sf
stringlengths 1
12
⌀ | lf
stringlengths 2
146
| sentence
stringlengths 12
400
| ner_tag
sequencelengths 3
107
| tokens
sequencelengths 3
107
| __index_level_0__
int64 0
5.15k
|
---|---|---|---|---|---|
OLV | Oncolytic virus | Trị liệu bằng virus li giải tế bào ung thư (Oncolytic virus -OLV) dựa trên cơ chế là các OLV có khả năng xâm nhập đặc hiệu vào các tế bào ung thư của khối u, nhân lên, giải phóng và gây li giải tế bào ung thư; kích thích các tế bào ung thư chết theo chương trình; kích thích đáp ứng miễn dịch chống ung thư . | [
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trị",
"liệu",
"bằng",
"virus",
"li",
"giải",
"tế",
"bào",
"ung",
"thư",
"(",
"Oncolytic",
"virus",
"-OLV",
")",
"dựa",
"trên",
"cơ",
"chế",
"là",
"các",
"OLV",
"có",
"khả",
"năng",
"xâm",
"nhập",
"đặc",
"hiệu",
"vào",
"các",
"tế",
"bào",
"ung",
"thư",
"của",
"khối",
"u,",
"nhân",
"lên,",
"giải",
"phóng",
"và",
"gây",
"li",
"giải",
"tế",
"bào",
"ung",
"thư;",
"kích",
"thích",
"các",
"tế",
"bào",
"ung",
"thư",
"chết",
"theo",
"chương",
"trình;",
"kích",
"thích",
"đáp",
"ứng",
"miễn",
"dịch",
"chống",
"ung",
"thư",
"",
"."
] | 524 |
GO | Gemtuzumab ozogamicin | Gemtuzumab ozogamicin (GO) là một liên hợp thuốc-kháng thể nhắm mục tiêu chống lại CD33 và kết hợp với calicheamicin. | [
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Gemtuzumab",
"ozogamicin",
"(",
"GO",
")",
"là",
"một",
"liên",
"hợp",
"thuốc-kháng",
"thể",
"nhắm",
"mục",
"tiêu",
"chống",
"lại",
"CD33",
"và",
"kết",
"hợp",
"với",
"calicheamicin",
"."
] | 2,455 |
SD | stable disease | PR (partial response): đáp ứng một phần; SD (stable disease): bệnh ổn định thì đạt ≥PR 77,8% và SD là 22,2%. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"PR",
"(",
"partial",
"response",
")",
":",
"đáp",
"ứng",
"một",
"phần;",
"SD",
"(",
"stable",
"disease",
")",
":",
"bệnh",
"ổn",
"định",
"thì",
"đạt",
"≥PR",
"77,8%",
"và",
"SD",
"là",
"22,2%",
"."
] | 1,841 |
TICI | Thrombolysis in Cerebral Infarction | Successful reperfusion was defined as a Thrombolysis in Cerebral Infarction (TICI) scale 2b–3. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"Successful",
"reperfusion",
"was",
"defined",
"as",
"a",
"Thrombolysis",
"in",
"Cerebral",
"Infarction",
"(",
"TICI",
")",
"scale",
"2b–3",
"."
] | 537 |
NHTD | National Hospital of Tropical Diseases | A qualitative study using in-depth interviews with staff working at National Hospital of Tropical Diseases (NHTD) and Ninh Binh Provincial General Hospital when the hospitals providing treatment services for COVID-19 patients in 2020 to explore the positive and negative impacts on healthcare workers during the COVID-19 pandemic. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"A",
"qualitative",
"study",
"using",
"in-depth",
"interviews",
"with",
"staff",
"working",
"at",
"National",
"Hospital",
"of",
"Tropical",
"Diseases",
"(",
"NHTD",
")",
"and",
"Ninh",
"Binh",
"Provincial",
"General",
"Hospital",
"when",
"the",
"hospitals",
"providing",
"treatment",
"services",
"for",
"COVID-19",
"patients",
"in",
"2020",
"to",
"explore",
"the",
"positive",
"and",
"negative",
"impacts",
"on",
"healthcare",
"workers",
"during",
"the",
"COVID-19",
"pandemic",
"."
] | 2,806 |
RS | Rankin Scale | Kết cục lâm sàng được đánh giá bằng thang điểm mRS (modified Rankin Scale) 90 ngày sau điều trị được thu thập bằng gọi điện thoại cho bệnh nhân hoặc người thân của bệnh nhân. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Kết",
"cục",
"lâm",
"sàng",
"được",
"đánh",
"giá",
"bằng",
"thang",
"điểm",
"mRS",
"(",
"modified",
"Rankin",
"Scale",
")",
"90",
"ngày",
"sau",
"điều",
"trị",
"được",
"thu",
"thập",
"bằng",
"gọi",
"điện",
"thoại",
"cho",
"bệnh",
"nhân",
"hoặc",
"người",
"thân",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"."
] | 4,341 |
SDF | Silver diamine Fluoride | Mục tiêu: Đánh giá kết quả kiểm soát sâu răng sớm của Silver diamine Fluoride (SDF) phối hợp Kali Iode (KI) trên một nhóm trẻ tại trường mầm non Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"Đánh",
"giá",
"kết",
"quả",
"kiểm",
"soát",
"sâu",
"răng",
"sớm",
"của",
"Silver",
"diamine",
"Fluoride",
"(",
"SDF",
")",
"phối",
"hợp",
"Kali",
"Iode",
"(",
"KI",
")",
"trên",
"một",
"nhóm",
"trẻ",
"tại",
"trường",
"mầm",
"non",
"Phúc",
"Đồng,",
"Long",
"Biên,",
"Hà",
"Nội",
"."
] | 3,175 |
As | Asen | Hàm lượng Asen (As) trong sữa và sản phẩm từ sữa dành cho trẻ em | [
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Hàm",
"lượng",
"Asen",
"(",
"As",
")",
"trong",
"sữa",
"và",
"sản",
"phẩm",
"từ",
"sữa",
"dành",
"cho",
"trẻ",
"em"
] | 784 |
IMRT | Intensity Modulated Radiation Therapy | Xạ trị bằng kỹ thuật điều biến liều (Intensity Modulated Radiation Therapy- IMRT) cho bệnh nhân ung thư là một tiến bộ vượt bậc trong xạ trị bệnh ung thư, trong đó có UTVH. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Xạ",
"trị",
"bằng",
"kỹ",
"thuật",
"điều",
"biến",
"liều",
"(",
"Intensity",
"Modulated",
"Radiation",
"Therapy-",
"IMRT",
")",
"cho",
"bệnh",
"nhân",
"ung",
"thư",
"là",
"một",
"tiến",
"bộ",
"vượt",
"bậc",
"trong",
"xạ",
"trị",
"bệnh",
"ung",
"thư,",
"trong",
"đó",
"có",
"UTVH",
"."
] | 4,057 |
Fm | Fosmicin | Tỉ lệ vi khuẩn nhạy, kháng kháng sinh: Các kháng sinh có tỉ lệ vi khuẩn nhạy trên 97% là Imipenem (Im), Meropenem (Me), Amikacin (Ak), Colistin (Cl), Tazocin (Tz), Polymycin B (Pb), Ticarcidin (Tc), Fosmicin (Fm) và Kanamycin (Kn). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tỉ",
"lệ",
"vi",
"khuẩn",
"nhạy,",
"kháng",
"kháng",
"sinh",
":",
"Các",
"kháng",
"sinh",
"có",
"tỉ",
"lệ",
"vi",
"khuẩn",
"nhạy",
"trên",
"97%",
"là",
"Imipenem",
"(",
"Im",
"),",
"Meropenem",
"(",
"Me",
"),",
"Amikacin",
"(",
"Ak",
"),",
"Colistin",
"(",
"Cl",
"),",
"Tazocin",
"(",
"Tz",
"),",
"Polymycin",
"B",
"(",
"Pb",
"),",
"Ticarcidin",
"(",
"Tc",
"),",
"Fosmicin",
"(",
"Fm",
")",
"và",
"Kanamycin",
"(",
"Kn",
")",
"."
] | 1,409 |
BC | bạch cầu | Đặc điểm chỉ số bạch cầu (BC) và tiểu cầu (TC) Bảng 5: Đặc điểm số lượng bạch cầu và tiểu cầu (SLBC, SLTC)) SLBC (x109//l) Số b/nhân (n=37) SLTC (x109//l) Số b/nhân (n=37) | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đặc",
"điểm",
"chỉ",
"số",
"bạch",
"cầu",
"(",
"BC",
")",
"và",
"tiểu",
"cầu",
"(",
"TC",
")",
"Bảng",
"5",
":",
"Đặc",
"điểm",
"số",
"lượng",
"bạch",
"cầu",
"và",
"tiểu",
"cầu",
"(",
"SLBC,",
"SLTC",
")",
")",
"SLBC",
"(",
"x109",
"/",
"",
"/",
"l",
")",
"Số",
"b",
"/",
"nhân",
"(",
"n=37",
")",
"SLTC",
"(",
"x109",
"/",
"",
"/",
"l",
")",
"Số",
"b",
"/",
"nhân",
"(",
"n=37",
")"
] | 2,537 |
MBH | mô bệnh học | Bên cạnh các đặc điểm về mô bệnh học (MBH) kinh điển có ý nghĩa tiên lượng bệnh như týp mô bệnh học, mức độ biệt hóa, tình trạng hạch, xâm nhập mạch và xâm nhập thần kinh thì gần đây, một số yếu tố tiên lượng mới có liên quan đến vi môi trường u (Tumor Microenvironment) đã được nghiên cứu và đề cập, trong đó nổi bật là tỷ lệ mô đệm/u (Tumor-Stroma Ratio - TSR). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Bên",
"cạnh",
"các",
"đặc",
"điểm",
"về",
"mô",
"bệnh",
"học",
"(",
"MBH",
")",
"kinh",
"điển",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"tiên",
"lượng",
"bệnh",
"như",
"týp",
"mô",
"bệnh",
"học,",
"mức",
"độ",
"biệt",
"hóa,",
"tình",
"trạng",
"hạch,",
"xâm",
"nhập",
"mạch",
"và",
"xâm",
"nhập",
"thần",
"kinh",
"thì",
"gần",
"đây,",
"một",
"số",
"yếu",
"tố",
"tiên",
"lượng",
"mới",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"vi",
"môi",
"trường",
"u",
"(",
"Tumor",
"Microenvironment",
")",
"đã",
"được",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"đề",
"cập,",
"trong",
"đó",
"nổi",
"bật",
"là",
"tỷ",
"lệ",
"mô",
"đệm",
"/",
"u",
"(",
"Tumor-Stroma",
"Ratio",
"-",
"TSR",
")",
"."
] | 154 |
RLLM | Rối loạn lipid máu | Các bệnh nền được chọn dựa trên mô hình bệnh tật thường gặp ở các cơ sở khám chữa bệnh YHCT bao gồm Tăng huyết áp (THA), Đái tháo đường (ĐTĐ), Đột quỵ (ĐQ), Thoái hóa khớp (THK), Rối loạn lipid máu (RLLM). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Các",
"bệnh",
"nền",
"được",
"chọn",
"dựa",
"trên",
"mô",
"hình",
"bệnh",
"tật",
"thường",
"gặp",
"ở",
"các",
"cơ",
"sở",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"YHCT",
"bao",
"gồm",
"Tăng",
"huyết",
"áp",
"(",
"THA",
"),",
"Đái",
"tháo",
"đường",
"(",
"ĐTĐ",
"),",
"Đột",
"quỵ",
"(",
"ĐQ",
"),",
"Thoái",
"hóa",
"khớp",
"(",
"THK",
"),",
"Rối",
"loạn",
"lipid",
"máu",
"(",
"RLLM",
")",
"."
] | 3,009 |
cấp III | cấp III Trung học phổ thông | Trên cấp III Trung học phổ thông (cấp III) Trung học cơ sở (cấp II) Tiểu học (cấp I) | [
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
3,
4,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
4,
0,
3,
0,
0
] | [
"Trên",
"cấp",
"III",
"Trung",
"học",
"phổ",
"thông",
"(",
"cấp",
"III",
")",
"Trung",
"học",
"cơ",
"sở",
"(",
"cấp",
"II",
")",
"Tiểu",
"học",
"(",
"cấp",
"I",
")"
] | 1,686 |
ISTH | International Society Thrombosis | Đông cầm máu và Huyết khối Quốc (International Society Thrombosis - ISTH) . | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"Đông",
"cầm",
"máu",
"và",
"Huyết",
"khối",
"Quốc",
"(",
"International",
"Society",
"Thrombosis",
"-",
"ISTH",
")",
"",
"."
] | 2,901 |
mRS | mRankin score | Results: The average admission white blood cell (WBC) count was 14,25±4,25 (G/L), the rate of Neutrophil-to-Lymphocyte was 12,56±9,9; The average mRankin score (mRS) at discharge from the hospital was 2,13±2,48, mRS score 0-2 was 68,9% ; The high neutrophil to lymphocyte ratio is associated with poor outcome in aneurysmal subarachnoid hemorrhage. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Results",
":",
"The",
"average",
"admission",
"white",
"blood",
"cell",
"(",
"WBC",
")",
"count",
"was",
"14,25±4,25",
"(",
"G",
"/",
"L",
"),",
"the",
"rate",
"of",
"Neutrophil-to-Lymphocyte",
"was",
"12,56±9,9;",
"The",
"average",
"mRankin",
"score",
"(",
"mRS",
")",
"at",
"discharge",
"from",
"the",
"hospital",
"was",
"2,13±2,48,",
"mRS",
"score",
"0-2",
"was",
"68,9%",
";",
"The",
"high",
"neutrophil",
"to",
"lymphocyte",
"ratio",
"is",
"associated",
"with",
"poor",
"outcome",
"in",
"aneurysmal",
"subarachnoid",
"hemorrhage",
"."
] | 5,103 |
ACCESS | Asthma Control Characteristics and Prevalence Survey Study | Status of Asthma Control in Pediatric Primary Care: Results from the Pediatric Asthma Control Characteristics and Prevalence Survey Study (ACCESS). | [
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Status",
"of",
"Asthma",
"Control",
"in",
"Pediatric",
"Primary",
"Care",
":",
"Results",
"from",
"the",
"Pediatric",
"Asthma",
"Control",
"Characteristics",
"and",
"Prevalence",
"Survey",
"Study",
"(",
"ACCESS",
")",
"."
] | 4,721 |
BPH | benign prostatic hyperplasia | Purpose: To evaluate aging character and erectile dysfunction (ED) condition in patients with benign prostatic hyperplasia (BPH) treated surgically with transurethral the prostate (TURP). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Purpose",
":",
"To",
"evaluate",
"aging",
"character",
"and",
"erectile",
"dysfunction",
"(",
"ED",
")",
"condition",
"in",
"patients",
"with",
"benign",
"prostatic",
"hyperplasia",
"(",
"BPH",
")",
"treated",
"surgically",
"with",
"transurethral",
"the",
"prostate",
"(",
"TURP",
")",
"."
] | 3,863 |
RFA | radiofrequency ablation | Effective nonsurgical treatment of HCC includes radiofrequency ablation (RFA). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Effective",
"nonsurgical",
"treatment",
"of",
"HCC",
"includes",
"radiofrequency",
"ablation",
"(",
"RFA",
")",
"."
] | 2,733 |
BCC | bạch cầu cấp | Bệnh bạch cầu cấp (BCC) là một trong những bệnh lý ung thư phổ biến nhất ở trẻ em trên thế giới. | [
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Bệnh",
"bạch",
"cầu",
"cấp",
"(",
"BCC",
")",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"bệnh",
"lý",
"ung",
"thư",
"phổ",
"biến",
"nhất",
"ở",
"trẻ",
"em",
"trên",
"thế",
"giới",
"."
] | 1,895 |
MBP | mean blood pressure | Results: 30 patients met the study criteria were evaluated on mean blood pressure (MBP), heart rate at the times before and after applying Broncho-CPAP and postoperative complications. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Results",
":",
"30",
"patients",
"met",
"the",
"study",
"criteria",
"were",
"evaluated",
"on",
"mean",
"blood",
"pressure",
"(",
"MBP",
"),",
"heart",
"rate",
"at",
"the",
"times",
"before",
"and",
"after",
"applying",
"Broncho-CPAP",
"and",
"postoperative",
"complications",
"."
] | 569 |
TDP | tác dụng phụ | Ngoài ra, các yếu tố bao gồm tuổi, giới tính, trình độ văn hóa, thu nhập bình quân, tình trạng tham gia bảo hiểm, giai đoạn bệnh, mức độ lo lắng xuất huyết sẽ xảy ra, số lượng tiểu cầu hiện tại, các phương pháp đã và đang điều trị, tác dụng phụ (TDP) gặp phải trong quá trình điều trị cũng được thiết kế trong bộ câu hỏi. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Ngoài",
"ra,",
"các",
"yếu",
"tố",
"bao",
"gồm",
"tuổi,",
"giới",
"tính,",
"trình",
"độ",
"văn",
"hóa,",
"thu",
"nhập",
"bình",
"quân,",
"tình",
"trạng",
"tham",
"gia",
"bảo",
"hiểm,",
"giai",
"đoạn",
"bệnh,",
"mức",
"độ",
"lo",
"lắng",
"xuất",
"huyết",
"sẽ",
"xảy",
"ra,",
"số",
"lượng",
"tiểu",
"cầu",
"hiện",
"tại,",
"các",
"phương",
"pháp",
"đã",
"và",
"đang",
"điều",
"trị,",
"tác",
"dụng",
"phụ",
"(",
"TDP",
")",
"gặp",
"phải",
"trong",
"quá",
"trình",
"điều",
"trị",
"cũng",
"được",
"thiết",
"kế",
"trong",
"bộ",
"câu",
"hỏi",
"."
] | 1,816 |
ĐUTX | Đa u tuỷ xương | Đặt vấn đề: Đa u tuỷ xương (ĐUTX) là bệnh lí tăng sinh đơn dòng tương bào ác tính và gây tổn thương đa cơ quan. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đặt",
"vấn",
"đề",
":",
"Đa",
"u",
"tuỷ",
"xương",
"(",
"ĐUTX",
")",
"là",
"bệnh",
"lí",
"tăng",
"sinh",
"đơn",
"dòng",
"tương",
"bào",
"ác",
"tính",
"và",
"gây",
"tổn",
"thương",
"đa",
"cơ",
"quan",
"."
] | 2,065 |
UTTG | Ung thư tuyến giáp | Tại Việt Nam, Ung thư tuyến giáp (UTTG) đứng thứ 10 trong tổng số ca mắc ung thư với khoảng 5471 ca mắc mới 1. | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tại",
"Việt",
"Nam,",
"Ung",
"thư",
"tuyến",
"giáp",
"(",
"UTTG",
")",
"đứng",
"thứ",
"10",
"trong",
"tổng",
"số",
"ca",
"mắc",
"ung",
"thư",
"với",
"khoảng",
"5471",
"ca",
"mắc",
"mới",
"1",
"."
] | 127 |
ASTRO | American Society for Radiation Oncology | Radiation therapy for the whole breast: Executive summary of an American Society for Radiation Oncology (ASTRO) evidence-based guideline. | [
4,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"Radiation",
"therapy",
"for",
"the",
"whole",
"breast",
":",
"Executive",
"summary",
"of",
"an",
"American",
"Society",
"for",
"Radiation",
"Oncology",
"(",
"ASTRO",
")",
"evidence-based",
"guideline",
"."
] | 3,394 |
ULBLLT | u lymphô tế bào B lớn lan tỏa | Theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) 2008, u lymphô tế bào B lớn lan tỏa (ULBLLT) là thực thể thường gặp nhất của u lympho không Hodgkin, chiếm tỷ lệ 30 - 40% toàn bộ bệnh lý này. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Theo",
"phân",
"loại",
"của",
"Tổ",
"chức",
"Y",
"tế",
"Thế",
"giới",
"(",
"WHO",
")",
"2008,",
"u",
"lymphô",
"tế",
"bào",
"B",
"lớn",
"lan",
"tỏa",
"(",
"ULBLLT",
")",
"là",
"thực",
"thể",
"thường",
"gặp",
"nhất",
"của",
"u",
"lympho",
"không",
"Hodgkin,",
"chiếm",
"tỷ",
"lệ",
"30",
"-",
"40%",
"toàn",
"bộ",
"bệnh",
"lý",
"này",
"."
] | 3,327 |
PIMS | Parkinson’s Impact Scale | Validating a quality of life rating scale for idiopathic Parkinsonism: Parkinson’s Impact Scale (PIMS). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Validating",
"a",
"quality",
"of",
"life",
"rating",
"scale",
"for",
"idiopathic",
"Parkinsonism",
":",
"Parkinson’s",
"Impact",
"Scale",
"(",
"PIMS",
")",
"."
] | 5,140 |
A- | AA | GG GA/AG AA GA + AA (A-) | [
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
3,
0,
1,
0
] | [
"GG",
"GA",
"/",
"AG",
"AA",
"GA",
"+",
"AA",
"(",
"A-",
")"
] | 2,975 |
ORR | Overall Response Rate | - Tiêu chuẩn đánh giá đáp ứng điều trị: + Tiêu chuẩn chính: thời gian sống thêm bệnh không tiến triển (Progressive Free Survival - PFS), tỉ lệ đáp ứng toàn bộ (Overall Response Rate - ORR). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"-",
"Tiêu",
"chuẩn",
"đánh",
"giá",
"đáp",
"ứng",
"điều",
"trị",
":",
"+",
"Tiêu",
"chuẩn",
"chính",
":",
"thời",
"gian",
"sống",
"thêm",
"bệnh",
"không",
"tiến",
"triển",
"(",
"Progressive",
"Free",
"Survival",
"-",
"PFS",
"),",
"tỉ",
"lệ",
"đáp",
"ứng",
"toàn",
"bộ",
"(",
"Overall",
"Response",
"Rate",
"-",
"ORR",
")",
"."
] | 980 |
KTL | kết tủa lạnh | Yếu tố VIII (FVIII) và kết tủa lạnh (KTL) là hai liệu pháp thường chỉ định đối với người bệnh HA với chi phí và hiệu quả khác biệt. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Yếu",
"tố",
"VIII",
"(",
"FVIII",
")",
"và",
"kết",
"tủa",
"lạnh",
"(",
"KTL",
")",
"là",
"hai",
"liệu",
"pháp",
"thường",
"chỉ",
"định",
"đối",
"với",
"người",
"bệnh",
"HA",
"với",
"chi",
"phí",
"và",
"hiệu",
"quả",
"khác",
"biệt",
"."
] | 2,300 |
STKTT | sống thêm không tiến triển | Nghiên cứu của chúng tôi cho thấy trung vị sống thêm không tiến triển (STKTT) là 17 tháng, ngắn nhất 4 tháng, dài nhất 60 tháng. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nghiên",
"cứu",
"của",
"chúng",
"tôi",
"cho",
"thấy",
"trung",
"vị",
"sống",
"thêm",
"không",
"tiến",
"triển",
"(",
"STKTT",
")",
"là",
"17",
"tháng,",
"ngắn",
"nhất",
"4",
"tháng,",
"dài",
"nhất",
"60",
"tháng",
"."
] | 190 |
SR | Serum Retinol | + Thiếu vitamin A tiền lâm sàng khi nồng độ vitamin A huyết thanh (Serum Retinol-SR) <0,7µmol/l; Nguy cơ thiếu VA-TLS khi 0,7 µmol/l ≤ SR<1,05 µmol/l (WHO 2006). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"+",
"Thiếu",
"vitamin",
"A",
"tiền",
"lâm",
"sàng",
"khi",
"nồng",
"độ",
"vitamin",
"A",
"huyết",
"thanh",
"(",
"Serum",
"Retinol-SR",
")",
"<0,7µmol",
"/",
"l;",
"Nguy",
"cơ",
"thiếu",
"VA-TLS",
"khi",
"0,7",
"µmol",
"/",
"l",
"",
"≤",
"",
"SR<1,05",
"µmol",
"/",
"l",
"(",
"WHO",
"2006",
")",
"."
] | 1,139 |
RCN | răng cối nhỏ | Nhiều ca trong nhóm nghiên cứu có mức độ chen chúc răng trước điều trị lớn nhưng vẫn đạt khớp cắn tốt sau điều trị mà không cần nhổ răng cối nhỏ (RCN). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Nhiều",
"ca",
"trong",
"nhóm",
"nghiên",
"cứu",
"có",
"mức",
"độ",
"chen",
"chúc",
"răng",
"trước",
"điều",
"trị",
"lớn",
"nhưng",
"vẫn",
"đạt",
"khớp",
"cắn",
"tốt",
"sau",
"điều",
"trị",
"mà",
"không",
"cần",
"nhổ",
"răng",
"cối",
"nhỏ",
"(",
"RCN",
")",
"."
] | 699 |
OR | odds ratio | Analytic statistics with a Chi-square test, odds ratio (OR), and 95% confidence interval were used to compare 2 group: talaromycosis and control. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Analytic",
"statistics",
"with",
"a",
"Chi-square",
"test,",
"odds",
"ratio",
"(",
"OR",
"),",
"and",
"95%",
"confidence",
"interval",
"were",
"used",
"to",
"compare",
"2",
"group",
":",
"talaromycosis",
"and",
"control",
"."
] | 4,932 |
NMN | nhồi máu não | Đột quỵ não bao gồm chảy máu não và nhồi máu não (NMN), trong đó NMN chiếm 80-85% các trường hợp1. | [
0,
0,
4,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đột",
"quỵ",
"não",
"bao",
"gồm",
"chảy",
"máu",
"não",
"và",
"nhồi",
"máu",
"não",
"(",
"NMN",
"),",
"trong",
"đó",
"NMN",
"chiếm",
"80-85%",
"các",
"trường",
"hợp1",
"."
] | 606 |
VTPQ | viêm tiểu phế quản | Mục tiêu: Khảo sát nồng độ 25-(OH)D huyết thanh ở trẻ viêm tiểu phế quản (VTPQ) và nhận xét một số liên quan giữa nồng độ 25-(OH)D huyết thanh và mức độ nặng của VTPQ. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"Khảo",
"sát",
"nồng",
"độ",
"25-(",
"OH",
")D",
"huyết",
"thanh",
"ở",
"trẻ",
"viêm",
"tiểu",
"phế",
"quản",
"(",
"VTPQ",
")",
"và",
"nhận",
"xét",
"một",
"số",
"liên",
"quan",
"giữa",
"nồng",
"độ",
"25-(",
"OH",
")D",
"huyết",
"thanh",
"và",
"mức",
"độ",
"nặng",
"của",
"VTPQ",
"."
] | 4,276 |
THT | thay huyết tương | Điều trị VTC có tăng TG đạt được nhiều tiến bộ từ khi có lọc máu liên tục và thay huyết tương (THT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Điều",
"trị",
"VTC",
"có",
"tăng",
"TG",
"đạt",
"được",
"nhiều",
"tiến",
"bộ",
"từ",
"khi",
"có",
"lọc",
"máu",
"liên",
"tục",
"và",
"thay",
"huyết",
"tương",
"(",
"THT",
")",
"."
] | 301 |
VMAT | Volumetric Modulated Arc Therapy | Objective: To compare and evaluate the distribution dose and the physical characteristics of the Stereotactic Radiosurgery (SRS) plans between two techniques VMAT (Volumetric Modulated Arc Therapy) and DCAT (Dynamic Conformal Arc Therapy). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0
] | [
"Objective",
":",
"To",
"compare",
"and",
"evaluate",
"the",
"distribution",
"dose",
"and",
"the",
"physical",
"characteristics",
"of",
"the",
"Stereotactic",
"Radiosurgery",
"(",
"SRS",
")",
"plans",
"between",
"two",
"techniques",
"VMAT",
"(",
"Volumetric",
"Modulated",
"Arc",
"Therapy",
")",
"and",
"DCAT",
"(",
"Dynamic",
"Conformal",
"Arc",
"Therapy",
")",
"."
] | 3,420 |
ANOVA | analysis of variance | - Independent t-test và one-way analysis of variance (ANOVA) đã được Sử dụng để so sánh sự hài lòng chung trong từng yếu tố. | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"-",
"Independent",
"t-test",
"và",
"one-way",
"analysis",
"of",
"variance",
"(",
"ANOVA",
")",
"đã",
"được",
"Sử",
"dụng",
"để",
"so",
"sánh",
"sự",
"hài",
"lòng",
"chung",
"trong",
"từng",
"yếu",
"tố",
"."
] | 4,972 |
TTN | thanh thiếu niên | Tại Mỹ, thanh thiếu niên (TTN) dành khoảng 7,5 giờ mỗi ngày để sử dụng các PTTT với 29% thời gian đa nhiệm vào năm 2015 và tăng lên 60% với hơn 9 giờ mỗi ngày cho hành vi này trong thời gian gần đây . | [
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tại",
"Mỹ,",
"thanh",
"thiếu",
"niên",
"(",
"TTN",
")",
"dành",
"khoảng",
"7,5",
"giờ",
"mỗi",
"ngày",
"để",
"sử",
"dụng",
"các",
"PTTT",
"với",
"29%",
"thời",
"gian",
"đa",
"nhiệm",
"vào",
"năm",
"2015",
"và",
"tăng",
"lên",
"60%",
"với",
"hơn",
"9",
"giờ",
"mỗi",
"ngày",
"cho",
"hành",
"vi",
"này",
"trong",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"",
"."
] | 1,060 |
ASCT | Autologous stem cell transplant | Do đó, chúng tôi tiến hành nghiên cứu nhằm đánh giá MRD bằng phương pháp MFC sau tự ghép tuỷ (Autologous stem cell transplant - ASCT) để có cái nhìn tổng quát về vai trò của MRD sau điều trị. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Do",
"đó,",
"chúng",
"tôi",
"tiến",
"hành",
"nghiên",
"cứu",
"nhằm",
"đánh",
"giá",
"MRD",
"bằng",
"phương",
"pháp",
"MFC",
"sau",
"tự",
"ghép",
"tuỷ",
"(",
"Autologous",
"stem",
"cell",
"transplant",
"-",
"ASCT",
")",
"để",
"có",
"cái",
"nhìn",
"tổng",
"quát",
"về",
"vai",
"trò",
"của",
"MRD",
"sau",
"điều",
"trị",
"."
] | 2,565 |
MMSE | Mini-Mental State Examination | Handling missing Mini-Mental State Examination (MMSE) values: Results from a cross- sectional long-term-care study. | [
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Handling",
"missing",
"Mini-Mental",
"State",
"Examination",
"(",
"MMSE",
")",
"values",
":",
"Results",
"from",
"a",
"cross-",
"sectional",
"long-term-care",
"study",
"."
] | 5,149 |
MDRD | modified diet in renal disease | được xây dựng, trong số đó là các công thức dựa trên nồng độ creatinin máu, như Cockcroft-Gault (CG), modified diet in renal disease (MDRD), chronic epidemiology collaboration (CKD-EPI) đã được chấp nhận sử dụng rất phổ biến bởi vì sự tiện lợi và thực tế. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"được",
"xây",
"dựng,",
"trong",
"số",
"đó",
"là",
"các",
"công",
"thức",
"dựa",
"trên",
"nồng",
"độ",
"creatinin",
"máu,",
"như",
"Cockcroft-Gault",
"(",
"CG",
"),",
"modified",
"diet",
"in",
"renal",
"disease",
"(",
"MDRD",
"),",
"chronic",
"epidemiology",
"collaboration",
"(",
"CKD-EPI",
")",
"đã",
"được",
"chấp",
"nhận",
"sử",
"dụng",
"rất",
"phổ",
"biến",
"bởi",
"vì",
"sự",
"tiện",
"lợi",
"và",
"thực",
"tế",
"."
] | 1,069 |
TMTS | thiếu máu thiếu sắt | Nghiên cứu tiến hành trên 122 bệnh nhân có chẩn đoán thiếu máu thiếu sắt nhằm mô tả tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân thiếu máu thiếu sắt (TMTS) và tìm hiểu kiến thức, thực hành về chăm sóc dinh dưỡng cho bệnh nhi của người chăm sóc (NCS). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nghiên",
"cứu",
"tiến",
"hành",
"trên",
"122",
"bệnh",
"nhân",
"có",
"chẩn",
"đoán",
"thiếu",
"máu",
"thiếu",
"sắt",
"nhằm",
"mô",
"tả",
"tình",
"trạng",
"dinh",
"dưỡng",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"thiếu",
"máu",
"thiếu",
"sắt",
"(",
"TMTS",
")",
"và",
"tìm",
"hiểu",
"kiến",
"thức,",
"thực",
"hành",
"về",
"chăm",
"sóc",
"dinh",
"dưỡng",
"cho",
"bệnh",
"nhi",
"của",
"người",
"chăm",
"sóc",
"(",
"NCS",
")",
"."
] | 2,524 |
LASIK | Laser In-situ Keratomileusis | LASIK (Laser In-situ Keratomileusis) là phẫu thuật hiệu quả và độ an toàn rất cao ,,. | [
1,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"LASIK",
"(",
"Laser",
"In-situ",
"Keratomileusis",
")",
"là",
"phẫu",
"thuật",
"hiệu",
"quả",
"và",
"độ",
"an",
"toàn",
"rất",
"cao",
",,",
"."
] | 2,205 |
BBIA | bilateral breast areola and ipsilateral axillary | Total endoscopic thyroidectomy with bilateral breast areola and ipsilateral axillary (BBIA) approach. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"Total",
"endoscopic",
"thyroidectomy",
"with",
"bilateral",
"breast",
"areola",
"and",
"ipsilateral",
"axillary",
"(",
"BBIA",
")",
"approach",
"."
] | 1,243 |
HI | H.influenzae | H.influenzae (HI): Nhạy cảm 100% với tương đối nhiều kháng sinh như: Ceftazidim, Cefotaxim, Cefepime, Ciprofloxacin, Imipenem, Meropenem, Piperacillin-tazobactam, mức độ nhạy với Ampicillin-sulbactam đạt 83,3%. | [
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"H",
".influenzae",
"(",
"HI",
")",
":",
"Nhạy",
"cảm",
"100%",
"với",
"tương",
"đối",
"nhiều",
"kháng",
"sinh",
"như",
":",
"Ceftazidim,",
"Cefotaxim,",
"Cefepime,",
"Ciprofloxacin,",
"Imipenem,",
"Meropenem,",
"Piperacillin-tazobactam,",
"mức",
"độ",
"nhạy",
"với",
"Ampicillin-sulbactam",
"đạt",
"83,3%",
"."
] | 16 |
DEXA | Dual Energy X-ray Absorptiometry | Demographic information, serum OC and β-CTX levels, and bone mineral density assessed by Dual Energy X-ray Absorptiometry (DEXA) were recorded. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"Demographic",
"information,",
"serum",
"OC",
"and",
"β-CTX",
"levels,",
"and",
"bone",
"mineral",
"density",
"assessed",
"by",
"Dual",
"Energy",
"X-ray",
"Absorptiometry",
"(",
"DEXA",
")",
"were",
"recorded",
"."
] | 3,120 |
KKTD | khò khè tái diễn | Trong các nhóm khò khè, khò khè tái diễn (KKTD) và khò khè dai dẳng (KKDD) thường gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, gây tâm lý lo lắng cho gia đình trẻ. | [
0,
0,
0,
3,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trong",
"các",
"nhóm",
"khò",
"khè,",
"khò",
"khè",
"tái",
"diễn",
"(",
"KKTD",
")",
"và",
"khò",
"khè",
"dai",
"dẳng",
"(",
"KKDD",
")",
"thường",
"gây",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"chất",
"lượng",
"cuộc",
"sống,",
"gây",
"tâm",
"lý",
"lo",
"lắng",
"cho",
"gia",
"đình",
"trẻ",
"."
] | 4,642 |
EA | ethyl acetate | Hóa chất và dụng cụ thí nghiệm Hóa chất: các dung môi được sử dụng để chiết dược liệu như ether ethylic (EE), ethyl acetate (EA), n-butanol (BU) của hãng Fisher; | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Hóa",
"chất",
"và",
"dụng",
"cụ",
"thí",
"nghiệm",
"Hóa",
"chất",
":",
"các",
"dung",
"môi",
"được",
"sử",
"dụng",
"để",
"chiết",
"dược",
"liệu",
"như",
"ether",
"ethylic",
"(",
"EE",
"),",
"ethyl",
"acetate",
"(",
"EA",
"),",
"n-butanol",
"(",
"BU",
")",
"của",
"hãng",
"Fisher;"
] | 4,754 |
LVEF | left ventricular ejection fraction | the value of global longitudinal 2D echocardiography in predicting major adverse cardiac events (MACE) and mortality in patients with acute coronary syndrome (ACS) and reduced left ventricular ejection fraction (LVEF). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"the",
"value",
"of",
"global",
"longitudinal",
"2D",
"echocardiography",
"in",
"predicting",
"major",
"adverse",
"cardiac",
"events",
"(",
"MACE",
")",
"and",
"mortality",
"in",
"patients",
"with",
"acute",
"coronary",
"syndrome",
"(",
"ACS",
")",
"and",
"reduced",
"left",
"ventricular",
"ejection",
"fraction",
"(",
"LVEF",
")",
"."
] | 815 |
HR | hazard ratio | Phân tích độ nhạy xác định cho thấy các thông số ảnh hưởng nhiều nhất đến giá trị ICER bao gồm hệ số thỏa dụng nền của người bệnh rung nhĩ, tỷ số hazard ratio (HR) đột quỵ thiếu máu cục bộ giữa edoxaban với warfarin, chi phí thuốc hàng tháng của edoxaban (Hình 2). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Phân",
"tích",
"độ",
"nhạy",
"xác",
"định",
"cho",
"thấy",
"các",
"thông",
"số",
"ảnh",
"hưởng",
"nhiều",
"nhất",
"đến",
"giá",
"trị",
"ICER",
"bao",
"gồm",
"hệ",
"số",
"thỏa",
"dụng",
"nền",
"của",
"người",
"bệnh",
"rung",
"nhĩ,",
"tỷ",
"số",
"hazard",
"ratio",
"(",
"HR",
")",
"đột",
"quỵ",
"thiếu",
"máu",
"cục",
"bộ",
"giữa",
"edoxaban",
"với",
"warfarin,",
"chi",
"phí",
"thuốc",
"hàng",
"tháng",
"của",
"edoxaban",
"(",
"Hình",
"2",
")",
"."
] | 3,067 |
PAbs | polyclonal antibodies | Mp1p was detected by attaching polyclonal antibodies (PAbs) to the Mp1p antigen at the bottom of the microplate. | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mp1p",
"was",
"detected",
"by",
"attaching",
"polyclonal",
"antibodies",
"(",
"PAbs",
")",
"to",
"the",
"Mp1p",
"antigen",
"at",
"the",
"bottom",
"of",
"the",
"microplate",
"."
] | 4,936 |
OPC | oropharyngeal cancer | In 2017, the Union for International Cancer Control immunohistochemical (IHC) marker p16 as a surrogate for HPV infection to separate oropharyngeal cancer (OPC) into p16-positive and p16-negative OPC due to differences tumor characteristics and treatment results. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"In",
"2017,",
"the",
"Union",
"for",
"International",
"Cancer",
"Control",
"immunohistochemical",
"(",
"IHC",
")",
"marker",
"p16",
"as",
"a",
"surrogate",
"for",
"HPV",
"infection",
"to",
"separate",
"oropharyngeal",
"cancer",
"(",
"OPC",
")",
"into",
"p16-positive",
"and",
"p16-negative",
"OPC",
"due",
"to",
"differences",
"tumor",
"characteristics",
"and",
"treatment",
"results",
"."
] | 959 |
CRRT | continuous renal replacement therapy | The patient was on ECMO for 8 consecutive days with continuous renal replacement therapy (CRRT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"The",
"patient",
"was",
"on",
"ECMO",
"for",
"8",
"consecutive",
"days",
"with",
"continuous",
"renal",
"replacement",
"therapy",
"(",
"CRRT",
")",
"."
] | 225 |
DLBCL | Diffuse Large B Cell Lymphoma | Background: Diffuse Large B Cell Lymphoma (DLBCL) is a heterogeneous group of disease in clinical presentation and biological subgroup diagnosis basis. | [
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Background",
":",
"Diffuse",
"Large",
"B",
"Cell",
"Lymphoma",
"(",
"DLBCL",
")",
"is",
"a",
"heterogeneous",
"group",
"of",
"disease",
"in",
"clinical",
"presentation",
"and",
"biological",
"subgroup",
"diagnosis",
"basis",
"."
] | 3,354 |
TT | Tiến triển | Kết quả Đáp ứng hoàn toàn (ĐUHT) Đáp ứng một phần rất tốt (ĐUMPRT) Đáp ứng một phần (ĐUMP) Bệnh không đổi (BKĐ) Tiến triển (TT) Tổng cộng | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"Kết",
"quả",
"Đáp",
"ứng",
"hoàn",
"toàn",
"(",
"ĐUHT",
")",
"Đáp",
"ứng",
"một",
"phần",
"rất",
"tốt",
"(",
"ĐUMPRT",
")",
"Đáp",
"ứng",
"một",
"phần",
"(",
"ĐUMP",
")",
"Bệnh",
"không",
"đổi",
"(",
"BKĐ",
")",
"Tiến",
"triển",
"(",
"TT",
")",
"Tổng",
"cộng"
] | 2,485 |
SPCĐ | sinh phẩm chẩn đoán | Quản lý hiệu quả việc sử dụng vật tư y tế (VTYT), hoá chất (HC) và sinh phẩm chẩn đoán (SPCĐ) sẽ góp phần giảm thiểu chi phí chung cho bệnh viện. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Quản",
"lý",
"hiệu",
"quả",
"việc",
"sử",
"dụng",
"vật",
"tư",
"y",
"tế",
"(",
"VTYT",
"),",
"hoá",
"chất",
"(",
"HC",
")",
"và",
"sinh",
"phẩm",
"chẩn",
"đoán",
"(",
"SPCĐ",
")",
"sẽ",
"góp",
"phần",
"giảm",
"thiểu",
"chi",
"phí",
"chung",
"cho",
"bệnh",
"viện",
"."
] | 562 |
GI | giảm liều | • Những chỉ số đánh giá kế hoạch: CI (chỉ số phù hợp thể tích nhận liều), HI (chỉ số đồng nhất liều), GI (chỉ số suy giảm liều),. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0
] | [
"•",
"Những",
"chỉ",
"số",
"đánh",
"giá",
"kế",
"hoạch",
":",
"CI",
"(",
"chỉ",
"số",
"phù",
"hợp",
"thể",
"tích",
"nhận",
"liều",
"),",
"HI",
"(",
"chỉ",
"số",
"đồng",
"nhất",
"liều",
"),",
"GI",
"(",
"chỉ",
"số",
"suy",
"giảm",
"liều",
"),",
"."
] | 3,436 |
BOP | bleeding on probing | The periodontal parameters were assessed at 3, 6, and 12 months postloading: Plaque index (PI), Gingival index (GI), pocket probing depth (PD), bleeding on probing (BOP). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"The",
"periodontal",
"parameters",
"were",
"assessed",
"at",
"3,",
"6,",
"and",
"12",
"months",
"postloading",
":",
"Plaque",
"index",
"(",
"PI",
"),",
"Gingival",
"index",
"(",
"GI",
"),",
"pocket",
"probing",
"depth",
"(",
"PD",
"),",
"bleeding",
"on",
"probing",
"(",
"BOP",
")",
"."
] | 1,693 |
KSNK | Kiểm soát nhiễm khuẩn | + Lãnh đạo bệnh viện: 01 Phó Giám đốc bệnh viện, 01 Trưởng khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn (KSNK), 01 ĐD trưởng khối ngoại, 01 ĐD trưởng khối nội | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"+",
"Lãnh",
"đạo",
"bệnh",
"viện",
":",
"01",
"Phó",
"Giám",
"đốc",
"bệnh",
"viện,",
"01",
"Trưởng",
"khoa",
"Kiểm",
"soát",
"nhiễm",
"khuẩn",
"(",
"KSNK",
"),",
"01",
"ĐD",
"trưởng",
"khối",
"ngoại,",
"01",
"ĐD",
"trưởng",
"khối",
"nội"
] | 1,045 |
CTC | Cổ tử cung | Ung thư Cổ tử cung (CTC) là loại ung thư phổ biến thứ tư ở phụ nữ sau ung thư vú, đại trực tràng và phổi và là loại ung thư phổ biến thứ bảy nói chung. | [
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Ung",
"thư",
"Cổ",
"tử",
"cung",
"(",
"CTC",
")",
"là",
"loại",
"ung",
"thư",
"phổ",
"biến",
"thứ",
"tư",
"ở",
"phụ",
"nữ",
"sau",
"ung",
"thư",
"vú,",
"đại",
"trực",
"tràng",
"và",
"phổi",
"và",
"là",
"loại",
"ung",
"thư",
"phổ",
"biến",
"thứ",
"bảy",
"nói",
"chung",
"."
] | 3,446 |
OPG | Osteoprotegerin | Osteoprotegerin (OPG) là một protein tham gia vào quá trình chuyển hoá xương, có vai trò điều chỉnh canxi hoá mạch máu, tuy nhiên nhiều nghiên cứu cho thấy OPG thường tăng lên ở bệnh nhân bệnh thận mạn tính, là yếu tố tiên lượng tử vong ở bệnh nhân bệnh thận mạn tính | [
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Osteoprotegerin",
"(",
"OPG",
")",
"là",
"một",
"protein",
"tham",
"gia",
"vào",
"quá",
"trình",
"chuyển",
"hoá",
"xương,",
"có",
"vai",
"trò",
"điều",
"chỉnh",
"canxi",
"hoá",
"mạch",
"máu,",
"tuy",
"nhiên",
"nhiều",
"nghiên",
"cứu",
"cho",
"thấy",
"OPG",
"thường",
"tăng",
"lên",
"ở",
"bệnh",
"nhân",
"bệnh",
"thận",
"mạn",
"tính,",
"là",
"yếu",
"tố",
"tiên",
"lượng",
"tử",
"vong",
"ở",
"bệnh",
"nhân",
"bệnh",
"thận",
"mạn",
"tính"
] | 4,565 |
UTV | Ung thư vòm | Ung thư vòm (UTV) thường được chẩn đoán ở các nước Đông Nam Á, và đặc biệt là ở miền Nam Trung Quốc1. | [
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Ung",
"thư",
"vòm",
"(",
"UTV",
")",
"thường",
"được",
"chẩn",
"đoán",
"ở",
"các",
"nước",
"Đông",
"Nam",
"Á,",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"ở",
"miền",
"Nam",
"Trung",
"Quốc1",
"."
] | 954 |
MMSE | Mini-Mental State Examination | Cochrane Review Summary: Mini-Mental State Examination (MMSE) for the detection of dementia in clinically unevaluated people aged 65 and over in community and primary care populations. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Cochrane",
"Review",
"Summary",
":",
"Mini-Mental",
"State",
"Examination",
"(",
"MMSE",
")",
"for",
"the",
"detection",
"of",
"dementia",
"in",
"clinically",
"unevaluated",
"people",
"aged",
"65",
"and",
"over",
"in",
"community",
"and",
"primary",
"care",
"populations",
"."
] | 5,139 |
RECICL | Response Evaluation Criteria in Cancer of the Liver | Kudo M, Ueshima K, Kubo S: Response Evaluation Criteria in Cancer of the Liver (RECICL) (2015 Revised version). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Kudo",
"M,",
"Ueshima",
"K,",
"Kubo",
"S",
":",
"Response",
"Evaluation",
"Criteria",
"in",
"Cancer",
"of",
"the",
"Liver",
"(",
"RECICL",
")",
"(",
"2015",
"Revised",
"version",
")",
"."
] | 2,735 |
CMNS | Chảy máu nội sọ | Mục tiêu: Chảy máu nội sọ (CMNS) có triệu chứng sau lấy huyết khối cơ học (LHK) là biến chứng nghiêm trọng, làm tăng tỷ lệ khuyết tật và tử vong cho bệnh nhân (BN). | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"Chảy",
"máu",
"nội",
"sọ",
"(",
"CMNS",
")",
"có",
"triệu",
"chứng",
"sau",
"lấy",
"huyết",
"khối",
"cơ",
"học",
"(",
"LHK",
")",
"là",
"biến",
"chứng",
"nghiêm",
"trọng,",
"làm",
"tăng",
"tỷ",
"lệ",
"khuyết",
"tật",
"và",
"tử",
"vong",
"cho",
"bệnh",
"nhân",
"(",
"BN",
")",
"."
] | 5,057 |
KM | khoản mục | Bao gồm: 282 khoản mục (KM) thuốc hoá dược, 13 khoản mục thuốc đông y, thuốc từ dược liệu và 170 khoản mục vị thuốc cổ truyền quy đổi thành 338 khoản mục loại thuốc thang. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0
] | [
"Bao",
"gồm",
":",
"282",
"khoản",
"mục",
"(",
"KM",
")",
"thuốc",
"hoá",
"dược,",
"13",
"khoản",
"mục",
"thuốc",
"đông",
"y,",
"thuốc",
"từ",
"dược",
"liệu",
"và",
"170",
"khoản",
"mục",
"vị",
"thuốc",
"cổ",
"truyền",
"quy",
"đổi",
"thành",
"338",
"khoản",
"mục",
"loại",
"thuốc",
"thang",
"."
] | 4,735 |
DALY | Disability Adjusted Life Year | The Disability Adjusted Life Year (DALY) was first introduced in 1991 with the primary purpose of estimating the burden of disease and injury in the population in order to aid the priority setting and resources allocation. | [
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"The",
"Disability",
"Adjusted",
"Life",
"Year",
"(",
"DALY",
")",
"was",
"first",
"introduced",
"in",
"1991",
"with",
"the",
"primary",
"purpose",
"of",
"estimating",
"the",
"burden",
"of",
"disease",
"and",
"injury",
"in",
"the",
"population",
"in",
"order",
"to",
"aid",
"the",
"priority",
"setting",
"and",
"resources",
"allocation",
"."
] | 4,975 |
ICIUM | International Conferences on Improving Use of Medicines | (1997), The development of standard values for the WHO drug use prescribing indicators, International Conferences on Improving Use of Medicines (ICIUM), WHO. | [
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"(",
"1997",
"),",
"The",
"development",
"of",
"standard",
"values",
"for",
"the",
"WHO",
"drug",
"use",
"prescribing",
"indicators,",
"International",
"Conferences",
"on",
"Improving",
"Use",
"of",
"Medicines",
"(",
"ICIUM",
"),",
"WHO",
"."
] | 1,218 |
KSNK | kiểm soát nhiễm khuẩn | Nước thải phát sinh từ khoa kiểm soát nhiễm khuẩn (KSNK): Khoa KSNK đa phần thực hiện rửa, hấp sấy dụng cụ y tế; giặt nên phải sử dụng lượng lớn hóa chất khử trùng cũng như bột giặt nên sẽ có pH cao và có chứa hóa chất khử trùng; phốt phát cao. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nước",
"thải",
"phát",
"sinh",
"từ",
"khoa",
"kiểm",
"soát",
"nhiễm",
"khuẩn",
"(",
"KSNK",
")",
":",
"Khoa",
"KSNK",
"đa",
"phần",
"thực",
"hiện",
"rửa,",
"hấp",
"sấy",
"dụng",
"cụ",
"y",
"tế;",
"giặt",
"nên",
"phải",
"sử",
"dụng",
"lượng",
"lớn",
"hóa",
"chất",
"khử",
"trùng",
"cũng",
"như",
"bột",
"giặt",
"nên",
"sẽ",
"có",
"pH",
"cao",
"và",
"có",
"chứa",
"hóa",
"chất",
"khử",
"trùng;",
"phốt",
"phát",
"cao",
"."
] | 1,527 |
SĐT | sau điều trị | Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu tiến cứu, can thiệp lâm sàng, so sánh kết quả trước điều trị (TĐT) - sau điều trị (SĐT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Thiết",
"kế",
"nghiên",
"cứu",
":",
"Nghiên",
"cứu",
"tiến",
"cứu,",
"can",
"thiệp",
"lâm",
"sàng,",
"so",
"sánh",
"kết",
"quả",
"trước",
"điều",
"trị",
"(",
"TĐT",
")",
"-",
"sau",
"điều",
"trị",
"(",
"SĐT",
")",
"."
] | 3,987 |
TCXC | tiệt căn xương chũm | Mở đầu: chỉnh hình cửa tai ngoài trong phẫu thuật tiệt căn xương chũm (TCXC) là một thì quan trọng, có nhiều kỹ thuật khác nhau, nhưng đều có nhược điểm dễ viêm sụn vành tai thứ phát, chít hẹp cửa tai sau mổ, cửa tai chưa đủ rộng. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mở",
"đầu",
":",
"chỉnh",
"hình",
"cửa",
"tai",
"ngoài",
"trong",
"phẫu",
"thuật",
"tiệt",
"căn",
"xương",
"chũm",
"(",
"TCXC",
")",
"là",
"một",
"thì",
"quan",
"trọng,",
"có",
"nhiều",
"kỹ",
"thuật",
"khác",
"nhau,",
"nhưng",
"đều",
"có",
"nhược",
"điểm",
"dễ",
"viêm",
"sụn",
"vành",
"tai",
"thứ",
"phát,",
"chít",
"hẹp",
"cửa",
"tai",
"sau",
"mổ,",
"cửa",
"tai",
"chưa",
"đủ",
"rộng",
"."
] | 1,300 |
mRS | modified Rankin scale | Kết cục chức năng được đánh giá thông qua điểm modified Rankin scale (mRS) tại thời điểm xuất viện và sau 3 tháng. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Kết",
"cục",
"chức",
"năng",
"được",
"đánh",
"giá",
"thông",
"qua",
"điểm",
"modified",
"Rankin",
"scale",
"(",
"mRS",
")",
"tại",
"thời",
"điểm",
"xuất",
"viện",
"và",
"sau",
"3",
"tháng",
"."
] | 5,045 |
BCTT | bạch cầu trung tính | Độc tính hạ bạch cầu (BC) độ 3, độ 4 lần lượt là 5,8% và 2,5%, hạ bạch cầu trung tính (BCTT) độ 3-4 gặp ở 2,2%, 0.8% | [
0,
4,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Độc",
"tính",
"hạ",
"bạch",
"cầu",
"(",
"BC",
")",
"độ",
"3,",
"độ",
"4",
"lần",
"lượt",
"là",
"5,8%",
"và",
"2,5%,",
"hạ",
"bạch",
"cầu",
"trung",
"tính",
"(",
"BCTT",
")",
"độ",
"3-4",
"gặp",
"ở",
"2,2%,",
"0",
".8%"
] | 160 |
MH | Mental health | (Mental health - MH) | [
0,
3,
4,
0,
1,
0
] | [
"(",
"Mental",
"health",
"-",
"MH",
")"
] | 4,067 |
OTs | Odontogenic tumors | Odontogenic tumors (OTs) are lesions arising from the epithelium, ectomesenchyme or mesenchyme of the tooth-forming tissues or their remnants. | [
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Odontogenic",
"tumors",
"(",
"OTs",
")",
"are",
"lesions",
"arising",
"from",
"the",
"epithelium,",
"ectomesenchyme",
"or",
"mesenchyme",
"of",
"the",
"tooth-forming",
"tissues",
"or",
"their",
"remnants",
"."
] | 956 |
LSFS | lumbosacral spinal fusion surgery | Our study evaluated the clinical feasibility of ultrasound-guided lateral branch radiofrequencya blation for sacroiliac joint (SIJ) pain after lumbosacral spinal fusion surgery (LSFS). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Our",
"study",
"evaluated",
"the",
"clinical",
"feasibility",
"of",
"ultrasound-guided",
"lateral",
"branch",
"radiofrequencya",
"blation",
"for",
"sacroiliac",
"joint",
"(",
"SIJ",
")",
"pain",
"after",
"lumbosacral",
"spinal",
"fusion",
"surgery",
"(",
"LSFS",
")",
"."
] | 3,791 |
BN | bên | Qua nghiên cứu 46 BN (Có 1 BN thay khớp gối cả 2 bên) với 47 khớp gối được phẫu thuật TKGTP không thay mặt khớp bánh chè tại khoa chấn thương chỉnh hình Bệnh Viện E trong thời gian từ tháng 8 năm 2018 đến tháng 12 năm 2022 chúng tôi rút ra một số: Độ tuổi trung bình là 66,8 ±7,0 tuổi. | [
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Qua",
"nghiên",
"cứu",
"46",
"BN",
"(",
"Có",
"1",
"BN",
"thay",
"khớp",
"gối",
"cả",
"2",
"bên",
")",
"với",
"47",
"khớp",
"gối",
"được",
"phẫu",
"thuật",
"TKGTP",
"không",
"thay",
"mặt",
"khớp",
"bánh",
"chè",
"tại",
"khoa",
"chấn",
"thương",
"chỉnh",
"hình",
"Bệnh",
"Viện",
"E",
"trong",
"thời",
"gian",
"từ",
"tháng",
"8",
"năm",
"2018",
"đến",
"tháng",
"12",
"năm",
"2022",
"chúng",
"tôi",
"rút",
"ra",
"một",
"số",
":",
"Độ",
"tuổi",
"trung",
"bình",
"là",
"66,8",
"±7,0",
"tuổi",
"."
] | 3,234 |
MTTT | mạc treo tràng trên | Trên phim chụp cắt lớp vi tính (CLVT) cho thấy tổn thương phình ĐMC bụng hình túi ngay trên chỗ chia ĐM thận, đường kính lớn nhất 41mm, có huyết khối bám thành, tắc mạn tính ĐM mạc treo tràng trên (MTTT) có bàng hệ lớn từ ĐM mạc treo tràng dưới (Hình 1). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trên",
"phim",
"chụp",
"cắt",
"lớp",
"vi",
"tính",
"(",
"CLVT",
")",
"cho",
"thấy",
"tổn",
"thương",
"phình",
"ĐMC",
"bụng",
"hình",
"túi",
"ngay",
"trên",
"chỗ",
"chia",
"ĐM",
"thận,",
"đường",
"kính",
"lớn",
"nhất",
"41mm,",
"có",
"huyết",
"khối",
"bám",
"thành,",
"tắc",
"mạn",
"tính",
"ĐM",
"mạc",
"treo",
"tràng",
"trên",
"(",
"MTTT",
")",
"có",
"bàng",
"hệ",
"lớn",
"từ",
"ĐM",
"mạc",
"treo",
"tràng",
"dưới",
"(",
"Hình",
"1",
")",
"."
] | 2,869 |
EE | ether | Lấy một lượng cao toàn phần (TP) hòa tan vào nước cất, lần lượt lắc phân đoạn với các dung môi: diethyl ether (EE), chloroform (CF), n-butanol (BU) và nước (WA). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Lấy",
"một",
"lượng",
"cao",
"toàn",
"phần",
"(",
"TP",
")",
"hòa",
"tan",
"vào",
"nước",
"cất,",
"lần",
"lượt",
"lắc",
"phân",
"đoạn",
"với",
"các",
"dung",
"môi",
":",
"diethyl",
"ether",
"(",
"EE",
"),",
"chloroform",
"(",
"CF",
"),",
"n-butanol",
"(",
"BU",
")",
"và",
"nước",
"(",
"WA",
")",
"."
] | 3,777 |
TBS | tim bẩm sinh | Phẫu thuật tim mở ở trẻ em có bệnh tim bẩm sinh (TBS) hiện đã được tiến hành tại nhiều trung tâm tim mạch, tuy nhiên các can thiệp phẫu thuật TBS (đặc biệt tim bẩm sinh phức tạp) với tuần hoàn ngoài cơ thể vẫn đang là thách thức không nhỏ, dù hơn 6 thập kỷ qua đã có những bước phát triển vượt bậc trong chẩn đoán, phẫu thuật, gây mê hồi sức và chăm sóc sau mổ làm giảm đáng kể tỉ lệ tử vong. | [
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Phẫu",
"thuật",
"tim",
"mở",
"ở",
"trẻ",
"em",
"có",
"bệnh",
"tim",
"bẩm",
"sinh",
"(",
"TBS",
")",
"hiện",
"đã",
"được",
"tiến",
"hành",
"tại",
"nhiều",
"trung",
"tâm",
"tim",
"mạch,",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"can",
"thiệp",
"phẫu",
"thuật",
"TBS",
"(",
"đặc",
"biệt",
"tim",
"bẩm",
"sinh",
"phức",
"tạp",
")",
"với",
"tuần",
"hoàn",
"ngoài",
"cơ",
"thể",
"vẫn",
"đang",
"là",
"thách",
"thức",
"không",
"nhỏ,",
"dù",
"hơn",
"6",
"thập",
"kỷ",
"qua",
"đã",
"có",
"những",
"bước",
"phát",
"triển",
"vượt",
"bậc",
"trong",
"chẩn",
"đoán,",
"phẫu",
"thuật,",
"gây",
"mê",
"hồi",
"sức",
"và",
"chăm",
"sóc",
"sau",
"mổ",
"làm",
"giảm",
"đáng",
"kể",
"tỉ",
"lệ",
"tử",
"vong",
"."
] | 4,433 |
RLS | Restless Legs Syndrome | Hội chứng chân không yên (Restless Legs Syndrome-RLS) là một rối loạn thần kinh cảm giác vận động có tỷ lệ mắc cao ở bệnh nhân mắc bệnh thận giai đoạn cuối và có liên quan đến rối loạn giấc ngủ và tâm trạng. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Hội",
"chứng",
"chân",
"không",
"yên",
"(",
"Restless",
"Legs",
"Syndrome-RLS",
")",
"là",
"một",
"rối",
"loạn",
"thần",
"kinh",
"cảm",
"giác",
"vận",
"động",
"có",
"tỷ",
"lệ",
"mắc",
"cao",
"ở",
"bệnh",
"nhân",
"mắc",
"bệnh",
"thận",
"giai",
"đoạn",
"cuối",
"và",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"rối",
"loạn",
"giấc",
"ngủ",
"và",
"tâm",
"trạng",
"."
] | 2,961 |
ABI | ABI IN TYPE 2 DIABETIC PATIENTS | INVESTIGATION OF LOWER LIMB ARTERY LESION BY ABI IN TYPE 2 DIABETIC PATIENTS (ABI) measurements were performed to assess its relation to the lesion of target organs in type 2 diabetic patients. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0
] | [
"INVESTIGATION",
"OF",
"LOWER",
"LIMB",
"ARTERY",
"LESION",
"BY",
"ABI",
"IN",
"TYPE",
"2",
"DIABETIC",
"PATIENTS",
"(",
"ABI",
")",
"measurements",
"were",
"performed",
"to",
"assess",
"its",
"relation",
"to",
"the",
"lesion",
"of",
"target",
"organs",
"in",
"type",
"2",
"diabetic",
"patients",
"."
] | 2,200 |
NER | nucleotide excision repair | cancer: nucleotide excision repair (NER) as potential chemoresistance marker". | [
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"cancer",
":",
"nucleotide",
"excision",
"repair",
"(",
"NER",
")",
"as",
"potential",
"chemoresistance",
"marker\"",
"."
] | 98 |
NCI | National Cancer Institute | * Xếp loại mức độ thiếu máu theo tiêu chuẩn của National Cancer Institute (NCI), dựa trên giá trị huyết sắc tố (Hb) : Mức độ nhẹ: Hb: 100 g/l – giới hạn bình thường dưới; mức độ trung bình: Hb: 80 – 99 g/l; mức độ nặng: Hb: 65 – 79 g/l; mức độ rất nặng: Hb < 65 g/l. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"*",
"Xếp",
"loại",
"mức",
"độ",
"thiếu",
"máu",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"của",
"National",
"Cancer",
"Institute",
"(",
"NCI",
"),",
"dựa",
"trên",
"giá",
"trị",
"huyết",
"sắc",
"tố",
"(",
"Hb",
")",
"",
":",
"Mức",
"độ",
"nhẹ",
":",
"Hb",
":",
"100",
"g",
"/",
"l",
"–",
"giới",
"hạn",
"bình",
"thường",
"dưới;",
"mức",
"độ",
"trung",
"bình",
":",
"Hb",
":",
"80",
"–",
"99",
"g",
"/",
"l;",
"mức",
"độ",
"nặng",
":",
"Hb",
":",
"65",
"–",
"79",
"g",
"/",
"l;",
"mức",
"độ",
"rất",
"nặng",
":",
"Hb",
"<",
"65",
"g",
"/",
"l",
"."
] | 2,557 |
NGS | next-generation sequencing | SUMMARY EMBRYO MOSAIC: SOME FACTORS RELATED TO THE MOSAICISM IN BLASTOCYSTS Objective: This study aimed to determine the mosaic rates according to classifications in blastocyst and to analyze some factors related to the mosaicism status in 655 blastocysts from 198 couples undergoing in vitro fertilization (IVF) preimplantation genetic testing using next-generation sequencing (NGS). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"SUMMARY",
"EMBRYO",
"MOSAIC",
":",
"SOME",
"FACTORS",
"RELATED",
"TO",
"THE",
"MOSAICISM",
"IN",
"BLASTOCYSTS",
"Objective",
":",
"This",
"study",
"aimed",
"to",
"determine",
"the",
"mosaic",
"rates",
"according",
"to",
"classifications",
"in",
"blastocyst",
"and",
"to",
"analyze",
"some",
"factors",
"related",
"to",
"the",
"mosaicism",
"status",
"in",
"655",
"blastocysts",
"from",
"198",
"couples",
"undergoing",
"in",
"vitro",
"fertilization",
"(",
"IVF",
")",
"preimplantation",
"genetic",
"testing",
"using",
"next-generation",
"sequencing",
"(",
"NGS",
")",
"."
] | 3,183 |
NLP | natural language processing | (AI), machine learning (ML), deep learning (DL), natural language processing (NLP) | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0
] | [
"(",
"AI",
"),",
"machine",
"learning",
"(",
"ML",
"),",
"deep",
"learning",
"(",
"DL",
"),",
"natural",
"language",
"processing",
"(",
"NLP",
")"
] | 253 |
BCR | Benefit Cost Ratio | Phân tích chi phí lợi ích (CBA) đơn giản thông qua việc tính toán lợi ích ròng (NPV) và tỷ số lợi ích chi phí (Benefit Cost Ratio- BCR). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Phân",
"tích",
"chi",
"phí",
"lợi",
"ích",
"(",
"CBA",
")",
"đơn",
"giản",
"thông",
"qua",
"việc",
"tính",
"toán",
"lợi",
"ích",
"ròng",
"(",
"NPV",
")",
"và",
"tỷ",
"số",
"lợi",
"ích",
"chi",
"phí",
"(",
"Benefit",
"Cost",
"Ratio-",
"BCR",
")",
"."
] | 3,923 |
DON | donezepil 3 mg/kg | Chuột trong lô DON (donezepil 3 mg/kg) có chỉ số khám phá vật thể cao hơn lô BL 26,9% (p<0,001). | [
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Chuột",
"trong",
"lô",
"DON",
"(",
"donezepil",
"3",
"mg",
"/",
"kg",
")",
"có",
"chỉ",
"số",
"khám",
"phá",
"vật",
"thể",
"cao",
"hơn",
"lô",
"BL",
"26,9%",
"(",
"p<0,001",
")",
"."
] | 4,199 |
HSCC | Hồi sức cấp cứu | NKBV xảy ra tại các khoa Hồi sức cấp cứu (HSCC) với tỷ lệ cao hơn so với các khoa khác, thường gấp 2 - 3 lần. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"NKBV",
"xảy",
"ra",
"tại",
"các",
"khoa",
"Hồi",
"sức",
"cấp",
"cứu",
"(",
"HSCC",
")",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"cao",
"hơn",
"so",
"với",
"các",
"khoa",
"khác,",
"thường",
"gấp",
"2",
"-",
"3",
"lần",
"."
] | 1,445 |
VXT | vách xương trong | Nguyên nhân của biến chứng này có thể do độ lệch của răng, sử dụng lực quá mức khi phẫu thuật hoặc do vách xương trong (VXT) mỏng.2 Vì vậy, việc đánh giá mối liên quan giữa chiều dày VXT và các yếu tố liên quan sẽ giúp các nhà lâm sàng có thể liên lượng được nguy cơ xảy ra biến chứng. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nguyên",
"nhân",
"của",
"biến",
"chứng",
"này",
"có",
"thể",
"do",
"độ",
"lệch",
"của",
"răng,",
"sử",
"dụng",
"lực",
"quá",
"mức",
"khi",
"phẫu",
"thuật",
"hoặc",
"do",
"vách",
"xương",
"trong",
"(",
"VXT",
")",
"mỏng",
".2",
"Vì",
"vậy,",
"việc",
"đánh",
"giá",
"mối",
"liên",
"quan",
"giữa",
"chiều",
"dày",
"VXT",
"và",
"các",
"yếu",
"tố",
"liên",
"quan",
"sẽ",
"giúp",
"các",
"nhà",
"lâm",
"sàng",
"có",
"thể",
"liên",
"lượng",
"được",
"nguy",
"cơ",
"xảy",
"ra",
"biến",
"chứng",
"."
] | 1,648 |
DPP-IV | dipeptidyl peptidase IV | Nghiên cứu này nhằm khảo sát hoạt tính ức chế enzyme α-glucosidase, α-amylase, dipeptidyl peptidase IV (DPP-IV) và angiotensin- converting enzyme (ACE) của lá chùm ruột nhằm khảo sát khả năng điều trị đái tháo đường và cao huyết áp của cây chùm ruột . | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nghiên",
"cứu",
"này",
"nhằm",
"khảo",
"sát",
"hoạt",
"tính",
"ức",
"chế",
"enzyme",
"α-glucosidase,",
"α-amylase,",
"dipeptidyl",
"peptidase",
"IV",
"(",
"DPP-IV",
")",
"và",
"angiotensin-",
"converting",
"enzyme",
"(",
"ACE",
")",
"của",
"lá",
"chùm",
"ruột",
"nhằm",
"khảo",
"sát",
"khả",
"năng",
"điều",
"trị",
"đái",
"tháo",
"đường",
"và",
"cao",
"huyết",
"áp",
"của",
"cây",
"chùm",
"ruột",
"",
"."
] | 4,682 |
ACCESS | Asthma Control Characteristics and Prevalence Survey Study | Status of Asthma Control in Pediatric Primary Care: Results from the Pediatric Asthma Control Characteristics and Prevalence Survey Study (ACCESS). | [
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Status",
"of",
"Asthma",
"Control",
"in",
"Pediatric",
"Primary",
"Care",
":",
"Results",
"from",
"the",
"Pediatric",
"Asthma",
"Control",
"Characteristics",
"and",
"Prevalence",
"Survey",
"Study",
"(",
"ACCESS",
")",
"."
] | 4,723 |
CTCAE | Common Terminology Criteria for Adverse Events v.5.0 | Bệnh nhân được đánh giá mức độ đáp ứng theo tiêu chuẩn Recist 1.1, độc tính dựa theo phân độ tiêu chuẩn Common Terminology Criteria for Adverse Events v.5.0 (CTCAE). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0
] | [
"Bệnh",
"nhân",
"được",
"đánh",
"giá",
"mức",
"độ",
"đáp",
"ứng",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"Recist",
"1",
".1,",
"độc",
"tính",
"dựa",
"theo",
"phân",
"độ",
"tiêu",
"chuẩn",
"Common",
"Terminology",
"Criteria",
"for",
"Adverse",
"Events",
"v",
".5",
".0",
"(",
"CTCAE",
")",
"."
] | 3,991 |
PI | Plaque index | The periodontal parameters were assessed at 3, 6, and 12 months postloading: Plaque index (PI), Gingival index (GI), pocket probing depth (PD), bleeding on probing (BOP). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"The",
"periodontal",
"parameters",
"were",
"assessed",
"at",
"3,",
"6,",
"and",
"12",
"months",
"postloading",
":",
"Plaque",
"index",
"(",
"PI",
"),",
"Gingival",
"index",
"(",
"GI",
"),",
"pocket",
"probing",
"depth",
"(",
"PD",
"),",
"bleeding",
"on",
"probing",
"(",
"BOP",
")",
"."
] | 1,696 |
OR | Odds Ratio | Descriptive statistic were performed by frequency and percentage, calculate Odds Ratio (OR) and Confidence Interval, (CI) | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Descriptive",
"statistic",
"were",
"performed",
"by",
"frequency",
"and",
"percentage,",
"calculate",
"Odds",
"Ratio",
"(",
"OR",
")",
"and",
"Confidence",
"Interval,",
"(",
"CI",
")"
] | 3,191 |
LL | LUX-Lung | Sequist, L., et al., Subsequent therapies post- afatinib among patients (pts) with EGFR mutation- positive (EGFRm+) NSCLC in LUX-Lung (LL) 3, 6 and 7. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Sequist,",
"L",
".,",
"et",
"al",
".,",
"Subsequent",
"therapies",
"post-",
"afatinib",
"among",
"patients",
"(",
"pts",
")",
"with",
"EGFR",
"mutation-",
"positive",
"(",
"EGFRm+",
")",
"NSCLC",
"in",
"LUX-Lung",
"(",
"LL",
")",
"3,",
"6",
"and",
"7",
"."
] | 4,499 |
IGlar | insulin glargine | Long-acting basal insulin analog is one of the treatment options for T2DM in Vietnam and there are 2 insulin available: insulin glargine (IGlar) and insulin detemir (IDet). | [
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Long-acting",
"basal",
"insulin",
"analog",
"is",
"one",
"of",
"the",
"treatment",
"options",
"for",
"T2DM",
"in",
"Vietnam",
"and",
"there",
"are",
"2",
"insulin",
"available",
":",
"insulin",
"glargine",
"(",
"IGlar",
")",
"and",
"insulin",
"detemir",
"(",
"IDet",
")",
"."
] | 1,154 |
RRF | residual renal function | Objective: Evaluate some factors related to the change of residual renal function (RRF) of patients with continuous ambulatory peritoneal dialysis (CAPD). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Objective",
":",
"Evaluate",
"some",
"factors",
"related",
"to",
"the",
"change",
"of",
"residual",
"renal",
"function",
"(",
"RRF",
")",
"of",
"patients",
"with",
"continuous",
"ambulatory",
"peritoneal",
"dialysis",
"(",
"CAPD",
")",
"."
] | 2,255 |