text
stringlengths 0
210
|
---|
có X |
mặt X |
ở X |
những X |
nơi X |
xa X |
xôi X |
so X |
với X |
nơi X |
tạo X |
ra X |
chúng. X |
Điển X |
hình X |
cho X |
những X |
sản X |
phẩm X |
này X |
là X |
trống X |
đồng X |
Đông X |
Sơn X |
có X |
mặt X |
tại X |
khu X |
mộ X |
Thượng X |
Mã X |
Sơn X |
ở X |
Triết X |
Giang X |
mà X |
các X |
nhà X |
khảo X |
cổ X |
Trung X |
Quốc X |
ghi X |
nhận X |
đây X |
là X |
chiếc X |
trống X |
đồng X |
minh X |
khí X |
của X |
cư X |
dân X |
Văn X |
Lang, X |
không X |
phải X |
của X |
Trung X |
Quốc X |
và X |
miền X |
Bắc X |
Việt X |
Nam X |
là X |
nơi X |
duy X |
nhất X |
tạo X |
ra X |
loại X |
trống X |
đồng X |
minh X |
khí X |
này. X |
Những X |
trường X |
hợp X |
khác X |
được X |
xác X |
nhận X |
là X |
trống X |
đồng X |
Cổ X |
Loa, X |
Hoàng X |
Hạ X |
ngược X |
dòng X |
lên X |
vùng X |
Vân X |
Nam. X |
Ngoài X |