REGULATING ON MANAGEMENT OF INLAND WATERWAYS" ]
{ "source": "REGULATING ON MANAGEMENT OF INLAND WATERWAYS", "target": "QUY ĐỊNH VỀ QUẢN LÝ ĐƯỜNG THUỶ NỘI ĐỊA" }
What is the English translation for "Khi chụp bất cứ tượng đài nào của các lãnh tụ yêu dấu......bạn luôn phải chụp chúng từ góc dưới lên. Bạn không được chụp cắt vai, hay cắt giày dưới chân......nói chung bạn không được chụp thiếu bộ phận nào......bây giờ tôi có tuân thủ hết các qui định đó không? Thật ra, tôi đã làm đủ để không xúc phạm người ngay thẳng nào...... Đã đến lúc trở về với con ngươi thật của mình."
I really feel that I had done enough not to truthfully offend anybody, yet to stay true to myself.
[ "Khi chụp bất cứ tượng đài nào của các lãnh tụ yêu dấu......bạn luôn phải chụp chúng từ góc dưới lên. Bạn không được chụp cắt vai, hay cắt giày dưới chân......nói chung bạn không được chụp thiếu bộ phận nào......bây giờ tôi có tuân thủ hết các qui định đó không? Thật ra, tôi đã làm đủ để không xúc phạm người ngay thẳng nào...... Đã đến lúc trở về với con ngươi thật của mình." ]
{ "source": "Khi chụp bất cứ tượng đài nào của các lãnh tụ yêu dấu......bạn luôn phải chụp chúng từ góc dưới lên. Bạn không được chụp cắt vai, hay cắt giày dưới chân......nói chung bạn không được chụp thiếu bộ phận nào......bây giờ tôi có tuân thủ hết các qui định đó không? Thật ra, tôi đã làm đủ để không xúc phạm người ngay thẳng nào...... Đã đến lúc trở về với con ngươi thật của mình.", "target": "I really feel that I had done enough not to truthfully offend anybody, yet to stay true to myself." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "2. The office of the Examination Council shall be located at the Accounting Regime Department of the Finance Ministry;"
2-Văn phòng của Hội đồng thi đặt tại Vụ Chế độ kế toán Bộ Tài chính.
[ "2. The office of the Examination Council shall be located at the Accounting Regime Department of the Finance Ministry;" ]
{ "source": "2. The office of the Examination Council shall be located at the Accounting Regime Department of the Finance Ministry;", "target": "2-Văn phòng của Hội đồng thi đặt tại Vụ Chế độ kế toán Bộ Tài chính." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "When the user makes a payment to a merchant, Google Pay does not send the credit or debit card number with the payment."
Khi người dùng thực hiện thanh toán, Google Pay không gửi số thẻ tín dụng hay ghi nợ thực hiện giao dịch.
[ "When the user makes a payment to a merchant, Google Pay does not send the credit or debit card number with the payment." ]
{ "source": "When the user makes a payment to a merchant, Google Pay does not send the credit or debit card number with the payment.", "target": "Khi người dùng thực hiện thanh toán, Google Pay không gửi số thẻ tín dụng hay ghi nợ thực hiện giao dịch." }
What is the Vietnamese translation for "5. To work out regulations on collection of inland waterways communications and transport charges and fees and submit them to competent bodies for promulgation; to organize the collection of inland waterways communications and transport charges and fees as prescribed."
5. Xây dựng các chế độ thu phí, lệ phí về giao thông vận tải đường sông trình cơ quan có thẩm quyền ban hành; tổ chức thu các loại phí và lệ phí trong lĩnh vực giao thông và vận tải đường sông theo quy định.
[ "5. To work out regulations on collection of inland waterways communications and transport charges and fees and submit them to competent bodies for promulgation; to organize the collection of inland waterways communications and transport charges and fees as prescribed." ]
{ "source": "5. To work out regulations on collection of inland waterways communications and transport charges and fees and submit them to competent bodies for promulgation; to organize the collection of inland waterways communications and transport charges and fees as prescribed.", "target": "5. Xây dựng các chế độ thu phí, lệ phí về giao thông vận tải đường sông trình cơ quan có thẩm quyền ban hành; tổ chức thu các loại phí và lệ phí trong lĩnh vực giao thông và vận tải đường sông theo quy định." }
What is the English translation for "Germain gắn bó với Baltimore trong suốt sự nghiệp."
Germain has so far been with Baltimore his entire career.
[ "Germain gắn bó với Baltimore trong suốt sự nghiệp." ]
{ "source": "Germain gắn bó với Baltimore trong suốt sự nghiệp.", "target": "Germain has so far been with Baltimore his entire career." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "d) Dự kiến thời gian tiến hành kiểm tra;"
dd. Tentative time of inspection;
[ "d) Dự kiến thời gian tiến hành kiểm tra;" ]
{ "source": "d) Dự kiến thời gian tiến hành kiểm tra;", "target": "dd. Tentative time of inspection;" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "a/Assets, capital and expenses for the performance of main functions of enterprises (e. g..producing and processing by machines invested by enterprises may bring about a higher profit than producing and processing by machines borrowed from other establishments);"
a) Các yếu tố về tài sản, vốn và chi phí sử dụng cho việc thực hiện chức năng chính của doanh nghiệp (ví dụ: sản xuất, chế biến trên cơ sở sử dụng máy móc do doanh nghiệp đầu tư có khả năng thu lợi nhuận cao hơn so với việc sản xuất, chế biến trên cơ sở sử dụng máy móc do cơ sở khác cho thuê để gia công);
[ "a/Assets, capital and expenses for the performance of main functions of enterprises (e. g..producing and processing by machines invested by enterprises may bring about a higher profit than producing and processing by machines borrowed from other establishments);" ]
{ "source": "a/Assets, capital and expenses for the performance of main functions of enterprises (e. g..producing and processing by machines invested by enterprises may bring about a higher profit than producing and processing by machines borrowed from other establishments);", "target": "a) Các yếu tố về tài sản, vốn và chi phí sử dụng cho việc thực hiện chức năng chính của doanh nghiệp (ví dụ: sản xuất, chế biến trên cơ sở sử dụng máy móc do doanh nghiệp đầu tư có khả năng thu lợi nhuận cao hơn so với việc sản xuất, chế biến trên cơ sở sử dụng máy móc do cơ sở khác cho thuê để gia công);" }
What is the Vietnamese translation for "1. With regard to ODA loans :"
1. Đối với vốn ODA
[ "1. With regard to ODA loans :" ]
{ "source": "1. With regard to ODA loans :", "target": "1. Đối với vốn ODA" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Pursuant to the Government's Decree No. 91/2018/ND-CP dated June 26,2018 on government guarantee issuance and management;"
Căn cứ Nghị định số 91/2018/NĐ-CP ngày 26 tháng 6 năm 2018 của Chính phủ về cấp và quản lý bảo lãnh Chính phủ;
[ "Pursuant to the Government's Decree No. 91/2018/ND-CP dated June 26,2018 on government guarantee issuance and management;" ]
{ "source": "Pursuant to the Government's Decree No. 91/2018/ND-CP dated June 26,2018 on government guarantee issuance and management;", "target": "Căn cứ Nghị định số 91/2018/NĐ-CP ngày 26 tháng 6 năm 2018 của Chính phủ về cấp và quản lý bảo lãnh Chính phủ;" }
Translate the following sentence into English: "Ai bảo ta không thể thành công ở Mỹ?"
Who says you can't be success in America?
[ "Ai bảo ta không thể thành công ở Mỹ?" ]
{ "source": "Ai bảo ta không thể thành công ở Mỹ?", "target": "Who says you can't be success in America?" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "We still have an opportunity to not only bring the fish back but to actually get more fish that can feed more people than we currently are now."
Vẫn còn cơ hội để không chỉ mang đàn cá trở lại mà còn đánh bắt được nhiều cá hơn nuôi sống nhiều người hơn so với hiện tại.
[ "We still have an opportunity to not only bring the fish back but to actually get more fish that can feed more people than we currently are now." ]
{ "source": "We still have an opportunity to not only bring the fish back but to actually get more fish that can feed more people than we currently are now.", "target": "Vẫn còn cơ hội để không chỉ mang đàn cá trở lại mà còn đánh bắt được nhiều cá hơn nuôi sống nhiều người hơn so với hiện tại." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "- Đào tạo đội ngũ cán bộ, chuyên gia về tài chính vi mô."
- Training a contingent of microfinance officials and experts.
[ "- Đào tạo đội ngũ cán bộ, chuyên gia về tài chính vi mô." ]
{ "source": "- Đào tạo đội ngũ cán bộ, chuyên gia về tài chính vi mô.", "target": "- Training a contingent of microfinance officials and experts." }
What is the Vietnamese translation for "and behold, there came a great wind from the wilderness, and struck the four corners of the house, and it fell on the young men, and they are dead. I alone have escaped to tell you. ""
kìa một ngọn gió lớn từ phía bên kia sa mạc thổi đến, làm cho bốn góc nhà rung rinh, nhà sập xuống đè chết các người trẻ tuổi; chỉ một mình tôi thoát khỏi đặng báo tin cho ông.
[ "and behold, there came a great wind from the wilderness, and struck the four corners of the house, and it fell on the young men, and they are dead. I alone have escaped to tell you. \"" ]
{ "source": "and behold, there came a great wind from the wilderness, and struck the four corners of the house, and it fell on the young men, and they are dead. I alone have escaped to tell you. \"", "target": "kìa một ngọn gió lớn từ phía bên kia sa mạc thổi đến, làm cho bốn góc nhà rung rinh, nhà sập xuống đè chết các người trẻ tuổi; chỉ một mình tôi thoát khỏi đặng báo tin cho ông." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "There are a few roles for black people, but those roles are usually for the Wayans brothers."
Chỉ có một số vai dành cho người da đen, Nhưng nhữưng vai đó thường dành cho anh em nhà Wayans.
[ "There are a few roles for black people, but those roles are usually for the Wayans brothers." ]
{ "source": "There are a few roles for black people, but those roles are usually for the Wayans brothers.", "target": "Chỉ có một số vai dành cho người da đen, Nhưng nhữưng vai đó thường dành cho anh em nhà Wayans." }
What is the Vietnamese translation for "I wish I was hunted down like that."
Nếu không bán chắc chắn sẽ có người tìm nó.
[ "I wish I was hunted down like that." ]
{ "source": "I wish I was hunted down like that.", "target": "Nếu không bán chắc chắn sẽ có người tìm nó." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "b) Các Bộ, cơ quan ngang Bộ theo chức năng quản lý cung cấp thông tin về loại nhà ở do mình quản lý quy định tại Điểm đ Khoản 1 Điều 7 của Nghị định này về Bộ Xây dựng theo Biểu mẫu số 16 tại Phụ lục kèm theo Nghị định này."
b) Ministries, ministerial-level agencies within competence shall provide information about types of houses under management as prescribed in Point dd, Clause 1, Article 7 hereof to the Ministry of Construction according to Form 16 in the appendices enclosed herewith;
[ "b) Các Bộ, cơ quan ngang Bộ theo chức năng quản lý cung cấp thông tin về loại nhà ở do mình quản lý quy định tại Điểm đ Khoản 1 Điều 7 của Nghị định này về Bộ Xây dựng theo Biểu mẫu số 16 tại Phụ lục kèm theo Nghị định này." ]
{ "source": "b) Các Bộ, cơ quan ngang Bộ theo chức năng quản lý cung cấp thông tin về loại nhà ở do mình quản lý quy định tại Điểm đ Khoản 1 Điều 7 của Nghị định này về Bộ Xây dựng theo Biểu mẫu số 16 tại Phụ lục kèm theo Nghị định này.", "target": "b) Ministries, ministerial-level agencies within competence shall provide information about types of houses under management as prescribed in Point dd, Clause 1, Article 7 hereof to the Ministry of Construction according to Form 16 in the appendices enclosed herewith;" }
What is the English translation for "Tổ chức, cá nhân được quyền kinh doanh dịch vụ thú y thuỷ sản khi có đủ các điều kiện sau đây :"
Organizations and individuals may provide aquatic veterinary services if they fully meet the following conditions :
[ "Tổ chức, cá nhân được quyền kinh doanh dịch vụ thú y thuỷ sản khi có đủ các điều kiện sau đây :" ]
{ "source": "Tổ chức, cá nhân được quyền kinh doanh dịch vụ thú y thuỷ sản khi có đủ các điều kiện sau đây :", "target": "Organizations and individuals may provide aquatic veterinary services if they fully meet the following conditions :" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "a) Biên bản xác minh tình trạng hoạt động của người nộp thuế giữa cơ quan quản lý thuế với Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn về việc người nộp thuế không còn hoạt động kinh doanh tại địa chỉ đã đăng ký hoặc Thông báo về việc người nộp thuế không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký hoặc Thông báo cơ sở kinh doanh bỏ địa chỉ kinh doanh của cơ quan quản lý thuế (bản chính hoặc bản sao có ký, đóng dấu của cơ quan quản lý thuế);"
a) The record of the taxpayer's operation status verification between the tax authority and the People's Committee of the commune on the taxpayer's business cessation at the registered address or the notice of taxpayer's inactivity at the registered address or the notice of business establishment abandoning business address given by the tax authority (original or copy which is signed and sealed by tax authority);
[ "a) Biên bản xác minh tình trạng hoạt động của người nộp thuế giữa cơ quan quản lý thuế với Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn về việc người nộp thuế không còn hoạt động kinh doanh tại địa chỉ đã đăng ký hoặc Thông báo về việc người nộp thuế không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký hoặc Thông báo cơ sở kinh doanh bỏ địa chỉ kinh doanh của cơ quan quản lý thuế (bản chính hoặc bản sao có ký, đóng dấu của cơ quan quản lý thuế);" ]
{ "source": "a) Biên bản xác minh tình trạng hoạt động của người nộp thuế giữa cơ quan quản lý thuế với Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn về việc người nộp thuế không còn hoạt động kinh doanh tại địa chỉ đã đăng ký hoặc Thông báo về việc người nộp thuế không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký hoặc Thông báo cơ sở kinh doanh bỏ địa chỉ kinh doanh của cơ quan quản lý thuế (bản chính hoặc bản sao có ký, đóng dấu của cơ quan quản lý thuế);", "target": "a) The record of the taxpayer's operation status verification between the tax authority and the People's Committee of the commune on the taxpayer's business cessation at the registered address or the notice of taxpayer's inactivity at the registered address or the notice of business establishment abandoning business address given by the tax authority (original or copy which is signed and sealed by tax authority);" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Cho dù đã có mặt tại chỗ, nó đã không tham gia Trận chiến đảo Savo vào ngày 9 tháng 8, nhưng đã giúp cứu vớt những người sống sót của chiếc tàu tuần dương hạng nặng Australia HMAS Canberra vốn bị hư hại nặng trong trận chiến."
Although present, she took no active part in the Battle of Savo Island on 9 August, but helped with evacuation of survivors from HMAS Canberra that was severely damaged in the battle.
[ "Cho dù đã có mặt tại chỗ, nó đã không tham gia Trận chiến đảo Savo vào ngày 9 tháng 8, nhưng đã giúp cứu vớt những người sống sót của chiếc tàu tuần dương hạng nặng Australia HMAS Canberra vốn bị hư hại nặng trong trận chiến." ]
{ "source": "Cho dù đã có mặt tại chỗ, nó đã không tham gia Trận chiến đảo Savo vào ngày 9 tháng 8, nhưng đã giúp cứu vớt những người sống sót của chiếc tàu tuần dương hạng nặng Australia HMAS Canberra vốn bị hư hại nặng trong trận chiến.", "target": "Although present, she took no active part in the Battle of Savo Island on 9 August, but helped with evacuation of survivors from HMAS Canberra that was severely damaged in the battle." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "The water molecules try to engage the oil molecules in the dance, but they just keep bumping into their dresses and taking up all the room on the dance floor."
Các phân tử nước cố gắng tham gia cùng với các phân tử dầu trong buổi khiêu vũ, nhưng chúng cứ va vào những bộ trang phục của lũ dầu những thứ chiếm phần lớn chỗ trên sàn nhảy.
[ "The water molecules try to engage the oil molecules in the dance, but they just keep bumping into their dresses and taking up all the room on the dance floor." ]
{ "source": "The water molecules try to engage the oil molecules in the dance, but they just keep bumping into their dresses and taking up all the room on the dance floor.", "target": "Các phân tử nước cố gắng tham gia cùng với các phân tử dầu trong buổi khiêu vũ, nhưng chúng cứ va vào những bộ trang phục của lũ dầu những thứ chiếm phần lớn chỗ trên sàn nhảy." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "" Your friend? " '"
" Bạn anh à? " '
[ "\" Your friend? \" '" ]
{ "source": "\" Your friend? \" '", "target": "\" Bạn anh à? \" '" }
Translate the following sentence into English: "HDSL nhường chỗ cho các công nghệ DSL đối xứng mới, HDSL2 và HDSL4, SDSL độc quyền và G.SHDSL. HDSL2 cung cấp cùng tốc độ dữ liệu trên một cặp đồng; nó cũng cung cấp tầm với xa hơn và có thể hoạt động trên đồng có chất lượng hoặc chất lượng thấp hơn."
HDSL gave way to new symmetric DSL technologies, HDSL2 and HDSL4, the proprietary SDSL, and G.SHDSL. HDSL2 offers the same data rate over a single pair of copper; it also offers longer reach, and can work over copper of lower gauge or quality.
[ "HDSL nhường chỗ cho các công nghệ DSL đối xứng mới, HDSL2 và HDSL4, SDSL độc quyền và G.SHDSL. HDSL2 cung cấp cùng tốc độ dữ liệu trên một cặp đồng; nó cũng cung cấp tầm với xa hơn và có thể hoạt động trên đồng có chất lượng hoặc chất lượng thấp hơn." ]
{ "source": "HDSL nhường chỗ cho các công nghệ DSL đối xứng mới, HDSL2 và HDSL4, SDSL độc quyền và G.SHDSL. HDSL2 cung cấp cùng tốc độ dữ liệu trên một cặp đồng; nó cũng cung cấp tầm với xa hơn và có thể hoạt động trên đồng có chất lượng hoặc chất lượng thấp hơn.", "target": "HDSL gave way to new symmetric DSL technologies, HDSL2 and HDSL4, the proprietary SDSL, and G.SHDSL. HDSL2 offers the same data rate over a single pair of copper; it also offers longer reach, and can work over copper of lower gauge or quality." }
What is the English translation for "Tôi đã ước được gặp ngài ở đây...mua thêm vài thằng để Spartacus chém giết."
I had hoped to see you here, Buying new men for spartacus to slaughter!
[ "Tôi đã ước được gặp ngài ở đây...mua thêm vài thằng để Spartacus chém giết." ]
{ "source": "Tôi đã ước được gặp ngài ở đây...mua thêm vài thằng để Spartacus chém giết.", "target": "I had hoped to see you here, Buying new men for spartacus to slaughter!" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Hễ khi nào trong khắp các nước đều có một số người xứng đáng của hội ta, mỗi người như vậy lại dào tạo thêm hai người khác, và tất cả những người đó lại sẽ liên kết chặt chẽ với nhau,-đến lúc ấy hội có thể làm được tất cả, tuy trước kia trong bóng tối hội cũng đã làm được nhiều cho hạnh phúc của nhân loại "."
" as soon as we have a certain number of worthy people in every state, each of them will in turn form two more, and they will all be closely united with each other-then everything will be possible for the order, which has already secretly succeeded in doing much for the good of mankind. "
[ "Hễ khi nào trong khắp các nước đều có một số người xứng đáng của hội ta, mỗi người như vậy lại dào tạo thêm hai người khác, và tất cả những người đó lại sẽ liên kết chặt chẽ với nhau,-đến lúc ấy hội có thể làm được tất cả, tuy trước kia trong bóng tối hội cũng đã làm được nhiều cho hạnh phúc của nhân loại \"." ]
{ "source": "Hễ khi nào trong khắp các nước đều có một số người xứng đáng của hội ta, mỗi người như vậy lại dào tạo thêm hai người khác, và tất cả những người đó lại sẽ liên kết chặt chẽ với nhau,-đến lúc ấy hội có thể làm được tất cả, tuy trước kia trong bóng tối hội cũng đã làm được nhiều cho hạnh phúc của nhân loại \".", "target": "\" as soon as we have a certain number of worthy people in every state, each of them will in turn form two more, and they will all be closely united with each other-then everything will be possible for the order, which has already secretly succeeded in doing much for the good of mankind. \"" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "1. Disciplines and training levels"
1. Ngành, nghề và trình độ đào tạo
[ "1. Disciplines and training levels" ]
{ "source": "1. Disciplines and training levels", "target": "1. Ngành, nghề và trình độ đào tạo" }