sf
stringlengths 1
12
⌀ | lf
stringlengths 2
146
| sentence
stringlengths 12
400
| ner_tag
sequencelengths 3
107
| tokens
sequencelengths 3
107
| __index_level_0__
int64 0
5.15k
|
---|---|---|---|---|---|
MNR | mòn ngót răng | Mục tiêu: Xác định chất lượng cuộc sống (CLCS) liên quan sức khoẻ răng miệng và mối liên quan với mòn ngót răng (MNR) do acid ở bệnh nhân trào ngược dạ dày thực quản (TNDD- TQ) tại bệnh viện Nguyễn Trãi Tp.HCM. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"Xác",
"định",
"chất",
"lượng",
"cuộc",
"sống",
"(",
"CLCS",
")",
"liên",
"quan",
"sức",
"khoẻ",
"răng",
"miệng",
"và",
"mối",
"liên",
"quan",
"với",
"mòn",
"ngót",
"răng",
"(",
"MNR",
")",
"do",
"acid",
"ở",
"bệnh",
"nhân",
"trào",
"ngược",
"dạ",
"dày",
"thực",
"quản",
"(",
"TNDD-",
"TQ",
")",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"Nguyễn",
"Trãi",
"Tp",
".HCM",
"."
] | 1,682 |
CNTTC | chống ngưng tập tiểu cầu | Thuốc chống ngưng tập tiểu cầu (CNTTC) là | [
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Thuốc",
"chống",
"ngưng",
"tập",
"tiểu",
"cầu",
"(",
"CNTTC",
")",
"là"
] | 3,170 |
PLR | Platelet Lymphocyte Ratio | Papanas, Significance of Neutrophil to Lymphocyte Ratio (NLR) and Platelet Lymphocyte Ratio (PLR) in Diabetic Foot Ulcer and Potential New Therapeutic Targets. | [
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Papanas,",
"Significance",
"of",
"Neutrophil",
"to",
"Lymphocyte",
"Ratio",
"(",
"NLR",
")",
"and",
"Platelet",
"Lymphocyte",
"Ratio",
"(",
"PLR",
")",
"in",
"Diabetic",
"Foot",
"Ulcer",
"and",
"Potential",
"New",
"Therapeutic",
"Targets",
"."
] | 2,056 |
A | agglutinin | AFP đặc hiệu cho UBTG là AFP-L3 (lectins lens culinaris agglutinin-A), concanavalin A và E-PHA (Erythroagglutinating phytohemagglutinin) . | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"AFP",
"đặc",
"hiệu",
"cho",
"UBTG",
"là",
"AFP-L3",
"(",
"lectins",
"lens",
"culinaris",
"agglutinin-A",
"),",
"concanavalin",
"A",
"và",
"E-PHA",
"(",
"Erythroagglutinating",
"phytohemagglutinin",
")",
"",
"."
] | 4,090 |
XQ | X quang | Phân độ Kellgren-Lawrence dựa trên tổn thương trên X quang (XQ) thường qui, phân làm 4 giai đoạn từ nhẹ tới nặng tương ứng từ 1 đến 4. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Phân",
"độ",
"Kellgren-Lawrence",
"dựa",
"trên",
"tổn",
"thương",
"trên",
"X",
"quang",
"(",
"XQ",
")",
"thường",
"qui,",
"phân",
"làm",
"4",
"giai",
"đoạn",
"từ",
"nhẹ",
"tới",
"nặng",
"tương",
"ứng",
"từ",
"1",
"đến",
"4",
"."
] | 3,108 |
SUI | Stress Urinary Incontinence | Tiểu tiện không tự chủ khi gắng sức (Stress Urinary Incontinence-SUI) chiếm tỉ lệ 49% trong tổng các bệnh nhân nữ tiểu tiện không tự chủ, xảy ra khi tăng áp lực trong ổ bụng như hắt hơi, ho, cười…2. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tiểu",
"tiện",
"không",
"tự",
"chủ",
"khi",
"gắng",
"sức",
"(",
"Stress",
"Urinary",
"Incontinence-SUI",
")",
"chiếm",
"tỉ",
"lệ",
"49%",
"trong",
"tổng",
"các",
"bệnh",
"nhân",
"nữ",
"tiểu",
"tiện",
"không",
"tự",
"chủ,",
"xảy",
"ra",
"khi",
"tăng",
"áp",
"lực",
"trong",
"ổ",
"bụng",
"như",
"hắt",
"hơi,",
"ho,",
"cười…2",
"."
] | 4,548 |
PD | Peyronie disease | Peyronie disease (PD) is characterized by penile deformity caused by fibrous tissue plaques within the tunica albuginea of the corpora cavernosa of the penis. | [
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Peyronie",
"disease",
"(",
"PD",
")",
"is",
"characterized",
"by",
"penile",
"deformity",
"caused",
"by",
"fibrous",
"tissue",
"plaques",
"within",
"the",
"tunica",
"albuginea",
"of",
"the",
"corpora",
"cavernosa",
"of",
"the",
"penis",
"."
] | 3,723 |
PTT | partial thromboplastin time | Các chỉ số đông máu PT (prothrombin time), aPTT (activated partial thromboplastin time), fibrinogen gồm mẫu mức nồng độ bình thường và bệnh lý có giá trị trung bình (meanKXN), độ lệch chuẩn (SDKXN). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Các",
"chỉ",
"số",
"đông",
"máu",
"PT",
"(",
"prothrombin",
"time",
"),",
"aPTT",
"(",
"activated",
"partial",
"thromboplastin",
"time",
"),",
"fibrinogen",
"gồm",
"mẫu",
"mức",
"nồng",
"độ",
"bình",
"thường",
"và",
"bệnh",
"lý",
"có",
"giá",
"trị",
"trung",
"bình",
"(",
"meanKXN",
"),",
"độ",
"lệch",
"chuẩn",
"(",
"SDKXN",
")",
"."
] | 2,049 |
HS | healthcare staff | Results: The average age of healthcare staff (HS) before training was 49.6 ± 5.8, statistically significantly higher than the age of those after training (38.4 ± 7.6 years). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Results",
":",
"The",
"average",
"age",
"of",
"healthcare",
"staff",
"(",
"HS",
")",
"before",
"training",
"was",
"49",
".6",
"±",
"5",
".8,",
"statistically",
"significantly",
"higher",
"than",
"the",
"age",
"of",
"those",
"after",
"training",
"(",
"38",
".4",
"±",
"7",
".6",
"years",
")",
"."
] | 3,643 |
NMN | nhồi máu não | Mục tiêu: Chảy máu nội sọ (CMNS) có triệu chứng là biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra sau lấy huyết khối (LHK) cơ học ở bệnh nhân (BN) nhồi máu não (NMN) cấp, ảnh hưởng tới kết quả điều trị. | [
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"Chảy",
"máu",
"nội",
"sọ",
"(",
"CMNS",
")",
"có",
"triệu",
"chứng",
"là",
"biến",
"chứng",
"nghiêm",
"trọng",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"sau",
"lấy",
"huyết",
"khối",
"(",
"LHK",
")",
"cơ",
"học",
"ở",
"bệnh",
"nhân",
"(",
"BN",
")",
"nhồi",
"máu",
"não",
"(",
"NMN",
")",
"cấp,",
"ảnh",
"hưởng",
"tới",
"kết",
"quả",
"điều",
"trị",
"."
] | 5,081 |
VAS | Visual analogue Scale | + Hội chứng CSC: Đau CSC, mức độ đau theo điểm Visual analogue Scale (VAS) trong giới hạn (3 điểm ≤ VAS < 7 điểm), co cứng các cơ cạnh CSC, hạn chế tầm vận động CSC. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"+",
"Hội",
"chứng",
"CSC",
":",
"Đau",
"CSC,",
"mức",
"độ",
"đau",
"theo",
"điểm",
"Visual",
"analogue",
"Scale",
"(",
"VAS",
")",
"trong",
"giới",
"hạn",
"(",
"3",
"điểm",
"",
"≤",
"",
"VAS",
"<",
"7",
"điểm",
"),",
"co",
"cứng",
"các",
"cơ",
"cạnh",
"CSC,",
"hạn",
"chế",
"tầm",
"vận",
"động",
"CSC",
"."
] | 623 |
BVNĐ1 | bệnh viện Nhi Đồng 1 | Nghiên cứu này: (1) mô tả đặc điểm lâm sàng, SIPA, cận lâm sàng, điều trị ở trẻ sốc SXHD tại bệnh viện Nhi Đồng 1 (BVNĐ1); (2) xác định mối liên quan giữa SIPA với các đặc điểm điều trị và kết cục của bệnh nhân. | [
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0
] | [
"Nghiên",
"cứu",
"này",
":",
"(",
"1",
")",
"mô",
"tả",
"đặc",
"điểm",
"lâm",
"sàng,",
"SIPA,",
"cận",
"lâm",
"sàng,",
"điều",
"trị",
"ở",
"trẻ",
"sốc",
"SXHD",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"Nhi",
"Đồng",
"1",
"(",
"BVNĐ1",
");",
"(",
"2",
")",
"xác",
"định",
"mối",
"liên",
"quan",
"giữa",
"SIPA",
"với",
"các",
"đặc",
"điểm",
"điều",
"trị",
"và",
"kết",
"cục",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"."
] | 262 |
TILs 2014 | TILs Quốc tế năm 2014 | Đánh giá tỷ lệ TILs theo hướng dẫn của nhóm nghiên cứu TILs Quốc tế năm 2014 (TILs 2014), đồng thời ghi nhận tỷ lệ | [
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đánh",
"giá",
"tỷ",
"lệ",
"TILs",
"theo",
"hướng",
"dẫn",
"của",
"nhóm",
"nghiên",
"cứu",
"TILs",
"Quốc",
"tế",
"năm",
"2014",
"(",
"TILs",
"2014",
"),",
"đồng",
"thời",
"ghi",
"nhận",
"tỷ",
"lệ"
] | 3,369 |
DHTKKT | dấu hiệu thần kinh khu trú | Các dấu hiệu thần kinh khu trú (DHTKKT) cũng xảy ra ở 23% các trường hợp, chủ yếu là ở nhóm AVM vỡ. | [
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Các",
"dấu",
"hiệu",
"thần",
"kinh",
"khu",
"trú",
"(",
"DHTKKT",
")",
"cũng",
"xảy",
"ra",
"ở",
"23%",
"các",
"trường",
"hợp,",
"chủ",
"yếu",
"là",
"ở",
"nhóm",
"AVM",
"vỡ",
"."
] | 4,061 |
FENOC | FEIBA NovoSeven Comparative | Berntorp (2007) "A randomized comparison in hemophilia complicated by an inhibitor: the FEIBA NovoSeven Comparative (FENOC) Study". | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"Berntorp",
"(",
"2007",
")",
"\"A",
"randomized",
"comparison",
"in",
"hemophilia",
"complicated",
"by",
"an",
"inhibitor",
":",
"the",
"FEIBA",
"NovoSeven",
"Comparative",
"(",
"FENOC",
")",
"Study\"",
"."
] | 1,802 |
TP | toàn phần | Nghiên cứu này nhằm khảo sát hoạt tính ức chế các enzyme trên của cao ethanol toàn phần (TP) và cao phân đoạn như ether ethylic (EE), ethyl acetate (EA), n-butanol (BU), nước (WA) của phần trên mặt đất của cây Quả nổ (Ruellia tuberosa L). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nghiên",
"cứu",
"này",
"nhằm",
"khảo",
"sát",
"hoạt",
"tính",
"ức",
"chế",
"các",
"enzyme",
"trên",
"của",
"cao",
"ethanol",
"toàn",
"phần",
"(",
"TP",
")",
"và",
"cao",
"phân",
"đoạn",
"như",
"ether",
"ethylic",
"(",
"EE",
"),",
"ethyl",
"acetate",
"(",
"EA",
"),",
"n-butanol",
"(",
"BU",
"),",
"nước",
"(",
"WA",
")",
"của",
"phần",
"trên",
"mặt",
"đất",
"của",
"cây",
"Quả",
"nổ",
"(",
"Ruellia",
"tuberosa",
"L",
")",
"."
] | 4,736 |
CCEMRC | Critical Care EEG Monitoring Research Consortium | Nghiên cứu lớn nhất được Gaspard và cộng sự tiến hành trên 130 bệnh nhân từ 13 trung tâm thuộc Hiệp hội nghiên cứu ứng dụng điện não theo dõi trong chăm sóc tích cực (Critical Care EEG Monitoring Research Consortium - CCEMRC) . | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"Nghiên",
"cứu",
"lớn",
"nhất",
"được",
"Gaspard",
"và",
"cộng",
"sự",
"tiến",
"hành",
"trên",
"130",
"bệnh",
"nhân",
"từ",
"13",
"trung",
"tâm",
"thuộc",
"Hiệp",
"hội",
"nghiên",
"cứu",
"ứng",
"dụng",
"điện",
"não",
"theo",
"dõi",
"trong",
"chăm",
"sóc",
"tích",
"cực",
"(",
"Critical",
"Care",
"EEG",
"Monitoring",
"Research",
"Consortium",
"-",
"CCEMRC",
")",
"",
"."
] | 5,147 |
KHC | khối hồng cầu | Lượng chế phẩm cung cấp bị giảm vào thời điểm đầu năm 2020 và 2021 do thời điểm giãn cách xã hội, chủ yếu là khối hồng cầu (KHC) và máu toàn phần (MTP). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Lượng",
"chế",
"phẩm",
"cung",
"cấp",
"bị",
"giảm",
"vào",
"thời",
"điểm",
"đầu",
"năm",
"2020",
"và",
"2021",
"do",
"thời",
"điểm",
"giãn",
"cách",
"xã",
"hội,",
"chủ",
"yếu",
"là",
"khối",
"hồng",
"cầu",
"(",
"KHC",
")",
"và",
"máu",
"toàn",
"phần",
"(",
"MTP",
")",
"."
] | 2,385 |
BTH | Blood Transfusion and Hematology Hospital | However, hematologic patients with cachexia malignancies has not been well established and research the Blood Transfusion and Hematology Hospital (BTH), which receives and treats most hematologic malignancies in the southern area. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"However,",
"hematologic",
"patients",
"with",
"cachexia",
"malignancies",
"has",
"not",
"been",
"well",
"established",
"and",
"research",
"the",
"Blood",
"Transfusion",
"and",
"Hematology",
"Hospital",
"(",
"BTH",
"),",
"which",
"receives",
"and",
"treats",
"most",
"hematologic",
"malignancies",
"in",
"the",
"southern",
"area",
"."
] | 1,959 |
NAFLD | nonalcoholic fatty liver disease | (2021), The association between hypertension and nonalcoholic fatty liver disease (NAFLD): literature evidence and systems biology analysis, Bioengineered, 12(1), 2187-2202. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"(",
"2021",
"),",
"The",
"association",
"between",
"hypertension",
"and",
"nonalcoholic",
"fatty",
"liver",
"disease",
"(",
"NAFLD",
")",
":",
"literature",
"evidence",
"and",
"systems",
"biology",
"analysis,",
"Bioengineered,",
"12(",
"1",
"),",
"2187-2202",
"."
] | 2,976 |
PNTN | phòng ngừa té ngã | Đặt vấn đề: Việc tìm hiểu kiến thức, thái độ và thực hành của điều dƣỡng đối với các phƣơng pháp phòng ngừa té ngã (PNTN) là điều cần thiết trong việc ngăn ngừa thƣơng tích và giảm chi phí chăm sóc sức khỏe liên quan đến té ngã. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0
] | [
"Đặt",
"vấn",
"đề",
":",
"Việc",
"tìm",
"hiểu",
"kiến",
"thức,",
"thái",
"độ",
"và",
"thực",
"hành",
"của",
"điều",
"dƣỡng",
"đối",
"với",
"các",
"phƣơng",
"pháp",
"phòng",
"ngừa",
"té",
"ngã",
"(",
"PNTN",
")",
"là",
"điều",
"cần",
"thiết",
"trong",
"việc",
"ngăn",
"ngừa",
"thƣơng",
"tích",
"và",
"giảm",
"chi",
"phí",
"chăm",
"sóc",
"sức",
"khỏe",
"liên",
"quan",
"đến",
"té",
"ngã",
"."
] | 488 |
PR | partial response | hoặc 4 chu kì điều trị, người bệnh được đánh giá đáp ứng theo tiêu chuẩn của IMWG 2016, nếu không đạt từ đáp ứng một phần tối thiểu trở lên (partial response- PR), người bệnh được tư vấn đổi sang phác đồ điều trị khác. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"hoặc",
"4",
"chu",
"kì",
"điều",
"trị,",
"người",
"bệnh",
"được",
"đánh",
"giá",
"đáp",
"ứng",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"của",
"IMWG",
"2016,",
"nếu",
"không",
"đạt",
"từ",
"đáp",
"ứng",
"một",
"phần",
"tối",
"thiểu",
"trở",
"lên",
"(",
"partial",
"response-",
"PR",
"),",
"người",
"bệnh",
"được",
"tư",
"vấn",
"đổi",
"sang",
"phác",
"đồ",
"điều",
"trị",
"khác",
"."
] | 1,843 |
KTCPLBC | khối tiểu cầu pool lọc bạch cầu | Đặt vấn đề: Viện Huyết học - Truyền máu TW điều chế thường quy các chế phẩm máu lọc bạch cầu như Khối hồng cầu lọc bạch cầu (KHCLBC), khối tiểu cầu pool lọc bạch cầu (KTCPLBC) đáp ứng nhu cầu điều trị cho người bệnh. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đặt",
"vấn",
"đề",
":",
"Viện",
"Huyết",
"học",
"-",
"Truyền",
"máu",
"TW",
"điều",
"chế",
"thường",
"quy",
"các",
"chế",
"phẩm",
"máu",
"lọc",
"bạch",
"cầu",
"như",
"Khối",
"hồng",
"cầu",
"lọc",
"bạch",
"cầu",
"(",
"KHCLBC",
"),",
"khối",
"tiểu",
"cầu",
"pool",
"lọc",
"bạch",
"cầu",
"(",
"KTCPLBC",
")",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"điều",
"trị",
"cho",
"người",
"bệnh",
"."
] | 1,734 |
STOPP | Screening Tool of Older Persons’ potentially inappropriate Prescriptions - Công cụ sàng lọc các chỉ định không hợp lý tiềm ẩn ở bệnh nhân cao tuổi | STOPP (Screening Tool of Older Persons’ potentially inappropriate Prescriptions - Công cụ sàng lọc các chỉ định không hợp lý tiềm ẩn ở bệnh nhân cao tuổi) được nâng cấp lần thứ 2 vào năm 2014 để phát hiện các sai sót tiềm tàng trong việc kê đơn và các tác dụng bất lợi (ADE), những nguyên nhân gây ra tình trạng nhập viện cấp tính ở người lớn tuổi . | [
1,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
4,
0,
0
] | [
"STOPP",
"(",
"Screening",
"Tool",
"of",
"Older",
"Persons’",
"potentially",
"inappropriate",
"Prescriptions",
"-",
"Công",
"cụ",
"sàng",
"lọc",
"các",
"chỉ",
"định",
"không",
"hợp",
"lý",
"tiềm",
"ẩn",
"ở",
"bệnh",
"nhân",
"cao",
"tuổi",
")",
"được",
"nâng",
"cấp",
"lần",
"thứ",
"2",
"vào",
"năm",
"2014",
"để",
"phát",
"hiện",
"các",
"sai",
"sót",
"tiềm",
"tàng",
"trong",
"việc",
"kê",
"đơn",
"và",
"các",
"tác",
"dụng",
"bất",
"lợi",
"(",
"ADE",
"),",
"những",
"nguyên",
"nhân",
"gây",
"ra",
"tình",
"trạng",
"nhập",
"viện",
"cấp",
"tính",
"ở",
"người",
"lớn",
"tuổi",
"",
"."
] | 2,911 |
BN ĐTĐ | bệnh nhân đái tháo đường | Biến chứng thận ở bệnh nhân đái tháo đường (BN ĐTĐ) là một trong những biến chứng mạn tính hay gặp nhất và là nguyên nhân hàng đầu của suy thận và cần phải lọc máu để duy trì sự sống. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Biến",
"chứng",
"thận",
"ở",
"bệnh",
"nhân",
"đái",
"tháo",
"đường",
"(",
"BN",
"ĐTĐ",
")",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"biến",
"chứng",
"mạn",
"tính",
"hay",
"gặp",
"nhất",
"và",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"hàng",
"đầu",
"của",
"suy",
"thận",
"và",
"cần",
"phải",
"lọc",
"máu",
"để",
"duy",
"trì",
"sự",
"sống",
"."
] | 3,219 |
HMMD | hóa mô miễn dịch | bộc lộ hóa mô miễn dịch (HMMD): | [
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"bộc",
"lộ",
"hóa",
"mô",
"miễn",
"dịch",
"(",
"HMMD",
")",
":"
] | 146 |
NNNB | người nhà của người bệnh | Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang mô tả, trên người bệnh hoặc người nhà của người bệnh (NNNB) dưới 18 tuổi điều trị nội trú tại BV.TMHH từ tháng 01-06/2022. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
3,
4,
4,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đối",
"tượng",
"và",
"phương",
"pháp",
"nghiên",
"cứu",
":",
"Nghiên",
"cứu",
"cắt",
"ngang",
"mô",
"tả,",
"trên",
"người",
"bệnh",
"hoặc",
"người",
"nhà",
"của",
"người",
"bệnh",
"(",
"NNNB",
")",
"dưới",
"18",
"tuổi",
"điều",
"trị",
"nội",
"trú",
"tại",
"BV",
".TMHH",
"từ",
"tháng",
"01-06",
"/",
"2022",
"."
] | 1,986 |
SHEP | Systolic Hypertension in the Elderly Program | Trong nghiên cứu SHEP (Systolic Hypertension in the Elderly Program ) có 17.3% của 4736 người trên 60 có hạ huyết áp tư thế . | [
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trong",
"nghiên",
"cứu",
"SHEP",
"(",
"Systolic",
"Hypertension",
"in",
"the",
"Elderly",
"Program",
"",
")",
"có",
"17",
".3%",
"của",
"4736",
"người",
"trên",
"60",
"có",
"hạ",
"huyết",
"áp",
"tư",
"thế",
"",
"."
] | 1,369 |
TTPL | Tâm thần phân liệt | Tâm thần phân liệt (TTPL) là một nhóm bệnh loạn thần nặng, với đặc trưng là các triệu chứng loạn thần như hoang tưởng, ảo giác, căng trương lực, hành vi thanh xuân và ngôn ngữ thanh xuân. | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tâm",
"thần",
"phân",
"liệt",
"(",
"TTPL",
")",
"là",
"một",
"nhóm",
"bệnh",
"loạn",
"thần",
"nặng,",
"với",
"đặc",
"trưng",
"là",
"các",
"triệu",
"chứng",
"loạn",
"thần",
"như",
"hoang",
"tưởng,",
"ảo",
"giác,",
"căng",
"trương",
"lực,",
"hành",
"vi",
"thanh",
"xuân",
"và",
"ngôn",
"ngữ",
"thanh",
"xuân",
"."
] | 2,811 |
Acc | accuracy | For assessing the depth of myometrial (Se), specificity (Sp), accuracy (Acc), Positive predictive value (PPV), Negative predictive value (NPV), and Area under the ROC curve (AZ), respectively, were as follows: imaging, / 96,15%/92,31%; 85,19%/85,19%; 90,57%/86,68%; 86,21%/85,71%; 95,81%/92%; 0,91/0,89. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"For",
"assessing",
"the",
"depth",
"of",
"myometrial",
"(",
"Se",
"),",
"specificity",
"(",
"Sp",
"),",
"accuracy",
"(",
"Acc",
"),",
"Positive",
"predictive",
"value",
"(",
"PPV",
"),",
"Negative",
"predictive",
"value",
"(",
"NPV",
"),",
"and",
"Area",
"under",
"the",
"ROC",
"curve",
"(",
"AZ",
"),",
"respectively,",
"were",
"as",
"follows",
":",
"imaging,",
"",
"/",
"",
"96,15%",
"/",
"92,31%;",
"85,19%",
"/",
"85,19%;",
"90,57%",
"/",
"86,68%;",
"86,21%",
"/",
"85,71%;",
"95,81%",
"/",
"92%;",
"0,91",
"/",
"0,89",
"."
] | 659 |
QHXH | quan hệ xã hội | Các điểm số được báo cáo gồm trạng sức khỏe tình CLCS (TTSK), lĩnh vực sức khỏe thể chất (SKTC), sức khỏe tinh thần (SKTT), quan hệ xã hội (QHXH), môi trường sống (MTS) và điểm CLCS chung. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Các",
"điểm",
"số",
"được",
"báo",
"cáo",
"gồm",
"trạng",
"sức",
"khỏe",
"tình",
"CLCS",
"(",
"TTSK",
"),",
"lĩnh",
"vực",
"sức",
"khỏe",
"thể",
"chất",
"(",
"SKTC",
"),",
"sức",
"khỏe",
"tinh",
"thần",
"(",
"SKTT",
"),",
"quan",
"hệ",
"xã",
"hội",
"(",
"QHXH",
"),",
"môi",
"trường",
"sống",
"(",
"MTS",
")",
"và",
"điểm",
"CLCS",
"chung",
"."
] | 1,794 |
EFS | EFS 62.5 ± 5.2% | Group A has the highest OS, EFS (OS 96.5 ± 1.7%, EFS 90.5 ± 2.6%), group B has low OS and EFS (OS 76.8 ± 4.5%, EFS 62.5 ± 5.2%). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
1,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
1,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0
] | [
"Group",
"A",
"has",
"the",
"highest",
"OS,",
"EFS",
"(",
"OS",
"96",
".5",
"±",
"1",
".7%,",
"EFS",
"90",
".5",
"±",
"2",
".6%",
"),",
"group",
"B",
"has",
"low",
"OS",
"and",
"EFS",
"(",
"OS",
"76",
".8",
"±",
"4",
".5%,",
"EFS",
"62",
".5",
"±",
"5",
".2%",
")",
"."
] | 2,511 |
P | Prostate | (Prostate-P), | [
0,
0,
0
] | [
"(",
"Prostate-P",
"),"
] | 3,397 |
CMHĐ | chảy máu hoạt động | Tổn thương động mạch trong nghiên cứu chủ yếu là chảy máu hoạt động (CMHĐ) chiếm 85,4%, gặp trong hầu hết các loại VKC. | [
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tổn",
"thương",
"động",
"mạch",
"trong",
"nghiên",
"cứu",
"chủ",
"yếu",
"là",
"chảy",
"máu",
"hoạt",
"động",
"(",
"CMHĐ",
")",
"chiếm",
"85,4%,",
"gặp",
"trong",
"hầu",
"hết",
"các",
"loại",
"VKC",
"."
] | 4,282 |
GGTĐ | góc gù thân đốt | Kết quả nắn chỉnh giải phẫu: góc gù thân đốt (GGTĐ) trung bình được cải thiện ở 118/121 đốt sống (97,5%) và góc gù vùng chấn thương (GGVCT) được cải thiện ở 104/112 bệnh nhân (92,9%). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Kết",
"quả",
"nắn",
"chỉnh",
"giải",
"phẫu",
":",
"góc",
"gù",
"thân",
"đốt",
"(",
"GGTĐ",
")",
"trung",
"bình",
"được",
"cải",
"thiện",
"ở",
"118",
"/",
"121",
"đốt",
"sống",
"(",
"97,5%",
")",
"và",
"góc",
"gù",
"vùng",
"chấn",
"thương",
"(",
"GGVCT",
")",
"được",
"cải",
"thiện",
"ở",
"104",
"/",
"112",
"bệnh",
"nhân",
"(",
"92,9%",
")",
"."
] | 1,147 |
RIB | ribociclib | Overall survival (OS) results of the phase III MONALEESA-3 trial of postmenopausal patients (pts) with hormone receptor-positive (HR+), human epidermal growth factor 2- negative (HER2−) advanced breast cancer (ABC) treated with fulvestrant (FUL) ± ribociclib (RIB). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0
] | [
"Overall",
"survival",
"(",
"OS",
")",
"results",
"of",
"the",
"phase",
"III",
"MONALEESA-3",
"trial",
"of",
"postmenopausal",
"patients",
"(",
"pts",
")",
"with",
"hormone",
"receptor-positive",
"(",
"HR+",
"),",
"human",
"epidermal",
"growth",
"factor",
"2-",
"negative",
"(",
"HER2−",
")",
"advanced",
"breast",
"cancer",
"(",
"ABC",
")",
"treated",
"with",
"fulvestrant",
"(",
"FUL",
")",
"±",
"ribociclib",
"(",
"RIB",
")",
"."
] | 3,272 |
NSMTND | Nội soi mật tụy ngược dòng | mở ống mật chủ lấy sỏi (mổ nội soi hoặc mổ mở); Nội soi mật tụy ngược dòng (NSMTND) lấy sỏi ống mật chủ (cắt cơ thắt Oddi hoặc nong bằng bóng) kết hợp cắt túi mật nội soi (1 thì hoặc 2 thì). | [
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"mở",
"ống",
"mật",
"chủ",
"lấy",
"sỏi",
"(",
"mổ",
"nội",
"soi",
"hoặc",
"mổ",
"mở",
");",
"Nội",
"soi",
"mật",
"tụy",
"ngược",
"dòng",
"(",
"NSMTND",
")",
"lấy",
"sỏi",
"ống",
"mật",
"chủ",
"(",
"cắt",
"cơ",
"thắt",
"Oddi",
"hoặc",
"nong",
"bằng",
"bóng",
")",
"kết",
"hợp",
"cắt",
"túi",
"mật",
"nội",
"soi",
"(",
"1",
"thì",
"hoặc",
"2",
"thì",
")",
"."
] | 608 |
CDC | Clavien – Dindo Complication | Mức độ nặng của biến chứng sẽ dựa vào phân độ của CDC (Clavien – Dindo Complication)(7, 8), gồm có độ I, II, III (a, b), IV (a, b), và độ V (tử vong). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mức",
"độ",
"nặng",
"của",
"biến",
"chứng",
"sẽ",
"dựa",
"vào",
"phân",
"độ",
"của",
"CDC",
"(",
"Clavien",
"–",
"Dindo",
"Complication",
")(",
"7,",
"8",
"),",
"gồm",
"có",
"độ",
"I,",
"II,",
"III",
"(",
"a,",
"b",
"),",
"IV",
"(",
"a,",
"b",
"),",
"và",
"độ",
"V",
"(",
"tử",
"vong",
")",
"."
] | 3,582 |
CLL | chronic lymphocytic leukemia | Objective: We reported a patient with chronic lymphocytic leukemia (CLL) having IGHV3-21 rearrangement diagnosed and treated at the Blood Transfusion and Hematology Hospital (BTH). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Objective",
":",
"We",
"reported",
"a",
"patient",
"with",
"chronic",
"lymphocytic",
"leukemia",
"(",
"CLL",
")",
"having",
"IGHV3-21",
"rearrangement",
"diagnosed",
"and",
"treated",
"at",
"the",
"Blood",
"Transfusion",
"and",
"Hematology",
"Hospital",
"(",
"BTH",
")",
"."
] | 1,930 |
CRT | Conformal Radiotherapy | Kỹ thuật 3D – CRT (Three Conformal Radiotherapy) thường được áp dụng trong điều trị ung thư tuyến ức, tuy nhiên kỹ thuật này vẫn chưa được xem là tối ưu. | [
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Kỹ",
"thuật",
"3D",
"–",
"CRT",
"(",
"Three",
"Conformal",
"Radiotherapy",
")",
"thường",
"được",
"áp",
"dụng",
"trong",
"điều",
"trị",
"ung",
"thư",
"tuyến",
"ức,",
"tuy",
"nhiên",
"kỹ",
"thuật",
"này",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"xem",
"là",
"tối",
"ưu",
"."
] | 197 |
SF36 | Short Form 36 | Trên thế giới đã có nhiều công trình nghiên cứu CLCS liên quan đến sức khỏe của người sau hiến thận ghép, sử dụng bộ câu hỏi Short Form 36 (SF36) để đánh giá toàn diện CLCS trong lĩnh vực thận học. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trên",
"thế",
"giới",
"đã",
"có",
"nhiều",
"công",
"trình",
"nghiên",
"cứu",
"CLCS",
"liên",
"quan",
"đến",
"sức",
"khỏe",
"của",
"người",
"sau",
"hiến",
"thận",
"ghép,",
"sử",
"dụng",
"bộ",
"câu",
"hỏi",
"Short",
"Form",
"36",
"(",
"SF36",
")",
"để",
"đánh",
"giá",
"toàn",
"diện",
"CLCS",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"thận",
"học",
"."
] | 2,931 |
ULKH | u lympho không Hogdkin | U lympho là một nhóm các dạng ung thư máu phát triển từ tế bào lympho, trong đó, u lympho không Hogdkin (ULKH) là loại phổ biến nhất hiện nay, chiếm khoảng 90% số ca u lympho . | [
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0
] | [
"U",
"lympho",
"là",
"một",
"nhóm",
"các",
"dạng",
"ung",
"thư",
"máu",
"phát",
"triển",
"từ",
"tế",
"bào",
"lympho,",
"trong",
"đó,",
"u",
"lympho",
"không",
"Hogdkin",
"(",
"ULKH",
")",
"là",
"loại",
"phổ",
"biến",
"nhất",
"hiện",
"nay,",
"chiếm",
"khoảng",
"90%",
"số",
"ca",
"u",
"lympho",
"",
"."
] | 2,327 |
LED | Ledispasvir | Ledispasvir (LED) là chất ức chế HCV NS5A được chứng minh trong điều trị VGCM kiểu gen 1a và 1b. | [
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Ledispasvir",
"(",
"LED",
")",
"là",
"chất",
"ức",
"chế",
"HCV",
"NS5A",
"được",
"chứng",
"minh",
"trong",
"điều",
"trị",
"VGCM",
"kiểu",
"gen",
"1a",
"và",
"1b",
"."
] | 4,389 |
NK | nội khoa | Ở nước ta, biến chứng (BC) này còn chưa được nghiên cứu (NC) nhiều, ranh giới giữa phẫu thuật lại hay điều trị nội khoa (NK) còn chưa rõ, việc chẩn đoán bệnh còn gặp nhiều khó khăn và chưa có tiêu chí cụ thể, bởi vậy chúng tôi mô tả lại các trường hợp chậm rỗng dạ dày (CRDD) với mục tiêu: | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Ở",
"nước",
"ta,",
"biến",
"chứng",
"(",
"BC",
")",
"này",
"còn",
"chưa",
"được",
"nghiên",
"cứu",
"(",
"NC",
")",
"nhiều,",
"ranh",
"giới",
"giữa",
"phẫu",
"thuật",
"lại",
"hay",
"điều",
"trị",
"nội",
"khoa",
"(",
"NK",
")",
"còn",
"chưa",
"rõ,",
"việc",
"chẩn",
"đoán",
"bệnh",
"còn",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"và",
"chưa",
"có",
"tiêu",
"chí",
"cụ",
"thể,",
"bởi",
"vậy",
"chúng",
"tôi",
"mô",
"tả",
"lại",
"các",
"trường",
"hợp",
"chậm",
"rỗng",
"dạ",
"dày",
"(",
"CRDD",
")",
"với",
"mục",
"tiêu",
":"
] | 766 |
IMPRESS | in EGFR- mutation-positive non-small-cell lung cancer after progression on first-line gefitinib | Soria, J.C., et al., Gefitinib plus chemotherapy versus placebo plus chemotherapy in EGFR- mutation-positive non-small-cell lung cancer after progression on first-line gefitinib (IMPRESS): a phase 3 randomised trial. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Soria,",
"J",
".C",
".,",
"et",
"al",
".,",
"Gefitinib",
"plus",
"chemotherapy",
"versus",
"placebo",
"plus",
"chemotherapy",
"in",
"EGFR-",
"mutation-positive",
"non-small-cell",
"lung",
"cancer",
"after",
"progression",
"on",
"first-line",
"gefitinib",
"(",
"IMPRESS",
")",
":",
"a",
"phase",
"3",
"randomised",
"trial",
"."
] | 4,496 |
GIC | GLASS IONOMER CEMENT | RESULTS OF FILLING CARRIES CLASS I USED SILVER DIAMINE FLUORIDE (SDF) AND GLASS IONOMER CEMENT (GIC) AT 4- 5 YEARS OLD CHILDREN AT DUC GIANG KINDERGARDEN 2020 - 2021 | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"RESULTS",
"OF",
"FILLING",
"CARRIES",
"CLASS",
"I",
"USED",
"SILVER",
"DIAMINE",
"FLUORIDE",
"(",
"SDF",
")",
"AND",
"GLASS",
"IONOMER",
"CEMENT",
"(",
"GIC",
")",
"AT",
"4-",
"5",
"YEARS",
"OLD",
"CHILDREN",
"AT",
"DUC",
"GIANG",
"KINDERGARDEN",
"2020",
"-",
"2021"
] | 4,218 |
PF | Platinum/ 5FU | Phác đồ hóa trị Taxane/ Platinum/ 5FU (TPF) Docetaxel/ Cisplatin/ Ufur (TPX) Platinum/ 5FU (PF) Gemcitabine/ Cisplatin (Gem/Cis) Docetaxel/ Carboplatin (TC) | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Phác",
"đồ",
"hóa",
"trị",
"Taxane",
"/",
"",
"Platinum",
"/",
"",
"5FU",
"(",
"TPF",
")",
"Docetaxel",
"/",
"",
"Cisplatin",
"/",
"",
"Ufur",
"(",
"TPX",
")",
"Platinum",
"/",
"",
"5FU",
"(",
"PF",
")",
"Gemcitabine",
"/",
"",
"Cisplatin",
"(",
"Gem",
"/",
"Cis",
")",
"Docetaxel",
"/",
"",
"Carboplatin",
"(",
"TC",
")"
] | 3,255 |
MSTS | Musculoskeletal tumor society score | Chức năng chi sau phẫu thuật được đánh giá bằng thang điểm Musculoskeletal tumor society score (MSTS) trên 48 bệnh nhân mổ nạo u hoặc cắt rộng u ở chi. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Chức",
"năng",
"chi",
"sau",
"phẫu",
"thuật",
"được",
"đánh",
"giá",
"bằng",
"thang",
"điểm",
"Musculoskeletal",
"tumor",
"society",
"score",
"(",
"MSTS",
")",
"trên",
"48",
"bệnh",
"nhân",
"mổ",
"nạo",
"u",
"hoặc",
"cắt",
"rộng",
"u",
"ở",
"chi",
"."
] | 202 |
TTHKTM | Thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch | Thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch (TTHKTM) bao gồm huyết khối tĩnh mạch sâu (HKTMS) và tắc động mạch phổi (TĐMP). | [
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Thuyên",
"tắc",
"huyết",
"khối",
"tĩnh",
"mạch",
"(",
"TTHKTM",
")",
"bao",
"gồm",
"huyết",
"khối",
"tĩnh",
"mạch",
"sâu",
"(",
"HKTMS",
")",
"và",
"tắc",
"động",
"mạch",
"phổi",
"(",
"TĐMP",
")",
"."
] | 3,510 |
HTD | Hospital of Tropical Diseases | .2 Sample size: 533 HIV/AIDS patients admitted to Ward E, Hospital of Tropical Diseases (HTD) from 6/2017 to 7/2019. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"",
".2",
"Sample",
"size",
":",
"533",
"HIV",
"/",
"AIDS",
"patients",
"admitted",
"to",
"Ward",
"E,",
"Hospital",
"of",
"Tropical",
"Diseases",
"(",
"HTD",
")",
"from",
"6",
"/",
"2017",
"to",
"7",
"/",
"2019",
"."
] | 4,931 |
KHCLBC | Khối hồng cầu lọc bạch cầu | Đặt vấn đề: Viện Huyết học - Truyền máu TW điều chế thường quy các chế phẩm máu lọc bạch cầu như Khối hồng cầu lọc bạch cầu (KHCLBC), khối tiểu cầu pool lọc bạch cầu (KTCPLBC) đáp ứng nhu cầu điều trị cho người bệnh. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
4,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
4,
0,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đặt",
"vấn",
"đề",
":",
"Viện",
"Huyết",
"học",
"-",
"Truyền",
"máu",
"TW",
"điều",
"chế",
"thường",
"quy",
"các",
"chế",
"phẩm",
"máu",
"lọc",
"bạch",
"cầu",
"như",
"Khối",
"hồng",
"cầu",
"lọc",
"bạch",
"cầu",
"(",
"KHCLBC",
"),",
"khối",
"tiểu",
"cầu",
"pool",
"lọc",
"bạch",
"cầu",
"(",
"KTCPLBC",
")",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"điều",
"trị",
"cho",
"người",
"bệnh",
"."
] | 1,733 |
IG | Intervention group | Patients were two groups – Intervention group (IG) with pharmacist’s intervention and doctor’s consultation, and Non-intervention group (NIG) with doctor’s consultation only. | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Patients",
"were",
"two",
"groups",
"–",
"Intervention",
"group",
"(",
"IG",
")",
"with",
"pharmacist’s",
"intervention",
"and",
"doctor’s",
"consultation,",
"and",
"Non-intervention",
"group",
"(",
"NIG",
")",
"with",
"doctor’s",
"consultation",
"only",
"."
] | 2,777 |
VNC | viêm nha chu | Mục tiêu: Đánh giá sự khác biệt về nồng độ giữa học Aspartate sinh aminotransferase (AST) và Alkaline phosphatase (ALP) trong nước bọt giữa bệnh nhân viêm nha chu (VNC) và không viêm nha chu (KVNC). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"Đánh",
"giá",
"sự",
"khác",
"biệt",
"về",
"nồng",
"độ",
"giữa",
"học",
"Aspartate",
"sinh",
"aminotransferase",
"(",
"AST",
")",
"và",
"Alkaline",
"phosphatase",
"(",
"ALP",
")",
"trong",
"nước",
"bọt",
"giữa",
"bệnh",
"nhân",
"viêm",
"nha",
"chu",
"(",
"VNC",
")",
"và",
"không",
"viêm",
"nha",
"chu",
"(",
"KVNC",
")",
"."
] | 1,707 |
PGE2 | prostaglandin E2 | IL- 1a cũng kích thích sự hình thành prostaglandin E2 (PGE2). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"IL-",
"1a",
"cũng",
"kích",
"thích",
"sự",
"hình",
"thành",
"prostaglandin",
"E2",
"(",
"PGE2",
")",
"."
] | 3,474 |
ES | Equilibration Solution | Chuẩn bị 300µl môi trường cân bằng ES (Equilibration Solution) và môi trường thủy tinh hóa VS (Vitrification solution) 300 µl môi trường VS1 và 300 µl VS2 đặt ở nhiệt độ phòng (26±1 oC: 25-27oC) ít nhất 1 giờ trước khi thực hiện quy trình. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Chuẩn",
"bị",
"300µl",
"môi",
"trường",
"cân",
"bằng",
"ES",
"(",
"Equilibration",
"Solution",
")",
"và",
"môi",
"trường",
"thủy",
"tinh",
"hóa",
"VS",
"(",
"Vitrification",
"solution",
")",
"300",
"µl",
"môi",
"trường",
"VS1",
"và",
"300",
"µl",
"VS2",
"đặt",
"ở",
"nhiệt",
"độ",
"phòng",
"(",
"26±1",
"oC",
":",
"25-27oC",
")",
"ít",
"nhất",
"1",
"giờ",
"trước",
"khi",
"thực",
"hiện",
"quy",
"trình",
"."
] | 854 |
EE | ether ethylic | Nghiên cứu này nhằm khảo sát hoạt tính ức chế các enzyme trên của cao ethanol toàn phần (TP) và cao phân đoạn như ether ethylic (EE), ethyl acetate (EA), n-butanol (BU), nước (WA) của phần trên mặt đất của cây Quả nổ (Ruellia tuberosa L). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nghiên",
"cứu",
"này",
"nhằm",
"khảo",
"sát",
"hoạt",
"tính",
"ức",
"chế",
"các",
"enzyme",
"trên",
"của",
"cao",
"ethanol",
"toàn",
"phần",
"(",
"TP",
")",
"và",
"cao",
"phân",
"đoạn",
"như",
"ether",
"ethylic",
"(",
"EE",
"),",
"ethyl",
"acetate",
"(",
"EA",
"),",
"n-butanol",
"(",
"BU",
"),",
"nước",
"(",
"WA",
")",
"của",
"phần",
"trên",
"mặt",
"đất",
"của",
"cây",
"Quả",
"nổ",
"(",
"Ruellia",
"tuberosa",
"L",
")",
"."
] | 4,737 |
TSTTBS | Tăng sản thượng thận bẩm sinh | Tăng sản thượng thận bẩm sinh (TSTTBS) thể thiếu 21-hydroxylase xảy ra do khiếm khuyết một phần hoặc hoàn toàn của enzym 21- hydroxylase tham gia tổng hợp cortisol từ cholesterol ở tuyến thượng thận. | [
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0
] | [
"Tăng",
"sản",
"thượng",
"thận",
"bẩm",
"sinh",
"(",
"TSTTBS",
")",
"thể",
"thiếu",
"21-hydroxylase",
"xảy",
"ra",
"do",
"khiếm",
"khuyết",
"một",
"phần",
"hoặc",
"hoàn",
"toàn",
"của",
"enzym",
"21-",
"hydroxylase",
"tham",
"gia",
"tổng",
"hợp",
"cortisol",
"từ",
"cholesterol",
"ở",
"tuyến",
"thượng",
"thận",
"."
] | 4,097 |
CSMLT | Chửa ở sẹo mổ lấy thai | Chửa ở sẹo mổ lấy thai (CSMLT) là hiện tượng túi thai làm tổ tại vị trí sẹo mổ lấy thai của tử cung. | [
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0
] | [
"Chửa",
"ở",
"sẹo",
"mổ",
"lấy",
"thai",
"(",
"CSMLT",
")",
"là",
"hiện",
"tượng",
"túi",
"thai",
"làm",
"tổ",
"tại",
"vị",
"trí",
"sẹo",
"mổ",
"lấy",
"thai",
"của",
"tử",
"cung",
"."
] | 2,160 |
TV | TPV | TĐT, TV (TPV) 4,6 (3 – 6,2) 0,9 (0,7 – 1,3) 3 | [
0,
1,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"TĐT,",
"TV",
"(",
"TPV",
")",
"4,6",
"(",
"3",
"–",
"6,2",
")",
"0,9",
"(",
"0,7",
"–",
"1,3",
")",
"3"
] | 698 |
ĐQN | đột quỵ não | Rối loạn nuốt là vấn đề thường gặp ở BN sau đột quỵ não (ĐQN) do suy yếu hoặc mất kiểm soát thần kinh đối với khoang miệng, hầu họng, thực quản với tỷ lệ mắc từ 42- 81%. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Rối",
"loạn",
"nuốt",
"là",
"vấn",
"đề",
"thường",
"gặp",
"ở",
"BN",
"sau",
"đột",
"quỵ",
"não",
"(",
"ĐQN",
")",
"do",
"suy",
"yếu",
"hoặc",
"mất",
"kiểm",
"soát",
"thần",
"kinh",
"đối",
"với",
"khoang",
"miệng,",
"hầu",
"họng,",
"thực",
"quản",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"mắc",
"từ",
"42-",
"81%",
"."
] | 5,101 |
DF | Degrees of freedom | + Tính tổng các bình phương (Sum of squares - SS), bậc tự do (Degrees of freedom - DF), bình phương của trung bình (Mean squares - MS) giữa các lần chạy (SS1, DF1, MS1) và trong lần chạy (SS2, DF2, MS2). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"+",
"Tính",
"tổng",
"các",
"bình",
"phương",
"(",
"Sum",
"of",
"squares",
"-",
"SS",
"),",
"bậc",
"tự",
"do",
"(",
"Degrees",
"of",
"freedom",
"-",
"DF",
"),",
"bình",
"phương",
"của",
"trung",
"bình",
"(",
"Mean",
"squares",
"-",
"MS",
")",
"giữa",
"các",
"lần",
"chạy",
"(",
"SS1,",
"DF1,",
"MS1",
")",
"và",
"trong",
"lần",
"chạy",
"(",
"SS2,",
"DF2,",
"MS2",
")",
"."
] | 2,999 |
ALD | Alcoholic Liver Disease | Bệnh gan mạn do rượu (Alcoholic Liver Disease - ALD) là tình trạng tổn thương gan do lạm dụng rượu ở mức có hại trong thời gian dài, bao gồm: Gan nhiễm mỡ do rượu, viêm gan do rượu và xơ gan rượu4. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Bệnh",
"gan",
"mạn",
"do",
"rượu",
"(",
"Alcoholic",
"Liver",
"Disease",
"-",
"ALD",
")",
"là",
"tình",
"trạng",
"tổn",
"thương",
"gan",
"do",
"lạm",
"dụng",
"rượu",
"ở",
"mức",
"có",
"hại",
"trong",
"thời",
"gian",
"dài,",
"bao",
"gồm",
":",
"Gan",
"nhiễm",
"mỡ",
"do",
"rượu,",
"viêm",
"gan",
"do",
"rượu",
"và",
"xơ",
"gan",
"rượu4",
"."
] | 3,696 |
ICER | incremental cost-effectiveness ratio – chỉ số gia tăng chi phí-hiệu quả | Phân tích kết quả nghiên cứu: Quy đổi chi phí về năm 2015 dựa trên chỉ số CPI và về cùng đơn vị tiền tệ USD dựa trên tỷ giá hối đoái cho thấy: khi tiến hành so sánh chỉ số ICER (incremental cost-effectiveness ratio – chỉ số gia tăng chi phí-hiệu quả) giữa các nghiên cứu trên phác đồ IM/NL - ghép tủy cho kết quả dao động từ 39.245 đến 294.772$/LYG (Hình 2). | [
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
1,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Phân",
"tích",
"kết",
"quả",
"nghiên",
"cứu",
":",
"Quy",
"đổi",
"chi",
"phí",
"về",
"năm",
"2015",
"dựa",
"trên",
"chỉ",
"số",
"CPI",
"và",
"về",
"cùng",
"đơn",
"vị",
"tiền",
"tệ",
"USD",
"dựa",
"trên",
"tỷ",
"giá",
"hối",
"đoái",
"cho",
"thấy",
":",
"khi",
"tiến",
"hành",
"so",
"sánh",
"chỉ",
"số",
"ICER",
"(",
"incremental",
"cost-effectiveness",
"ratio",
"–",
"chỉ",
"số",
"gia",
"tăng",
"chi",
"phí-hiệu",
"quả",
")",
"giữa",
"các",
"nghiên",
"cứu",
"trên",
"phác",
"đồ",
"IM",
"/",
"NL",
"-",
"ghép",
"tủy",
"cho",
"kết",
"quả",
"dao",
"động",
"từ",
"39",
".245",
"đến",
"294",
".772$",
"/",
"LYG",
"(",
"Hình",
"2",
")",
"."
] | 1,636 |
CBYT | cán bộ y tế | Nhận xét: Kết quả bảng 6 cho thấy 62,0% cán bộ tham gia nghiên cứu đều đã từng thực hiện TKV, nhưng chỉ có 40 trong 248 người (16,2%) được hướng dẫn từ cán bộ y tế (CBYT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Nhận",
"xét",
":",
"Kết",
"quả",
"bảng",
"6",
"cho",
"thấy",
"62,0%",
"cán",
"bộ",
"tham",
"gia",
"nghiên",
"cứu",
"đều",
"đã",
"từng",
"thực",
"hiện",
"TKV,",
"nhưng",
"chỉ",
"có",
"40",
"trong",
"248",
"người",
"(",
"16,2%",
")",
"được",
"hướng",
"dẫn",
"từ",
"cán",
"bộ",
"y",
"tế",
"(",
"CBYT",
")",
"."
] | 3,457 |
VTE | Venous thromboembolism | and White S., Venous thromboembolism (VTE) risk assessment: rural nurses' knowledge and use in a rural acute care hospital. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"and",
"White",
"S",
".,",
"Venous",
"thromboembolism",
"(",
"VTE",
")",
"risk",
"assessment",
":",
"rural",
"nurses'",
"knowledge",
"and",
"use",
"in",
"a",
"rural",
"acute",
"care",
"hospital",
"."
] | 3,581 |
EBL | Endoscopic band ligation | Endoscopic band ligation (EBL) is a safe and popular method of treatment today. | [
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Endoscopic",
"band",
"ligation",
"(",
"EBL",
")",
"is",
"a",
"safe",
"and",
"popular",
"method",
"of",
"treatment",
"today",
"."
] | 1,291 |
CTMNV | catheter tĩnh mạch ngoại vi | Tại Việt Nam, catheter tĩnh mạch ngoại vi (CTMNV) là một kỹ thuật phổ biến, được sử dụng trong hầu hết các bệnh viện từ tuyến cơ sở cho đến trung ương, đặc biệt là NB tại khoa cấp cứu – hồi sức và phẫu thuật [4-6]. | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tại",
"Việt",
"Nam,",
"catheter",
"tĩnh",
"mạch",
"ngoại",
"vi",
"(",
"CTMNV",
")",
"là",
"một",
"kỹ",
"thuật",
"phổ",
"biến,",
"được",
"sử",
"dụng",
"trong",
"hầu",
"hết",
"các",
"bệnh",
"viện",
"từ",
"tuyến",
"cơ",
"sở",
"cho",
"đến",
"trung",
"ương,",
"đặc",
"biệt",
"là",
"NB",
"tại",
"khoa",
"cấp",
"cứu",
"–",
"hồi",
"sức",
"và",
"phẫu",
"thuật",
"[4-6]",
"."
] | 4,659 |
ULBLLT | U lympho tế bào B lớn lan tỏa | U lympho tế bào B lớn lan tỏa (ULBLLT) là một thực thể thường gặp của u lympho không Hodgkin, chiếm 30-40% các trường hợp. | [
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"U",
"lympho",
"tế",
"bào",
"B",
"lớn",
"lan",
"tỏa",
"(",
"ULBLLT",
")",
"là",
"một",
"thực",
"thể",
"thường",
"gặp",
"của",
"u",
"lympho",
"không",
"Hodgkin,",
"chiếm",
"30-40%",
"các",
"trường",
"hợp",
"."
] | 1,853 |
CF | chloroform | Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu này thực hiện nhằm mục đích đánh giá khả năng ức chế các enzyme của cao toàn phần (TP) và cao phân đoạn diethyl ether (EE), chloroform (CF), n- butanol (BU), nước (WA) từ lá Kiến Cò ở mức độ in | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đối",
"tượng",
"và",
"phương",
"pháp",
"nghiên",
"cứu",
":",
"Nghiên",
"cứu",
"này",
"thực",
"hiện",
"nhằm",
"mục",
"đích",
"đánh",
"giá",
"khả",
"năng",
"ức",
"chế",
"các",
"enzyme",
"của",
"cao",
"toàn",
"phần",
"(",
"TP",
")",
"và",
"cao",
"phân",
"đoạn",
"diethyl",
"ether",
"(",
"EE",
"),",
"chloroform",
"(",
"CF",
"),",
"n-",
"butanol",
"(",
"BU",
"),",
"nước",
"(",
"WA",
")",
"từ",
"lá",
"Kiến",
"Cò",
"ở",
"mức",
"độ",
"in"
] | 3,763 |
CEA | Carcinoembryonic antigen | Carcinoembryonic antigen (CEA), carbohydrate antigen 19-9 (CA19-9) và CA72-4 là các chất đánh dấu thường được sử dụng nhất trên lâm sàng cho ung thư dạ dày. | [
3,
4,
0,
1,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Carcinoembryonic",
"antigen",
"(",
"CEA",
"),",
"carbohydrate",
"antigen",
"19-9",
"(",
"CA19-9",
")",
"và",
"CA72-4",
"là",
"các",
"chất",
"đánh",
"dấu",
"thường",
"được",
"sử",
"dụng",
"nhất",
"trên",
"lâm",
"sàng",
"cho",
"ung",
"thư",
"dạ",
"dày",
"."
] | 3,304 |
mRS | modified Rankin Scale | Assessment some clinical features, outcome based on Glasgow Coma Scale (GCS), Medical Research Council UK (MRC), Institute of Health Stroke Scale National (NIHSS) and modified Rankin Scale (mRS). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Assessment",
"some",
"clinical",
"features,",
"outcome",
"based",
"on",
"Glasgow",
"Coma",
"Scale",
"(",
"GCS",
"),",
"Medical",
"Research",
"Council",
"UK",
"(",
"MRC",
"),",
"Institute",
"of",
"Health",
"Stroke",
"Scale",
"National",
"(",
"NIHSS",
")",
"and",
"modified",
"Rankin",
"Scale",
"(",
"mRS",
")",
"."
] | 5,066 |
WT | wild type | Hình 1B là kết quả giải trình tự gen của mẫu chứng dạng WT (wild type) tại vị trí 314 của gen phân tích. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Hình",
"1B",
"là",
"kết",
"quả",
"giải",
"trình",
"tự",
"gen",
"của",
"mẫu",
"chứng",
"dạng",
"WT",
"(",
"wild",
"type",
")",
"tại",
"vị",
"trí",
"314",
"của",
"gen",
"phân",
"tích",
"."
] | 3,743 |
Open-X | Open X-Jaw | VMAT Split X-Jaw (Split-X), VMAT Open X-Jaw (Open-X), and VMAT Limited X-Jaw (Limited-X) plans were generated based on the CT data of each patient. | [
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"VMAT",
"Split",
"X-Jaw",
"(",
"Split-X",
"),",
"VMAT",
"Open",
"X-Jaw",
"(",
"Open-X",
"),",
"and",
"VMAT",
"Limited",
"X-Jaw",
"(",
"Limited-X",
")",
"plans",
"were",
"generated",
"based",
"on",
"the",
"CT",
"data",
"of",
"each",
"patient",
"."
] | 3,445 |
TC | tiểu cầu | Kết quả: Giá trị trung vị thời gian giảm bạch cầu hạt (BCH) và giảm tiểu cầu (TC) lần lượt là 7 và 10 ngày. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Kết",
"quả",
":",
"Giá",
"trị",
"trung",
"vị",
"thời",
"gian",
"giảm",
"bạch",
"cầu",
"hạt",
"(",
"BCH",
")",
"và",
"giảm",
"tiểu",
"cầu",
"(",
"TC",
")",
"lần",
"lượt",
"là",
"7",
"và",
"10",
"ngày",
"."
] | 1,998 |
TNE | true nonenhanced | All patients were examined with DECT urography in 3 phases: true nonenhanced (TNE) image, pyelographic phase and excretory phase. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"All",
"patients",
"were",
"examined",
"with",
"DECT",
"urography",
"in",
"3",
"phases",
":",
"true",
"nonenhanced",
"(",
"TNE",
")",
"image,",
"pyelographic",
"phase",
"and",
"excretory",
"phase",
"."
] | 663 |
NT-proBNP | N- terminal pro B-type natriuretic peptide | Giới thiệu: Có mối liên quan giữa giá trị N- terminal pro B-type natriuretic peptide (NT-proBNP) và chỉ số khối cơ thể (body mass index - BMI). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Giới",
"thiệu",
":",
"Có",
"mối",
"liên",
"quan",
"giữa",
"giá",
"trị",
"N-",
"terminal",
"pro",
"B-type",
"natriuretic",
"peptide",
"(",
"NT-proBNP",
")",
"và",
"chỉ",
"số",
"khối",
"cơ",
"thể",
"(",
"body",
"mass",
"index",
"-",
"BMI",
")",
"."
] | 4,779 |
EGDT | Early goal-directed therapy | Purpose: Early goal-directed therapy (EGDT) using improved postoperative outcomes among high-risk patients undergoing non-cardiac surgery. | [
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Purpose",
":",
"Early",
"goal-directed",
"therapy",
"(",
"EGDT",
")",
"using",
"improved",
"postoperative",
"outcomes",
"among",
"high-risk",
"patients",
"undergoing",
"non-cardiac",
"surgery",
"."
] | 3,748 |
IPM | imipenem | Xác định nồng độ tối thiểu ức chế vi khuẩn phát triển (MIC) của các kháng sinh: imipenem (IPM), meropenem (MEM), doripenem (DOR) ceftazidime (CAZ), cefepime (CPM), | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Xác",
"định",
"nồng",
"độ",
"tối",
"thiểu",
"ức",
"chế",
"vi",
"khuẩn",
"phát",
"triển",
"(",
"MIC",
")",
"của",
"các",
"kháng",
"sinh",
":",
"imipenem",
"(",
"IPM",
"),",
"meropenem",
"(",
"MEM",
"),",
"doripenem",
"(",
"DOR",
")",
"ceftazidime",
"(",
"CAZ",
"),",
"cefepime",
"(",
"CPM",
"),"
] | 4,413 |
EA | ethyl acetate | Nghiên cứu này nhằm khảo sát hoạt tính ức chế các enzyme trên của cao ethanol toàn phần (TP) và cao phân đoạn như ether ethylic (EE), ethyl acetate (EA), n-butanol (BU), nước (WA) của phần trên mặt đất của cây Quả nổ (Ruellia tuberosa L). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nghiên",
"cứu",
"này",
"nhằm",
"khảo",
"sát",
"hoạt",
"tính",
"ức",
"chế",
"các",
"enzyme",
"trên",
"của",
"cao",
"ethanol",
"toàn",
"phần",
"(",
"TP",
")",
"và",
"cao",
"phân",
"đoạn",
"như",
"ether",
"ethylic",
"(",
"EE",
"),",
"ethyl",
"acetate",
"(",
"EA",
"),",
"n-butanol",
"(",
"BU",
"),",
"nước",
"(",
"WA",
")",
"của",
"phần",
"trên",
"mặt",
"đất",
"của",
"cây",
"Quả",
"nổ",
"(",
"Ruellia",
"tuberosa",
"L",
")",
"."
] | 4,744 |
ASIA | Association | Classification of Spinal Injury based Injury Association (ASIA) impairment scale; evaluation the independence of daily living activities based on Modified Barthel Index. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Classification",
"of",
"Spinal",
"Injury",
"based",
"Injury",
"Association",
"(",
"ASIA",
")",
"impairment",
"scale;",
"evaluation",
"the",
"independence",
"of",
"daily",
"living",
"activities",
"based",
"on",
"Modified",
"Barthel",
"Index",
"."
] | 709 |
CST | cervical spine tuberculosis | We prospectively studied 31 patients who cervical spine tuberculosis (CST) with anterior operated in only autograft or insert ETC. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"We",
"prospectively",
"studied",
"31",
"patients",
"who",
"cervical",
"spine",
"tuberculosis",
"(",
"CST",
")",
"with",
"anterior",
"operated",
"in",
"only",
"autograft",
"or",
"insert",
"ETC",
"."
] | 1,282 |
CMN | Chảy máu não | Đặt vấn đề: Chảy máu não (CMN) là một cấp cứu thần kinh thường gặp, tỷ lệ tử vong cao, di chứng nặng nề, là gánh nặng lớn cho gia đình và xã hội. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đặt",
"vấn",
"đề",
":",
"Chảy",
"máu",
"não",
"(",
"CMN",
")",
"là",
"một",
"cấp",
"cứu",
"thần",
"kinh",
"thường",
"gặp,",
"tỷ",
"lệ",
"tử",
"vong",
"cao,",
"di",
"chứng",
"nặng",
"nề,",
"là",
"gánh",
"nặng",
"lớn",
"cho",
"gia",
"đình",
"và",
"xã",
"hội",
"."
] | 2,675 |
MNR | Mòn ngót răng do acid | Mòn ngót răng do acid (MNR) là tình trạng mất chất mô răng không hoàn nguyên do acid hay chất chelat mà không phải do sâu răng. | [
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
4,
0
] | [
"Mòn",
"ngót",
"răng",
"do",
"acid",
"(",
"MNR",
")",
"là",
"tình",
"trạng",
"mất",
"chất",
"mô",
"răng",
"không",
"hoàn",
"nguyên",
"do",
"acid",
"hay",
"chất",
"chelat",
"mà",
"không",
"phải",
"do",
"sâu",
"răng",
"."
] | 4,029 |
IEMs | inborn errors of metabolism | Continuous venovenous hemofiltration (CVVH) is a well established treatment for the patients with acute kidney insufficiency (AKI), it is now being used for management as decompensated of inborn errors of metabolism (IEMs). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Continuous",
"venovenous",
"hemofiltration",
"(",
"CVVH",
")",
"is",
"a",
"well",
"established",
"treatment",
"for",
"the",
"patients",
"with",
"acute",
"kidney",
"insufficiency",
"(",
"AKI",
"),",
"it",
"is",
"now",
"being",
"used",
"for",
"management",
"as",
"decompensated",
"of",
"inborn",
"errors",
"of",
"metabolism",
"(",
"IEMs",
")",
"."
] | 1,306 |
UXTC | U xơ tử cung | U xơ tử cung (UXTC) là loại khối u sinh dục hay gặp nhất ở phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ, chiếm 10 - 20% số bệnh nhân đến khám phụ khoa và chiếm khoảng 18 - 20% trong số phụ nữ trên 35 tuổi. | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"U",
"xơ",
"tử",
"cung",
"(",
"UXTC",
")",
"là",
"loại",
"khối",
"u",
"sinh",
"dục",
"hay",
"gặp",
"nhất",
"ở",
"phụ",
"nữ",
"trong",
"độ",
"tuổi",
"sinh",
"đẻ,",
"chiếm",
"10",
"-",
"20%",
"số",
"bệnh",
"nhân",
"đến",
"khám",
"phụ",
"khoa",
"và",
"chiếm",
"khoảng",
"18",
"-",
"20%",
"trong",
"số",
"phụ",
"nữ",
"trên",
"35",
"tuổi",
"."
] | 2,237 |
CA | carbohydrate antigen | In addition, the sensitivity of multiple biomarkers, carrcinoembryonic antigen (CEA), carbohydrate antigen (CA) 19-9, in combination has been identified to be greater than that of any of the biomarker considered in isolation in cases of gastric cancer (GC). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"In",
"addition,",
"the",
"sensitivity",
"of",
"multiple",
"biomarkers,",
"carrcinoembryonic",
"antigen",
"(",
"CEA",
"),",
"carbohydrate",
"antigen",
"(",
"CA",
")",
"19-9,",
"in",
"combination",
"has",
"been",
"identified",
"to",
"be",
"greater",
"than",
"that",
"of",
"any",
"of",
"the",
"biomarker",
"considered",
"in",
"isolation",
"in",
"cases",
"of",
"gastric",
"cancer",
"(",
"GC",
")",
"."
] | 3,302 |
NCI | National Cancer Institute | Xếp loại các mức độ thiếu máu theo tiêu chuẩn của National Cancer Institute (NCI), dựa trên giá trị huyết sắc tố (Hb): mức độ nhẹ: Hb 100-giới hạn bình thường, mức độ trung bình: Hb 80-99 g/l, mức độ nặng: Hb 65-79 g/l, mức độ rất nặng: Hb <65 g/l. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Xếp",
"loại",
"các",
"mức",
"độ",
"thiếu",
"máu",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"của",
"National",
"Cancer",
"Institute",
"(",
"NCI",
"),",
"dựa",
"trên",
"giá",
"trị",
"huyết",
"sắc",
"tố",
"(",
"Hb",
")",
":",
"mức",
"độ",
"nhẹ",
":",
"Hb",
"100-giới",
"hạn",
"bình",
"thường,",
"mức",
"độ",
"trung",
"bình",
":",
"Hb",
"80-99",
"g",
"/",
"l,",
"mức",
"độ",
"nặng",
":",
"Hb",
"65-79",
"g",
"/",
"l,",
"mức",
"độ",
"rất",
"nặng",
":",
"Hb",
"<65",
"g",
"/",
"l",
"."
] | 2,038 |
HTXLNT | hệ thống xử lý nước thải | Bệnh viện Deepam, Tambaran, Ấn Độ với 70 giường bệnh có hệ thống xử lý nước thải (HTXLNT) bằng phương pháp lọc sinh học với công suất 20m3/ngày đêm. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Bệnh",
"viện",
"Deepam,",
"Tambaran,",
"Ấn",
"Độ",
"với",
"70",
"giường",
"bệnh",
"có",
"hệ",
"thống",
"xử",
"lý",
"nước",
"thải",
"(",
"HTXLNT",
")",
"bằng",
"phương",
"pháp",
"lọc",
"sinh",
"học",
"với",
"công",
"suất",
"20m3",
"/",
"ngày",
"đêm",
"."
] | 1,529 |
PTU | ProTaper Universal | ProTaper Universal (PTU) được làm từ dây NiTi thông thường với thiết kế mặt cắt ngang hình tam giác lồi và có 3 cạnh cắt. | [
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ProTaper",
"Universal",
"(",
"PTU",
")",
"được",
"làm",
"từ",
"dây",
"NiTi",
"thông",
"thường",
"với",
"thiết",
"kế",
"mặt",
"cắt",
"ngang",
"hình",
"tam",
"giác",
"lồi",
"và",
"có",
"3",
"cạnh",
"cắt",
"."
] | 1,663 |
NMN | nhồi máu não | Đối tượng và phương pháp: 102 bệnh nhân (BN) nhồi máu não (NMN) cấp tính mức độ nhẹ và trung bình, điều trị nội trú tại Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Phú Thọ từ tháng 9/2015 - 10/2018. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đối",
"tượng",
"và",
"phương",
"pháp",
":",
"102",
"bệnh",
"nhân",
"(",
"BN",
")",
"nhồi",
"máu",
"não",
"(",
"NMN",
")",
"cấp",
"tính",
"mức",
"độ",
"nhẹ",
"và",
"trung",
"bình,",
"điều",
"trị",
"nội",
"trú",
"tại",
"Bệnh",
"viện",
"Đa",
"khoa",
"Tỉnh",
"Phú",
"Thọ",
"từ",
"tháng",
"9",
"/",
"2015",
"-",
"10",
"/",
"2018",
"."
] | 5,088 |
ICH | intracerebral hemorrhage | DECOMPRESSIVE CRANIECTOMY COMBINED WITH HEMATOMA EVACUATION FOR PATIENTS WITH SUPRATENTORIAL INTRACEREBRAL HEMORRHAGE Background and Purpose: There has been no clear indication for surgical procedures for patients with intracerebral hemorrhage (ICH). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"DECOMPRESSIVE",
"CRANIECTOMY",
"COMBINED",
"WITH",
"HEMATOMA",
"EVACUATION",
"FOR",
"PATIENTS",
"WITH",
"SUPRATENTORIAL",
"INTRACEREBRAL",
"HEMORRHAGE",
"Background",
"and",
"Purpose",
":",
"There",
"has",
"been",
"no",
"clear",
"indication",
"for",
"surgical",
"procedures",
"for",
"patients",
"with",
"intracerebral",
"hemorrhage",
"(",
"ICH",
")",
"."
] | 5,107 |
ICO | International Council of Ophthalmology | Kết quả ảnh màu đáy mắt được đọc bởi bác sĩ nhãn khoa chuyên ngành dịch kính võng mạc, áp dụng tiêu chuẩn phân loại của Hội đồng Nhãn khoa Quốc tế 2017 (International Council of Ophthalmology - ICO) và được so sánh với kết quả trên phần mềm ứng dụng trí tuệ nhân tạo Cybersight AI. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Kết",
"quả",
"ảnh",
"màu",
"đáy",
"mắt",
"được",
"đọc",
"bởi",
"bác",
"sĩ",
"nhãn",
"khoa",
"chuyên",
"ngành",
"dịch",
"kính",
"võng",
"mạc,",
"áp",
"dụng",
"tiêu",
"chuẩn",
"phân",
"loại",
"của",
"Hội",
"đồng",
"Nhãn",
"khoa",
"Quốc",
"tế",
"2017",
"(",
"International",
"Council",
"of",
"Ophthalmology",
"-",
"ICO",
")",
"và",
"được",
"so",
"sánh",
"với",
"kết",
"quả",
"trên",
"phần",
"mềm",
"ứng",
"dụng",
"trí",
"tuệ",
"nhân",
"tạo",
"Cybersight",
"AI",
"."
] | 3,627 |
BMI | Body mass Index | Body mass Index (BMI) was determined by dividing weight (in kilograms) by the square of height (in meters). | [
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Body",
"mass",
"Index",
"(",
"BMI",
")",
"was",
"determined",
"by",
"dividing",
"weight",
"(",
"in",
"kilograms",
")",
"by",
"the",
"square",
"of",
"height",
"(",
"in",
"meters",
")",
"."
] | 4,891 |
Tnv | thời điểm nhập viện | Qui ước các thời điểm đánh giá các triệu chứng lâm sàng, cận lâm sàng (lấy mẫu xét nghiệm nồng độ lactat máu và ScvO₂) vào các thời điểm sau: tại các thời điểm nhập viện (Tnv); T6 (6 giờ sau chấn thương); T12 (12 giờ sau chấn thương); T24 (24 giờ sau chấn thương); Tn7 (ngày thứ 7 sau chấn thương). | [
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Qui",
"ước",
"các",
"thời",
"điểm",
"đánh",
"giá",
"các",
"triệu",
"chứng",
"lâm",
"sàng,",
"cận",
"lâm",
"sàng",
"(",
"lấy",
"mẫu",
"xét",
"nghiệm",
"nồng",
"độ",
"lactat",
"máu",
"và",
"ScvO₂",
")",
"vào",
"các",
"thời",
"điểm",
"sau",
":",
"tại",
"các",
"thời",
"điểm",
"nhập",
"viện",
"(",
"Tnv",
");",
"T6",
"(",
"6",
"giờ",
"sau",
"chấn",
"thương",
");",
"T12",
"(",
"12",
"giờ",
"sau",
"chấn",
"thương",
");",
"T24",
"(",
"24",
"giờ",
"sau",
"chấn",
"thương",
");",
"Tn7",
"(",
"ngày",
"thứ",
"7",
"sau",
"chấn",
"thương",
")",
"."
] | 2,693 |
IHD | ischemic heart disease | has relationship with specific cardiovascular diseases, including ischemic heart disease (IHD), especially in patients treated with percutaneous coronary intervention (PCI). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"has",
"relationship",
"with",
"specific",
"cardiovascular",
"diseases,",
"including",
"ischemic",
"heart",
"disease",
"(",
"IHD",
"),",
"especially",
"in",
"patients",
"treated",
"with",
"percutaneous",
"coronary",
"intervention",
"(",
"PCI",
")",
"."
] | 3,060 |
KSTNTĐ | kiểm soát thân nhiệt theo đích | Kỹ thuật kiểm soát thân nhiệt theo đích (KSTNTĐ) đã được chứng minh có thể bảo vệ não khỏi các tổn thương sau ngừng tim . | [
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Kỹ",
"thuật",
"kiểm",
"soát",
"thân",
"nhiệt",
"theo",
"đích",
"(",
"KSTNTĐ",
")",
"đã",
"được",
"chứng",
"minh",
"có",
"thể",
"bảo",
"vệ",
"não",
"khỏi",
"các",
"tổn",
"thương",
"sau",
"ngừng",
"tim",
"",
"."
] | 1,597 |
NMCT | nhồi máu cơ tim cấp | Mục tiêu: Nghiên cứu ảnh hưởng của hiện tượng đa hình CYP2C19 (*2, *3) lên hiệu quả chống kết tập tiểu cầu của clopidogrel trên bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp (NMCT) có ST chênh lên. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"Nghiên",
"cứu",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"hiện",
"tượng",
"đa",
"hình",
"CYP2C19",
"(",
"*2,",
"*3",
")",
"lên",
"hiệu",
"quả",
"chống",
"kết",
"tập",
"tiểu",
"cầu",
"của",
"clopidogrel",
"trên",
"bệnh",
"nhân",
"nhồi",
"máu",
"cơ",
"tim",
"cấp",
"(",
"NMCT",
")",
"có",
"ST",
"chênh",
"lên",
"."
] | 2,729 |
DME | direct microcopic examination | Population and methods: 72 patients with TV who were used direct microcopic examination (DME) by only KOH 20% or combined with PBI (3:1). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Population",
"and",
"methods",
":",
"72",
"patients",
"with",
"TV",
"who",
"were",
"used",
"direct",
"microcopic",
"examination",
"(",
"DME",
")",
"by",
"only",
"KOH",
"20%",
"or",
"combined",
"with",
"PBI",
"(",
"3",
":1",
")",
"."
] | 2,625 |
TVĐĐ CSC | Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ | Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ (TVĐĐ CSC) là bệnh lý khá phổ biến, ước tính khoảng 18,6 người mắc bệnh/100.000 dân . | [
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Thoát",
"vị",
"đĩa",
"đệm",
"cột",
"sống",
"cổ",
"(",
"TVĐĐ",
"CSC",
")",
"là",
"bệnh",
"lý",
"khá",
"phổ",
"biến,",
"ước",
"tính",
"khoảng",
"18,6",
"người",
"mắc",
"bệnh",
"/",
"100",
".000",
"dân",
"",
"."
] | 3,157 |
CF | Cisplatin- Flourouracil | Phác đồ CF (Cisplatin- Flourouracil) từ lâu đã được nghiên cứu phổ biến và chứng minh hiệu quả trong điều trị UTTQ giai đoạn muộn so với điều trị triệu chứng đơn thuần. | [
0,
0,
1,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Phác",
"đồ",
"CF",
"(",
"Cisplatin-",
"Flourouracil",
")",
"từ",
"lâu",
"đã",
"được",
"nghiên",
"cứu",
"phổ",
"biến",
"và",
"chứng",
"minh",
"hiệu",
"quả",
"trong",
"điều",
"trị",
"UTTQ",
"giai",
"đoạn",
"muộn",
"so",
"với",
"điều",
"trị",
"triệu",
"chứng",
"đơn",
"thuần",
"."
] | 3,314 |