sf
stringlengths 1
12
⌀ | lf
stringlengths 2
146
| sentence
stringlengths 12
400
| ner_tag
sequencelengths 3
107
| tokens
sequencelengths 3
107
| __index_level_0__
int64 0
5.15k
|
---|---|---|---|---|---|
BMA | Bayesian Model Averaging | The Bayesian Model Averaging (BMA) statistics suggested the optimal model that can quickly detect BCR-ABL1 fusion transcript in B-ALL disease. | [
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"The",
"Bayesian",
"Model",
"Averaging",
"(",
"BMA",
")",
"statistics",
"suggested",
"the",
"optimal",
"model",
"that",
"can",
"quickly",
"detect",
"BCR-ABL1",
"fusion",
"transcript",
"in",
"B-ALL",
"disease",
"."
] | 2,081 |
TPE | therapeutic plasma exchange | Results: A 24-year-old female hospitalized in the 16th week of a first pregnancy, diagnosed with thrombotic thrombocytopenic purpura, she was treated by therapeutic plasma exchange (TPE), She glucocorticoid, Azathioprin, Aspirin. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Results",
":",
"A",
"24-year-old",
"female",
"hospitalized",
"in",
"the",
"16th",
"week",
"of",
"a",
"first",
"pregnancy,",
"diagnosed",
"with",
"thrombotic",
"thrombocytopenic",
"purpura,",
"she",
"was",
"treated",
"by",
"therapeutic",
"plasma",
"exchange",
"(",
"TPE",
"),",
"She",
"glucocorticoid,",
"Azathioprin,",
"Aspirin",
"."
] | 1,823 |
STR | Sub Total Resection | Bảng 3.2 cho thấy 38 trường hợp lấy bỏ toàn bộ khối u (Gross Total Resection - GTR): 73,1%, gần toàn bộ (Near Total Resection - NTR): 25,0% và lấy bán phần u (Sub Total Resection - STR): 1,9%. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"Bảng",
"3",
".2",
"cho",
"thấy",
"38",
"trường",
"hợp",
"lấy",
"bỏ",
"toàn",
"bộ",
"khối",
"u",
"(",
"Gross",
"Total",
"Resection",
"-",
"GTR",
")",
":",
"73,1%,",
"gần",
"toàn",
"bộ",
"(",
"Near",
"Total",
"Resection",
"-",
"NTR",
")",
":",
"25,0%",
"và",
"lấy",
"bán",
"phần",
"u",
"(",
"Sub",
"Total",
"Resection",
"-",
"STR",
")",
":",
"1,9%",
"."
] | 716 |
GMAS | General Medication Adherence Scale | (2021), “Vietnamese Version of the General Medication Adherence Scale (GMAS): Translation, Adaptation, and Validation”, In Healthcare, 9(11), pp.1471 | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"(",
"2021",
"),",
"“Vietnamese",
"Version",
"of",
"the",
"General",
"Medication",
"Adherence",
"Scale",
"(",
"GMAS",
")",
":",
"Translation,",
"Adaptation,",
"and",
"Validation”,",
"In",
"Healthcare,",
"9(",
"11",
"),",
"pp",
".1471"
] | 4,817 |
PT | prothrombin time | Các chỉ số đông máu PT (prothrombin time), aPTT (activated partial thromboplastin time), fibrinogen gồm mẫu mức nồng độ bình thường và bệnh lý có giá trị trung bình (meanKXN), độ lệch chuẩn (SDKXN). | [
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Các",
"chỉ",
"số",
"đông",
"máu",
"PT",
"(",
"prothrombin",
"time",
"),",
"aPTT",
"(",
"activated",
"partial",
"thromboplastin",
"time",
"),",
"fibrinogen",
"gồm",
"mẫu",
"mức",
"nồng",
"độ",
"bình",
"thường",
"và",
"bệnh",
"lý",
"có",
"giá",
"trị",
"trung",
"bình",
"(",
"meanKXN",
"),",
"độ",
"lệch",
"chuẩn",
"(",
"SDKXN",
")",
"."
] | 2,048 |
YHHĐ | Y học hiện đại | Liệu pháp thực dưỡng theo Y học cổ truyền (YHCT) và khoa học dinh dưỡng của Y học hiện đại (YHHĐ) có hệ thống cơ sở khoa học và nguyên tắc ứng dụng lâm sàng khác nhau. | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Liệu",
"pháp",
"thực",
"dưỡng",
"theo",
"Y",
"học",
"cổ",
"truyền",
"(",
"YHCT",
")",
"và",
"khoa",
"học",
"dinh",
"dưỡng",
"của",
"Y",
"học",
"hiện",
"đại",
"(",
"YHHĐ",
")",
"có",
"hệ",
"thống",
"cơ",
"sở",
"khoa",
"học",
"và",
"nguyên",
"tắc",
"ứng",
"dụng",
"lâm",
"sàng",
"khác",
"nhau",
"."
] | 4,178 |
CSC | central serous chorioretinopathy | Purpose: The purpose of the study was to evaluate the choroidal thickness in patients with central serous chorioretinopathy (CSC). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Purpose",
":",
"The",
"purpose",
"of",
"the",
"study",
"was",
"to",
"evaluate",
"the",
"choroidal",
"thickness",
"in",
"patients",
"with",
"central",
"serous",
"chorioretinopathy",
"(",
"CSC",
")",
"."
] | 2,724 |
STL | Standard Tessellation Language | Máy quét 3D trong miệng Runyes 3DS IOS-11 để số hóa hàm của bệnh nhân thành dữ liệu kỹ thuật số với định dạng dữ liệu STL (Standard Tessellation Language). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
0,
0
] | [
"Máy",
"quét",
"3D",
"trong",
"miệng",
"Runyes",
"3DS",
"IOS-11",
"để",
"số",
"hóa",
"hàm",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"thành",
"dữ",
"liệu",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"với",
"định",
"dạng",
"dữ",
"liệu",
"STL",
"(",
"Standard",
"Tessellation",
"Language",
")",
"."
] | 4,665 |
TTM | tiêm tĩnh mạch | Tương ứng với việc mỗi ĐD sẽ được quan sát và đánh giá thực hiện 2 mũi tiêm bất kỳ trong các đường tiêm tĩnh mạch (TTM) và tiêm bắp thịt (TBT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tương",
"ứng",
"với",
"việc",
"mỗi",
"ĐD",
"sẽ",
"được",
"quan",
"sát",
"và",
"đánh",
"giá",
"thực",
"hiện",
"2",
"mũi",
"tiêm",
"bất",
"kỳ",
"trong",
"các",
"đường",
"tiêm",
"tĩnh",
"mạch",
"(",
"TTM",
")",
"và",
"tiêm",
"bắp",
"thịt",
"(",
"TBT",
")",
"."
] | 1,460 |
TSB | Tryptic Soy Broth | Kích hoạt vi khuẩn: Cho 50µL chủng Enterococcus faecalis (ATCC 29212) vào 50µL Tryptic Soy Broth (TSB) nuôi cấy trong điều kiện hiếu khí, nhiệt độ 37oC, trong 24 giờ, pha loãng độ 2 của chuẩn McFarland tương đương với 0,6 x 109 CFU/mL. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Kích",
"hoạt",
"vi",
"khuẩn",
":",
"Cho",
"50µL",
"chủng",
"Enterococcus",
"faecalis",
"(",
"ATCC",
"29212",
")",
"vào",
"50µL",
"Tryptic",
"Soy",
"Broth",
"(",
"TSB",
")",
"nuôi",
"cấy",
"trong",
"điều",
"kiện",
"hiếu",
"khí,",
"nhiệt",
"độ",
"37oC,",
"trong",
"24",
"giờ,",
"pha",
"loãng",
"độ",
"2",
"của",
"chuẩn",
"McFarland",
"tương",
"đương",
"với",
"0,6",
"x",
"109",
"CFU",
"/",
"mL",
"."
] | 1,668 |
TBS | tim bẩm sinh | Dân số chọn mẫu là bệnh nhân bị tim bẩm sinh (TBS) đến khám và điều trị tại bệnh viện Nhi Đồng 1. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Dân",
"số",
"chọn",
"mẫu",
"là",
"bệnh",
"nhân",
"bị",
"tim",
"bẩm",
"sinh",
"(",
"TBS",
")",
"đến",
"khám",
"và",
"điều",
"trị",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"Nhi",
"Đồng",
"1",
"."
] | 2,756 |
TRM | transplant-related mortality | The transplant-related mortality (TRM) rate is 3.8%. | [
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"The",
"transplant-related",
"mortality",
"(",
"TRM",
")",
"rate",
"is",
"3",
".8%",
"."
] | 2,000 |
ĐTĐ2 | Đái tháo đường típ 2 | Đái tháo đường típ 2 (ĐTĐ2), còn gọi là ĐTĐ không phụ thuộc insulin, là một bệnh mạn tính, xảy ra khi cơ thể không thể sử dụng hiệu quả insulin nội sinh(1). | [
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đái",
"tháo",
"đường",
"típ",
"2",
"(",
"ĐTĐ2",
"),",
"còn",
"gọi",
"là",
"ĐTĐ",
"không",
"phụ",
"thuộc",
"insulin,",
"là",
"một",
"bệnh",
"mạn",
"tính,",
"xảy",
"ra",
"khi",
"cơ",
"thể",
"không",
"thể",
"sử",
"dụng",
"hiệu",
"quả",
"insulin",
"nội",
"sinh(",
"1",
")",
"."
] | 404 |
m-DCF | modified DCF | Đó là lý do dẫn đến sự ra đời của phác đồ modified DCF (m-DCF), với chu kỳ 14 ngày, trong đó liều của Docetaxel, và Cisplatin thấp hơn so với phác đồ gốc, cho thấy cải thiện kết quả điều trị, và đặc biệt là ít độc tính và khả năng dung nạp tốt phù hợp với thể trạng của bệnh nhân ở giai đoạn muộn. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đó",
"là",
"lý",
"do",
"dẫn",
"đến",
"sự",
"ra",
"đời",
"của",
"phác",
"đồ",
"modified",
"DCF",
"(",
"m-DCF",
"),",
"với",
"chu",
"kỳ",
"14",
"ngày,",
"trong",
"đó",
"liều",
"của",
"Docetaxel,",
"và",
"Cisplatin",
"thấp",
"hơn",
"so",
"với",
"phác",
"đồ",
"gốc,",
"cho",
"thấy",
"cải",
"thiện",
"kết",
"quả",
"điều",
"trị,",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"ít",
"độc",
"tính",
"và",
"khả",
"năng",
"dung",
"nạp",
"tốt",
"phù",
"hợp",
"với",
"thể",
"trạng",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"ở",
"giai",
"đoạn",
"muộn",
"."
] | 384 |
UTCTC | ung thư cổ tử cung | TÓM TẮT46 Nghiên cứu được tiến hành trên 400 phụ nữ tuổi từ 21-70 tại 2 xã của huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình nhằm cung cấp thông tin về thực trạng và một số yếu tố liên quan về phòng bệnh ung thư cổ tử cung (UTCTC) của phụ nữ. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"TÓM",
"TẮT46",
"Nghiên",
"cứu",
"được",
"tiến",
"hành",
"trên",
"400",
"phụ",
"nữ",
"tuổi",
"từ",
"21-70",
"tại",
"2",
"xã",
"của",
"huyện",
"Đông",
"Hưng,",
"tỉnh",
"Thái",
"Bình",
"nhằm",
"cung",
"cấp",
"thông",
"tin",
"về",
"thực",
"trạng",
"và",
"một",
"số",
"yếu",
"tố",
"liên",
"quan",
"về",
"phòng",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"cổ",
"tử",
"cung",
"(",
"UTCTC",
")",
"của",
"phụ",
"nữ",
"."
] | 5,033 |
MRSA | methicillin-resistant Staphylococcus aureus | Hiện nay vancomycin là kháng sinh chính trong điều trị các nhiễm trùng nặng do vi khuẩn gram dương ở trẻ em, nhất là các trường hợp nhiễm khuẩn nặng do tụ cầu kháng methicilline (methicillin-resistant Staphylococcus aureus- MRSA). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Hiện",
"nay",
"vancomycin",
"là",
"kháng",
"sinh",
"chính",
"trong",
"điều",
"trị",
"các",
"nhiễm",
"trùng",
"nặng",
"do",
"vi",
"khuẩn",
"gram",
"dương",
"ở",
"trẻ",
"em,",
"nhất",
"là",
"các",
"trường",
"hợp",
"nhiễm",
"khuẩn",
"nặng",
"do",
"tụ",
"cầu",
"kháng",
"methicilline",
"(",
"methicillin-resistant",
"Staphylococcus",
"aureus-",
"MRSA",
")",
"."
] | 2,152 |
LY | life-years - số năm sống không tiến triển | Nghiên cứu ở Colombia lựa chọn chỉ số PF-LY (progression- free life-years - số năm sống không tiến triển) là chỉ số hiệu quả . | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nghiên",
"cứu",
"ở",
"Colombia",
"lựa",
"chọn",
"chỉ",
"số",
"PF-LY",
"(",
"progression-",
"free",
"life-years",
"-",
"số",
"năm",
"sống",
"không",
"tiến",
"triển",
")",
"là",
"chỉ",
"số",
"hiệu",
"quả",
"",
"."
] | 1,633 |
PMM | predicted muscle mass -khối lượng cơ ước tính | Giá trị trung bình cân nặng, chiều cao, chỉ số khối cơ thể (BMI); Zscore chiều cao/tuổi (HAZ) và BMI/tuổi (BAZ); %BF (body fat- phần trăm mỡ cơ thể), FM (fat mass- khối lượng mỡ); PMM (predicted muscle mass -khối lượng cơ ước tính) theo tuổi, giới của dân tộc Kinh và Thái. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Giá",
"trị",
"trung",
"bình",
"cân",
"nặng,",
"chiều",
"cao,",
"chỉ",
"số",
"khối",
"cơ",
"thể",
"(",
"BMI",
");",
"Zscore",
"chiều",
"cao",
"/",
"tuổi",
"(",
"HAZ",
")",
"và",
"BMI",
"/",
"tuổi",
"(",
"BAZ",
");",
"%BF",
"(",
"body",
"fat-",
"phần",
"trăm",
"mỡ",
"cơ",
"thể",
"),",
"FM",
"(",
"fat",
"mass-",
"khối",
"lượng",
"mỡ",
");",
"PMM",
"(",
"predicted",
"muscle",
"mass",
"-khối",
"lượng",
"cơ",
"ước",
"tính",
")",
"theo",
"tuổi,",
"giới",
"của",
"dân",
"tộc",
"Kinh",
"và",
"Thái",
"."
] | 4,730 |
BCR | Benefit Cost Ratio | Phân tích chi phí lợi ích (CBA) đơn giản thông qua việc tính toán lợi ích ròng (NPV) và tỷ số lợi ích chi phí (Benefit Cost Ratio- BCR). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Phân",
"tích",
"chi",
"phí",
"lợi",
"ích",
"(",
"CBA",
")",
"đơn",
"giản",
"thông",
"qua",
"việc",
"tính",
"toán",
"lợi",
"ích",
"ròng",
"(",
"NPV",
")",
"và",
"tỷ",
"số",
"lợi",
"ích",
"chi",
"phí",
"(",
"Benefit",
"Cost",
"Ratio-",
"BCR",
")",
"."
] | 3,925 |
SAR-CoV-2 | Severe respiratory syndrome coronavirus 2 | Severe respiratory syndrome coronavirus 2 (SAR-CoV-2) gây ra các triệu chứng phổ biến như sốt, ho, nghẹt mũi, … Hiện nay, COVID-19 vẫn chưa có thuốc điều trị cụ thể và điều trị triệu chứng là chính(1). | [
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Severe",
"respiratory",
"syndrome",
"coronavirus",
"2",
"(",
"SAR-CoV-2",
")",
"gây",
"ra",
"các",
"triệu",
"chứng",
"phổ",
"biến",
"như",
"sốt,",
"ho,",
"nghẹt",
"mũi,",
"…",
"Hiện",
"nay,",
"COVID-19",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"thuốc",
"điều",
"trị",
"cụ",
"thể",
"và",
"điều",
"trị",
"triệu",
"chứng",
"là",
"chính(",
"1",
")",
"."
] | 4,158 |
BAT | botulism antitoxin | All three patients received prompt first aid treatment, supportive care, and heptavalent botulism antitoxin (BAT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"All",
"three",
"patients",
"received",
"prompt",
"first",
"aid",
"treatment,",
"supportive",
"care,",
"and",
"heptavalent",
"botulism",
"antitoxin",
"(",
"BAT",
")",
"."
] | 223 |
EULAR | European League Against Rheumatism | Tiêu chuẩn đánh giá đợt tiến triển của bệnh theo hội chống thấp khớp châu Âu (European League Against Rheumatism- EULAR): Dựa vào DAS 28. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tiêu",
"chuẩn",
"đánh",
"giá",
"đợt",
"tiến",
"triển",
"của",
"bệnh",
"theo",
"hội",
"chống",
"thấp",
"khớp",
"châu",
"Âu",
"(",
"European",
"League",
"Against",
"Rheumatism-",
"EULAR",
")",
":",
"Dựa",
"vào",
"DAS",
"28",
"."
] | 2,193 |
TALTMC | tiếp của tăng áp lực tĩnh mạch cửa | thực quản dạ dày (GTMTQDD) là hậu quả trực tiếp của tăng áp lực tĩnh mạch cửa (TALTMC). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"thực",
"quản",
"dạ",
"dày",
"(",
"GTMTQDD",
")",
"là",
"hậu",
"quả",
"trực",
"tiếp",
"của",
"tăng",
"áp",
"lực",
"tĩnh",
"mạch",
"cửa",
"(",
"TALTMC",
")",
"."
] | 3,136 |
CGM | củng giác mạc | Tuy nhiên, trong phẫu thuật cắt bè củng giác mạc (CGM) phẫu thuật viên phải cố gắng khâu vạt củng mạc vừa đủ lỏng để cho thủy dịch thoát ra làm hạ nhãn áp và vừa đủ chặt để ngăn chặn nhãn áp mềm, xẹp tiền phòng sớm sau mổ. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tuy",
"nhiên,",
"trong",
"phẫu",
"thuật",
"cắt",
"bè",
"củng",
"giác",
"mạc",
"(",
"CGM",
")",
"phẫu",
"thuật",
"viên",
"phải",
"cố",
"gắng",
"khâu",
"vạt",
"củng",
"mạc",
"vừa",
"đủ",
"lỏng",
"để",
"cho",
"thủy",
"dịch",
"thoát",
"ra",
"làm",
"hạ",
"nhãn",
"áp",
"và",
"vừa",
"đủ",
"chặt",
"để",
"ngăn",
"chặn",
"nhãn",
"áp",
"mềm,",
"xẹp",
"tiền",
"phòng",
"sớm",
"sau",
"mổ",
"."
] | 4,469 |
Hb | Hemoglobin | Cận lâm sàng - Huyết đồ: ghi nhận bệnh nhân có giảm tiểu cầu với 02 dòng hồng cầu và Hemoglobin (Hb) 58 g/L, Tiểu cầu (PLT) 14 G/L, Bạch cầu (WBC) 14.6 G/L. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Cận",
"lâm",
"sàng",
"-",
"Huyết",
"đồ",
":",
"ghi",
"nhận",
"bệnh",
"nhân",
"có",
"giảm",
"tiểu",
"cầu",
"với",
"02",
"dòng",
"hồng",
"cầu",
"và",
"Hemoglobin",
"(",
"Hb",
")",
"58",
"g",
"/",
"L,",
"Tiểu",
"cầu",
"(",
"PLT",
")",
"14",
"G",
"/",
"L,",
"Bạch",
"cầu",
"(",
"WBC",
")",
"14",
".6",
"G",
"/",
"L",
"."
] | 1,824 |
BU | butanol | Nghiên cứu này nhằm khảo sát hoạt tính ức chế các enzyme trên của cao ethanol toàn phần (TP) và cao phân đoạn như ether ethylic (EE), ethyl acetate (EA), n-butanol (BU), nước (WA) của phần trên mặt đất của cây Quả nổ (Ruellia tuberosa L). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nghiên",
"cứu",
"này",
"nhằm",
"khảo",
"sát",
"hoạt",
"tính",
"ức",
"chế",
"các",
"enzyme",
"trên",
"của",
"cao",
"ethanol",
"toàn",
"phần",
"(",
"TP",
")",
"và",
"cao",
"phân",
"đoạn",
"như",
"ether",
"ethylic",
"(",
"EE",
"),",
"ethyl",
"acetate",
"(",
"EA",
"),",
"n-butanol",
"(",
"BU",
"),",
"nước",
"(",
"WA",
")",
"của",
"phần",
"trên",
"mặt",
"đất",
"của",
"cây",
"Quả",
"nổ",
"(",
"Ruellia",
"tuberosa",
"L",
")",
"."
] | 4,745 |
CE | continuing education | Objective: To describe the status of participation in continuing education (CE) of health workers (HWs) at Thống Nhất Hospital in 2023 Subjects and methods: A cross-sectional descriptive study on 581 HWs; collected reports on CE at the hospital in the period 2021-2022 from April to June 2023. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Objective",
":",
"To",
"describe",
"the",
"status",
"of",
"participation",
"in",
"continuing",
"education",
"(",
"CE",
")",
"of",
"health",
"workers",
"(",
"HWs",
")",
"at",
"Thống",
"Nhất",
"Hospital",
"in",
"2023",
"Subjects",
"and",
"methods",
":",
"A",
"cross-sectional",
"descriptive",
"study",
"on",
"581",
"HWs;",
"collected",
"reports",
"on",
"CE",
"at",
"the",
"hospital",
"in",
"the",
"period",
"2021-2022",
"from",
"April",
"to",
"June",
"2023",
"."
] | 797 |
VIS24 | VIS: Tính tại thời điểm 24 giờ | - Chỉ số vận mạch VIS: Tính tại thời điểm 24 giờ (VIS24) sau khi được chẩn đoán, dựa trên công thức của M.G.Gaies (2010): VIS (Vasoactive Inotropic Score) = Dopamine (mcg/kg/phút) + dobutamin (mcg/kg/phút) + 100 x epinephrine (mcg/kg/phút) + 10 x milrinone (mcg/kg/phút) + 10000 x vasopressin (U/kg/phút) + 100 x norepinephrine (mcg/kg/phút). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"-",
"Chỉ",
"số",
"vận",
"mạch",
"VIS",
":",
"Tính",
"tại",
"thời",
"điểm",
"24",
"giờ",
"(",
"VIS24",
")",
"sau",
"khi",
"được",
"chẩn",
"đoán,",
"dựa",
"trên",
"công",
"thức",
"của",
"M",
".G",
".Gaies",
"(",
"2010",
")",
":",
"VIS",
"(",
"Vasoactive",
"Inotropic",
"Score",
")",
"=",
"Dopamine",
"(",
"mcg",
"/",
"kg",
"/",
"phút",
")",
"+",
"dobutamin",
"(",
"mcg",
"/",
"kg",
"/",
"phút",
")",
"+",
"100",
"x",
"epinephrine",
"(",
"mcg",
"/",
"kg",
"/",
"phút",
")",
"+",
"10",
"x",
"milrinone",
"(",
"mcg",
"/",
"kg",
"/",
"phút",
")",
"+",
"10000",
"x",
"vasopressin",
"(",
"U",
"/",
"kg",
"/",
"phút",
")",
"+",
"100",
"x",
"norepinephrine",
"(",
"mcg",
"/",
"kg",
"/",
"phút",
")",
"."
] | 2,871 |
CSGN | chăm sóc giảm nhẹ | Mục tiêu: Nghiên cứu này sử dụng thang đo VietPOS để mô tả nhu cầu chăm sóc giảm nhẹ (CSGN) của người sống với HIV tại Thuỷ Nguyên, Hải Phòng. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"Nghiên",
"cứu",
"này",
"sử",
"dụng",
"thang",
"đo",
"VietPOS",
"để",
"mô",
"tả",
"nhu",
"cầu",
"chăm",
"sóc",
"giảm",
"nhẹ",
"(",
"CSGN",
")",
"của",
"người",
"sống",
"với",
"HIV",
"tại",
"Thuỷ",
"Nguyên,",
"Hải",
"Phòng",
"."
] | 9 |
STTX | sinh thiết tủy xương | Bệnh nhân được chỉ định làm huyết tủy đồ, sinh thiết tủy xương (STTX) để chẩn đoán nguyên nhân thiếu máu và tăng tiểu cầu, sốt kéo dài. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Bệnh",
"nhân",
"được",
"chỉ",
"định",
"làm",
"huyết",
"tủy",
"đồ,",
"sinh",
"thiết",
"tủy",
"xương",
"(",
"STTX",
")",
"để",
"chẩn",
"đoán",
"nguyên",
"nhân",
"thiếu",
"máu",
"và",
"tăng",
"tiểu",
"cầu,",
"sốt",
"kéo",
"dài",
"."
] | 1,944 |
OS | Overal Survival | Sự ra đời của kháng thể đơn dòng, đặc biệt là sự chấp thuận daratumumab trong thực hành trị RRMM lâm sàng điều (Refractory Relapse Multiple Myeloma) được xem như là bước ngoặc trong điều trị đã cải thiện đáng kể về OS (Overal Survival), cũng như PFS (Progression-Free Survival), thể hiện qua các nghiên cứu lâm sàng ở nước ngoài. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Sự",
"ra",
"đời",
"của",
"kháng",
"thể",
"đơn",
"dòng,",
"đặc",
"biệt",
"là",
"sự",
"chấp",
"thuận",
"daratumumab",
"trong",
"thực",
"hành",
"trị",
"RRMM",
"lâm",
"sàng",
"điều",
"(",
"Refractory",
"Relapse",
"Multiple",
"Myeloma",
")",
"được",
"xem",
"như",
"là",
"bước",
"ngoặc",
"trong",
"điều",
"trị",
"đã",
"cải",
"thiện",
"đáng",
"kể",
"về",
"OS",
"(",
"Overal",
"Survival",
"),",
"cũng",
"như",
"PFS",
"(",
"Progression-Free",
"Survival",
"),",
"thể",
"hiện",
"qua",
"các",
"nghiên",
"cứu",
"lâm",
"sàng",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"."
] | 1,838 |
CAD | computer-aided detection | Sự kết hợp này hứa hẹn mức độ chính xác cao hơn trong chẩn đoán so với các công cụ tự động của thế hệ trước dùng để phân tích hình ảnh, như là phát hiện thương tổn với sự trợ giúp của máy tính (computer-aided detection - CAD). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Sự",
"kết",
"hợp",
"này",
"hứa",
"hẹn",
"mức",
"độ",
"chính",
"xác",
"cao",
"hơn",
"trong",
"chẩn",
"đoán",
"so",
"với",
"các",
"công",
"cụ",
"tự",
"động",
"của",
"thế",
"hệ",
"trước",
"dùng",
"để",
"phân",
"tích",
"hình",
"ảnh,",
"như",
"là",
"phát",
"hiện",
"thương",
"tổn",
"với",
"sự",
"trợ",
"giúp",
"của",
"máy",
"tính",
"(",
"computer-aided",
"detection",
"-",
"CAD",
")",
"."
] | 255 |
CRC | colorectal cancer | Objective: Evaluation of treatment results in patients with colorectal cancer (CRC) with bowel | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"Objective",
":",
"Evaluation",
"of",
"treatment",
"results",
"in",
"patients",
"with",
"colorectal",
"cancer",
"(",
"CRC",
")",
"with",
"bowel"
] | 4,485 |
EA | Esophageal atresia | Đặt vấn đề: Teo thực quản (Esophageal atresia - EA) là dị tật bẩm sinh đặc trưng bằng sự mất liên tục của ống tiêu hoá nối hầu họng với dạ dày. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đặt",
"vấn",
"đề",
":",
"Teo",
"thực",
"quản",
"(",
"Esophageal",
"atresia",
"-",
"EA",
")",
"là",
"dị",
"tật",
"bẩm",
"sinh",
"đặc",
"trưng",
"bằng",
"sự",
"mất",
"liên",
"tục",
"của",
"ống",
"tiêu",
"hoá",
"nối",
"hầu",
"họng",
"với",
"dạ",
"dày",
"."
] | 4,652 |
ACT | Asthma control test | bộ câu hỏi đánh giá kiểm soát hen (Asthma control test- ACT) dễ thực hiện, giúp đánh giá tình trạng kiểm | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"bộ",
"câu",
"hỏi",
"đánh",
"giá",
"kiểm",
"soát",
"hen",
"(",
"Asthma",
"control",
"test-",
"ACT",
")",
"dễ",
"thực",
"hiện,",
"giúp",
"đánh",
"giá",
"tình",
"trạng",
"kiểm"
] | 1,581 |
EVAR | endovascular aneurysm repair | SUMMARY INTERNAL ILIAC ARTERY PRESERVATION STRATEGIES IN THE ENDOVASCULAR TREATMENT OF AORTOILIAC ANEURYSMS the development of as specific endovascular aneurysm repair (EVAR), has brought many advantages such as significantly reducing blood loss, surgical time, rehospitalization rates, as well as mortality rates for patients with abdominal aortic aneurysms. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"SUMMARY",
"INTERNAL",
"ILIAC",
"ARTERY",
"PRESERVATION",
"STRATEGIES",
"IN",
"THE",
"ENDOVASCULAR",
"TREATMENT",
"OF",
"AORTOILIAC",
"ANEURYSMS",
"the",
"development",
"of",
"as",
"specific",
"endovascular",
"aneurysm",
"repair",
"(",
"EVAR",
"),",
"has",
"brought",
"many",
"advantages",
"such",
"as",
"significantly",
"reducing",
"blood",
"loss,",
"surgical",
"time,",
"rehospitalization",
"rates,",
"as",
"well",
"as",
"mortality",
"rates",
"for",
"patients",
"with",
"abdominal",
"aortic",
"aneurysms",
"."
] | 2,956 |
pSWE | point shear wave elastopraphy | Currently, in addition to (TE) transient recommended by WHO for assessing liver fibrosis in CHB patients, point shear wave elastopraphy (pSWE) technique is being extensively studied and applied in clinical practice as in studies of Guzman AF (2011) , Lee JE (2017) ,…. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Currently,",
"in",
"addition",
"to",
"(",
"TE",
")",
"transient",
"recommended",
"by",
"WHO",
"for",
"assessing",
"liver",
"fibrosis",
"in",
"CHB",
"patients,",
"point",
"shear",
"wave",
"elastopraphy",
"(",
"pSWE",
")",
"technique",
"is",
"being",
"extensively",
"studied",
"and",
"applied",
"in",
"clinical",
"practice",
"as",
"in",
"studies",
"of",
"Guzman",
"AF",
"(",
"2011",
")",
",",
"Lee",
"JE",
"(",
"2017",
")",
",…",
"."
] | 924 |
DRPs | drug-related problems | SUMMARY ANALYSIS OF DRUG-RELATED PROBLEMS IN PRESCRIBING ANTI-CANCER DRUGS AT A SPECIALIZED ONCOLOGY HOSPITAL Objective: To determine the frequency and types of drug-related problems (DRPs) related to prescribing of anti-cancer drugs. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"SUMMARY",
"ANALYSIS",
"OF",
"DRUG-RELATED",
"PROBLEMS",
"IN",
"PRESCRIBING",
"ANTI-CANCER",
"DRUGS",
"AT",
"A",
"SPECIALIZED",
"ONCOLOGY",
"HOSPITAL",
"Objective",
":",
"To",
"determine",
"the",
"frequency",
"and",
"types",
"of",
"drug-related",
"problems",
"(",
"DRPs",
")",
"related",
"to",
"prescribing",
"of",
"anti-cancer",
"drugs",
"."
] | 4,572 |
POG | Pediatric Oncology Group | Prognostic factors in children and adolescents with acute myeloid leukemia (excluding children with Down syndrome and leukemia): promyelocytic univariate and recursive partitioning analysis of patients treated on Pediatric Oncology Group (POG) Study 8821. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"Prognostic",
"factors",
"in",
"children",
"and",
"adolescents",
"with",
"acute",
"myeloid",
"leukemia",
"(",
"excluding",
"children",
"with",
"Down",
"syndrome",
"and",
"leukemia",
")",
":",
"promyelocytic",
"univariate",
"and",
"recursive",
"partitioning",
"analysis",
"of",
"patients",
"treated",
"on",
"Pediatric",
"Oncology",
"Group",
"(",
"POG",
")",
"Study",
"8821",
"."
] | 2,508 |
BU | butanol | Subjects and methods: This study was carried out with the aim of evaluating the enzyme inhibition ability of total extract (TP) and fractionated extract of diethyl ether (EE), chloroform (CF), n-butanol (BU), and water (WA) from Rhinacanthus nasutus leaves at in vitro level. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Subjects",
"and",
"methods",
":",
"This",
"study",
"was",
"carried",
"out",
"with",
"the",
"aim",
"of",
"evaluating",
"the",
"enzyme",
"inhibition",
"ability",
"of",
"total",
"extract",
"(",
"TP",
")",
"and",
"fractionated",
"extract",
"of",
"diethyl",
"ether",
"(",
"EE",
"),",
"chloroform",
"(",
"CF",
"),",
"n-butanol",
"(",
"BU",
"),",
"and",
"water",
"(",
"WA",
")",
"from",
"Rhinacanthus",
"nasutus",
"leaves",
"at",
"in",
"vitro",
"level",
"."
] | 3,775 |
UTDD | Ung thư dạ dày | Ung thư dạ dày (UTDD) đứng thứ 5 trong số các bệnh ung thư thường gặp trên toàn thế giới và là nguyên nhân gây tử vong thứ 3 do bệnh lý ung thư ở cả 2 giới . | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Ung",
"thư",
"dạ",
"dày",
"(",
"UTDD",
")",
"đứng",
"thứ",
"5",
"trong",
"số",
"các",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"thường",
"gặp",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"và",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"gây",
"tử",
"vong",
"thứ",
"3",
"do",
"bệnh",
"lý",
"ung",
"thư",
"ở",
"cả",
"2",
"giới",
"",
"."
] | 4,136 |
KCT | Không can thiệp | Các bệnh nhân được đưa vào nghiên cứu sẽ được chia ngẫu nhiên vào hai nhóm – Can thiệp (CT) và Không can thiệp (KCT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Các",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"đưa",
"vào",
"nghiên",
"cứu",
"sẽ",
"được",
"chia",
"ngẫu",
"nhiên",
"vào",
"hai",
"nhóm",
"–",
"Can",
"thiệp",
"(",
"CT",
")",
"và",
"Không",
"can",
"thiệp",
"(",
"KCT",
")",
"."
] | 2,779 |
MTE | mechanical thrombectomy | if intravenous thrombolysis (IVT) prior to mechanical thrombectomy (MTE) is superior to MTE alone in patients with acute ischemic stroke caused by large vessel occlusion. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"if",
"intravenous",
"thrombolysis",
"(",
"IVT",
")",
"prior",
"to",
"mechanical",
"thrombectomy",
"(",
"MTE",
")",
"is",
"superior",
"to",
"MTE",
"alone",
"in",
"patients",
"with",
"acute",
"ischemic",
"stroke",
"caused",
"by",
"large",
"vessel",
"occlusion",
"."
] | 539 |
LS | Life Scale | • Sức khỏe răng miệng liên quan đến chất lượng cuộc sống (SKRM-CLCS): được xác định sử dụng thang đo MOHQoLS (Michigan Oral Health- related Quality of Life Scale) dành cho trẻ 2-5 tuổi . | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"•",
"Sức",
"khỏe",
"răng",
"miệng",
"liên",
"quan",
"đến",
"chất",
"lượng",
"cuộc",
"sống",
"(",
"SKRM-CLCS",
")",
":",
"được",
"xác",
"định",
"sử",
"dụng",
"thang",
"đo",
"MOHQoLS",
"(",
"Michigan",
"Oral",
"Health-",
"related",
"Quality",
"of",
"Life",
"Scale",
")",
"dành",
"cho",
"trẻ",
"2-5",
"tuổi",
"",
"."
] | 2,745 |
SD | standard deviation | Although standard deviation (SD) is widely used, it has limitation that its use implies measurements of blood glucose follow a normal distribution, which is often not the case in this circumstance. | [
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Although",
"standard",
"deviation",
"(",
"SD",
")",
"is",
"widely",
"used,",
"it",
"has",
"limitation",
"that",
"its",
"use",
"implies",
"measurements",
"of",
"blood",
"glucose",
"follow",
"a",
"normal",
"distribution,",
"which",
"is",
"often",
"not",
"the",
"case",
"in",
"this",
"circumstance",
"."
] | 4,879 |
XHH | xã hội hóa | Nhằm giải quyết phần nào tình trạng quá tải cũng như yêu cầu nâng cao chất lượng điều trị, phục vụ, BV ĐKTT Tiền Giang mời gọi nhà đầu tư từ các thành phần kinh tế cùng hợp tác để thực hiện dự án Khu Điều trị theo yêu cầu (Khu ĐTYC) theo mô hình xã hội hóa (XHH) (2). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nhằm",
"giải",
"quyết",
"phần",
"nào",
"tình",
"trạng",
"quá",
"tải",
"cũng",
"như",
"yêu",
"cầu",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"điều",
"trị,",
"phục",
"vụ,",
"BV",
"ĐKTT",
"Tiền",
"Giang",
"mời",
"gọi",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"từ",
"các",
"thành",
"phần",
"kinh",
"tế",
"cùng",
"hợp",
"tác",
"để",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"Khu",
"Điều",
"trị",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"(",
"Khu",
"ĐTYC",
")",
"theo",
"mô",
"hình",
"xã",
"hội",
"hóa",
"(",
"XHH",
")",
"(",
"2",
")",
"."
] | 4,715 |
SL | Số lượng | Số lượng (SL) 60 291 125 226 44 37 65 39 68 98 149 64 50 27 23 | [
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Số",
"lượng",
"(",
"SL",
")",
"60",
"291",
"125",
"226",
"44",
"37",
"65",
"39",
"68",
"98",
"149",
"64",
"50",
"27",
"23"
] | 1,145 |
PELD | Pediatric End-Stage Liver Disease | Impact of the Pediatric End-Stage Liver Disease (PELD) growth failure thresholds on mortality among pediatric transplant candidates. | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Impact",
"of",
"the",
"Pediatric",
"End-Stage",
"Liver",
"Disease",
"(",
"PELD",
")",
"growth",
"failure",
"thresholds",
"on",
"mortality",
"among",
"pediatric",
"transplant",
"candidates",
"."
] | 4,468 |
SCC | Squamous cell carcinoma | Background: Squamous cell carcinoma (SCC) of the oral cavity the most common malignancies of head and neck cancer. | [
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Background",
":",
"Squamous",
"cell",
"carcinoma",
"(",
"SCC",
")",
"of",
"the",
"oral",
"cavity",
"the",
"most",
"common",
"malignancies",
"of",
"head",
"and",
"neck",
"cancer",
"."
] | 667 |
TT | thêm 10ml ethanol 96% | Lấy 4g bột đóng nang, thêm 10ml ethanol 96% (TT), đun nóng khoảng 80oC trong 10 phút, lọc nóng. | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Lấy",
"4g",
"bột",
"đóng",
"nang,",
"thêm",
"10ml",
"ethanol",
"96%",
"(",
"TT",
"),",
"đun",
"nóng",
"khoảng",
"80oC",
"trong",
"10",
"phút,",
"lọc",
"nóng",
"."
] | 3,019 |
Hp | Helicobacter pylori | Các nghiên cứu chỉ ra rằng bệnh viêm dạ dày ở trẻ em là do vi khuẩn Helicobacter pylori (Hp). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Các",
"nghiên",
"cứu",
"chỉ",
"ra",
"rằng",
"bệnh",
"viêm",
"dạ",
"dày",
"ở",
"trẻ",
"em",
"là",
"do",
"vi",
"khuẩn",
"Helicobacter",
"pylori",
"(",
"Hp",
")",
"."
] | 357 |
TEP | Total Extraperitoneal Inguinal Hernia Repair | Bilateral and Unilateral Total Extraperitoneal Inguinal Hernia Repair (TEP) have Equivalent Early Outcomes: Analysis of 9395 Cases. | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Bilateral",
"and",
"Unilateral",
"Total",
"Extraperitoneal",
"Inguinal",
"Hernia",
"Repair",
"(",
"TEP",
")",
"have",
"Equivalent",
"Early",
"Outcomes",
":",
"Analysis",
"of",
"9395",
"Cases",
"."
] | 2,831 |
SI | Strain Index | tool (MTRA), điểm Strain Index (SI) để đánh giá nguy cơ rối loạn cơ xương liên quan tới công việc. | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"tool",
"(",
"MTRA",
"),",
"điểm",
"Strain",
"Index",
"(",
"SI",
")",
"để",
"đánh",
"giá",
"nguy",
"cơ",
"rối",
"loạn",
"cơ",
"xương",
"liên",
"quan",
"tới",
"công",
"việc",
"."
] | 2,783 |
ĐQNMN | đột quỵ nhồi máu não | Trong đó đột quỵ nhồi máu não (ĐQNMN) chiếm chiếm tỷ lệ lớn trong các thể đột quỵ. | [
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0
] | [
"Trong",
"đó",
"đột",
"quỵ",
"nhồi",
"máu",
"não",
"(",
"ĐQNMN",
")",
"chiếm",
"chiếm",
"tỷ",
"lệ",
"lớn",
"trong",
"các",
"thể",
"đột",
"quỵ",
"."
] | 1,353 |
BCP | b-tricalcium phosphate | Synthetic porous b-tricalcium phosphate (BCP): b-tricalcium phosphate xốp tổng hợp | [
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0
] | [
"Synthetic",
"porous",
"b-tricalcium",
"phosphate",
"(",
"BCP",
")",
":",
"b-tricalcium",
"phosphate",
"xốp",
"tổng",
"hợp"
] | 470 |
ASQ | and Stage Questionnair | - Trẻ <6 tuổi: Sử dụng chỉ số đánh giá sự phát triển của trẻ theo tuổi và giai đoạn bằng test ASQ (Ages and Stage Questionnair). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
0
] | [
"-",
"Trẻ",
"<6",
"tuổi",
":",
"Sử",
"dụng",
"chỉ",
"số",
"đánh",
"giá",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"trẻ",
"theo",
"tuổi",
"và",
"giai",
"đoạn",
"bằng",
"test",
"ASQ",
"(",
"Ages",
"and",
"Stage",
"Questionnair",
")",
"."
] | 2,703 |
STKTT | sống thêm không tiến triển | Tỷ lệ sống thêm không tiến triển (STKTT) 3 năm | [
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"Tỷ",
"lệ",
"sống",
"thêm",
"không",
"tiến",
"triển",
"(",
"STKTT",
")",
"3",
"năm"
] | 3,330 |
V-CLEI | version of Clinical Learning Environment Inventory | The Vietnamese version of Clinical Learning Environment Inventory (V-CLEI) were used to measure nursing students' satisfaction with the clinical learning environment. | [
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"The",
"Vietnamese",
"version",
"of",
"Clinical",
"Learning",
"Environment",
"Inventory",
"(",
"V-CLEI",
")",
"were",
"used",
"to",
"measure",
"nursing",
"students'",
"satisfaction",
"with",
"the",
"clinical",
"learning",
"environment",
"."
] | 3,637 |
HPQ | Hen phế quản | Hen phế quản (HPQ) là một trong những bệnh lý hô hấp mạn tính phổ biến ở trẻ em. | [
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Hen",
"phế",
"quản",
"(",
"HPQ",
")",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"bệnh",
"lý",
"hô",
"hấp",
"mạn",
"tính",
"phổ",
"biến",
"ở",
"trẻ",
"em",
"."
] | 1,396 |
AUC | area under the ROC curve | Lactate above 2.6; AG above 17.25 were associated with death with an area under the ROC curve (AUC) of 0.91 with a sensitivity of 81.4% and specificity of 87.5%. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Lactate",
"above",
"2",
".6;",
"AG",
"above",
"17",
".25",
"were",
"associated",
"with",
"death",
"with",
"an",
"area",
"under",
"the",
"ROC",
"curve",
"(",
"AUC",
")",
"of",
"0",
".91",
"with",
"a",
"sensitivity",
"of",
"81",
".4%",
"and",
"specificity",
"of",
"87",
".5%",
"."
] | 3,584 |
CTG | Chấn thương gan | Chấn thương gan (CTG) hay gặp trong chấn thương bụng kín, đứng sau chấn thương lách, chiếm 15% ‒ 35%, . | [
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Chấn",
"thương",
"gan",
"(",
"CTG",
")",
"hay",
"gặp",
"trong",
"chấn",
"thương",
"bụng",
"kín,",
"đứng",
"sau",
"chấn",
"thương",
"lách,",
"chiếm",
"15%",
"‒",
"35%,",
"",
"."
] | 4,630 |
ACE2 | Angiotensin-converting enzyme 2 | Angiotensin-converting enzyme 2 (ACE2) as a SARS-CoV-2 receptor: Molecular mechanisms potential therapeutic target. | [
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Angiotensin-converting",
"enzyme",
"2",
"(",
"ACE2",
")",
"as",
"a",
"SARS-CoV-2",
"receptor",
":",
"Molecular",
"mechanisms",
"potential",
"therapeutic",
"target",
"."
] | 3,376 |
CT | cervical tuberculosis | We prospectively studied 31 patients with cervical tuberculosis (CT) who are anteriorly operated or only autograft or expandable titanium cage (ETC) timebound from January 1st, 2015 to September 30th, 2017. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"We",
"prospectively",
"studied",
"31",
"patients",
"with",
"cervical",
"tuberculosis",
"(",
"CT",
")",
"who",
"are",
"anteriorly",
"operated",
"or",
"only",
"autograft",
"or",
"expandable",
"titanium",
"cage",
"(",
"ETC",
")",
"timebound",
"from",
"January",
"1st,",
"2015",
"to",
"September",
"30th,",
"2017",
"."
] | 1,256 |
HSCC | Hồi sức cấp cứu | Tỷ lệ giảm tiểu cầu khoảng 40% ở các bệnh nhân NKH/SNK, giảm tiểu cầu có tương quan với tỷ lệ tử vong, tỷ lệ tổn thương thận cấp, khả năng phải sử dụng vận mạch, khả năng truyền các chế phẩm máu, thời gian thông khí cơ học, thời gian nằm điều trị tại khoa Hồi sức cấp cứu (HSCC)[4-6]. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Tỷ",
"lệ",
"giảm",
"tiểu",
"cầu",
"khoảng",
"40%",
"ở",
"các",
"bệnh",
"nhân",
"NKH",
"/",
"SNK,",
"giảm",
"tiểu",
"cầu",
"có",
"tương",
"quan",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"tử",
"vong,",
"tỷ",
"lệ",
"tổn",
"thương",
"thận",
"cấp,",
"khả",
"năng",
"phải",
"sử",
"dụng",
"vận",
"mạch,",
"khả",
"năng",
"truyền",
"các",
"chế",
"phẩm",
"máu,",
"thời",
"gian",
"thông",
"khí",
"cơ",
"học,",
"thời",
"gian",
"nằm",
"điều",
"trị",
"tại",
"khoa",
"Hồi",
"sức",
"cấp",
"cứu",
"(",
"HSCC",
")[4-6]",
"."
] | 3,512 |
UTVH | Ung thư vòm họng | Ung thư vòm họng (UTVH) có tỷ lệ mắc cao ở | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Ung",
"thư",
"vòm",
"họng",
"(",
"UTVH",
")",
"có",
"tỷ",
"lệ",
"mắc",
"cao",
"ở"
] | 1,250 |
RLDNG | rối loạn dung nạp glucose | Tiền ĐTĐ là tình trạng suy giảm chuyển hóa glucose, bao gồm 2 tình huống: Rối loạn glucose máu lúc đói (RLGLĐ - Impaired Fasting Glucose- IFG) và rối loạn dung nạp glucose (RLDNG). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Tiền",
"ĐTĐ",
"là",
"tình",
"trạng",
"suy",
"giảm",
"chuyển",
"hóa",
"glucose,",
"bao",
"gồm",
"2",
"tình",
"huống",
":",
"Rối",
"loạn",
"glucose",
"máu",
"lúc",
"đói",
"(",
"RLGLĐ",
"-",
"Impaired",
"Fasting",
"Glucose-",
"IFG",
")",
"và",
"rối",
"loạn",
"dung",
"nạp",
"glucose",
"(",
"RLDNG",
")",
"."
] | 4,959 |
UROS | UROS cDNA | Trong tương lai, việc sử dụng công nghệ tế bào gốc với sự biểu hiện vector trung gian của bản sao UROS (UROS cDNA) có thể là một hướng điều trị mới . | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
1,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trong",
"tương",
"lai,",
"việc",
"sử",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"tế",
"bào",
"gốc",
"với",
"sự",
"biểu",
"hiện",
"vector",
"trung",
"gian",
"của",
"bản",
"sao",
"UROS",
"(",
"UROS",
"cDNA",
")",
"có",
"thể",
"là",
"một",
"hướng",
"điều",
"trị",
"mới",
"",
"."
] | 4,298 |
ORR | overall response rate | Objectives: The aims of this retrospective study were to evaluate the median time on treatment (mTOT), overall response rate (ORR), disease control rate (DCR), depth of response, and document the adverse effects of Osimertinib as a first-line treatment in patients with Stage III and IV non-small cell lung cancer and positive EGFR mutation in Ho Chi Minh City Oncology Hospital. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Objectives",
":",
"The",
"aims",
"of",
"this",
"retrospective",
"study",
"were",
"to",
"evaluate",
"the",
"median",
"time",
"on",
"treatment",
"(",
"mTOT",
"),",
"overall",
"response",
"rate",
"(",
"ORR",
"),",
"disease",
"control",
"rate",
"(",
"DCR",
"),",
"depth",
"of",
"response,",
"and",
"document",
"the",
"adverse",
"effects",
"of",
"Osimertinib",
"as",
"a",
"first-line",
"treatment",
"in",
"patients",
"with",
"Stage",
"III",
"and",
"IV",
"non-small",
"cell",
"lung",
"cancer",
"and",
"positive",
"EGFR",
"mutation",
"in",
"Ho",
"Chi",
"Minh",
"City",
"Oncology",
"Hospital",
"."
] | 3,284 |
PR | PI-RADS | Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu tiến cứu thực hiện trên 10 bệnh nhân được chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tổn thương khu trú theo phân phân loại PI-RADS (PR), đến khám và điều trị tại bệnh viện K từ tháng 8/2020 đến tháng 7/2021. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đối",
"tượng",
"và",
"phương",
"pháp",
":",
"Nghiên",
"cứu",
"tiến",
"cứu",
"thực",
"hiện",
"trên",
"10",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"chụp",
"cộng",
"hưởng",
"từ",
"tuyến",
"tiền",
"liệt",
"có",
"tổn",
"thương",
"khu",
"trú",
"theo",
"phân",
"phân",
"loại",
"PI-RADS",
"(",
"PR",
"),",
"đến",
"khám",
"và",
"điều",
"trị",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"K",
"từ",
"tháng",
"8",
"/",
"2020",
"đến",
"tháng",
"7",
"/",
"2021",
"."
] | 2,933 |
CT16 | Chỉ Thị 16 | Khi áp dụng giãn cách xã hội theo Chỉ Thị 16 (CT16) cho thấy sự sụt giảm mạnh lượt nhập viện và sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (P<0,001) khi so với cùng kỳ năm 2019 và | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Khi",
"áp",
"dụng",
"giãn",
"cách",
"xã",
"hội",
"theo",
"Chỉ",
"Thị",
"16",
"(",
"CT16",
")",
"cho",
"thấy",
"sự",
"sụt",
"giảm",
"mạnh",
"lượt",
"nhập",
"viện",
"và",
"sự",
"khác",
"biệt",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"thống",
"kê",
"(",
"P<0,001",
")",
"khi",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"2019",
"và"
] | 4,175 |
DLBCL | Diffuse large B-cell lymphoma | Diffuse large B-cell lymphoma (DLBCL) is an common entity of Non-Hodgkin’s lymphoma, accounting for 30-40% cases. | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Diffuse",
"large",
"B-cell",
"lymphoma",
"(",
"DLBCL",
")",
"is",
"an",
"common",
"entity",
"of",
"Non-Hodgkin’s",
"lymphoma,",
"accounting",
"for",
"30-40%",
"cases",
"."
] | 1,852 |
ST | Sẩy thai | Sẩy thai (ST) và thai chết lưu (TCL) là hai trong số rất nhiều bất thường thai sản thường gặp. | [
3,
4,
0,
1,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0
] | [
"Sẩy",
"thai",
"(",
"ST",
")",
"và",
"thai",
"chết",
"lưu",
"(",
"TCL",
")",
"là",
"hai",
"trong",
"số",
"rất",
"nhiều",
"bất",
"thường",
"thai",
"sản",
"thường",
"gặp",
"."
] | 5,022 |
ĐUTX | đa u tủy xương | Mục tiêu: Khảo sát kiểu tái sắp xếp (TSX) gen IGK trên người bệnh (NB) đa u tủy xương (ĐUTX) nhằm xác định tỷ lệ NB biểu hiện đơn dòng và đặc điểm các kiểu TSX gen IGK ở NB. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"Khảo",
"sát",
"kiểu",
"tái",
"sắp",
"xếp",
"(",
"TSX",
")",
"gen",
"IGK",
"trên",
"người",
"bệnh",
"(",
"NB",
")",
"đa",
"u",
"tủy",
"xương",
"(",
"ĐUTX",
")",
"nhằm",
"xác",
"định",
"tỷ",
"lệ",
"NB",
"biểu",
"hiện",
"đơn",
"dòng",
"và",
"đặc",
"điểm",
"các",
"kiểu",
"TSX",
"gen",
"IGK",
"ở",
"NB",
"."
] | 2,105 |
HMMD | hoá mô miễn dịch | Nghi ngờ trên PET/CT Không nghi ngờ trên PET/CT Nhận xét: Không có mối liên quan giữa giữa các nhóm hoá mô miễn dịch (HMMD) trước điều trị với khả năng tổn thương nghi ngờ tái phát trên trên PET/CT ở các BN UTV sau điều trị triệt căn trong nhóm NC với p= 0,6. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nghi",
"ngờ",
"trên",
"PET",
"/",
"CT",
"Không",
"nghi",
"ngờ",
"trên",
"PET",
"/",
"CT",
"Nhận",
"xét",
":",
"Không",
"có",
"mối",
"liên",
"quan",
"giữa",
"giữa",
"các",
"nhóm",
"hoá",
"mô",
"miễn",
"dịch",
"(",
"HMMD",
")",
"trước",
"điều",
"trị",
"với",
"khả",
"năng",
"tổn",
"thương",
"nghi",
"ngờ",
"tái",
"phát",
"trên",
"trên",
"PET",
"/",
"CT",
"ở",
"các",
"BN",
"UTV",
"sau",
"điều",
"trị",
"triệt",
"căn",
"trong",
"nhóm",
"NC",
"với",
"p=",
"0,6",
"."
] | 133 |
TE | transient elastography | Receiver operating characteristic curves of combination transient elastography (TE) and APRI -based fibrosis markers for differentiating advanced liver fibrosis (≥ F3). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Receiver",
"operating",
"characteristic",
"curves",
"of",
"combination",
"transient",
"elastography",
"(",
"TE",
")",
"and",
"APRI",
"-based",
"fibrosis",
"markers",
"for",
"differentiating",
"advanced",
"liver",
"fibrosis",
"(",
"≥",
"F3",
")",
"."
] | 928 |
UTBMTG | Ung thư biểu mô tuyến giáp | Ung thư biểu mô tuyến giáp (UTBMTG) là bệnh lý ác tính đứng thứ 9 trong các ung thư phổ biến trên thế giới, xu hướng gia tăng. | [
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Ung",
"thư",
"biểu",
"mô",
"tuyến",
"giáp",
"(",
"UTBMTG",
")",
"là",
"bệnh",
"lý",
"ác",
"tính",
"đứng",
"thứ",
"9",
"trong",
"các",
"ung",
"thư",
"phổ",
"biến",
"trên",
"thế",
"giới,",
"xu",
"hướng",
"gia",
"tăng",
"."
] | 823 |
TP | toàn phần | Kết quả chiết xuất dược liệu: Từ 1 kg dược liệu lá chùm ruột ban đầu, chiết được 69,25 (g) cao ethanol toàn phần (TP). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Kết",
"quả",
"chiết",
"xuất",
"dược",
"liệu",
":",
"Từ",
"1",
"kg",
"dược",
"liệu",
"lá",
"chùm",
"ruột",
"ban",
"đầu,",
"chiết",
"được",
"69,25",
"(",
"g",
")",
"cao",
"ethanol",
"toàn",
"phần",
"(",
"TP",
")",
"."
] | 4,687 |
AVS | Adolescent Violence Survey | Đánh giá bạo lực học đường sử dụng thang đo đánh giá Adolescent Violence Survey (AVS) được thiết lập bởi Paul M.Kingery thuộc đại học Kentucky (Hoa Kì) năm 1988. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đánh",
"giá",
"bạo",
"lực",
"học",
"đường",
"sử",
"dụng",
"thang",
"đo",
"đánh",
"giá",
"Adolescent",
"Violence",
"Survey",
"(",
"AVS",
")",
"được",
"thiết",
"lập",
"bởi",
"Paul",
"M",
".Kingery",
"thuộc",
"đại",
"học",
"Kentucky",
"(",
"Hoa",
"Kì",
")",
"năm",
"1988",
"."
] | 1,531 |
SASDAS | simplified version of ankylosing spondylitis disease activity score | Emilce Edith Schneeberger, Natalia Zamora, et al, SASDAS (simplified version of ankylosing spondylitis disease activity score)-ESR performance and development of SASDAS-CRP and their agreement with ASDAS-ESR and ASDAS-CRP in patients with ankylosing spondylitis. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0
] | [
"Emilce",
"Edith",
"Schneeberger,",
"Natalia",
"Zamora,",
"et",
"al,",
"SASDAS",
"(",
"simplified",
"version",
"of",
"ankylosing",
"spondylitis",
"disease",
"activity",
"score",
")-ESR",
"performance",
"and",
"development",
"of",
"SASDAS-CRP",
"and",
"their",
"agreement",
"with",
"ASDAS-ESR",
"and",
"ASDAS-CRP",
"in",
"patients",
"with",
"ankylosing",
"spondylitis",
"."
] | 1,214 |
DSQ | Dental Satisfaction Questionnaires | Trong lĩnh vực răng hàm mặt, nhiều bộ công cụ định lƣợng mức độ hài lòng khác nhau nhƣ Dental Satisfaction Questionnaires (DSQ), Dental Visit Satisfaction Scale (DVSS) và mô hình SERQUAL . | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
3,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trong",
"lĩnh",
"vực",
"răng",
"hàm",
"mặt,",
"nhiều",
"bộ",
"công",
"cụ",
"định",
"lƣợng",
"mức",
"độ",
"hài",
"lòng",
"khác",
"nhau",
"nhƣ",
"Dental",
"Satisfaction",
"Questionnaires",
"(",
"DSQ",
"),",
"Dental",
"Visit",
"Satisfaction",
"Scale",
"(",
"DVSS",
")",
"và",
"mô",
"hình",
"SERQUAL",
"",
"."
] | 504 |
LC | lateral compression | Results: The most common form of pelvic injury was lateral compression (LC) in 28 patients (50% LC-II at most). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Results",
":",
"The",
"most",
"common",
"form",
"of",
"pelvic",
"injury",
"was",
"lateral",
"compression",
"(",
"LC",
")",
"in",
"28",
"patients",
"(",
"50%",
"LC-II",
"at",
"most",
")",
"."
] | 4,285 |
TBG | tế bào gốc | Đặt vấn đề: Phác đồ điều kiện hóa (ĐKH) BeEAM ngày càng được sử dụng nhiều hơn trong tự ghép tế bào gốc (TBG) trên người bệnh u lympho không Hodgkin (ULKH) tại các trung tâm ghép trên thế giới cũng như Việt Nam. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đặt",
"vấn",
"đề",
":",
"Phác",
"đồ",
"điều",
"kiện",
"hóa",
"(",
"ĐKH",
")",
"BeEAM",
"ngày",
"càng",
"được",
"sử",
"dụng",
"nhiều",
"hơn",
"trong",
"tự",
"ghép",
"tế",
"bào",
"gốc",
"(",
"TBG",
")",
"trên",
"người",
"bệnh",
"u",
"lympho",
"không",
"Hodgkin",
"(",
"ULKH",
")",
"tại",
"các",
"trung",
"tâm",
"ghép",
"trên",
"thế",
"giới",
"cũng",
"như",
"Việt",
"Nam",
"."
] | 1,996 |
NHANES | National Health and Nutrition Examination Survey | Gút và tăng huyết áp Theo National Health and Nutrition Examination Survey (NHANES), 74% bệnh nhân gút có tăng huyết áp. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Gút",
"và",
"tăng",
"huyết",
"áp",
"Theo",
"National",
"Health",
"and",
"Nutrition",
"Examination",
"Survey",
"(",
"NHANES",
"),",
"74%",
"bệnh",
"nhân",
"gút",
"có",
"tăng",
"huyết",
"áp",
"."
] | 3,072 |
ACR | American College of Rheumatology | Subjects and methods: in outpatient department, 582 patients with primary KOA according to the criteria of American College of Rheumatology (ACR) 1991 were included. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Subjects",
"and",
"methods",
":",
"in",
"outpatient",
"department,",
"582",
"patients",
"with",
"primary",
"KOA",
"according",
"to",
"the",
"criteria",
"of",
"American",
"College",
"of",
"Rheumatology",
"(",
"ACR",
")",
"1991",
"were",
"included",
"."
] | 1,958 |
JE | Japanese encephalitis | Results: Mortality rates and sequelae of acute encephalitis caused by S.pneumoniae were 13,8% and 29,8%, Herpes simplex virus (HSV): 3,9% and 46,8%, and Japanese encephalitis (JE) 3,2% and 25% respectively. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Results",
":",
"Mortality",
"rates",
"and",
"sequelae",
"of",
"acute",
"encephalitis",
"caused",
"by",
"S",
".pneumoniae",
"were",
"13,8%",
"and",
"29,8%,",
"Herpes",
"simplex",
"virus",
"(",
"HSV",
")",
":",
"3,9%",
"and",
"46,8%,",
"and",
"Japanese",
"encephalitis",
"(",
"JE",
")",
"3,2%",
"and",
"25%",
"respectively",
"."
] | 1,384 |
OR | odds ratio | Analytic statistics with Binary logistic, odds ratio (OR) and 95% confidence interval were used to report the relationships. | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Analytic",
"statistics",
"with",
"Binary",
"logistic,",
"odds",
"ratio",
"(",
"OR",
")",
"and",
"95%",
"confidence",
"interval",
"were",
"used",
"to",
"report",
"the",
"relationships",
"."
] | 894 |
TTSP | thông tin sản phẩm | Sự phù hợp về chỉ định và liều lượng của imipenem và meropenem được đánh giá theo các khuyến cáo trong Dược thư quốc gia Việt Nam , một số tờ thông tin sản phẩm (TTSP) lưu hành tại Anh, Mỹ của thuốc gốc , . | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Sự",
"phù",
"hợp",
"về",
"chỉ",
"định",
"và",
"liều",
"lượng",
"của",
"imipenem",
"và",
"meropenem",
"được",
"đánh",
"giá",
"theo",
"các",
"khuyến",
"cáo",
"trong",
"Dược",
"thư",
"quốc",
"gia",
"Việt",
"Nam",
",",
"một",
"số",
"tờ",
"thông",
"tin",
"sản",
"phẩm",
"(",
"TTSP",
")",
"lưu",
"hành",
"tại",
"Anh,",
"Mỹ",
"của",
"thuốc",
"gốc",
",",
"",
"."
] | 455 |
NT- proBNP | N-terminal pro B-type natriuretic peptide | Keywords: body mass index (BMI); heart failure; obesity; N-terminal pro B-type natriuretic peptide (NT- proBNP). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Keywords",
":",
"body",
"mass",
"index",
"(",
"BMI",
");",
"heart",
"failure;",
"obesity;",
"N-terminal",
"pro",
"B-type",
"natriuretic",
"peptide",
"(",
"NT-",
"proBNP",
")",
"."
] | 4,783 |
TTP | thuốc thành phẩm | Kết quả: Hội chứng Phong hàn phạm kinh lạc có phương pháp điều trị chủ yếu là kết hợp thuốc thành phẩm (TTP) + phương pháp không dùng thuốc (PPKDT) (95,71%), hội chứng Phong nhiệt phạm kinh lạc và Huyết ứ kinh lạc chủ yếu kết hợp Thuốc thang với TTP và PPKDT (tỷ lệ lần lượt là 80,39% và 75%). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Kết",
"quả",
":",
"Hội",
"chứng",
"Phong",
"hàn",
"phạm",
"kinh",
"lạc",
"có",
"phương",
"pháp",
"điều",
"trị",
"chủ",
"yếu",
"là",
"kết",
"hợp",
"thuốc",
"thành",
"phẩm",
"(",
"TTP",
")",
"+",
"phương",
"pháp",
"không",
"dùng",
"thuốc",
"(",
"PPKDT",
")",
"(",
"95,71%",
"),",
"hội",
"chứng",
"Phong",
"nhiệt",
"phạm",
"kinh",
"lạc",
"và",
"Huyết",
"ứ",
"kinh",
"lạc",
"chủ",
"yếu",
"kết",
"hợp",
"Thuốc",
"thang",
"với",
"TTP",
"và",
"PPKDT",
"(",
"tỷ",
"lệ",
"lần",
"lượt",
"là",
"80,39%",
"và",
"75%",
")",
"."
] | 3,709 |
PRL | prolactin | Nghiên cứu của tác giả Heinz-Peter Gelbke và cs cũng cho rằng styrene là chất gây rối loạn nội tiết chủ yếu dựa trên các báo cáo về mức độ prolactin (PRL) tăng lên ở những công nhân tiếp xúc với stryren. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nghiên",
"cứu",
"của",
"tác",
"giả",
"Heinz-Peter",
"Gelbke",
"và",
"cs",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"styrene",
"là",
"chất",
"gây",
"rối",
"loạn",
"nội",
"tiết",
"chủ",
"yếu",
"dựa",
"trên",
"các",
"báo",
"cáo",
"về",
"mức",
"độ",
"prolactin",
"(",
"PRL",
")",
"tăng",
"lên",
"ở",
"những",
"công",
"nhân",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"stryren",
"."
] | 4,764 |
VGPR | very good partial remission | After chemotherapy with 4 cycles of VCD regimen, 77% of patients achieved partial remission response or better ( PR), of which very good partial remission (VGPR) was 27%. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"After",
"chemotherapy",
"with",
"4",
"cycles",
"of",
"VCD",
"regimen,",
"77%",
"of",
"patients",
"achieved",
"partial",
"remission",
"response",
"or",
"better",
"(",
"",
"PR",
"),",
"of",
"which",
"very",
"good",
"partial",
"remission",
"(",
"VGPR",
")",
"was",
"27%",
"."
] | 4,268 |
HCL | hồng cầu lắng | XHTH tái phát sau can thiệp mạch: biến định tính (có/không), bệnh nhân có triệu chứng của XHTH trên gồm Hb giảm trên 2 g/dL hoặc số lượng hồng cầu lắng (HCL) cần truyền tối thiểu 4 đơn vị/ngày sau khi XHTH ổn hoặc bệnh nhân được nội soi tiêu hóa đánh giá XHTH tái phát cùng 1 tổn thương thủ phạm trước can thiệp mạch trong thời gian theo dõi là 7 ngày sau thủ thuật. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"XHTH",
"tái",
"phát",
"sau",
"can",
"thiệp",
"mạch",
":",
"biến",
"định",
"tính",
"(",
"có",
"/",
"không",
"),",
"bệnh",
"nhân",
"có",
"triệu",
"chứng",
"của",
"XHTH",
"trên",
"gồm",
"Hb",
"giảm",
"trên",
"2",
"g",
"/",
"dL",
"hoặc",
"số",
"lượng",
"hồng",
"cầu",
"lắng",
"(",
"HCL",
")",
"cần",
"truyền",
"tối",
"thiểu",
"4",
"đơn",
"vị",
"/",
"ngày",
"sau",
"khi",
"XHTH",
"ổn",
"hoặc",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"nội",
"soi",
"tiêu",
"hóa",
"đánh",
"giá",
"XHTH",
"tái",
"phát",
"cùng",
"1",
"tổn",
"thương",
"thủ",
"phạm",
"trước",
"can",
"thiệp",
"mạch",
"trong",
"thời",
"gian",
"theo",
"dõi",
"là",
"7",
"ngày",
"sau",
"thủ",
"thuật",
"."
] | 3,522 |
UTL | Ung thư lưỡi | Ung thư lưỡi (UTL) là bệnh lý hay gặp nhất trong các bệnh ung thư khoang miệng (chiếm 30-40%). | [
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Ung",
"thư",
"lưỡi",
"(",
"UTL",
")",
"là",
"bệnh",
"lý",
"hay",
"gặp",
"nhất",
"trong",
"các",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"khoang",
"miệng",
"(",
"chiếm",
"30-40%",
")",
"."
] | 4,134 |
VAS | Visual analogue scale | Công cụ đánh giá mức độ nặng của ho như thang tương ứng thị giá (Visual analogue scale -VAS), đánh giá phản ứng của bệnh nhân với triệu chứng ho dựa trên một thang đo tuyến tính từ 0 đến 100mm hay bảng câu hỏi về ho Leicester (Leicester cough questionaire – LCQ) gồm 19 mục, đánh giá tình trạng sức khoẻ đặc hiệu cho ho bao gồm các yếu tố thể chất, tâm lý và xã hội. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Công",
"cụ",
"đánh",
"giá",
"mức",
"độ",
"nặng",
"của",
"ho",
"như",
"thang",
"tương",
"ứng",
"thị",
"giá",
"(",
"Visual",
"analogue",
"scale",
"-VAS",
"),",
"đánh",
"giá",
"phản",
"ứng",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"với",
"triệu",
"chứng",
"ho",
"dựa",
"trên",
"một",
"thang",
"đo",
"tuyến",
"tính",
"từ",
"0",
"đến",
"100mm",
"hay",
"bảng",
"câu",
"hỏi",
"về",
"ho",
"Leicester",
"(",
"Leicester",
"cough",
"questionaire",
"–",
"LCQ",
")",
"gồm",
"19",
"mục,",
"đánh",
"giá",
"tình",
"trạng",
"sức",
"khoẻ",
"đặc",
"hiệu",
"cho",
"ho",
"bao",
"gồm",
"các",
"yếu",
"tố",
"thể",
"chất,",
"tâm",
"lý",
"và",
"xã",
"hội",
"."
] | 3,602 |
VNC | viêm nha chu | Đái tháo đường (ĐTĐ) gây tăng nguy cơ bệnh viêm nha chu và ngược lại viêm nha chu (VNC) trên bệnh nhân đái tháo đường làm khó kiểm soát đường huyết ,. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đái",
"tháo",
"đường",
"(",
"ĐTĐ",
")",
"gây",
"tăng",
"nguy",
"cơ",
"bệnh",
"viêm",
"nha",
"chu",
"và",
"ngược",
"lại",
"viêm",
"nha",
"chu",
"(",
"VNC",
")",
"trên",
"bệnh",
"nhân",
"đái",
"tháo",
"đường",
"làm",
"khó",
"kiểm",
"soát",
"đường",
"huyết",
",",
"."
] | 713 |
ĐHĐTN | độ hoạt động tự nhiên | Ở ngày 4, trọng lượng 3 nhóm uống hydrocortison tăng không có ý nghĩa so với nhóm chứng (p>0,05); Ở 3 nhóm uống hydrocortison đều gây tăng tỷ lệ lượng thức ăn 24 giờ/thể trọng (TA24h/TT), lượng nước uống 24 giờ/thể trọng (NU24h/TT), lượng nước tiểu 24 giờ/thể trọng NT24h/TT và giảm độ hoạt động tự nhiên (ĐHĐTN), tăng nhiệt độ hậu môn (NĐHM) buổi sáng không có ý nghĩa so với nhóm chứng (p>0,05). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Ở",
"ngày",
"4,",
"trọng",
"lượng",
"3",
"nhóm",
"uống",
"hydrocortison",
"tăng",
"không",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"so",
"với",
"nhóm",
"chứng",
"(",
"p>0,05",
");",
"Ở",
"3",
"nhóm",
"uống",
"hydrocortison",
"đều",
"gây",
"tăng",
"tỷ",
"lệ",
"lượng",
"thức",
"ăn",
"24",
"giờ",
"/",
"thể",
"trọng",
"(",
"TA24h",
"/",
"TT",
"),",
"lượng",
"nước",
"uống",
"24",
"giờ",
"/",
"thể",
"trọng",
"(",
"NU24h",
"/",
"TT",
"),",
"lượng",
"nước",
"tiểu",
"24",
"giờ",
"/",
"thể",
"trọng",
"NT24h",
"/",
"TT",
"và",
"giảm",
"độ",
"hoạt",
"động",
"tự",
"nhiên",
"(",
"ĐHĐTN",
"),",
"tăng",
"nhiệt",
"độ",
"hậu",
"môn",
"(",
"NĐHM",
")",
"buổi",
"sáng",
"không",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"so",
"với",
"nhóm",
"chứng",
"(",
"p>0,05",
")",
"."
] | 4,186 |
TH | thần kinh sản xuất dopamin | Nhuộm với các loại marker: vimentin (xác định tế bào gốc hướng thần kinh), TH (đánh giá tế bào thần kinh sản xuất dopamin). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
0
] | [
"Nhuộm",
"với",
"các",
"loại",
"marker",
":",
"vimentin",
"(",
"xác",
"định",
"tế",
"bào",
"gốc",
"hướng",
"thần",
"kinh",
"),",
"TH",
"(",
"đánh",
"giá",
"tế",
"bào",
"thần",
"kinh",
"sản",
"xuất",
"dopamin",
")",
"."
] | 2,214 |
QALY | quality- adjusted life year | Results: On average, as needed Budesonide/Formoterol was associated with VND 2,632,464 cost savings, quality- adjusted life year (QALY) gains of 0.0006 and 0.44 exacerbations avoided versus ICS combined with as- needed SABA. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Results",
":",
"On",
"average,",
"as",
"needed",
"Budesonide",
"/",
"Formoterol",
"was",
"associated",
"with",
"VND",
"2,632,464",
"cost",
"savings,",
"quality-",
"adjusted",
"life",
"year",
"(",
"QALY",
")",
"gains",
"of",
"0",
".0006",
"and",
"0",
".44",
"exacerbations",
"avoided",
"versus",
"ICS",
"combined",
"with",
"as-",
"needed",
"SABA",
"."
] | 2,923 |
HRQOL | health-related quality of life | Objectives: The aim of this study was to assess the health-related quality of life (HRQOL) with of immnune (ITP) at Blood thrombocytopenic purpura Transfusion Hematology Hospital. | [
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Objectives",
":",
"The",
"aim",
"of",
"this",
"study",
"was",
"to",
"assess",
"the",
"health-related",
"quality",
"of",
"life",
"(",
"HRQOL",
")",
"with",
"of",
"immnune",
"(",
"ITP",
")",
"at",
"Blood",
"thrombocytopenic",
"purpura",
"Transfusion",
"Hematology",
"Hospital",
"."
] | 1,810 |
RR | relative risk | Một nghiên cứu có thể đưa ra chỉ số nguy cơ RR (relative risk). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
0,
0
] | [
"Một",
"nghiên",
"cứu",
"có",
"thể",
"đưa",
"ra",
"chỉ",
"số",
"nguy",
"cơ",
"RR",
"(",
"relative",
"risk",
")",
"."
] | 3,486 |