sf
stringlengths 2
9
| lf
stringlengths 3
48
| sentence
stringlengths 8
288
| ner_tag
sequence | tokens
sequence | __index_level_0__
int64 0
900
|
---|---|---|---|---|---|
CLS | cận lâm sàng | Mô tả đặc điểm dịch tễ học (DTH), lâm sàng (LS), cận lâm sàng (CLS) bệnh viêm túi thừa đại tràng (VTTĐT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mô",
"tả",
"đặc",
"điểm",
"dịch",
"tễ",
"học",
"(",
"DTH",
"),",
"lâm",
"sàng",
"(",
"LS",
"),",
"cận",
"lâm",
"sàng",
"(",
"CLS",
")",
"bệnh",
"viêm",
"túi",
"thừa",
"đại",
"tràng",
"(",
"VTTĐT",
")",
"."
] | 364 |
VPP | viêm phần phụ | ĐẶT VẤN ĐỀ Bệnh viêm phần phụ (VPP) được định nghĩa là tình trạng viêm nhiễm ở đường sinh dục trên do nhiễm trùng ở nữ giới. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀ",
"Bệnh",
"viêm",
"phần",
"phụ",
"(",
"VPP",
")",
"được",
"định",
"nghĩa",
"là",
"tình",
"trạng",
"viêm",
"nhiễm",
"ở",
"đường",
"sinh",
"dục",
"trên",
"do",
"nhiễm",
"trùng",
"ở",
"nữ",
"giới",
"."
] | 229 |
ĐTĐ | đái tháo đường | Tại Việt Nam, số liệu công bố sử dụng phần mềm HOMA2 nghiên cứu chức năng tế bào bêta, độ nhạy insulin, kháng insulin ở người tiền đái tháo đường (ĐTĐ) còn hạn chế. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tại",
"Việt",
"Nam,",
"số",
"liệu",
"công",
"bố",
"sử",
"dụng",
"phần",
"mềm",
"HOMA2",
"nghiên",
"cứu",
"chức",
"năng",
"tế",
"bào",
"bêta,",
"độ",
"nhạy",
"insulin,",
"kháng",
"insulin",
"ở",
"người",
"tiền",
"đái",
"tháo",
"đường",
"(",
"ĐTĐ",
")",
"còn",
"hạn",
"chế",
"."
] | 37 |
CI | confidence interval | 84%, 95% confidence interval (CI): 6. | [
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"84%,",
"95%",
"confidence",
"interval",
"(",
"CI",
")",
":",
"6",
"."
] | 867 |
BN | bệnh nhân | Thực hiện ở 29 bệnh nhân (BN) tại khoa ngoại Tai Mũi Họng Bệnh Viện K, trong thời gian từ tháng 11 năm 2020 đến tháng 11 năm 2022. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Thực",
"hiện",
"ở",
"29",
"bệnh",
"nhân",
"(",
"BN",
")",
"tại",
"khoa",
"ngoại",
"Tai",
"Mũi",
"Họng",
"Bệnh",
"Viện",
"K,",
"trong",
"thời",
"gian",
"từ",
"tháng",
"11",
"năm",
"2020",
"đến",
"tháng",
"11",
"năm",
"2022",
"."
] | 374 |
PW | pregnant women | pregnant women (PW) accounts for a relatively high rate: 46. | [
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"pregnant",
"women",
"(",
"PW",
")",
"accounts",
"for",
"a",
"relatively",
"high",
"rate",
":",
"46",
"."
] | 469 |
IHD | ischemic heart disease | Patients with considerable ICA stenosis are more likely to have type 2 diabetes, ischemic heart disease (IHD) and higher creatinine serum level. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Patients",
"with",
"considerable",
"ICA",
"stenosis",
"are",
"more",
"likely",
"to",
"have",
"type",
"2",
"diabetes,",
"ischemic",
"heart",
"disease",
"(",
"IHD",
")",
"and",
"higher",
"creatinine",
"serum",
"level",
"."
] | 869 |
CSYT | cơ sở y tế | Việc khảo sát sự hài lòng người bệnh (NB) được gắn liền theo sau công tác điều trị tế (DVYT) ở các cơ sở y tế (CSYT), với tỷ lệ hài lòng dao động từ 61,9% đến 91,7%. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Việc",
"khảo",
"sát",
"sự",
"hài",
"lòng",
"người",
"bệnh",
"(",
"NB",
")",
"được",
"gắn",
"liền",
"theo",
"sau",
"công",
"tác",
"điều",
"trị",
"tế",
"(",
"DVYT",
")",
"ở",
"các",
"cơ",
"sở",
"y",
"tế",
"(",
"CSYT",
"),",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"hài",
"lòng",
"dao",
"động",
"từ",
"61,9%",
"đến",
"91,7%",
"."
] | 765 |
TB | tuberculosis | Tuberculous pericarditis is often underwent an R0 resection had a median mistakenly diagnosed in cases of hemorrhagic pericardial effusion, especially in endemic areas of tuberculosis (TB) like Vietnam. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tuberculous",
"pericarditis",
"is",
"often",
"underwent",
"an",
"R0",
"resection",
"had",
"a",
"median",
"mistakenly",
"diagnosed",
"in",
"cases",
"of",
"hemorrhagic",
"pericardial",
"effusion,",
"especially",
"in",
"endemic",
"areas",
"of",
"tuberculosis",
"(",
"TB",
")",
"like",
"Vietnam",
"."
] | 657 |
MSI | Microsatellite instability status | 2021 Nguyễn Văn Chủ1,2, Trần Lê Giang2 Background: Microsatellite instability status (MSI) has been identified as a reliable prognostic indicator in stage I-II CRC, with an additional role in predicting the lack of benefit of 5-FU-based adjuvant chemotherapy. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"2021",
"Nguyễn",
"Văn",
"Chủ1,2,",
"Trần",
"Lê",
"Giang2",
"Background",
":",
"Microsatellite",
"instability",
"status",
"(",
"MSI",
")",
"has",
"been",
"identified",
"as",
"a",
"reliable",
"prognostic",
"indicator",
"in",
"stage",
"I-II",
"CRC,",
"with",
"an",
"additional",
"role",
"in",
"predicting",
"the",
"lack",
"of",
"benefit",
"of",
"5-FU-based",
"adjuvant",
"chemotherapy",
"."
] | 194 |
LD50 | lethal dose 50 of test animals | In this experiment, the lethal dose 50 of test animals (LD50) was > 60. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"In",
"this",
"experiment,",
"the",
"lethal",
"dose",
"50",
"of",
"test",
"animals",
"(",
"LD50",
")",
"was",
">",
"60",
"."
] | 767 |
LHK | lấy huyết khối | 2 Từ năm 2015, một phương pháp điều trị tái tưới máu khác được chứng minh tính hiệu quả đối với đột quỵ tắc hiện các yếu tố nguy cơ để dự phòng và phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả, tiết mạch lớn là can thiệp lấy huyết khối (LHK) cơ học. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"2",
"Từ",
"năm",
"2015,",
"một",
"phương",
"pháp",
"điều",
"trị",
"tái",
"tưới",
"máu",
"khác",
"được",
"chứng",
"minh",
"tính",
"hiệu",
"quả",
"đối",
"với",
"đột",
"quỵ",
"tắc",
"hiện",
"các",
"yếu",
"tố",
"nguy",
"cơ",
"để",
"dự",
"phòng",
"và",
"phát",
"triển",
"các",
"phương",
"pháp",
"điều",
"trị",
"hiệu",
"quả,",
"tiết",
"mạch",
"lớn",
"là",
"can",
"thiệp",
"lấy",
"huyết",
"khối",
"(",
"LHK",
")",
"cơ",
"học",
"."
] | 835 |
ĐM | động mạch | thương động mạch (ĐM) chậu có tổn thương tạng phối hợp, phình mạch do nhiễm trùng. | [
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0
] | [
"thương",
"động",
"mạch",
"(",
"ĐM",
")",
"chậu",
"có",
"tổn",
"thương",
"tạng",
"phối",
"hợp,",
"phình",
"mạch",
"do",
"nhiễm",
"trùng",
"."
] | 503 |
VIP | Visual Infusion Phlebitis | 900 người bệnh với 1519 kim luồn tĩnh mạch ngoại biên được theo dõi và đánh giá thông qua thang điểm Visual Infusion Phlebitis (VIP). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"900",
"người",
"bệnh",
"với",
"1519",
"kim",
"luồn",
"tĩnh",
"mạch",
"ngoại",
"biên",
"được",
"theo",
"dõi",
"và",
"đánh",
"giá",
"thông",
"qua",
"thang",
"điểm",
"Visual",
"Infusion",
"Phlebitis",
"(",
"VIP",
")",
"."
] | 883 |
TPPM | Thẩm phân phúc mạc | 2 Thẩm phân phúc mạc (TPPM) là phương thức lọc máu được trẻ em lựa chọn đến suy màng và phải chuyển sang thận nhân tạo trong thời gian dài. | [
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"2",
"Thẩm",
"phân",
"phúc",
"mạc",
"(",
"TPPM",
")",
"là",
"phương",
"thức",
"lọc",
"máu",
"được",
"trẻ",
"em",
"lựa",
"chọn",
"đến",
"suy",
"màng",
"và",
"phải",
"chuyển",
"sang",
"thận",
"nhân",
"tạo",
"trong",
"thời",
"gian",
"dài",
"."
] | 798 |
XCB | xơ cứng bì | Nghiên cứu của chúng tôi tiến hành nhằm đánh giá sự biến đổi hình thái, chức năng thất phải trên bệnh nhân xơ cứng bì (XCB), lupus ban đỏ hệ thống (LPBĐHT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nghiên",
"cứu",
"của",
"chúng",
"tôi",
"tiến",
"hành",
"nhằm",
"đánh",
"giá",
"sự",
"biến",
"đổi",
"hình",
"thái,",
"chức",
"năng",
"thất",
"phải",
"trên",
"bệnh",
"nhân",
"xơ",
"cứng",
"bì",
"(",
"XCB",
"),",
"lupus",
"ban",
"đỏ",
"hệ",
"thống",
"(",
"LPBĐHT",
")",
"."
] | 579 |
MDT | multidisciplinary team | The primary outcome is the presence of significant carotid stenosis, defined as atherosclerotic narrowing of 50 percent or greater, and confirmed by multidisciplinary team (MDT) discussion. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"The",
"primary",
"outcome",
"is",
"the",
"presence",
"of",
"significant",
"carotid",
"stenosis,",
"defined",
"as",
"atherosclerotic",
"narrowing",
"of",
"50",
"percent",
"or",
"greater,",
"and",
"confirmed",
"by",
"multidisciplinary",
"team",
"(",
"MDT",
")",
"discussion",
"."
] | 870 |
HMMD | hóa mô miễn dịch | Nghiên cứu giúp chúng ta thu thập dữ liệu hóa mô miễn dịch (HMMD) ALDH và KRAS mở ra một triển vọng lớn trong điều trị tận gốc loại ung thư này cũng như tiên lượng kết quả điều trị và tình trạng di căn của UTDD. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nghiên",
"cứu",
"giúp",
"chúng",
"ta",
"thu",
"thập",
"dữ",
"liệu",
"hóa",
"mô",
"miễn",
"dịch",
"(",
"HMMD",
")",
"ALDH",
"và",
"KRAS",
"mở",
"ra",
"một",
"triển",
"vọng",
"lớn",
"trong",
"điều",
"trị",
"tận",
"gốc",
"loại",
"ung",
"thư",
"này",
"cũng",
"như",
"tiên",
"lượng",
"kết",
"quả",
"điều",
"trị",
"và",
"tình",
"trạng",
"di",
"căn",
"của",
"UTDD",
"."
] | 162 |
CSF | cerebrospinal fluid | Lumbar puncture and analysis of cerebrospinal fluid (CSF) composition play an important role in the diagnosis. | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Lumbar",
"puncture",
"and",
"analysis",
"of",
"cerebrospinal",
"fluid",
"(",
"CSF",
")",
"composition",
"play",
"an",
"important",
"role",
"in",
"the",
"diagnosis",
"."
] | 636 |
ICU | ICU | Bệnh nhân được hồi sức theo phác đồ, đánh giá tình trạng sảng hàng ngày bằng thang điểm CAM-ICU. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Bệnh",
"nhân",
"được",
"hồi",
"sức",
"theo",
"phác",
"đồ,",
"đánh",
"giá",
"tình",
"trạng",
"sảng",
"hàng",
"ngày",
"bằng",
"thang",
"điểm",
"CAM-ICU",
"."
] | 152 |
ABC | ATP-binding cassette | Xét nghiệm di truyền phân tử đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán nguyên nhân, giúp hiểu biết về cơ chế sinh lý bệnh của các thể hiếm ĐTĐ và lựa chọn phương pháp điều trị of the ATP-binding cassette (ABC) transporters. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"Xét",
"nghiệm",
"di",
"truyền",
"phân",
"tử",
"đóng",
"vai",
"trò",
"quan",
"trọng",
"trong",
"việc",
"chẩn",
"đoán",
"nguyên",
"nhân,",
"giúp",
"hiểu",
"biết",
"về",
"cơ",
"chế",
"sinh",
"lý",
"bệnh",
"của",
"các",
"thể",
"hiếm",
"ĐTĐ",
"và",
"lựa",
"chọn",
"phương",
"pháp",
"điều",
"trị",
"of",
"the",
"ATP-binding",
"cassette",
"(",
"ABC",
")",
"transporters",
"."
] | 617 |
DNT | dịch não tủy | Xét nghiệm và phân tích sự thay đổi thành phần dịch não tủy (DNT) đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Xét",
"nghiệm",
"và",
"phân",
"tích",
"sự",
"thay",
"đổi",
"thành",
"phần",
"dịch",
"não",
"tủy",
"(",
"DNT",
")",
"đóng",
"vai",
"trò",
"quan",
"trọng",
"trong",
"chẩn",
"đoán",
"."
] | 635 |
MMP | Matrix Metalloproteinase | Từ khóa: Tiền sản giật, Matrix Metalloproteinase (MMP), MMP-9. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"Từ",
"khóa",
":",
"Tiền",
"sản",
"giật,",
"Matrix",
"Metalloproteinase",
"(",
"MMP",
"),",
"MMP-9",
"."
] | 723 |
TL | Thị lực | Thị lực: TL tốt hay gặp nhất là 319/518 mắt (61,6%); TL giảm gặp là 181/518 mắt (34,9%); TL thấp gặp 18/518 mắt (3,5%) Các tổn thương VMĐTĐ: Có 1 mắt bị xuất huyết dịch kính (giai đoạn tăng sinh) không đánh giá được tình trạng võng mạc. | [
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Thị",
"lực",
":",
"TL",
"tốt",
"hay",
"gặp",
"nhất",
"là",
"319",
"/",
"518",
"mắt",
"(",
"61,6%",
");",
"TL",
"giảm",
"gặp",
"là",
"181",
"/",
"518",
"mắt",
"(",
"34,9%",
");",
"TL",
"thấp",
"gặp",
"18",
"/",
"518",
"mắt",
"(",
"3,5%",
")",
"Các",
"tổn",
"thương",
"VMĐTĐ",
":",
"Có",
"1",
"mắt",
"bị",
"xuất",
"huyết",
"dịch",
"kính",
"(",
"giai",
"đoạn",
"tăng",
"sinh",
")",
"không",
"đánh",
"giá",
"được",
"tình",
"trạng",
"võng",
"mạc",
"."
] | 111 |
YTCS | y tế cơ sở | Trong đó, một trong các giải pháp ưu tiên hàng đầu là tăng cường năng lực của tuyến y tế cơ sở (YTCS), đặc biệt là các trạm y tế xã/phường/thị trấn (gọi tắt là TYT xã) trong triển khai hoạt động CSSK cho NCT tại cộng đồng. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trong",
"đó,",
"một",
"trong",
"các",
"giải",
"pháp",
"ưu",
"tiên",
"hàng",
"đầu",
"là",
"tăng",
"cường",
"năng",
"lực",
"của",
"tuyến",
"y",
"tế",
"cơ",
"sở",
"(",
"YTCS",
"),",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"trạm",
"y",
"tế",
"xã",
"/",
"phường",
"/",
"thị",
"trấn",
"(",
"gọi",
"tắt",
"là",
"TYT",
"xã",
")",
"trong",
"triển",
"khai",
"hoạt",
"động",
"CSSK",
"cho",
"NCT",
"tại",
"cộng",
"đồng",
"."
] | 226 |
BC | bạch cầu | - Chức năng gan, thận, tủy xương trong giới hạn cho phép điều trị: bạch cầu (BC) ≥ 4 (G/l); tiểu cầu (TC) ≥ 100 (G/l); HST ≥ 100 (g/l); AST, ALT ≤ 2 lần giới hạn bình thường; bilirubin toàn phần ≤ 1,5 lần giới hạn bình thường; creatinin ≤ 1,5 lần giới hạn bình thường. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"-",
"Chức",
"năng",
"gan,",
"thận,",
"tủy",
"xương",
"trong",
"giới",
"hạn",
"cho",
"phép",
"điều",
"trị",
":",
"bạch",
"cầu",
"(",
"BC",
")",
"≥",
"4",
"(",
"G",
"/",
"l",
");",
"tiểu",
"cầu",
"(",
"TC",
")",
"≥",
"100",
"(",
"G",
"/",
"l",
");",
"HST",
"≥",
"100",
"(",
"g",
"/",
"l",
");",
"AST,",
"ALT",
"",
"≤",
"",
"2",
"lần",
"giới",
"hạn",
"bình",
"thường;",
"bilirubin",
"toàn",
"phần",
"",
"≤",
"",
"1,5",
"lần",
"giới",
"hạn",
"bình",
"thường;",
"creatinin",
"",
"≤",
"",
"1,5",
"lần",
"giới",
"hạn",
"bình",
"thường",
"."
] | 703 |
CSSK | Chăm sóc sức khỏe | Kết quả: 55/63 tình thành đã phê duyệt Chương trình Chăm sóc sức khỏe (CSSK) NCT, trong đó có nội dung về KSKĐK, tuy nhiên các hoạt động triển khai còn nặng tính hình thức. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Kết",
"quả",
":",
"55",
"/",
"63",
"tình",
"thành",
"đã",
"phê",
"duyệt",
"Chương",
"trình",
"Chăm",
"sóc",
"sức",
"khỏe",
"(",
"CSSK",
")",
"NCT,",
"trong",
"đó",
"có",
"nội",
"dung",
"về",
"KSKĐK,",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"hoạt",
"động",
"triển",
"khai",
"còn",
"nặng",
"tính",
"hình",
"thức",
"."
] | 103 |
UTPKTBN | ung thư phổi không tế bào nhỏ | Từ khoá: Hoạt tính tế bào giết tự nhiên (NKA), ung thư phổi không tế bào nhỏ (UTPKTBN), bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (BPTNMT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Từ",
"khoá",
":",
"Hoạt",
"tính",
"tế",
"bào",
"giết",
"tự",
"nhiên",
"(",
"NKA",
"),",
"ung",
"thư",
"phổi",
"không",
"tế",
"bào",
"nhỏ",
"(",
"UTPKTBN",
"),",
"bệnh",
"phổi",
"tắc",
"nghẽn",
"mạn",
"tính",
"(",
"BPTNMT",
")",
"."
] | 421 |
ODI | Oswestry Disability Index | Các biến số về đặc điểm liên quan bệnh lý: thang điểm VAS, thang điểm Oswestry Disability Index (ODI), thời gian sau phẫu thuật. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Các",
"biến",
"số",
"về",
"đặc",
"điểm",
"liên",
"quan",
"bệnh",
"lý",
":",
"thang",
"điểm",
"VAS,",
"thang",
"điểm",
"Oswestry",
"Disability",
"Index",
"(",
"ODI",
"),",
"thời",
"gian",
"sau",
"phẫu",
"thuật",
"."
] | 419 |
XG | xơ gan | Nhóm người bệnh xơ gan (XG) mất bù có tỷ lệ suy dinh dưỡng cao nhất, sau đó là nhóm XG còn bù và thấp nhấp là nhóm chưa bị XG (56,2%; 38,2% và 22%). | [
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nhóm",
"người",
"bệnh",
"xơ",
"gan",
"(",
"XG",
")",
"mất",
"bù",
"có",
"tỷ",
"lệ",
"suy",
"dinh",
"dưỡng",
"cao",
"nhất,",
"sau",
"đó",
"là",
"nhóm",
"XG",
"còn",
"bù",
"và",
"thấp",
"nhấp",
"là",
"nhóm",
"chưa",
"bị",
"XG",
"(",
"56,2%;",
"38,2%",
"và",
"22%",
")",
"."
] | 586 |
TTHKTM | thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch | Các chỉ tiêu nghiên cứu - Tỷ lệ bệnh nhân được dự phòng TTHKTM (thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch) - Tỷ lệ bệnh nhân có chỉ định biện pháp dự phòng phù hợp với phân tầng nguy cơ TTHKTM và chống chỉ định thuốc chống đông trên bệnh nhân có đánh giá nguy cơ TTHKTM. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0
] | [
"Các",
"chỉ",
"tiêu",
"nghiên",
"cứu",
"-",
"Tỷ",
"lệ",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"dự",
"phòng",
"TTHKTM",
"(",
"thuyên",
"tắc",
"huyết",
"khối",
"tĩnh",
"mạch",
")",
"-",
"Tỷ",
"lệ",
"bệnh",
"nhân",
"có",
"chỉ",
"định",
"biện",
"pháp",
"dự",
"phòng",
"phù",
"hợp",
"với",
"phân",
"tầng",
"nguy",
"cơ",
"TTHKTM",
"và",
"chống",
"chỉ",
"định",
"thuốc",
"chống",
"đông",
"trên",
"bệnh",
"nhân",
"có",
"đánh",
"giá",
"nguy",
"cơ",
"TTHKTM",
"."
] | 119 |
BU | butanol | Nghiên cứu này nhằm khảo sát hoạt tính ức chế các enzyme trên của cao ethanol toàn phần (TP) và cao phân đoạn như ether ethylic (EE), ethyl acetate (EA), n-butanol (BU), nước (WA) của phần trên mặt đất của cây Quả nổ (Ruellia tuberosa L). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nghiên",
"cứu",
"này",
"nhằm",
"khảo",
"sát",
"hoạt",
"tính",
"ức",
"chế",
"các",
"enzyme",
"trên",
"của",
"cao",
"ethanol",
"toàn",
"phần",
"(",
"TP",
")",
"và",
"cao",
"phân",
"đoạn",
"như",
"ether",
"ethylic",
"(",
"EE",
"),",
"ethyl",
"acetate",
"(",
"EA",
"),",
"n-butanol",
"(",
"BU",
"),",
"nước",
"(",
"WA",
")",
"của",
"phần",
"trên",
"mặt",
"đất",
"của",
"cây",
"Quả",
"nổ",
"(",
"Ruellia",
"tuberosa",
"L",
")",
"."
] | 53 |
CABG | coronary artery bypass grafting | 95%), common in the group of surgery combined with coronary artery bypass grafting (CABG) and valve delirium replacement/repair the majority (57. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"95%",
"),",
"common",
"in",
"the",
"group",
"of",
"surgery",
"combined",
"with",
"coronary",
"artery",
"bypass",
"grafting",
"(",
"CABG",
")",
"and",
"valve",
"delirium",
"replacement",
"/",
"repair",
"the",
"majority",
"(",
"57",
"."
] | 151 |
SC | Stomach cancer | SUMMARY A NUMBER OF FACTORS ASSOCIATED WITH NUTRITIONAL CONDITION AFTER SURGERY IN STOMACH CANCER PATIENTS AT NGHE AN ONCOLOGY HOSPITAL IN 2022 Background: Stomach cancer (SC) is one of the common cancers all over the word. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"SUMMARY",
"A",
"NUMBER",
"OF",
"FACTORS",
"ASSOCIATED",
"WITH",
"NUTRITIONAL",
"CONDITION",
"AFTER",
"SURGERY",
"IN",
"STOMACH",
"CANCER",
"PATIENTS",
"AT",
"NGHE",
"AN",
"ONCOLOGY",
"HOSPITAL",
"IN",
"2022",
"Background",
":",
"Stomach",
"cancer",
"(",
"SC",
")",
"is",
"one",
"of",
"the",
"common",
"cancers",
"all",
"over",
"the",
"word",
"."
] | 403 |
HI | Homogeneity Index | Mẫu và chọn mẫuTất cả các bệnh nhân đủ tiêu chuẩn nghiên + HI (Homogeneity Index): Chỉ số đồng nhất phân bố liều tại thể tích lập kế hoạch điều trị (PTV). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mẫu",
"và",
"chọn",
"mẫuTất",
"cả",
"các",
"bệnh",
"nhân",
"đủ",
"tiêu",
"chuẩn",
"nghiên",
"+",
"HI",
"(",
"Homogeneity",
"Index",
")",
":",
"Chỉ",
"số",
"đồng",
"nhất",
"phân",
"bố",
"liều",
"tại",
"thể",
"tích",
"lập",
"kế",
"hoạch",
"điều",
"trị",
"(",
"PTV",
")",
"."
] | 848 |
LBE | lipiodol–bleomycin | Từ khoá: u máu gan lớn, can thiệp nội mạch, bleomycin SUMMARY Objective: TRANSARTERIAL BLEOMYCIN EMBOLIZATION FOR HEPATIC HEMANGIOMA short-term effectiveness of endovascular intervention (TAE) with lipiodol–bleomycin (LBE) mixture liver hemangiomas. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Từ",
"khoá",
":",
"u",
"máu",
"gan",
"lớn,",
"can",
"thiệp",
"nội",
"mạch,",
"bleomycin",
"SUMMARY",
"Objective",
":",
"TRANSARTERIAL",
"BLEOMYCIN",
"EMBOLIZATION",
"FOR",
"HEPATIC",
"HEMANGIOMA",
"short-term",
"effectiveness",
"of",
"endovascular",
"intervention",
"(",
"TAE",
")",
"with",
"lipiodol–bleomycin",
"(",
"LBE",
")",
"mixture",
"liver",
"hemangiomas",
"."
] | 207 |
SP | Streptococcus pneumoniae | Hồ Chí MinhNghiên cứu sản xuất thử nghiệm mẫu máu giả định chứa tác nhân gây bệnh Streptococcus pneumoniae (SP) và Haemophilus influenzae (HI) bằng phương pháp đông khô, sử dụng sucrose 5% và huyết thanh 20% giúp bảo vệ vi khuẩn. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Hồ",
"Chí",
"MinhNghiên",
"cứu",
"sản",
"xuất",
"thử",
"nghiệm",
"mẫu",
"máu",
"giả",
"định",
"chứa",
"tác",
"nhân",
"gây",
"bệnh",
"Streptococcus",
"pneumoniae",
"(",
"SP",
")",
"và",
"Haemophilus",
"influenzae",
"(",
"HI",
")",
"bằng",
"phương",
"pháp",
"đông",
"khô,",
"sử",
"dụng",
"sucrose",
"5%",
"và",
"huyết",
"thanh",
"20%",
"giúp",
"bảo",
"vệ",
"vi",
"khuẩn",
"."
] | 759 |
VOC | Variant of Concern | Biến thể Delta ban đầu được tìm thấy ở Ấn Độ vào tháng 12 năm 2020, sau đó được phân loại là biến thể đáng quan tâm VOI (Variant of Interest) vào ngày 04/04/2021 và biến thể đáng quan ngại VOC (Variant of Concern) vào ngày 11/05. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Biến",
"thể",
"Delta",
"ban",
"đầu",
"được",
"tìm",
"thấy",
"ở",
"Ấn",
"Độ",
"vào",
"tháng",
"12",
"năm",
"2020,",
"sau",
"đó",
"được",
"phân",
"loại",
"là",
"biến",
"thể",
"đáng",
"quan",
"tâm",
"VOI",
"(",
"Variant",
"of",
"Interest",
")",
"vào",
"ngày",
"04",
"/",
"04",
"/",
"2021",
"và",
"biến",
"thể",
"đáng",
"quan",
"ngại",
"VOC",
"(",
"Variant",
"of",
"Concern",
")",
"vào",
"ngày",
"11",
"/",
"05",
"."
] | 687 |
MN | màng | Có thể thấy rằng tình trạng tăng lymphocytes trong dịch não tủy có thể gặp ở cả các bệnh nhân viêm não và VN,MN, tuy nhiên chủ yếu vẫn là viêm màng não. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0
] | [
"Có",
"thể",
"thấy",
"rằng",
"tình",
"trạng",
"tăng",
"lymphocytes",
"trong",
"dịch",
"não",
"tủy",
"có",
"thể",
"gặp",
"ở",
"cả",
"các",
"bệnh",
"nhân",
"viêm",
"não",
"và",
"VN,MN,",
"tuy",
"nhiên",
"chủ",
"yếu",
"vẫn",
"là",
"viêm",
"màng",
"não",
"."
] | 8 |
C7αH | cholesterol 7α - hydroxylase | 14 In addition, the expression of cholesterol 7α - hydroxylase (C7αH), a critical enzyme in the conversion of cholesterol to bile acids was significant elevated by urosonic acid and quercetin. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"14",
"In",
"addition,",
"the",
"expression",
"of",
"cholesterol",
"7α",
"-",
"hydroxylase",
"(",
"C7αH",
"),",
"a",
"critical",
"enzyme",
"in",
"the",
"conversion",
"of",
"cholesterol",
"to",
"bile",
"acids",
"was",
"significant",
"elevated",
"by",
"urosonic",
"acid",
"and",
"quercetin",
"."
] | 728 |
CTCH | Chấn thương chỉnh hình | Gồm 129 NB nhập viện, nhập khoa Chấn thương chỉnh hình (CTCH) bệnh viện Đại Học Y Dược thành phố Hồ Chí Minh từ tháng 12/2021 – 12/2022 có chỉ định phẫu thuật TKG. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Gồm",
"129",
"NB",
"nhập",
"viện,",
"nhập",
"khoa",
"Chấn",
"thương",
"chỉnh",
"hình",
"(",
"CTCH",
")",
"bệnh",
"viện",
"Đại",
"Học",
"Y",
"Dược",
"thành",
"phố",
"Hồ",
"Chí",
"Minh",
"từ",
"tháng",
"12",
"/",
"2021",
"–",
"12",
"/",
"2022",
"có",
"chỉ",
"định",
"phẫu",
"thuật",
"TKG",
"."
] | 36 |
RLNT | Rối loạn nhịp tim | ĐẶT VẤN ĐỀRối loạn nhịp tim (RLNT) là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trong các bệnh lý tim mạch. | [
0,
0,
0,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀRối",
"loạn",
"nhịp",
"tim",
"(",
"RLNT",
")",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nguyên",
"nhân",
"gây",
"tử",
"vong",
"hàng",
"đầu",
"trong",
"các",
"bệnh",
"lý",
"tim",
"mạch",
"."
] | 452 |
NET | neuroendocrine tumors | ĐẶT VẤN ĐỀ U thần kinh nội tiết (neuroendocrine tumors – NETs) là khối u có nguồn gốc từ các tế bào thần kinh nội tiết, hiếm gặp và có đặc điểm lâm sàng đa dạng, không điển hình. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀ",
"U",
"thần",
"kinh",
"nội",
"tiết",
"(",
"neuroendocrine",
"tumors",
"–",
"NETs",
")",
"là",
"khối",
"u",
"có",
"nguồn",
"gốc",
"từ",
"các",
"tế",
"bào",
"thần",
"kinh",
"nội",
"tiết,",
"hiếm",
"gặp",
"và",
"có",
"đặc",
"điểm",
"lâm",
"sàng",
"đa",
"dạng,",
"không",
"điển",
"hình",
"."
] | 253 |
ĐTĐ | đái tháo đường | 2023 100 loét tỳ đè và loét đái tháo đường (ĐTĐ). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"2023",
"100",
"loét",
"tỳ",
"đè",
"và",
"loét",
"đái",
"tháo",
"đường",
"(",
"ĐTĐ",
")",
"."
] | 303 |
CMV | Cytomegalovirus | Từ khóa: Nhiễm Cytomegalovirus, CMV, sau sinh, sinh nonI. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Từ",
"khóa",
":",
"Nhiễm",
"Cytomegalovirus,",
"CMV,",
"sau",
"sinh,",
"sinh",
"nonI",
"."
] | 673 |
IADL | Instruments Activities of Daily Living | (ADL) was assessed using the ADL scale and the Instruments Activities of Daily Living (IADL) scale3. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"(",
"ADL",
")",
"was",
"assessed",
"using",
"the",
"ADL",
"scale",
"and",
"the",
"Instruments",
"Activities",
"of",
"Daily",
"Living",
"(",
"IADL",
")",
"scale3",
"."
] | 571 |
OC | Ovarian cancer | 186TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU Y HỌCTCNCYH 165 (4) - 2023 SummaryVALUE OF CA125, HE4, ROMA INDEX, COPENHAGEN INDEXIN PREDICTING OVARIAN CANCERAT HANOI MEDICAL UNIVERSITY HOSPITALOvarian cancer (OC) is the most common genital cancer and one of the leading causes of cancer death in women worldwide. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"186TẠP",
"CHÍ",
"NGHIÊN",
"CỨU",
"Y",
"HỌCTCNCYH",
"165",
"(",
"4",
")",
"-",
"2023",
"SummaryVALUE",
"OF",
"CA125,",
"HE4,",
"ROMA",
"INDEX,",
"COPENHAGEN",
"INDEXIN",
"PREDICTING",
"OVARIAN",
"CANCERAT",
"HANOI",
"MEDICAL",
"UNIVERSITY",
"HOSPITALOvarian",
"cancer",
"(",
"OC",
")",
"is",
"the",
"most",
"common",
"genital",
"cancer",
"and",
"one",
"of",
"the",
"leading",
"causes",
"of",
"cancer",
"death",
"in",
"women",
"worldwide",
"."
] | 623 |
TSG | tiền sản giật | 1 Rối loạn THA trong thai kỳ gồm 4 thể: THA mạn tính, THA thai kỳ, tiền sản giật (TSG) – sản giật (SG) và TSG trên nền THA mạn tính. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"1",
"Rối",
"loạn",
"THA",
"trong",
"thai",
"kỳ",
"gồm",
"4",
"thể",
":",
"THA",
"mạn",
"tính,",
"THA",
"thai",
"kỳ,",
"tiền",
"sản",
"giật",
"(",
"TSG",
")",
"–",
"sản",
"giật",
"(",
"SG",
")",
"và",
"TSG",
"trên",
"nền",
"THA",
"mạn",
"tính",
"."
] | 752 |
PLT | platelet count | total white blood cells (WBC), WBC differentials, platelet count (PLT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"total",
"white",
"blood",
"cells",
"(",
"WBC",
"),",
"WBC",
"differentials,",
"platelet",
"count",
"(",
"PLT",
")",
"."
] | 651 |
VTC | Viêm tụy cấp | ĐẶT VẤN ĐỀ Viêm tụy cấp (VTC) là tình trạng viêm xảy ra ở tuyến tụy, bệnh từ mức độ nhẹ đến suy đa tạng và tử vong. | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀ",
"Viêm",
"tụy",
"cấp",
"(",
"VTC",
")",
"là",
"tình",
"trạng",
"viêm",
"xảy",
"ra",
"ở",
"tuyến",
"tụy,",
"bệnh",
"từ",
"mức",
"độ",
"nhẹ",
"đến",
"suy",
"đa",
"tạng",
"và",
"tử",
"vong",
"."
] | 262 |
LYM | lymphocyte | We assessed the hematological parameters containing white blood cells (WBC), red blood cell (RBC), neutrophil (NEU), lymphocyte (LYM), hemoglobin (HGB), hematocrit (HCT), mean corpuscular volume (MCV), mean corpuscular hemoglobin (MCH), platelets (PLT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"We",
"assessed",
"the",
"hematological",
"parameters",
"containing",
"white",
"blood",
"cells",
"(",
"WBC",
"),",
"red",
"blood",
"cell",
"(",
"RBC",
"),",
"neutrophil",
"(",
"NEU",
"),",
"lymphocyte",
"(",
"LYM",
"),",
"hemoglobin",
"(",
"HGB",
"),",
"hematocrit",
"(",
"HCT",
"),",
"mean",
"corpuscular",
"volume",
"(",
"MCV",
"),",
"mean",
"corpuscular",
"hemoglobin",
"(",
"MCH",
"),",
"platelets",
"(",
"PLT",
")",
"."
] | 610 |
NC | nghiên cứu | Đối tượng và phương pháp nghiên cứu (NC): + Nghiên cứu mô tả hồi cứu. | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
4,
0
] | [
"Đối",
"tượng",
"và",
"phương",
"pháp",
"nghiên",
"cứu",
"(",
"NC",
")",
":",
"+",
"Nghiên",
"cứu",
"mô",
"tả",
"hồi",
"cứu",
"."
] | 297 |
BN | bệnh nhân | ĐẶT VẤN ĐỀ Viêm ruột thừa (VRT) là một cấp cứu ngoại khoa với nguy cơ gặp trong cả cuộc đời khoảng 7-8%, chiếm khoảng 40% - 50% trong tổng số bệnh nhân (BN) vào viện với tình trạng đau bụng cấp. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀ",
"Viêm",
"ruột",
"thừa",
"(",
"VRT",
")",
"là",
"một",
"cấp",
"cứu",
"ngoại",
"khoa",
"với",
"nguy",
"cơ",
"gặp",
"trong",
"cả",
"cuộc",
"đời",
"khoảng",
"7-8%,",
"chiếm",
"khoảng",
"40%",
"-",
"50%",
"trong",
"tổng",
"số",
"bệnh",
"nhân",
"(",
"BN",
")",
"vào",
"viện",
"với",
"tình",
"trạng",
"đau",
"bụng",
"cấp",
"."
] | 414 |
TM MTTT | tĩnh mạch mạc treo tràng trên | Kết quả cho thấy các mức độ liên quan của khối u với động mạch thân tạng (ĐMTT), động mạch mạc treo tràng trên (ĐM MTTT), động mạch gan chung (ĐMGC) và tĩnh mạch mạc treo tràng trên (TM MTTT) có ảnh hưởng tới khả năng cắt bỏ hết u sau phẫu thuật. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Kết",
"quả",
"cho",
"thấy",
"các",
"mức",
"độ",
"liên",
"quan",
"của",
"khối",
"u",
"với",
"động",
"mạch",
"thân",
"tạng",
"(",
"ĐMTT",
"),",
"động",
"mạch",
"mạc",
"treo",
"tràng",
"trên",
"(",
"ĐM",
"MTTT",
"),",
"động",
"mạch",
"gan",
"chung",
"(",
"ĐMGC",
")",
"và",
"tĩnh",
"mạch",
"mạc",
"treo",
"tràng",
"trên",
"(",
"TM",
"MTTT",
")",
"có",
"ảnh",
"hưởng",
"tới",
"khả",
"năng",
"cắt",
"bỏ",
"hết",
"u",
"sau",
"phẫu",
"thuật",
"."
] | 150 |
PTNS CKTT | Phẫu thuật nội soi CKTT | 4-6TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU Y HỌCTCNCYH 168 (7) - 2023 Phẫu thuật nội soi CKTT (PTNS CKTT) nói đầu tuỵ (u đầu tuỵ, u phần thấp ống mật chủ, riêng và phẫu thuật nội soi ổ bụng nói chung u vùng bóng Vater) ở giai đoạn có thể cắt bỏ. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"4-6TẠP",
"CHÍ",
"NGHIÊN",
"CỨU",
"Y",
"HỌCTCNCYH",
"168",
"(",
"7",
")",
"-",
"2023",
"Phẫu",
"thuật",
"nội",
"soi",
"CKTT",
"(",
"PTNS",
"CKTT",
")",
"nói",
"đầu",
"tuỵ",
"(",
"u",
"đầu",
"tuỵ,",
"u",
"phần",
"thấp",
"ống",
"mật",
"chủ,",
"riêng",
"và",
"phẫu",
"thuật",
"nội",
"soi",
"ổ",
"bụng",
"nói",
"chung",
"u",
"vùng",
"bóng",
"Vater",
")",
"ở",
"giai",
"đoạn",
"có",
"thể",
"cắt",
"bỏ",
"."
] | 711 |
DC | decompressive craniotomy | We study the results of decompressive craniotomy (DC) for severe TBI on 68 patients, in one center, including 3 months postoperative follow-up. | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"We",
"study",
"the",
"results",
"of",
"decompressive",
"craniotomy",
"(",
"DC",
")",
"for",
"severe",
"TBI",
"on",
"68",
"patients,",
"in",
"one",
"center,",
"including",
"3",
"months",
"postoperative",
"follow-up",
"."
] | 797 |
SDD | suy dinh dưỡng | Điều này góp phần làm trầm trọng hơn tình trạng suy dinh dưỡng (SDD) ở người bệnh ung thư dạ dày. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Điều",
"này",
"góp",
"phần",
"làm",
"trầm",
"trọng",
"hơn",
"tình",
"trạng",
"suy",
"dinh",
"dưỡng",
"(",
"SDD",
")",
"ở",
"người",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"dạ",
"dày",
"."
] | 550 |
BMD | bone mass density | Following the World Health Organization (WHO) criteria, osteoporosis is defined by bone mass density (BMD) at the hip in bone strength which increase the risk of fractures. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Following",
"the",
"World",
"Health",
"Organization",
"(",
"WHO",
")",
"criteria,",
"osteoporosis",
"is",
"defined",
"by",
"bone",
"mass",
"density",
"(",
"BMD",
")",
"at",
"the",
"hip",
"in",
"bone",
"strength",
"which",
"increase",
"the",
"risk",
"of",
"fractures",
"."
] | 488 |
HS | học sinh | Rửa tay với xà phòng (RTVXP) và nước sạch đúng cách sẽ giúp loại bỏ vi khuẩn và giảm 23 - 40% số người bị bệnh tiêu chảy, giảm 16 - 21% số người mắc các bệnh về đường hô hấp cũng như giảm 29 - 57% tình trạng nghỉ học do bệnh tiêu hóa ở học sinh (HS) [1]. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"Rửa",
"tay",
"với",
"xà",
"phòng",
"(",
"RTVXP",
")",
"và",
"nước",
"sạch",
"đúng",
"cách",
"sẽ",
"giúp",
"loại",
"bỏ",
"vi",
"khuẩn",
"và",
"giảm",
"23",
"-",
"40%",
"số",
"người",
"bị",
"bệnh",
"tiêu",
"chảy,",
"giảm",
"16",
"-",
"21%",
"số",
"người",
"mắc",
"các",
"bệnh",
"về",
"đường",
"hô",
"hấp",
"cũng",
"như",
"giảm",
"29",
"-",
"57%",
"tình",
"trạng",
"nghỉ",
"học",
"do",
"bệnh",
"tiêu",
"hóa",
"ở",
"học",
"sinh",
"(",
"HS",
")",
"[1]",
"."
] | 147 |
VIA | với dung dịch acid acetic | Hiện nay, quy trình sàng lọc ung thư cổ tử cung gồm: khám lâm sàng cổ tử cung, soi cổ tử cung với dung dịch acid acetic (VIA), xét nghiệm Thinprep PAP và xét nghiệm ADN HPV. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Hiện",
"nay,",
"quy",
"trình",
"sàng",
"lọc",
"ung",
"thư",
"cổ",
"tử",
"cung",
"gồm",
":",
"khám",
"lâm",
"sàng",
"cổ",
"tử",
"cung,",
"soi",
"cổ",
"tử",
"cung",
"với",
"dung",
"dịch",
"acid",
"acetic",
"(",
"VIA",
"),",
"xét",
"nghiệm",
"Thinprep",
"PAP",
"và",
"xét",
"nghiệm",
"ADN",
"HPV",
"."
] | 146 |
RLCH | Rối loạn chuyển hóa | Danh mục các bệnh mạn tính mắc kèmSTTBệnh mạn tính123456Bệnh tim thiếu máu cục bộTăng huyết áp ( HA)Suy timRung nhĩRối loạn chuyển hóa (RLCH) lipidĐái tháo đường (ĐTĐ) týp 2111111117TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU Y HỌCTCNCYH 170 (9) - 2023. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Danh",
"mục",
"các",
"bệnh",
"mạn",
"tính",
"mắc",
"kèmSTTBệnh",
"mạn",
"tính123456Bệnh",
"tim",
"thiếu",
"máu",
"cục",
"bộTăng",
"huyết",
"áp",
"(",
"",
"HA",
")Suy",
"timRung",
"nhĩRối",
"loạn",
"chuyển",
"hóa",
"(",
"RLCH",
")",
"lipidĐái",
"tháo",
"đường",
"(",
"ĐTĐ",
")",
"týp",
"2111111117TẠP",
"CHÍ",
"NGHIÊN",
"CỨU",
"Y",
"HỌCTCNCYH",
"170",
"(",
"9",
")",
"-",
"2023",
"."
] | 652 |
MNS | Modified Nutric Score | Đánh giá nguy cơ suy dinh dưỡng dựa trên điểm Nutric hiệu chỉnh (Modified Nutric Score-MNS) được thực hiện vào ngày thứ nhất quá trình điều trị, trước khi thở máy. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đánh",
"giá",
"nguy",
"cơ",
"suy",
"dinh",
"dưỡng",
"dựa",
"trên",
"điểm",
"Nutric",
"hiệu",
"chỉnh",
"(",
"Modified",
"Nutric",
"Score-MNS",
")",
"được",
"thực",
"hiện",
"vào",
"ngày",
"thứ",
"nhất",
"quá",
"trình",
"điều",
"trị,",
"trước",
"khi",
"thở",
"máy",
"."
] | 834 |
ĐMV | động mạch vành | ĐẶT VẤN ĐỀTình trạng rối loạn glucose máu bao gồm đái tháo đường (ĐTĐ) và tiền ĐTĐ luôn được xem là yếu tố nguy cơ (YTNC) quan trọng bậc nhất, độc lập với các YTNC tim mạch khác ở người bệnh cao tuổi có stent động mạch vành (ĐMV). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀTình",
"trạng",
"rối",
"loạn",
"glucose",
"máu",
"bao",
"gồm",
"đái",
"tháo",
"đường",
"(",
"ĐTĐ",
")",
"và",
"tiền",
"ĐTĐ",
"luôn",
"được",
"xem",
"là",
"yếu",
"tố",
"nguy",
"cơ",
"(",
"YTNC",
")",
"quan",
"trọng",
"bậc",
"nhất,",
"độc",
"lập",
"với",
"các",
"YTNC",
"tim",
"mạch",
"khác",
"ở",
"người",
"bệnh",
"cao",
"tuổi",
"có",
"stent",
"động",
"mạch",
"vành",
"(",
"ĐMV",
")",
"."
] | 667 |
AA | acid acetic | Tiến hành chiết xuất mẫu dược liệu bằng phương pháp ngâm lạnh trong cùng một điều kiện nhưng với các dung môi chiết khác nhau: cồn 500, 700, 960 độ, cồn 700 - acid acetic (AA), cồn 700 - acid citric (AC), cồn 700 - acid tartaric (AT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tiến",
"hành",
"chiết",
"xuất",
"mẫu",
"dược",
"liệu",
"bằng",
"phương",
"pháp",
"ngâm",
"lạnh",
"trong",
"cùng",
"một",
"điều",
"kiện",
"nhưng",
"với",
"các",
"dung",
"môi",
"chiết",
"khác",
"nhau",
":",
"cồn",
"500,",
"700,",
"960",
"độ,",
"cồn",
"700",
"-",
"acid",
"acetic",
"(",
"AA",
"),",
"cồn",
"700",
"-",
"acid",
"citric",
"(",
"AC",
"),",
"cồn",
"700",
"-",
"acid",
"tartaric",
"(",
"AT",
")",
"."
] | 348 |
ECG | echo cardiography | Emergency echo cardiography (ECG) Hanoi Medical University then showed apparent ST-elevation from V2 Vietnam National Heart Instituteto V6 leads consistent with the diagnosis of Email: phminhtuan6382@gmail. | [
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Emergency",
"echo",
"cardiography",
"(",
"ECG",
")",
"Hanoi",
"Medical",
"University",
"then",
"showed",
"apparent",
"ST-elevation",
"from",
"V2",
"Vietnam",
"National",
"Heart",
"Instituteto",
"V6",
"leads",
"consistent",
"with",
"the",
"diagnosis",
"of",
"Email",
":",
"phminhtuan6382@gmail",
"."
] | 463 |
ĐTĐ | đái tháo đường | 2023 100 loét tỳ đè và loét đái tháo đường (ĐTĐ). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"2023",
"100",
"loét",
"tỳ",
"đè",
"và",
"loét",
"đái",
"tháo",
"đường",
"(",
"ĐTĐ",
")",
"."
] | 325 |
ĐTNC | đối tượng nghiên cứu | Kết quả: Đa số đối tượng nghiên cứu (ĐTNC) là nữ, chiếm 82,9%. | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Kết",
"quả",
":",
"Đa",
"số",
"đối",
"tượng",
"nghiên",
"cứu",
"(",
"ĐTNC",
")",
"là",
"nữ,",
"chiếm",
"82,9%",
"."
] | 186 |
LPS | lipopolysaccharide | Protective role of ternatin anthocyanins and quercetin glycosides from Butterfly pea (Clitoria ternatea Leguminosae) blue flower petals against lipopolysaccharide (LPS)-induced inflammation in macrophage cells. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Protective",
"role",
"of",
"ternatin",
"anthocyanins",
"and",
"quercetin",
"glycosides",
"from",
"Butterfly",
"pea",
"(",
"Clitoria",
"ternatea",
"Leguminosae",
")",
"blue",
"flower",
"petals",
"against",
"lipopolysaccharide",
"(",
"LPS",
")-induced",
"inflammation",
"in",
"macrophage",
"cells",
"."
] | 123 |
MDA | malondialdehyd | Sau 48h gây độc bằng paracetamol, tiến hành định lượng hoạt độ enzym AST, ALT, GGT, nồng độ albumin, bilirubin toàn phần, chỉ số MDA (malondialdehyd) gan chuột, trọng lượng gan và hình thái đại thể, vi thể gan chuột. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Sau",
"48h",
"gây",
"độc",
"bằng",
"paracetamol,",
"tiến",
"hành",
"định",
"lượng",
"hoạt",
"độ",
"enzym",
"AST,",
"ALT,",
"GGT,",
"nồng",
"độ",
"albumin,",
"bilirubin",
"toàn",
"phần,",
"chỉ",
"số",
"MDA",
"(",
"malondialdehyd",
")",
"gan",
"chuột,",
"trọng",
"lượng",
"gan",
"và",
"hình",
"thái",
"đại",
"thể,",
"vi",
"thể",
"gan",
"chuột",
"."
] | 766 |
HGB | hemoglobin | We assessed the hematological parameters containing white blood cells (WBC), red blood cell (RBC), neutrophil (NEU), lymphocyte (LYM), hemoglobin (HGB), hematocrit (HCT), mean corpuscular volume (MCV), mean corpuscular hemoglobin (MCH), platelets (PLT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"We",
"assessed",
"the",
"hematological",
"parameters",
"containing",
"white",
"blood",
"cells",
"(",
"WBC",
"),",
"red",
"blood",
"cell",
"(",
"RBC",
"),",
"neutrophil",
"(",
"NEU",
"),",
"lymphocyte",
"(",
"LYM",
"),",
"hemoglobin",
"(",
"HGB",
"),",
"hematocrit",
"(",
"HCT",
"),",
"mean",
"corpuscular",
"volume",
"(",
"MCV",
"),",
"mean",
"corpuscular",
"hemoglobin",
"(",
"MCH",
"),",
"platelets",
"(",
"PLT",
")",
"."
] | 608 |
MV | mạch vành | Chụp mạch vành, kể cả MSCT (63,2%); tuổi chụp mạch vành 61,7 ± 7,6 tuổi, trên 40 tuổi chụp ĐMV chiếm 84,5%; phân suất tống máu thấp dưới 50%, có yếu tố nguy cơ bệnh mạch vành đi kèm. | [
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0
] | [
"Chụp",
"mạch",
"vành,",
"kể",
"cả",
"MSCT",
"(",
"63,2%",
");",
"tuổi",
"chụp",
"mạch",
"vành",
"61,7",
"±",
"7,6",
"tuổi,",
"trên",
"40",
"tuổi",
"chụp",
"ĐMV",
"chiếm",
"84,5%;",
"phân",
"suất",
"tống",
"máu",
"thấp",
"dưới",
"50%,",
"có",
"yếu",
"tố",
"nguy",
"cơ",
"bệnh",
"mạch",
"vành",
"đi",
"kèm",
"."
] | 143 |
SO | sarcopenic-obesity | Sarcopenia và sarcopenic-obesity (SO) được cho là những yếu tố nguy cơ quan trọng đối với các tác dụng xấu liên quan đến tuổi cao, như tăng nguy cơ ngã và gãy xương, tỷ lệ nhập viện cao hơn và tỷ lệ tử vong cao hơn. | [
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Sarcopenia",
"và",
"sarcopenic-obesity",
"(",
"SO",
")",
"được",
"cho",
"là",
"những",
"yếu",
"tố",
"nguy",
"cơ",
"quan",
"trọng",
"đối",
"với",
"các",
"tác",
"dụng",
"xấu",
"liên",
"quan",
"đến",
"tuổi",
"cao,",
"như",
"tăng",
"nguy",
"cơ",
"ngã",
"và",
"gãy",
"xương,",
"tỷ",
"lệ",
"nhập",
"viện",
"cao",
"hơn",
"và",
"tỷ",
"lệ",
"tử",
"vong",
"cao",
"hơn",
"."
] | 898 |
VRT | viêm ruột thừa | 1093/annonc/mdg004 14, ĐẶC ĐIỂM CẮT LỚP VI TÍNH TRONG CHẨN ĐOÁN VIÊM RUỘT THỪA Nguyễn Đình Minh1, Phạm Thu Huyền2 TÓM TẮT63 Mục tiêu: nghiên cứu đặc điểm hình ảnh cắt lớp vi tính (CLVT) đa dãy trong chẩn đoán viêm ruột thừa (VRT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"1093",
"/",
"annonc",
"/",
"mdg004",
"14,",
"ĐẶC",
"ĐIỂM",
"CẮT",
"LỚP",
"VI",
"TÍNH",
"TRONG",
"CHẨN",
"ĐOÁN",
"VIÊM",
"RUỘT",
"THỪA",
"Nguyễn",
"Đình",
"Minh1,",
"Phạm",
"Thu",
"Huyền2",
"TÓM",
"TẮT63",
"Mục",
"tiêu",
":",
"nghiên",
"cứu",
"đặc",
"điểm",
"hình",
"ảnh",
"cắt",
"lớp",
"vi",
"tính",
"(",
"CLVT",
")",
"đa",
"dãy",
"trong",
"chẩn",
"đoán",
"viêm",
"ruột",
"thừa",
"(",
"VRT",
")",
"."
] | 197 |
HCT | hematocrit | We assessed the hematological parameters containing white blood cells (WBC), red blood cell (RBC), neutrophil (NEU), lymphocyte (LYM), hemoglobin (HGB), hematocrit (HCT), mean corpuscular volume (MCV), mean corpuscular hemoglobin (MCH), platelets (PLT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"We",
"assessed",
"the",
"hematological",
"parameters",
"containing",
"white",
"blood",
"cells",
"(",
"WBC",
"),",
"red",
"blood",
"cell",
"(",
"RBC",
"),",
"neutrophil",
"(",
"NEU",
"),",
"lymphocyte",
"(",
"LYM",
"),",
"hemoglobin",
"(",
"HGB",
"),",
"hematocrit",
"(",
"HCT",
"),",
"mean",
"corpuscular",
"volume",
"(",
"MCV",
"),",
"mean",
"corpuscular",
"hemoglobin",
"(",
"MCH",
"),",
"platelets",
"(",
"PLT",
")",
"."
] | 609 |
TTTM | tiêm truyền tĩnh mạch | Kết quả này khác với nghiên cứu của Ngô Nguyên Nhật Ánh ghi nhận có 54/74 (72,90%) sử dụng đường tiêm truyền tĩnh mạch (TTTM) và 20/74(27%) sử dụng phối hợp phun khí dung (PKD) và TTTM2. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Kết",
"quả",
"này",
"khác",
"với",
"nghiên",
"cứu",
"của",
"Ngô",
"Nguyên",
"Nhật",
"Ánh",
"ghi",
"nhận",
"có",
"54",
"/",
"74",
"(",
"72,90%",
")",
"sử",
"dụng",
"đường",
"tiêm",
"truyền",
"tĩnh",
"mạch",
"(",
"TTTM",
")",
"và",
"20",
"/",
"74(",
"27%",
")",
"sử",
"dụng",
"phối",
"hợp",
"phun",
"khí",
"dung",
"(",
"PKD",
")",
"và",
"TTTM2",
"."
] | 279 |
VAS | Visual Analog Scale | Mục tiêu: Đánh giá mức độ đau theo thang điểm đau VAS (Visual Analog Scale), thời gian nằm viện và tỷ lệ biến chứng của người bệnh phẫu thuật thay khớp gối được áp dụng chương trình ERAS. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"Đánh",
"giá",
"mức",
"độ",
"đau",
"theo",
"thang",
"điểm",
"đau",
"VAS",
"(",
"Visual",
"Analog",
"Scale",
"),",
"thời",
"gian",
"nằm",
"viện",
"và",
"tỷ",
"lệ",
"biến",
"chứng",
"của",
"người",
"bệnh",
"phẫu",
"thuật",
"thay",
"khớp",
"gối",
"được",
"áp",
"dụng",
"chương",
"trình",
"ERAS",
"."
] | 293 |
YHCT | y học cổ truyền | Hiện nay, y học cổ truyền (YHCT) đã điều trị mất ngủ bằng nhiều phương pháp như châm cứu, xoa bóp bấm huyệt, thuốc sắc đông y đem lại hiệu quả nhất định. | [
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Hiện",
"nay,",
"y",
"học",
"cổ",
"truyền",
"(",
"YHCT",
")",
"đã",
"điều",
"trị",
"mất",
"ngủ",
"bằng",
"nhiều",
"phương",
"pháp",
"như",
"châm",
"cứu,",
"xoa",
"bóp",
"bấm",
"huyệt,",
"thuốc",
"sắc",
"đông",
"y",
"đem",
"lại",
"hiệu",
"quả",
"nhất",
"định",
"."
] | 400 |
CTG | chấn thương gan | VAI TRÒ CỦA CẮT LỚP VI TÍNH TRONG CHẨN ĐOÁN VÀ PHÂN ĐỘ CHẤN THƯƠNG GAN THEO AAST 2018 TÓM TẮT12 Nghiên cứu 39 bệnh nhân chấn thương gan (CTG) được chụp CLVT, được phân độ CTG và điều trị tại bệnh viện E và Việt Đức từ 4/2021 đến 03/2022. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"VAI",
"TRÒ",
"CỦA",
"CẮT",
"LỚP",
"VI",
"TÍNH",
"TRONG",
"CHẨN",
"ĐOÁN",
"VÀ",
"PHÂN",
"ĐỘ",
"CHẤN",
"THƯƠNG",
"GAN",
"THEO",
"AAST",
"2018",
"TÓM",
"TẮT12",
"Nghiên",
"cứu",
"39",
"bệnh",
"nhân",
"chấn",
"thương",
"gan",
"(",
"CTG",
")",
"được",
"chụp",
"CLVT,",
"được",
"phân",
"độ",
"CTG",
"và",
"điều",
"trị",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"E",
"và",
"Việt",
"Đức",
"từ",
"4",
"/",
"2021",
"đến",
"03",
"/",
"2022",
"."
] | 122 |
DRQC | Dây rốn quấn cổ | DÂY RỐN QUẤN CỔ LÚC SINH VÀ KẾT CỤC TRÊN THAI NHI TẠI BỆNH VIỆN SẢN NHI AN GIANG Nguyễn Ngọc Rạng1, Trương Kim Thuyên2 TÓM TẮT6 Đặt vấn đề: Dây rốn quấn cổ (DRQC) là một hiện tượng thường gặp vào những tháng cuối của thai kỳ và có thể gây bất lợi cho thai nhi. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"DÂY",
"RỐN",
"QUẤN",
"CỔ",
"LÚC",
"SINH",
"VÀ",
"KẾT",
"CỤC",
"TRÊN",
"THAI",
"NHI",
"TẠI",
"BỆNH",
"VIỆN",
"SẢN",
"NHI",
"AN",
"GIANG",
"Nguyễn",
"Ngọc",
"Rạng1,",
"Trương",
"Kim",
"Thuyên2",
"TÓM",
"TẮT6",
"Đặt",
"vấn",
"đề",
":",
"Dây",
"rốn",
"quấn",
"cổ",
"(",
"DRQC",
")",
"là",
"một",
"hiện",
"tượng",
"thường",
"gặp",
"vào",
"những",
"tháng",
"cuối",
"của",
"thai",
"kỳ",
"và",
"có",
"thể",
"gây",
"bất",
"lợi",
"cho",
"thai",
"nhi",
"."
] | 183 |
TG | Triglycerid | Các chỉ số Cholesterol TP (CT), Triglycerid (TG), HDL-C được định lượng theo phương pháp emzyme so màu hoặc bằng kỹ thuật lipase thuỷ phân và so màu. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Các",
"chỉ",
"số",
"Cholesterol",
"TP",
"(",
"CT",
"),",
"Triglycerid",
"(",
"TG",
"),",
"HDL-C",
"được",
"định",
"lượng",
"theo",
"phương",
"pháp",
"emzyme",
"so",
"màu",
"hoặc",
"bằng",
"kỹ",
"thuật",
"lipase",
"thuỷ",
"phân",
"và",
"so",
"màu",
"."
] | 202 |
BMI | Body Mass Index | Body Mass Index (BMI)The National Institute of Health (NIH) now uses BMI to define a person as underweight, normal weight, overweight, or obese. | [
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Body",
"Mass",
"Index",
"(",
"BMI",
")The",
"National",
"Institute",
"of",
"Health",
"(",
"NIH",
")",
"now",
"uses",
"BMI",
"to",
"define",
"a",
"person",
"as",
"underweight,",
"normal",
"weight,",
"overweight,",
"or",
"obese",
"."
] | 438 |
UTV | Ung thư vú | ĐẶT VẤN ĐỀ Ung thư vú (UTV) bệnh ung thư phổ biến và là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong liên quan đến ung thư ở phụ nữ trên toàn thế giới nói chung và ở Việt Nam nói riêng. | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀ",
"Ung",
"thư",
"vú",
"(",
"UTV",
")",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"phổ",
"biến",
"và",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"hàng",
"đầu",
"gây",
"tử",
"vong",
"liên",
"quan",
"đến",
"ung",
"thư",
"ở",
"phụ",
"nữ",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"nói",
"chung",
"và",
"ở",
"Việt",
"Nam",
"nói",
"riêng",
"."
] | 246 |
VRT | viêm ruột thừa | 1093/annonc/mdg004 14, ĐẶC ĐIỂM CẮT LỚP VI TÍNH TRONG CHẨN ĐOÁN VIÊM RUỘT THỪA Nguyễn Đình Minh1, Phạm Thu Huyền2 TÓM TẮT63 Mục tiêu: nghiên cứu đặc điểm hình ảnh cắt lớp vi tính (CLVT) đa dãy trong chẩn đoán viêm ruột thừa (VRT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"1093",
"/",
"annonc",
"/",
"mdg004",
"14,",
"ĐẶC",
"ĐIỂM",
"CẮT",
"LỚP",
"VI",
"TÍNH",
"TRONG",
"CHẨN",
"ĐOÁN",
"VIÊM",
"RUỘT",
"THỪA",
"Nguyễn",
"Đình",
"Minh1,",
"Phạm",
"Thu",
"Huyền2",
"TÓM",
"TẮT63",
"Mục",
"tiêu",
":",
"nghiên",
"cứu",
"đặc",
"điểm",
"hình",
"ảnh",
"cắt",
"lớp",
"vi",
"tính",
"(",
"CLVT",
")",
"đa",
"dãy",
"trong",
"chẩn",
"đoán",
"viêm",
"ruột",
"thừa",
"(",
"VRT",
")",
"."
] | 415 |
CLVT | cắt lớp vi tính | trong não (máu tụ, não dập) và bỏ nắp xương - Kết quả chụp cắt lớp vi tính (CLVT) đánh sọ. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"trong",
"não",
"(",
"máu",
"tụ,",
"não",
"dập",
")",
"và",
"bỏ",
"nắp",
"xương",
"-",
"Kết",
"quả",
"chụp",
"cắt",
"lớp",
"vi",
"tính",
"(",
"CLVT",
")",
"đánh",
"sọ",
"."
] | 796 |
THKG | thoái hóa khớp gối | HCM TÓM TẮT54 Mục tiêu: Khảo sát tỉ lệ té ngã và đặc điểm té ngã ở người cao tuổi có thoái hóa khớp gối (THKG) tại phòng khám Nội cơ xương khớp và phòng khám Lão 1Đại học Y Dược TP. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"HCM",
"TÓM",
"TẮT54",
"Mục",
"tiêu",
":",
"Khảo",
"sát",
"tỉ",
"lệ",
"té",
"ngã",
"và",
"đặc",
"điểm",
"té",
"ngã",
"ở",
"người",
"cao",
"tuổi",
"có",
"thoái",
"hóa",
"khớp",
"gối",
"(",
"THKG",
")",
"tại",
"phòng",
"khám",
"Nội",
"cơ",
"xương",
"khớp",
"và",
"phòng",
"khám",
"Lão",
"1Đại",
"học",
"Y",
"Dược",
"TP",
"."
] | 129 |
LD50 | lethal dose in 50% | The lethal dose in 50% (LD50) was determined by the Litchfield - Wilcoxon method. | [
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"The",
"lethal",
"dose",
"in",
"50%",
"(",
"LD50",
")",
"was",
"determined",
"by",
"the",
"Litchfield",
"-",
"Wilcoxon",
"method",
"."
] | 637 |
AFP | Alpha-fetoprotein | Alpha-fetoprotein (AFP) là marker ung thư quan trọng trong chẩn đoán cũng như tiên lượng mức độ ác tính của bệnh. | [
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Alpha-fetoprotein",
"(",
"AFP",
")",
"là",
"marker",
"ung",
"thư",
"quan",
"trọng",
"trong",
"chẩn",
"đoán",
"cũng",
"như",
"tiên",
"lượng",
"mức",
"độ",
"ác",
"tính",
"của",
"bệnh",
"."
] | 402 |
PS | performance status | 7%) and their performance status (PS) 1 was 77. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"7%",
")",
"and",
"their",
"performance",
"status",
"(",
"PS",
")",
"1",
"was",
"77",
"."
] | 707 |
ALT | alanine aminotransferase | - Serum biochemistry test: aspartate aminotransferase (AST), alanine aminotransferase (ALT), total bilirubin, albumin, total cholesterol, and creatinine levels. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"-",
"Serum",
"biochemistry",
"test",
":",
"aspartate",
"aminotransferase",
"(",
"AST",
"),",
"alanine",
"aminotransferase",
"(",
"ALT",
"),",
"total",
"bilirubin,",
"albumin,",
"total",
"cholesterol,",
"and",
"creatinine",
"levels",
"."
] | 695 |
TKH | thay khớp háng | ĐẶT VẤN ĐỀĐau sau phẫu thuật thay khớp háng (TKH) có mức độ từ vừa đến nặng, đặc biệt đau ở mức độ rất nhiều trong 24 giờ phẫu thuật đầu và McDonnell và được các tác giả sau đó mô tả rõ hơn về mặt kĩ thuật. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀĐau",
"sau",
"phẫu",
"thuật",
"thay",
"khớp",
"háng",
"(",
"TKH",
")",
"có",
"mức",
"độ",
"từ",
"vừa",
"đến",
"nặng,",
"đặc",
"biệt",
"đau",
"ở",
"mức",
"độ",
"rất",
"nhiều",
"trong",
"24",
"giờ",
"phẫu",
"thuật",
"đầu",
"và",
"McDonnell",
"và",
"được",
"các",
"tác",
"giả",
"sau",
"đó",
"mô",
"tả",
"rõ",
"hơn",
"về",
"mặt",
"kĩ",
"thuật",
"."
] | 846 |
PT | phẫu thuật | Trong ngoại khoa, bệnh nhân trải qua các cuộc phẫu thuật (PT), đặc biệt phẫu thuật chỉnh hình sẽ có nguy cơ phát triển thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trong",
"ngoại",
"khoa,",
"bệnh",
"nhân",
"trải",
"qua",
"các",
"cuộc",
"phẫu",
"thuật",
"(",
"PT",
"),",
"đặc",
"biệt",
"phẫu",
"thuật",
"chỉnh",
"hình",
"sẽ",
"có",
"nguy",
"cơ",
"phát",
"triển",
"thuyên",
"tắc",
"huyết",
"khối",
"tĩnh",
"mạch",
"."
] | 219 |
GI | Gastrointestinal | Gastrointestinal (GI) metastases are not common in lung cancer, accounting for only 0. | [
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Gastrointestinal",
"(",
"GI",
")",
"metastases",
"are",
"not",
"common",
"in",
"lung",
"cancer,",
"accounting",
"for",
"only",
"0",
"."
] | 641 |
EBV | Epstein - Barr virus | PCR Epstein - Barr virus (EBV) âm tính, PCR Cytomegalovirus (CMV) âm tính, tủy đồ bình thường, kháng thể kháng chuỗi kép DNA âm tính, kháng thể kháng nhân âm tính, bổ thể bình thường. | [
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"PCR",
"Epstein",
"-",
"Barr",
"virus",
"(",
"EBV",
")",
"âm",
"tính,",
"PCR",
"Cytomegalovirus",
"(",
"CMV",
")",
"âm",
"tính,",
"tủy",
"đồ",
"bình",
"thường,",
"kháng",
"thể",
"kháng",
"chuỗi",
"kép",
"DNA",
"âm",
"tính,",
"kháng",
"thể",
"kháng",
"nhân",
"âm",
"tính,",
"bổ",
"thể",
"bình",
"thường",
"."
] | 820 |
CLVT | cắt lớp vi tính | Do đúng vào thời điểm dịch Covid 19 bùng phát nên không gửi bệnh nhân đi làm xạ hình với TC99 m MIBI được mà chỉ chụp cắt lớp vi tính (CLVT) vùng cổ phát hiện: vị trí phía sau dưới thùy trái TCNCYH 152 (4) - 2022231TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU Y HỌC. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Do",
"đúng",
"vào",
"thời",
"điểm",
"dịch",
"Covid",
"19",
"bùng",
"phát",
"nên",
"không",
"gửi",
"bệnh",
"nhân",
"đi",
"làm",
"xạ",
"hình",
"với",
"TC99",
"m",
"MIBI",
"được",
"mà",
"chỉ",
"chụp",
"cắt",
"lớp",
"vi",
"tính",
"(",
"CLVT",
")",
"vùng",
"cổ",
"phát",
"hiện",
":",
"vị",
"trí",
"phía",
"sau",
"dưới",
"thùy",
"trái",
"TCNCYH",
"152",
"(",
"4",
")",
"-",
"2022231TẠP",
"CHÍ",
"NGHIÊN",
"CỨU",
"Y",
"HỌC",
"."
] | 678 |
TKNT | thông khí nhân tạo | Do + Không có bằng chứng phù phổi do tăng vậy, việc bắt đầu điều trị cho bệnh nhân ARDS áp lực thủy tĩnh liên quan tới suy tim bằng siêu thường bị trì hoãn, bao gồm cả việc đặt ống nội khí quản (NKQ) và thông khí nhân tạo (TKNT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Do",
"+",
"Không",
"có",
"bằng",
"chứng",
"phù",
"phổi",
"do",
"tăng",
"vậy,",
"việc",
"bắt",
"đầu",
"điều",
"trị",
"cho",
"bệnh",
"nhân",
"ARDS",
"áp",
"lực",
"thủy",
"tĩnh",
"liên",
"quan",
"tới",
"suy",
"tim",
"bằng",
"siêu",
"thường",
"bị",
"trì",
"hoãn,",
"bao",
"gồm",
"cả",
"việc",
"đặt",
"ống",
"nội",
"khí",
"quản",
"(",
"NKQ",
")",
"và",
"thông",
"khí",
"nhân",
"tạo",
"(",
"TKNT",
")",
"."
] | 823 |
IR | Insulin receptor - thụ thể insulin | 9 Mà các protein Grb10 – protein tương tác với GIGYF2 – lại là đối tác liên kết của một số thụ thể tyrosine-kinase xuyên màng, bao gồm cả IGF-1 và IR (Insulin receptor - thụ thể insulin). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
0
] | [
"9",
"Mà",
"các",
"protein",
"Grb10",
"–",
"protein",
"tương",
"tác",
"với",
"GIGYF2",
"–",
"lại",
"là",
"đối",
"tác",
"liên",
"kết",
"của",
"một",
"số",
"thụ",
"thể",
"tyrosine-kinase",
"xuyên",
"màng,",
"bao",
"gồm",
"cả",
"IGF-1",
"và",
"IR",
"(",
"Insulin",
"receptor",
"-",
"thụ",
"thể",
"insulin",
")",
"."
] | 624 |
ADA | Adalimumab | 3Adalimumab (ADA) là thuốc sinh học thuộc trạng viêm, tuy nhiên thuốc này có nhiều tác nhóm các thuốc kháng TNF alpha. | [
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"3Adalimumab",
"(",
"ADA",
")",
"là",
"thuốc",
"sinh",
"học",
"thuộc",
"trạng",
"viêm,",
"tuy",
"nhiên",
"thuốc",
"này",
"có",
"nhiều",
"tác",
"nhóm",
"các",
"thuốc",
"kháng",
"TNF",
"alpha",
"."
] | 754 |
PT | prothrombin | Chuột cống ở các lô nghiên cứu được lấy máu vào thời điểm 4 giờ sau khi gây mô hình để đánh giá các chỉ số nghiên cứu bao gồm số lượng tiểu cầu, nồng độ fibrinogen, thời gian prothrombin (PT), thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Chuột",
"cống",
"ở",
"các",
"lô",
"nghiên",
"cứu",
"được",
"lấy",
"máu",
"vào",
"thời",
"điểm",
"4",
"giờ",
"sau",
"khi",
"gây",
"mô",
"hình",
"để",
"đánh",
"giá",
"các",
"chỉ",
"số",
"nghiên",
"cứu",
"bao",
"gồm",
"số",
"lượng",
"tiểu",
"cầu,",
"nồng",
"độ",
"fibrinogen,",
"thời",
"gian",
"prothrombin",
"(",
"PT",
"),",
"thời",
"gian",
"thromboplastin",
"từng",
"phần",
"hoạt",
"hóa",
"(",
"aPTT",
")",
"."
] | 854 |
ĐTĐ | đái tháo đường | ĐẶT VẤN ĐỀ Bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) là bệnh rối loạn chuyển hóa không đồng nhất, có đặc điểm tăng glucose máu do khiếm khuyết về tiết insulin, về tác động của insulin hoặc cả hai [1]. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀ",
"Bệnh",
"đái",
"tháo",
"đường",
"(",
"ĐTĐ",
")",
"là",
"bệnh",
"rối",
"loạn",
"chuyển",
"hóa",
"không",
"đồng",
"nhất,",
"có",
"đặc",
"điểm",
"tăng",
"glucose",
"máu",
"do",
"khiếm",
"khuyết",
"về",
"tiết",
"insulin,",
"về",
"tác",
"động",
"của",
"insulin",
"hoặc",
"cả",
"hai",
"[1]",
"."
] | 386 |
OXVASC | Oxford Vascular Study | A cohort study, the cardiovascular risk factor related to ICA stenosis Oxford Vascular Study (OXVASC) also reported based univariate analysis (but not in multivariate a high prevalence of patients with ICA stenosis audit). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"A",
"cohort",
"study,",
"the",
"cardiovascular",
"risk",
"factor",
"related",
"to",
"ICA",
"stenosis",
"Oxford",
"Vascular",
"Study",
"(",
"OXVASC",
")",
"also",
"reported",
"based",
"univariate",
"analysis",
"(",
"but",
"not",
"in",
"multivariate",
"a",
"high",
"prevalence",
"of",
"patients",
"with",
"ICA",
"stenosis",
"audit",
")",
"."
] | 873 |