text
stringlengths 0
210
|
---|
xuất X |
hiện. X |
Nhiều X |
loài X |
động X |
vật X |
như X |
Kangaroo X |
đỏ X |
và X |
chó X |
dingo X |
thường X |
trốn X |
trong X |
các X |
bụi X |
rậm X |
để X |
nghỉ X |
ngơi X |
và X |
tránh X |
thời X |
gian X |
nóng X |
bức X |
trong X |
ngày. X |
Các X |
loài X |
chim X |
rất X |
đông X |
đúc, X |
hầu X |
hết X |
có X |
thể X |
được X |
nhìn X |
thấy X |
ở X |
các X |
hố X |
nước X |
vào X |
lúc X |
rạng X |
đông X |
hoặc X |
chạng X |
vạng X |
tối. X |
Nadroga-Navosa X |
là X |
một X |
trong X |
14 X |
tỉnh X |
của X |
Fiji, X |
và X |
là X |
một X |
trong X |
8 X |
tỉnh X |
trên X |
đảo X |
Viti X |
Levu, X |
hòn X |
Những O |
đứa O |
con O |
không O |
biết O |
mặt O |
cha O |
. O |
<EOS> X |
Cốt X |
truyện X |
Trong X |
tương X |
lai X |
gần, X |
Nathaniel X |
Shepard, X |
CEO X |
của X |
Genesis, X |
tiến X |
hành X |
sứ X |
mệnh X |
định X |
cư X |