sf
stringlengths 1
12
⌀ | lf
stringlengths 2
146
| sentence
stringlengths 12
400
| ner_tag
sequencelengths 3
107
| tokens
sequencelengths 3
107
| __index_level_0__
int64 0
5.15k
|
---|---|---|---|---|---|
UTVTMH | Ung thư vùng tai mũi họng | Ung thư vùng tai mũi họng (UTVTMH) là một nhóm bệnh UT xuất phát từ những vị trí khác nhau ở đường hô hấp và tiêu hóa trên, bao gồm nhiều loại UT khác nhau nhưng có chung đặc tính xâm lấn mạnh và thường được chẩn đoán ở giai đoạn muộn. | [
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Ung",
"thư",
"vùng",
"tai",
"mũi",
"họng",
"(",
"UTVTMH",
")",
"là",
"một",
"nhóm",
"bệnh",
"UT",
"xuất",
"phát",
"từ",
"những",
"vị",
"trí",
"khác",
"nhau",
"ở",
"đường",
"hô",
"hấp",
"và",
"tiêu",
"hóa",
"trên,",
"bao",
"gồm",
"nhiều",
"loại",
"UT",
"khác",
"nhau",
"nhưng",
"có",
"chung",
"đặc",
"tính",
"xâm",
"lấn",
"mạnh",
"và",
"thường",
"được",
"chẩn",
"đoán",
"ở",
"giai",
"đoạn",
"muộn",
"."
] | 1,568 |
NIHBT | National Institute of Hematology and Blood Transfusion | Objective: To evaluate the sensitivity and specificity of HIV confirmatory algorithm being applied at HIV Confirmatory laboratory Laboratory, National Institute of Hematology and Blood Transfusion (NIHBT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Objective",
":",
"To",
"evaluate",
"the",
"sensitivity",
"and",
"specificity",
"of",
"HIV",
"confirmatory",
"algorithm",
"being",
"applied",
"at",
"HIV",
"Confirmatory",
"laboratory",
"Laboratory,",
"National",
"Institute",
"of",
"Hematology",
"and",
"Blood",
"Transfusion",
"(",
"NIHBT",
")",
"."
] | 2,427 |
GALT | galactose-1- phosphate uridyl transferase | The disease is classified based on gene mutations, with the most common being classic galactosemia, caused by mutations in the GALT gene, leading to a deficiency of the enzyme galactose-1- phosphate uridyl transferase (GALT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"The",
"disease",
"is",
"classified",
"based",
"on",
"gene",
"mutations,",
"with",
"the",
"most",
"common",
"being",
"classic",
"galactosemia,",
"caused",
"by",
"mutations",
"in",
"the",
"GALT",
"gene,",
"leading",
"to",
"a",
"deficiency",
"of",
"the",
"enzyme",
"galactose-1-",
"phosphate",
"uridyl",
"transferase",
"(",
"GALT",
")",
"."
] | 3,746 |
KorHF | Korean Heart Failure | The Impact of Body Mass Index on the Prognostic Value of N- Terminal proB-Type Natriuretic Peptide in Patients with Heart Failure: an Analysis from the Korean Heart Failure (KorHF) Registry. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"The",
"Impact",
"of",
"Body",
"Mass",
"Index",
"on",
"the",
"Prognostic",
"Value",
"of",
"N-",
"Terminal",
"proB-Type",
"Natriuretic",
"Peptide",
"in",
"Patients",
"with",
"Heart",
"Failure",
":",
"an",
"Analysis",
"from",
"the",
"Korean",
"Heart",
"Failure",
"(",
"KorHF",
")",
"Registry",
"."
] | 4,786 |
UTHM | ung thư hốc miệng | Đặt vấn đề: Nghiên cứu này được thực hiện với mục tiêu khảo sát các tổn thương niêm mạc miệng (TTNMM) và ung thư hốc miệng (UTHM) ở nhóm cộng đồng dân tộc thiểu số từ 40 tuổi trở lên ở huyện Iapa, tỉnh Gia Lai. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đặt",
"vấn",
"đề",
":",
"Nghiên",
"cứu",
"này",
"được",
"thực",
"hiện",
"với",
"mục",
"tiêu",
"khảo",
"sát",
"các",
"tổn",
"thương",
"niêm",
"mạc",
"miệng",
"(",
"TTNMM",
")",
"và",
"ung",
"thư",
"hốc",
"miệng",
"(",
"UTHM",
")",
"ở",
"nhóm",
"cộng",
"đồng",
"dân",
"tộc",
"thiểu",
"số",
"từ",
"40",
"tuổi",
"trở",
"lên",
"ở",
"huyện",
"Iapa,",
"tỉnh",
"Gia",
"Lai",
"."
] | 1,687 |
NKBV | Nhiễm khuẩn bệnh viện | Nhiễm khuẩn bệnh viện (NKBV) đã và đang là gánh nặng cho người bệnh và các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trên toàn cầu, đặc biệt là ở các nước chậm phát triển do làm tăng tỉ lệ mắc bệnh, tỉ lệ tử vong, kéo dài thời gian nằm viện, tăng sử dụng kháng sinh, tăng đề kháng kháng sinh và tăng chi phí điều trị. | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nhiễm",
"khuẩn",
"bệnh",
"viện",
"(",
"NKBV",
")",
"đã",
"và",
"đang",
"là",
"gánh",
"nặng",
"cho",
"người",
"bệnh",
"và",
"các",
"cơ",
"sở",
"khám",
"bệnh,",
"chữa",
"bệnh",
"trên",
"toàn",
"cầu,",
"đặc",
"biệt",
"là",
"ở",
"các",
"nước",
"chậm",
"phát",
"triển",
"do",
"làm",
"tăng",
"tỉ",
"lệ",
"mắc",
"bệnh,",
"tỉ",
"lệ",
"tử",
"vong,",
"kéo",
"dài",
"thời",
"gian",
"nằm",
"viện,",
"tăng",
"sử",
"dụng",
"kháng",
"sinh,",
"tăng",
"đề",
"kháng",
"kháng",
"sinh",
"và",
"tăng",
"chi",
"phí",
"điều",
"trị",
"."
] | 851 |
AKI | acute kidney injury | The rate of patients with acute kidney injury (AKI) was 69.2%, the classification of patients with AKI according to Kdigo 1, Kdigo 2, and Kdigo 3 was 22.2%, 11.1%, and 66.7%, respectively. | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"The",
"rate",
"of",
"patients",
"with",
"acute",
"kidney",
"injury",
"(",
"AKI",
")",
"was",
"69",
".2%,",
"the",
"classification",
"of",
"patients",
"with",
"AKI",
"according",
"to",
"Kdigo",
"1,",
"Kdigo",
"2,",
"and",
"Kdigo",
"3",
"was",
"22",
".2%,",
"11",
".1%,",
"and",
"66",
".7%,",
"respectively",
"."
] | 3,546 |
MDR | Multidrug resistance | Multidrug resistance (MDR) | [
3,
4,
0,
1,
0
] | [
"Multidrug",
"resistance",
"(",
"MDR",
")"
] | 895 |
STHLG | sinh thiết hạch lính gác | Đối tượng, phương pháp: mô tả loạt ca 50 trường hợp carcinôm tế bào gai dương vật T2-4 cN0 hay Grad 3 được sinh thiết hạch lính gác (STHLG) dưới hướng dẫn của chất đồng vị phóng xạ và so sánh với tình trạng hạch bẹn sau khi nạo. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đối",
"tượng,",
"phương",
"pháp",
":",
"mô",
"tả",
"loạt",
"ca",
"50",
"trường",
"hợp",
"carcinôm",
"tế",
"bào",
"gai",
"dương",
"vật",
"T2-4",
"cN0",
"hay",
"Grad",
"3",
"được",
"sinh",
"thiết",
"hạch",
"lính",
"gác",
"(",
"STHLG",
")",
"dưới",
"hướng",
"dẫn",
"của",
"chất",
"đồng",
"vị",
"phóng",
"xạ",
"và",
"so",
"sánh",
"với",
"tình",
"trạng",
"hạch",
"bẹn",
"sau",
"khi",
"nạo",
"."
] | 4,592 |
BVĐKUB | BV Đa khoa Trung ương Uông Bí | Nhìn chung, tỷ lệ ghi chép đạt của TM Nghề nghiệp và Địa chỉ ở đây thấp hơn nhiều so với kết quả đánh giá HSBA tương ứng tại BV Đa khoa Trung ương Uông Bí (BVĐKUB): 92,5% . | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nhìn",
"chung,",
"tỷ",
"lệ",
"ghi",
"chép",
"đạt",
"của",
"TM",
"Nghề",
"nghiệp",
"và",
"Địa",
"chỉ",
"ở",
"đây",
"thấp",
"hơn",
"nhiều",
"so",
"với",
"kết",
"quả",
"đánh",
"giá",
"HSBA",
"tương",
"ứng",
"tại",
"BV",
"Đa",
"khoa",
"Trung",
"ương",
"Uông",
"Bí",
"(",
"BVĐKUB",
")",
":",
"92,5%",
"",
"."
] | 335 |
CDC | Center for Disease Control and Prevention | Background: In 2015, Vietnam’s Ministry of Health decided to combine the International Center for Health Quarantine (ICHQ) into the Center for Disease Control and Prevention (CDC) in the same region. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Background",
":",
"In",
"2015,",
"Vietnam’s",
"Ministry",
"of",
"Health",
"decided",
"to",
"combine",
"the",
"International",
"Center",
"for",
"Health",
"Quarantine",
"(",
"ICHQ",
")",
"into",
"the",
"Center",
"for",
"Disease",
"Control",
"and",
"Prevention",
"(",
"CDC",
")",
"in",
"the",
"same",
"region",
"."
] | 2,839 |
VCSDK | Viêm cột sống dính khớp | Thể bệnh Viêm cột sống dính khớp (VCSDK) (n=114) VKCS thể trục không có biểu hiện Xquang (n=1) | [
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Thể",
"bệnh",
"Viêm",
"cột",
"sống",
"dính",
"khớp",
"(",
"VCSDK",
")",
"(",
"n=114",
")",
"VKCS",
"thể",
"trục",
"không",
"có",
"biểu",
"hiện",
"Xquang",
"(",
"n=1",
")"
] | 3,087 |
BN | BN cắt GTBDD | tá tràng,chúng tôi đã DL mỏm tá tràng 6/11 BN (54,5% số BN cắt GTBDD). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
1,
4,
4,
0,
0
] | [
"tá",
"tràng,chúng",
"tôi",
"đã",
"DL",
"mỏm",
"tá",
"tràng",
"6",
"/",
"11",
"BN",
"(",
"54,5%",
"số",
"BN",
"cắt",
"GTBDD",
")",
"."
] | 4,611 |
PE | pulmonary embolism | Objective: To determine the values of D-dimer test and wells score in diagnosis pulmonary embolism (PE) in patients with chronic obstructive pulmonary disease exacerbations. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0
] | [
"Objective",
":",
"To",
"determine",
"the",
"values",
"of",
"D-dimer",
"test",
"and",
"wells",
"score",
"in",
"diagnosis",
"pulmonary",
"embolism",
"(",
"PE",
")",
"in",
"patients",
"with",
"chronic",
"obstructive",
"pulmonary",
"disease",
"exacerbations",
"."
] | 1,348 |
DM | diabetic mellitus | hyperglycemia and adverse outcomes in diabetic mellitus (DM) patients with acute myocardial infarction (AMI) is still a subject of debate. | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"hyperglycemia",
"and",
"adverse",
"outcomes",
"in",
"diabetic",
"mellitus",
"(",
"DM",
")",
"patients",
"with",
"acute",
"myocardial",
"infarction",
"(",
"AMI",
")",
"is",
"still",
"a",
"subject",
"of",
"debate",
"."
] | 1,015 |
QoL | Quality of Life | Quality of Life (QoL) KOOS score increased from 32 ± 3.77 to 79 ± 4.01. | [
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Quality",
"of",
"Life",
"(",
"QoL",
")",
"KOOS",
"score",
"increased",
"from",
"32",
"±",
"3",
".77",
"to",
"79",
"±",
"4",
".01",
"."
] | 2,816 |
CPI | Consumer Price Index | Các giá trị được quy đổi về cùng đơn vị tiền tệ (USD) và về cùng năm (2015) dựa trên chỉ số giá tiêu dùng (Consumer Price Index - CPI) và tỷ giá hối đoái ngoại tệ theo công thức sau: | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Các",
"giá",
"trị",
"được",
"quy",
"đổi",
"về",
"cùng",
"đơn",
"vị",
"tiền",
"tệ",
"(",
"USD",
")",
"và",
"về",
"cùng",
"năm",
"(",
"2015",
")",
"dựa",
"trên",
"chỉ",
"số",
"giá",
"tiêu",
"dùng",
"(",
"Consumer",
"Price",
"Index",
"-",
"CPI",
")",
"và",
"tỷ",
"giá",
"hối",
"đoái",
"ngoại",
"tệ",
"theo",
"công",
"thức",
"sau",
":"
] | 1,631 |
PNH | Paroxysmal nocturnal hemoglobinuria | Bệnh tiểu huyết sắc tố kịch phát về đêm (Paroxysmal nocturnal hemoglobinuria - PNH) là bệnh lý mắc phải liên quan đến rối loạn dòng tế bào gốc tạo máu, do đột biến sinh dưỡng | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Bệnh",
"tiểu",
"huyết",
"sắc",
"tố",
"kịch",
"phát",
"về",
"đêm",
"(",
"Paroxysmal",
"nocturnal",
"hemoglobinuria",
"-",
"PNH",
")",
"là",
"bệnh",
"lý",
"mắc",
"phải",
"liên",
"quan",
"đến",
"rối",
"loạn",
"dòng",
"tế",
"bào",
"gốc",
"tạo",
"máu,",
"do",
"đột",
"biến",
"sinh",
"dưỡng"
] | 2,489 |
TSTTBS | Tăng sản thượng thận bẩm sinh | Tăng sản thượng thận bẩm sinh (TSTTBS) là bệnh di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường do thiếu hụt enzyme 21-hydroxylase. | [
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tăng",
"sản",
"thượng",
"thận",
"bẩm",
"sinh",
"(",
"TSTTBS",
")",
"là",
"bệnh",
"di",
"truyền",
"lặn",
"trên",
"nhiễm",
"sắc",
"thể",
"thường",
"do",
"thiếu",
"hụt",
"enzyme",
"21-hydroxylase",
"."
] | 3,730 |
UTTG | Ung thư tuyến giáp | Ung thư tuyến giáp (UTTG) là bệnh lý đang có xu hướng gia tăng trong những năm gần đây, đối tượng mắc bệnh thường là những phụ nữ trẻ tuổi. | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Ung",
"thư",
"tuyến",
"giáp",
"(",
"UTTG",
")",
"là",
"bệnh",
"lý",
"đang",
"có",
"xu",
"hướng",
"gia",
"tăng",
"trong",
"những",
"năm",
"gần",
"đây,",
"đối",
"tượng",
"mắc",
"bệnh",
"thường",
"là",
"những",
"phụ",
"nữ",
"trẻ",
"tuổi",
"."
] | 3,251 |
AD | Atopic dermatitis | SUMMARY QUALITY OF LIFE OF CHILDREN UNDER 4 YEARS OLD AND THEIR PARENTS AT THE NATIONAL CHILDREN’S HOSPITAL Atopic dermatitis (AD) is not a life-threatening disease, but it remarkble affects the lives of children and their caregivers. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"SUMMARY",
"QUALITY",
"OF",
"LIFE",
"OF",
"CHILDREN",
"UNDER",
"4",
"YEARS",
"OLD",
"AND",
"THEIR",
"PARENTS",
"AT",
"THE",
"NATIONAL",
"CHILDREN’S",
"HOSPITAL",
"Atopic",
"dermatitis",
"(",
"AD",
")",
"is",
"not",
"a",
"life-threatening",
"disease,",
"but",
"it",
"remarkble",
"affects",
"the",
"lives",
"of",
"children",
"and",
"their",
"caregivers",
"."
] | 4,828 |
LXM | Lơ xê mi | Lơ xê mi (LXM) cấp là nhóm bệnh lí ác tính thường gặp của hệ tạo máu, diễn biến lâm sàng ồ ạt và nguy cơ tử vong cao. | [
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Lơ",
"xê",
"mi",
"(",
"LXM",
")",
"cấp",
"là",
"nhóm",
"bệnh",
"lí",
"ác",
"tính",
"thường",
"gặp",
"của",
"hệ",
"tạo",
"máu,",
"diễn",
"biến",
"lâm",
"sàng",
"ồ",
"ạt",
"và",
"nguy",
"cơ",
"tử",
"vong",
"cao",
"."
] | 2,070 |
BKLN | bệnh không lây nhiễm | Sự gia tăng của các bệnh không lây nhiễm (BKLN) và tai nạn thương tích là hậu quả của nhiều yếu tố như già hoá dân số, tác động của các yếu tố công nghiệp hoá, đô thị hoá, ô nhiễm môi trường và thay đổi lối sống . | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Sự",
"gia",
"tăng",
"của",
"các",
"bệnh",
"không",
"lây",
"nhiễm",
"(",
"BKLN",
")",
"và",
"tai",
"nạn",
"thương",
"tích",
"là",
"hậu",
"quả",
"của",
"nhiều",
"yếu",
"tố",
"như",
"già",
"hoá",
"dân",
"số,",
"tác",
"động",
"của",
"các",
"yếu",
"tố",
"công",
"nghiệp",
"hoá,",
"đô",
"thị",
"hoá,",
"ô",
"nhiễm",
"môi",
"trường",
"và",
"thay",
"đổi",
"lối",
"sống",
"",
"."
] | 4,452 |
CLAIR | clopidogrel + aspirin so với aspirin đơn độc | Cơ sở lý luận Nghiên cứu CLAIR (clopidogrel + aspirin so với aspirin đơn độc) để giảm thuyên tắc ở bệnh nhân hẹp động mạch cảnh hoặc có triệu chứng não, kết quả nhận thấy giảm đáng kể vi tắc mạch não (microemboli) trong lãnh thổ của động mạch so với aspirin đơn thuần. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
4,
4,
0,
0
] | [
"Cơ",
"sở",
"lý",
"luận",
"Nghiên",
"cứu",
"CLAIR",
"(",
"clopidogrel",
"+",
"aspirin",
"so",
"với",
"aspirin",
"đơn",
"độc",
")",
"để",
"giảm",
"thuyên",
"tắc",
"ở",
"bệnh",
"nhân",
"hẹp",
"động",
"mạch",
"cảnh",
"hoặc",
"có",
"triệu",
"chứng",
"não,",
"kết",
"quả",
"nhận",
"thấy",
"giảm",
"đáng",
"kể",
"vi",
"tắc",
"mạch",
"não",
"(",
"microemboli",
")",
"trong",
"lãnh",
"thổ",
"của",
"động",
"mạch",
"so",
"với",
"aspirin",
"đơn",
"thuần",
"."
] | 5,036 |
LYG | Life Years Gain – số năm sống đạt được | hiệu quả bao gồm LYG (Life Years Gain – số năm sống đạt được) và QALY (Quality Adjusted Life Years – số năm sống có chất lượng). | [
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"hiệu",
"quả",
"bao",
"gồm",
"LYG",
"(",
"Life",
"Years",
"Gain",
"–",
"số",
"năm",
"sống",
"đạt",
"được",
")",
"và",
"QALY",
"(",
"Quality",
"Adjusted",
"Life",
"Years",
"–",
"số",
"năm",
"sống",
"có",
"chất",
"lượng",
")",
"."
] | 1,635 |
CBCT | Conebeam City | Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trên 30 bệnh nhân được chẩn đoán rối loạn thái dương hàm dến khám và điều trị tại bệnh viện răng hàm mặt trung ương Hà Nội, sử dụng kết quả thăm khám và chụp xquang Conebeam City (CBCT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Đối",
"tượng",
"và",
"phương",
"pháp",
"nghiên",
"cứu",
":",
"Nghiên",
"cứu",
"được",
"thực",
"hiện",
"trên",
"30",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"chẩn",
"đoán",
"rối",
"loạn",
"thái",
"dương",
"hàm",
"dến",
"khám",
"và",
"điều",
"trị",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"răng",
"hàm",
"mặt",
"trung",
"ương",
"Hà",
"Nội,",
"sử",
"dụng",
"kết",
"quả",
"thăm",
"khám",
"và",
"chụp",
"xquang",
"Conebeam",
"City",
"(",
"CBCT",
")",
"."
] | 4,646 |
EDTA | EDTA-dependent pseudothrombocytopenia | Hiện tượng này được gọi là giảm tiểu cầu giả phụ thuộc EDTA (EDTA-dependent pseudothrombocytopenia). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
0,
0
] | [
"Hiện",
"tượng",
"này",
"được",
"gọi",
"là",
"giảm",
"tiểu",
"cầu",
"giả",
"phụ",
"thuộc",
"EDTA",
"(",
"EDTA-dependent",
"pseudothrombocytopenia",
")",
"."
] | 2,479 |
CT | can thiệp | - các giải pháp can thiệp (CT): Xây dựng mô hình hệ thống quản lý bệnh | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"-",
"các",
"giải",
"pháp",
"can",
"thiệp",
"(",
"CT",
")",
":",
"Xây",
"dựng",
"mô",
"hình",
"hệ",
"thống",
"quản",
"lý",
"bệnh"
] | 2,265 |
UTI | urinary tract infection | Risk factors of allcause in-hospital mortality among Korean elderly bacteremic urinary tract infection (UTI) patients. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"Risk",
"factors",
"of",
"allcause",
"in-hospital",
"mortality",
"among",
"Korean",
"elderly",
"bacteremic",
"urinary",
"tract",
"infection",
"(",
"UTI",
")",
"patients",
"."
] | 2,959 |
SD | standard deviation | The study by Hannah Seok (2015) on 17 type 1 diabetes patients using Medtronic's CGM system for 72 hours showed that the change of 1,5-AG was strongly correlated with assessment indicators as standard deviation (SD), mean amplitude of glucose excursions (MAGE), lability index (LI), mean postmeal maximum glucose (MPMG), and area under the curve for glucose above 180 mg/dL (AUC180). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"The",
"study",
"by",
"Hannah",
"Seok",
"(",
"2015",
")",
"on",
"17",
"type",
"1",
"diabetes",
"patients",
"using",
"Medtronic's",
"CGM",
"system",
"for",
"72",
"hours",
"showed",
"that",
"the",
"change",
"of",
"1,5-AG",
"was",
"strongly",
"correlated",
"with",
"assessment",
"indicators",
"as",
"standard",
"deviation",
"(",
"SD",
"),",
"mean",
"amplitude",
"of",
"glucose",
"excursions",
"(",
"MAGE",
"),",
"lability",
"index",
"(",
"LI",
"),",
"mean",
"postmeal",
"maximum",
"glucose",
"(",
"MPMG",
"),",
"and",
"area",
"under",
"the",
"curve",
"for",
"glucose",
"above",
"180",
"mg",
"/",
"dL",
"(",
"AUC180",
")",
"."
] | 4,883 |
BTTMCB | bệnh tim thiếu máu cục bộ | Suy yếu liên quan đến một số bệnh tim mạch, bao gồm bệnh tim thiếu máu cục bộ (BTTMCB) và đặt biệt ở nhóm bệnh nhân đã can thiệp động mạch vành qua da (CTĐMVQD). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Suy",
"yếu",
"liên",
"quan",
"đến",
"một",
"số",
"bệnh",
"tim",
"mạch,",
"bao",
"gồm",
"bệnh",
"tim",
"thiếu",
"máu",
"cục",
"bộ",
"(",
"BTTMCB",
")",
"và",
"đặt",
"biệt",
"ở",
"nhóm",
"bệnh",
"nhân",
"đã",
"can",
"thiệp",
"động",
"mạch",
"vành",
"qua",
"da",
"(",
"CTĐMVQD",
")",
"."
] | 3,059 |
IIEF | Index of Erectile Function | *Đánh giá RLCD: Đánh giá RLCD theo thang điểm Chỉ số chức năng cương quốc tế (International Index of Erectile Function - IIEF) gồm 5 câu hỏi và được phân loại như sau: Từ 5 - 7 điểm: Rối loạn cương nặng; từ 8 - 11: Rối loạn cương trung bình; từ 12 - 16: Rối loạn cương nhẹ đến trung bình, từ 17-21: Rối loạn cương nhẹ và từ 22 - 25: Không rối loạn cương. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"*Đánh",
"giá",
"RLCD",
":",
"Đánh",
"giá",
"RLCD",
"theo",
"thang",
"điểm",
"Chỉ",
"số",
"chức",
"năng",
"cương",
"quốc",
"tế",
"(",
"International",
"Index",
"of",
"Erectile",
"Function",
"-",
"IIEF",
")",
"gồm",
"5",
"câu",
"hỏi",
"và",
"được",
"phân",
"loại",
"như",
"sau",
":",
"Từ",
"5",
"-",
"7",
"điểm",
":",
"Rối",
"loạn",
"cương",
"nặng;",
"từ",
"8",
"-",
"11",
":",
"Rối",
"loạn",
"cương",
"trung",
"bình;",
"từ",
"12",
"-",
"16",
":",
"Rối",
"loạn",
"cương",
"nhẹ",
"đến",
"trung",
"bình,",
"từ",
"17-21",
":",
"Rối",
"loạn",
"cương",
"nhẹ",
"và",
"từ",
"22",
"-",
"25",
":",
"Không",
"rối",
"loạn",
"cương",
"."
] | 2,141 |
OC | osteocalcin | Objectives: The aim of this study was to develop a predictive model for osteoporosis in elderly women based on the levels of osteocalcin (OC), beta-CrossLaps (β-CTX), and selected clinical characteristics. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Objectives",
":",
"The",
"aim",
"of",
"this",
"study",
"was",
"to",
"develop",
"a",
"predictive",
"model",
"for",
"osteoporosis",
"in",
"elderly",
"women",
"based",
"on",
"the",
"levels",
"of",
"osteocalcin",
"(",
"OC",
"),",
"beta-CrossLaps",
"(",
"β-CTX",
"),",
"and",
"selected",
"clinical",
"characteristics",
"."
] | 3,118 |
CGM | continuous glucose monitoring | To assess the correlation between 1,5-AG and GV in patients with type 2 diabetes using continuous glucose monitoring (CGM). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"To",
"assess",
"the",
"correlation",
"between",
"1,5-AG",
"and",
"GV",
"in",
"patients",
"with",
"type",
"2",
"diabetes",
"using",
"continuous",
"glucose",
"monitoring",
"(",
"CGM",
")",
"."
] | 4,876 |
NLR | Neutrophil-Lymphocyte Ratio | Trong nghiên cứu của chúng tôi, tỷ lệ bạch cầu trung tính với tế bào lympho (Neutrophil-Lymphocyte Ratio- NLR) trung bình là 4,5. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trong",
"nghiên",
"cứu",
"của",
"chúng",
"tôi,",
"tỷ",
"lệ",
"bạch",
"cầu",
"trung",
"tính",
"với",
"tế",
"bào",
"lympho",
"(",
"Neutrophil-Lymphocyte",
"Ratio-",
"NLR",
")",
"trung",
"bình",
"là",
"4,5",
"."
] | 4,045 |
TMA | Tissue microarray | Tất cả các mẫu sinh thiết được đánh giá mô bệnh học để khẳng định chẩn đoán DLBCL và chọn vùng mô mang tính đại diện cho mẫu mô (Tissue microarray - TMA). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Tất",
"cả",
"các",
"mẫu",
"sinh",
"thiết",
"được",
"đánh",
"giá",
"mô",
"bệnh",
"học",
"để",
"khẳng",
"định",
"chẩn",
"đoán",
"DLBCL",
"và",
"chọn",
"vùng",
"mô",
"mang",
"tính",
"đại",
"diện",
"cho",
"mẫu",
"mô",
"(",
"Tissue",
"microarray",
"-",
"TMA",
")",
"."
] | 3,356 |
SMART | Simplified Modified Atraumatic Restorative Technique | *Phương pháp can thiệp: Trám răng bằng kỹ thuật SMART (Simplified Modified Atraumatic Restorative Technique) | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0
] | [
"*Phương",
"pháp",
"can",
"thiệp",
":",
"Trám",
"răng",
"bằng",
"kỹ",
"thuật",
"SMART",
"(",
"Simplified",
"Modified",
"Atraumatic",
"Restorative",
"Technique",
")"
] | 2,744 |
CNTC | Chửa ngoài tử cung | Chửa ngoài tử cung (CNTC) là bệnh lý cấp cứu thường gặp trong Sản Phụ khoa. | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Chửa",
"ngoài",
"tử",
"cung",
"(",
"CNTC",
")",
"là",
"bệnh",
"lý",
"cấp",
"cứu",
"thường",
"gặp",
"trong",
"Sản",
"Phụ",
"khoa",
"."
] | 3,506 |
AT | Acceptability Threshold | Khoa học về màu sắc sử dụng thuật ngữ “ngưỡng chấp nhận”- 50:50% AT (AT - Acceptability Threshold) để giải thích sự khác biệt của màu sắc E thông qua ngưỡng thị giác. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
1,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Khoa",
"học",
"về",
"màu",
"sắc",
"sử",
"dụng",
"thuật",
"ngữ",
"“ngưỡng",
"chấp",
"nhận”-",
"50",
":50%",
"AT",
"(",
"AT",
"-",
"Acceptability",
"Threshold",
")",
"để",
"giải",
"thích",
"sự",
"khác",
"biệt",
"của",
"màu",
"sắc",
"E",
"thông",
"qua",
"ngưỡng",
"thị",
"giác",
"."
] | 1,679 |
c- TACE | conventional trans-arterial chemo-embolization | Use of ethanol in the trans- arterial of than intermediated-stage HCC: Is conventional trans-arterial chemo-embolization (c- TACE)? PLoS One. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Use",
"of",
"ethanol",
"in",
"the",
"trans-",
"arterial",
"of",
"than",
"intermediated-stage",
"HCC",
":",
"Is",
"conventional",
"trans-arterial",
"chemo-embolization",
"(",
"c-",
"TACE",
")?",
"PLoS",
"One",
"."
] | 4,249 |
UTBMBT | ung thư biểu mô buồng trứng | 44 bệnh nhân ung thư biểu mô buồng trứng (UTBMBT) tái phát nhạy platinum được điều trị phác đồ carboplatin kết hợp paclitaxel tại bệnh viện Ung Bướu Nghệ An từ 1/2017 đến tháng 9/2022. | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"44",
"bệnh",
"nhân",
"ung",
"thư",
"biểu",
"mô",
"buồng",
"trứng",
"(",
"UTBMBT",
")",
"tái",
"phát",
"nhạy",
"platinum",
"được",
"điều",
"trị",
"phác",
"đồ",
"carboplatin",
"kết",
"hợp",
"paclitaxel",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"Ung",
"Bướu",
"Nghệ",
"An",
"từ",
"1",
"/",
"2017",
"đến",
"tháng",
"9",
"/",
"2022",
"."
] | 3,147 |
BN ĐQN | bệnh nhân đột quỵ não | Mục tiêu: Đánh giá biến đổi nồng độ glucose máu ở bệnh nhân đột quỵ não (BN ĐQN) giai đoạn cấp tính trước và sau thời gian điều trị tại bệnh viện. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"Đánh",
"giá",
"biến",
"đổi",
"nồng",
"độ",
"glucose",
"máu",
"ở",
"bệnh",
"nhân",
"đột",
"quỵ",
"não",
"(",
"BN",
"ĐQN",
")",
"giai",
"đoạn",
"cấp",
"tính",
"trước",
"và",
"sau",
"thời",
"gian",
"điều",
"trị",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"."
] | 2,294 |
DFS | disease-free survival | EFFECTIVENESS OF ADJUVANT CHEMOTHERAPY FOR BREAST CANCER STAGE II-IIIA BY 4AC-4D AT THANH NHAN HOSPITAL disease-free survival (DFS), 5-year overall survival (OS), factors influencing and affect 5-year DFS, 5-year OS. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"EFFECTIVENESS",
"OF",
"ADJUVANT",
"CHEMOTHERAPY",
"FOR",
"BREAST",
"CANCER",
"STAGE",
"II-IIIA",
"BY",
"4AC-4D",
"AT",
"THANH",
"NHAN",
"HOSPITAL",
"disease-free",
"survival",
"(",
"DFS",
"),",
"5-year",
"overall",
"survival",
"(",
"OS",
"),",
"factors",
"influencing",
"and",
"affect",
"5-year",
"DFS,",
"5-year",
"OS",
"."
] | 580 |
ASGM | and Small-Scale gold mining | Từ khóa tìm kiếm bao gồm: mercury, health effects, và workers hoặc gold miners, và Artisanal and Small-Scale gold mining (ASGM). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Từ",
"khóa",
"tìm",
"kiếm",
"bao",
"gồm",
":",
"mercury,",
"health",
"effects,",
"và",
"workers",
"hoặc",
"gold",
"miners,",
"và",
"Artisanal",
"and",
"Small-Scale",
"gold",
"mining",
"(",
"ASGM",
")",
"."
] | 1,470 |
NTQ | ngoài thực quản | Mục tiêu: Mô tả giá trị điện dẫn suất (MA) niêm mạc thực quản ở bệnh nhân trào ngược ngoài thực quản (NTQ). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"Mô",
"tả",
"giá",
"trị",
"điện",
"dẫn",
"suất",
"(",
"MA",
")",
"niêm",
"mạc",
"thực",
"quản",
"ở",
"bệnh",
"nhân",
"trào",
"ngược",
"ngoài",
"thực",
"quản",
"(",
"NTQ",
")",
"."
] | 4,070 |
JABTS | Japan Association of Breast and Thyroid Sonology | Japan Association of Breast and Thyroid Sonology (JABTS) and the Japan Society of Ultrasonics in Medicine, 2004. | [
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
4,
0,
3,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Japan",
"Association",
"of",
"Breast",
"and",
"Thyroid",
"Sonology",
"(",
"JABTS",
")",
"and",
"the",
"Japan",
"Society",
"of",
"Ultrasonics",
"in",
"Medicine,",
"2004",
"."
] | 3,343 |
VNĐSDD | viêm nhiễm đường sinh dục dưới | Mục tiêu: Xác định tỷ lệ viêm nhiễm đường sinh dục dưới (VNĐSDD) và một số yếu tố liên quan ở thai phụ ối vỡ non tuổi thai từ 22-34 tuần tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội từ tháng 8/2021 đến tháng 10/2022. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"Xác",
"định",
"tỷ",
"lệ",
"viêm",
"nhiễm",
"đường",
"sinh",
"dục",
"dưới",
"(",
"VNĐSDD",
")",
"và",
"một",
"số",
"yếu",
"tố",
"liên",
"quan",
"ở",
"thai",
"phụ",
"ối",
"vỡ",
"non",
"tuổi",
"thai",
"từ",
"22-34",
"tuần",
"tại",
"Bệnh",
"viện",
"Phụ",
"sản",
"Hà",
"Nội",
"từ",
"tháng",
"8",
"/",
"2021",
"đến",
"tháng",
"10",
"/",
"2022",
"."
] | 4,583 |
TNT | tiểu nhĩ trái | Do cấu trúc đặc trưng có các phân thùy và nhánh phức tạp, tiểu nhĩ trái (TNT) thường là nơi hình thành huyết khối đầu tiên trong nhĩ trái, đặt biệt trong rung nhĩ. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0
] | [
"Do",
"cấu",
"trúc",
"đặc",
"trưng",
"có",
"các",
"phân",
"thùy",
"và",
"nhánh",
"phức",
"tạp,",
"tiểu",
"nhĩ",
"trái",
"(",
"TNT",
")",
"thường",
"là",
"nơi",
"hình",
"thành",
"huyết",
"khối",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"nhĩ",
"trái,",
"đặt",
"biệt",
"trong",
"rung",
"nhĩ",
"."
] | 3,672 |
CĐYT | Cao đẳng y tế | - Đối tượng nghiên cứu định tính: Lãnh đạo; ban chỉ đạo PCTHTL và hội YTCC cấp tỉnh; Ban Giám hiệu trường Cao đẳng y tế (CĐYT) tỉnh; Lãnh đạo Trung tâm y tế và Phòng Y tế 2 huyện; Nhóm nòng cốt triển khai dự án của 2 tỉnh; Lãnh đạo và các ban ngành đoàn thể của 4 xã; Hội viên YTCC cao tuổi tình nguyện của 4 xã; Người dân/ người nhà của hội viên YTCC cao tuổi tình nguyện. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"-",
"Đối",
"tượng",
"nghiên",
"cứu",
"định",
"tính",
":",
"Lãnh",
"đạo;",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"PCTHTL",
"và",
"hội",
"YTCC",
"cấp",
"tỉnh;",
"Ban",
"Giám",
"hiệu",
"trường",
"Cao",
"đẳng",
"y",
"tế",
"(",
"CĐYT",
")",
"tỉnh;",
"Lãnh",
"đạo",
"Trung",
"tâm",
"y",
"tế",
"và",
"Phòng",
"Y",
"tế",
"2",
"huyện;",
"Nhóm",
"nòng",
"cốt",
"triển",
"khai",
"dự",
"án",
"của",
"2",
"tỉnh;",
"Lãnh",
"đạo",
"và",
"các",
"ban",
"ngành",
"đoàn",
"thể",
"của",
"4",
"xã;",
"Hội",
"viên",
"YTCC",
"cao",
"tuổi",
"tình",
"nguyện",
"của",
"4",
"xã;",
"Người",
"dân",
"/",
"",
"người",
"nhà",
"của",
"hội",
"viên",
"YTCC",
"cao",
"tuổi",
"tình",
"nguyện",
"."
] | 559 |
VTE | Venous Thromboembolism | Kanchan B, Anitha M Mohsina S et al (2016), "Assessing the risk for development of Venous Thromboembolism (VTE) in surgical patients using Adapted Caprini scoring system", Int J Surg, 30, 68-73. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Kanchan",
"B,",
"Anitha",
"M",
"Mohsina",
"S",
"et",
"al",
"(",
"2016",
"),",
"\"Assessing",
"the",
"risk",
"for",
"development",
"of",
"Venous",
"Thromboembolism",
"(",
"VTE",
")",
"in",
"surgical",
"patients",
"using",
"Adapted",
"Caprini",
"scoring",
"system\",",
"Int",
"J",
"Surg,",
"30,",
"68-73",
"."
] | 2,849 |
LTĐ | Loét tỳ đè | Mở đầu: Loét tỳ đè (LTĐ) chiếm tỷ lệ cao ở ngƣời bệnh trƣớc và sau phẫu thuật thay khớp háng. | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mở",
"đầu",
":",
"Loét",
"tỳ",
"đè",
"(",
"LTĐ",
")",
"chiếm",
"tỷ",
"lệ",
"cao",
"ở",
"ngƣời",
"bệnh",
"trƣớc",
"và",
"sau",
"phẫu",
"thuật",
"thay",
"khớp",
"háng",
"."
] | 512 |
FM | fat mass- khối lượng mỡ | Giá trị trung bình cân nặng, chiều cao, chỉ số khối cơ thể (BMI); Zscore chiều cao/tuổi (HAZ) và BMI/tuổi (BAZ); %BF (body fat- phần trăm mỡ cơ thể), FM (fat mass- khối lượng mỡ); PMM (predicted muscle mass -khối lượng cơ ước tính) theo tuổi, giới của dân tộc Kinh và Thái. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Giá",
"trị",
"trung",
"bình",
"cân",
"nặng,",
"chiều",
"cao,",
"chỉ",
"số",
"khối",
"cơ",
"thể",
"(",
"BMI",
");",
"Zscore",
"chiều",
"cao",
"/",
"tuổi",
"(",
"HAZ",
")",
"và",
"BMI",
"/",
"tuổi",
"(",
"BAZ",
");",
"%BF",
"(",
"body",
"fat-",
"phần",
"trăm",
"mỡ",
"cơ",
"thể",
"),",
"FM",
"(",
"fat",
"mass-",
"khối",
"lượng",
"mỡ",
");",
"PMM",
"(",
"predicted",
"muscle",
"mass",
"-khối",
"lượng",
"cơ",
"ước",
"tính",
")",
"theo",
"tuổi,",
"giới",
"của",
"dân",
"tộc",
"Kinh",
"và",
"Thái",
"."
] | 4,729 |
PUVA | posterior urethro-vesical angle | Urethral angle (UA), posterior urethro-vesical angle (PUVA), bladder neck – pubo-coccygeal angle (BNPCA), and position of bladder neck (BN) and cervix relative to the pubococcygeal line (PCL) were measured on dynamic (Cine) pulse sequences at rest and evacuation phases. | [
0,
4,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Urethral",
"angle",
"(",
"UA",
"),",
"posterior",
"urethro-vesical",
"angle",
"(",
"PUVA",
"),",
"bladder",
"neck",
"–",
"pubo-coccygeal",
"angle",
"(",
"BNPCA",
"),",
"and",
"position",
"of",
"bladder",
"neck",
"(",
"BN",
")",
"and",
"cervix",
"relative",
"to",
"the",
"pubococcygeal",
"line",
"(",
"PCL",
")",
"were",
"measured",
"on",
"dynamic",
"(",
"Cine",
")",
"pulse",
"sequences",
"at",
"rest",
"and",
"evacuation",
"phases",
"."
] | 1,081 |
PTN | ProTaper NEXT | Trong khi hệ thống trâm ProTaper NEXT (PTN) được làm từ dây NiTi M-wire với thiết kế mặt cắt ngang hình bình hành và tâm xoay lệch so với tâm hình bình hành nên chỉ có hai cạnh cắt tiếp xúc với thành ống tủy. | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trong",
"khi",
"hệ",
"thống",
"trâm",
"ProTaper",
"NEXT",
"(",
"PTN",
")",
"được",
"làm",
"từ",
"dây",
"NiTi",
"M-wire",
"với",
"thiết",
"kế",
"mặt",
"cắt",
"ngang",
"hình",
"bình",
"hành",
"và",
"tâm",
"xoay",
"lệch",
"so",
"với",
"tâm",
"hình",
"bình",
"hành",
"nên",
"chỉ",
"có",
"hai",
"cạnh",
"cắt",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"thành",
"ống",
"tủy",
"."
] | 1,664 |
Hb | hemoglobin | Suy yếu theo hemoglobin được định nghĩa khi hemoglobin (Hb) < 13 g/dl ở nam và < 12 g/dl ở nữ. | [
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Suy",
"yếu",
"theo",
"hemoglobin",
"được",
"định",
"nghĩa",
"khi",
"hemoglobin",
"(",
"Hb",
")",
"<",
"13",
"g",
"/",
"dl",
"ở",
"nam",
"và",
"<",
"12",
"g",
"/",
"dl",
"ở",
"nữ",
"."
] | 1,012 |
BTH | Blood Transfusion and Hematology Hospital | Objective: We reported a patient with chronic lymphocytic leukemia (CLL) having IGHV3-21 rearrangement diagnosed and treated at the Blood Transfusion and Hematology Hospital (BTH). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Objective",
":",
"We",
"reported",
"a",
"patient",
"with",
"chronic",
"lymphocytic",
"leukemia",
"(",
"CLL",
")",
"having",
"IGHV3-21",
"rearrangement",
"diagnosed",
"and",
"treated",
"at",
"the",
"Blood",
"Transfusion",
"and",
"Hematology",
"Hospital",
"(",
"BTH",
")",
"."
] | 1,931 |
VGVRB | viêm gan vi rút B nghề nghiệp | Bệnh viêm gan vi rút B nghề nghiệp (VGVRB) đang được rất quan tâm hiện nay vì đặc tính tiến triển trầm lặng và hậu quả rất nặng nề cho người bị bệnh, bệnh viêm gan vi rút B do yếu tố nghề nghiệp được công nhận là một trong 34 bệnh nghề nghiệp được bảo hiểm tại Việt Nam. | [
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Bệnh",
"viêm",
"gan",
"vi",
"rút",
"B",
"nghề",
"nghiệp",
"(",
"VGVRB",
")",
"đang",
"được",
"rất",
"quan",
"tâm",
"hiện",
"nay",
"vì",
"đặc",
"tính",
"tiến",
"triển",
"trầm",
"lặng",
"và",
"hậu",
"quả",
"rất",
"nặng",
"nề",
"cho",
"người",
"bị",
"bệnh,",
"bệnh",
"viêm",
"gan",
"vi",
"rút",
"B",
"do",
"yếu",
"tố",
"nghề",
"nghiệp",
"được",
"công",
"nhận",
"là",
"một",
"trong",
"34",
"bệnh",
"nghề",
"nghiệp",
"được",
"bảo",
"hiểm",
"tại",
"Việt",
"Nam",
"."
] | 1,150 |
TTKDYTQT | Trung tâm kiểm dịch y tế quốc tế | Bối cảnh: Từ năm 2015, Bộ Y tế quyết định sáp nhập Trung tâm kiểm dịch y tế quốc tế (TTKDYTQT) vào Trung tâm kiểm soát bệnh tật (CDC) tỉnh/thành phố tại Việt Nam. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Bối",
"cảnh",
":",
"Từ",
"năm",
"2015,",
"Bộ",
"Y",
"tế",
"quyết",
"định",
"sáp",
"nhập",
"Trung",
"tâm",
"kiểm",
"dịch",
"y",
"tế",
"quốc",
"tế",
"(",
"TTKDYTQT",
")",
"vào",
"Trung",
"tâm",
"kiểm",
"soát",
"bệnh",
"tật",
"(",
"CDC",
")",
"tỉnh",
"/",
"thành",
"phố",
"tại",
"Việt",
"Nam",
"."
] | 2,838 |
NBUT | người bệnh ung thư | Đau là triệu chứng phổ biến, thường gặp và là triệu chứng đáng sợ nhất ở người bệnh ung thư (NBUT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Đau",
"là",
"triệu",
"chứng",
"phổ",
"biến,",
"thường",
"gặp",
"và",
"là",
"triệu",
"chứng",
"đáng",
"sợ",
"nhất",
"ở",
"người",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"(",
"NBUT",
")",
"."
] | 116 |
ĐM | Động mạch | Động mạch (ĐM) mác phát sinh từ ĐMCS cách bờ dưới cơ khoeo khoảng 2.5 cm, động mạch đi chếch ra ngoài về phía xương mác, lúc đầu nằm giữa cơ chày sau và cơ gấp ngón cái dài sau đó càng chạy xuống động mạch càng vào sâu và được cơ gấp ngón cái dài che phủ . | [
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Động",
"mạch",
"(",
"ĐM",
")",
"mác",
"phát",
"sinh",
"từ",
"ĐMCS",
"cách",
"bờ",
"dưới",
"cơ",
"khoeo",
"khoảng",
"2",
".5",
"cm,",
"động",
"mạch",
"đi",
"chếch",
"ra",
"ngoài",
"về",
"phía",
"xương",
"mác,",
"lúc",
"đầu",
"nằm",
"giữa",
"cơ",
"chày",
"sau",
"và",
"cơ",
"gấp",
"ngón",
"cái",
"dài",
"sau",
"đó",
"càng",
"chạy",
"xuống",
"động",
"mạch",
"càng",
"vào",
"sâu",
"và",
"được",
"cơ",
"gấp",
"ngón",
"cái",
"dài",
"che",
"phủ",
"",
"."
] | 740 |
APR | abdominal perineal resection | Objective: Assess the early result of abdominal perineal resection (APR) by Laparoscopic surgery in preoperative chemoradiation patients at K Hospital. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Objective",
":",
"Assess",
"the",
"early",
"result",
"of",
"abdominal",
"perineal",
"resection",
"(",
"APR",
")",
"by",
"Laparoscopic",
"surgery",
"in",
"preoperative",
"chemoradiation",
"patients",
"at",
"K",
"Hospital",
"."
] | 4,958 |
HSTC | hồi sức tích cực | Đợt cấp bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là tình trạng cấp cứu thường gặp tại các đơn vị cấp cứu và hồi sức tích cực (HSTC). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Đợt",
"cấp",
"bệnh",
"phổi",
"tắc",
"nghẽn",
"mạn",
"tính",
"(",
"COPD",
")",
"là",
"tình",
"trạng",
"cấp",
"cứu",
"thường",
"gặp",
"tại",
"các",
"đơn",
"vị",
"cấp",
"cứu",
"và",
"hồi",
"sức",
"tích",
"cực",
"(",
"HSTC",
")",
"."
] | 3,675 |
XN | xét nghiệm | Panel test là test xét nghiệm (XN) 60 dị nguyên. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Panel",
"test",
"là",
"test",
"xét",
"nghiệm",
"(",
"XN",
")",
"60",
"dị",
"nguyên",
"."
] | 830 |
UTVMH | Ung thư vòm mũi họng | Ung thư vòm mũi họng (UTVMH) là một bệnh ung thư vùng đầu và cổ, có đặc điểm dịch tễ học, đặc điểm mô học và cả chiến lược điều trị khác biệt so với các nhóm ung thư đầu cổ khác. | [
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0
] | [
"Ung",
"thư",
"vòm",
"mũi",
"họng",
"(",
"UTVMH",
")",
"là",
"một",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"vùng",
"đầu",
"và",
"cổ,",
"có",
"đặc",
"điểm",
"dịch",
"tễ",
"học,",
"đặc",
"điểm",
"mô",
"học",
"và",
"cả",
"chiến",
"lược",
"điều",
"trị",
"khác",
"biệt",
"so",
"với",
"các",
"nhóm",
"ung",
"thư",
"đầu",
"cổ",
"khác",
"."
] | 119 |
BU | butanol | Hóa chất và dụng cụ thí nghiệm Hóa chất: các dung môi được sử dụng để chiết dược liệu như ether ethylic (EE), ethyl acetate (EA), n-butanol (BU) của hãng Fisher; | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"Hóa",
"chất",
"và",
"dụng",
"cụ",
"thí",
"nghiệm",
"Hóa",
"chất",
":",
"các",
"dung",
"môi",
"được",
"sử",
"dụng",
"để",
"chiết",
"dược",
"liệu",
"như",
"ether",
"ethylic",
"(",
"EE",
"),",
"ethyl",
"acetate",
"(",
"EA",
"),",
"n-butanol",
"(",
"BU",
")",
"của",
"hãng",
"Fisher;"
] | 4,752 |
SG | Standard Gamble | Có nhiều cách thức để xác định mức độ “ưa thích” của cá nhân đối với các tình trạng sức khỏe, phổ biến nhất có thể đề cập đến như “thang điểm trực giác” (Visual Analog Scale - VAS), phương pháp “đánh cược” (Standard Gamble - SG), phương pháp “đánh đổi thời gian” (Time Trade Off - TTO), phương pháp “đánh đổi con người” (Person Trade Off-PTO) . | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Có",
"nhiều",
"cách",
"thức",
"để",
"xác",
"định",
"mức",
"độ",
"“ưa",
"thích”",
"của",
"cá",
"nhân",
"đối",
"với",
"các",
"tình",
"trạng",
"sức",
"khỏe,",
"phổ",
"biến",
"nhất",
"có",
"thể",
"đề",
"cập",
"đến",
"như",
"“thang",
"điểm",
"trực",
"giác”",
"(",
"Visual",
"Analog",
"Scale",
"-",
"VAS",
"),",
"phương",
"pháp",
"“đánh",
"cược”",
"(",
"Standard",
"Gamble",
"-",
"SG",
"),",
"phương",
"pháp",
"“đánh",
"đổi",
"thời",
"gian”",
"(",
"Time",
"Trade",
"Off",
"-",
"TTO",
"),",
"phương",
"pháp",
"“đánh",
"đổi",
"con",
"người”",
"(",
"Person",
"Trade",
"Off-PTO",
")",
"",
"."
] | 4,980 |
BP | blood pressure | Therefore, the purpose of this study is to (1) examine the frequency and characteristics of non-dipping blood pressure (BP) patterns in essential elderly their hypertension relationship with TOD. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Therefore,",
"the",
"purpose",
"of",
"this",
"study",
"is",
"to",
"(",
"1",
")",
"examine",
"the",
"frequency",
"and",
"characteristics",
"of",
"non-dipping",
"blood",
"pressure",
"(",
"BP",
")",
"patterns",
"in",
"essential",
"elderly",
"their",
"hypertension",
"relationship",
"with",
"TOD",
"."
] | 4,890 |
UTDD | Ung thư dạ dày | Ung thư dạ dày (UTDD) là một trong các loại ung thư phổ biến nhất trên thế giới và đứng hàng đầu trong số các loại ung thư đường tiêu hoá . | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Ung",
"thư",
"dạ",
"dày",
"(",
"UTDD",
")",
"là",
"một",
"trong",
"các",
"loại",
"ung",
"thư",
"phổ",
"biến",
"nhất",
"trên",
"thế",
"giới",
"và",
"đứng",
"hàng",
"đầu",
"trong",
"số",
"các",
"loại",
"ung",
"thư",
"đường",
"tiêu",
"hoá",
"",
"."
] | 635 |
TMBS | Teo mật bẩm sinh | Đặt vấn đề: Teo mật bẩm sinh (TMBS) và các bệnh xơ gan ứ mật là những chỉ định thường gặp nhất cho phẫu thuật ghép gan ở trẻ em. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đặt",
"vấn",
"đề",
":",
"Teo",
"mật",
"bẩm",
"sinh",
"(",
"TMBS",
")",
"và",
"các",
"bệnh",
"xơ",
"gan",
"ứ",
"mật",
"là",
"những",
"chỉ",
"định",
"thường",
"gặp",
"nhất",
"cho",
"phẫu",
"thuật",
"ghép",
"gan",
"ở",
"trẻ",
"em",
"."
] | 4,465 |
GALT | Galactose metabolism hyperplasia disorders | and Galactose metabolism hyperplasia disorders(GALT). | [
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"and",
"Galactose",
"metabolism",
"hyperplasia",
"disorders(",
"GALT",
")",
"."
] | 4,364 |
NINDS | Neurological and Stroke Disorders | National Institute of Neurological and Stroke Disorders (NINDS). | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"National",
"Institute",
"of",
"Neurological",
"and",
"Stroke",
"Disorders",
"(",
"NINDS",
")",
"."
] | 4,142 |
SRCC | Signet-ring cell carcinoma | GPB SCC SCC SCC AC MAC (mucinous adenocarcinoma) NSCLC(Non small cell lung cancer) CCRCC(clear cell renal cell carcinoma) SCC IAC (Invasive adenocarcinoma) AC AC AC IBC (Invasive breast carcinoma) AC NSCLC AC SRCC( Signet-ring cell carcinoma) AC NSCLC NSCLC | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0
] | [
"GPB",
"SCC",
"SCC",
"SCC",
"AC",
"MAC",
"(",
"mucinous",
"adenocarcinoma",
")",
"NSCLC(",
"Non",
"small",
"cell",
"lung",
"cancer",
")",
"CCRCC(",
"clear",
"cell",
"renal",
"cell",
"carcinoma",
")",
"SCC",
"IAC",
"(",
"Invasive",
"adenocarcinoma",
")",
"AC",
"AC",
"AC",
"IBC",
"(",
"Invasive",
"breast",
"carcinoma",
")",
"AC",
"NSCLC",
"AC",
"SRCC(",
"",
"Signet-ring",
"cell",
"carcinoma",
")",
"AC",
"NSCLC",
"NSCLC"
] | 991 |
TKIs | tyrosin kinase | Mặc dù vai trò của xạ trị đối với GISTs rất hạn chế do khối u kháng xạ trị và cho tỷ lệ đáp ứng rất thấp, tuy nhiên khi đã kháng với các thuốc ức chế tyrosin kinase (TKIs), xạ trị | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"Mặc",
"dù",
"vai",
"trò",
"của",
"xạ",
"trị",
"đối",
"với",
"GISTs",
"rất",
"hạn",
"chế",
"do",
"khối",
"u",
"kháng",
"xạ",
"trị",
"và",
"cho",
"tỷ",
"lệ",
"đáp",
"ứng",
"rất",
"thấp,",
"tuy",
"nhiên",
"khi",
"đã",
"kháng",
"với",
"các",
"thuốc",
"ức",
"chế",
"tyrosin",
"kinase",
"(",
"TKIs",
"),",
"xạ",
"trị"
] | 876 |
CK | Chuyên khoa | Chuyên khoa (CK) khác 27 36 | [
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"Chuyên",
"khoa",
"(",
"CK",
")",
"khác",
"27",
"36"
] | 4 |
TNF- alpha | Tumor necrosis factor - alpha | Tumor necrosis factor - alpha (TNF- alpha) là một cytokine tiền viêm liên quan mật thiết đến phản ứng viêm, miễn dịch và ngứa. | [
3,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tumor",
"necrosis",
"factor",
"-",
"alpha",
"(",
"TNF-",
"alpha",
")",
"là",
"một",
"cytokine",
"tiền",
"viêm",
"liên",
"quan",
"mật",
"thiết",
"đến",
"phản",
"ứng",
"viêm,",
"miễn",
"dịch",
"và",
"ngứa",
"."
] | 3,051 |
BMI | Body mass Index | - Chỉ số nghiên cứu gồm: + Đặc điểm nhân trắc học: tuổi, giới, cân nặng, chiều cao, tính BMI (Body mass Index). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
0,
0
] | [
"-",
"Chỉ",
"số",
"nghiên",
"cứu",
"gồm",
":",
"+",
"Đặc",
"điểm",
"nhân",
"trắc",
"học",
":",
"tuổi,",
"giới,",
"cân",
"nặng,",
"chiều",
"cao,",
"tính",
"BMI",
"(",
"Body",
"mass",
"Index",
")",
"."
] | 3,124 |
TTCP | trí vượt quá tiêu chuẩn cho phép | Kết quả nghiên cứu cho thấy: Môi trường lao động của NVYT tại hầu hết các khoa đều nằm trong giới hạn cho phép ngoại trừ ánh sáng và yếu tố vi sinh vật tại một số vị trí vượt quá tiêu chuẩn cho phép (TTCP). | [
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Kết",
"quả",
"nghiên",
"cứu",
"cho",
"thấy",
":",
"Môi",
"trường",
"lao",
"động",
"của",
"NVYT",
"tại",
"hầu",
"hết",
"các",
"khoa",
"đều",
"nằm",
"trong",
"giới",
"hạn",
"cho",
"phép",
"ngoại",
"trừ",
"ánh",
"sáng",
"và",
"yếu",
"tố",
"vi",
"sinh",
"vật",
"tại",
"một",
"số",
"vị",
"trí",
"vượt",
"quá",
"tiêu",
"chuẩn",
"cho",
"phép",
"(",
"TTCP",
")",
"."
] | 2,660 |
BMTE | bệnh máu trẻ em | Chữ viết tắt: BMTE (bệnh máu trẻ em), LXM (lơ xê mi), BCH (bạch cầu hạt), BN (bệnh nhân). | [
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0
] | [
"Chữ",
"viết",
"tắt",
":",
"BMTE",
"(",
"bệnh",
"máu",
"trẻ",
"em",
"),",
"LXM",
"(",
"lơ",
"xê",
"mi",
"),",
"BCH",
"(",
"bạch",
"cầu",
"hạt",
"),",
"BN",
"(",
"bệnh",
"nhân",
")",
"."
] | 2,491 |
BP | béo phì | Một nghiên cứu cắt ngang mô tả được tiến hành trên 250 phụ nữ 20-59 tuổi béo phì (BP) trung tâm tại 2 phường thuộc quận Bắc Từ Liêm, Hà Nôi. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Một",
"nghiên",
"cứu",
"cắt",
"ngang",
"mô",
"tả",
"được",
"tiến",
"hành",
"trên",
"250",
"phụ",
"nữ",
"20-59",
"tuổi",
"béo",
"phì",
"(",
"BP",
")",
"trung",
"tâm",
"tại",
"2",
"phường",
"thuộc",
"quận",
"Bắc",
"Từ",
"Liêm,",
"Hà",
"Nôi",
"."
] | 3,854 |
HPV | Human papillomavirus | Virus HPV (Human papillomavirus) là một loại vi rút gây u nhú ở người. | [
0,
1,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Virus",
"HPV",
"(",
"Human",
"papillomavirus",
")",
"là",
"một",
"loại",
"vi",
"rút",
"gây",
"u",
"nhú",
"ở",
"người",
"."
] | 4,777 |
BSP | bone sialoprotein | alkaline phosphate (ALP), bone sialoprotein (BSP) và dentine matrix protein 1 (DMP-1). | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"alkaline",
"phosphate",
"(",
"ALP",
"),",
"bone",
"sialoprotein",
"(",
"BSP",
")",
"và",
"dentine",
"matrix",
"protein",
"1",
"(",
"DMP-1",
")",
"."
] | 1,715 |
ACAG | acute angle-closure glaucoma | Conclusion: surgical Trabeculectomy in controlling IOP in the treatment of acute angle-closure glaucoma (ACAG) without cataracts, however, the high rate of complications should be followed. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Conclusion",
":",
"surgical",
"Trabeculectomy",
"in",
"controlling",
"IOP",
"in",
"the",
"treatment",
"of",
"acute",
"angle-closure",
"glaucoma",
"(",
"ACAG",
")",
"without",
"cataracts,",
"however,",
"the",
"high",
"rate",
"of",
"complications",
"should",
"be",
"followed",
"."
] | 1,148 |
CLCS | Chất lượng cuộc sống | Chất lượng cuộc sống (CLCS) của bệnh nhân ung thư vú sau phẫu thuật cắt tuyến vú toàn bộ đã được quan tâm từ lâu. | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Chất",
"lượng",
"cuộc",
"sống",
"(",
"CLCS",
")",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"ung",
"thư",
"vú",
"sau",
"phẫu",
"thuật",
"cắt",
"tuyến",
"vú",
"toàn",
"bộ",
"đã",
"được",
"quan",
"tâm",
"từ",
"lâu",
"."
] | 3,261 |
KIR | killer –cell immunoglobulin –like receptor | The killer –cell immunoglobulin –like receptor (KIR) genes | [
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"The",
"killer",
"–cell",
"immunoglobulin",
"–like",
"receptor",
"(",
"KIR",
")",
"genes"
] | 574 |
BU | butanol | Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu này thực hiện nhằm mục đích đánh giá khả năng ức chế các enzyme của cao toàn phần (TP) và cao phân đoạn diethyl ether (EE), chloroform (CF), n- butanol (BU), nước (WA) từ lá Kiến Cò ở mức độ in | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đối",
"tượng",
"và",
"phương",
"pháp",
"nghiên",
"cứu",
":",
"Nghiên",
"cứu",
"này",
"thực",
"hiện",
"nhằm",
"mục",
"đích",
"đánh",
"giá",
"khả",
"năng",
"ức",
"chế",
"các",
"enzyme",
"của",
"cao",
"toàn",
"phần",
"(",
"TP",
")",
"và",
"cao",
"phân",
"đoạn",
"diethyl",
"ether",
"(",
"EE",
"),",
"chloroform",
"(",
"CF",
"),",
"n-",
"butanol",
"(",
"BU",
"),",
"nước",
"(",
"WA",
")",
"từ",
"lá",
"Kiến",
"Cò",
"ở",
"mức",
"độ",
"in"
] | 3,769 |
NMNC | Nhồi máu não cấp | Nhồi máu não cấp (NMNC) là bệnh lý nguy hiểm gây tàn phế hàng đầu, theo các nghiên cứu, tỷ lệ mắc mới của NMNC là 98,62 /100.000, nghĩa là có trên 7.6 triệu ca khởi phát nhồi máu não mỗi năm, chiểm 62% số ca đột quỵ mới, dẫn tới 3.3 triệu ca tử vong hàng năm . | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nhồi",
"máu",
"não",
"cấp",
"(",
"NMNC",
")",
"là",
"bệnh",
"lý",
"nguy",
"hiểm",
"gây",
"tàn",
"phế",
"hàng",
"đầu,",
"theo",
"các",
"nghiên",
"cứu,",
"tỷ",
"lệ",
"mắc",
"mới",
"của",
"NMNC",
"là",
"98,62",
"",
"/",
"100",
".000,",
"nghĩa",
"là",
"có",
"trên",
"7",
".6",
"triệu",
"ca",
"khởi",
"phát",
"nhồi",
"máu",
"não",
"mỗi",
"năm,",
"chiểm",
"62%",
"số",
"ca",
"đột",
"quỵ",
"mới,",
"dẫn",
"tới",
"3",
".3",
"triệu",
"ca",
"tử",
"vong",
"hàng",
"năm",
"",
"."
] | 3,736 |
CCMQ | Constitution in Chinese Medicine Questionnaire | Data on constitutional types were collected using Constitution in Chinese Medicine Questionnaire (CCMQ). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Data",
"on",
"constitutional",
"types",
"were",
"collected",
"using",
"Constitution",
"in",
"Chinese",
"Medicine",
"Questionnaire",
"(",
"CCMQ",
")",
"."
] | 4,146 |
DS | Diluent solution | Sau 1 phút, noãn được đặt vào 0,3ml dung dịch pha loãng DS (Diluent solution) và ủ ở nhiệt độ phòng | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Sau",
"1",
"phút,",
"noãn",
"được",
"đặt",
"vào",
"0,3ml",
"dung",
"dịch",
"pha",
"loãng",
"DS",
"(",
"Diluent",
"solution",
")",
"và",
"ủ",
"ở",
"nhiệt",
"độ",
"phòng"
] | 853 |
SSP | sequence specific primer | Kỹ thuật định danh KN HLA bằng PCR sử dụng đoạn mồi đặc hiệu SSP (sequence specific primer) | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
0
] | [
"Kỹ",
"thuật",
"định",
"danh",
"KN",
"HLA",
"bằng",
"PCR",
"sử",
"dụng",
"đoạn",
"mồi",
"đặc",
"hiệu",
"SSP",
"(",
"sequence",
"specific",
"primer",
")"
] | 1,982 |
CT | can thiệp | Bệnh nhân được chia ngẫu nhiên vào hai nhóm – nhóm can thiệp (CT) – nhận sự tư vấn của dược sĩ và chăm sóc thường quy của bác sĩ và nhóm không can thiệp (KCT) – chỉ nhận được sự chăm sóc của bác sĩ. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Bệnh",
"nhân",
"được",
"chia",
"ngẫu",
"nhiên",
"vào",
"hai",
"nhóm",
"–",
"nhóm",
"can",
"thiệp",
"(",
"CT",
")",
"–",
"nhận",
"sự",
"tư",
"vấn",
"của",
"dược",
"sĩ",
"và",
"chăm",
"sóc",
"thường",
"quy",
"của",
"bác",
"sĩ",
"và",
"nhóm",
"không",
"can",
"thiệp",
"(",
"KCT",
")",
"–",
"chỉ",
"nhận",
"được",
"sự",
"chăm",
"sóc",
"của",
"bác",
"sĩ",
"."
] | 2,774 |
TME | toàn bộ mạc treo trực tràng | Lịch sử phẫu thuật ung thư trực tràng (UTTT) triệt căn hiện đại ghi dấu bởi cuộc cách mạng trong kỹ thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng (TME) được khởi xướng bởi Heald & cộng sự (cs) (1982) và cùng với sự phối hợp điều trị đa mô thức đã đưa đến những kết quả ngoạn mục về mặt ung thư học. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Lịch",
"sử",
"phẫu",
"thuật",
"ung",
"thư",
"trực",
"tràng",
"(",
"UTTT",
")",
"triệt",
"căn",
"hiện",
"đại",
"ghi",
"dấu",
"bởi",
"cuộc",
"cách",
"mạng",
"trong",
"kỹ",
"thuật",
"cắt",
"toàn",
"bộ",
"mạc",
"treo",
"trực",
"tràng",
"(",
"TME",
")",
"được",
"khởi",
"xướng",
"bởi",
"Heald",
"&",
"cộng",
"sự",
"(",
"cs",
")",
"(",
"1982",
")",
"và",
"cùng",
"với",
"sự",
"phối",
"hợp",
"điều",
"trị",
"đa",
"mô",
"thức",
"đã",
"đưa",
"đến",
"những",
"kết",
"quả",
"ngoạn",
"mục",
"về",
"mặt",
"ung",
"thư",
"học",
"."
] | 1,166 |
TILs | Tumour- Infiltrating Lymphocytes | “Histopathological Evaluation of Tumour- Infiltrating Lymphocytes (TILs) as Predictive Biomarker for Hormone Receptor Status, Proliferative Activity and Clinical Outcome in Her-2 Positive Breast Cancer”, Appl.Sci. | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"“Histopathological",
"Evaluation",
"of",
"Tumour-",
"Infiltrating",
"Lymphocytes",
"(",
"TILs",
")",
"as",
"Predictive",
"Biomarker",
"for",
"Hormone",
"Receptor",
"Status,",
"Proliferative",
"Activity",
"and",
"Clinical",
"Outcome",
"in",
"Her-2",
"Positive",
"Breast",
"Cancer”,",
"Appl",
".Sci",
"."
] | 971 |
PHY | Phytosome | Phytosome (PHY) là phức hợp giữa các hoạt chất có nguồn gốc dược liệu và phospholipid. | [
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Phytosome",
"(",
"PHY",
")",
"là",
"phức",
"hợp",
"giữa",
"các",
"hoạt",
"chất",
"có",
"nguồn",
"gốc",
"dược",
"liệu",
"và",
"phospholipid",
"."
] | 2,701 |
TKIs | tyrosine kinase EGFR | Với ung thư phổi không tế bào nhỏ có đột biến gen EGFR, việc điều trị đã thay đổi hoàn toàn với sự ra đời của các thuốc ức chế tyrosine kinase EGFR (TKIs) và trở thành phương pháp điều trị tiêu chuẩn đầu tay mới thay vì hóa trị. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Với",
"ung",
"thư",
"phổi",
"không",
"tế",
"bào",
"nhỏ",
"có",
"đột",
"biến",
"gen",
"EGFR,",
"việc",
"điều",
"trị",
"đã",
"thay",
"đổi",
"hoàn",
"toàn",
"với",
"sự",
"ra",
"đời",
"của",
"các",
"thuốc",
"ức",
"chế",
"tyrosine",
"kinase",
"EGFR",
"(",
"TKIs",
")",
"và",
"trở",
"thành",
"phương",
"pháp",
"điều",
"trị",
"tiêu",
"chuẩn",
"đầu",
"tay",
"mới",
"thay",
"vì",
"hóa",
"trị",
"."
] | 4,495 |
VXĐM | vữa xơ động mạch | nguyên nhân thường gặp là vữa xơ động mạch (VXĐM).BĐMCDMT do vữa xơ có tỷ lệ khá cao trong cộng đồng và tăng dần theo tuổi, có khoảng 8 –10 triệu người Mỹ mắc bệnh này . | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"nguyên",
"nhân",
"thường",
"gặp",
"là",
"vữa",
"xơ",
"động",
"mạch",
"(",
"VXĐM",
")",
".BĐMCDMT",
"do",
"vữa",
"xơ",
"có",
"tỷ",
"lệ",
"khá",
"cao",
"trong",
"cộng",
"đồng",
"và",
"tăng",
"dần",
"theo",
"tuổi,",
"có",
"khoảng",
"8",
"–10",
"triệu",
"người",
"Mỹ",
"mắc",
"bệnh",
"này",
"",
"."
] | 3,847 |
KTC | Khối tiểu cầu | Khối tiểu cầu (KTC) được sử dụng khoảng 800 đơn vị và các chế phẩm máu (CPM) khác là gần 40 đơn vị mỗi năm. | [
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Khối",
"tiểu",
"cầu",
"(",
"KTC",
")",
"được",
"sử",
"dụng",
"khoảng",
"800",
"đơn",
"vị",
"và",
"các",
"chế",
"phẩm",
"máu",
"(",
"CPM",
")",
"khác",
"là",
"gần",
"40",
"đơn",
"vị",
"mỗi",
"năm",
"."
] | 2,368 |
THCSC | Thoái hóa cột sống cổ | Thoái hóa cột sống cổ (THCSC) là bệnh lý khá | [
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Thoái",
"hóa",
"cột",
"sống",
"cổ",
"(",
"THCSC",
")",
"là",
"bệnh",
"lý",
"khá"
] | 4,115 |
NYHA | New York Heart Association | Phương pháp: Nghiên cứu cắt ngang tiến hành trên các bệnh nhân suy tim độ II-IV theo phân loại của New York Heart Association (NYHA). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Phương",
"pháp",
":",
"Nghiên",
"cứu",
"cắt",
"ngang",
"tiến",
"hành",
"trên",
"các",
"bệnh",
"nhân",
"suy",
"tim",
"độ",
"II-IV",
"theo",
"phân",
"loại",
"của",
"New",
"York",
"Heart",
"Association",
"(",
"NYHA",
")",
"."
] | 4,780 |
CSTL | cột sống thắt lưng | Mật độ xương (MĐX) T-score ≤ - 2.5 tại cổ xương đùi (CXĐ) đối bên, hoặc tại cột sống thắt lưng (CSTL) nếu đã thay khớp háng đối bên. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mật",
"độ",
"xương",
"(",
"MĐX",
")",
"T-score",
"",
"≤",
"",
"-",
"2",
".5",
"tại",
"cổ",
"xương",
"đùi",
"(",
"CXĐ",
")",
"đối",
"bên,",
"hoặc",
"tại",
"cột",
"sống",
"thắt",
"lưng",
"(",
"CSTL",
")",
"nếu",
"đã",
"thay",
"khớp",
"háng",
"đối",
"bên",
"."
] | 4,131 |
APPJ | atmospheric pressure plasma jet | In vivo monitoring of atmospheric pressure plasma jet (APPJ) skin therapy by confocal laser scan International microscopy Conference on Plasma Medicine. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"In",
"vivo",
"monitoring",
"of",
"atmospheric",
"pressure",
"plasma",
"jet",
"(",
"APPJ",
")",
"skin",
"therapy",
"by",
"confocal",
"laser",
"scan",
"International",
"microscopy",
"Conference",
"on",
"Plasma",
"Medicine",
"."
] | 2,950 |