sf
stringlengths 1
12
⌀ | lf
stringlengths 2
146
| sentence
stringlengths 12
400
| ner_tag
sequencelengths 3
107
| tokens
sequencelengths 3
107
| __index_level_0__
int64 0
5.15k
|
---|---|---|---|---|---|
VPLQTM | viêm phổi liên quan thở máy | Các biến chứng muộn sau 24 giờ mở khí quản bao gồm nhiễm khuẩn đáng kể, chảy máu đáng kể trong 3 ngày đầu, tắc canuyn mở khí quản, rò khí quản thực quản, rò khí quản động mạch, rò khí từ lỗ mở khí quản, viêm phổi liên quan thở máy (VPLQTM), rút mở khí quản vô ý. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Các",
"biến",
"chứng",
"muộn",
"sau",
"24",
"giờ",
"mở",
"khí",
"quản",
"bao",
"gồm",
"nhiễm",
"khuẩn",
"đáng",
"kể,",
"chảy",
"máu",
"đáng",
"kể",
"trong",
"3",
"ngày",
"đầu,",
"tắc",
"canuyn",
"mở",
"khí",
"quản,",
"rò",
"khí",
"quản",
"thực",
"quản,",
"rò",
"khí",
"quản",
"động",
"mạch,",
"rò",
"khí",
"từ",
"lỗ",
"mở",
"khí",
"quản,",
"viêm",
"phổi",
"liên",
"quan",
"thở",
"máy",
"(",
"VPLQTM",
"),",
"rút",
"mở",
"khí",
"quản",
"vô",
"ý",
"."
] | 3,141 |
HCTBM | Hội chứng thực bào máu | Hội chứng thực bào máu (HCTBM) là một bệnh lý hiếm gặp có tỉ lệ tử vong cao, được mô tả bởi sự rối loạn điều hòa miễn dịch do sự hoạt hóa quá mức tế bào lympho T độc CD8+ và tế bào giết tự nhiên dẫn đến | [
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Hội",
"chứng",
"thực",
"bào",
"máu",
"(",
"HCTBM",
")",
"là",
"một",
"bệnh",
"lý",
"hiếm",
"gặp",
"có",
"tỉ",
"lệ",
"tử",
"vong",
"cao,",
"được",
"mô",
"tả",
"bởi",
"sự",
"rối",
"loạn",
"điều",
"hòa",
"miễn",
"dịch",
"do",
"sự",
"hoạt",
"hóa",
"quá",
"mức",
"tế",
"bào",
"lympho",
"T",
"độc",
"CD8+",
"và",
"tế",
"bào",
"giết",
"tự",
"nhiên",
"dẫn",
"đến"
] | 1,827 |
T2DM | Type 2 diabetes mellitus | Background and Objectives: Type 2 diabetes mellitus (T2DM) is one major public health problem in the world and in Vietnam, due to high prevalence with increasing trend in recent years, negative impact on socioeconomic and patient’s health. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Background",
"and",
"Objectives",
":",
"Type",
"2",
"diabetes",
"mellitus",
"(",
"T2DM",
")",
"is",
"one",
"major",
"public",
"health",
"problem",
"in",
"the",
"world",
"and",
"in",
"Vietnam,",
"due",
"to",
"high",
"prevalence",
"with",
"increasing",
"trend",
"in",
"recent",
"years,",
"negative",
"impact",
"on",
"socioeconomic",
"and",
"patient’s",
"health",
"."
] | 1,155 |
TSĐTL | tán sỏi điện thủy lực | Phẫu thuật nội soi (PTNS) kết nội soi đường mật (NSĐM) và tán sỏi điện thủy lực (TSĐTL) điều trị sỏi đường mật chính đang được áp dụng ở nhiều bệnh viện lớn trong nước. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Phẫu",
"thuật",
"nội",
"soi",
"(",
"PTNS",
")",
"kết",
"nội",
"soi",
"đường",
"mật",
"(",
"NSĐM",
")",
"và",
"tán",
"sỏi",
"điện",
"thủy",
"lực",
"(",
"TSĐTL",
")",
"điều",
"trị",
"sỏi",
"đường",
"mật",
"chính",
"đang",
"được",
"áp",
"dụng",
"ở",
"nhiều",
"bệnh",
"viện",
"lớn",
"trong",
"nước",
"."
] | 1,324 |
EFS | Event-free survival | Overall survival (OS) and the Event-free survival (EFS) after 5 years were 84.4% and 70.9%. | [
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Overall",
"survival",
"(",
"OS",
")",
"and",
"the",
"Event-free",
"survival",
"(",
"EFS",
")",
"after",
"5",
"years",
"were",
"84",
".4%",
"and",
"70",
".9%",
"."
] | 4,312 |
TMH | tai mũi họng | Ngoài các triệu chứng điển hình, bệnh còn có thể có các triệu chứng không điển hình nhƣ triệu chứng tiêu hoá, hô hấp, tim mạch và tai mũi họng (TMH). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Ngoài",
"các",
"triệu",
"chứng",
"điển",
"hình,",
"bệnh",
"còn",
"có",
"thể",
"có",
"các",
"triệu",
"chứng",
"không",
"điển",
"hình",
"nhƣ",
"triệu",
"chứng",
"tiêu",
"hoá,",
"hô",
"hấp,",
"tim",
"mạch",
"và",
"tai",
"mũi",
"họng",
"(",
"TMH",
")",
"."
] | 510 |
VC | Vita Classical A1-D4 | Dữ liệu thu thập được gồm mã màu theo 2 bảng so màu Vita Classical A1-D4 (VC) và Vita System 3D-Master (V3DM), các chỉ số trong không gian màu CIEL*a*b*, được nhập liệu bằng phần mềm Microsoft Excel 2016 và phân tích thống kê bằng phần mềm Stata 14.1. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Dữ",
"liệu",
"thu",
"thập",
"được",
"gồm",
"mã",
"màu",
"theo",
"2",
"bảng",
"so",
"màu",
"Vita",
"Classical",
"A1-D4",
"(",
"VC",
")",
"và",
"Vita",
"System",
"3D-Master",
"(",
"V3DM",
"),",
"các",
"chỉ",
"số",
"trong",
"không",
"gian",
"màu",
"CIEL*a*b*,",
"được",
"nhập",
"liệu",
"bằng",
"phần",
"mềm",
"Microsoft",
"Excel",
"2016",
"và",
"phân",
"tích",
"thống",
"kê",
"bằng",
"phần",
"mềm",
"Stata",
"14",
".1",
"."
] | 1,680 |
ANSORP | Asian Network for Surveillance of Resistant Pathogens | (1999), “Spread of drug- resistant Streptococcus pneumoniae in Asian countries: Asian Network for Surveillance of Resistant Pathogens (ANSORP) Study”, Clin Infec Disea, 28, 1206-1211. | [
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"(",
"1999",
"),",
"“Spread",
"of",
"drug-",
"resistant",
"Streptococcus",
"pneumoniae",
"in",
"Asian",
"countries",
":",
"Asian",
"Network",
"for",
"Surveillance",
"of",
"Resistant",
"Pathogens",
"(",
"ANSORP",
")",
"Study”,",
"Clin",
"Infec",
"Disea,",
"28,",
"1206-1211",
"."
] | 499 |
GIP | glucose- dependent insulinotropic peptide | Enzyme dipeptidyl peptidase IV (DPP-IV) thủy phân nhanh hai kích thích tố incretin tăng bài tiết insulin là GIP (glucose- dependent insulinotropic peptide) do những tế bào K nội tiết đặc hiệu tiết ra ở tá tràng và hỗng tràng và GLP-1 (glucagon-like peptide-1) do tế bào L ở đại tràng và hồi tràng tiết ra. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Enzyme",
"dipeptidyl",
"peptidase",
"IV",
"(",
"DPP-IV",
")",
"thủy",
"phân",
"nhanh",
"hai",
"kích",
"thích",
"tố",
"incretin",
"tăng",
"bài",
"tiết",
"insulin",
"là",
"GIP",
"(",
"glucose-",
"dependent",
"insulinotropic",
"peptide",
")",
"do",
"những",
"tế",
"bào",
"K",
"nội",
"tiết",
"đặc",
"hiệu",
"tiết",
"ra",
"ở",
"tá",
"tràng",
"và",
"hỗng",
"tràng",
"và",
"GLP-1",
"(",
"glucagon-like",
"peptide-1",
")",
"do",
"tế",
"bào",
"L",
"ở",
"đại",
"tràng",
"và",
"hồi",
"tràng",
"tiết",
"ra",
"."
] | 4,680 |
HMMD | hóa mô miễn dịch | Profile), hóa mô miễn dịch (HMMD) và phân tích Lymph2CX 9. | [
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Profile",
"),",
"hóa",
"mô",
"miễn",
"dịch",
"(",
"HMMD",
")",
"và",
"phân",
"tích",
"Lymph2CX",
"9",
"."
] | 1,856 |
VPCĐ | viêm phổi cộng đồng | Bệnh nhân viêm phổi vào khoa Hồi Sức Tích Cực – Bệnh viện Bạch Mai: viêm phổi cộng đồng (VPCĐ), viêm phổi bệnh viện (VPBV) từ các khoa, trung tâm, và viện trong Bệnh viện Bạch Mai và viêm phổi bệnh viện các bệnh viện khác chuyển tới. | [
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Bệnh",
"nhân",
"viêm",
"phổi",
"vào",
"khoa",
"Hồi",
"Sức",
"Tích",
"Cực",
"–",
"Bệnh",
"viện",
"Bạch",
"Mai",
":",
"viêm",
"phổi",
"cộng",
"đồng",
"(",
"VPCĐ",
"),",
"viêm",
"phổi",
"bệnh",
"viện",
"(",
"VPBV",
")",
"từ",
"các",
"khoa,",
"trung",
"tâm,",
"và",
"viện",
"trong",
"Bệnh",
"viện",
"Bạch",
"Mai",
"và",
"viêm",
"phổi",
"bệnh",
"viện",
"các",
"bệnh",
"viện",
"khác",
"chuyển",
"tới",
"."
] | 1,388 |
ATNB | An toàn người bệnh | An toàn người bệnh (ATNB) là vấn đề mà ngành y tế đặt lên hàng đầu và nhận được nhiều sự quan tâm từ cộng đồng. | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"An",
"toàn",
"người",
"bệnh",
"(",
"ATNB",
")",
"là",
"vấn",
"đề",
"mà",
"ngành",
"y",
"tế",
"đặt",
"lên",
"hàng",
"đầu",
"và",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"sự",
"quan",
"tâm",
"từ",
"cộng",
"đồng",
"."
] | 3,719 |
COVID-19 | coronavirus disease 2019 | Guidance on maintaining a safe and adequate blood supply during the coronavirus disease 2019 (COVID-19) pandemic and on the collection of COVID-19 convalescent plasma. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"Guidance",
"on",
"maintaining",
"a",
"safe",
"and",
"adequate",
"blood",
"supply",
"during",
"the",
"coronavirus",
"disease",
"2019",
"(",
"COVID-19",
")",
"pandemic",
"and",
"on",
"the",
"collection",
"of",
"COVID-19",
"convalescent",
"plasma",
"."
] | 2,386 |
THA | THA cũ và mới | Ngoài ra có 606 đối tượng được chẩn đoán THA (THA cũ và mới) chiếm tỷ lệ 39,8%, trong đó THA mới là 53 đối tượng chiếm 3,5%. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
1,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Ngoài",
"ra",
"có",
"606",
"đối",
"tượng",
"được",
"chẩn",
"đoán",
"THA",
"(",
"THA",
"cũ",
"và",
"mới",
")",
"chiếm",
"tỷ",
"lệ",
"39,8%,",
"trong",
"đó",
"THA",
"mới",
"là",
"53",
"đối",
"tượng",
"chiếm",
"3,5%",
"."
] | 3,236 |
UNEP | UNEP Toolkit 2013 | Dựa trên các số liệu đo, phân tích các chỉ tiêu thành phần hóa học của khí thải theo QCVN 02:2012/BTNMT, hệ số phát thải các chất gây ô nhiễm này được tính toán dựa trên nồng độ và lưu lượng phát thải theo hướng dẫn của UNEP (UNEP Toolkit 2013). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
1,
4,
4,
0,
0
] | [
"Dựa",
"trên",
"các",
"số",
"liệu",
"đo,",
"phân",
"tích",
"các",
"chỉ",
"tiêu",
"thành",
"phần",
"hóa",
"học",
"của",
"khí",
"thải",
"theo",
"QCVN",
"02",
":2012",
"/",
"BTNMT,",
"hệ",
"số",
"phát",
"thải",
"các",
"chất",
"gây",
"ô",
"nhiễm",
"này",
"được",
"tính",
"toán",
"dựa",
"trên",
"nồng",
"độ",
"và",
"lưu",
"lượng",
"phát",
"thải",
"theo",
"hướng",
"dẫn",
"của",
"UNEP",
"(",
"UNEP",
"Toolkit",
"2013",
")",
"."
] | 1,540 |
NCD | Noncommunicable Diseases | - Noncommunicable Diseases (NCD) Country Profiles of Viet Nam, 2014.: World Health Organization, Geneva, Switzerland; 2018. | [
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"-",
"Noncommunicable",
"Diseases",
"(",
"NCD",
")",
"Country",
"Profiles",
"of",
"Viet",
"Nam,",
"2014",
".",
":",
"World",
"Health",
"Organization,",
"Geneva,",
"Switzerland;",
"2018",
"."
] | 1,217 |
NHĐT | nam hóa đơn thuần | TSTTBS thể thiếu enzym 21- hydroxylase bao gồm hai thể: thể mất muối (MM) diễn biến nặng, thường được chẩn đoán sớm và thể nam hóa đơn thuần (NHĐT) diễn biến từ từ, được chẩn đoán muộn hơn. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"TSTTBS",
"thể",
"thiếu",
"enzym",
"21-",
"hydroxylase",
"bao",
"gồm",
"hai",
"thể",
":",
"thể",
"mất",
"muối",
"(",
"MM",
")",
"diễn",
"biến",
"nặng,",
"thường",
"được",
"chẩn",
"đoán",
"sớm",
"và",
"thể",
"nam",
"hóa",
"đơn",
"thuần",
"(",
"NHĐT",
")",
"diễn",
"biến",
"từ",
"từ,",
"được",
"chẩn",
"đoán",
"muộn",
"hơn",
"."
] | 2,681 |
TKHTP | thay khớp háng toàn phần | Phương pháp điều trị bằng thay khớp háng toàn phần (TKHTP) không xi măng được chỉ định cho giai đoạn IIb, III, IV theo phân loại Ficat và Arlet. | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Phương",
"pháp",
"điều",
"trị",
"bằng",
"thay",
"khớp",
"háng",
"toàn",
"phần",
"(",
"TKHTP",
")",
"không",
"xi",
"măng",
"được",
"chỉ",
"định",
"cho",
"giai",
"đoạn",
"IIb,",
"III,",
"IV",
"theo",
"phân",
"loại",
"Ficat",
"và",
"Arlet",
"."
] | 2,993 |
CT | can thiệp | BN được chia ngẫu nhiên vào hai nhóm – nhóm can thiệp (CT) – nhận được sự tư vấn của dược sĩ và sự tư vấn thường quy của bác sĩ và nhóm không can thiệp (KCT) – chỉ nhận được sự tư vấn từ bác sĩ. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"BN",
"được",
"chia",
"ngẫu",
"nhiên",
"vào",
"hai",
"nhóm",
"–",
"nhóm",
"can",
"thiệp",
"(",
"CT",
")",
"–",
"nhận",
"được",
"sự",
"tư",
"vấn",
"của",
"dược",
"sĩ",
"và",
"sự",
"tư",
"vấn",
"thường",
"quy",
"của",
"bác",
"sĩ",
"và",
"nhóm",
"không",
"can",
"thiệp",
"(",
"KCT",
")",
"–",
"chỉ",
"nhận",
"được",
"sự",
"tư",
"vấn",
"từ",
"bác",
"sĩ",
"."
] | 1,191 |
QLCTYT | quản lý chất thải y tế | Trong những năm gần đây, công tác quản lý chất thải y tế (QLCTYT) tại các cơ sở y tế (CSYT) ở Việt Nam đã được cải thiện rất nhiều. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trong",
"những",
"năm",
"gần",
"đây,",
"công",
"tác",
"quản",
"lý",
"chất",
"thải",
"y",
"tế",
"(",
"QLCTYT",
")",
"tại",
"các",
"cơ",
"sở",
"y",
"tế",
"(",
"CSYT",
")",
"ở",
"Việt",
"Nam",
"đã",
"được",
"cải",
"thiện",
"rất",
"nhiều",
"."
] | 1,542 |
CEA | carrcinoembryonic antigen | In addition, the sensitivity of multiple biomarkers, carrcinoembryonic antigen (CEA), carbohydrate antigen (CA) 19-9, in combination has been identified to be greater than that of any of the biomarker considered in isolation in cases of gastric cancer (GC). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"In",
"addition,",
"the",
"sensitivity",
"of",
"multiple",
"biomarkers,",
"carrcinoembryonic",
"antigen",
"(",
"CEA",
"),",
"carbohydrate",
"antigen",
"(",
"CA",
")",
"19-9,",
"in",
"combination",
"has",
"been",
"identified",
"to",
"be",
"greater",
"than",
"that",
"of",
"any",
"of",
"the",
"biomarker",
"considered",
"in",
"isolation",
"in",
"cases",
"of",
"gastric",
"cancer",
"(",
"GC",
")",
"."
] | 3,301 |
STKTT | sống thêm không tiến triển | Tỷ lệ sống thêm không tiến triển (STKTT) 3 năm = 68,6% và sống thêm toàn bộ (STTB) 3 năm = 77%. | [
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tỷ",
"lệ",
"sống",
"thêm",
"không",
"tiến",
"triển",
"(",
"STKTT",
")",
"3",
"năm",
"=",
"68,6%",
"và",
"sống",
"thêm",
"toàn",
"bộ",
"(",
"STTB",
")",
"3",
"năm",
"=",
"77%",
"."
] | 3,324 |
CPM | chế phẩm máu | Loại chế phẩm máu (CPM)/Đơn vị | [
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"Loại",
"chế",
"phẩm",
"máu",
"(",
"CPM",
")",
"/",
"Đơn",
"vị"
] | 2,539 |
PNPPAC | papillary nasopharyngeal Primary adenocarcinoma rare a | CASE REPORT AND LITERATURE REVIEW papillary nasopharyngeal Primary adenocarcinoma rare a (PNPPAC) nasopharyngeal neoplasm with a good prognosis and a low rate of regional recurrence. | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
4,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"CASE",
"REPORT",
"AND",
"LITERATURE",
"REVIEW",
"papillary",
"nasopharyngeal",
"Primary",
"adenocarcinoma",
"rare",
"a",
"(",
"PNPPAC",
")",
"nasopharyngeal",
"neoplasm",
"with",
"a",
"good",
"prognosis",
"and",
"a",
"low",
"rate",
"of",
"regional",
"recurrence",
"."
] | 953 |
BVTMHH | Bệnh viện Truyền máu Huyết học | Do đó chúng tôi thực hiện nghiên cứu khảo sát tỉ lệ và đặc điểm mô học tủy xương các trường hợp u lympho tế bào B xâm nhập tủy xương tại Bệnh viện Truyền máu Huyết học (BVTMHH). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Do",
"đó",
"chúng",
"tôi",
"thực",
"hiện",
"nghiên",
"cứu",
"khảo",
"sát",
"tỉ",
"lệ",
"và",
"đặc",
"điểm",
"mô",
"học",
"tủy",
"xương",
"các",
"trường",
"hợp",
"u",
"lympho",
"tế",
"bào",
"B",
"xâm",
"nhập",
"tủy",
"xương",
"tại",
"Bệnh",
"viện",
"Truyền",
"máu",
"Huyết",
"học",
"(",
"BVTMHH",
")",
"."
] | 4,330 |
PCD | phòng chống dịch | Mục tiêu: Khảo sát động lực của sinh viên Cử nhân Điều dưỡng Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch tình nguyện tham gia phòng chống dịch (PCD) COVID-19. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"Khảo",
"sát",
"động",
"lực",
"của",
"sinh",
"viên",
"Cử",
"nhân",
"Điều",
"dưỡng",
"Trường",
"Đại",
"học",
"Y",
"khoa",
"Phạm",
"Ngọc",
"Thạch",
"tình",
"nguyện",
"tham",
"gia",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"(",
"PCD",
")",
"COVID-19",
"."
] | 732 |
VAS Pain | Visual Analog Scale for Pain | Measures of adult pain: Visual Analog Scale for Pain (VAS Pain), Numeric Rating Scale for Pain (NRS Pain), McGill Pain Questionnaire (MPQ), Short-Form McGill Pain Questionnaire (SF-MPQ), Chronic Pain Grade Scale (CPGS), Short Form-36 Bodily Pain Scale (SF-36 BPS), and Measure of Intermittent and Constant Osteoarthritis Pain (ICOAP). | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
4,
4,
4,
0,
0,
4,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0
] | [
"Measures",
"of",
"adult",
"pain",
":",
"Visual",
"Analog",
"Scale",
"for",
"Pain",
"(",
"VAS",
"Pain",
"),",
"Numeric",
"Rating",
"Scale",
"for",
"Pain",
"(",
"NRS",
"Pain",
"),",
"McGill",
"Pain",
"Questionnaire",
"(",
"MPQ",
"),",
"Short-Form",
"McGill",
"Pain",
"Questionnaire",
"(",
"SF-MPQ",
"),",
"Chronic",
"Pain",
"Grade",
"Scale",
"(",
"CPGS",
"),",
"Short",
"Form-36",
"Bodily",
"Pain",
"Scale",
"(",
"SF-36",
"BPS",
"),",
"and",
"Measure",
"of",
"Intermittent",
"and",
"Constant",
"Osteoarthritis",
"Pain",
"(",
"ICOAP",
")",
"."
] | 1,156 |
HXTĐT | hóa xạ trị đồng thời | Ngày nay, phương pháp hóa xạ trị đồng thời (HXTĐT) được coi là phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn IIIA không thể phẫu thuật hoặc giai đoạn IIIB, IIIC. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Ngày",
"nay,",
"phương",
"pháp",
"hóa",
"xạ",
"trị",
"đồng",
"thời",
"(",
"HXTĐT",
")",
"được",
"coi",
"là",
"phương",
"pháp",
"điều",
"trị",
"tiêu",
"chuẩn",
"cho",
"bệnh",
"nhân",
"ung",
"thư",
"phổi",
"không",
"tế",
"bào",
"nhỏ",
"giai",
"đoạn",
"IIIA",
"không",
"thể",
"phẫu",
"thuật",
"hoặc",
"giai",
"đoạn",
"IIIB,",
"IIIC",
"."
] | 3,294 |
OR | odd ratio | Phân tích mô tả thể hiện tần số và tỷ lệ của các biến nghiên cứu, tỷ suất chênh (odd ratio - OR); Sử dụng kiểm định Chi- square để kiểm định sự khác biệt giữa hai tỷ lệ. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Phân",
"tích",
"mô",
"tả",
"thể",
"hiện",
"tần",
"số",
"và",
"tỷ",
"lệ",
"của",
"các",
"biến",
"nghiên",
"cứu,",
"tỷ",
"suất",
"chênh",
"(",
"odd",
"ratio",
"-",
"OR",
");",
"Sử",
"dụng",
"kiểm",
"định",
"Chi-",
"square",
"để",
"kiểm",
"định",
"sự",
"khác",
"biệt",
"giữa",
"hai",
"tỷ",
"lệ",
"."
] | 2,982 |
MBI | Maslach Burnout Inventory | Bộ công cụ thường được sử dụng để đo lường tình trạng kiệt sức là Maslach Burnout Inventory (MBI). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Bộ",
"công",
"cụ",
"thường",
"được",
"sử",
"dụng",
"để",
"đo",
"lường",
"tình",
"trạng",
"kiệt",
"sức",
"là",
"Maslach",
"Burnout",
"Inventory",
"(",
"MBI",
")",
"."
] | 2,156 |
SC | School Connectedness | Sự gắn kết với nhà trường được đo lường bằng thang đo School Connectedness (SC) gồm 5 câu. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Sự",
"gắn",
"kết",
"với",
"nhà",
"trường",
"được",
"đo",
"lường",
"bằng",
"thang",
"đo",
"School",
"Connectedness",
"(",
"SC",
")",
"gồm",
"5",
"câu",
"."
] | 1,062 |
CT | computer tomography | Because a plurality of clinical manifestations of this disease are varied, imaging that includes magenic resonance imaging (MRI) and computer tomography (CT) become a primary tool in the diagnosis. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Because",
"a",
"plurality",
"of",
"clinical",
"manifestations",
"of",
"this",
"disease",
"are",
"varied,",
"imaging",
"that",
"includes",
"magenic",
"resonance",
"imaging",
"(",
"MRI",
")",
"and",
"computer",
"tomography",
"(",
"CT",
")",
"become",
"a",
"primary",
"tool",
"in",
"the",
"diagnosis",
"."
] | 2,616 |
TTT | thủy tinh thể | Quy trình phẫu thuật: bệnh nhân được gây tê cạnh nhãn cầu, với những trường hợp có đục thủy tinh thể (TTT) kèm theo có chỉ định phẫu thuật thay TTT kèm theo cắt dịch kính. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Quy",
"trình",
"phẫu",
"thuật",
":",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"gây",
"tê",
"cạnh",
"nhãn",
"cầu,",
"với",
"những",
"trường",
"hợp",
"có",
"đục",
"thủy",
"tinh",
"thể",
"(",
"TTT",
")",
"kèm",
"theo",
"có",
"chỉ",
"định",
"phẫu",
"thuật",
"thay",
"TTT",
"kèm",
"theo",
"cắt",
"dịch",
"kính",
"."
] | 1,167 |
MBS | mandibular buccal shelf | SUMMARY THE CHARACTERISTICS OF MANDIBULAR BUCCAL SHELF IN CLASS III PATIENTS USING CONE-BEAM COMPUTED TOMOGRAPHY Objective: To evaluate the mandibular buccal shelf (MBS) in Class III patients using | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"SUMMARY",
"THE",
"CHARACTERISTICS",
"OF",
"MANDIBULAR",
"BUCCAL",
"SHELF",
"IN",
"CLASS",
"III",
"PATIENTS",
"USING",
"CONE-BEAM",
"COMPUTED",
"TOMOGRAPHY",
"Objective",
":",
"To",
"evaluate",
"the",
"mandibular",
"buccal",
"shelf",
"(",
"MBS",
")",
"in",
"Class",
"III",
"patients",
"using"
] | 3,222 |
CLEI | Clinical Learning Environment Inventory | Sự hài lòng của sinh viên về môi trường học tập lý thuyết và lâm sàng được khảo sát thông qua hai bộ câu hỏi đánh giá giáo dục Vietnamese Dundee Ready Education Environment (V-DREEM) và đánh giá lâm sàng Clinical Learning Environment Inventory (CLEI) đã được dịch và chuẩn hóa. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Sự",
"hài",
"lòng",
"của",
"sinh",
"viên",
"về",
"môi",
"trường",
"học",
"tập",
"lý",
"thuyết",
"và",
"lâm",
"sàng",
"được",
"khảo",
"sát",
"thông",
"qua",
"hai",
"bộ",
"câu",
"hỏi",
"đánh",
"giá",
"giáo",
"dục",
"Vietnamese",
"Dundee",
"Ready",
"Education",
"Environment",
"(",
"V-DREEM",
")",
"và",
"đánh",
"giá",
"lâm",
"sàng",
"Clinical",
"Learning",
"Environment",
"Inventory",
"(",
"CLEI",
")",
"đã",
"được",
"dịch",
"và",
"chuẩn",
"hóa",
"."
] | 3,636 |
SVV | Stroke volume variation | Stroke volume variation (SVV) values at different time points were: T0 22.67 ± 19.56, post- fluid bolus 20.45 ± 17.63, T1 18.98 ± 13.04, T6 15.53 ± 10.06, T12 12.31 ± 10.92, T24 10.06 ± 9.17. | [
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Stroke",
"volume",
"variation",
"(",
"SVV",
")",
"values",
"at",
"different",
"time",
"points",
"were",
":",
"T0",
"22",
".67",
"±",
"19",
".56,",
"post-",
"fluid",
"bolus",
"20",
".45",
"±",
"17",
".63,",
"T1",
"18",
".98",
"±",
"13",
".04,",
"T6",
"15",
".53",
"±",
"10",
".06,",
"T12",
"12",
".31",
"±",
"10",
".92,",
"T24",
"10",
".06",
"±",
"9",
".17",
"."
] | 2,938 |
BCMMTC | biến chứng mạch máu tại chỗ | Mục tiêu: Đánh giá tỷ lệ biến chứng mạch máu tại chỗ (BCMMTC) sau can thiệp động mạch vành tại phòng C7 Viện Tim mạch năm 2022. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"Đánh",
"giá",
"tỷ",
"lệ",
"biến",
"chứng",
"mạch",
"máu",
"tại",
"chỗ",
"(",
"BCMMTC",
")",
"sau",
"can",
"thiệp",
"động",
"mạch",
"vành",
"tại",
"phòng",
"C7",
"Viện",
"Tim",
"mạch",
"năm",
"2022",
"."
] | 4,491 |
PDT | percutaneous dilational | Over percutaneous dilational (PDT) has gained popularity, with various techniques employed. | [
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Over",
"percutaneous",
"dilational",
"(",
"PDT",
")",
"has",
"gained",
"popularity,",
"with",
"various",
"techniques",
"employed",
"."
] | 3,140 |
UTBH | Ung thư tế bào hạt | Ung thư tế bào hạt (UTBH) của buồng trứng là loại bệnh hiếm gặp, chiếm khoảng 70% các khối u đệm dây sinh dục (UDDSD) của buồng trứng1. | [
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Ung",
"thư",
"tế",
"bào",
"hạt",
"(",
"UTBH",
")",
"của",
"buồng",
"trứng",
"là",
"loại",
"bệnh",
"hiếm",
"gặp,",
"chiếm",
"khoảng",
"70%",
"các",
"khối",
"u",
"đệm",
"dây",
"sinh",
"dục",
"(",
"UDDSD",
")",
"của",
"buồng",
"trứng1",
"."
] | 143 |
HKTM | huyết khối tĩnh mạch | Phẫu thuật là một trong những nguy cơ gây huyết khối tĩnh mạch (HKTM)1. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Phẫu",
"thuật",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nguy",
"cơ",
"gây",
"huyết",
"khối",
"tĩnh",
"mạch",
"(",
"HKTM",
")1",
"."
] | 3,577 |
TPLSe5 | Turkish Preschool Language Scalee5 | Adaptation, validity, and reliability of the Preschool Language ScaleeFifth Edition (PLSe5) in the Turkish context: The Turkish Preschool Language Scalee5 (TPLSe5). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Adaptation,",
"validity,",
"and",
"reliability",
"of",
"the",
"Preschool",
"Language",
"ScaleeFifth",
"Edition",
"(",
"PLSe5",
")",
"in",
"the",
"Turkish",
"context",
":",
"The",
"Turkish",
"Preschool",
"Language",
"Scalee5",
"(",
"TPLSe5",
")",
"."
] | 2,782 |
NTR | Near Total Resection | Bảng 3.2 cho thấy 38 trường hợp lấy bỏ toàn bộ khối u (Gross Total Resection - GTR): 73,1%, gần toàn bộ (Near Total Resection - NTR): 25,0% và lấy bán phần u (Sub Total Resection - STR): 1,9%. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Bảng",
"3",
".2",
"cho",
"thấy",
"38",
"trường",
"hợp",
"lấy",
"bỏ",
"toàn",
"bộ",
"khối",
"u",
"(",
"Gross",
"Total",
"Resection",
"-",
"GTR",
")",
":",
"73,1%,",
"gần",
"toàn",
"bộ",
"(",
"Near",
"Total",
"Resection",
"-",
"NTR",
")",
":",
"25,0%",
"và",
"lấy",
"bán",
"phần",
"u",
"(",
"Sub",
"Total",
"Resection",
"-",
"STR",
")",
":",
"1,9%",
"."
] | 717 |
CNSS | cảm nhận sức sống | Bộ câu hỏi Short Form Health Survey (SF-36) là một thang đo tổng quát gồm 36 câu hỏi đánh giá 8 lĩnh vực sức khoẻ bao gồm sức khỏe liên quan hoạt động chức năng, giới hạn hoạt động do khiếm khuyết chức năng, cảm nhận đau đớn, tự đánh giá sức khoẻ tổng quát, sức khoẻ liên quan hoạt động xã hội, giới hạn hoạt động do khiếm khuyết tâm lý, cảm nhận sức sống (CNSS) và sức khoẻ tâm thần tổng | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0
] | [
"Bộ",
"câu",
"hỏi",
"Short",
"Form",
"Health",
"Survey",
"(",
"SF-36",
")",
"là",
"một",
"thang",
"đo",
"tổng",
"quát",
"gồm",
"36",
"câu",
"hỏi",
"đánh",
"giá",
"8",
"lĩnh",
"vực",
"sức",
"khoẻ",
"bao",
"gồm",
"sức",
"khỏe",
"liên",
"quan",
"hoạt",
"động",
"chức",
"năng,",
"giới",
"hạn",
"hoạt",
"động",
"do",
"khiếm",
"khuyết",
"chức",
"năng,",
"cảm",
"nhận",
"đau",
"đớn,",
"tự",
"đánh",
"giá",
"sức",
"khoẻ",
"tổng",
"quát,",
"sức",
"khoẻ",
"liên",
"quan",
"hoạt",
"động",
"xã",
"hội,",
"giới",
"hạn",
"hoạt",
"động",
"do",
"khiếm",
"khuyết",
"tâm",
"lý,",
"cảm",
"nhận",
"sức",
"sống",
"(",
"CNSS",
")",
"và",
"sức",
"khoẻ",
"tâm",
"thần",
"tổng"
] | 1,819 |
MSKCC | Memorial Sloan Kettering Cancer Center | - Phân nhóm nguy cơ theo MSKCC (Memorial Sloan Kettering Cancer Center): Nguy cơ tốt: Tuổi <50, toàn trạng theo KPS bất kỳ. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"-",
"Phân",
"nhóm",
"nguy",
"cơ",
"theo",
"MSKCC",
"(",
"Memorial",
"Sloan",
"Kettering",
"Cancer",
"Center",
")",
":",
"Nguy",
"cơ",
"tốt",
":",
"Tuổi",
"<50,",
"toàn",
"trạng",
"theo",
"KPS",
"bất",
"kỳ",
"."
] | 2,502 |
BHYT | bảo hiểm y tế | Đối tượng nghiên cứu - 4.046 đơn thuốc ngoại trú có bảo hiểm y tế (BHYT) tại 11 cơ sở y tế (CSYT) công lập ở thành phố Cần Thơ, từ tháng 09/2016 đến tháng 04/2017 và 1.084 đơn thuốc ngoại trú có bảo | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3
] | [
"Đối",
"tượng",
"nghiên",
"cứu",
"-",
"4",
".046",
"đơn",
"thuốc",
"ngoại",
"trú",
"có",
"bảo",
"hiểm",
"y",
"tế",
"(",
"BHYT",
")",
"tại",
"11",
"cơ",
"sở",
"y",
"tế",
"(",
"CSYT",
")",
"công",
"lập",
"ở",
"thành",
"phố",
"Cần",
"Thơ,",
"từ",
"tháng",
"09",
"/",
"2016",
"đến",
"tháng",
"04",
"/",
"2017",
"và",
"1",
".084",
"đơn",
"thuốc",
"ngoại",
"trú",
"có",
"bảo"
] | 4,360 |
TM | Traditional Medicine | the perception, attitude, and behavior of students of the Faculty of Traditional Medicine (TM) – University of Medicine and Pharmacy at Ho Chi Minh City (UMP) about the branch of traditional medicine. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"the",
"perception,",
"attitude,",
"and",
"behavior",
"of",
"students",
"of",
"the",
"Faculty",
"of",
"Traditional",
"Medicine",
"(",
"TM",
")",
"–",
"University",
"of",
"Medicine",
"and",
"Pharmacy",
"at",
"Ho",
"Chi",
"Minh",
"City",
"(",
"UMP",
")",
"about",
"the",
"branch",
"of",
"traditional",
"medicine",
"."
] | 4,171 |
HPQ | Hen phế quản | Hen phế quản (HPQ) là tình trạng viêm mạn tính đường thở với sự tham gia của nhiều tế bào và thành phần tế bào làm tăng tính đáp ứng đường thở (co thắt, phù nề, tăng tiết đờm) gây tắc nghẽn, hạn chế luồng khí thở làm xuất hiện các dấu hiệu khò khè, khó thở, nặng ngực và ho tái diễn nhiều lần . | [
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Hen",
"phế",
"quản",
"(",
"HPQ",
")",
"là",
"tình",
"trạng",
"viêm",
"mạn",
"tính",
"đường",
"thở",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"nhiều",
"tế",
"bào",
"và",
"thành",
"phần",
"tế",
"bào",
"làm",
"tăng",
"tính",
"đáp",
"ứng",
"đường",
"thở",
"(",
"co",
"thắt,",
"phù",
"nề,",
"tăng",
"tiết",
"đờm",
")",
"gây",
"tắc",
"nghẽn,",
"hạn",
"chế",
"luồng",
"khí",
"thở",
"làm",
"xuất",
"hiện",
"các",
"dấu",
"hiệu",
"khò",
"khè,",
"khó",
"thở,",
"nặng",
"ngực",
"và",
"ho",
"tái",
"diễn",
"nhiều",
"lần",
"",
"."
] | 395 |
SITA | Swedish Interactive Threshold Algorithm Standard | Đo thị trường bằng thị trường Humphrey 24 – 2 test SITA (Swedish Interactive Threshold Algorithm Standard) để chẩn đoán xác định, chẩn đoán giai đoạn và xác định giá trị VFI. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đo",
"thị",
"trường",
"bằng",
"thị",
"trường",
"Humphrey",
"24",
"–",
"2",
"test",
"SITA",
"(",
"Swedish",
"Interactive",
"Threshold",
"Algorithm",
"Standard",
")",
"để",
"chẩn",
"đoán",
"xác",
"định,",
"chẩn",
"đoán",
"giai",
"đoạn",
"và",
"xác",
"định",
"giá",
"trị",
"VFI",
"."
] | 4,989 |
LVC | local vascular complications | Objectives: To evaluate the proportion of local vascular complications (LVC) and investigate some factors related to the complications of puncture wounds in patients with coronary intervention at C7 - 11/2022. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Objectives",
":",
"To",
"evaluate",
"the",
"proportion",
"of",
"local",
"vascular",
"complications",
"(",
"LVC",
")",
"and",
"investigate",
"some",
"factors",
"related",
"to",
"the",
"complications",
"of",
"puncture",
"wounds",
"in",
"patients",
"with",
"coronary",
"intervention",
"at",
"C7",
"-",
"11",
"/",
"2022",
"."
] | 4,492 |
TĐMP | tắc động mạch phổi | Trong nhiều năm qua đã có nhiều nghiên cứu trên thế giới xác định tỷ lệ tắc động mạch phổi (TĐMP) trong đợt cấp COPD nhưng có sự khác nhau trong các số liệu báo cáo, giao động từ 3,3 đến 29%. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trong",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"đã",
"có",
"nhiều",
"nghiên",
"cứu",
"trên",
"thế",
"giới",
"xác",
"định",
"tỷ",
"lệ",
"tắc",
"động",
"mạch",
"phổi",
"(",
"TĐMP",
")",
"trong",
"đợt",
"cấp",
"COPD",
"nhưng",
"có",
"sự",
"khác",
"nhau",
"trong",
"các",
"số",
"liệu",
"báo",
"cáo,",
"giao",
"động",
"từ",
"3,3",
"đến",
"29%",
"."
] | 1,365 |
TLGN | trị liệu giọng nói | Sau khi phân tích, 16 bài báo được đưa vào nghiên cứu: có 56,3% (9) bài báo đề cập tới điều trị bằng trị liệu giọng nói (TLGN), có 12,5% (2) bài báo đề cập tới việc điều trị bằng vi phẫu thanh quản (VPTQ) kết hợp với TLGN, 12,5 % (2) bài báo đề cập tới điều trị bằng VPTQ, 6,3% (1) bài báo kết hợp VPTQ và tiêm steroid, và 12,5% (2) bài báo trị liệu bằng corticoid đơn thuần. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Sau",
"khi",
"phân",
"tích,",
"16",
"bài",
"báo",
"được",
"đưa",
"vào",
"nghiên",
"cứu",
":",
"có",
"56,3%",
"(",
"9",
")",
"bài",
"báo",
"đề",
"cập",
"tới",
"điều",
"trị",
"bằng",
"trị",
"liệu",
"giọng",
"nói",
"(",
"TLGN",
"),",
"có",
"12,5%",
"(",
"2",
")",
"bài",
"báo",
"đề",
"cập",
"tới",
"việc",
"điều",
"trị",
"bằng",
"vi",
"phẫu",
"thanh",
"quản",
"(",
"VPTQ",
")",
"kết",
"hợp",
"với",
"TLGN,",
"12,5",
"%",
"(",
"2",
")",
"bài",
"báo",
"đề",
"cập",
"tới",
"điều",
"trị",
"bằng",
"VPTQ,",
"6,3%",
"(",
"1",
")",
"bài",
"báo",
"kết",
"hợp",
"VPTQ",
"và",
"tiêm",
"steroid,",
"và",
"12,5%",
"(",
"2",
")",
"bài",
"báo",
"trị",
"liệu",
"bằng",
"corticoid",
"đơn",
"thuần",
"."
] | 4,702 |
PSAt | PSA toàn phần | Bảng 1: Đặc điểm về tuổi, thể tích TTL, giá trị của PSA toàn phần (PSAt), của PSA tỷ | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
3,
0
] | [
"Bảng",
"1",
":",
"Đặc",
"điểm",
"về",
"tuổi,",
"thể",
"tích",
"TTL,",
"giá",
"trị",
"của",
"PSA",
"toàn",
"phần",
"(",
"PSAt",
"),",
"của",
"PSA",
"tỷ"
] | 595 |
CMNS | Chảy máu nội sọ | Chảy máu nội sọ (CMNS) có triệu chứng là biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra sau lấy huyết khối cơ học (LHK) ở bệnh nhân nhồi máu não cấp, ảnh hưởng tới kết quả điều trị. | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Chảy",
"máu",
"nội",
"sọ",
"(",
"CMNS",
")",
"có",
"triệu",
"chứng",
"là",
"biến",
"chứng",
"nghiêm",
"trọng",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"sau",
"lấy",
"huyết",
"khối",
"cơ",
"học",
"(",
"LHK",
")",
"ở",
"bệnh",
"nhân",
"nhồi",
"máu",
"não",
"cấp,",
"ảnh",
"hưởng",
"tới",
"kết",
"quả",
"điều",
"trị",
"."
] | 3,952 |
DCCS | dây chằng chéo sau | Tổn thương đồng thời dây chằng chằng chéo trước (DCCT) và dây chằng chéo sau (DCCS) không phổ biến, thường gặp sau một chấn thương mạnh, kèm theo trật khớp gối, tỷ lệ này gặp khoảng 0,02-0,2% trong số các loại chấn thương [1,2]. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tổn",
"thương",
"đồng",
"thời",
"dây",
"chằng",
"chằng",
"chéo",
"trước",
"(",
"DCCT",
")",
"và",
"dây",
"chằng",
"chéo",
"sau",
"(",
"DCCS",
")",
"không",
"phổ",
"biến,",
"thường",
"gặp",
"sau",
"một",
"chấn",
"thương",
"mạnh,",
"kèm",
"theo",
"trật",
"khớp",
"gối,",
"tỷ",
"lệ",
"này",
"gặp",
"khoảng",
"0,02-0,2%",
"trong",
"số",
"các",
"loại",
"chấn",
"thương",
"[1,2]",
"."
] | 2,914 |
AVM | arteriovenous malformation | Dị dạng động tĩnh mạch (arteriovenous malformation - AVM) là một dạng của dị dạng mạch máu với luồng thông có tốc độ dòng chảy nhanh giữa hệ động mạch nuôi và tĩnh mạch dẫn lưu. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Dị",
"dạng",
"động",
"tĩnh",
"mạch",
"(",
"arteriovenous",
"malformation",
"-",
"AVM",
")",
"là",
"một",
"dạng",
"của",
"dị",
"dạng",
"mạch",
"máu",
"với",
"luồng",
"thông",
"có",
"tốc",
"độ",
"dòng",
"chảy",
"nhanh",
"giữa",
"hệ",
"động",
"mạch",
"nuôi",
"và",
"tĩnh",
"mạch",
"dẫn",
"lưu",
"."
] | 2,326 |
ACE | angiotensin-converting enzyme | Mục tiêu: Hiện nay, việc ức chế các enzyme như angiotensin-converting enzyme (ACE), α-glucosidase, α-amylase để hạn chế tăng huyết áp (THA) và đái tháo đường (ĐTĐ) được xem là xu hướng phổ biến. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"Hiện",
"nay,",
"việc",
"ức",
"chế",
"các",
"enzyme",
"như",
"angiotensin-converting",
"enzyme",
"(",
"ACE",
"),",
"α-glucosidase,",
"α-amylase",
"để",
"hạn",
"chế",
"tăng",
"huyết",
"áp",
"(",
"THA",
")",
"và",
"đái",
"tháo",
"đường",
"(",
"ĐTĐ",
")",
"được",
"xem",
"là",
"xu",
"hướng",
"phổ",
"biến",
"."
] | 3,766 |
IMD | intracranial metastatic disease | Stereotactic (SRS) versus whole brain radiosurgery radiation therapy (WBRT) in patients with small cell (SCLC) and lung cancer intracranial metastatic disease (IMD): A | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"Stereotactic",
"(",
"SRS",
")",
"versus",
"whole",
"brain",
"radiosurgery",
"radiation",
"therapy",
"(",
"WBRT",
")",
"in",
"patients",
"with",
"small",
"cell",
"(",
"SCLC",
")",
"and",
"lung",
"cancer",
"intracranial",
"metastatic",
"disease",
"(",
"IMD",
")",
":",
"A"
] | 3,440 |
MAC | Mortality risk for acute cholangitis | Mortality risk for acute cholangitis (MAC): a risk prediction model for in-hospital mortality in patients with acute cholangitis. | [
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0
] | [
"Mortality",
"risk",
"for",
"acute",
"cholangitis",
"(",
"MAC",
")",
":",
"a",
"risk",
"prediction",
"model",
"for",
"in-hospital",
"mortality",
"in",
"patients",
"with",
"acute",
"cholangitis",
"."
] | 3,851 |
T1 | thuật: 1 tuần | Theo dõi BN: XQuang và MĐX ở các thời điểm: trước phẫu thuật (T0), sau phẫu thuật: 1 tuần (T1), 3 tháng (T3), 6 tháng (T6), 12 tháng (T12), 24 tháng (T24)… 2.4 Các biến nghiên cứu (a) Kết quả gần: | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Theo",
"dõi",
"BN",
":",
"XQuang",
"và",
"MĐX",
"ở",
"các",
"thời",
"điểm",
":",
"trước",
"phẫu",
"thuật",
"(",
"T0",
"),",
"sau",
"phẫu",
"thuật",
":",
"1",
"tuần",
"(",
"T1",
"),",
"3",
"tháng",
"(",
"T3",
"),",
"6",
"tháng",
"(",
"T6",
"),",
"12",
"tháng",
"(",
"T12",
"),",
"24",
"tháng",
"(",
"T24",
")…",
"2",
".4",
"Các",
"biến",
"nghiên",
"cứu",
"(",
"a",
")",
"Kết",
"quả",
"gần",
":"
] | 4,132 |
PS | Performance status | Chỉ số Performance status (PS) theo thang điểm của ECOG (Eastern Cooperative Oncology Group). | [
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Chỉ",
"số",
"Performance",
"status",
"(",
"PS",
")",
"theo",
"thang",
"điểm",
"của",
"ECOG",
"(",
"Eastern",
"Cooperative",
"Oncology",
"Group",
")",
"."
] | 4,898 |
LUTS | Lower Urinary Tract Symptoms | Lei Wang, Tongqing Wang, Jian Liu, Jizheng Wang, (2018), "Correlation Analysis of Erectile Dysfunction with Lower Urinary Tract Symptoms (LUTS) Degree and Clinical Features in LUTS Patients", Pubmed, 47(5) pp. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Lei",
"Wang,",
"Tongqing",
"Wang,",
"Jian",
"Liu,",
"Jizheng",
"Wang,",
"(",
"2018",
"),",
"\"Correlation",
"Analysis",
"of",
"Erectile",
"Dysfunction",
"with",
"Lower",
"Urinary",
"Tract",
"Symptoms",
"(",
"LUTS",
")",
"Degree",
"and",
"Clinical",
"Features",
"in",
"LUTS",
"Patients\",",
"Pubmed,",
"47(",
"5",
")",
"pp",
"."
] | 2,143 |
PCA | patients spine surgery receving patient controlled | Objectives: To compare the efficacies and the side effectsof haloperidol versus dexamethasone for the prevention postoperative nausea and vomiting in patients spine surgery receving patient controlled (PCA) with morphin. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"Objectives",
":",
"To",
"compare",
"the",
"efficacies",
"and",
"the",
"side",
"effectsof",
"haloperidol",
"versus",
"dexamethasone",
"for",
"the",
"prevention",
"postoperative",
"nausea",
"and",
"vomiting",
"in",
"patients",
"spine",
"surgery",
"receving",
"patient",
"controlled",
"(",
"PCA",
")",
"with",
"morphin",
"."
] | 1,571 |
As | Asen | Chỉ tiêu Thử Nghiệm/ Testing Analysis (s) Asen (As)/ Arsenic (As) | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0
] | [
"Chỉ",
"tiêu",
"Thử",
"Nghiệm",
"/",
"",
"Testing",
"Analysis",
"(",
"s",
")",
"Asen",
"(",
"As",
")",
"/",
"",
"Arsenic",
"(",
"As",
")"
] | 4,079 |
BTTMCBMT | bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn tính | Bệnh mạch vành mạn tính (hay bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn tính - BTTMCBMT) là bệnh thường gặp, nhất là ở các nước phát triển và có xu hướng gia tăng nhanh ở các nước đang phát triển, trong đó có Việt Nam. | [
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Bệnh",
"mạch",
"vành",
"mạn",
"tính",
"(",
"hay",
"bệnh",
"tim",
"thiếu",
"máu",
"cục",
"bộ",
"mạn",
"tính",
"-",
"BTTMCBMT",
")",
"là",
"bệnh",
"thường",
"gặp,",
"nhất",
"là",
"ở",
"các",
"nước",
"phát",
"triển",
"và",
"có",
"xu",
"hướng",
"gia",
"tăng",
"nhanh",
"ở",
"các",
"nước",
"đang",
"phát",
"triển,",
"trong",
"đó",
"có",
"Việt",
"Nam",
"."
] | 1,122 |
IS | incentive spirometer | Post endotracheal extubation patients at Surgery Department were advised to use incentive spirometer (IS). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Post",
"endotracheal",
"extubation",
"patients",
"at",
"Surgery",
"Department",
"were",
"advised",
"to",
"use",
"incentive",
"spirometer",
"(",
"IS",
")",
"."
] | 2,786 |
WHO | World Health Organzation | World Health Organzation (WHO) (1999), Active and Health: A Global Challenge for the 21st Century, WHO Kobe Centre Jappan. | [
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"World",
"Health",
"Organzation",
"(",
"WHO",
")",
"(",
"1999",
"),",
"Active",
"and",
"Health",
":",
"A",
"Global",
"Challenge",
"for",
"the",
"21st",
"Century,",
"WHO",
"Kobe",
"Centre",
"Jappan",
"."
] | 2,967 |
BCCDT | bạch cầu cấp dòng tuỷ | Xâm lấn hốc mắt là một biểu hiện ngoài tuỷ hiếm gặp của bạch cầu cấp dòng tuỷ (BCCDT), gặp ở trẻ em nhiều hơn người lớn. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Xâm",
"lấn",
"hốc",
"mắt",
"là",
"một",
"biểu",
"hiện",
"ngoài",
"tuỷ",
"hiếm",
"gặp",
"của",
"bạch",
"cầu",
"cấp",
"dòng",
"tuỷ",
"(",
"BCCDT",
"),",
"gặp",
"ở",
"trẻ",
"em",
"nhiều",
"hơn",
"người",
"lớn",
"."
] | 2,504 |
BN | băng | Nghiên cứu viên đánh giá đau, sự hài lòng cho 27 BN bằng thang đo VAS; 12 BN (87 lần thay băng) thuộc nhóm can thiệp, và 15 BN (127lần thay băng) thuộc nhóm chứng. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nghiên",
"cứu",
"viên",
"đánh",
"giá",
"đau,",
"sự",
"hài",
"lòng",
"cho",
"27",
"BN",
"bằng",
"thang",
"đo",
"VAS;",
"12",
"BN",
"(",
"87",
"lần",
"thay",
"băng",
")",
"thuộc",
"nhóm",
"can",
"thiệp,",
"và",
"15",
"BN",
"(",
"127lần",
"thay",
"băng",
")",
"thuộc",
"nhóm",
"chứng",
"."
] | 3,465 |
UT | ung thư | Ung thư dạ dày (UTDD) là một trong số các bệnh ung thư (UT) phổ biến nhất ở nhiều nước trên thế giới cũng như ở Việt Nam. | [
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Ung",
"thư",
"dạ",
"dày",
"(",
"UTDD",
")",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"các",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"(",
"UT",
")",
"phổ",
"biến",
"nhất",
"ở",
"nhiều",
"nước",
"trên",
"thế",
"giới",
"cũng",
"như",
"ở",
"Việt",
"Nam",
"."
] | 675 |
CESA | Combined endovascular and surgical approach | Combined endovascular and surgical approach (CESA) to thoracoabdominal aortic pathology: A 10-year experience. | [
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Combined",
"endovascular",
"and",
"surgical",
"approach",
"(",
"CESA",
")",
"to",
"thoracoabdominal",
"aortic",
"pathology",
":",
"A",
"10-year",
"experience",
"."
] | 2,808 |
HE | Hematoxylin & Eosin | Trên các tiêu bản cắt nhuộm Hematoxylin & Eosin (HE) cho thấy: Hạch mất một phần cấu trúc, một số nang lympho còn được bảo tồn. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trên",
"các",
"tiêu",
"bản",
"cắt",
"nhuộm",
"Hematoxylin",
"&",
"Eosin",
"(",
"HE",
")",
"cho",
"thấy",
":",
"Hạch",
"mất",
"một",
"phần",
"cấu",
"trúc,",
"một",
"số",
"nang",
"lympho",
"còn",
"được",
"bảo",
"tồn",
"."
] | 3,348 |
HCCH | Hội chứng chuyển hóa | Hội chứng chuyển hóa (HCCH) liên quan chặt chẽ với thừa cân, béo phì. | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Hội",
"chứng",
"chuyển",
"hóa",
"(",
"HCCH",
")",
"liên",
"quan",
"chặt",
"chẽ",
"với",
"thừa",
"cân,",
"béo",
"phì",
"."
] | 728 |
CK | creatine kinase | - xét nghiệm men creatine kinase (CK) toàn | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"-",
"xét",
"nghiệm",
"men",
"creatine",
"kinase",
"(",
"CK",
")",
"toàn"
] | 412 |
CT | conventional thyroidectomy | Systematic review with meta- analysis trials of invasive video-assisted comparing minimally thyroidectomy conventional thyroidectomy (CT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
3,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Systematic",
"review",
"with",
"meta-",
"analysis",
"trials",
"of",
"invasive",
"video-assisted",
"comparing",
"minimally",
"thyroidectomy",
"conventional",
"thyroidectomy",
"(",
"CT",
")",
"."
] | 3,146 |
AAMI | Association for of Medical Instrumentation | Do đó, nước dùng chạy thận nhân tạo cần phải được xử lý và kiểm tra nghiêm ngặt và đánh giá chất lượng nước lọc thận theo tiêu chuẩn AAMI (Association for of Medical Instrumentation), ngoài các chỉ tiêu kiểm tra định, định lượng tổng số vi khuẩn, độ tinh sạch, vô trùng, một chỉ tiêu bắt buộc phải kiểm tra là chỉ tiêu nội độc tố vi khuẩn (Bacterial Endotoxin) phải đạt ở giới hạn cho | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Do",
"đó,",
"nước",
"dùng",
"chạy",
"thận",
"nhân",
"tạo",
"cần",
"phải",
"được",
"xử",
"lý",
"và",
"kiểm",
"tra",
"nghiêm",
"ngặt",
"và",
"đánh",
"giá",
"chất",
"lượng",
"nước",
"lọc",
"thận",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"AAMI",
"(",
"Association",
"for",
"of",
"Medical",
"Instrumentation",
"),",
"ngoài",
"các",
"chỉ",
"tiêu",
"kiểm",
"tra",
"định,",
"định",
"lượng",
"tổng",
"số",
"vi",
"khuẩn,",
"độ",
"tinh",
"sạch,",
"vô",
"trùng,",
"một",
"chỉ",
"tiêu",
"bắt",
"buộc",
"phải",
"kiểm",
"tra",
"là",
"chỉ",
"tiêu",
"nội",
"độc",
"tố",
"vi",
"khuẩn",
"(",
"Bacterial",
"Endotoxin",
")",
"phải",
"đạt",
"ở",
"giới",
"hạn",
"cho"
] | 1,516 |
PHQ-9 | Patient Health Questionnaire-9 | Patients were interviewed directly, using a set of questions including the International Index of Erectile Function- 5 the Patient Health Questionnaire-9 (PHQ-9). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Patients",
"were",
"interviewed",
"directly,",
"using",
"a",
"set",
"of",
"questions",
"including",
"the",
"International",
"Index",
"of",
"Erectile",
"Function-",
"5",
"the",
"Patient",
"Health",
"Questionnaire-9",
"(",
"PHQ-9",
")",
"."
] | 825 |
BCĐNTT | bạch cầu đa nhân trung tính | Sử dụng thuốc ức chế CDK4/6 kết hợp nội tiết trong carcinôm vú an toàn cho bệnh nhân: độc tính độ 3, 4 về huyết học ghi nhận giảm bạch cầu đa nhân trung tính (BCĐNTT) (53,9%), không có sốt và có thể kiểm soát được. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Sử",
"dụng",
"thuốc",
"ức",
"chế",
"CDK4",
"/",
"6",
"kết",
"hợp",
"nội",
"tiết",
"trong",
"carcinôm",
"vú",
"an",
"toàn",
"cho",
"bệnh",
"nhân",
":",
"độc",
"tính",
"độ",
"3,",
"4",
"về",
"huyết",
"học",
"ghi",
"nhận",
"giảm",
"bạch",
"cầu",
"đa",
"nhân",
"trung",
"tính",
"(",
"BCĐNTT",
")",
"(",
"53,9%",
"),",
"không",
"có",
"sốt",
"và",
"có",
"thể",
"kiểm",
"soát",
"được",
"."
] | 3,267 |
GR | Glutathione reductase | Glutathione reductase (GR) sau đó khử GSSG để tạo ra GSH, phản ứng dùng NADPH để vận chuyển điện tử. | [
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Glutathione",
"reductase",
"(",
"GR",
")",
"sau",
"đó",
"khử",
"GSSG",
"để",
"tạo",
"ra",
"GSH,",
"phản",
"ứng",
"dùng",
"NADPH",
"để",
"vận",
"chuyển",
"điện",
"tử",
"."
] | 3,974 |
TTYT | Trung tâm Y tế | Trong thực tiễn quản lý nhân sự tại Trung tâm Y tế (TTYT) huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước chúng tôi nhận thấy có nhiều vấn đề liên quan đến ĐLLV của cán bộ công nhân viên chưa được làm rõ, vẫn còn nhiều bất cập trong các mối quan hệ ràng buộc như công sức đóng góp được ghi nhận, tiền lương, thưởng, thời gian làm việc, áp lực công việc... | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trong",
"thực",
"tiễn",
"quản",
"lý",
"nhân",
"sự",
"tại",
"Trung",
"tâm",
"Y",
"tế",
"(",
"TTYT",
")",
"huyện",
"Bù",
"Đăng,",
"tỉnh",
"Bình",
"Phước",
"chúng",
"tôi",
"nhận",
"thấy",
"có",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"liên",
"quan",
"đến",
"ĐLLV",
"của",
"cán",
"bộ",
"công",
"nhân",
"viên",
"chưa",
"được",
"làm",
"rõ,",
"vẫn",
"còn",
"nhiều",
"bất",
"cập",
"trong",
"các",
"mối",
"quan",
"hệ",
"ràng",
"buộc",
"như",
"công",
"sức",
"đóng",
"góp",
"được",
"ghi",
"nhận,",
"tiền",
"lương,",
"thưởng,",
"thời",
"gian",
"làm",
"việc,",
"áp",
"lực",
"công",
"việc",
".",
".",
"."
] | 616 |
VGPR | very good partial response | After 4 cycles, a very good partial response (VGPR) outcome was 63,6%, and a partial response (PR) and no response (NR) rate were equal (18,2%). | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"After",
"4",
"cycles,",
"a",
"very",
"good",
"partial",
"response",
"(",
"VGPR",
")",
"outcome",
"was",
"63,6%,",
"and",
"a",
"partial",
"response",
"(",
"PR",
")",
"and",
"no",
"response",
"(",
"NR",
")",
"rate",
"were",
"equal",
"(",
"18,2%",
")",
"."
] | 114 |
ĐMNS | động mạch não sau | Trong đó, có 40 tổn thương ở động mạch cảnh trong (ĐMCT), 47 ở động mạch não giữa (ĐMNG), 4 ở động mạch não trước (ĐMNT), 12 ở động mạch thân nền (ĐMTN), 16 ở động mạch đốt sống (ĐMĐS) và 12 ở động mạch não sau (ĐMNS). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Trong",
"đó,",
"có",
"40",
"tổn",
"thương",
"ở",
"động",
"mạch",
"cảnh",
"trong",
"(",
"ĐMCT",
"),",
"47",
"ở",
"động",
"mạch",
"não",
"giữa",
"(",
"ĐMNG",
"),",
"4",
"ở",
"động",
"mạch",
"não",
"trước",
"(",
"ĐMNT",
"),",
"12",
"ở",
"động",
"mạch",
"thân",
"nền",
"(",
"ĐMTN",
"),",
"16",
"ở",
"động",
"mạch",
"đốt",
"sống",
"(",
"ĐMĐS",
")",
"và",
"12",
"ở",
"động",
"mạch",
"não",
"sau",
"(",
"ĐMNS",
")",
"."
] | 417 |
AU | Acid uric | Acid uric (AU) đã được công nhận là một chất chống oxy hóa bởi các nghiên cứu thực nghiệm1, nhưng yếu tố này còn kích hoạt quá trình viêm trong tế bào nội mô mạch máu và cơ trơn, đồng thời gây nên hiện tượng stress oxy hóa trong tế bào. | [
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Acid",
"uric",
"(",
"AU",
")",
"đã",
"được",
"công",
"nhận",
"là",
"một",
"chất",
"chống",
"oxy",
"hóa",
"bởi",
"các",
"nghiên",
"cứu",
"thực",
"nghiệm1,",
"nhưng",
"yếu",
"tố",
"này",
"còn",
"kích",
"hoạt",
"quá",
"trình",
"viêm",
"trong",
"tế",
"bào",
"nội",
"mô",
"mạch",
"máu",
"và",
"cơ",
"trơn,",
"đồng",
"thời",
"gây",
"nên",
"hiện",
"tượng",
"stress",
"oxy",
"hóa",
"trong",
"tế",
"bào",
"."
] | 3,069 |
GB | glioblastoma | U nguyên bào thần kinh đệm (UNBTKĐ - glioblastoma - GB), hình thành do sự phân chia bất thường của các tế bào thần kinh đệm trong não . | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"U",
"nguyên",
"bào",
"thần",
"kinh",
"đệm",
"(",
"UNBTKĐ",
"-",
"glioblastoma",
"-",
"GB",
"),",
"hình",
"thành",
"do",
"sự",
"phân",
"chia",
"bất",
"thường",
"của",
"các",
"tế",
"bào",
"thần",
"kinh",
"đệm",
"trong",
"não",
"",
"."
] | 1,625 |
WBC | white blood cell | Results: The average admission white blood cell (WBC) count was 14,25±4,25 (G/L), the rate of Neutrophil-to-Lymphocyte was 12,56±9,9; The average mRankin score (mRS) at discharge from the hospital was 2,13±2,48, mRS score 0-2 was 68,9% ; The high neutrophil to lymphocyte ratio is associated with poor outcome in aneurysmal subarachnoid hemorrhage. | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Results",
":",
"The",
"average",
"admission",
"white",
"blood",
"cell",
"(",
"WBC",
")",
"count",
"was",
"14,25±4,25",
"(",
"G",
"/",
"L",
"),",
"the",
"rate",
"of",
"Neutrophil-to-Lymphocyte",
"was",
"12,56±9,9;",
"The",
"average",
"mRankin",
"score",
"(",
"mRS",
")",
"at",
"discharge",
"from",
"the",
"hospital",
"was",
"2,13±2,48,",
"mRS",
"score",
"0-2",
"was",
"68,9%",
";",
"The",
"high",
"neutrophil",
"to",
"lymphocyte",
"ratio",
"is",
"associated",
"with",
"poor",
"outcome",
"in",
"aneurysmal",
"subarachnoid",
"hemorrhage",
"."
] | 5,104 |
TCCS | tiêu chuẩn cơ sở | Dược liệu, dụng cụ, hóa chất Dược liệu Các dược liệu được mua từ Cơ sở 3 khoa Y học cổ truyền Đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh, nguồn cung cấp từ công ty cổ phần Dược liệu Trung ương I, chất lượng theo tiêu chuẩn cơ sở (TCCS) của công ty. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Dược",
"liệu,",
"dụng",
"cụ,",
"hóa",
"chất",
"Dược",
"liệu",
"Các",
"dược",
"liệu",
"được",
"mua",
"từ",
"Cơ",
"sở",
"3",
"khoa",
"Y",
"học",
"cổ",
"truyền",
"Đại",
"học",
"Y",
"dược",
"Thành",
"phố",
"Hồ",
"Chí",
"Minh,",
"nguồn",
"cung",
"cấp",
"từ",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"Dược",
"liệu",
"Trung",
"ương",
"I,",
"chất",
"lượng",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"cơ",
"sở",
"(",
"TCCS",
")",
"của",
"công",
"ty",
"."
] | 4,185 |
DIC | Disseminated intravascular coagulation | Rối loạn đông máu có thể biểu hiện từ biến đổi nhẹ cho đến hiện tượng đông máu rải rác trong lòng mạch (Disseminated intravascular coagulation - DIC), đây là nguyên nhân hình thành huyết khối lan tỏa trong vi mạch dẫn đến tình trạng suy chức năng đa cơ quan và làm tăng nguy cơ tử vong ,. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Rối",
"loạn",
"đông",
"máu",
"có",
"thể",
"biểu",
"hiện",
"từ",
"biến",
"đổi",
"nhẹ",
"cho",
"đến",
"hiện",
"tượng",
"đông",
"máu",
"rải",
"rác",
"trong",
"lòng",
"mạch",
"(",
"Disseminated",
"intravascular",
"coagulation",
"-",
"DIC",
"),",
"đây",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"hình",
"thành",
"huyết",
"khối",
"lan",
"tỏa",
"trong",
"vi",
"mạch",
"dẫn",
"đến",
"tình",
"trạng",
"suy",
"chức",
"năng",
"đa",
"cơ",
"quan",
"và",
"làm",
"tăng",
"nguy",
"cơ",
"tử",
"vong",
",",
"."
] | 2,896 |
HE | Hematoxylin - Eosin | - Tiêu chuẩn chọn đối tượng: Bệnh nhân được chẩn đoán xác định ung thư dạ dày dựa trên kết quả mô bệnh học bằng nhuộm HE Hematoxylin - Eosin (HE) theo tiêu chuẩn ESMO năm 2016, bệnh phẩm là khối u dạ dày sau khi được phẫu thuật . | [
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"-",
"Tiêu",
"chuẩn",
"chọn",
"đối",
"tượng",
":",
"Bệnh",
"nhân",
"được",
"chẩn",
"đoán",
"xác",
"định",
"ung",
"thư",
"dạ",
"dày",
"dựa",
"trên",
"kết",
"quả",
"mô",
"bệnh",
"học",
"bằng",
"nhuộm",
"HE",
"Hematoxylin",
"-",
"Eosin",
"(",
"HE",
")",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"ESMO",
"năm",
"2016,",
"bệnh",
"phẩm",
"là",
"khối",
"u",
"dạ",
"dày",
"sau",
"khi",
"được",
"phẫu",
"thuật",
"",
"."
] | 4,820 |
BMA | Bayesian Model Averaging | Thống kê Bayesian Model Averaging (BMA) được sử dụng nhằm thiết lập mô hình tối ưu trong dự đoán tổ hợp gen BCR-ABL1 ở bệnh B-ALL thông qua mức độ biểu hiện của một số dấu ấn miễn dịch bất thường. | [
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Thống",
"kê",
"Bayesian",
"Model",
"Averaging",
"(",
"BMA",
")",
"được",
"sử",
"dụng",
"nhằm",
"thiết",
"lập",
"mô",
"hình",
"tối",
"ưu",
"trong",
"dự",
"đoán",
"tổ",
"hợp",
"gen",
"BCR-ABL1",
"ở",
"bệnh",
"B-ALL",
"thông",
"qua",
"mức",
"độ",
"biểu",
"hiện",
"của",
"một",
"số",
"dấu",
"ấn",
"miễn",
"dịch",
"bất",
"thường",
"."
] | 2,082 |
ISI | Insomnia Severity Index | We used Google Forms to information, collect smartphone behaviors, internet access habits, and Insomnia Severity Index (ISI) in which a cut-off score of ≥ 15 was decided to have clinical insomnia. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"We",
"used",
"Google",
"Forms",
"to",
"information,",
"collect",
"smartphone",
"behaviors,",
"internet",
"access",
"habits,",
"and",
"Insomnia",
"Severity",
"Index",
"(",
"ISI",
")",
"in",
"which",
"a",
"cut-off",
"score",
"of",
"≥",
"15",
"was",
"decided",
"to",
"have",
"clinical",
"insomnia",
"."
] | 753 |
IL6 | interleukin-6 | Hiện nay, protein phản ứng C (CRP), Procalcitonin (PCT), interleukin-6 (IL6) và yếu tố hoại tử khối u-α (TNF- α) là các dấu ấn rất có giá trị đánh giá viêm, tuy nhiên việc đo lường chúng rất tốn kém và/hoặc khó tiếp cận dễ dàng được trong thực hành lâm sàng . | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Hiện",
"nay,",
"protein",
"phản",
"ứng",
"C",
"(",
"CRP",
"),",
"Procalcitonin",
"(",
"PCT",
"),",
"interleukin-6",
"(",
"IL6",
")",
"và",
"yếu",
"tố",
"hoại",
"tử",
"khối",
"u-α",
"(",
"TNF-",
"α",
")",
"là",
"các",
"dấu",
"ấn",
"rất",
"có",
"giá",
"trị",
"đánh",
"giá",
"viêm,",
"tuy",
"nhiên",
"việc",
"đo",
"lường",
"chúng",
"rất",
"tốn",
"kém",
"và",
"/",
"hoặc",
"khó",
"tiếp",
"cận",
"dễ",
"dàng",
"được",
"trong",
"thực",
"hành",
"lâm",
"sàng",
"",
"."
] | 2,546 |
MDA | Malondialdehyde | Phương pháp nghiên cứu: 60 chuột nhắt trắng được tiêm D-galactose 100 mg/kg trong 4 tuần để gây stress oxy hóa, sau đó điều trị bằng vitamin E, cao chiết cà phê xanh các liều 200 mg/kg, 300 mg/kg và 400 mg/kg trong độ MDA (Malondialdehyde), hoạt tính enzym SOD (Superoxide dismutase), GSH-Px (Glutathione peroxidase) trong mô gan chuột sau điều trị. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Phương",
"pháp",
"nghiên",
"cứu",
":",
"60",
"chuột",
"nhắt",
"trắng",
"được",
"tiêm",
"D-galactose",
"100",
"mg",
"/",
"kg",
"trong",
"4",
"tuần",
"để",
"gây",
"stress",
"oxy",
"hóa,",
"sau",
"đó",
"điều",
"trị",
"bằng",
"vitamin",
"E,",
"cao",
"chiết",
"cà",
"phê",
"xanh",
"các",
"liều",
"200",
"mg",
"/",
"kg,",
"300",
"mg",
"/",
"kg",
"và",
"400",
"mg",
"/",
"kg",
"trong",
"độ",
"MDA",
"(",
"Malondialdehyde",
"),",
"hoạt",
"tính",
"enzym",
"SOD",
"(",
"Superoxide",
"dismutase",
"),",
"GSH-Px",
"(",
"Glutathione",
"peroxidase",
")",
"trong",
"mô",
"gan",
"chuột",
"sau",
"điều",
"trị",
"."
] | 3,969 |
OLS | Ordinary Least Square | Khảo sát mối tương quan bằng hệ số tương quan Pearson, kiểm định chi bình phương, kiểm định Kruskal-Wallis, kiểm định Fisher và kiểm định hồi quy OLS (Ordinary Least Square). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
0,
0
] | [
"Khảo",
"sát",
"mối",
"tương",
"quan",
"bằng",
"hệ",
"số",
"tương",
"quan",
"Pearson,",
"kiểm",
"định",
"chi",
"bình",
"phương,",
"kiểm",
"định",
"Kruskal-Wallis,",
"kiểm",
"định",
"Fisher",
"và",
"kiểm",
"định",
"hồi",
"quy",
"OLS",
"(",
"Ordinary",
"Least",
"Square",
")",
"."
] | 3,373 |
DID | Difference in Difference | Phương pháp DID (Difference in Difference) được sử dụng để đánh giá hiệu quả can thiệp cải thiện kiến thức, thực hành phòng chống bệnh TCM của các bà mẹ có con dưới 5 tuổi sau 2 năm can thiệp bằng truyền thông giáo dục sức khoẻ. | [
0,
0,
1,
0,
3,
4,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Phương",
"pháp",
"DID",
"(",
"Difference",
"in",
"Difference",
")",
"được",
"sử",
"dụng",
"để",
"đánh",
"giá",
"hiệu",
"quả",
"can",
"thiệp",
"cải",
"thiện",
"kiến",
"thức,",
"thực",
"hành",
"phòng",
"chống",
"bệnh",
"TCM",
"của",
"các",
"bà",
"mẹ",
"có",
"con",
"dưới",
"5",
"tuổi",
"sau",
"2",
"năm",
"can",
"thiệp",
"bằng",
"truyền",
"thông",
"giáo",
"dục",
"sức",
"khoẻ",
"."
] | 4,107 |
FFP | fresh frozen plasma | As per standard guidelines, fresh frozen plasma (FFP) is monthly tested for observation, volume, factor VIII and fibrinogen level. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"As",
"per",
"standard",
"guidelines,",
"fresh",
"frozen",
"plasma",
"(",
"FFP",
")",
"is",
"monthly",
"tested",
"for",
"observation,",
"volume,",
"factor",
"VIII",
"and",
"fibrinogen",
"level",
"."
] | 2,444 |
SMTR | sâu mất trám răng | Trung vị sâu mất trám răng (SMTR): 2(0-3) (răng sâu: 1(0-3); răng mất: 0(0-0); răng trám: 0(0-0)); sâu mất trám mặt răng (SMTMR): 2(0-5) (mặt răng sâu: 2(0- 4); mặt răng mất: 0(0-0); mặt răng trám: 0(0-0). | [
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
3,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trung",
"vị",
"sâu",
"mất",
"trám",
"răng",
"(",
"SMTR",
")",
":",
"2(",
"0-3",
")",
"(",
"răng",
"sâu",
":",
"1(",
"0-3",
");",
"răng",
"mất",
":",
"0(",
"0-0",
");",
"răng",
"trám",
":",
"0(",
"0-0",
")",
");",
"sâu",
"mất",
"trám",
"mặt",
"răng",
"(",
"SMTMR",
")",
":",
"2(",
"0-5",
")",
"(",
"mặt",
"răng",
"sâu",
":",
"2(",
"0-",
"4",
");",
"mặt",
"răng",
"mất",
":",
"0(",
"0-0",
");",
"mặt",
"răng",
"trám",
":",
"0(",
"0-0",
")",
"."
] | 4,380 |
DASS-21 | Depression Anxiety Stress scale – 21 items | Tình trạng trầm cảm, lo âu và stress được đánh giá thông qua thang đo Depression Anxiety Stress scale – 21 items (DASS-21) gồm 7 câu hỏi cho mỗi phần, thang đo đã được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia và chuẩn hóa tại Việt Nam . | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tình",
"trạng",
"trầm",
"cảm,",
"lo",
"âu",
"và",
"stress",
"được",
"đánh",
"giá",
"thông",
"qua",
"thang",
"đo",
"Depression",
"Anxiety",
"Stress",
"scale",
"–",
"21",
"items",
"(",
"DASS-21",
")",
"gồm",
"7",
"câu",
"hỏi",
"cho",
"mỗi",
"phần,",
"thang",
"đo",
"đã",
"được",
"sử",
"dụng",
"rộng",
"rãi",
"ở",
"nhiều",
"quốc",
"gia",
"và",
"chuẩn",
"hóa",
"tại",
"Việt",
"Nam",
"",
"."
] | 1,066 |
ILD | interstitial lung disease | (DPLD); (IIP); idiopathic pulmonary fibrosis (IPF); interstitial lung disease (ILD); usual interstitial pneumonia (UIP); Dyspnea; Forced vital capacity; High resolution computed tomography. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"(",
"DPLD",
");",
"(",
"IIP",
");",
"idiopathic",
"pulmonary",
"fibrosis",
"(",
"IPF",
");",
"interstitial",
"lung",
"disease",
"(",
"ILD",
");",
"usual",
"interstitial",
"pneumonia",
"(",
"UIP",
");",
"Dyspnea;",
"Forced",
"vital",
"capacity;",
"High",
"resolution",
"computed",
"tomography",
"."
] | 3,913 |
WT | Wilms tumor | patients with Wilms tumor (WT) and 14% clear cell sarcoma (CCS), 7% rhadoid tumor (RMT), 3% mesoblatic tumor(MT). | [
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"patients",
"with",
"Wilms",
"tumor",
"(",
"WT",
")",
"and",
"14%",
"clear",
"cell",
"sarcoma",
"(",
"CCS",
"),",
"7%",
"rhadoid",
"tumor",
"(",
"RMT",
"),",
"3%",
"mesoblatic",
"tumor(",
"MT",
")",
"."
] | 3,498 |
LDKTS | Lấy dấu kỹ thuật số | Lấy dấu kỹ thuật số (LDKTS) là bước đầu tiên hướng tới chế tạo CAD/CAM của phục hình răng. | [
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Lấy",
"dấu",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"(",
"LDKTS",
")",
"là",
"bước",
"đầu",
"tiên",
"hướng",
"tới",
"chế",
"tạo",
"CAD",
"/",
"CAM",
"của",
"phục",
"hình",
"răng",
"."
] | 2,738 |
ĐHYDCT | Đại học Y Dược Cần Thơ | Nghiên cứu được thực hiện với mục tiêu: khảo sát một số đặc điểm cận lâm sàng và đột biến exon 2 của gen KRAS trên 35 BN được chẩn đoán UTĐTT nhập viện điều trị tại Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Cần Thơ (ĐHYDCT) năm 2021. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nghiên",
"cứu",
"được",
"thực",
"hiện",
"với",
"mục",
"tiêu",
":",
"khảo",
"sát",
"một",
"số",
"đặc",
"điểm",
"cận",
"lâm",
"sàng",
"và",
"đột",
"biến",
"exon",
"2",
"của",
"gen",
"KRAS",
"trên",
"35",
"BN",
"được",
"chẩn",
"đoán",
"UTĐTT",
"nhập",
"viện",
"điều",
"trị",
"tại",
"Bệnh",
"viện",
"Trường",
"Đại",
"học",
"Y",
"Dược",
"Cần",
"Thơ",
"(",
"ĐHYDCT",
")",
"năm",
"2021",
"."
] | 4,000 |