text
stringlengths 0
210
|
---|
đất, X |
xa X |
khỏi X |
o' X |
Bourke X |
cho X |
dù X |
những X |
cụm X |
từ X |
này X |
hay X |
được X |
dùng X |
khi X |
nói X |
đến X |
cái X |
gì X |
ở X |
rất X |
xa X |
một X |
nơi X |
nào X |
đó X |
hay X |
là X |
một X |
nơi X |
xa X |
xôi. X |
Khu X |
vực X |
phía X |
bắc X |
có X |
nhiều X |
nước X |
của X |
đại X |
lục X |
thường X |
được X |
gọi X |
là X |
Top X |
End X |
và X |
phần X |
nội X |
địa X |
khô X |
cằn X |
được X |
gọi X |
là X |
The X |
Red X |
Centre, X |
vì X |
cảnh X |
quan X |
rộng X |
lớn X |
đầy X |
đất X |
đỏ X |
và X |
cây X |
cối X |
thưa X |
thớt. X |
Đời X |
sống X |
hoang X |
dã X |
Vùng X |
đất X |
sở X |
hữu X |
nhiều X |
loại X |
vật X |
đã X |
thích X |
nghi X |
tốt X |
với X |
điều X |
kiện X |
nơi X |
đây, X |
dù X |
hầu X |
hết X |
số X |
chúng X |
hiếm X |
khi X |