sf
stringlengths 1
12
⌀ | lf
stringlengths 2
146
| sentence
stringlengths 12
400
| ner_tag
sequencelengths 3
107
| tokens
sequencelengths 3
107
| __index_level_0__
int64 0
5.15k
|
---|---|---|---|---|---|
MSUD | Maple syrup urine diseases | Rối loạn chuyển hóa (RLCH) acid hữu cơ RLCH chu trình ure Maple syrup urine diseases (MSUD) Thiếu enzymBetaketothiolase Ketosis Tổng số | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Rối",
"loạn",
"chuyển",
"hóa",
"(",
"RLCH",
")",
"acid",
"hữu",
"cơ",
"RLCH",
"chu",
"trình",
"ure",
"Maple",
"syrup",
"urine",
"diseases",
"(",
"MSUD",
")",
"Thiếu",
"enzymBetaketothiolase",
"Ketosis",
"Tổng",
"số"
] | 1,314 |
PPE | protection equipment | , Hanoi, PPE (personal protection equipment). | [
0,
0,
1,
0,
0,
3,
4,
0,
0
] | [
",",
"Hanoi,",
"PPE",
"(",
"personal",
"protection",
"equipment",
")",
"."
] | 4,513 |
SDH | succinate dehydrogenase | Các GIST wt chứa đựng các sai lệch gen khác, bao gồm các đột biến ở BRAF, NF1, NTRK và các tiểu đơn vị của phức hợp succinate dehydrogenase (SDH) [1, 2, 4-6]. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Các",
"GIST",
"wt",
"chứa",
"đựng",
"các",
"sai",
"lệch",
"gen",
"khác,",
"bao",
"gồm",
"các",
"đột",
"biến",
"ở",
"BRAF,",
"NF1,",
"NTRK",
"và",
"các",
"tiểu",
"đơn",
"vị",
"của",
"phức",
"hợp",
"succinate",
"dehydrogenase",
"(",
"SDH",
")",
"[1,",
"2,",
"4-6]",
"."
] | 872 |
RKHD | răng khôn hàm dưới | Đối tượng và Phương pháp: Áp dụng phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang tiến cứu trên 106 bệnh nhân có răng khôn hàm dưới (RKHD) lệch gần có chỉ định nhổ bỏ. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đối",
"tượng",
"và",
"Phương",
"pháp",
":",
"Áp",
"dụng",
"phương",
"pháp",
"nghiên",
"cứu",
"mô",
"tả",
"cắt",
"ngang",
"tiến",
"cứu",
"trên",
"106",
"bệnh",
"nhân",
"có",
"răng",
"khôn",
"hàm",
"dưới",
"(",
"RKHD",
")",
"lệch",
"gần",
"có",
"chỉ",
"định",
"nhổ",
"bỏ",
"."
] | 3,850 |
ROC | receiver operating characteristic | The receiver operating characteristic (ROC) of serum Mp1p ELISA test | [
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"The",
"receiver",
"operating",
"characteristic",
"(",
"ROC",
")",
"of",
"serum",
"Mp1p",
"ELISA",
"test"
] | 4,939 |
HADS | Hospital Anxiety and Depression Scale | They also completed the Pittsburgh Sleep Quality Index (PSQI) and Hospital Anxiety and Depression Scale (HADS) questionnaires. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"They",
"also",
"completed",
"the",
"Pittsburgh",
"Sleep",
"Quality",
"Index",
"(",
"PSQI",
")",
"and",
"Hospital",
"Anxiety",
"and",
"Depression",
"Scale",
"(",
"HADS",
")",
"questionnaires",
"."
] | 2,965 |
DIBH | Deep Inhale Hold - Breath | Mô phỏng xạ trị: BN nằm ngửa, đầu phía trên, hai tay để trên đầu dùng T-wing hỗ trợ, sử dụng hệ thống RPM system (Varian Medical System, Palo Alto, CA, USA) kiểm soát di động nhịp thở, người bệnh được huấn luyện cách thở, cách nhịn thở cuối thì hít vào (Deep Inhale Hold - Breath - DIBH) đạt tiêu chuẩn nhịn thở tối thiểu 16 giây và có tính tái lập tốt. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mô",
"phỏng",
"xạ",
"trị",
":",
"BN",
"nằm",
"ngửa,",
"đầu",
"phía",
"trên,",
"hai",
"tay",
"để",
"trên",
"đầu",
"dùng",
"T-wing",
"hỗ",
"trợ,",
"sử",
"dụng",
"hệ",
"thống",
"RPM",
"system",
"(",
"Varian",
"Medical",
"System,",
"Palo",
"Alto,",
"CA,",
"USA",
")",
"kiểm",
"soát",
"di",
"động",
"nhịp",
"thở,",
"người",
"bệnh",
"được",
"huấn",
"luyện",
"cách",
"thở,",
"cách",
"nhịn",
"thở",
"cuối",
"thì",
"hít",
"vào",
"(",
"Deep",
"Inhale",
"Hold",
"-",
"Breath",
"-",
"DIBH",
")",
"đạt",
"tiêu",
"chuẩn",
"nhịn",
"thở",
"tối",
"thiểu",
"16",
"giây",
"và",
"có",
"tính",
"tái",
"lập",
"tốt",
"."
] | 3,391 |
IMM | Immature Monocyte – tế bào đơn nhân chưa trưởng thành | hay ALY (Atypical Lymphocyte – tế bào lympho không điển hình), IMM (Immature Monocyte – tế bào đơn nhân chưa trưởng thành), IML (Immature Lymphocyte – tế bào lympho chưa trưởng thành), … tùy thuộc vào dòng máy. | [
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
3,
0,
4,
4,
4,
0,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"hay",
"ALY",
"(",
"Atypical",
"Lymphocyte",
"–",
"tế",
"bào",
"lympho",
"không",
"điển",
"hình",
"),",
"IMM",
"(",
"Immature",
"Monocyte",
"–",
"tế",
"bào",
"đơn",
"nhân",
"chưa",
"trưởng",
"thành",
"),",
"IML",
"(",
"Immature",
"Lymphocyte",
"–",
"tế",
"bào",
"lympho",
"chưa",
"trưởng",
"thành",
"),",
"…",
"tùy",
"thuộc",
"vào",
"dòng",
"máy",
"."
] | 2,560 |
XVĐM | xơ vữa động mạch | Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả có theo dõi dọc ở 64 BN NMNC do tắc động mạch lớn tuần hoàn trước và tuần hoàn sau liên quan tới xơ vữa động mạch (XVĐM), được lấy huyết khối cơ học tại Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An từ tháng 01/2020 - 12/2021. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đối",
"tượng",
"và",
"phương",
"pháp",
":",
"Nghiên",
"cứu",
"mô",
"tả",
"có",
"theo",
"dõi",
"dọc",
"ở",
"64",
"BN",
"NMNC",
"do",
"tắc",
"động",
"mạch",
"lớn",
"tuần",
"hoàn",
"trước",
"và",
"tuần",
"hoàn",
"sau",
"liên",
"quan",
"tới",
"xơ",
"vữa",
"động",
"mạch",
"(",
"XVĐM",
"),",
"được",
"lấy",
"huyết",
"khối",
"cơ",
"học",
"tại",
"Bệnh",
"viện",
"Hữu",
"nghị",
"Đa",
"khoa",
"Nghệ",
"An",
"từ",
"tháng",
"01",
"/",
"2020",
"-",
"12",
"/",
"2021",
"."
] | 5,050 |
TOT | trans obturator tape | In Vietnam, female stress incontinence surgery with TOT (trans obturator tape) has only been applied in recent years, although there are many advantages there is no comprehensive indications, techniques and effectiveness of this surgery. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"In",
"Vietnam,",
"female",
"stress",
"incontinence",
"surgery",
"with",
"TOT",
"(",
"trans",
"obturator",
"tape",
")",
"has",
"only",
"been",
"applied",
"in",
"recent",
"years,",
"although",
"there",
"are",
"many",
"advantages",
"there",
"is",
"no",
"comprehensive",
"indications,",
"techniques",
"and",
"effectiveness",
"of",
"this",
"surgery",
"."
] | 2,635 |
MNT | màng ngoài tim | TDMNT là 1 biến chứng thường gặp sau PT tim hở do chảy máu sau PT hoặc do hội chứng sau mở màng ngoài tim (MNT) . | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"TDMNT",
"là",
"1",
"biến",
"chứng",
"thường",
"gặp",
"sau",
"PT",
"tim",
"hở",
"do",
"chảy",
"máu",
"sau",
"PT",
"hoặc",
"do",
"hội",
"chứng",
"sau",
"mở",
"màng",
"ngoài",
"tim",
"(",
"MNT",
")",
"",
"."
] | 3,530 |
PeC | pemetrexed-cisplatin | Nghiên cứu PROCLAIM, một nghiên cứu ngẫu nhiên III thực hiện trên 598 bệnh nhân, so sánh phác đồ pemetrexed-cisplatin (PeC) với EP phối hợp đồng thời xạ trị lồng ngực cho bệnh nhân UTPKTBN không vảy giai đoạn III. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nghiên",
"cứu",
"PROCLAIM,",
"một",
"nghiên",
"cứu",
"ngẫu",
"nhiên",
"III",
"thực",
"hiện",
"trên",
"598",
"bệnh",
"nhân,",
"so",
"sánh",
"phác",
"đồ",
"pemetrexed-cisplatin",
"(",
"PeC",
")",
"với",
"EP",
"phối",
"hợp",
"đồng",
"thời",
"xạ",
"trị",
"lồng",
"ngực",
"cho",
"bệnh",
"nhân",
"UTPKTBN",
"không",
"vảy",
"giai",
"đoạn",
"III",
"."
] | 375 |
BCCDTTB | bạch cầu cấp dòng tiền tuỷ bào | Nghiên cứu của chúng tôi ghi nhận người bệnh bạch cầu cấp dòng tiền tuỷ bào (BCCDTTB) có xu hướng phân bố về nhóm lớn tuổi, tuổi trung vị là 44 tuổi. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nghiên",
"cứu",
"của",
"chúng",
"tôi",
"ghi",
"nhận",
"người",
"bệnh",
"bạch",
"cầu",
"cấp",
"dòng",
"tiền",
"tuỷ",
"bào",
"(",
"BCCDTTB",
")",
"có",
"xu",
"hướng",
"phân",
"bố",
"về",
"nhóm",
"lớn",
"tuổi,",
"tuổi",
"trung",
"vị",
"là",
"44",
"tuổi",
"."
] | 1,908 |
IEHS | inguinal hernia [International Endohernia Society | Guidelines for laparoscopic (TAPP) and endoscopic (TEP) treatment of inguinal hernia [International Endohernia Society (IEHS)]. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Guidelines",
"for",
"laparoscopic",
"(",
"TAPP",
")",
"and",
"endoscopic",
"(",
"TEP",
")",
"treatment",
"of",
"inguinal",
"hernia",
"[International",
"Endohernia",
"Society",
"(",
"IEHS",
")]",
"."
] | 4,472 |
TOB | Tobramycin | Amikacin (AK), Tobramycin (TOB); | [
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0
] | [
"Amikacin",
"(",
"AK",
"),",
"Tobramycin",
"(",
"TOB",
");"
] | 4,520 |
MNR | mòn ngót răng do acid | Mục tiêu: Xác định tỉ lệ, mức độ trầm trọng và một số yếu tố liên quan đến mòn ngót răng do acid (MNR) ở bệnh nhân trào ngược dạ dày thực quản (TNDD-TQ) tại bệnh viện Nguyễn Trãi Tp.HCM. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"Xác",
"định",
"tỉ",
"lệ,",
"mức",
"độ",
"trầm",
"trọng",
"và",
"một",
"số",
"yếu",
"tố",
"liên",
"quan",
"đến",
"mòn",
"ngót",
"răng",
"do",
"acid",
"(",
"MNR",
")",
"ở",
"bệnh",
"nhân",
"trào",
"ngược",
"dạ",
"dày",
"thực",
"quản",
"(",
"TNDD-TQ",
")",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"Nguyễn",
"Trãi",
"Tp",
".HCM",
"."
] | 4,027 |
NO | Nitric Oxide – iNO | Theo các nghiên cứu trên thế giới, nguyên nhân gây PPHN là thoát vị hoành bẩm sinh có đáp ứng điều trị bằng hít khí NO (inhaled Nitric Oxide – iNO) kém nhất . | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Theo",
"các",
"nghiên",
"cứu",
"trên",
"thế",
"giới,",
"nguyên",
"nhân",
"gây",
"PPHN",
"là",
"thoát",
"vị",
"hoành",
"bẩm",
"sinh",
"có",
"đáp",
"ứng",
"điều",
"trị",
"bằng",
"hít",
"khí",
"NO",
"(",
"inhaled",
"Nitric",
"Oxide",
"–",
"iNO",
")",
"kém",
"nhất",
"",
"."
] | 1,604 |
LCW | lateral condylar wedge | Materials and methods: Sixty three patients of the cubitus varus deformity following of the distal humeral fracture wereoperated by LCW (lateral condylar wedge) osteotomy during June 2016 to December 2019. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Materials",
"and",
"methods",
":",
"Sixty",
"three",
"patients",
"of",
"the",
"cubitus",
"varus",
"deformity",
"following",
"of",
"the",
"distal",
"humeral",
"fracture",
"wereoperated",
"by",
"LCW",
"(",
"lateral",
"condylar",
"wedge",
")",
"osteotomy",
"during",
"June",
"2016",
"to",
"December",
"2019",
"."
] | 1,118 |
DHCP | dental healthcare personnel | de Amorim-Finzi, M.B., et al., Rate of compliance with hand hygiene by dental healthcare personnel (DHCP) within a dentistry healthcare first aid facility. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0
] | [
"de",
"Amorim-Finzi,",
"M",
".B",
".,",
"et",
"al",
".,",
"Rate",
"of",
"compliance",
"with",
"hand",
"hygiene",
"by",
"dental",
"healthcare",
"personnel",
"(",
"DHCP",
")",
"within",
"a",
"dentistry",
"healthcare",
"first",
"aid",
"facility",
"."
] | 3,677 |
TBS | tim bẩm sinh | Nghiên cứu được thực hiện trên 86 trẻ (từ 1-12 tuổi) bị mắc bệnh tim bẩm sinh (TBS) đang điều trị tại bệnh viện Nhi trung ương và bệnh viện Tim Hà Nội năm 2016. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nghiên",
"cứu",
"được",
"thực",
"hiện",
"trên",
"86",
"trẻ",
"(",
"từ",
"1-12",
"tuổi",
")",
"bị",
"mắc",
"bệnh",
"tim",
"bẩm",
"sinh",
"(",
"TBS",
")",
"đang",
"điều",
"trị",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"Nhi",
"trung",
"ương",
"và",
"bệnh",
"viện",
"Tim",
"Hà",
"Nội",
"năm",
"2016",
"."
] | 3,490 |
DMT | danh mục thuốc | Để giải quyết câu hỏi trên trong việc cung ứng thuốc tại bệnh viện Giao thông Vận tải Trung ương, chúng tôi tiến hành nghiên cứu “Đánh giá mức độ phù hợp giữa hoạt động mua sắm và sử dụng thuốc tại bệnh viện Giao thông Vận tải Trung ương năm 2015” với mục tiêu: So sánh danh mục thuốc (DMT) sử dụng và DMT trúng thầu tại Bệnh viện Giao thông Vận tải Trung ương năm 2015. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Để",
"giải",
"quyết",
"câu",
"hỏi",
"trên",
"trong",
"việc",
"cung",
"ứng",
"thuốc",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"Giao",
"thông",
"Vận",
"tải",
"Trung",
"ương,",
"chúng",
"tôi",
"tiến",
"hành",
"nghiên",
"cứu",
"“Đánh",
"giá",
"mức",
"độ",
"phù",
"hợp",
"giữa",
"hoạt",
"động",
"mua",
"sắm",
"và",
"sử",
"dụng",
"thuốc",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"Giao",
"thông",
"Vận",
"tải",
"Trung",
"ương",
"năm",
"2015”",
"với",
"mục",
"tiêu",
":",
"So",
"sánh",
"danh",
"mục",
"thuốc",
"(",
"DMT",
")",
"sử",
"dụng",
"và",
"DMT",
"trúng",
"thầu",
"tại",
"Bệnh",
"viện",
"Giao",
"thông",
"Vận",
"tải",
"Trung",
"ương",
"năm",
"2015",
"."
] | 5,017 |
ESGE | European Society of Gastrointestinal Endoscopy | Performance measures for ERCP and endoscopic ultrasound: a European Society of Gastrointestinal Endoscopy (ESGE) Quality Improvement Initiative. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Performance",
"measures",
"for",
"ERCP",
"and",
"endoscopic",
"ultrasound",
":",
"a",
"European",
"Society",
"of",
"Gastrointestinal",
"Endoscopy",
"(",
"ESGE",
")",
"Quality",
"Improvement",
"Initiative",
"."
] | 2,958 |
ĐKH | điều kiện hóa | Đặt vấn đề: Phác đồ điều kiện hóa (ĐKH) BeEAM ngày càng được sử dụng nhiều hơn trong tự ghép tế bào gốc (TBG) trên người bệnh u lympho không Hodgkin (ULKH) tại các trung tâm ghép trên thế giới cũng như Việt Nam. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đặt",
"vấn",
"đề",
":",
"Phác",
"đồ",
"điều",
"kiện",
"hóa",
"(",
"ĐKH",
")",
"BeEAM",
"ngày",
"càng",
"được",
"sử",
"dụng",
"nhiều",
"hơn",
"trong",
"tự",
"ghép",
"tế",
"bào",
"gốc",
"(",
"TBG",
")",
"trên",
"người",
"bệnh",
"u",
"lympho",
"không",
"Hodgkin",
"(",
"ULKH",
")",
"tại",
"các",
"trung",
"tâm",
"ghép",
"trên",
"thế",
"giới",
"cũng",
"như",
"Việt",
"Nam",
"."
] | 1,994 |
mRS | modified Rankin Scale | Study outcomes were: case fatality and modified Rankin Scale (mRS) at six months following stroke. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Study",
"outcomes",
"were",
":",
"case",
"fatality",
"and",
"modified",
"Rankin",
"Scale",
"(",
"mRS",
")",
"at",
"six",
"months",
"following",
"stroke",
"."
] | 5,109 |
LVM | left ventricular mass | The left ventricular mass (LVM) was calculated using the formula: LVM (g) = 0.8 x [1.04 x (LVDd + IVSd + PWd)³ - LVDd³] + 0.6, where the LV end-diastolic LVDd internal dimension, IVSd indicates the end- diastolic thickness of the interventricular septum, and PWd represents the end-diastolic thickness of the LV posterior wall . | [
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"The",
"left",
"ventricular",
"mass",
"(",
"LVM",
")",
"was",
"calculated",
"using",
"the",
"formula",
":",
"LVM",
"(",
"g",
")",
"=",
"0",
".8",
"x",
"[1",
".04",
"x",
"(",
"LVDd",
"+",
"IVSd",
"+",
"PWd",
")³",
"-",
"LVDd³]",
"+",
"0",
".6,",
"where",
"the",
"LV",
"end-diastolic",
"LVDd",
"internal",
"dimension,",
"IVSd",
"indicates",
"the",
"end-",
"diastolic",
"thickness",
"of",
"the",
"interventricular",
"septum,",
"and",
"PWd",
"represents",
"the",
"end-diastolic",
"thickness",
"of",
"the",
"LV",
"posterior",
"wall",
"",
"."
] | 4,899 |
DAT | direct antiglobulin test | Background: The blood bank of Blood Transfusion and Hematology Hospital has received feedback from medical facilities about packed red blood cells with positive direct antiglobulin test (DAT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Background",
":",
"The",
"blood",
"bank",
"of",
"Blood",
"Transfusion",
"and",
"Hematology",
"Hospital",
"has",
"received",
"feedback",
"from",
"medical",
"facilities",
"about",
"packed",
"red",
"blood",
"cells",
"with",
"positive",
"direct",
"antiglobulin",
"test",
"(",
"DAT",
")",
"."
] | 2,376 |
EF | ejection fraction | pressure (LVFP) estimated using Doppler echocardiography and NT-pro BNP levels as well as several clinical and para-clinical characteristics in NYHA classes III-IV chronic heart failure patients with an ejection fraction (EF) of 40% or less. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"pressure",
"(",
"LVFP",
")",
"estimated",
"using",
"Doppler",
"echocardiography",
"and",
"NT-pro",
"BNP",
"levels",
"as",
"well",
"as",
"several",
"clinical",
"and",
"para-clinical",
"characteristics",
"in",
"NYHA",
"classes",
"III-IV",
"chronic",
"heart",
"failure",
"patients",
"with",
"an",
"ejection",
"fraction",
"(",
"EF",
")",
"of",
"40%",
"or",
"less",
"."
] | 1,342 |
PIONEER | patients with advanced non-small- cell lung cancer of adenocarcinoma histology | A prospective, molecular epidemiology study of EGFR mutations in Asian patients with advanced non-small- cell lung cancer of adenocarcinoma histology (PIONEER). | [
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"A",
"prospective,",
"molecular",
"epidemiology",
"study",
"of",
"EGFR",
"mutations",
"in",
"Asian",
"patients",
"with",
"advanced",
"non-small-",
"cell",
"lung",
"cancer",
"of",
"adenocarcinoma",
"histology",
"(",
"PIONEER",
")",
"."
] | 320 |
CCDV | cung cấp dịch vụ | Cán bộ cung cấp dịch vụ (CCDV) các chuyên khoa nội nhi, hồi sức chống độc, sản tại các bệnh viện huyện được phỏng vấn kiến thức khám và điều trị bệnh viêm đường hô hấp cấp, tiêu chảy, ngộ độc, cấp cứu sản khoa và sơ sinh. | [
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Cán",
"bộ",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"(",
"CCDV",
")",
"các",
"chuyên",
"khoa",
"nội",
"nhi,",
"hồi",
"sức",
"chống",
"độc,",
"sản",
"tại",
"các",
"bệnh",
"viện",
"huyện",
"được",
"phỏng",
"vấn",
"kiến",
"thức",
"khám",
"và",
"điều",
"trị",
"bệnh",
"viêm",
"đường",
"hô",
"hấp",
"cấp,",
"tiêu",
"chảy,",
"ngộ",
"độc,",
"cấp",
"cứu",
"sản",
"khoa",
"và",
"sơ",
"sinh",
"."
] | 1,619 |
NTT | Nhịp tim thai | FL BPD AC Cân nặng thai Nhịp tim thai (NTT) PI Động mạch rốn S/D Động mạch rốn PI Động mạch não giữa S/D Động mạch não giữa CPR SDP | [
0,
0,
0,
0,
0,
4,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"FL",
"BPD",
"AC",
"Cân",
"nặng",
"thai",
"Nhịp",
"tim",
"thai",
"(",
"NTT",
")",
"PI",
"Động",
"mạch",
"rốn",
"S",
"/",
"D",
"Động",
"mạch",
"rốn",
"PI",
"Động",
"mạch",
"não",
"giữa",
"S",
"/",
"D",
"Động",
"mạch",
"não",
"giữa",
"CPR",
"SDP"
] | 3,713 |
BVTMHH | Bệnh viện Truyền máu Huyết học | Tại Bệnh viện Truyền máu Huyết học (BVTMHH), chúng tôi thực hiện sinh thiết tủy xương tại một vị trí trong đánh giá xâm nhập tủy. | [
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tại",
"Bệnh",
"viện",
"Truyền",
"máu",
"Huyết",
"học",
"(",
"BVTMHH",
"),",
"chúng",
"tôi",
"thực",
"hiện",
"sinh",
"thiết",
"tủy",
"xương",
"tại",
"một",
"vị",
"trí",
"trong",
"đánh",
"giá",
"xâm",
"nhập",
"tủy",
"."
] | 2,060 |
BPH | benign prostatic hyperplasia | Purpose: To evaluate intermediate-term results of prostatic arterial embolization (PAE) for benign prostatic hyperplasia (BPH) in Radiology department, Bach mai hospital. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Purpose",
":",
"To",
"evaluate",
"intermediate-term",
"results",
"of",
"prostatic",
"arterial",
"embolization",
"(",
"PAE",
")",
"for",
"benign",
"prostatic",
"hyperplasia",
"(",
"BPH",
")",
"in",
"Radiology",
"department,",
"Bach",
"mai",
"hospital",
"."
] | 2,219 |
MTA | Mineral Trioxide Aggregate | Từ năm 1955, vật liệu Mineral Trioxide Aggregate (MTA) có tính tương hợp sinh học cao được giới thiệu trong Răng Hàm Mặt. | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Từ",
"năm",
"1955,",
"vật",
"liệu",
"Mineral",
"Trioxide",
"Aggregate",
"(",
"MTA",
")",
"có",
"tính",
"tương",
"hợp",
"sinh",
"học",
"cao",
"được",
"giới",
"thiệu",
"trong",
"Răng",
"Hàm",
"Mặt",
"."
] | 1,673 |
COVID-19 | coronavirus disease 2019 | Xiaojian Cui, Zhihu Zhao, Tongqiang Zhang, et al (2021) "A systematic review children with and meta-analysis coronavirus disease 2019 (COVID-19)". | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Xiaojian",
"Cui,",
"Zhihu",
"Zhao,",
"Tongqiang",
"Zhang,",
"et",
"al",
"(",
"2021",
")",
"\"A",
"systematic",
"review",
"children",
"with",
"and",
"meta-analysis",
"coronavirus",
"disease",
"2019",
"(",
"COVID-19",
")\"",
"."
] | 260 |
FOS | Fructo Oligosaccharide | FOS (Fructo Oligosaccharide), inulin kích thích sự tăng trưởng của vi khuẩn hữu ích như bifidobacteria và lactobacilli, có thể ức chế sự phát triển của các vi khuẩn gây bệnh, tăng cường miễn dịch đường tiêu hóa , . | [
1,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"FOS",
"(",
"Fructo",
"Oligosaccharide",
"),",
"inulin",
"kích",
"thích",
"sự",
"tăng",
"trưởng",
"của",
"vi",
"khuẩn",
"hữu",
"ích",
"như",
"bifidobacteria",
"và",
"lactobacilli,",
"có",
"thể",
"ức",
"chế",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"các",
"vi",
"khuẩn",
"gây",
"bệnh,",
"tăng",
"cường",
"miễn",
"dịch",
"đường",
"tiêu",
"hóa",
",",
"",
"."
] | 4,559 |
PXN | phòng xét nghiệm | Đặt vấn đề: việc ứng dụng công cụ Six sigma có ý nghĩa rất quan trọng trong nâng cao chất lượng phòng xét nghiệm (PXN). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Đặt",
"vấn",
"đề",
":",
"việc",
"ứng",
"dụng",
"công",
"cụ",
"Six",
"sigma",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"rất",
"quan",
"trọng",
"trong",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"phòng",
"xét",
"nghiệm",
"(",
"PXN",
")",
"."
] | 2,039 |
OR | odds ratio | The strength of association was assessed by using odds ratio (OR). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"The",
"strength",
"of",
"association",
"was",
"assessed",
"by",
"using",
"odds",
"ratio",
"(",
"OR",
")",
"."
] | 901 |
GALT | galactose-1- phosphate uridyl transferase | Bệnh được phân loại dựa trên đột biến gen, trong đó phổ biến nhất là bệnh lý galatosemia tuýp 1 hay thể cổ điển do đột biến gen GALT gây ra thiếu hụt enzyme galactose-1- phosphate uridyl transferase (GALT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Bệnh",
"được",
"phân",
"loại",
"dựa",
"trên",
"đột",
"biến",
"gen,",
"trong",
"đó",
"phổ",
"biến",
"nhất",
"là",
"bệnh",
"lý",
"galatosemia",
"tuýp",
"1",
"hay",
"thể",
"cổ",
"điển",
"do",
"đột",
"biến",
"gen",
"GALT",
"gây",
"ra",
"thiếu",
"hụt",
"enzyme",
"galactose-1-",
"phosphate",
"uridyl",
"transferase",
"(",
"GALT",
")",
"."
] | 3,744 |
TC | tiểu cầu | Trung vị giai đoạn giảm bạch cầu hạt (BCH) và giảm tiểu cầu (TC) lần lượt là 9 và 11 ngày. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trung",
"vị",
"giai",
"đoạn",
"giảm",
"bạch",
"cầu",
"hạt",
"(",
"BCH",
")",
"và",
"giảm",
"tiểu",
"cầu",
"(",
"TC",
")",
"lần",
"lượt",
"là",
"9",
"và",
"11",
"ngày",
"."
] | 2,026 |
MA | medication adherence | the medication adherence (MA)to antihypertensive drugs and to analyze some related factorsamong hypertensive stroke patients. | [
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"the",
"medication",
"adherence",
"(",
"MA",
")to",
"antihypertensive",
"drugs",
"and",
"to",
"analyze",
"some",
"related",
"factorsamong",
"hypertensive",
"stroke",
"patients",
"."
] | 4,234 |
IM | Imatinib mesylate | Imatinib mesylate (IM) là thuốc thuộc thế hệ đầu tiên đã chứng minh được hiệu quả điều trị với trên 80% bệnh nhân sống không biến cố và trên 95% bệnh nhân sống không tiến triển bệnh sau 8 năm. | [
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Imatinib",
"mesylate",
"(",
"IM",
")",
"là",
"thuốc",
"thuộc",
"thế",
"hệ",
"đầu",
"tiên",
"đã",
"chứng",
"minh",
"được",
"hiệu",
"quả",
"điều",
"trị",
"với",
"trên",
"80%",
"bệnh",
"nhân",
"sống",
"không",
"biến",
"cố",
"và",
"trên",
"95%",
"bệnh",
"nhân",
"sống",
"không",
"tiến",
"triển",
"bệnh",
"sau",
"8",
"năm",
"."
] | 1,917 |
HCTBM | Hội chứng thực bào máu | Hội chứng thực bào máu (HCTBM) là một rối loạn chức năng của tế bào lympho T và đại thực bào trong đáp ứng miễn dịch dẫn đến phóng thích một lượng lớn các cytokine gây ra các bất thường sinh học và triệu chứng lâm sàng ở nhiều cơ quan. | [
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Hội",
"chứng",
"thực",
"bào",
"máu",
"(",
"HCTBM",
")",
"là",
"một",
"rối",
"loạn",
"chức",
"năng",
"của",
"tế",
"bào",
"lympho",
"T",
"và",
"đại",
"thực",
"bào",
"trong",
"đáp",
"ứng",
"miễn",
"dịch",
"dẫn",
"đến",
"phóng",
"thích",
"một",
"lượng",
"lớn",
"các",
"cytokine",
"gây",
"ra",
"các",
"bất",
"thường",
"sinh",
"học",
"và",
"triệu",
"chứng",
"lâm",
"sàng",
"ở",
"nhiều",
"cơ",
"quan",
"."
] | 1,828 |
YTNC | Yếu tố nguy cơ | Yếu tố nguy cơ (YTNC) nôn, buồn nôn sau mổ tính theo Apfel , trong đó cứ mỗi yếu tố như hút thuốc lá, nữ giới, tiền sử say tàu xe hoặc tiền sử NBNSM, sử dụng opioid sau mổ được tính 1 điểm. | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Yếu",
"tố",
"nguy",
"cơ",
"(",
"YTNC",
")",
"nôn,",
"buồn",
"nôn",
"sau",
"mổ",
"tính",
"theo",
"Apfel",
",",
"trong",
"đó",
"cứ",
"mỗi",
"yếu",
"tố",
"như",
"hút",
"thuốc",
"lá,",
"nữ",
"giới,",
"tiền",
"sử",
"say",
"tàu",
"xe",
"hoặc",
"tiền",
"sử",
"NBNSM,",
"sử",
"dụng",
"opioid",
"sau",
"mổ",
"được",
"tính",
"1",
"điểm",
"."
] | 1,573 |
DASS | Depression Anxiety Stress Scales | structure states: Comparison of the Depression Anxiety Stress Scales (DASS) with the Beck Depression and Anxiety Inventories. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
4,
0,
0
] | [
"structure",
"states",
":",
"Comparison",
"of",
"the",
"Depression",
"Anxiety",
"Stress",
"Scales",
"(",
"DASS",
")",
"with",
"the",
"Beck",
"Depression",
"and",
"Anxiety",
"Inventories",
"."
] | 4,535 |
UTĐTP | ung thư đại tràng phải | Mục tiêu: Đánh giá kết quả sớm phẫu thuật ung thư đại tràng phải (UTĐTP) tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định giai đoạn 2018 – 2020.Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang được tiến hành trên 41 bệnh nhân UTĐTP tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định từ tháng 1/2018 đến tháng 12/2020. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"Đánh",
"giá",
"kết",
"quả",
"sớm",
"phẫu",
"thuật",
"ung",
"thư",
"đại",
"tràng",
"phải",
"(",
"UTĐTP",
")",
"tại",
"Bệnh",
"viện",
"Đa",
"khoa",
"tỉnh",
"Nam",
"Định",
"giai",
"đoạn",
"2018",
"–",
"2020",
".Đối",
"tượng",
"và",
"phương",
"pháp",
":",
"Nghiên",
"cứu",
"mô",
"tả",
"cắt",
"ngang",
"được",
"tiến",
"hành",
"trên",
"41",
"bệnh",
"nhân",
"UTĐTP",
"tại",
"Bệnh",
"viện",
"Đa",
"khoa",
"tỉnh",
"Nam",
"Định",
"từ",
"tháng",
"1",
"/",
"2018",
"đến",
"tháng",
"12",
"/",
"2020",
"."
] | 4,208 |
EF | ejection fraction | The ejection fraction (EF) decreased to the range of 20-30%, he had persistent pulmonary edema which led to severe ARDS. | [
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"The",
"ejection",
"fraction",
"(",
"EF",
")",
"decreased",
"to",
"the",
"range",
"of",
"20-30%,",
"he",
"had",
"persistent",
"pulmonary",
"edema",
"which",
"led",
"to",
"severe",
"ARDS",
"."
] | 224 |
ĐLC | độ lệch chuẩn | Các thông số đo sọ mặt được mô tả bằng trung bình (TB) và độ lệch chuẩn (ĐLC). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Các",
"thông",
"số",
"đo",
"sọ",
"mặt",
"được",
"mô",
"tả",
"bằng",
"trung",
"bình",
"(",
"TB",
")",
"và",
"độ",
"lệch",
"chuẩn",
"(",
"ĐLC",
")",
"."
] | 723 |
MDCT | multi-detector computed tomography | SUMMARY TECHNICAL CHARACTERISTICS OF MDCT IMAGING IN LIVER TRAUMA AT VIETDUC HOSPITAL Objectives: The study was to investigate the technical characteristics of multi-detector computed tomography (MDCT) imaging in liver trauma (LT) at VietDuc Hospital. | [
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"SUMMARY",
"TECHNICAL",
"CHARACTERISTICS",
"OF",
"MDCT",
"IMAGING",
"IN",
"LIVER",
"TRAUMA",
"AT",
"VIETDUC",
"HOSPITAL",
"Objectives",
":",
"The",
"study",
"was",
"to",
"investigate",
"the",
"technical",
"characteristics",
"of",
"multi-detector",
"computed",
"tomography",
"(",
"MDCT",
")",
"imaging",
"in",
"liver",
"trauma",
"(",
"LT",
")",
"at",
"VietDuc",
"Hospital",
"."
] | 4,629 |
NCS | người chăm sóc | Nghiên cứu của chúng tôi thực hiện trên 52 trường hợp người chăm sóc (NCS) bệnh nhân Alzheimer cho thấy gánh nặng chăm sóc trung bình tính theo thang điểm Zarit (ZBI) trước tư vấn là 42,7±17,1 điểm, trong đó có 86,5% trường hợp gánh nặng trung bình trở lên, tương đương trên 21 điểm. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nghiên",
"cứu",
"của",
"chúng",
"tôi",
"thực",
"hiện",
"trên",
"52",
"trường",
"hợp",
"người",
"chăm",
"sóc",
"(",
"NCS",
")",
"bệnh",
"nhân",
"Alzheimer",
"cho",
"thấy",
"gánh",
"nặng",
"chăm",
"sóc",
"trung",
"bình",
"tính",
"theo",
"thang",
"điểm",
"Zarit",
"(",
"ZBI",
")",
"trước",
"tư",
"vấn",
"là",
"42,7±17,1",
"điểm,",
"trong",
"đó",
"có",
"86,5%",
"trường",
"hợp",
"gánh",
"nặng",
"trung",
"bình",
"trở",
"lên,",
"tương",
"đương",
"trên",
"21",
"điểm",
"."
] | 1,141 |
NN | ngữ đơn thuần | Trẻ phát triển các lĩnh vực bình thường Tự kỷ Bại não Chậm PTNN+ Rối loạn NN (khiếm khuyết ngôn ngữ đơn thuần) Khiếm khuyết thần kinh (liệt VII, tăng động, liệt ½ người) Tổng | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trẻ",
"phát",
"triển",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"bình",
"thường",
"Tự",
"kỷ",
"Bại",
"não",
"Chậm",
"PTNN+",
"Rối",
"loạn",
"NN",
"(",
"khiếm",
"khuyết",
"ngôn",
"ngữ",
"đơn",
"thuần",
")",
"Khiếm",
"khuyết",
"thần",
"kinh",
"(",
"liệt",
"VII,",
"tăng",
"động,",
"liệt",
"½",
"người",
")",
"Tổng"
] | 2,762 |
PEX | pseudoexfoliation | SUMMARY COMPARISON OF CORNEAL ENDOTHELIAL CELL CHANGE AFTER CATARACT SURGEY IN EYES WITH PSEUDOEXFOLIATION SYNDROME Purpose: To compare corneal endothelial cell damage after cataract surgery in eyes with and without pseudoexfoliation (PEX). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0
] | [
"SUMMARY",
"COMPARISON",
"OF",
"CORNEAL",
"ENDOTHELIAL",
"CELL",
"CHANGE",
"AFTER",
"CATARACT",
"SURGEY",
"IN",
"EYES",
"WITH",
"PSEUDOEXFOLIATION",
"SYNDROME",
"Purpose",
":",
"To",
"compare",
"corneal",
"endothelial",
"cell",
"damage",
"after",
"cataract",
"surgery",
"in",
"eyes",
"with",
"and",
"without",
"pseudoexfoliation",
"(",
"PEX",
")",
"."
] | 846 |
VPQP | Viêm phế quản phổi | Viêm phế quản phổi (VPQP) là bệnh lý thường gặp và là nguyên nhân chính gây tử vong ở trẻ em. | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Viêm",
"phế",
"quản",
"phổi",
"(",
"VPQP",
")",
"là",
"bệnh",
"lý",
"thường",
"gặp",
"và",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"chính",
"gây",
"tử",
"vong",
"ở",
"trẻ",
"em",
"."
] | 4,289 |
BTMT | bệnh thận mạn tính | Tình trạng tăng tỷ số bạch cầu đoạn trung tính trên bạch cầu lympho (NLR) và tỷ số tiểu cầu trên bạch cầu lympho (PLR) được xác định có liên quan đến tình trạng viêm và tiên lượng xấu ở những bệnh nhân mắc các tình trạng bệnh khác nhau bao gồm bệnh tim mạch, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, xơ gan và bệnh thận mạn tính (BTMT) , , , . | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tình",
"trạng",
"tăng",
"tỷ",
"số",
"bạch",
"cầu",
"đoạn",
"trung",
"tính",
"trên",
"bạch",
"cầu",
"lympho",
"(",
"NLR",
")",
"và",
"tỷ",
"số",
"tiểu",
"cầu",
"trên",
"bạch",
"cầu",
"lympho",
"(",
"PLR",
")",
"được",
"xác",
"định",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"tình",
"trạng",
"viêm",
"và",
"tiên",
"lượng",
"xấu",
"ở",
"những",
"bệnh",
"nhân",
"mắc",
"các",
"tình",
"trạng",
"bệnh",
"khác",
"nhau",
"bao",
"gồm",
"bệnh",
"tim",
"mạch,",
"bệnh",
"phổi",
"tắc",
"nghẽn",
"mãn",
"tính,",
"xơ",
"gan",
"và",
"bệnh",
"thận",
"mạn",
"tính",
"(",
"BTMT",
")",
",",
",",
",",
"",
"."
] | 2,551 |
BTGĐC | bệnh thận giai đoạn cuối | BTMT không được điều trị hoặc điều trị không đúng gây suy giảm chức năng thận và cuối cùng có thể phát triển thành bệnh thận giai đoạn cuối (BTGĐC) . | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"BTMT",
"không",
"được",
"điều",
"trị",
"hoặc",
"điều",
"trị",
"không",
"đúng",
"gây",
"suy",
"giảm",
"chức",
"năng",
"thận",
"và",
"cuối",
"cùng",
"có",
"thể",
"phát",
"triển",
"thành",
"bệnh",
"thận",
"giai",
"đoạn",
"cuối",
"(",
"BTGĐC",
")",
"",
"."
] | 2,928 |
TNCS | trở ngại cuộc sống | Chính vì thế, nghiên cứu khảo sát nhằm đưa ra cái nhìn tổng quát về đau và trở ngại cuộc sống (TNCS) của NBUT là hết sức cần thiết trong công tác chăm sóc giảm nhẹ. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Chính",
"vì",
"thế,",
"nghiên",
"cứu",
"khảo",
"sát",
"nhằm",
"đưa",
"ra",
"cái",
"nhìn",
"tổng",
"quát",
"về",
"đau",
"và",
"trở",
"ngại",
"cuộc",
"sống",
"(",
"TNCS",
")",
"của",
"NBUT",
"là",
"hết",
"sức",
"cần",
"thiết",
"trong",
"công",
"tác",
"chăm",
"sóc",
"giảm",
"nhẹ",
"."
] | 117 |
DET | determinant of correlation định matrix | Giá trị thức DET (determinant of correlation định matrix) < 0,00001 được xem xét để đánh giá hiện tượng đa cộng tuyến là ngưỡng đáp ứng được tiêu chí này. | [
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Giá",
"trị",
"thức",
"DET",
"(",
"determinant",
"of",
"correlation",
"định",
"matrix",
")",
"<",
"0,00001",
"được",
"xem",
"xét",
"để",
"đánh",
"giá",
"hiện",
"tượng",
"đa",
"cộng",
"tuyến",
"là",
"ngưỡng",
"đáp",
"ứng",
"được",
"tiêu",
"chí",
"này",
"."
] | 645 |
SPV | Sốc phản vệ | Sốc phản vệ (SPV) là phản ứng quá mẫn tức thì phát sinh khi có sự xâm nhập của dị nguyên vào cơ thể, có biểu hiện hạ huyết áp, trụy tim mạch, suy hô hấp cấp do tăng tính thấm thành mạch và co thắt cơ trơn phế quản. | [
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Sốc",
"phản",
"vệ",
"(",
"SPV",
")",
"là",
"phản",
"ứng",
"quá",
"mẫn",
"tức",
"thì",
"phát",
"sinh",
"khi",
"có",
"sự",
"xâm",
"nhập",
"của",
"dị",
"nguyên",
"vào",
"cơ",
"thể,",
"có",
"biểu",
"hiện",
"hạ",
"huyết",
"áp,",
"trụy",
"tim",
"mạch,",
"suy",
"hô",
"hấp",
"cấp",
"do",
"tăng",
"tính",
"thấm",
"thành",
"mạch",
"và",
"co",
"thắt",
"cơ",
"trơn",
"phế",
"quản",
"."
] | 3 |
TPHCM | Thành phố Hồ Chí Minh | Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về đặc điểm lưỡi của sinh viên có biểu hiện đau bụng kinh giai đoạn hành kinh, đồng thời cung cấp thông tin hữu ích cho chẩn đoán đau bụng kinh trên lâm sàng, chúng tôi tiến hành “Khảo sát đặc điểm thiệt chẩn trên sinh viên Khoa YHCT Đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh (TPHCM) có biểu hiện đau bụng khi hành kinh”. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tuy",
"nhiên,",
"để",
"hiểu",
"rõ",
"hơn",
"về",
"đặc",
"điểm",
"lưỡi",
"của",
"sinh",
"viên",
"có",
"biểu",
"hiện",
"đau",
"bụng",
"kinh",
"giai",
"đoạn",
"hành",
"kinh,",
"đồng",
"thời",
"cung",
"cấp",
"thông",
"tin",
"hữu",
"ích",
"cho",
"chẩn",
"đoán",
"đau",
"bụng",
"kinh",
"trên",
"lâm",
"sàng,",
"chúng",
"tôi",
"tiến",
"hành",
"“Khảo",
"sát",
"đặc",
"điểm",
"thiệt",
"chẩn",
"trên",
"sinh",
"viên",
"Khoa",
"YHCT",
"Đại",
"học",
"Y",
"dược",
"Thành",
"phố",
"Hồ",
"Chí",
"Minh",
"(",
"TPHCM",
")",
"có",
"biểu",
"hiện",
"đau",
"bụng",
"khi",
"hành",
"kinh”",
"."
] | 4,170 |
KSTSR | ký sinh trùng SR | Ở Việt Nam, tỉnh Gia Lai là nơi có SR lưu hành nặng nhất, số bệnh nhân (BN) SR chiếm 28,06%, ký sinh trùng SR (KSTSR) chiếm 30,92%, SR ác tính chiếm 35,71% trong toàn khu vực. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Ở",
"Việt",
"Nam,",
"tỉnh",
"Gia",
"Lai",
"là",
"nơi",
"có",
"SR",
"lưu",
"hành",
"nặng",
"nhất,",
"số",
"bệnh",
"nhân",
"(",
"BN",
")",
"SR",
"chiếm",
"28,06%,",
"ký",
"sinh",
"trùng",
"SR",
"(",
"KSTSR",
")",
"chiếm",
"30,92%,",
"SR",
"ác",
"tính",
"chiếm",
"35,71%",
"trong",
"toàn",
"khu",
"vực",
"."
] | 467 |
VPCĐ | viêm phổi cộng đồng | influenzae (HI) và kết quả điều trị viêm phổi cộng đồng (VPCĐ) do HI tại bệnh viện Trẻ em Hải Phòng năm 2019 – 2020. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"influenzae",
"(",
"HI",
")",
"và",
"kết",
"quả",
"điều",
"trị",
"viêm",
"phổi",
"cộng",
"đồng",
"(",
"VPCĐ",
")",
"do",
"HI",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"Trẻ",
"em",
"Hải",
"Phòng",
"năm",
"2019",
"–",
"2020",
"."
] | 5 |
LCUC | Large cell undifferentiated carcinoma | Large cell undifferentiated carcinoma (LCUC) is a rare form of salivary gland cancer. | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Large",
"cell",
"undifferentiated",
"carcinoma",
"(",
"LCUC",
")",
"is",
"a",
"rare",
"form",
"of",
"salivary",
"gland",
"cancer",
"."
] | 919 |
Alb | Albumin | Đối với các xét nghiệm Albumin (Alb), | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0
] | [
"Đối",
"với",
"các",
"xét",
"nghiệm",
"Albumin",
"(",
"Alb",
"),"
] | 2,595 |
RUX | ruxolitinib | Thuốc ruxolitinib (RUX) được chứng minh làm giúp giảm thể tích lách và nguy cơ tử vong so với trị liệu tốt nhất hiện có (Best available therapy - BAT) trong điều trị XTNP. | [
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Thuốc",
"ruxolitinib",
"(",
"RUX",
")",
"được",
"chứng",
"minh",
"làm",
"giúp",
"giảm",
"thể",
"tích",
"lách",
"và",
"nguy",
"cơ",
"tử",
"vong",
"so",
"với",
"trị",
"liệu",
"tốt",
"nhất",
"hiện",
"có",
"(",
"Best",
"available",
"therapy",
"-",
"BAT",
")",
"trong",
"điều",
"trị",
"XTNP",
"."
] | 4,324 |
MMM-L | Media Multitasking Measure - Long version | Hành vi đa nhiệm PTTT được xác định bằng thang đo Media Multitasking Measure - Long version (MMM-L) có giá trị tin cậy và tính nhất quán nội bộ cao, các câu hỏi được đánh giá trên thang điểm 1 = ‘không bao giờ’ tương ứng với ‘không đa nhiệm’, điểm từ 2 = ‘thỉnh thoảng’, 3 = ‘thường xuyên’ | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Hành",
"vi",
"đa",
"nhiệm",
"PTTT",
"được",
"xác",
"định",
"bằng",
"thang",
"đo",
"Media",
"Multitasking",
"Measure",
"-",
"Long",
"version",
"(",
"MMM-L",
")",
"có",
"giá",
"trị",
"tin",
"cậy",
"và",
"tính",
"nhất",
"quán",
"nội",
"bộ",
"cao,",
"các",
"câu",
"hỏi",
"được",
"đánh",
"giá",
"trên",
"thang",
"điểm",
"1",
"=",
"‘không",
"bao",
"giờ’",
"tương",
"ứng",
"với",
"‘không",
"đa",
"nhiệm’,",
"điểm",
"từ",
"2",
"=",
"‘thỉnh",
"thoảng’,",
"3",
"=",
"‘thường",
"xuyên’"
] | 1,063 |
Chol | Cholesterol | toàn phần (Bil T), Cholesterol (Chol), | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0
] | [
"toàn",
"phần",
"(",
"Bil",
"T",
"),",
"Cholesterol",
"(",
"Chol",
"),"
] | 2,590 |
PN | parenteral nutrition | associated bloodstream infections (CLABSI) are common in hospitalized parenteral nutrition (PN), but data evaluating CLABSI in children receiving PN are limited in Viet Nam. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"associated",
"bloodstream",
"infections",
"(",
"CLABSI",
")",
"are",
"common",
"in",
"hospitalized",
"parenteral",
"nutrition",
"(",
"PN",
"),",
"but",
"data",
"evaluating",
"CLABSI",
"in",
"children",
"receiving",
"PN",
"are",
"limited",
"in",
"Viet",
"Nam",
"."
] | 242 |
NKBV | Nhiễm khuẩn bệnh viện | Nhiễm khuẩn bệnh viện (NKBV) hay còn gọi là nhiễm khuẩn liên quan tới chăm sóc y tế là các nhiễm khuẩn xảy ra trong quá trình người bệnh (NB) được chăm sóc, điều trị tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh (KBCB) mà không hiện diện hoặc ủ bệnh khi nhập viện. | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
4,
0
] | [
"Nhiễm",
"khuẩn",
"bệnh",
"viện",
"(",
"NKBV",
")",
"hay",
"còn",
"gọi",
"là",
"nhiễm",
"khuẩn",
"liên",
"quan",
"tới",
"chăm",
"sóc",
"y",
"tế",
"là",
"các",
"nhiễm",
"khuẩn",
"xảy",
"ra",
"trong",
"quá",
"trình",
"người",
"bệnh",
"(",
"NB",
")",
"được",
"chăm",
"sóc,",
"điều",
"trị",
"tại",
"các",
"cơ",
"sở",
"khám",
"bệnh,",
"chữa",
"bệnh",
"(",
"KBCB",
")",
"mà",
"không",
"hiện",
"diện",
"hoặc",
"ủ",
"bệnh",
"khi",
"nhập",
"viện",
"."
] | 1,160 |
DCCT | dây chằng chéo trước | Tổn thương dây chằng chéo trước (DCCT) là loại tổn thương thường gặp nhất trong chấn thương thể thao. | [
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tổn",
"thương",
"dây",
"chằng",
"chéo",
"trước",
"(",
"DCCT",
")",
"là",
"loại",
"tổn",
"thương",
"thường",
"gặp",
"nhất",
"trong",
"chấn",
"thương",
"thể",
"thao",
"."
] | 2,870 |
AKI | acute kidney injury | Objective: to describe the severity and progress of acute renal failure – acute kidney injury (AKI) in patients with acute diquat poisoning. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0
] | [
"Objective",
":",
"to",
"describe",
"the",
"severity",
"and",
"progress",
"of",
"acute",
"renal",
"failure",
"–",
"acute",
"kidney",
"injury",
"(",
"AKI",
")",
"in",
"patients",
"with",
"acute",
"diquat",
"poisoning",
"."
] | 3,735 |
HMDB | hiến máu dự bị | Mục tiêu: (1) Đánh giá kết quả duy trì người hiến máu dự bị (HMDB) tại hai đảo Cát Bà và Bạch Long Vĩ, (2) Đánh giá hiệu quả cung cấp máu toàn phần từ người HMDB cho cấp cứu, điều trị tại Trung tâm Y tế đảo Cát Bà và đảo Bạch Long Vĩ giai đoạn 2020 – 2022. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"(",
"1",
")",
"Đánh",
"giá",
"kết",
"quả",
"duy",
"trì",
"người",
"hiến",
"máu",
"dự",
"bị",
"(",
"HMDB",
")",
"tại",
"hai",
"đảo",
"Cát",
"Bà",
"và",
"Bạch",
"Long",
"Vĩ,",
"(",
"2",
")",
"Đánh",
"giá",
"hiệu",
"quả",
"cung",
"cấp",
"máu",
"toàn",
"phần",
"từ",
"người",
"HMDB",
"cho",
"cấp",
"cứu,",
"điều",
"trị",
"tại",
"Trung",
"tâm",
"Y",
"tế",
"đảo",
"Cát",
"Bà",
"và",
"đảo",
"Bạch",
"Long",
"Vĩ",
"giai",
"đoạn",
"2020",
"–",
"2022",
"."
] | 2,397 |
XHTHD | xuất huyết tiêu hóa dưới | Mục tiêu: Xác định giá trị của thang điểm Birmingham, Oakland và SALGIB trong dự đoán kết cục lâm sàng xuất huyết tiêu hóa dưới (XHTHD). | [
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"Xác",
"định",
"giá",
"trị",
"của",
"thang",
"điểm",
"Birmingham,",
"Oakland",
"và",
"SALGIB",
"trong",
"dự",
"đoán",
"kết",
"cục",
"lâm",
"sàng",
"xuất",
"huyết",
"tiêu",
"hóa",
"dưới",
"(",
"XHTHD",
")",
"."
] | 3,517 |
DCAT | Dynamic Conformal Arc Therapy | Objective: To compare and evaluate the distribution dose and the physical characteristics of the Stereotactic Radiosurgery (SRS) plans between two techniques VMAT (Volumetric Modulated Arc Therapy) and DCAT (Dynamic Conformal Arc Therapy). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
0
] | [
"Objective",
":",
"To",
"compare",
"and",
"evaluate",
"the",
"distribution",
"dose",
"and",
"the",
"physical",
"characteristics",
"of",
"the",
"Stereotactic",
"Radiosurgery",
"(",
"SRS",
")",
"plans",
"between",
"two",
"techniques",
"VMAT",
"(",
"Volumetric",
"Modulated",
"Arc",
"Therapy",
")",
"and",
"DCAT",
"(",
"Dynamic",
"Conformal",
"Arc",
"Therapy",
")",
"."
] | 3,421 |
BCH | bạch cầu hạt | Đối tượng nghiên cứu: 57 bệnh nhân (BN) có bệnh lý huyết học và giảm bạch cầu hạt (BCH) sau điều trị có kết quả cấy máu dương tính với Candida spp. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đối",
"tượng",
"nghiên",
"cứu",
":",
"57",
"bệnh",
"nhân",
"(",
"BN",
")",
"có",
"bệnh",
"lý",
"huyết",
"học",
"và",
"giảm",
"bạch",
"cầu",
"hạt",
"(",
"BCH",
")",
"sau",
"điều",
"trị",
"có",
"kết",
"quả",
"cấy",
"máu",
"dương",
"tính",
"với",
"Candida",
"spp",
"."
] | 2,563 |
OI | oxygenation index | Sau khi dùng NO trong 24 giờ đầu chúng tôi đều thấy chỉ số phân áp oxy động mạch tăng dần theo thời gian, đồng thời với tăng oxy là chỉ số OI (oxygenation index) giảm dần theo các thời điểm trước dùng iNO, sau 6 giờ, 12 giờ và 24 giờ đầu và sự tăng phân áp oxy động mạch và giảm OI khác biệt giữa các thời điểm trên có ý nghĩa thống kê với p<0,001 (bảng 3,4). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Sau",
"khi",
"dùng",
"NO",
"trong",
"24",
"giờ",
"đầu",
"chúng",
"tôi",
"đều",
"thấy",
"chỉ",
"số",
"phân",
"áp",
"oxy",
"động",
"mạch",
"tăng",
"dần",
"theo",
"thời",
"gian,",
"đồng",
"thời",
"với",
"tăng",
"oxy",
"là",
"chỉ",
"số",
"OI",
"(",
"oxygenation",
"index",
")",
"giảm",
"dần",
"theo",
"các",
"thời",
"điểm",
"trước",
"dùng",
"iNO,",
"sau",
"6",
"giờ,",
"12",
"giờ",
"và",
"24",
"giờ",
"đầu",
"và",
"sự",
"tăng",
"phân",
"áp",
"oxy",
"động",
"mạch",
"và",
"giảm",
"OI",
"khác",
"biệt",
"giữa",
"các",
"thời",
"điểm",
"trên",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"thống",
"kê",
"với",
"p<0,001",
"(",
"bảng",
"3,4",
")",
"."
] | 1,605 |
TTO | Time Trade Off | Có nhiều cách thức để xác định mức độ “ưa thích” của cá nhân đối với các tình trạng sức khỏe, phổ biến nhất có thể đề cập đến như “thang điểm trực giác” (Visual Analog Scale - VAS), phương pháp “đánh cược” (Standard Gamble - SG), phương pháp “đánh đổi thời gian” (Time Trade Off - TTO), phương pháp “đánh đổi con người” (Person Trade Off-PTO) . | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0
] | [
"Có",
"nhiều",
"cách",
"thức",
"để",
"xác",
"định",
"mức",
"độ",
"“ưa",
"thích”",
"của",
"cá",
"nhân",
"đối",
"với",
"các",
"tình",
"trạng",
"sức",
"khỏe,",
"phổ",
"biến",
"nhất",
"có",
"thể",
"đề",
"cập",
"đến",
"như",
"“thang",
"điểm",
"trực",
"giác”",
"(",
"Visual",
"Analog",
"Scale",
"-",
"VAS",
"),",
"phương",
"pháp",
"“đánh",
"cược”",
"(",
"Standard",
"Gamble",
"-",
"SG",
"),",
"phương",
"pháp",
"“đánh",
"đổi",
"thời",
"gian”",
"(",
"Time",
"Trade",
"Off",
"-",
"TTO",
"),",
"phương",
"pháp",
"“đánh",
"đổi",
"con",
"người”",
"(",
"Person",
"Trade",
"Off-PTO",
")",
"",
"."
] | 4,981 |
CP | chi phí | Phân tích chi phí trực tiếp ngoài y tế cho một đợt điều trị ULKH: Đánh giá giá trị và cấu phần các thành phần chi phí (CP) trực tiếp ngoài y tế (TTNYT), nghiên cứu ghi nhận kết quả được trình bày trong hình 1. | [
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Phân",
"tích",
"chi",
"phí",
"trực",
"tiếp",
"ngoài",
"y",
"tế",
"cho",
"một",
"đợt",
"điều",
"trị",
"ULKH",
":",
"Đánh",
"giá",
"giá",
"trị",
"và",
"cấu",
"phần",
"các",
"thành",
"phần",
"chi",
"phí",
"(",
"CP",
")",
"trực",
"tiếp",
"ngoài",
"y",
"tế",
"(",
"TTNYT",
"),",
"nghiên",
"cứu",
"ghi",
"nhận",
"kết",
"quả",
"được",
"trình",
"bày",
"trong",
"hình",
"1",
"."
] | 2,324 |
1-P | 1- /2 P | n= Z2 1- /2 P(1-P)/ d2 Trong đó: P: tỷ lệ ước tính bệnh nhân loãng xương sau mãn kinh có bệnh lý kèm theo (P= 0,3) d: độ chính xác tuyệt đối mong muốn d dao | [
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"n=",
"Z2",
"1-",
"",
"/",
"2",
"P(",
"1-P",
")",
"/",
"",
"d2",
"Trong",
"đó",
":",
"P",
":",
"tỷ",
"lệ",
"ước",
"tính",
"bệnh",
"nhân",
"loãng",
"xương",
"sau",
"mãn",
"kinh",
"có",
"bệnh",
"lý",
"kèm",
"theo",
"(",
"P=",
"0,3",
")",
"d",
":",
"độ",
"chính",
"xác",
"tuyệt",
"đối",
"mong",
"muốn",
"d",
"dao"
] | 2,709 |
CTX | Cefotaxime | Cefotaxime (CTX), Ceftazidime (CAZ); | [
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Cefotaxime",
"(",
"CTX",
"),",
"Ceftazidime",
"(",
"CAZ",
");"
] | 4,539 |
AKI | acute kidney insufficiency | Continuous venovenous hemofiltration (CVVH) is a well established treatment for the patients with acute kidney insufficiency (AKI), it is now being used for management as decompensated of inborn errors of metabolism (IEMs). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Continuous",
"venovenous",
"hemofiltration",
"(",
"CVVH",
")",
"is",
"a",
"well",
"established",
"treatment",
"for",
"the",
"patients",
"with",
"acute",
"kidney",
"insufficiency",
"(",
"AKI",
"),",
"it",
"is",
"now",
"being",
"used",
"for",
"management",
"as",
"decompensated",
"of",
"inborn",
"errors",
"of",
"metabolism",
"(",
"IEMs",
")",
"."
] | 1,312 |
HI | homogeneity index | The plans were compared to assess the dose coverage, homogeneity index (HI), conformity index (CI) of the PTV, dose to organs at risk (OARs), delivery time, and number of monitor units (MUs). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"The",
"plans",
"were",
"compared",
"to",
"assess",
"the",
"dose",
"coverage,",
"homogeneity",
"index",
"(",
"HI",
"),",
"conformity",
"index",
"(",
"CI",
")",
"of",
"the",
"PTV,",
"dose",
"to",
"organs",
"at",
"risk",
"(",
"OARs",
"),",
"delivery",
"time,",
"and",
"number",
"of",
"monitor",
"units",
"(",
"MUs",
")",
"."
] | 3,448 |
CSHQ | chỉ số hiệu quả | Kết quả: Sau 01 năm thực hiện các can thiệp nhằm cải thiện chất lượng, kết quả đo lường một số chỉ số cải thiện đáng kể: Tỷ lệ bệnh nhân HIV/AIDS mới đăng ký điều trị được dự phòng INH tăng từ 79% lên 83.2% với chỉ số hiệu quả (CSHQ) là 5%. | [
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
4,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"Kết",
"quả",
":",
"Sau",
"01",
"năm",
"thực",
"hiện",
"các",
"can",
"thiệp",
"nhằm",
"cải",
"thiện",
"chất",
"lượng,",
"kết",
"quả",
"đo",
"lường",
"một",
"số",
"chỉ",
"số",
"cải",
"thiện",
"đáng",
"kể",
":",
"Tỷ",
"lệ",
"bệnh",
"nhân",
"HIV",
"/",
"AIDS",
"mới",
"đăng",
"ký",
"điều",
"trị",
"được",
"dự",
"phòng",
"INH",
"tăng",
"từ",
"79%",
"lên",
"83",
".2%",
"với",
"chỉ",
"số",
"hiệu",
"quả",
"(",
"CSHQ",
")",
"là",
"5%",
"."
] | 3,812 |
CBYT | cán bộ y tế | Đào tạo liên tục (ĐTLT) cán bộ y tế (CBYT) là các khóa đào tạo ngắn hạn, bao gồm: đào tạo bồi dưỡng kiến thức, kỹ năng, nghiệp vụ; cập nhật kiến thức y khoa liên tục (CME); phát triển nghề nghiệp liên tục (CPD); đào tạo chuyển giao kỹ thuật; đào tạo theo nhiệm vụ chỉ đạo tuyến và các khóa đào tạo chuyên môn nghiệp vụ khác cho cán bộ y tế mà không thuộc hệ thống văn bằng giáo dục quốc dân. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đào",
"tạo",
"liên",
"tục",
"(",
"ĐTLT",
")",
"cán",
"bộ",
"y",
"tế",
"(",
"CBYT",
")",
"là",
"các",
"khóa",
"đào",
"tạo",
"ngắn",
"hạn,",
"bao",
"gồm",
":",
"đào",
"tạo",
"bồi",
"dưỡng",
"kiến",
"thức,",
"kỹ",
"năng,",
"nghiệp",
"vụ;",
"cập",
"nhật",
"kiến",
"thức",
"y",
"khoa",
"liên",
"tục",
"(",
"CME",
");",
"phát",
"triển",
"nghề",
"nghiệp",
"liên",
"tục",
"(",
"CPD",
");",
"đào",
"tạo",
"chuyển",
"giao",
"kỹ",
"thuật;",
"đào",
"tạo",
"theo",
"nhiệm",
"vụ",
"chỉ",
"đạo",
"tuyến",
"và",
"các",
"khóa",
"đào",
"tạo",
"chuyên",
"môn",
"nghiệp",
"vụ",
"khác",
"cho",
"cán",
"bộ",
"y",
"tế",
"mà",
"không",
"thuộc",
"hệ",
"thống",
"văn",
"bằng",
"giáo",
"dục",
"quốc",
"dân",
"."
] | 4,803 |
IBW | ideal body weight | - Đánh giá DEI và DPI: Khai thác bằng hỏi ghi chế độ ăn 24h trong 3 ngày bao gồm có một ngày trong tuần, một ngày cuối tuần; ngày có lọc máu và ngày không có lọc máu; tổng hợp hỏi ghi 24h trong 3 ngày, tính toán dựa trên bảng thành phần thức ăn Việt Nam 2007 , lấy trung bình 3 ngày theo cân nặng lý tưởng (ideal body weight - IBW) cho giá trị DEI (kcal/IBW/ngày), DPI (g/IBW/ngày). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"-",
"Đánh",
"giá",
"DEI",
"và",
"DPI",
":",
"Khai",
"thác",
"bằng",
"hỏi",
"ghi",
"chế",
"độ",
"ăn",
"24h",
"trong",
"3",
"ngày",
"bao",
"gồm",
"có",
"một",
"ngày",
"trong",
"tuần,",
"một",
"ngày",
"cuối",
"tuần;",
"ngày",
"có",
"lọc",
"máu",
"và",
"ngày",
"không",
"có",
"lọc",
"máu;",
"tổng",
"hợp",
"hỏi",
"ghi",
"24h",
"trong",
"3",
"ngày,",
"tính",
"toán",
"dựa",
"trên",
"bảng",
"thành",
"phần",
"thức",
"ăn",
"Việt",
"Nam",
"2007",
",",
"lấy",
"trung",
"bình",
"3",
"ngày",
"theo",
"cân",
"nặng",
"lý",
"tưởng",
"(",
"ideal",
"body",
"weight",
"-",
"IBW",
")",
"cho",
"giá",
"trị",
"DEI",
"(",
"kcal",
"/",
"IBW",
"/",
"ngày",
"),",
"DPI",
"(",
"g",
"/",
"IBW",
"/",
"ngày",
")",
"."
] | 2,362 |
MBH | mô bệnh học | là những tổn thương mô bệnh học (MBH) gây ra bởi cơ chế thải ghép gồm có thải ghép dịch thể (TGDT) và thải ghép qua trung gian tế bào T (TGTB). | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"là",
"những",
"tổn",
"thương",
"mô",
"bệnh",
"học",
"(",
"MBH",
")",
"gây",
"ra",
"bởi",
"cơ",
"chế",
"thải",
"ghép",
"gồm",
"có",
"thải",
"ghép",
"dịch",
"thể",
"(",
"TGDT",
")",
"và",
"thải",
"ghép",
"qua",
"trung",
"gian",
"tế",
"bào",
"T",
"(",
"TGTB",
")",
"."
] | 1,975 |
MMP | Matrix Metalloproteinase | Sự thiếu vitamin D có thể làm tăng tình trạng viêm, phá huỷ nhu mô, IL-18, TNF-α, sản xuất Matrix Metalloproteinase (MMP)-9, sản xuất chemokine (thông qua NF-ƘB), acetyl hóa histone và đề kháng corticosteroid. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Sự",
"thiếu",
"vitamin",
"D",
"có",
"thể",
"làm",
"tăng",
"tình",
"trạng",
"viêm,",
"phá",
"huỷ",
"nhu",
"mô,",
"IL-18,",
"TNF-α,",
"sản",
"xuất",
"Matrix",
"Metalloproteinase",
"(",
"MMP",
")-9,",
"sản",
"xuất",
"chemokine",
"(",
"thông",
"qua",
"NF-ƘB",
"),",
"acetyl",
"hóa",
"histone",
"và",
"đề",
"kháng",
"corticosteroid",
"."
] | 3,514 |
NAT | Nucleic acid test | Đồng thời, hồi cứu lại kết quả khẳng định với phương pháp huyết thanh học trên các mẫu test nhanh HBsAg dương tính và hồi cứu kết quả khẳng định với phương pháp huyết thanh học và xét nghiệm sinh học phân tử (Nucleic acid test - NAT) trên các mẫu test nhanh HBsAg âm tính. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đồng",
"thời,",
"hồi",
"cứu",
"lại",
"kết",
"quả",
"khẳng",
"định",
"với",
"phương",
"pháp",
"huyết",
"thanh",
"học",
"trên",
"các",
"mẫu",
"test",
"nhanh",
"HBsAg",
"dương",
"tính",
"và",
"hồi",
"cứu",
"kết",
"quả",
"khẳng",
"định",
"với",
"phương",
"pháp",
"huyết",
"thanh",
"học",
"và",
"xét",
"nghiệm",
"sinh",
"học",
"phân",
"tử",
"(",
"Nucleic",
"acid",
"test",
"-",
"NAT",
")",
"trên",
"các",
"mẫu",
"test",
"nhanh",
"HBsAg",
"âm",
"tính",
"."
] | 1,761 |
LDTQ | lấy dấu thường quy | lấy dấu thường quy (LDTQ). | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"lấy",
"dấu",
"thường",
"quy",
"(",
"LDTQ",
")",
"."
] | 2,739 |
TE | Total analytical error | Hiện nay có hai mô hình tiếp cận khác nhau để đánh giá chất lượng một xét nghiệm, đó là theo mô hình tính toán Sai số tổng phân tích (Total analytical error - TE) và ước tính độ không đảm bảo đo (Uncertainty in measurement - Um). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Hiện",
"nay",
"có",
"hai",
"mô",
"hình",
"tiếp",
"cận",
"khác",
"nhau",
"để",
"đánh",
"giá",
"chất",
"lượng",
"một",
"xét",
"nghiệm,",
"đó",
"là",
"theo",
"mô",
"hình",
"tính",
"toán",
"Sai",
"số",
"tổng",
"phân",
"tích",
"(",
"Total",
"analytical",
"error",
"-",
"TE",
")",
"và",
"ước",
"tính",
"độ",
"không",
"đảm",
"bảo",
"đo",
"(",
"Uncertainty",
"in",
"measurement",
"-",
"Um",
")",
"."
] | 4,807 |
EFS | event- free survival | The probabilities of overall survival (OS) and event- free survival (EFS) at 4 years were 19.9% 10 and 17.1% 8.8. | [
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"The",
"probabilities",
"of",
"overall",
"survival",
"(",
"OS",
")",
"and",
"event-",
"free",
"survival",
"(",
"EFS",
")",
"at",
"4",
"years",
"were",
"19",
".9%",
"",
"10",
"and",
"17",
".1%",
"",
"8",
".8",
"."
] | 2,472 |
UTBMTBG | ung thư biểu mô tế bào gan | Mục tiêu nghiên cứu: Đánh giá kết quả bước đầu phương pháp nút mạch hóa chất siêu chọn lọc trong điều trị ung thư biểu mô tế bào gan (UTBMTBG) tại Bệnh viện K từ tháng 9 năm 2021 đến tháng 6 năm 2022. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
"nghiên",
"cứu",
":",
"Đánh",
"giá",
"kết",
"quả",
"bước",
"đầu",
"phương",
"pháp",
"nút",
"mạch",
"hóa",
"chất",
"siêu",
"chọn",
"lọc",
"trong",
"điều",
"trị",
"ung",
"thư",
"biểu",
"mô",
"tế",
"bào",
"gan",
"(",
"UTBMTBG",
")",
"tại",
"Bệnh",
"viện",
"K",
"từ",
"tháng",
"9",
"năm",
"2021",
"đến",
"tháng",
"6",
"năm",
"2022",
"."
] | 4,007 |
IOSR- JMCE | IOSR Journal of Mechanical and Civil Engineering | Sheikh (2014), Evaluation of work Posture by RULA and REBA: A Case Study, IOSR Journal of Mechanical and Civil Engineering (IOSR- JMCE), Volume 11, Issue 4 Ver. | [
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Sheikh",
"(",
"2014",
"),",
"Evaluation",
"of",
"work",
"Posture",
"by",
"RULA",
"and",
"REBA",
":",
"A",
"Case",
"Study,",
"IOSR",
"Journal",
"of",
"Mechanical",
"and",
"Civil",
"Engineering",
"(",
"IOSR-",
"JMCE",
"),",
"Volume",
"11,",
"Issue",
"4",
"Ver",
"."
] | 1,493 |
ĐHYD | Đại học Y Dược | Trong một nghiên cứu trên đối tượng SV y khoa tại Đại học Y Dược (ĐHYD) Huế năm 2015, có 49,4% SV có CLGN kém (4) và tỷ lệ này ở SV Y6 ĐHYD HCM là 78,5%(Error! Reference not found.5). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trong",
"một",
"nghiên",
"cứu",
"trên",
"đối",
"tượng",
"SV",
"y",
"khoa",
"tại",
"Đại",
"học",
"Y",
"Dược",
"(",
"ĐHYD",
")",
"Huế",
"năm",
"2015,",
"có",
"49,4%",
"SV",
"có",
"CLGN",
"kém",
"(",
"4",
")",
"và",
"tỷ",
"lệ",
"này",
"ở",
"SV",
"Y6",
"ĐHYD",
"HCM",
"là",
"78,5%(",
"Error!",
"Reference",
"not",
"found",
".5",
")",
"."
] | 4,206 |
KTV | kỹ thuật viên | Tiêu chuẩn lựa chọn - Là bác sỹ, kỹ thuật viên (KTV) đang công tác tại các khoa chẩn đoán hình ảnh, Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp, Hải Phòng. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tiêu",
"chuẩn",
"lựa",
"chọn",
"-",
"Là",
"bác",
"sỹ,",
"kỹ",
"thuật",
"viên",
"(",
"KTV",
")",
"đang",
"công",
"tác",
"tại",
"các",
"khoa",
"chẩn",
"đoán",
"hình",
"ảnh,",
"Bệnh",
"viện",
"Hữu",
"nghị",
"Việt",
"Tiệp,",
"Hải",
"Phòng",
"."
] | 2,158 |
UTBT | ung thư buồng trứng | Tại Việt Nam, ung thư buồng trứng (UTBT) cũng là 1 trong 10 ung thư thường gặp. | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0
] | [
"Tại",
"Việt",
"Nam,",
"ung",
"thư",
"buồng",
"trứng",
"(",
"UTBT",
")",
"cũng",
"là",
"1",
"trong",
"10",
"ung",
"thư",
"thường",
"gặp",
"."
] | 1,169 |
TMCB | Thiếu máu cục bộ mạc treo cấp tính | Thiếu máu cục bộ mạc treo cấp tính (TMCB) mạc treo cấp tính bao gồm những hội chứng lâm sàng khác nhau được đặc trưng bởi sự tưới máu không đủ. | [
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0
] | [
"Thiếu",
"máu",
"cục",
"bộ",
"mạc",
"treo",
"cấp",
"tính",
"(",
"TMCB",
")",
"mạc",
"treo",
"cấp",
"tính",
"bao",
"gồm",
"những",
"hội",
"chứng",
"lâm",
"sàng",
"khác",
"nhau",
"được",
"đặc",
"trưng",
"bởi",
"sự",
"tưới",
"máu",
"không",
"đủ",
"."
] | 4,660 |
RCA | right coronary artery | 6%), and the right coronary artery (RCA) (30.9%). | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"6%",
"),",
"and",
"the",
"right",
"coronary",
"artery",
"(",
"RCA",
")",
"(",
"30",
".9%",
")",
"."
] | 232 |
UTSD | Ung thư sinh dục | Ung thư sinh dục (UTSD) là loại ung thư phổ biến ở phụ nữ trên thế giới. | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Ung",
"thư",
"sinh",
"dục",
"(",
"UTSD",
")",
"là",
"loại",
"ung",
"thư",
"phổ",
"biến",
"ở",
"phụ",
"nữ",
"trên",
"thế",
"giới",
"."
] | 66 |
OI | oxygenation index | Chỉ số oxygenation index (OI) thay đổi sau dùng iNO tại các thời điểm khác nhau: | [
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Chỉ",
"số",
"oxygenation",
"index",
"(",
"OI",
")",
"thay",
"đổi",
"sau",
"dùng",
"iNO",
"tại",
"các",
"thời",
"điểm",
"khác",
"nhau",
":"
] | 1,603 |
ESMO | European Society for Medical Oncology | European Society for Medical Oncology (ESMO). | [
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"European",
"Society",
"for",
"Medical",
"Oncology",
"(",
"ESMO",
")",
"."
] | 3,283 |
KSNN | Kiệt sức nghề nghiệp | TỔNG QUAN Định nghĩa Kiệt sức nghề nghiệp (KSNN) được mô tả là một hội chứng căng thẳng liên quan đến công việc dẫn đến việc kiệt sức, sa sút nhân cách và giảm hiệu quả công việc. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"TỔNG",
"QUAN",
"Định",
"nghĩa",
"Kiệt",
"sức",
"nghề",
"nghiệp",
"(",
"KSNN",
")",
"được",
"mô",
"tả",
"là",
"một",
"hội",
"chứng",
"căng",
"thẳng",
"liên",
"quan",
"đến",
"công",
"việc",
"dẫn",
"đến",
"việc",
"kiệt",
"sức,",
"sa",
"sút",
"nhân",
"cách",
"và",
"giảm",
"hiệu",
"quả",
"công",
"việc",
"."
] | 3,596 |