sf
stringlengths 1
12
⌀ | lf
stringlengths 2
146
| sentence
stringlengths 12
400
| ner_tag
sequencelengths 3
107
| tokens
sequencelengths 3
107
| __index_level_0__
int64 0
5.15k
|
---|---|---|---|---|---|
IGH | immunoglobulin chuỗi nặng | (C) Sự kết hợp immunoglobulin chuỗi nặng (IGH) màu xanh lá và BCL2 màu đỏ tượng trưng cho đoạn gen bình thường (mũi tên). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"(",
"C",
")",
"Sự",
"kết",
"hợp",
"immunoglobulin",
"chuỗi",
"nặng",
"(",
"IGH",
")",
"màu",
"xanh",
"lá",
"và",
"BCL2",
"màu",
"đỏ",
"tượng",
"trưng",
"cho",
"đoạn",
"gen",
"bình",
"thường",
"(",
"mũi",
"tên",
")",
"."
] | 1,854 |
TAT | Turnaround time | Turnaround time (TAT) as a benchmark of laboratory performance. | [
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Turnaround",
"time",
"(",
"TAT",
")",
"as",
"a",
"benchmark",
"of",
"laboratory",
"performance",
"."
] | 4,613 |
RLĐCM | rối loạn đông cầm máu | Trong SNK, rối loạn đông cầm máu (RLĐCM) là một biến chứng thường gặp có thể biểu hiện từ biến đổi nhẹ cho đến hiện tượng đông máu (Disseminated rải intravascular coagulation - DIC), hình thành huyết khối vi mạch dẫn đến suy chức năng đa cơ quan; là nguyên nhân chính làm tăng nguy cơ tử vong. | [
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trong",
"SNK,",
"rối",
"loạn",
"đông",
"cầm",
"máu",
"(",
"RLĐCM",
")",
"là",
"một",
"biến",
"chứng",
"thường",
"gặp",
"có",
"thể",
"biểu",
"hiện",
"từ",
"biến",
"đổi",
"nhẹ",
"cho",
"đến",
"hiện",
"tượng",
"đông",
"máu",
"(",
"Disseminated",
"rải",
"intravascular",
"coagulation",
"-",
"DIC",
"),",
"hình",
"thành",
"huyết",
"khối",
"vi",
"mạch",
"dẫn",
"đến",
"suy",
"chức",
"năng",
"đa",
"cơ",
"quan;",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"chính",
"làm",
"tăng",
"nguy",
"cơ",
"tử",
"vong",
"."
] | 2,872 |
UTBMTDD | ung thư biểu mô tuyến dạ dày | Mục tiêu: Xác định tình trạng bộc lộ dấu ấn P16 và đối chiếu với đặc điểm giải phẫu bệnh của ung thư biểu mô tuyến dạ dày (UTBMTDD) theo TCYTTG 2019. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"Xác",
"định",
"tình",
"trạng",
"bộc",
"lộ",
"dấu",
"ấn",
"P16",
"và",
"đối",
"chiếu",
"với",
"đặc",
"điểm",
"giải",
"phẫu",
"bệnh",
"của",
"ung",
"thư",
"biểu",
"mô",
"tuyến",
"dạ",
"dày",
"(",
"UTBMTDD",
")",
"theo",
"TCYTTG",
"2019",
"."
] | 3,030 |
CSS | CSS2 | Three groups according to the CSS score were low CSS (CSS1) <23,95 (115 patients), mid CSS (CSS2) from 23,95 to less than 35,95 (74 patients), high CSS score (CSS3) ≥35,95 (107 patients). | [
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Three",
"groups",
"according",
"to",
"the",
"CSS",
"score",
"were",
"low",
"CSS",
"(",
"CSS1",
")",
"<23,95",
"(",
"115",
"patients",
"),",
"mid",
"CSS",
"(",
"CSS2",
")",
"from",
"23,95",
"to",
"less",
"than",
"35,95",
"(",
"74",
"patients",
"),",
"high",
"CSS",
"score",
"(",
"CSS3",
")",
"≥35,95",
"(",
"107",
"patients",
")",
"."
] | 1,205 |
HEC | hydroxy ethyl cellulose | Đã xây dựng được công thức gel cơ bản chứa 0,5% clorhexidin digluconat chứa các tá dược poloxamer và polymer hỗ trợ là hydroxy propylmethyl hoặc hydroxy ethyl cellulose (HEC), polyalcol để giữ ẩm, benzalkonium clorid là chất bảo quản sát khuẩn 1. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đã",
"xây",
"dựng",
"được",
"công",
"thức",
"gel",
"cơ",
"bản",
"chứa",
"0,5%",
"clorhexidin",
"digluconat",
"chứa",
"các",
"tá",
"dược",
"poloxamer",
"và",
"polymer",
"hỗ",
"trợ",
"là",
"hydroxy",
"propylmethyl",
"hoặc",
"hydroxy",
"ethyl",
"cellulose",
"(",
"HEC",
"),",
"polyalcol",
"để",
"giữ",
"ẩm,",
"benzalkonium",
"clorid",
"là",
"chất",
"bảo",
"quản",
"sát",
"khuẩn",
"1",
"."
] | 1,645 |
MU | Monitor Unit | In addition, the number of Monitor Unit (MU) and the Beam On Time (BOT) were also used for the study. | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"In",
"addition,",
"the",
"number",
"of",
"Monitor",
"Unit",
"(",
"MU",
")",
"and",
"the",
"Beam",
"On",
"Time",
"(",
"BOT",
")",
"were",
"also",
"used",
"for",
"the",
"study",
"."
] | 3,417 |
CLVTPGC | cắt lớp vi tính phân giải cao | Chụp cắt lớp vi tính phân giải cao (CLVTPGC) là phương pháp chẩn đoán hiện đại có độ nhạy và độ đặc hiệu cao đã khắc phục được hầu hết các nhược điểm của x quang (XQ) và chụp cây phế quản có thuốc cản quang. | [
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Chụp",
"cắt",
"lớp",
"vi",
"tính",
"phân",
"giải",
"cao",
"(",
"CLVTPGC",
")",
"là",
"phương",
"pháp",
"chẩn",
"đoán",
"hiện",
"đại",
"có",
"độ",
"nhạy",
"và",
"độ",
"đặc",
"hiệu",
"cao",
"đã",
"khắc",
"phục",
"được",
"hầu",
"hết",
"các",
"nhược",
"điểm",
"của",
"x",
"quang",
"(",
"XQ",
")",
"và",
"chụp",
"cây",
"phế",
"quản",
"có",
"thuốc",
"cản",
"quang",
"."
] | 3,476 |
BTĐBTM | bệnh đái tháo đường có bệnh thận mạn | a) Tiêu chuẩn đưa vào nhóm bệnh đái tháo đường có bệnh thận mạn (BTĐBTM): bệnh nhân đã được chẩn đoán và điều trị bệnh đái tháo đường theo tiêu chuẩn của Hiệp hội Đái Tháo Đường Hoa Kỳ (ADA) và đã được chẩn đoán bệnh thận mạn với MLCT< 60ml/p trong khoảng từ 6 tháng trở lên. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"a",
")",
"Tiêu",
"chuẩn",
"đưa",
"vào",
"nhóm",
"bệnh",
"đái",
"tháo",
"đường",
"có",
"bệnh",
"thận",
"mạn",
"(",
"BTĐBTM",
")",
":",
"bệnh",
"nhân",
"đã",
"được",
"chẩn",
"đoán",
"và",
"điều",
"trị",
"bệnh",
"đái",
"tháo",
"đường",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"của",
"Hiệp",
"hội",
"Đái",
"Tháo",
"Đường",
"Hoa",
"Kỳ",
"(",
"ADA",
")",
"và",
"đã",
"được",
"chẩn",
"đoán",
"bệnh",
"thận",
"mạn",
"với",
"MLCT<",
"60ml",
"/",
"p",
"trong",
"khoảng",
"từ",
"6",
"tháng",
"trở",
"lên",
"."
] | 2,861 |
BMA | Bayesian Model Averaging | Sau khi phân tích các yếu tố liên quan đến CLCS chung cũng như 4 lĩnh vực bằng phương pháp đơn biến, tất cả cả các biến có p-value < 0,1 tại các lĩnh vực có phân phối bình thường sẽ được đưa vào xây dựng mô hình tuyến tính đa biến bằng cách tiếp cận Bayesian Model Averaging (BMA) để tìm ra | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"Sau",
"khi",
"phân",
"tích",
"các",
"yếu",
"tố",
"liên",
"quan",
"đến",
"CLCS",
"chung",
"cũng",
"như",
"4",
"lĩnh",
"vực",
"bằng",
"phương",
"pháp",
"đơn",
"biến,",
"tất",
"cả",
"cả",
"các",
"biến",
"có",
"p-value",
"<",
"0,1",
"tại",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"có",
"phân",
"phối",
"bình",
"thường",
"sẽ",
"được",
"đưa",
"vào",
"xây",
"dựng",
"mô",
"hình",
"tuyến",
"tính",
"đa",
"biến",
"bằng",
"cách",
"tiếp",
"cận",
"Bayesian",
"Model",
"Averaging",
"(",
"BMA",
")",
"để",
"tìm",
"ra"
] | 1,792 |
GPE | Global Perceived Effect | Global Perceived Effect (GPE) đánh giá mức độ hài lòng tại thời điểm 6 tháng được định nghĩa là một câu trả lời cho ba câu hỏi sau: | [
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Global",
"Perceived",
"Effect",
"(",
"GPE",
")",
"đánh",
"giá",
"mức",
"độ",
"hài",
"lòng",
"tại",
"thời",
"điểm",
"6",
"tháng",
"được",
"định",
"nghĩa",
"là",
"một",
"câu",
"trả",
"lời",
"cho",
"ba",
"câu",
"hỏi",
"sau",
":"
] | 3,797 |
BL | Burkit Lymphôm | Phân loại LKH theo WHO 2017 Chưa xác định dòng tế bào Lymphôm tế bào B chưa phân loại (NOS) Lymphôm tế bào B lớn lan tỏa (DLBC) Lymphôm nang (FL) Lymphôm vùng viền (MZL) Lymphôm vùng áo khóat (MCL) Burkit Lymphôm (BL) Lymphôm tế bào T chưa phân loại (NOS) Lymphôm tế bào T dạng nguyên bào mạch máu Lymphôm tế bào T thoái sản Lymphôm tế bào T ngoại vi không đặc hiệu (PTCL NOS) Tổng | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Phân",
"loại",
"LKH",
"theo",
"WHO",
"2017",
"Chưa",
"xác",
"định",
"dòng",
"tế",
"bào",
"Lymphôm",
"tế",
"bào",
"B",
"chưa",
"phân",
"loại",
"(",
"NOS",
")",
"Lymphôm",
"tế",
"bào",
"B",
"lớn",
"lan",
"tỏa",
"(",
"DLBC",
")",
"Lymphôm",
"nang",
"(",
"FL",
")",
"Lymphôm",
"vùng",
"viền",
"(",
"MZL",
")",
"Lymphôm",
"vùng",
"áo",
"khóat",
"(",
"MCL",
")",
"Burkit",
"Lymphôm",
"(",
"BL",
")",
"Lymphôm",
"tế",
"bào",
"T",
"chưa",
"phân",
"loại",
"(",
"NOS",
")",
"Lymphôm",
"tế",
"bào",
"T",
"dạng",
"nguyên",
"bào",
"mạch",
"máu",
"Lymphôm",
"tế",
"bào",
"T",
"thoái",
"sản",
"Lymphôm",
"tế",
"bào",
"T",
"ngoại",
"vi",
"không",
"đặc",
"hiệu",
"(",
"PTCL",
"NOS",
")",
"Tổng"
] | 3,368 |
LKH | Lymphôm không Hodgkin | Lymphôm đặc biệt là Lymphôm không Hodgkin (LKH) là một thách thức lớn trong chẩn đoán, phân loại và điều trị hiện nay. | [
3,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Lymphôm",
"đặc",
"biệt",
"là",
"Lymphôm",
"không",
"Hodgkin",
"(",
"LKH",
")",
"là",
"một",
"thách",
"thức",
"lớn",
"trong",
"chẩn",
"đoán,",
"phân",
"loại",
"và",
"điều",
"trị",
"hiện",
"nay",
"."
] | 3,367 |
OHS | open- heart surgery | factors of pericardial effusions (PE) need to be drained in patients who had pericardial opening after open- heart surgery (OHS). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"factors",
"of",
"pericardial",
"effusions",
"(",
"PE",
")",
"need",
"to",
"be",
"drained",
"in",
"patients",
"who",
"had",
"pericardial",
"opening",
"after",
"open-",
"heart",
"surgery",
"(",
"OHS",
")",
"."
] | 3,533 |
KS | kháng sinh | Sự lan tràn các chủng VK gram âm đa kháng kháng sinh (MDR) đã dẫn tới nhiều thách thức trong việc lựa chọn kháng sinh (KS) phù hợp và hạn chế các liệu pháp điều trị hiệu quả. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Sự",
"lan",
"tràn",
"các",
"chủng",
"VK",
"gram",
"âm",
"đa",
"kháng",
"kháng",
"sinh",
"(",
"MDR",
")",
"đã",
"dẫn",
"tới",
"nhiều",
"thách",
"thức",
"trong",
"việc",
"lựa",
"chọn",
"kháng",
"sinh",
"(",
"KS",
")",
"phù",
"hợp",
"và",
"hạn",
"chế",
"các",
"liệu",
"pháp",
"điều",
"trị",
"hiệu",
"quả",
"."
] | 4,534 |
OARs | organs at risk | The plans were compared to assess the dose coverage, homogeneity index (HI), conformity index (CI) of the PTV, dose to organs at risk (OARs), delivery time, and number of monitor units (MUs). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"The",
"plans",
"were",
"compared",
"to",
"assess",
"the",
"dose",
"coverage,",
"homogeneity",
"index",
"(",
"HI",
"),",
"conformity",
"index",
"(",
"CI",
")",
"of",
"the",
"PTV,",
"dose",
"to",
"organs",
"at",
"risk",
"(",
"OARs",
"),",
"delivery",
"time,",
"and",
"number",
"of",
"monitor",
"units",
"(",
"MUs",
")",
"."
] | 3,449 |
THK | thoái hóa khớp | Theo nghiên cứu của Trần Ngọc Ân, tỉ lệ mắc THCSC đứng thứ 2 và chiếm 14% trong các bệnh thoái hóa khớp (THK).1 THCSC xảy ra ở sụn khớp, bề mặt thân đốt sống, mô dưới sụn, khớp liên mấu, khớp mỏm móc vùng cột sống cổ. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Theo",
"nghiên",
"cứu",
"của",
"Trần",
"Ngọc",
"Ân,",
"tỉ",
"lệ",
"mắc",
"THCSC",
"đứng",
"thứ",
"2",
"và",
"chiếm",
"14%",
"trong",
"các",
"bệnh",
"thoái",
"hóa",
"khớp",
"(",
"THK",
")",
".1",
"THCSC",
"xảy",
"ra",
"ở",
"sụn",
"khớp,",
"bề",
"mặt",
"thân",
"đốt",
"sống,",
"mô",
"dưới",
"sụn,",
"khớp",
"liên",
"mấu,",
"khớp",
"mỏm",
"móc",
"vùng",
"cột",
"sống",
"cổ",
"."
] | 603 |
BTTMCB | bệnh tim thiếu máu cục bộ | Suy yếu liên quan đến một số bệnh tim mạch, bao gồm bệnh tim thiếu máu cục bộ (BTTMCB) và đặt biệt ở nhóm bệnh nhân đã can thiệp động mạch vành qua da (CTĐMVQD). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Suy",
"yếu",
"liên",
"quan",
"đến",
"một",
"số",
"bệnh",
"tim",
"mạch,",
"bao",
"gồm",
"bệnh",
"tim",
"thiếu",
"máu",
"cục",
"bộ",
"(",
"BTTMCB",
")",
"và",
"đặt",
"biệt",
"ở",
"nhóm",
"bệnh",
"nhân",
"đã",
"can",
"thiệp",
"động",
"mạch",
"vành",
"qua",
"da",
"(",
"CTĐMVQD",
")",
"."
] | 3,056 |
OF | Osmotic fragility | Tỷ lệ mang gen bệnh α, β-Thalassemia Xét nghiệm đo sức bền thẩm thấu màng hồng cầu bằng nước muối 1 nồng độ - hay xét nghiệm OF (Osmotic fragility) là xét nghiệm đánh giá nhanh sức bền màng hồng trong các trường hợp α và β Thalassemia . | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tỷ",
"lệ",
"mang",
"gen",
"bệnh",
"α,",
"β-Thalassemia",
"Xét",
"nghiệm",
"đo",
"sức",
"bền",
"thẩm",
"thấu",
"màng",
"hồng",
"cầu",
"bằng",
"nước",
"muối",
"1",
"nồng",
"độ",
"-",
"hay",
"xét",
"nghiệm",
"OF",
"(",
"Osmotic",
"fragility",
")",
"là",
"xét",
"nghiệm",
"đánh",
"giá",
"nhanh",
"sức",
"bền",
"màng",
"hồng",
"trong",
"các",
"trường",
"hợp",
"α",
"và",
"β",
"Thalassemia",
"",
"."
] | 4,501 |
SGA | Subjective Global Assessment | According to PG-SGA (Patient – Generated Subjective Global Assessment), 40.0% of patients were at risk of malnutrition and 60.0% patients were not at risk of undernutrition. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"According",
"to",
"PG-SGA",
"(",
"Patient",
"–",
"Generated",
"Subjective",
"Global",
"Assessment",
"),",
"40",
".0%",
"of",
"patients",
"were",
"at",
"risk",
"of",
"malnutrition",
"and",
"60",
".0%",
"patients",
"were",
"not",
"at",
"risk",
"of",
"undernutrition",
"."
] | 126 |
PCS | patient controlled sedation | Nhóm gây tê đơn thuần (GTĐT) bằng lidocaine 2% (n = 35) và nhóm PCS (patient controlled sedation): gây tê kết hợp với an thần bằng midazolam do bệnh nhân tự điều khiển bơm tiêm chuyên dụng (n = 35). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nhóm",
"gây",
"tê",
"đơn",
"thuần",
"(",
"GTĐT",
")",
"bằng",
"lidocaine",
"2%",
"(",
"n",
"=",
"35",
")",
"và",
"nhóm",
"PCS",
"(",
"patient",
"controlled",
"sedation",
")",
":",
"gây",
"tê",
"kết",
"hợp",
"với",
"an",
"thần",
"bằng",
"midazolam",
"do",
"bệnh",
"nhân",
"tự",
"điều",
"khiển",
"bơm",
"tiêm",
"chuyên",
"dụng",
"(",
"n",
"=",
"35",
")",
"."
] | 3,876 |
RADS | Reporting and Data System | Vì vậy, Hội Điện quang Tiết nịêu Sinh dục Châu Âu (ESUR) đã nghiên cứu và xây dựng hệ thống dữ liệu và báo cáo kết quả MRI TTL PI-RADS (Prostate Imaging Reporting and Data System), xuất bản lần đầu tiên năm 20126. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Vì",
"vậy,",
"Hội",
"Điện",
"quang",
"Tiết",
"nịêu",
"Sinh",
"dục",
"Châu",
"Âu",
"(",
"ESUR",
")",
"đã",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"xây",
"dựng",
"hệ",
"thống",
"dữ",
"liệu",
"và",
"báo",
"cáo",
"kết",
"quả",
"MRI",
"TTL",
"PI-RADS",
"(",
"Prostate",
"Imaging",
"Reporting",
"and",
"Data",
"System",
"),",
"xuất",
"bản",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"20126",
"."
] | 2,935 |
BTBS | Bệnh tim bẩm sinh | Bệnh tim bẩm sinh (BTBS) là một trong những dị tật bẩm sinh thường gặp, chiếm tỉ lệ 8-10/1000 trẻ sinh sống, và tỉ lệ bệnh này ở những trường hợp thai bị sẩy còn cao hơn. | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Bệnh",
"tim",
"bẩm",
"sinh",
"(",
"BTBS",
")",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"dị",
"tật",
"bẩm",
"sinh",
"thường",
"gặp,",
"chiếm",
"tỉ",
"lệ",
"8-10",
"/",
"1000",
"trẻ",
"sinh",
"sống,",
"và",
"tỉ",
"lệ",
"bệnh",
"này",
"ở",
"những",
"trường",
"hợp",
"thai",
"bị",
"sẩy",
"còn",
"cao",
"hơn",
"."
] | 3,531 |
NMCT | Nhồi máu cơ tim | Nhồi máu cơ tim (NMCT) cấp có ST chênh lên là bệnh cấp tính do xuất hiện huyết khối tắc mạch vành, nếu không được cấp cứu kịp thời có thể dẫn tới tử vong. | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nhồi",
"máu",
"cơ",
"tim",
"(",
"NMCT",
")",
"cấp",
"có",
"ST",
"chênh",
"lên",
"là",
"bệnh",
"cấp",
"tính",
"do",
"xuất",
"hiện",
"huyết",
"khối",
"tắc",
"mạch",
"vành,",
"nếu",
"không",
"được",
"cấp",
"cứu",
"kịp",
"thời",
"có",
"thể",
"dẫn",
"tới",
"tử",
"vong",
"."
] | 2,730 |
RS | Raw Score | Điểm thô (Raw Score - RS) là trung bình điểm của các câu hỏi cùng vấn đề. | [
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Điểm",
"thô",
"(",
"Raw",
"Score",
"-",
"RS",
")",
"là",
"trung",
"bình",
"điểm",
"của",
"các",
"câu",
"hỏi",
"cùng",
"vấn",
"đề",
"."
] | 827 |
CDC | Centers for disease control and prevention | Centers for disease control and prevention (CDC) dengue surveillance - United States, 2006-2008”. | [
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Centers",
"for",
"disease",
"control",
"and",
"prevention",
"(",
"CDC",
")",
"dengue",
"surveillance",
"-",
"United",
"States,",
"2006-2008”",
"."
] | 1,639 |
BPP | Bisphosphonate | First of those, Bisphosphonate (BPP) is an inhibitor of bone demineralization, leading to decline considerably the relative risk of skeletal related events, about 14%. | [
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"First",
"of",
"those,",
"Bisphosphonate",
"(",
"BPP",
")",
"is",
"an",
"inhibitor",
"of",
"bone",
"demineralization,",
"leading",
"to",
"decline",
"considerably",
"the",
"relative",
"risk",
"of",
"skeletal",
"related",
"events,",
"about",
"14%",
"."
] | 984 |
DMPO | dimethylphosphine oxide | dimethylphosphine oxide (DMPO) được tạo | [
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"dimethylphosphine",
"oxide",
"(",
"DMPO",
")",
"được",
"tạo"
] | 3,281 |
ĐQN | đột quỵ não | Mục tiêu: Xác định tỉ lệ các biến chứng ở bệnh nhân (BN) đột quỵ não (ĐQN) và sự gia tăng gánh nặng tài chính, sức khỏe ở BN ĐQN có biến chứng. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"Xác",
"định",
"tỉ",
"lệ",
"các",
"biến",
"chứng",
"ở",
"bệnh",
"nhân",
"(",
"BN",
")",
"đột",
"quỵ",
"não",
"(",
"ĐQN",
")",
"và",
"sự",
"gia",
"tăng",
"gánh",
"nặng",
"tài",
"chính,",
"sức",
"khỏe",
"ở",
"BN",
"ĐQN",
"có",
"biến",
"chứng",
"."
] | 5,125 |
CTCL | chương trình Chống lao | Đối tượng nghiên cứu: Cán bộ Y tế (CBYT) phụ trách chương trình Chống lao (CTCL) và bệnh nhân lao/HIV điều trị ngoại trú tại xã, phường, thị trấn từ tháng 1/2019 – 12/2020. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đối",
"tượng",
"nghiên",
"cứu",
":",
"Cán",
"bộ",
"Y",
"tế",
"(",
"CBYT",
")",
"phụ",
"trách",
"chương",
"trình",
"Chống",
"lao",
"(",
"CTCL",
")",
"và",
"bệnh",
"nhân",
"lao",
"/",
"HIV",
"điều",
"trị",
"ngoại",
"trú",
"tại",
"xã,",
"phường,",
"thị",
"trấn",
"từ",
"tháng",
"1",
"/",
"2019",
"–",
"12",
"/",
"2020",
"."
] | 2,188 |
ACSIS | Acute Coronary Syndrome Israeli Survey | Sitagliptin pretreatment in diabetes patients coronary syndrome: results from the Acute Coronary Syndrome Israeli Survey (ACSIS), Cardiovascular Diabetology, 12-53 | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"Sitagliptin",
"pretreatment",
"in",
"diabetes",
"patients",
"coronary",
"syndrome",
":",
"results",
"from",
"the",
"Acute",
"Coronary",
"Syndrome",
"Israeli",
"Survey",
"(",
"ACSIS",
"),",
"Cardiovascular",
"Diabetology,",
"12-53"
] | 4,758 |
HTTĐL | Huyết tương tươi đông lạnh | Huyết tương tươi đông lạnh (HTTĐL) là huyết tương được điều chế từ máu toàn phần trong thời gian tối đa 18 giờ kể từ khi lấy máu, và được làm đông trong vòng 08 giờ kể từ thời điểm bắt đầu việc đông lạnh ở nhiệt độ từ âm 25oC (-25oC) trở xuống . | [
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Huyết",
"tương",
"tươi",
"đông",
"lạnh",
"(",
"HTTĐL",
")",
"là",
"huyết",
"tương",
"được",
"điều",
"chế",
"từ",
"máu",
"toàn",
"phần",
"trong",
"thời",
"gian",
"tối",
"đa",
"18",
"giờ",
"kể",
"từ",
"khi",
"lấy",
"máu,",
"và",
"được",
"làm",
"đông",
"trong",
"vòng",
"08",
"giờ",
"kể",
"từ",
"thời",
"điểm",
"bắt",
"đầu",
"việc",
"đông",
"lạnh",
"ở",
"nhiệt",
"độ",
"từ",
"âm",
"25oC",
"(",
"-25oC",
")",
"trở",
"xuống",
"",
"."
] | 2,443 |
PTDTBT | phổ thông dân tộc bán trú | Tại 4 trường phổ thông dân tộc bán trú (PTDTBT) THCS (Xá Nhè, Tủa Thàng, Mường Đun, Sính Phình) tại huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên trong thời gian tháng 11/2018 đến tháng 12/2018. | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tại",
"4",
"trường",
"phổ",
"thông",
"dân",
"tộc",
"bán",
"trú",
"(",
"PTDTBT",
")",
"THCS",
"(",
"Xá",
"Nhè,",
"Tủa",
"Thàng,",
"Mường",
"Đun,",
"Sính",
"Phình",
")",
"tại",
"huyện",
"Tủa",
"Chùa,",
"tỉnh",
"Điện",
"Biên",
"trong",
"thời",
"gian",
"tháng",
"11",
"/",
"2018",
"đến",
"tháng",
"12",
"/",
"2018",
"."
] | 362 |
UBTG | ung thư biểu mô tế bào gan | Mục tiêu: Tìm hiểu đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng ở bệnh nhân (BN) ung thư biểu mô tế bào gan (UBTG) giai đoạn tiến triển có huyết khối tĩnh mạch cửa (TMC). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"Tìm",
"hiểu",
"đặc",
"điểm",
"lâm",
"sàng,",
"cận",
"lâm",
"sàng",
"ở",
"bệnh",
"nhân",
"(",
"BN",
")",
"ung",
"thư",
"biểu",
"mô",
"tế",
"bào",
"gan",
"(",
"UBTG",
")",
"giai",
"đoạn",
"tiến",
"triển",
"có",
"huyết",
"khối",
"tĩnh",
"mạch",
"cửa",
"(",
"TMC",
")",
"."
] | 2,349 |
DMC | demethoxycurcumin | Các điều kiện sắc ký đã lựa chọn và hệ thống HPLC sử dụng là phù hợp và đảm bảo ổn định của thời curcumin (Cur), demethoxycurcumin (DMC) and | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0
] | [
"Các",
"điều",
"kiện",
"sắc",
"ký",
"đã",
"lựa",
"chọn",
"và",
"hệ",
"thống",
"HPLC",
"sử",
"dụng",
"là",
"phù",
"hợp",
"và",
"đảm",
"bảo",
"ổn",
"định",
"của",
"thời",
"curcumin",
"(",
"Cur",
"),",
"demethoxycurcumin",
"(",
"DMC",
")",
"and"
] | 345 |
HR | hazard ratio | In multivariate Cox analysis, only GLS independently predicted MACE with a hazard ratio (HR) of 1.18 (95% CI: 1.05 - 1.32, p = 0.004). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"In",
"multivariate",
"Cox",
"analysis,",
"only",
"GLS",
"independently",
"predicted",
"MACE",
"with",
"a",
"hazard",
"ratio",
"(",
"HR",
")",
"of",
"1",
".18",
"(",
"95%",
"CI",
":",
"1",
".05",
"-",
"1",
".32,",
"p",
"=",
"0",
".004",
")",
"."
] | 814 |
CS | chondroitin sulfate | + chondroitin sulfate (CS) 1200 mg/ngày Celecoxib (200mg/ngày) | [
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"+",
"chondroitin",
"sulfate",
"(",
"CS",
")",
"1200",
"mg",
"/",
"ngày",
"Celecoxib",
"(",
"200mg",
"/",
"ngày",
")"
] | 3,205 |
UROS | uroporphyrinogenIII cosynthase | Mở đầu: Bệnh Porphyria tạo hồng cầu bẩm sinh (CEP) là bệnh di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường do rối loạn của quá trình chuyển hóa porphyrin gây thiếu hụt uroporphyrinogenIII cosynthase (UROS) dẫn đến sự tích lũy uroporphyrinogen I trong tủy xương, gan và các mô. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mở",
"đầu",
":",
"Bệnh",
"Porphyria",
"tạo",
"hồng",
"cầu",
"bẩm",
"sinh",
"(",
"CEP",
")",
"là",
"bệnh",
"di",
"truyền",
"lặn",
"trên",
"nhiễm",
"sắc",
"thể",
"thường",
"do",
"rối",
"loạn",
"của",
"quá",
"trình",
"chuyển",
"hóa",
"porphyrin",
"gây",
"thiếu",
"hụt",
"uroporphyrinogenIII",
"cosynthase",
"(",
"UROS",
")",
"dẫn",
"đến",
"sự",
"tích",
"lũy",
"uroporphyrinogen",
"I",
"trong",
"tủy",
"xương,",
"gan",
"và",
"các",
"mô",
"."
] | 4,295 |
AST | aspartate aminotransferase | Results showed that indicators of liver enzymes, nutrition, and health in the intervention group were better than the control group with statistical significance: average aspartate aminotransferase (AST) level decreased by 45.32 UI/L (-4.29 ± 8.36 vs. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Results",
"showed",
"that",
"indicators",
"of",
"liver",
"enzymes,",
"nutrition,",
"and",
"health",
"in",
"the",
"intervention",
"group",
"were",
"better",
"than",
"the",
"control",
"group",
"with",
"statistical",
"significance",
":",
"average",
"aspartate",
"aminotransferase",
"(",
"AST",
")",
"level",
"decreased",
"by",
"45",
".32",
"UI",
"/",
"L",
"(",
"-4",
".29",
"±",
"8",
".36",
"vs",
"."
] | 4,947 |
ULBLLT | u lympho tế bào B lớn lan tỏa | Mục đích: Nghiên cứu ảnh hưởng của tái sắp xếp gen MYC, BCL2, BCL6 đến kết quả điều trị của bệnh nhân u lympho tế bào B lớn lan tỏa (ULBLLT), CD20 (+) với phác đồ R-CHOP. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"đích",
":",
"Nghiên",
"cứu",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"tái",
"sắp",
"xếp",
"gen",
"MYC,",
"BCL2,",
"BCL6",
"đến",
"kết",
"quả",
"điều",
"trị",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"u",
"lympho",
"tế",
"bào",
"B",
"lớn",
"lan",
"tỏa",
"(",
"ULBLLT",
"),",
"CD20",
"(",
"+",
")",
"với",
"phác",
"đồ",
"R-CHOP",
"."
] | 3,325 |
TCM | Tay chân miệng | Bệnh Tay chân miệng (TCM) là bệnh truyền nhiễm lây từ người sang người, dễ gây thành dịch do vi rút đường ruột gây ra. | [
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Bệnh",
"Tay",
"chân",
"miệng",
"(",
"TCM",
")",
"là",
"bệnh",
"truyền",
"nhiễm",
"lây",
"từ",
"người",
"sang",
"người,",
"dễ",
"gây",
"thành",
"dịch",
"do",
"vi",
"rút",
"đường",
"ruột",
"gây",
"ra",
"."
] | 4,106 |
MSC | Mesenchymal Stem Cell | Therapeutic Features and Updated Clinical Trials of Mesenchymal Stem Cell (MSC)-Derived Exosomes. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"Therapeutic",
"Features",
"and",
"Updated",
"Clinical",
"Trials",
"of",
"Mesenchymal",
"Stem",
"Cell",
"(",
"MSC",
")-Derived",
"Exosomes",
"."
] | 2,116 |
TC | tiểu cầu | K/µL, huyết sắc tố (HST) 8,6 g/dl, tiểu cầu (TC) 74 K/µL, tủy đồ có hình ảnh thực bào, tăng ferritin (14667 ng/ml), fibrinogen 2 g/L, EBV 1600 copies, các xét nghiệm miễn dịch (C3, C4, ANA, antidsDNA, bộ 8 kháng thể) bình thường, xét nghiệm lao, HIV âm tính. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"K",
"/",
"µL,",
"huyết",
"sắc",
"tố",
"(",
"HST",
")",
"8,6",
"g",
"/",
"dl,",
"tiểu",
"cầu",
"(",
"TC",
")",
"74",
"K",
"/",
"µL,",
"tủy",
"đồ",
"có",
"hình",
"ảnh",
"thực",
"bào,",
"tăng",
"ferritin",
"(",
"14667",
"ng",
"/",
"ml",
"),",
"fibrinogen",
"2",
"g",
"/",
"L,",
"EBV",
"1600",
"copies,",
"các",
"xét",
"nghiệm",
"miễn",
"dịch",
"(",
"C3,",
"C4,",
"ANA,",
"antidsDNA,",
"bộ",
"8",
"kháng",
"thể",
")",
"bình",
"thường,",
"xét",
"nghiệm",
"lao,",
"HIV",
"âm",
"tính",
"."
] | 1,834 |
FSH | Follicle Stimulating Hormon | Đã có những báo cáo chỉ ra số lượng noãn trưởng thành cao hơn ở những nhóm trưởng thành noãn bằng GnRH agonist so với nhóm trưởng thành noãn bằng hCG.1 Điều này là do sự giải phóng đỉnh các hormone LH và đỉnh Follicle Stimulating Hormon (FSH) sinh lý hơn dưới tác động của GnRH agonist. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đã",
"có",
"những",
"báo",
"cáo",
"chỉ",
"ra",
"số",
"lượng",
"noãn",
"trưởng",
"thành",
"cao",
"hơn",
"ở",
"những",
"nhóm",
"trưởng",
"thành",
"noãn",
"bằng",
"GnRH",
"agonist",
"so",
"với",
"nhóm",
"trưởng",
"thành",
"noãn",
"bằng",
"hCG",
".1",
"Điều",
"này",
"là",
"do",
"sự",
"giải",
"phóng",
"đỉnh",
"các",
"hormone",
"LH",
"và",
"đỉnh",
"Follicle",
"Stimulating",
"Hormon",
"(",
"FSH",
")",
"sinh",
"lý",
"hơn",
"dưới",
"tác",
"động",
"của",
"GnRH",
"agonist",
"."
] | 793 |
NMN | nhồi máu não | Đối tượng và phương pháp: Gồm 41 bệnh nhân (BN) nhồi máu não (NMN) lần đầu, Glasgow ≥ 10 điểm, có RLN với MASA ≤ 177 điểm trong khoảng thời gian từ tháng 10/2018 - 3/2019. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đối",
"tượng",
"và",
"phương",
"pháp",
":",
"Gồm",
"41",
"bệnh",
"nhân",
"(",
"BN",
")",
"nhồi",
"máu",
"não",
"(",
"NMN",
")",
"lần",
"đầu,",
"Glasgow",
"≥",
"10",
"điểm,",
"có",
"RLN",
"với",
"MASA",
"",
"≤",
"",
"177",
"điểm",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"từ",
"tháng",
"10",
"/",
"2018",
"-",
"3",
"/",
"2019",
"."
] | 5,100 |
KMT | khối máu tụ | Sự lan rộng của khối máu tụ (KMT) là biến chứng thường xảy ra ở những bệnh nhân CMN tự phát giai đoạn cấp sau khi nhập viện và có thể làm tồi hơn kết cục lâm sàng. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Sự",
"lan",
"rộng",
"của",
"khối",
"máu",
"tụ",
"(",
"KMT",
")",
"là",
"biến",
"chứng",
"thường",
"xảy",
"ra",
"ở",
"những",
"bệnh",
"nhân",
"CMN",
"tự",
"phát",
"giai",
"đoạn",
"cấp",
"sau",
"khi",
"nhập",
"viện",
"và",
"có",
"thể",
"làm",
"tồi",
"hơn",
"kết",
"cục",
"lâm",
"sàng",
"."
] | 2,674 |
GSK | glycogen phosphatase 2A synthase kinase | Hoạt động của protein β-catenin được kiểm soát bởi phức hệ APC, AXIN-1, AXIN- 2, protein casein (PP2A) và glycogen phosphatase 2A synthase kinase (GSK)-3β . | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"Hoạt",
"động",
"của",
"protein",
"β-catenin",
"được",
"kiểm",
"soát",
"bởi",
"phức",
"hệ",
"APC,",
"AXIN-1,",
"AXIN-",
"2,",
"protein",
"casein",
"(",
"PP2A",
")",
"và",
"glycogen",
"phosphatase",
"2A",
"synthase",
"kinase",
"(",
"GSK",
")-3β",
"",
"."
] | 94 |
TURIS | transurethral resection of the prostate in saline | Keywords: Benign prostatic hyperplasia, bipolar transurethral resection of the prostate (B-TURP), transurethral resection of the prostate in saline (TURIS). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Keywords",
":",
"Benign",
"prostatic",
"hyperplasia,",
"bipolar",
"transurethral",
"resection",
"of",
"the",
"prostate",
"(",
"B-TURP",
"),",
"transurethral",
"resection",
"of",
"the",
"prostate",
"in",
"saline",
"(",
"TURIS",
")",
"."
] | 4,225 |
HCNG | hội chứng não gan | Nguyên nhân gây tử vong ở bệnh nhân xơ gan chủ yếu là do các biến chứng như: Xuất huyết tiêu hóa (XHTH), hội chứng não gan(HCNG), hội chứng gan thận (HCGT), nhiễm trùng dịch ổ bụng (NTDOB)… Do đó, nhiều nghiên cứu, thang điểm, chỉ số đánh giá giai đoạn và tiên lượng về xơ gan ra đời để phục vụ chẩn đoán điều trị, theo dõi và quản lý bệnh nhân(BN) xơ gan. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0
] | [
"Nguyên",
"nhân",
"gây",
"tử",
"vong",
"ở",
"bệnh",
"nhân",
"xơ",
"gan",
"chủ",
"yếu",
"là",
"do",
"các",
"biến",
"chứng",
"như",
":",
"Xuất",
"huyết",
"tiêu",
"hóa",
"(",
"XHTH",
"),",
"hội",
"chứng",
"não",
"gan(",
"HCNG",
"),",
"hội",
"chứng",
"gan",
"thận",
"(",
"HCGT",
"),",
"nhiễm",
"trùng",
"dịch",
"ổ",
"bụng",
"(",
"NTDOB",
")…",
"Do",
"đó,",
"nhiều",
"nghiên",
"cứu,",
"thang",
"điểm,",
"chỉ",
"số",
"đánh",
"giá",
"giai",
"đoạn",
"và",
"tiên",
"lượng",
"về",
"xơ",
"gan",
"ra",
"đời",
"để",
"phục",
"vụ",
"chẩn",
"đoán",
"điều",
"trị,",
"theo",
"dõi",
"và",
"quản",
"lý",
"bệnh",
"nhân(",
"BN",
")",
"xơ",
"gan",
"."
] | 3,756 |
TIG | tiglylcarnitine | Từ khóa: Bệnh thiếu beta-ketothiolase, C5: OH (tiglylcarnitine), C5: 1(2-methyl-3hydroxybutyrylcarnitine), 2MAA (2-methylacetoacetyl), 2M3HB (2-methyl-3- hydroxylbutyryl), TIG (tiglylcarnitine), định lượng acid hữu cơ niệu, định lượng acyl-carnitin. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Từ",
"khóa",
":",
"Bệnh",
"thiếu",
"beta-ketothiolase,",
"C5",
":",
"OH",
"(",
"tiglylcarnitine",
"),",
"C5",
":",
"1(",
"2-methyl-3hydroxybutyrylcarnitine",
"),",
"2MAA",
"(",
"2-methylacetoacetyl",
"),",
"2M3HB",
"(",
"2-methyl-3-",
"hydroxylbutyryl",
"),",
"TIG",
"(",
"tiglylcarnitine",
"),",
"định",
"lượng",
"acid",
"hữu",
"cơ",
"niệu,",
"định",
"lượng",
"acyl-carnitin",
"."
] | 2,891 |
CPM | chế phẩm máu | Máu và chế phẩm máu (CPM) là một loại thuốc đặc biệt, không thể thay thế được. | [
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Máu",
"và",
"chế",
"phẩm",
"máu",
"(",
"CPM",
")",
"là",
"một",
"loại",
"thuốc",
"đặc",
"biệt,",
"không",
"thể",
"thay",
"thế",
"được",
"."
] | 2,371 |
VKC | Vỡ khung chậu | Vỡ khung chậu (VKC) xảy ra ở 4 – 9,3% BN chấn thương1. | [
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Vỡ",
"khung",
"chậu",
"(",
"VKC",
")",
"xảy",
"ra",
"ở",
"4",
"–",
"9,3%",
"BN",
"chấn",
"thương1",
"."
] | 4,284 |
ĐQN | Đột quỵ não | Đột quỵ não (ĐQN) là một bệnh nặng thường hay gặp ở người cao tuổi, có tỷ lệ tử vong cao, hoặc để lại di chứng nặng nề, ảnh hưởng đến đời sống, sinh hoạt của người bệnh và khiến họ trở thành gánh nặng cho gia đình, xã hội. | [
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đột",
"quỵ",
"não",
"(",
"ĐQN",
")",
"là",
"một",
"bệnh",
"nặng",
"thường",
"hay",
"gặp",
"ở",
"người",
"cao",
"tuổi,",
"có",
"tỷ",
"lệ",
"tử",
"vong",
"cao,",
"hoặc",
"để",
"lại",
"di",
"chứng",
"nặng",
"nề,",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"đời",
"sống,",
"sinh",
"hoạt",
"của",
"người",
"bệnh",
"và",
"khiến",
"họ",
"trở",
"thành",
"gánh",
"nặng",
"cho",
"gia",
"đình,",
"xã",
"hội",
"."
] | 4,575 |
MARPE | MINISCREW- ASSISTED RAPID MAXILLARY EXPANSION | SUMMARY TREATMENT WITH MINISCREW- ASSISTED RAPID MAXILLARY EXPANSION (MARPE): A SCOPING REVIEW | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"SUMMARY",
"TREATMENT",
"WITH",
"MINISCREW-",
"ASSISTED",
"RAPID",
"MAXILLARY",
"EXPANSION",
"(",
"MARPE",
")",
":",
"A",
"SCOPING",
"REVIEW"
] | 3,228 |
CSCT | Cơ số chiến thương | Cơ số chiến thương (CSCT) là cơ số dùng để cứu chữa người bị thương, bị nạn được ký hiệu là cơ số Y, K, BV... | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Cơ",
"số",
"chiến",
"thương",
"(",
"CSCT",
")",
"là",
"cơ",
"số",
"dùng",
"để",
"cứu",
"chữa",
"người",
"bị",
"thương,",
"bị",
"nạn",
"được",
"ký",
"hiệu",
"là",
"cơ",
"số",
"Y,",
"K,",
"BV",
".",
".",
"."
] | 2,853 |
STOPP | Screening tool of older persons’ potentially inappropriate prescriptions | (2008), “STOPP (Screening tool of older persons’ potentially inappropriate prescriptions): application to acutely ill elderly patients and comparison with Beers’ criteria”, Age Ageing, 37, 673–679 | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"(",
"2008",
"),",
"“STOPP",
"(",
"Screening",
"tool",
"of",
"older",
"persons’",
"potentially",
"inappropriate",
"prescriptions",
")",
":",
"application",
"to",
"acutely",
"ill",
"elderly",
"patients",
"and",
"comparison",
"with",
"Beers’",
"criteria”,",
"Age",
"Ageing,",
"37,",
"673–679"
] | 2,912 |
ATL | Adult T-cell Leukemia | Adult T-cell Leukemia (ATL) Cells which Express Neural (NCAM) and Cell Adhesion Molecule Infiltrate into the Central Nervous System. | [
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Adult",
"T-cell",
"Leukemia",
"(",
"ATL",
")",
"Cells",
"which",
"Express",
"Neural",
"(",
"NCAM",
")",
"and",
"Cell",
"Adhesion",
"Molecule",
"Infiltrate",
"into",
"the",
"Central",
"Nervous",
"System",
"."
] | 1,865 |
ULBLLT | U LYMPHÔ TẾ BÀO B LỚN LAN TỎA | ĐIỀU TRỊ U LYMPHÔ TẾ BÀO B LỚN LAN TỎA (ULBLLT) | [
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0
] | [
"ĐIỀU",
"TRỊ",
"U",
"LYMPHÔ",
"TẾ",
"BÀO",
"B",
"LỚN",
"LAN",
"TỎA",
"(",
"ULBLLT",
")"
] | 1,857 |
GHD | growth hormone deficiency | Key words: recombinant human growth hormone (rhGH), growth hormone deficiency (GHD), Short stature | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"Key",
"words",
":",
"recombinant",
"human",
"growth",
"hormone",
"(",
"rhGH",
"),",
"growth",
"hormone",
"deficiency",
"(",
"GHD",
"),",
"Short",
"stature"
] | 2,645 |
TNGT | tai nạn giao thông | Nguyên nhân tổn thương: Nguyên nhân chấn thương bao gồm 4 nguyên nhân chính: tai nạn giao thông (TNGT); ấu đả; tai nạn lao động (TNLĐ) và tai nạn sinh hoạt (TNSH): | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nguyên",
"nhân",
"tổn",
"thương",
":",
"Nguyên",
"nhân",
"chấn",
"thương",
"bao",
"gồm",
"4",
"nguyên",
"nhân",
"chính",
":",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"(",
"TNGT",
");",
"ấu",
"đả;",
"tai",
"nạn",
"lao",
"động",
"(",
"TNLĐ",
")",
"và",
"tai",
"nạn",
"sinh",
"hoạt",
"(",
"TNSH",
")",
":"
] | 2,243 |
TSG | Tiền sản giật | Tiền sản giật (TSG) là một rối loạn tăng huyết áp thai kỳ với 10 triệu phụ nữ trên toàn cầu mắc bệnh mỗi năm, tỷ lệ hiện mắc khoảng 2-8% tổng số các trường hợp mang thai. | [
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tiền",
"sản",
"giật",
"(",
"TSG",
")",
"là",
"một",
"rối",
"loạn",
"tăng",
"huyết",
"áp",
"thai",
"kỳ",
"với",
"10",
"triệu",
"phụ",
"nữ",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"mắc",
"bệnh",
"mỗi",
"năm,",
"tỷ",
"lệ",
"hiện",
"mắc",
"khoảng",
"2-8%",
"tổng",
"số",
"các",
"trường",
"hợp",
"mang",
"thai",
"."
] | 2,336 |
MACH-NC | Meta-analysis of chemotherapy in head and neck cancer | Meta-analysis of chemotherapy in head and neck cancer (MACH-NC): an update on 93 randomised trials and 17,346 patients. | [
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0
] | [
"Meta-analysis",
"of",
"chemotherapy",
"in",
"head",
"and",
"neck",
"cancer",
"(",
"MACH-NC",
")",
":",
"an",
"update",
"on",
"93",
"randomised",
"trials",
"and",
"17,346",
"patients",
"."
] | 950 |
NVAF | nonvalvular atrial fibrillation | et "Cost-effectiveness of edoxaban versus al, rivaroxaban for stroke prevention in patients with nonvalvular atrial fibrillation (NVAF) in the US," ClinicoEconomics and Outcomes Research, pp. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"et",
"\"Cost-effectiveness",
"of",
"edoxaban",
"versus",
"al,",
"rivaroxaban",
"for",
"stroke",
"prevention",
"in",
"patients",
"with",
"nonvalvular",
"atrial",
"fibrillation",
"(",
"NVAF",
")",
"in",
"the",
"US,\"",
"ClinicoEconomics",
"and",
"Outcomes",
"Research,",
"pp",
"."
] | 3,068 |
DE | design effect | DE (design effect) =4 (đảm bảo chọn mẫu cụm, đồng thời cỡ mẫu đủ theo lớp tuổi và giới). | [
1,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"DE",
"(",
"design",
"effect",
")",
"=4",
"(",
"đảm",
"bảo",
"chọn",
"mẫu",
"cụm,",
"đồng",
"thời",
"cỡ",
"mẫu",
"đủ",
"theo",
"lớp",
"tuổi",
"và",
"giới",
")",
"."
] | 1,120 |
HST | huyết sắc tố | Trên thế giới đã có một số nghiên cứu cho thấy có mối liên quan giữa lượng huyết sắc tố (HST) trước điều trị với thời gian sống thêm ở bệnh nhân UTP (1,2,9,10). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trên",
"thế",
"giới",
"đã",
"có",
"một",
"số",
"nghiên",
"cứu",
"cho",
"thấy",
"có",
"mối",
"liên",
"quan",
"giữa",
"lượng",
"huyết",
"sắc",
"tố",
"(",
"HST",
")",
"trước",
"điều",
"trị",
"với",
"thời",
"gian",
"sống",
"thêm",
"ở",
"bệnh",
"nhân",
"UTP",
"(",
"1,2,9,10",
")",
"."
] | 2,597 |
ĐDGM | Độ dày giác mạc | Nghiên cứu mô tả tiến cứu trên 143 mắt được phẫu thuật Lasik điều trị cận thị từ tháng 3/2015 đến tháng 3/2016 cho thấy: Độ dày giác mạc (ĐDGM) trung tâm trung bình sau mổ 1 tuần là 454,95 ± 50,65μm; sau mổ 1 tháng là 467,67± 50,15μm; sau mổ 3 tháng là 464,69 ± 50,19μm và sau mổ 6 tháng là 467,28 ± 49,47μm. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nghiên",
"cứu",
"mô",
"tả",
"tiến",
"cứu",
"trên",
"143",
"mắt",
"được",
"phẫu",
"thuật",
"Lasik",
"điều",
"trị",
"cận",
"thị",
"từ",
"tháng",
"3",
"/",
"2015",
"đến",
"tháng",
"3",
"/",
"2016",
"cho",
"thấy",
":",
"Độ",
"dày",
"giác",
"mạc",
"(",
"ĐDGM",
")",
"trung",
"tâm",
"trung",
"bình",
"sau",
"mổ",
"1",
"tuần",
"là",
"454,95",
"±",
"50,65μm;",
"sau",
"mổ",
"1",
"tháng",
"là",
"467,67±",
"50,15μm;",
"sau",
"mổ",
"3",
"tháng",
"là",
"464,69",
"±",
"50,19μm",
"và",
"sau",
"mổ",
"6",
"tháng",
"là",
"467,28",
"±",
"49,47μm",
"."
] | 2,204 |
ĐMNG | động mạch não giữa | Trong đó, có 40 tổn thương ở động mạch cảnh trong (ĐMCT), 47 ở động mạch não giữa (ĐMNG), 4 ở động mạch não trước (ĐMNT), 12 ở động mạch thân nền (ĐMTN), 16 ở động mạch đốt sống (ĐMĐS) và 12 ở động mạch não sau (ĐMNS). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trong",
"đó,",
"có",
"40",
"tổn",
"thương",
"ở",
"động",
"mạch",
"cảnh",
"trong",
"(",
"ĐMCT",
"),",
"47",
"ở",
"động",
"mạch",
"não",
"giữa",
"(",
"ĐMNG",
"),",
"4",
"ở",
"động",
"mạch",
"não",
"trước",
"(",
"ĐMNT",
"),",
"12",
"ở",
"động",
"mạch",
"thân",
"nền",
"(",
"ĐMTN",
"),",
"16",
"ở",
"động",
"mạch",
"đốt",
"sống",
"(",
"ĐMĐS",
")",
"và",
"12",
"ở",
"động",
"mạch",
"não",
"sau",
"(",
"ĐMNS",
")",
"."
] | 419 |
CHB | chronic hepatitis B | In 2015, WHO estimated that 257 million people were living with chronic hepatitis B (CHB) infection and it resulted in an estimated 887 000 deaths due to chronic hepatitis B related liver diseases | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0
] | [
"In",
"2015,",
"WHO",
"estimated",
"that",
"257",
"million",
"people",
"were",
"living",
"with",
"chronic",
"hepatitis",
"B",
"(",
"CHB",
")",
"infection",
"and",
"it",
"resulted",
"in",
"an",
"estimated",
"887",
"000",
"deaths",
"due",
"to",
"chronic",
"hepatitis",
"B",
"related",
"liver",
"diseases"
] | 922 |
TAT | tiêm an toàn | Tiêm là kỹ thuật đòi hỏi sự an toàn và được thực hiện nhiều nhất trong công việc của người điều dưỡng, vì vậy việc tuân thủ quy trình tiêm an toàn (TAT) là bắt buộc đối với điều dưỡng viên (ĐDV ) nhằm đảm bảo an toàn người bệnh. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0
] | [
"Tiêm",
"là",
"kỹ",
"thuật",
"đòi",
"hỏi",
"sự",
"an",
"toàn",
"và",
"được",
"thực",
"hiện",
"nhiều",
"nhất",
"trong",
"công",
"việc",
"của",
"người",
"điều",
"dưỡng,",
"vì",
"vậy",
"việc",
"tuân",
"thủ",
"quy",
"trình",
"tiêm",
"an",
"toàn",
"(",
"TAT",
")",
"là",
"bắt",
"buộc",
"đối",
"với",
"điều",
"dưỡng",
"viên",
"(",
"ĐDV",
"",
")",
"nhằm",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"người",
"bệnh",
"."
] | 1,254 |
CMD | chế miễn dịch | Đã điều trị corticoid và thuốc ƯCMD (ức chế miễn dịch) Đã dùng | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0
] | [
"Đã",
"điều",
"trị",
"corticoid",
"và",
"thuốc",
"ƯCMD",
"(",
"ức",
"chế",
"miễn",
"dịch",
")",
"Đã",
"dùng"
] | 477 |
BC | Bạch cầu | Bạch cầu (BC) số lượng bình thường, có 2% tế bào tương bào. | [
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Bạch",
"cầu",
"(",
"BC",
")",
"số",
"lượng",
"bình",
"thường,",
"có",
"2%",
"tế",
"bào",
"tương",
"bào",
"."
] | 2,035 |
ICG | Indocyanine green | Chụp mạch não huỳnh quang trong mổ (Indocyanine green-ICG) với kính vi phẫu thế hệ mới có chế độ chụp ghi hình huỳnh quang sau khi tiêm chất nhuộm xanh indocyanine đã được sử dụng ở nhiều trung tâm lớn trong phẫu thuật phình mạch não. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Chụp",
"mạch",
"não",
"huỳnh",
"quang",
"trong",
"mổ",
"(",
"Indocyanine",
"green-ICG",
")",
"với",
"kính",
"vi",
"phẫu",
"thế",
"hệ",
"mới",
"có",
"chế",
"độ",
"chụp",
"ghi",
"hình",
"huỳnh",
"quang",
"sau",
"khi",
"tiêm",
"chất",
"nhuộm",
"xanh",
"indocyanine",
"đã",
"được",
"sử",
"dụng",
"ở",
"nhiều",
"trung",
"tâm",
"lớn",
"trong",
"phẫu",
"thuật",
"phình",
"mạch",
"não",
"."
] | 1,202 |
CSB | Chicago Sky Blue | Sunarso Suyoso, Linda Astari (2017), Parker ink-KOH stain, Chicago Sky Blue (CSB) for The stain, and Fungi Culture, Superficial Diagnosis Ilmu Dermatomycoses - Kesehatan Kulit | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Sunarso",
"Suyoso,",
"Linda",
"Astari",
"(",
"2017",
"),",
"Parker",
"ink-KOH",
"stain,",
"Chicago",
"Sky",
"Blue",
"(",
"CSB",
")",
"for",
"The",
"stain,",
"and",
"Fungi",
"Culture,",
"Superficial",
"Diagnosis",
"Ilmu",
"Dermatomycoses",
"-",
"Kesehatan",
"Kulit"
] | 2,626 |
ESS | Endoscopic sinus surgery | Endoscopic sinus surgery (ESS) is an effective treatment for medically recalcitrant CRSwNP. | [
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Endoscopic",
"sinus",
"surgery",
"(",
"ESS",
")",
"is",
"an",
"effective",
"treatment",
"for",
"medically",
"recalcitrant",
"CRSwNP",
"."
] | 4,970 |
SGMDTP | suy giảm miễn dịch tiên phát | Bệnh u hạt mãn tính (CGD) là tình trạng suy giảm miễn dịch tiên phát (SGMDTP) gây dễ nhiễm vi khuẩn và nấm do không thực hiện được chức năng oxy hóa gây chết tế bào . | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Bệnh",
"u",
"hạt",
"mãn",
"tính",
"(",
"CGD",
")",
"là",
"tình",
"trạng",
"suy",
"giảm",
"miễn",
"dịch",
"tiên",
"phát",
"(",
"SGMDTP",
")",
"gây",
"dễ",
"nhiễm",
"vi",
"khuẩn",
"và",
"nấm",
"do",
"không",
"thực",
"hiện",
"được",
"chức",
"năng",
"oxy",
"hóa",
"gây",
"chết",
"tế",
"bào",
"",
"."
] | 1,970 |
THKG | thoái hóa khớp gối | Ứng dụng tiêm nội khớp các chế phẩm của HA đã được áp dụng rộng rãi gần 40 năm qua và được chứng minh hiệu quả giảm đau, cải thiện chức năng vận động trong điều trị thoái hóa khớp gối (THKG) . | [
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"Ứng",
"dụng",
"tiêm",
"nội",
"khớp",
"các",
"chế",
"phẩm",
"của",
"HA",
"đã",
"được",
"áp",
"dụng",
"rộng",
"rãi",
"gần",
"40",
"năm",
"qua",
"và",
"được",
"chứng",
"minh",
"hiệu",
"quả",
"giảm",
"đau,",
"cải",
"thiện",
"chức",
"năng",
"vận",
"động",
"trong",
"điều",
"trị",
"thoái",
"hóa",
"khớp",
"gối",
"(",
"THKG",
")",
"",
"."
] | 3,110 |
AMH | anti Mullerian hormone | AMH (anti Mullerian hormone), MTX (methotrexat). | [
1,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"AMH",
"(",
"anti",
"Mullerian",
"hormone",
"),",
"MTX",
"(",
"methotrexat",
")",
"."
] | 4,018 |
NLĐ | người lao động | Đa số người lao động (NLĐ) là nam giới, | [
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đa",
"số",
"người",
"lao",
"động",
"(",
"NLĐ",
")",
"là",
"nam",
"giới,"
] | 2,151 |
AH | Alcoholic hepatitis | Mở đầu: Bệnh gan do rượu bao gồm nhiều rối loạn lâm sàng: gan nhiễm mỡ do rượu, viêm gan do rượu (Alcoholic hepatitis - AH) các mức độ, xơ gan rượu (Alcoholic cirrhosis - AC) đi kèm các biến chứng của nó và viêm gan rượu cấp tính biểu hiện như đợt cấp suy gan mạn, gây nên bởi việc sử dụng rượu kéo dài1. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mở",
"đầu",
":",
"Bệnh",
"gan",
"do",
"rượu",
"bao",
"gồm",
"nhiều",
"rối",
"loạn",
"lâm",
"sàng",
":",
"gan",
"nhiễm",
"mỡ",
"do",
"rượu,",
"viêm",
"gan",
"do",
"rượu",
"(",
"Alcoholic",
"hepatitis",
"-",
"AH",
")",
"các",
"mức",
"độ,",
"xơ",
"gan",
"rượu",
"(",
"Alcoholic",
"cirrhosis",
"-",
"AC",
")",
"đi",
"kèm",
"các",
"biến",
"chứng",
"của",
"nó",
"và",
"viêm",
"gan",
"rượu",
"cấp",
"tính",
"biểu",
"hiện",
"như",
"đợt",
"cấp",
"suy",
"gan",
"mạn,",
"gây",
"nên",
"bởi",
"việc",
"sử",
"dụng",
"rượu",
"kéo",
"dài1",
"."
] | 3,687 |
ULKH | u lympho không Hodgkin | Đặt vấn đề: Phác đồ điều kiện hóa (ĐKH) BeEAM ngày càng được sử dụng nhiều hơn trong tự ghép tế bào gốc (TBG) trên người bệnh u lympho không Hodgkin (ULKH) tại các trung tâm ghép trên thế giới cũng như Việt Nam. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đặt",
"vấn",
"đề",
":",
"Phác",
"đồ",
"điều",
"kiện",
"hóa",
"(",
"ĐKH",
")",
"BeEAM",
"ngày",
"càng",
"được",
"sử",
"dụng",
"nhiều",
"hơn",
"trong",
"tự",
"ghép",
"tế",
"bào",
"gốc",
"(",
"TBG",
")",
"trên",
"người",
"bệnh",
"u",
"lympho",
"không",
"Hodgkin",
"(",
"ULKH",
")",
"tại",
"các",
"trung",
"tâm",
"ghép",
"trên",
"thế",
"giới",
"cũng",
"như",
"Việt",
"Nam",
"."
] | 1,997 |
UTBQ | ung thư bàng quang trên | Mục tiêu: Mô tả đặc điểm hình ảnh và phân loại theo thang điểm VI-RADS của ung thư bàng quang trên (UTBQ) cộng hưởng từ (CHT) và giá trị của thang điểm VI-RADS trong chẩn đoán ung thư bàng quang xâm lấn cơ. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"Mô",
"tả",
"đặc",
"điểm",
"hình",
"ảnh",
"và",
"phân",
"loại",
"theo",
"thang",
"điểm",
"VI-RADS",
"của",
"ung",
"thư",
"bàng",
"quang",
"trên",
"(",
"UTBQ",
")",
"cộng",
"hưởng",
"từ",
"(",
"CHT",
")",
"và",
"giá",
"trị",
"của",
"thang",
"điểm",
"VI-RADS",
"trong",
"chẩn",
"đoán",
"ung",
"thư",
"bàng",
"quang",
"xâm",
"lấn",
"cơ",
"."
] | 4,033 |
TNF-alpha | Tumor necrosis factor-alpha | Tumor necrosis factor-alpha (TNF-alpha) là một chất trung gian tiền viêm được tiết ra bởi đại thực bào, tế bào mast và nhiều loại tế bào khác, giữ vai trò chính trong nhiều bệnh lý tự miễn, ung thư và phản ứng viêm 3. | [
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tumor",
"necrosis",
"factor-alpha",
"(",
"TNF-alpha",
")",
"là",
"một",
"chất",
"trung",
"gian",
"tiền",
"viêm",
"được",
"tiết",
"ra",
"bởi",
"đại",
"thực",
"bào,",
"tế",
"bào",
"mast",
"và",
"nhiều",
"loại",
"tế",
"bào",
"khác,",
"giữ",
"vai",
"trò",
"chính",
"trong",
"nhiều",
"bệnh",
"lý",
"tự",
"miễn,",
"ung",
"thư",
"và",
"phản",
"ứng",
"viêm",
"3",
"."
] | 3,054 |
BVPSTƯ | bệnh viện phụ sản Trung Ưong | - Nhóm đối chứng: các sản phụ có thai tự nhiên và đã đẻ con tại bệnh viện phụ sản Trung Ưong (BVPSTƯ). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"-",
"Nhóm",
"đối",
"chứng",
":",
"các",
"sản",
"phụ",
"có",
"thai",
"tự",
"nhiên",
"và",
"đã",
"đẻ",
"con",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"phụ",
"sản",
"Trung",
"Ưong",
"(",
"BVPSTƯ",
")",
"."
] | 1,248 |
VHI | voice handicap index | “The voice handicap index (VHI): development and validation”. | [
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"“The",
"voice",
"handicap",
"index",
"(",
"VHI",
")",
":",
"development",
"and",
"validation”",
"."
] | 2,192 |
CTCSC | Chấn thương cột sống cổ | Chấn thương cột sống cổ (CTCSC) là một chấn thương phổ biến, dạng tổn thương nặng của chấn thương cột sống. | [
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
4,
4,
4,
0
] | [
"Chấn",
"thương",
"cột",
"sống",
"cổ",
"(",
"CTCSC",
")",
"là",
"một",
"chấn",
"thương",
"phổ",
"biến,",
"dạng",
"tổn",
"thương",
"nặng",
"của",
"chấn",
"thương",
"cột",
"sống",
"."
] | 2,712 |
CCRCC | clear cell renal cell carcinoma | GPB SCC SCC SCC AC MAC (mucinous adenocarcinoma) NSCLC(Non small cell lung cancer) CCRCC(clear cell renal cell carcinoma) SCC IAC (Invasive adenocarcinoma) AC AC AC IBC (Invasive breast carcinoma) AC NSCLC AC SRCC( Signet-ring cell carcinoma) AC NSCLC NSCLC | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0
] | [
"GPB",
"SCC",
"SCC",
"SCC",
"AC",
"MAC",
"(",
"mucinous",
"adenocarcinoma",
")",
"NSCLC(",
"Non",
"small",
"cell",
"lung",
"cancer",
")",
"CCRCC(",
"clear",
"cell",
"renal",
"cell",
"carcinoma",
")",
"SCC",
"IAC",
"(",
"Invasive",
"adenocarcinoma",
")",
"AC",
"AC",
"AC",
"IBC",
"(",
"Invasive",
"breast",
"carcinoma",
")",
"AC",
"NSCLC",
"AC",
"SRCC(",
"",
"Signet-ring",
"cell",
"carcinoma",
")",
"AC",
"NSCLC",
"NSCLC"
] | 992 |
CTX | Cotrimoxazole | Liên quan giữa điều trị phối hợp Cotrimoxazole (CTX), ARV với kết quả điều trị | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Liên",
"quan",
"giữa",
"điều",
"trị",
"phối",
"hợp",
"Cotrimoxazole",
"(",
"CTX",
"),",
"ARV",
"với",
"kết",
"quả",
"điều",
"trị"
] | 2,190 |
EE | ether | Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu này thực hiện nhằm mục đích đánh giá khả năng ức chế các enzyme của cao toàn phần (TP) và cao phân đoạn diethyl ether (EE), chloroform (CF), n- butanol (BU), nước (WA) từ lá Kiến Cò ở mức độ in | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đối",
"tượng",
"và",
"phương",
"pháp",
"nghiên",
"cứu",
":",
"Nghiên",
"cứu",
"này",
"thực",
"hiện",
"nhằm",
"mục",
"đích",
"đánh",
"giá",
"khả",
"năng",
"ức",
"chế",
"các",
"enzyme",
"của",
"cao",
"toàn",
"phần",
"(",
"TP",
")",
"và",
"cao",
"phân",
"đoạn",
"diethyl",
"ether",
"(",
"EE",
"),",
"chloroform",
"(",
"CF",
"),",
"n-",
"butanol",
"(",
"BU",
"),",
"nước",
"(",
"WA",
")",
"từ",
"lá",
"Kiến",
"Cò",
"ở",
"mức",
"độ",
"in"
] | 3,762 |
ICC | Intra class Correlation Coefficient | Trong nghiên cứu này tính giá trị của thang đo được kiểm tra thông qua chỉ số hiệu lực nội dung - Items of the content validity index (I-CVI) và chỉ số hiệu lực nội dung/trung bình - Scale-level content validity index (S-CVI/Ave); độ tin cậy của thang đo được kiểm tra thông qua hệ số Cronbach’s alpha và hệ số tương quan nội bộ nhóm – Intra class Correlation Coefficient (ICC). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Trong",
"nghiên",
"cứu",
"này",
"tính",
"giá",
"trị",
"của",
"thang",
"đo",
"được",
"kiểm",
"tra",
"thông",
"qua",
"chỉ",
"số",
"hiệu",
"lực",
"nội",
"dung",
"-",
"Items",
"of",
"the",
"content",
"validity",
"index",
"(",
"I-CVI",
")",
"và",
"chỉ",
"số",
"hiệu",
"lực",
"nội",
"dung",
"/",
"trung",
"bình",
"-",
"Scale-level",
"content",
"validity",
"index",
"(",
"S-CVI",
"/",
"Ave",
");",
"độ",
"tin",
"cậy",
"của",
"thang",
"đo",
"được",
"kiểm",
"tra",
"thông",
"qua",
"hệ",
"số",
"Cronbach’s",
"alpha",
"và",
"hệ",
"số",
"tương",
"quan",
"nội",
"bộ",
"nhóm",
"–",
"Intra",
"class",
"Correlation",
"Coefficient",
"(",
"ICC",
")",
"."
] | 3,597 |
CPD | continuous peritoneal dialysis | continuous peritoneal dialysis (CPD) in the acute management of 21 children with inborn errors of metabolism. | [
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"continuous",
"peritoneal",
"dialysis",
"(",
"CPD",
")",
"in",
"the",
"acute",
"management",
"of",
"21",
"children",
"with",
"inborn",
"errors",
"of",
"metabolism",
"."
] | 1,318 |
BCR | B-cell receptor | essential component of the B-cell receptor (BCR), which offers a new perspective in the control of this setting. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"essential",
"component",
"of",
"the",
"B-cell",
"receptor",
"(",
"BCR",
"),",
"which",
"offers",
"a",
"new",
"perspective",
"in",
"the",
"control",
"of",
"this",
"setting",
"."
] | 1,863 |
TLCT | trọng lượng cơ thể | Chuột nhắt trắng trọng lượng cơ thể (TLCT) từ 20,0-22,0g, do Ban chăn nuôi - Học viện Quân y cung cấp, được nuôi dưỡng trong điều kiện phòng thí nghiệm của Trung tâm nghiên cứu ứng dụng Sinh–Y–Dược học, Học viện Quân y, ăn thức ăn theo tiêu chuẩn thức ăn cho động vật nghiên cứu, nước (đun sôi để nguội) uống tự do. | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Chuột",
"nhắt",
"trắng",
"trọng",
"lượng",
"cơ",
"thể",
"(",
"TLCT",
")",
"từ",
"20,0-22,0g,",
"do",
"Ban",
"chăn",
"nuôi",
"-",
"Học",
"viện",
"Quân",
"y",
"cung",
"cấp,",
"được",
"nuôi",
"dưỡng",
"trong",
"điều",
"kiện",
"phòng",
"thí",
"nghiệm",
"của",
"Trung",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"ứng",
"dụng",
"Sinh–Y–Dược",
"học,",
"Học",
"viện",
"Quân",
"y,",
"ăn",
"thức",
"ăn",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"thức",
"ăn",
"cho",
"động",
"vật",
"nghiên",
"cứu,",
"nước",
"(",
"đun",
"sôi",
"để",
"nguội",
")",
"uống",
"tự",
"do",
"."
] | 2,343 |
XHTH | Xuất huyết tiêu hóa | Xuất huyết tiêu hóa (XHTH) là tình trạng cấp cứu nội/ngoại khoa thường gặp tại bệnh viện Bạch Mai, việc nghiên cứu về nhu cầu sử dụng chế phẩm máu ở nhóm bệnh nhân này là rất cần thiết, giúp cho ngân hàng máu có kế hoạch dự trù và cấp phát máu kịp thời. | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Xuất",
"huyết",
"tiêu",
"hóa",
"(",
"XHTH",
")",
"là",
"tình",
"trạng",
"cấp",
"cứu",
"nội",
"/",
"ngoại",
"khoa",
"thường",
"gặp",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"Bạch",
"Mai,",
"việc",
"nghiên",
"cứu",
"về",
"nhu",
"cầu",
"sử",
"dụng",
"chế",
"phẩm",
"máu",
"ở",
"nhóm",
"bệnh",
"nhân",
"này",
"là",
"rất",
"cần",
"thiết,",
"giúp",
"cho",
"ngân",
"hàng",
"máu",
"có",
"kế",
"hoạch",
"dự",
"trù",
"và",
"cấp",
"phát",
"máu",
"kịp",
"thời",
"."
] | 2,449 |
CS | cộng sự | Trong nghiên cứu này có 38,4% trẻ dưới 9 tháng tuổi, điều này có thể là do kháng thể bảo vệ từ mẹ giảm nhanh sau sinh.Theo nghiên cứu của Javed và cộng sự (CS) tại Pakistan nhận thấy chỉ có 24% trẻ dưới 9 tháng tuổi có đủ mức kháng thể (nồng độ > 12 U/ml) để bảo vệ. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trong",
"nghiên",
"cứu",
"này",
"có",
"38,4%",
"trẻ",
"dưới",
"9",
"tháng",
"tuổi,",
"điều",
"này",
"có",
"thể",
"là",
"do",
"kháng",
"thể",
"bảo",
"vệ",
"từ",
"mẹ",
"giảm",
"nhanh",
"sau",
"sinh",
".Theo",
"nghiên",
"cứu",
"của",
"Javed",
"và",
"cộng",
"sự",
"(",
"CS",
")",
"tại",
"Pakistan",
"nhận",
"thấy",
"chỉ",
"có",
"24%",
"trẻ",
"dưới",
"9",
"tháng",
"tuổi",
"có",
"đủ",
"mức",
"kháng",
"thể",
"(",
"nồng",
"độ",
">",
"12",
"U",
"/",
"ml",
")",
"để",
"bảo",
"vệ",
"."
] | 2,136 |
SKTT | sức khỏe tâm thần | Tuy nhiên, tình trạng sức khỏe tâm thần (SKTT) của VTN Việt Nam nói chung hay TP.HCM nói riêng luôn ở mức đáng báo động và cần được quan tâm . | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0
] | [
"Tuy",
"nhiên,",
"tình",
"trạng",
"sức",
"khỏe",
"tâm",
"thần",
"(",
"SKTT",
")",
"của",
"VTN",
"Việt",
"Nam",
"nói",
"chung",
"hay",
"TP",
".HCM",
"nói",
"riêng",
"luôn",
"ở",
"mức",
"đáng",
"báo",
"động",
"và",
"cần",
"được",
"quan",
"tâm",
"",
"."
] | 1,065 |
CMDN | Chảy máu dưới nhện | Đặt vấn đề và mục tiêu nghiên cứu: Chảy máu dưới nhện (CMDN) chiếm khoảng 5% trong tổng số bệnh nhân (BN) đột quỵ, tỷ lệ tử vong và khuyết tật cao. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đặt",
"vấn",
"đề",
"và",
"mục",
"tiêu",
"nghiên",
"cứu",
":",
"Chảy",
"máu",
"dưới",
"nhện",
"(",
"CMDN",
")",
"chiếm",
"khoảng",
"5%",
"trong",
"tổng",
"số",
"bệnh",
"nhân",
"(",
"BN",
")",
"đột",
"quỵ,",
"tỷ",
"lệ",
"tử",
"vong",
"và",
"khuyết",
"tật",
"cao",
"."
] | 5,114 |
MRI | MRI Fusion Biopsy | Các tổn thương quan sát được trên MRI nhưng không quan sát rõ được trên siêu âm sẽ được áp dụng siêu âm trộn ảnh khi sinh thiết để lấy chính xác mẫu mô tương ứng với tổn thương trên MRI (MRI Fusion Biopsy). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
1,
4,
4,
0,
0
] | [
"Các",
"tổn",
"thương",
"quan",
"sát",
"được",
"trên",
"MRI",
"nhưng",
"không",
"quan",
"sát",
"rõ",
"được",
"trên",
"siêu",
"âm",
"sẽ",
"được",
"áp",
"dụng",
"siêu",
"âm",
"trộn",
"ảnh",
"khi",
"sinh",
"thiết",
"để",
"lấy",
"chính",
"xác",
"mẫu",
"mô",
"tương",
"ứng",
"với",
"tổn",
"thương",
"trên",
"MRI",
"(",
"MRI",
"Fusion",
"Biopsy",
")",
"."
] | 4,227 |
CECT | Contrast enhancement CT | 3.2 Contrast enhancement CT (CECT) Direct visualizations of cerebral | [
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"3",
".2",
"Contrast",
"enhancement",
"CT",
"(",
"CECT",
")",
"Direct",
"visualizations",
"of",
"cerebral"
] | 2,621 |
EBUS-TBNA | Endobronchial Ultrasound- Guided Transbronchial Needle Aspiration | Diagnostic Accuracy of Endobronchial Ultrasound- Guided Transbronchial Needle Aspiration (EBUS-TBNA) in Real Life. | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Diagnostic",
"Accuracy",
"of",
"Endobronchial",
"Ultrasound-",
"Guided",
"Transbronchial",
"Needle",
"Aspiration",
"(",
"EBUS-TBNA",
")",
"in",
"Real",
"Life",
"."
] | 77 |
RLĐM | rối loạn đông máu | Trong sốc nhiễm khuẩn, rối loạn đông máu (RLĐM) là một biến chứng thường gặp với tỷ lệ biến đổi theo từng nghiên cứu , . | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trong",
"sốc",
"nhiễm",
"khuẩn,",
"rối",
"loạn",
"đông",
"máu",
"(",
"RLĐM",
")",
"là",
"một",
"biến",
"chứng",
"thường",
"gặp",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"biến",
"đổi",
"theo",
"từng",
"nghiên",
"cứu",
",",
"",
"."
] | 2,898 |