text
stringlengths 0
210
|
---|
ra, X |
hiện X |
tượng X |
một X |
số X |
trống X |
đồng X |
loại X |
I X |
Heger X |
của X |
nước X |
Văn X |
Lang X |
ở X |
Thái X |
Lan, X |
Malaysia, X |
Indonesia, X |
Lào, X |
Campuchia.. X |
cũng X |
như X |
sự X |
có X |
mặt X |
của X |
những X |
lưỡi X |
qua X |
đồng X |
Chiến X |
Quốc X |
ở X |
nhiều X |
di X |
tích X |
văn X |
hóa X |
Đông X |
Sơn X |
đã X |
chứng X |
tỏ X |
có X |
sự X |
buôn X |
bán X |
giữa X |
người X |
Việt X |
cổ X |
đương X |
thời X |
với X |
các X |
quốc X |
gia X |
xung X |
quanh. X |
Một X |
số X |
đồ X |
trang X |
sức X |
và X |
trâu, X |
bò X |
cũng X |
đã X |
trở X |
thành X |
hàng X |
hóa X |
trong X |
việc X |
buôn X |
bán X |
giữa X |
Văn X |
Lang-Âu X |
Lạc X |
với X |
các X |
nước X |
lân X |
bang. X |
Outback X |
cũng X |
có X |
thể X |
là X |
ý X |
nói X |
như X |
xa X |
xôi X |
cùng X |
trời X |
cuối X |