prompt
stringlengths 31
2.1k
| response
stringlengths 0
2.05k
| source
sequence | translation
dict |
---|---|---|---|
What is the English translation for "Điều 6. Khắc phục, sửa chữa nhãn thực phẩm biến đổi gen" | Article 6. Correction of genetically modified foods' label | [
"Điều 6. Khắc phục, sửa chữa nhãn thực phẩm biến đổi gen"
] | {
"source": "Điều 6. Khắc phục, sửa chữa nhãn thực phẩm biến đổi gen",
"target": "Article 6. Correction of genetically modified foods' label"
} |
What is the Vietnamese translation for "Now, if you'll excuse me, I better go and find my good cufflinks, if we're stepping out." | Giờ thì cho tôi xin phép, Tôi nên đi tìm bộ khuy măng-xét của tôi, nếu chúng ta định ra ngoài. | [
"Now, if you'll excuse me, I better go and find my good cufflinks, if we're stepping out."
] | {
"source": "Now, if you'll excuse me, I better go and find my good cufflinks, if we're stepping out.",
"target": "Giờ thì cho tôi xin phép, Tôi nên đi tìm bộ khuy măng-xét của tôi, nếu chúng ta định ra ngoài."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "b/The enterprise's establishment license and its business registration certificate (the notarized copies);" | b) Giấy phép thành lập doanh nghiệp và Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (Bản sao công chứng); | [
"b/The enterprise's establishment license and its business registration certificate (the notarized copies);"
] | {
"source": "b/The enterprise's establishment license and its business registration certificate (the notarized copies);",
"target": "b) Giấy phép thành lập doanh nghiệp và Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (Bản sao công chứng);"
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "During the Boer War, Australia dispatched 16,314 horses overseas for use by the Australian Infantry Forces." | Trong Chiến tranh Boer, Úc đã gửi 16.314 con ngựa ra nước ngoài để sử dụng bởi Lực lượng Bộ binh Úc. | [
"During the Boer War, Australia dispatched 16,314 horses overseas for use by the Australian Infantry Forces."
] | {
"source": "During the Boer War, Australia dispatched 16,314 horses overseas for use by the Australian Infantry Forces.",
"target": "Trong Chiến tranh Boer, Úc đã gửi 16.314 con ngựa ra nước ngoài để sử dụng bởi Lực lượng Bộ binh Úc."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Trong trường hợp chỉ định thầu theo các nội dung quy định tại điểm a, b, c và d khoản này thì phải xác định rõ 3 nội dung sau :" | Where bidders are appointed according to the contents prescribed at Points a, b, c and d of this Clause, the three following contents must be clearly determined : | [
"Trong trường hợp chỉ định thầu theo các nội dung quy định tại điểm a, b, c và d khoản này thì phải xác định rõ 3 nội dung sau :"
] | {
"source": "Trong trường hợp chỉ định thầu theo các nội dung quy định tại điểm a, b, c và d khoản này thì phải xác định rõ 3 nội dung sau :",
"target": "Where bidders are appointed according to the contents prescribed at Points a, b, c and d of this Clause, the three following contents must be clearly determined :"
} |
What is the Vietnamese translation for "With a handheld strobe, they can explore the sculpture, and discover thousands of cell-sized robots hard at work, leaping in and out of the optic nerve, being deployed to the retina to repair it." | Với một chiếc đèn nháy cầm tay, họ có thể thám hiểm bức điêu khắc và khám phá ra hàng nghìn con rô bốt có kích thước như tế bào, làm việc chăm chỉ, nhảy vô, nhảy ra quanh khu thần kinh thị giác, được chuyển đến giác mạc để chữa lành nó. | [
"With a handheld strobe, they can explore the sculpture, and discover thousands of cell-sized robots hard at work, leaping in and out of the optic nerve, being deployed to the retina to repair it."
] | {
"source": "With a handheld strobe, they can explore the sculpture, and discover thousands of cell-sized robots hard at work, leaping in and out of the optic nerve, being deployed to the retina to repair it.",
"target": "Với một chiếc đèn nháy cầm tay, họ có thể thám hiểm bức điêu khắc và khám phá ra hàng nghìn con rô bốt có kích thước như tế bào, làm việc chăm chỉ, nhảy vô, nhảy ra quanh khu thần kinh thị giác, được chuyển đến giác mạc để chữa lành nó."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Hễ loài vật nào có móng rẽ ra, chân chia hai và nhơi, thì các ngươi được phép ăn." | Whatever parts the hoof, and is cloven-footed, and chews the cud among the animals, that you may eat. | [
"Hễ loài vật nào có móng rẽ ra, chân chia hai và nhơi, thì các ngươi được phép ăn."
] | {
"source": "Hễ loài vật nào có móng rẽ ra, chân chia hai và nhơi, thì các ngươi được phép ăn.",
"target": "Whatever parts the hoof, and is cloven-footed, and chews the cud among the animals, that you may eat."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: ") What will happen to the men on the list?" | - Chuyện gì sẽ xảy ra cho những người trong danh sách? | [
") What will happen to the men on the list?"
] | {
"source": ") What will happen to the men on the list?",
"target": "- Chuyện gì sẽ xảy ra cho những người trong danh sách?"
} |
What is the English translation for "Giờ đây Sevro chỉ còn một mắt. Vậy ra cậu ta là con quỷ một mắt mà sứ giả Nhà Apollo đã cảnh báo với tôi. '" | Sevro has only one eye now. So he is the one-eyed demon the Apollonian emissary warned me about. ' | [
"Giờ đây Sevro chỉ còn một mắt. Vậy ra cậu ta là con quỷ một mắt mà sứ giả Nhà Apollo đã cảnh báo với tôi. '"
] | {
"source": "Giờ đây Sevro chỉ còn một mắt. Vậy ra cậu ta là con quỷ một mắt mà sứ giả Nhà Apollo đã cảnh báo với tôi. '",
"target": "Sevro has only one eye now. So he is the one-eyed demon the Apollonian emissary warned me about. '"
} |
What is the Vietnamese translation for "Well, we know that four to the third power is sixty-four." | Vâng, chúng ta biết rằng bốn mũ 3 thì bằng 64. | [
"Well, we know that four to the third power is sixty-four."
] | {
"source": "Well, we know that four to the third power is sixty-four.",
"target": "Vâng, chúng ta biết rằng bốn mũ 3 thì bằng 64."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Three: get the bigger picture." | Thứ ba: nhìn toàn cảnh. | [
"Three: get the bigger picture."
] | {
"source": "Three: get the bigger picture.",
"target": "Thứ ba: nhìn toàn cảnh."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "- When inscribing the production date, the expiry date and the preservation duration as stipulated in Clause 3, Article 11 of the Regulation, it should be noted that :" | - Cách ghi ngày sản xuất, thời hạn sử dụng, thời hạn bảo quản tại khoản 3 Điều 11 Quy chế cần chú ý : | [
"- When inscribing the production date, the expiry date and the preservation duration as stipulated in Clause 3, Article 11 of the Regulation, it should be noted that :"
] | {
"source": "- When inscribing the production date, the expiry date and the preservation duration as stipulated in Clause 3, Article 11 of the Regulation, it should be noted that :",
"target": "- Cách ghi ngày sản xuất, thời hạn sử dụng, thời hạn bảo quản tại khoản 3 Điều 11 Quy chế cần chú ý :"
} |
What is the Vietnamese translation for "So you'll be depositing it today." | - Hôm nay cậu sẽ làm việc ấy chứ? | [
"So you'll be depositing it today."
] | {
"source": "So you'll be depositing it today.",
"target": "- Hôm nay cậu sẽ làm việc ấy chứ?"
} |
What is the Vietnamese translation for "" Another said, 'I have married a wife, and therefore I can't come. '" | Kẻ khác nữa rằng: Tôi mới cưới vợ, vậy tôi không đi được. | [
"\" Another said, 'I have married a wife, and therefore I can't come. '"
] | {
"source": "\" Another said, 'I have married a wife, and therefore I can't come. '",
"target": "Kẻ khác nữa rằng: Tôi mới cưới vợ, vậy tôi không đi được."
} |
What is the English translation for "3. Nhận lại tài sản thế chấp do người thứ ba giữ và giấy tờ liên quan đến tài sản thế chấp do bên nhận thế chấp giữ khi nghĩa vụ được bảo đảm bằng thế chấp chấm dứt hoặc được thay thế bằng biện pháp bảo đảm khác." | 3. Recover the mortgaged property and related documents held by a third person when the obligation secured by the mortgage is terminated or is substituted by other security. | [
"3. Nhận lại tài sản thế chấp do người thứ ba giữ và giấy tờ liên quan đến tài sản thế chấp do bên nhận thế chấp giữ khi nghĩa vụ được bảo đảm bằng thế chấp chấm dứt hoặc được thay thế bằng biện pháp bảo đảm khác."
] | {
"source": "3. Nhận lại tài sản thế chấp do người thứ ba giữ và giấy tờ liên quan đến tài sản thế chấp do bên nhận thế chấp giữ khi nghĩa vụ được bảo đảm bằng thế chấp chấm dứt hoặc được thay thế bằng biện pháp bảo đảm khác.",
"target": "3. Recover the mortgaged property and related documents held by a third person when the obligation secured by the mortgage is terminated or is substituted by other security."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Điều 7. Giá bán buôn điện cho các Tổng công ty điện lực" | Article 7. Electricity wholesale prices applicable to power corporations | [
"Điều 7. Giá bán buôn điện cho các Tổng công ty điện lực"
] | {
"source": "Điều 7. Giá bán buôn điện cho các Tổng công ty điện lực",
"target": "Article 7. Electricity wholesale prices applicable to power corporations"
} |
Translate the following sentence into English: "Nhưng không một điều nào trong số đó xảy ra. Cả ở các hóa thạch cũng như trong các động vật còn tồn tại-thậm chí là cả những loài có quan hệ gần gũi nhất với chúng ta, loài tinh tinh lùn và tinh tinh thường, không hề có các động vật tiền thân xa xôi nhất có liên quan tới sóng vô tuyến. Điều đó chỉ dẫn tới việc xem xét những kinh nghiệm của bản thân con người. Không một ai kể cả người autralopithecines (vượn người phương Nam) và Homo sapien thời kỳ đầu tiên sử dụng tới sóng vô tuyến. Cách đây chỉ khoảng 150 năm, con người hiện đại ngày nay thậm chí còn chưa có những khái niệm có thể dẫn tới sóng vô tuyến. Những thí nghiệm thử nghiệm đầu tiên mới được bắt đầu khoảng năm 1888, và phải cách đây khoảng 100 năm, Marconi mới tạo ra máy phát đầu tiên có khả năng phát xa trên một dặm. Loài người vẫn chưa gửi được các tín hiệu tới các hành tinh khác cho mãi tới năm 1974, thí nghiệm về trạm thiên văn Arecibo là nỗ lực đầu tiên của chúng ta." | None of that happened. Two centuries ago, modern humans didn't even have the ideas that would lead to radios. The first practical experiments didn't begin until 1888. Only one of the billions of species that have existed on earth showed any tendency toward radio building, and even that species failed to build a radio for the first 69,999/70,000ths of its 7-million-year history. A visitor from outer space who came to Earth as recently as 1800 would have written off any hope of radios being invented here. | [
"Nhưng không một điều nào trong số đó xảy ra. Cả ở các hóa thạch cũng như trong các động vật còn tồn tại-thậm chí là cả những loài có quan hệ gần gũi nhất với chúng ta, loài tinh tinh lùn và tinh tinh thường, không hề có các động vật tiền thân xa xôi nhất có liên quan tới sóng vô tuyến. Điều đó chỉ dẫn tới việc xem xét những kinh nghiệm của bản thân con người. Không một ai kể cả người autralopithecines (vượn người phương Nam) và Homo sapien thời kỳ đầu tiên sử dụng tới sóng vô tuyến. Cách đây chỉ khoảng 150 năm, con người hiện đại ngày nay thậm chí còn chưa có những khái niệm có thể dẫn tới sóng vô tuyến. Những thí nghiệm thử nghiệm đầu tiên mới được bắt đầu khoảng năm 1888, và phải cách đây khoảng 100 năm, Marconi mới tạo ra máy phát đầu tiên có khả năng phát xa trên một dặm. Loài người vẫn chưa gửi được các tín hiệu tới các hành tinh khác cho mãi tới năm 1974, thí nghiệm về trạm thiên văn Arecibo là nỗ lực đầu tiên của chúng ta."
] | {
"source": "Nhưng không một điều nào trong số đó xảy ra. Cả ở các hóa thạch cũng như trong các động vật còn tồn tại-thậm chí là cả những loài có quan hệ gần gũi nhất với chúng ta, loài tinh tinh lùn và tinh tinh thường, không hề có các động vật tiền thân xa xôi nhất có liên quan tới sóng vô tuyến. Điều đó chỉ dẫn tới việc xem xét những kinh nghiệm của bản thân con người. Không một ai kể cả người autralopithecines (vượn người phương Nam) và Homo sapien thời kỳ đầu tiên sử dụng tới sóng vô tuyến. Cách đây chỉ khoảng 150 năm, con người hiện đại ngày nay thậm chí còn chưa có những khái niệm có thể dẫn tới sóng vô tuyến. Những thí nghiệm thử nghiệm đầu tiên mới được bắt đầu khoảng năm 1888, và phải cách đây khoảng 100 năm, Marconi mới tạo ra máy phát đầu tiên có khả năng phát xa trên một dặm. Loài người vẫn chưa gửi được các tín hiệu tới các hành tinh khác cho mãi tới năm 1974, thí nghiệm về trạm thiên văn Arecibo là nỗ lực đầu tiên của chúng ta.",
"target": "None of that happened. Two centuries ago, modern humans didn't even have the ideas that would lead to radios. The first practical experiments didn't begin until 1888. Only one of the billions of species that have existed on earth showed any tendency toward radio building, and even that species failed to build a radio for the first 69,999/70,000ths of its 7-million-year history. A visitor from outer space who came to Earth as recently as 1800 would have written off any hope of radios being invented here."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Mục 1. ĐIỀU KIỆN ĐẦU TƯ KINH DOANH NUÔI TRỒNG THỦY SẢN" | Section 1. REQUIREMENTS FOR AQUACULTURE | [
"Mục 1. ĐIỀU KIỆN ĐẦU TƯ KINH DOANH NUÔI TRỒNG THỦY SẢN"
] | {
"source": "Mục 1. ĐIỀU KIỆN ĐẦU TƯ KINH DOANH NUÔI TRỒNG THỦY SẢN",
"target": "Section 1. REQUIREMENTS FOR AQUACULTURE"
} |
Translate the following sentence into English: "Nhà nước khuyến khích việc xã hội hoá hoạt động bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hoá." | The State encourages the socialization of activities of protecting and promoting the values of cultural heritages. | [
"Nhà nước khuyến khích việc xã hội hoá hoạt động bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hoá."
] | {
"source": "Nhà nước khuyến khích việc xã hội hoá hoạt động bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hoá.",
"target": "The State encourages the socialization of activities of protecting and promoting the values of cultural heritages."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Farmers reported feverish hogs with inflamed eyes and running snouts." | Nông dân thông báo chúng phát sốt, đỏ mắt và sổ mũi. | [
"Farmers reported feverish hogs with inflamed eyes and running snouts."
] | {
"source": "Farmers reported feverish hogs with inflamed eyes and running snouts.",
"target": "Nông dân thông báo chúng phát sốt, đỏ mắt và sổ mũi."
} |
Translate the following sentence into English: "Một sự mỉa mai của lịch sử, Hendrik Wade Bode, người giúp phát triển các loại vũ khí robot giúp bắn hạ các quả bom bay V-1 của Đức Quốc xã thả xuống London trong Thế chiến II, đã thực sự phục vụ trong ủy ban tương tự và ngồi ở cùng một bàn với Wernher von Braun, người thực sự là cha đẻ của V-1 và là người đứng đầu nhóm nghiên cứu đã phát triển V-2, vũ khí đã khủng bố London." | It is a historical irony that Hendrik Wade Bode, the man who helped develop the robot weapons that brought down the Nazi V-1 flying bombs over London during World War II, was actually serving in the same committee and sitting at the same table as Wernher von Braun who worked on the development of the V-1 and was the head of the team which developed the V-2, the weapon that terrorised London. | [
"Một sự mỉa mai của lịch sử, Hendrik Wade Bode, người giúp phát triển các loại vũ khí robot giúp bắn hạ các quả bom bay V-1 của Đức Quốc xã thả xuống London trong Thế chiến II, đã thực sự phục vụ trong ủy ban tương tự và ngồi ở cùng một bàn với Wernher von Braun, người thực sự là cha đẻ của V-1 và là người đứng đầu nhóm nghiên cứu đã phát triển V-2, vũ khí đã khủng bố London."
] | {
"source": "Một sự mỉa mai của lịch sử, Hendrik Wade Bode, người giúp phát triển các loại vũ khí robot giúp bắn hạ các quả bom bay V-1 của Đức Quốc xã thả xuống London trong Thế chiến II, đã thực sự phục vụ trong ủy ban tương tự và ngồi ở cùng một bàn với Wernher von Braun, người thực sự là cha đẻ của V-1 và là người đứng đầu nhóm nghiên cứu đã phát triển V-2, vũ khí đã khủng bố London.",
"target": "It is a historical irony that Hendrik Wade Bode, the man who helped develop the robot weapons that brought down the Nazi V-1 flying bombs over London during World War II, was actually serving in the same committee and sitting at the same table as Wernher von Braun who worked on the development of the V-1 and was the head of the team which developed the V-2, the weapon that terrorised London."
} |
What is the English translation for "Đó cũng là nơi hoàn hảo để bắt đầu những sứ mệnh nghiên cứu xa hơn ra bên ngoài." | It's also the perfect place to launch more outward-looking missions. | [
"Đó cũng là nơi hoàn hảo để bắt đầu những sứ mệnh nghiên cứu xa hơn ra bên ngoài."
] | {
"source": "Đó cũng là nơi hoàn hảo để bắt đầu những sứ mệnh nghiên cứu xa hơn ra bên ngoài.",
"target": "It's also the perfect place to launch more outward-looking missions."
} |
Translate the following sentence into English: "3. Mức và căn cứ để trích nộp kinh phí công đoàn" | 3. Level and basis for deduction and remittance of trade union dues | [
"3. Mức và căn cứ để trích nộp kinh phí công đoàn"
] | {
"source": "3. Mức và căn cứ để trích nộp kinh phí công đoàn",
"target": "3. Level and basis for deduction and remittance of trade union dues"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "2. Các cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Uỷ ban nhân dân cấp có thẩm quyền, Sở Địa chính hoặc Sở Địa chính-Nhà đất, Phòng cảnh sát giao thông Công an tỉnh, thành phố, cơ quan đăng kiểm phương tiện vận tải thuỷ, Chi cục đăng ký tàu biển và thuyền viên khu vực, Cục Hàng không dân dụng Việt Nam) có trách nhiệm làm các thủ tục chuyển quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản cho bên mua, bên nhận chuyển nhượng tài sản khi nhận được đề nghị của tổ chức tín dụng (hoặc tổ chức bán đấu giá tài sản) và các tài liệu liên quan khác bao gồm :" | 2. The competent State bodies (the competent People's Committees, the provincial/municipal Land Administration Services or Land Administration-House and Land Services, the Traffic Police Section of the provincial/municipal Police Offices, the waterway transportation means register; the regional sub-department for sea ship and crew registration, the Vietnam Civil Aviation Department) shall have to carry out procedures for the transfer of the property ownership and/or use right to the property buyer or transferee after receiving the request of the credit institution (or the property auction organization) and other relevant documents, including : | [
"2. Các cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Uỷ ban nhân dân cấp có thẩm quyền, Sở Địa chính hoặc Sở Địa chính-Nhà đất, Phòng cảnh sát giao thông Công an tỉnh, thành phố, cơ quan đăng kiểm phương tiện vận tải thuỷ, Chi cục đăng ký tàu biển và thuyền viên khu vực, Cục Hàng không dân dụng Việt Nam) có trách nhiệm làm các thủ tục chuyển quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản cho bên mua, bên nhận chuyển nhượng tài sản khi nhận được đề nghị của tổ chức tín dụng (hoặc tổ chức bán đấu giá tài sản) và các tài liệu liên quan khác bao gồm :"
] | {
"source": "2. Các cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Uỷ ban nhân dân cấp có thẩm quyền, Sở Địa chính hoặc Sở Địa chính-Nhà đất, Phòng cảnh sát giao thông Công an tỉnh, thành phố, cơ quan đăng kiểm phương tiện vận tải thuỷ, Chi cục đăng ký tàu biển và thuyền viên khu vực, Cục Hàng không dân dụng Việt Nam) có trách nhiệm làm các thủ tục chuyển quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản cho bên mua, bên nhận chuyển nhượng tài sản khi nhận được đề nghị của tổ chức tín dụng (hoặc tổ chức bán đấu giá tài sản) và các tài liệu liên quan khác bao gồm :",
"target": "2. The competent State bodies (the competent People's Committees, the provincial/municipal Land Administration Services or Land Administration-House and Land Services, the Traffic Police Section of the provincial/municipal Police Offices, the waterway transportation means register; the regional sub-department for sea ship and crew registration, the Vietnam Civil Aviation Department) shall have to carry out procedures for the transfer of the property ownership and/or use right to the property buyer or transferee after receiving the request of the credit institution (or the property auction organization) and other relevant documents, including :"
} |
What is the English translation for "Các phương tiện thông tin đại chúng ở Trung ương và địa phương cần sử dụng mọi hình thức thích hợp để tổ chức tuyên truyền sâu rộng và thường xuyên về mục đích, yêu cầu, nội dung của Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính." | The central and local mass media should use every suitable form to widely and regularly popularize the aim, requirements and contents of the Ordinance on Handling Administrative Violations. | [
"Các phương tiện thông tin đại chúng ở Trung ương và địa phương cần sử dụng mọi hình thức thích hợp để tổ chức tuyên truyền sâu rộng và thường xuyên về mục đích, yêu cầu, nội dung của Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính."
] | {
"source": "Các phương tiện thông tin đại chúng ở Trung ương và địa phương cần sử dụng mọi hình thức thích hợp để tổ chức tuyên truyền sâu rộng và thường xuyên về mục đích, yêu cầu, nội dung của Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính.",
"target": "The central and local mass media should use every suitable form to widely and regularly popularize the aim, requirements and contents of the Ordinance on Handling Administrative Violations."
} |
What is the English translation for "Cuộc sống bên ngoài không mấy dễ dàng gì, và mèo hoang có thể gặp khó khăn trong việc thích nghi với ngôi nhà mới, đặc biệt là nếu bạn đang nuôi thú cưng khác." | Life on the streets is hard, and a stray cat may have trouble integrating into a new home life, especially if you already have other pets. | [
"Cuộc sống bên ngoài không mấy dễ dàng gì, và mèo hoang có thể gặp khó khăn trong việc thích nghi với ngôi nhà mới, đặc biệt là nếu bạn đang nuôi thú cưng khác."
] | {
"source": "Cuộc sống bên ngoài không mấy dễ dàng gì, và mèo hoang có thể gặp khó khăn trong việc thích nghi với ngôi nhà mới, đặc biệt là nếu bạn đang nuôi thú cưng khác.",
"target": "Life on the streets is hard, and a stray cat may have trouble integrating into a new home life, especially if you already have other pets."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "+ Tractors used in agriculture and forestry;" | + Máy kéo được sử dụng trong nông nghiệp và lâm nghiệp; | [
"+ Tractors used in agriculture and forestry;"
] | {
"source": "+ Tractors used in agriculture and forestry;",
"target": "+ Máy kéo được sử dụng trong nông nghiệp và lâm nghiệp;"
} |
What is the English translation for "Trước tiên Chandler và Monica cưới nhau...và rồi sẽ giầu sụ." | Ahem, well, first Chandler and Monica will get married and be filthy rich, by the way. | [
"Trước tiên Chandler và Monica cưới nhau...và rồi sẽ giầu sụ."
] | {
"source": "Trước tiên Chandler và Monica cưới nhau...và rồi sẽ giầu sụ.",
"target": "Ahem, well, first Chandler and Monica will get married and be filthy rich, by the way."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Pin người dùng lên đến 10 giờ sử dụng liên tục, hoặc 2 ngày cho tác vụ nhẹ." | The user-replaceable battery gives up to ten hours of heavy usage, or two days of lighter usage. | [
"Pin người dùng lên đến 10 giờ sử dụng liên tục, hoặc 2 ngày cho tác vụ nhẹ."
] | {
"source": "Pin người dùng lên đến 10 giờ sử dụng liên tục, hoặc 2 ngày cho tác vụ nhẹ.",
"target": "The user-replaceable battery gives up to ten hours of heavy usage, or two days of lighter usage."
} |
What is the English translation for "Ban đầu được gọi là Sứ mệnh RAMA, nó được đặt theo tên mục tiêu mà họ chia sẻ: RA (Mặt Trời) MA (Trái Đất ), một chương trình liên lạc tìm cách biến con người thành một ngôi sao, thành Mặt Trời trên Trái Đất." | Originally called the RAMA Mission, it was named after the goal they shared: RA (Sun) MA (Earth ), a contact program that seeks to transform the human being into a star, into a Sun on Earth. | [
"Ban đầu được gọi là Sứ mệnh RAMA, nó được đặt theo tên mục tiêu mà họ chia sẻ: RA (Mặt Trời) MA (Trái Đất ), một chương trình liên lạc tìm cách biến con người thành một ngôi sao, thành Mặt Trời trên Trái Đất."
] | {
"source": "Ban đầu được gọi là Sứ mệnh RAMA, nó được đặt theo tên mục tiêu mà họ chia sẻ: RA (Mặt Trời) MA (Trái Đất ), một chương trình liên lạc tìm cách biến con người thành một ngôi sao, thành Mặt Trời trên Trái Đất.",
"target": "Originally called the RAMA Mission, it was named after the goal they shared: RA (Sun) MA (Earth ), a contact program that seeks to transform the human being into a star, into a Sun on Earth."
} |
What is the English translation for "Với số nô lệ nhiều thế này, anh có thể thắng bất cứ nhà thầu nào trong thành phố đấy." | With this pool of slave labor, you can underbid any contractor in town. | [
"Với số nô lệ nhiều thế này, anh có thể thắng bất cứ nhà thầu nào trong thành phố đấy."
] | {
"source": "Với số nô lệ nhiều thế này, anh có thể thắng bất cứ nhà thầu nào trong thành phố đấy.",
"target": "With this pool of slave labor, you can underbid any contractor in town."
} |
What is the Vietnamese translation for "Ahh, the young wives, the young mothers, all the other young Italian women in a strange land. What cronies they were. How they ran to each other's apartments, up and down the stairs, into the adjoining tenements. " Cara Lucia Santa, taste this special dish ") a platter of new sausage, Easter pie with wheat germ and clotted cheese and a crust glazed with eggs, or plump ravioli for a family saint's day, with a special meat and tomato sauce. What flutters, what compliments and cups of coffee and confidences and promises to be godmother to the yet-to-be-born infant. But after the tragedy, after the initial pity and condolences, the true face of the world showed itself to Lucia Santa." | Bạn thân cả đấy. Cùng trang lứa với nhau, toàn là dân Ý nơi đất khách này. Mới đây còn lăng xăng chạy lên chạy xuống, suốt ngày í ới " Lucia Santa ơi, nếm thử món này xem ", nào là bánh mứt Phục sinh, ngồn ngộn phô mai và trứng, nào là rượu mơ trong ngày lễ Thánh bổn mạng gia đình, với món thịt sốt cà đặc biệt. Biết bao nhiêu tán tụng, tâm tình to nhỏ bên tách cà phê, bao hứa hẹn làm mẹ đỡ đầu cho đứa bé sắp chào đời. Nhưng rồi chỉ sau thảm kịch đó, sau những vẻ thương hại và lời chia buồn, họ mới để lộ ra mặt thật. Cháy nhà mới ra mặt chuột mà. | [
"Ahh, the young wives, the young mothers, all the other young Italian women in a strange land. What cronies they were. How they ran to each other's apartments, up and down the stairs, into the adjoining tenements. \" Cara Lucia Santa, taste this special dish \") a platter of new sausage, Easter pie with wheat germ and clotted cheese and a crust glazed with eggs, or plump ravioli for a family saint's day, with a special meat and tomato sauce. What flutters, what compliments and cups of coffee and confidences and promises to be godmother to the yet-to-be-born infant. But after the tragedy, after the initial pity and condolences, the true face of the world showed itself to Lucia Santa."
] | {
"source": "Ahh, the young wives, the young mothers, all the other young Italian women in a strange land. What cronies they were. How they ran to each other's apartments, up and down the stairs, into the adjoining tenements. \" Cara Lucia Santa, taste this special dish \") a platter of new sausage, Easter pie with wheat germ and clotted cheese and a crust glazed with eggs, or plump ravioli for a family saint's day, with a special meat and tomato sauce. What flutters, what compliments and cups of coffee and confidences and promises to be godmother to the yet-to-be-born infant. But after the tragedy, after the initial pity and condolences, the true face of the world showed itself to Lucia Santa.",
"target": "Bạn thân cả đấy. Cùng trang lứa với nhau, toàn là dân Ý nơi đất khách này. Mới đây còn lăng xăng chạy lên chạy xuống, suốt ngày í ới \" Lucia Santa ơi, nếm thử món này xem \", nào là bánh mứt Phục sinh, ngồn ngộn phô mai và trứng, nào là rượu mơ trong ngày lễ Thánh bổn mạng gia đình, với món thịt sốt cà đặc biệt. Biết bao nhiêu tán tụng, tâm tình to nhỏ bên tách cà phê, bao hứa hẹn làm mẹ đỡ đầu cho đứa bé sắp chào đời. Nhưng rồi chỉ sau thảm kịch đó, sau những vẻ thương hại và lời chia buồn, họ mới để lộ ra mặt thật. Cháy nhà mới ra mặt chuột mà."
} |
What is the Vietnamese translation for "Even a short, brisk walk can help wake you up and give you the energy you need to make it through the day." | Ngay cả việc đi bộ nhanh trong thời gian ngắn cũng có thể giúp bạn tỉnh táo và cung cấp năng lượng cần thiết cho cả ngày. | [
"Even a short, brisk walk can help wake you up and give you the energy you need to make it through the day."
] | {
"source": "Even a short, brisk walk can help wake you up and give you the energy you need to make it through the day.",
"target": "Ngay cả việc đi bộ nhanh trong thời gian ngắn cũng có thể giúp bạn tỉnh táo và cung cấp năng lượng cần thiết cho cả ngày."
} |
What is the English translation for "Kiểm toán báo cáo tài chính được lập theo khuôn khổ quy định về lập và trình bày báo cáo cho các mục đích đặc biệt" | Audits of financial statements prepared in accordance with special-purpose frameworks | [
"Kiểm toán báo cáo tài chính được lập theo khuôn khổ quy định về lập và trình bày báo cáo cho các mục đích đặc biệt"
] | {
"source": "Kiểm toán báo cáo tài chính được lập theo khuôn khổ quy định về lập và trình bày báo cáo cho các mục đích đặc biệt",
"target": "Audits of financial statements prepared in accordance with special-purpose frameworks"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "She definitely didn't want to be here." | Cô ta rõ ràng không muốn ở đây. | [
"She definitely didn't want to be here."
] | {
"source": "She definitely didn't want to be here.",
"target": "Cô ta rõ ràng không muốn ở đây."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "I can't stand it for long." | Tôi không chịu được lâu. | [
"I can't stand it for long."
] | {
"source": "I can't stand it for long.",
"target": "Tôi không chịu được lâu."
} |
What is the Vietnamese translation for "6. Key schemes under the Program :" | 6. Các đề án trọng tâm của Chương trình | [
"6. Key schemes under the Program :"
] | {
"source": "6. Key schemes under the Program :",
"target": "6. Các đề án trọng tâm của Chương trình"
} |
What is the English translation for "k) Đại diện lãnh đạo Bộ Xây dựng;" | k) Senior representative of the Ministry of Construction; | [
"k) Đại diện lãnh đạo Bộ Xây dựng;"
] | {
"source": "k) Đại diện lãnh đạo Bộ Xây dựng;",
"target": "k) Senior representative of the Ministry of Construction;"
} |
Translate the following sentence into English: "Thoát khỏi Minicom" | Exit from Minicom | [
"Thoát khỏi Minicom"
] | {
"source": "Thoát khỏi Minicom",
"target": "Exit from Minicom"
} |
Translate the following sentence into English: "Tôi hy vọng cô thấy vui ở Alhambra...chắc là nơi đó kịch tích dữ lắm." | I hope you enjoy the Alhambra...it's supposed to be very dramatic. | [
"Tôi hy vọng cô thấy vui ở Alhambra...chắc là nơi đó kịch tích dữ lắm."
] | {
"source": "Tôi hy vọng cô thấy vui ở Alhambra...chắc là nơi đó kịch tích dữ lắm.",
"target": "I hope you enjoy the Alhambra...it's supposed to be very dramatic."
} |
What is the Vietnamese translation for "If you're fighting with your sibling, you can say, " We've been fighting about this same thing for 10 years!" | Nếu bạn đang tranh cãi với anh chị em của bạn, bạn chỉ cần nói rằng " Chúng ta không ngừng tranh cãi về cùng một vấn đề trong 10 năm! | [
"If you're fighting with your sibling, you can say, \" We've been fighting about this same thing for 10 years!"
] | {
"source": "If you're fighting with your sibling, you can say, \" We've been fighting about this same thing for 10 years!",
"target": "Nếu bạn đang tranh cãi với anh chị em của bạn, bạn chỉ cần nói rằng \" Chúng ta không ngừng tranh cãi về cùng một vấn đề trong 10 năm!"
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "a) Collect personal information without prior consent;" | a) Thu thập thông tin cá nhân của người tiêu dùng mà không được sự đồng ý trước của chủ thể thông tin; | [
"a) Collect personal information without prior consent;"
] | {
"source": "a) Collect personal information without prior consent;",
"target": "a) Thu thập thông tin cá nhân của người tiêu dùng mà không được sự đồng ý trước của chủ thể thông tin;"
} |
What is the Vietnamese translation for "Text Volume Position :" | Vị trí chữ âm lượng : | [
"Text Volume Position :"
] | {
"source": "Text Volume Position :",
"target": "Vị trí chữ âm lượng :"
} |
Translate the following sentence into English: "Tôi dập điện thoại và bước ra đường, đi theo vợ mình, trong tim đầy rẫy nghi ngờ." | I slammed down the phone and went out into the street following my wife, my heart poisoned with suspicion. | [
"Tôi dập điện thoại và bước ra đường, đi theo vợ mình, trong tim đầy rẫy nghi ngờ."
] | {
"source": "Tôi dập điện thoại và bước ra đường, đi theo vợ mình, trong tim đầy rẫy nghi ngờ.",
"target": "I slammed down the phone and went out into the street following my wife, my heart poisoned with suspicion."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "- Nguồn cung giảm hơn 20% : huy động bổ sung nguồn dự trữ quốc gia về sản phẩm xăng dầu trong khu vực/vùng và nguồn dự trữ quốc gia dầu thô cho các nhà máy lọc hóa dầu." | - Supply source reduced more than 20% : mobilize additionally national reserve source of petroleum products in the region/area and national reserve source of crude oil for the petrochemical refineries. | [
"- Nguồn cung giảm hơn 20% : huy động bổ sung nguồn dự trữ quốc gia về sản phẩm xăng dầu trong khu vực/vùng và nguồn dự trữ quốc gia dầu thô cho các nhà máy lọc hóa dầu."
] | {
"source": "- Nguồn cung giảm hơn 20% : huy động bổ sung nguồn dự trữ quốc gia về sản phẩm xăng dầu trong khu vực/vùng và nguồn dự trữ quốc gia dầu thô cho các nhà máy lọc hóa dầu.",
"target": "- Supply source reduced more than 20% : mobilize additionally national reserve source of petroleum products in the region/area and national reserve source of crude oil for the petrochemical refineries."
} |
What is the English translation for "Thì chính là cách ngôn ngữ thể hiện thời gian mà không cần phải diễn giải về thời gian, bằng cách bổ nghĩa cho động từ để xác định thời điểm hành động diễn ra." | Grammatical tense is how languages talk about time without explicitly naming time periods by, instead, modifying verbs to specify when action occurs. | [
"Thì chính là cách ngôn ngữ thể hiện thời gian mà không cần phải diễn giải về thời gian, bằng cách bổ nghĩa cho động từ để xác định thời điểm hành động diễn ra."
] | {
"source": "Thì chính là cách ngôn ngữ thể hiện thời gian mà không cần phải diễn giải về thời gian, bằng cách bổ nghĩa cho động từ để xác định thời điểm hành động diễn ra.",
"target": "Grammatical tense is how languages talk about time without explicitly naming time periods by, instead, modifying verbs to specify when action occurs."
} |
What is the English translation for "Nếu ông muốn lưu danh vào cái gì đó thì cứ việc ," | If you want to leave your name on something, fine. | [
"Nếu ông muốn lưu danh vào cái gì đó thì cứ việc ,"
] | {
"source": "Nếu ông muốn lưu danh vào cái gì đó thì cứ việc ,",
"target": "If you want to leave your name on something, fine."
} |
Translate the following sentence into English: "Nhưng hầu hết con người trên khắp thế giới, sau khi Các cuộc cách mạng thời đồ đá mới, sống trong một thời trang rất tương tự như nông nghiệp." | But most humans around the globe, after the Neolithic revolutions, lived in a very similar agrarian fashion. | [
"Nhưng hầu hết con người trên khắp thế giới, sau khi Các cuộc cách mạng thời đồ đá mới, sống trong một thời trang rất tương tự như nông nghiệp."
] | {
"source": "Nhưng hầu hết con người trên khắp thế giới, sau khi Các cuộc cách mạng thời đồ đá mới, sống trong một thời trang rất tương tự như nông nghiệp.",
"target": "But most humans around the globe, after the Neolithic revolutions, lived in a very similar agrarian fashion."
} |
What is the Vietnamese translation for "Other streams have no name because they appear periodically, when snow from Mount Durmitor is melting." | Các dòng khác không có tên và chỉ xuất hiện định kỳ, khi tuyết trên núi Durmitor tan ra. | [
"Other streams have no name because they appear periodically, when snow from Mount Durmitor is melting."
] | {
"source": "Other streams have no name because they appear periodically, when snow from Mount Durmitor is melting.",
"target": "Các dòng khác không có tên và chỉ xuất hiện định kỳ, khi tuyết trên núi Durmitor tan ra."
} |
Translate the following sentence into English: "Các trường hợp không trực tiếp đến Trung tâm Giới thiệu việc làm nêu trên, chậm nhất 3 ngày tính theo ngày làm việc sau ngày thông báo về việc tìm việc làm theo quy định thì người lao động phải gửi giấy tờ theo quy định nêu trên đến Trung tâm Giới thiệu việc làm nơi đang hưởng trợ cấp thất nghiệp, trường hợp gửi theo đường bưu điện thì tính theo ngày ghi trên dấu bưu điện." | Where the worker is not able to go to the Job Center, he must send papers to the Job Center within 03 working days from the day on which the report on job finding is supposed to be sent. | [
"Các trường hợp không trực tiếp đến Trung tâm Giới thiệu việc làm nêu trên, chậm nhất 3 ngày tính theo ngày làm việc sau ngày thông báo về việc tìm việc làm theo quy định thì người lao động phải gửi giấy tờ theo quy định nêu trên đến Trung tâm Giới thiệu việc làm nơi đang hưởng trợ cấp thất nghiệp, trường hợp gửi theo đường bưu điện thì tính theo ngày ghi trên dấu bưu điện."
] | {
"source": "Các trường hợp không trực tiếp đến Trung tâm Giới thiệu việc làm nêu trên, chậm nhất 3 ngày tính theo ngày làm việc sau ngày thông báo về việc tìm việc làm theo quy định thì người lao động phải gửi giấy tờ theo quy định nêu trên đến Trung tâm Giới thiệu việc làm nơi đang hưởng trợ cấp thất nghiệp, trường hợp gửi theo đường bưu điện thì tính theo ngày ghi trên dấu bưu điện.",
"target": "Where the worker is not able to go to the Job Center, he must send papers to the Job Center within 03 working days from the day on which the report on job finding is supposed to be sent."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "b) Where the enterprise is leased for a definite term and the enterprise continues its operations and registration as a State enterprise, the proceeds from the enterprise lease shall be accounted into the revenue of the leased enterprise." | b) Trường hợp cho thuê có thời hạn, doanh nghiệp tiếp tục hoạt động và đăng ký là doanh nghiệp nhà nước thì tiền thu được từ cho thuê doanh nghiệp được hạch toán vào doanh thu của doanh nghiệp cho thuê. | [
"b) Where the enterprise is leased for a definite term and the enterprise continues its operations and registration as a State enterprise, the proceeds from the enterprise lease shall be accounted into the revenue of the leased enterprise."
] | {
"source": "b) Where the enterprise is leased for a definite term and the enterprise continues its operations and registration as a State enterprise, the proceeds from the enterprise lease shall be accounted into the revenue of the leased enterprise.",
"target": "b) Trường hợp cho thuê có thời hạn, doanh nghiệp tiếp tục hoạt động và đăng ký là doanh nghiệp nhà nước thì tiền thu được từ cho thuê doanh nghiệp được hạch toán vào doanh thu của doanh nghiệp cho thuê."
} |
What is the English translation for "- Chúng tôi sẽ cùng họp lại và thảo luận, nhưng tôi tự tin nói rằng cô sẽ sớm được trả lời trễ nhất là ngày mai." | - We are gonna put our heads together and discuss, but I feel safe to say that you can expect to hear from us by tomorrow at the latest. | [
"- Chúng tôi sẽ cùng họp lại và thảo luận, nhưng tôi tự tin nói rằng cô sẽ sớm được trả lời trễ nhất là ngày mai."
] | {
"source": "- Chúng tôi sẽ cùng họp lại và thảo luận, nhưng tôi tự tin nói rằng cô sẽ sớm được trả lời trễ nhất là ngày mai.",
"target": "- We are gonna put our heads together and discuss, but I feel safe to say that you can expect to hear from us by tomorrow at the latest."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "2. All shareholders, managers, members of the Control Board of the company and their authorized representatives may look into, excerpt and copy part or the whole of the list during working hours." | 2. Tất cả các cổ đông, những người quản lý, thành viên Ban kiểm soát của công ty và những người đại diện theo ủy quyền của họ có quyền xem, trích lục và sao một phần hoặc toàn bộ nội dung Danh sách nói trên trong giờ làm việc. | [
"2. All shareholders, managers, members of the Control Board of the company and their authorized representatives may look into, excerpt and copy part or the whole of the list during working hours."
] | {
"source": "2. All shareholders, managers, members of the Control Board of the company and their authorized representatives may look into, excerpt and copy part or the whole of the list during working hours.",
"target": "2. Tất cả các cổ đông, những người quản lý, thành viên Ban kiểm soát của công ty và những người đại diện theo ủy quyền của họ có quyền xem, trích lục và sao một phần hoặc toàn bộ nội dung Danh sách nói trên trong giờ làm việc."
} |
What is the Vietnamese translation for "1. Enterprises shall have to closely coordinate with laborer-receiving organizations in managing and educating laborers, handling problems arising from labor relations abroad." | 1-Doanh nghiệp phải phối hợp chặt chẽ với tổ chức tiếp nhận người lao động trong việc quản lý, giáo dục người lao động, xử lý những phát sinh về quan hệ lao động ở nước ngoài. | [
"1. Enterprises shall have to closely coordinate with laborer-receiving organizations in managing and educating laborers, handling problems arising from labor relations abroad."
] | {
"source": "1. Enterprises shall have to closely coordinate with laborer-receiving organizations in managing and educating laborers, handling problems arising from labor relations abroad.",
"target": "1-Doanh nghiệp phải phối hợp chặt chẽ với tổ chức tiếp nhận người lao động trong việc quản lý, giáo dục người lao động, xử lý những phát sinh về quan hệ lao động ở nước ngoài."
} |
What is the English translation for "Viên trung úy thứ nhất của hắn ta cố nén một tiếng ho. " chắc chắn là bọn nó có thể sử dụng cái đó, phải không? "" | His first lieutenant choked back a cough. they could sure use it, couldnt they? | [
"Viên trung úy thứ nhất của hắn ta cố nén một tiếng ho. \" chắc chắn là bọn nó có thể sử dụng cái đó, phải không? \""
] | {
"source": "Viên trung úy thứ nhất của hắn ta cố nén một tiếng ho. \" chắc chắn là bọn nó có thể sử dụng cái đó, phải không? \"",
"target": "His first lieutenant choked back a cough. they could sure use it, couldnt they?"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Để sản phẩm phát huy tác dụng trong vài phút, sau đó đánh bóng bằng cách lau xoay tròn." | Leave to work a few moments, then shine using circular movements. | [
"Để sản phẩm phát huy tác dụng trong vài phút, sau đó đánh bóng bằng cách lau xoay tròn."
] | {
"source": "Để sản phẩm phát huy tác dụng trong vài phút, sau đó đánh bóng bằng cách lau xoay tròn.",
"target": "Leave to work a few moments, then shine using circular movements."
} |
Translate the following sentence into English: "Điều 7. Hình thức và mức phạt tiền đối với các hành vi vi phạm quy định về kiểm tra kế toán" | Article 7. Forms and fine levels for the acts of violation as regulated on accounting inspection. | [
"Điều 7. Hình thức và mức phạt tiền đối với các hành vi vi phạm quy định về kiểm tra kế toán"
] | {
"source": "Điều 7. Hình thức và mức phạt tiền đối với các hành vi vi phạm quy định về kiểm tra kế toán",
"target": "Article 7. Forms and fine levels for the acts of violation as regulated on accounting inspection."
} |
What is the Vietnamese translation for "Claustrophobia didn't actually kill you. It just made you feel like you couldn't breathe." | Chứng sợ không gian kín sẽ chẳng thể giết bạn. Nó chỉ khiến bạn cảm thấy nghẹt thở. Nhưng bị bóp cổ thì khác. | [
"Claustrophobia didn't actually kill you. It just made you feel like you couldn't breathe."
] | {
"source": "Claustrophobia didn't actually kill you. It just made you feel like you couldn't breathe.",
"target": "Chứng sợ không gian kín sẽ chẳng thể giết bạn. Nó chỉ khiến bạn cảm thấy nghẹt thở. Nhưng bị bóp cổ thì khác."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Yeah, couple of hours till we're bleeding out of places you don't even wanna know about." | Ừ, vài giờ chúng trước khi chúng ta ói ra hết máu. Anh không muốn biết điều đó đâu. | [
"Yeah, couple of hours till we're bleeding out of places you don't even wanna know about."
] | {
"source": "Yeah, couple of hours till we're bleeding out of places you don't even wanna know about.",
"target": "Ừ, vài giờ chúng trước khi chúng ta ói ra hết máu. Anh không muốn biết điều đó đâu."
} |
What is the Vietnamese translation for "Look for " Rodgers " on the truck's side." | Nhớ tìm chữ " Rodgers " bên hông xe. | [
"Look for \" Rodgers \" on the truck's side."
] | {
"source": "Look for \" Rodgers \" on the truck's side.",
"target": "Nhớ tìm chữ \" Rodgers \" bên hông xe."
} |
Translate the following sentence into English: "Thông điệp của tôi đến với TEDGlobal và cả thế giới là: Kibera là một lò của sự phát triển và những ý tưởng." | My message to TEDGlobal and the entire world is: Kibera is a hotbed of innovation and ideas. | [
"Thông điệp của tôi đến với TEDGlobal và cả thế giới là: Kibera là một lò của sự phát triển và những ý tưởng."
] | {
"source": "Thông điệp của tôi đến với TEDGlobal và cả thế giới là: Kibera là một lò của sự phát triển và những ý tưởng.",
"target": "My message to TEDGlobal and the entire world is: Kibera is a hotbed of innovation and ideas."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "2. Trường hợp doanh nghiệp, hợp tác xã lâm vào tình trạng phá sản phải thực hiện nghĩa vụ về tài sản thì người được doanh nghiệp, hợp tác xã thực hiện nghĩa vụ về tài sản có quyền yêu cầu được thanh toán trong khối tài sản của doanh nghiệp, hợp tác xã như một chủ nợ không có bảo đảm." | 2. Where the enterprises or cooperatives falling into the state of bankruptcy have to perform the property obligations, the persons towards whom the enterprises or cooperatives perform the property obligations may request to be paid from the properties of the enterprises or cooperatives as unguaranteed creditors. | [
"2. Trường hợp doanh nghiệp, hợp tác xã lâm vào tình trạng phá sản phải thực hiện nghĩa vụ về tài sản thì người được doanh nghiệp, hợp tác xã thực hiện nghĩa vụ về tài sản có quyền yêu cầu được thanh toán trong khối tài sản của doanh nghiệp, hợp tác xã như một chủ nợ không có bảo đảm."
] | {
"source": "2. Trường hợp doanh nghiệp, hợp tác xã lâm vào tình trạng phá sản phải thực hiện nghĩa vụ về tài sản thì người được doanh nghiệp, hợp tác xã thực hiện nghĩa vụ về tài sản có quyền yêu cầu được thanh toán trong khối tài sản của doanh nghiệp, hợp tác xã như một chủ nợ không có bảo đảm.",
"target": "2. Where the enterprises or cooperatives falling into the state of bankruptcy have to perform the property obligations, the persons towards whom the enterprises or cooperatives perform the property obligations may request to be paid from the properties of the enterprises or cooperatives as unguaranteed creditors."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "At the start of World War II, he was the senior submarine officer in the Kriegsmarine." | Vào thời gian đầu của Chiến tranh thế giới thứ hai, ông là sĩ quan tàu ngầm cao cấp trong Hải quân Đức Quốc xã (Kriegsmarine). | [
"At the start of World War II, he was the senior submarine officer in the Kriegsmarine."
] | {
"source": "At the start of World War II, he was the senior submarine officer in the Kriegsmarine.",
"target": "Vào thời gian đầu của Chiến tranh thế giới thứ hai, ông là sĩ quan tàu ngầm cao cấp trong Hải quân Đức Quốc xã (Kriegsmarine)."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Before.. When you said your heart didn't have to wait..." | Lúc trước...khi nàng nói trái tim nàng không cần phải chờ đợi. | [
"Before.. When you said your heart didn't have to wait..."
] | {
"source": "Before.. When you said your heart didn't have to wait...",
"target": "Lúc trước...khi nàng nói trái tim nàng không cần phải chờ đợi."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Rồi chúng ta sẽ đi tìm cha mẹ anh, OK?" | We'll all go and find your dead parents together, OK? | [
"Rồi chúng ta sẽ đi tìm cha mẹ anh, OK?"
] | {
"source": "Rồi chúng ta sẽ đi tìm cha mẹ anh, OK?",
"target": "We'll all go and find your dead parents together, OK?"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Chapter 37" | ( 37) Giáo phái Ngộ Đạo, một giáo phái xuất phát từ Thiên Chúa giáo dạy rằng sự cứu rỗi đến từ chân lý tâm linh bí truyền, những chân lý có thể giải thoát nhân loại khỏi thế giới vật chất. ' | [
"Chapter 37"
] | {
"source": "Chapter 37",
"target": "( 37) Giáo phái Ngộ Đạo, một giáo phái xuất phát từ Thiên Chúa giáo dạy rằng sự cứu rỗi đến từ chân lý tâm linh bí truyền, những chân lý có thể giải thoát nhân loại khỏi thế giới vật chất. '"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Highland tribal groups, most with their own local religious systems, include approximately 150,000 people." | Các nhóm bộ tộc cao nguyên, đa số có hệ thống tôn giáo địa phương, bao gồm khoảng 150.000 người. | [
"Highland tribal groups, most with their own local religious systems, include approximately 150,000 people."
] | {
"source": "Highland tribal groups, most with their own local religious systems, include approximately 150,000 people.",
"target": "Các nhóm bộ tộc cao nguyên, đa số có hệ thống tôn giáo địa phương, bao gồm khoảng 150.000 người."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "a joke that didn't make a serious point the printed word was not important. It was the visual image with the lodestone attracting light from every corner of the universe that made the company logo so powerful." | lựa chôn của mỗi người và rồi biến sau quầy rượu. Skippy đứng lên giới thiệu từng người. | [
"a joke that didn't make a serious point the printed word was not important. It was the visual image with the lodestone attracting light from every corner of the universe that made the company logo so powerful."
] | {
"source": "a joke that didn't make a serious point the printed word was not important. It was the visual image with the lodestone attracting light from every corner of the universe that made the company logo so powerful.",
"target": "lựa chôn của mỗi người và rồi biến sau quầy rượu. Skippy đứng lên giới thiệu từng người."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Teddy đến, anh ấy đặt xe ngay cạnh bạn về phía nam lấy đi toàn bộ khách hàng phía nam và để cho bạn số ít khách về phia bắc" | When Teddy arrives, he sets up just south of you stealing all of the southerly customers, and leaving you with a small group of people to the north. | [
"Teddy đến, anh ấy đặt xe ngay cạnh bạn về phía nam lấy đi toàn bộ khách hàng phía nam và để cho bạn số ít khách về phia bắc"
] | {
"source": "Teddy đến, anh ấy đặt xe ngay cạnh bạn về phía nam lấy đi toàn bộ khách hàng phía nam và để cho bạn số ít khách về phia bắc",
"target": "When Teddy arrives, he sets up just south of you stealing all of the southerly customers, and leaving you with a small group of people to the north."
} |
What is the Vietnamese translation for "I'll get them to pass some kind of resolution authorizing me full authority over there." | Năm nay có bầu cử. Tôi sẽ để họ thông qua một vài giải pháp cho phép tôi có toàn quyền ở đó. | [
"I'll get them to pass some kind of resolution authorizing me full authority over there."
] | {
"source": "I'll get them to pass some kind of resolution authorizing me full authority over there.",
"target": "Năm nay có bầu cử. Tôi sẽ để họ thông qua một vài giải pháp cho phép tôi có toàn quyền ở đó."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "- Thời gian: ……………………………………………………………….." | - Time :.......................................................................... | [
"- Thời gian: ……………………………………………………………….."
] | {
"source": "- Thời gian: ………………………………………………………………..",
"target": "- Time :.........................................................................."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Như kế hoạch cuối cùng của Hitler ", tôi đã được lệnh rằng tôi được hỏa táng." | As for Hitler's final plans, " I've given orders that I be cremated. | [
"Như kế hoạch cuối cùng của Hitler \", tôi đã được lệnh rằng tôi được hỏa táng."
] | {
"source": "Như kế hoạch cuối cùng của Hitler \", tôi đã được lệnh rằng tôi được hỏa táng.",
"target": "As for Hitler's final plans, \" I've given orders that I be cremated."
} |
What is the Vietnamese translation for "Dr. patterson was silent for a moment. " you know, ashley didn't deserve any of this. she's such a beautiful person. "" | Bác sĩ patterson trầm ngâm giây lát. cậu biết đấy, ashley không đáng phải chịu đựng những việc đó. nó vốn là một đứa con gái tốt bụng ". | [
"Dr. patterson was silent for a moment. \" you know, ashley didn't deserve any of this. she's such a beautiful person. \""
] | {
"source": "Dr. patterson was silent for a moment. \" you know, ashley didn't deserve any of this. she's such a beautiful person. \"",
"target": "Bác sĩ patterson trầm ngâm giây lát. cậu biết đấy, ashley không đáng phải chịu đựng những việc đó. nó vốn là một đứa con gái tốt bụng \"."
} |
What is the English translation for "5. Chương trình công tác tuần bao gồm các hoạt động của Thủ tướng, Phó Thủ tướng được xác định theo từng ngày trong tuần." | 5. A weekly work program covers activities of the Prime Minister and deputy prime ministers, specified on a daily basis. | [
"5. Chương trình công tác tuần bao gồm các hoạt động của Thủ tướng, Phó Thủ tướng được xác định theo từng ngày trong tuần."
] | {
"source": "5. Chương trình công tác tuần bao gồm các hoạt động của Thủ tướng, Phó Thủ tướng được xác định theo từng ngày trong tuần.",
"target": "5. A weekly work program covers activities of the Prime Minister and deputy prime ministers, specified on a daily basis."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Phi đội số 5 được tổ chức nhằm theo sát và yểm trợ cho lục quân trên chiến trường như một đơn vị độc lập." | The 5° Squadra was organised to follow and support the army in the field as a self-contained unit. | [
"Phi đội số 5 được tổ chức nhằm theo sát và yểm trợ cho lục quân trên chiến trường như một đơn vị độc lập."
] | {
"source": "Phi đội số 5 được tổ chức nhằm theo sát và yểm trợ cho lục quân trên chiến trường như một đơn vị độc lập.",
"target": "The 5° Squadra was organised to follow and support the army in the field as a self-contained unit."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Chúng tôi đã có những người giả vờ rằng điều này là một vấn đề được cố định." | We've had people pretend that this is a problem that's been fixed. | [
"Chúng tôi đã có những người giả vờ rằng điều này là một vấn đề được cố định."
] | {
"source": "Chúng tôi đã có những người giả vờ rằng điều này là một vấn đề được cố định.",
"target": "We've had people pretend that this is a problem that's been fixed."
} |
Translate the following sentence into English: "Điều 16. Toà án xét xử tập thể" | Article 16. The court conducts trial on a collegial basis | [
"Điều 16. Toà án xét xử tập thể"
] | {
"source": "Điều 16. Toà án xét xử tập thể",
"target": "Article 16. The court conducts trial on a collegial basis"
} |
Translate the following sentence into English: "Và thực chất, vùng vỏ não mới trong bộ não con người đang tiến hoá với một tốc độ rất lớn." | In fact, the neocortex in the human brain is evolving at an enormous speed. | [
"Và thực chất, vùng vỏ não mới trong bộ não con người đang tiến hoá với một tốc độ rất lớn."
] | {
"source": "Và thực chất, vùng vỏ não mới trong bộ não con người đang tiến hoá với một tốc độ rất lớn.",
"target": "In fact, the neocortex in the human brain is evolving at an enormous speed."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "This input is normally on the right-hand side of the box." | Ngõ vào này thường nằm phía bên phải hộp cáp. | [
"This input is normally on the right-hand side of the box."
] | {
"source": "This input is normally on the right-hand side of the box.",
"target": "Ngõ vào này thường nằm phía bên phải hộp cáp."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Vì anh là một người bạn tuyệt vời Vì anh là một người bạn tuyệt vời" | For he's a jolly good fellow For he's a jolly good fellow | [
"Vì anh là một người bạn tuyệt vời Vì anh là một người bạn tuyệt vời"
] | {
"source": "Vì anh là một người bạn tuyệt vời Vì anh là một người bạn tuyệt vời",
"target": "For he's a jolly good fellow For he's a jolly good fellow"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Điều 65. Trách nhiệm thi hành :" | Article 65. Implementation responsibilities | [
"Điều 65. Trách nhiệm thi hành :"
] | {
"source": "Điều 65. Trách nhiệm thi hành :",
"target": "Article 65. Implementation responsibilities"
} |
What is the Vietnamese translation for "3. Law enforcement plan :" | 3/Phương án xử lý theo pháp luật : | [
"3. Law enforcement plan :"
] | {
"source": "3. Law enforcement plan :",
"target": "3/Phương án xử lý theo pháp luật :"
} |
What is the Vietnamese translation for "Computers hate clouds because they're simultaneously very large and very small." | Máy tính ghét nó là bởi cùng một lúc nó quá rộng và quá hẹp. | [
"Computers hate clouds because they're simultaneously very large and very small."
] | {
"source": "Computers hate clouds because they're simultaneously very large and very small.",
"target": "Máy tính ghét nó là bởi cùng một lúc nó quá rộng và quá hẹp."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "" Thanks, " I muttered dryly. '" | " Cám ơn. " Tôi lầm rầm cụt lủn. ' | [
"\" Thanks, \" I muttered dryly. '"
] | {
"source": "\" Thanks, \" I muttered dryly. '",
"target": "\" Cám ơn. \" Tôi lầm rầm cụt lủn. '"
} |
What is the Vietnamese translation for "And so this is metaphorically a way to represent how someone might think about solving a problem :" | Đây là cách mô tả ẩn dụ việc giải quyết một vấn đề diễn ra như thế nào. | [
"And so this is metaphorically a way to represent how someone might think about solving a problem :"
] | {
"source": "And so this is metaphorically a way to represent how someone might think about solving a problem :",
"target": "Đây là cách mô tả ẩn dụ việc giải quyết một vấn đề diễn ra như thế nào."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Sự thật là phụ nữ có thể nắm giữ những vị trí..." | The very fact that a woman can hold that position-- | [
"Sự thật là phụ nữ có thể nắm giữ những vị trí..."
] | {
"source": "Sự thật là phụ nữ có thể nắm giữ những vị trí...",
"target": "The very fact that a woman can hold that position--"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Here are some more ideas: If you like beading, cake decorating, crochet, knitting, or painting, visit an arts and crafts store." | Sau đây là một vài ý tưởng khác: Nếu bạn thích kết hạt, trang trí bánh kem, thêu, đan móc hoặc vẽ tranh, hãy ghé qua một cửa hàng thủ công mỹ nghệ. | [
"Here are some more ideas: If you like beading, cake decorating, crochet, knitting, or painting, visit an arts and crafts store."
] | {
"source": "Here are some more ideas: If you like beading, cake decorating, crochet, knitting, or painting, visit an arts and crafts store.",
"target": "Sau đây là một vài ý tưởng khác: Nếu bạn thích kết hạt, trang trí bánh kem, thêu, đan móc hoặc vẽ tranh, hãy ghé qua một cửa hàng thủ công mỹ nghệ."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "- In case of assets which have not yet obtained registration for ownership rights, the supervisory bank shall be responsible for cooperating with issuing bodies, organizations registering the shareholder's register or other equivalent entities on review of quality and value of the trust's assets, and ensuring that depositing conforms to regulations laid down in point e of clause 1 of this Article;" | - Trường hợp là loại tài sản không có đăng ký sở hữu, thì ngân hàng giám sát có trách nhiệm định kỳ hàng tháng đối soát với tổ chức phát hành, tổ chức quản lý sổ đăng ký cổ đông, hoặc các tổ chức tương đương khác về khối lượng, giá trị tài sản của quỹ, bảo đảm việc lưu ký tài sản tuân thủ quy định tại Điểm e Khoản 1 Điều này; | [
"- In case of assets which have not yet obtained registration for ownership rights, the supervisory bank shall be responsible for cooperating with issuing bodies, organizations registering the shareholder's register or other equivalent entities on review of quality and value of the trust's assets, and ensuring that depositing conforms to regulations laid down in point e of clause 1 of this Article;"
] | {
"source": "- In case of assets which have not yet obtained registration for ownership rights, the supervisory bank shall be responsible for cooperating with issuing bodies, organizations registering the shareholder's register or other equivalent entities on review of quality and value of the trust's assets, and ensuring that depositing conforms to regulations laid down in point e of clause 1 of this Article;",
"target": "- Trường hợp là loại tài sản không có đăng ký sở hữu, thì ngân hàng giám sát có trách nhiệm định kỳ hàng tháng đối soát với tổ chức phát hành, tổ chức quản lý sổ đăng ký cổ đông, hoặc các tổ chức tương đương khác về khối lượng, giá trị tài sản của quỹ, bảo đảm việc lưu ký tài sản tuân thủ quy định tại Điểm e Khoản 1 Điều này;"
} |
What is the English translation for "Ngoài ra bạn có thể dùng Altoids, kẹo nhai bạc hà, hoặc miếng thơm có bán tại hiệu thuốc hoặc siêu thị." | You can buy all these products at a drugstore or your local market. | [
"Ngoài ra bạn có thể dùng Altoids, kẹo nhai bạc hà, hoặc miếng thơm có bán tại hiệu thuốc hoặc siêu thị."
] | {
"source": "Ngoài ra bạn có thể dùng Altoids, kẹo nhai bạc hà, hoặc miếng thơm có bán tại hiệu thuốc hoặc siêu thị.",
"target": "You can buy all these products at a drugstore or your local market."
} |
Translate the following sentence into English: "Trong bất cứ trường hợp nào, cách tốt nhất là dừng lại và trò chuyện về lý do tại sao họ lại từ bỏ niềm tin." | An impaired person has lost the ability to think rationally or take responsibility for their actions. | [
"Trong bất cứ trường hợp nào, cách tốt nhất là dừng lại và trò chuyện về lý do tại sao họ lại từ bỏ niềm tin."
] | {
"source": "Trong bất cứ trường hợp nào, cách tốt nhất là dừng lại và trò chuyện về lý do tại sao họ lại từ bỏ niềm tin.",
"target": "An impaired person has lost the ability to think rationally or take responsibility for their actions."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Homer Simpson: We have a tennis court, a swimming pool, a screening room-- You mean if I want pork chops, even in the middle of the night, your guy will fry them up?" | ( Chúng tôi có một sân quần vợt, một bể bơi, một phòng chiếu phim-- Ý ông là nếu tôi muốn ăn thịt bò miếng, kể cả vào nửa đêm, người của ông sẽ nướng cho tôi chứ? | [
"Homer Simpson: We have a tennis court, a swimming pool, a screening room-- You mean if I want pork chops, even in the middle of the night, your guy will fry them up?"
] | {
"source": "Homer Simpson: We have a tennis court, a swimming pool, a screening room-- You mean if I want pork chops, even in the middle of the night, your guy will fry them up?",
"target": "( Chúng tôi có một sân quần vợt, một bể bơi, một phòng chiếu phim-- Ý ông là nếu tôi muốn ăn thịt bò miếng, kể cả vào nửa đêm, người của ông sẽ nướng cho tôi chứ?"
} |
Translate the following sentence into English: "Chị nghĩ là ba mẹ mấy đứa không thích trò này đâu." | I don't think your parents would like this very much. Here we go. | [
"Chị nghĩ là ba mẹ mấy đứa không thích trò này đâu."
] | {
"source": "Chị nghĩ là ba mẹ mấy đứa không thích trò này đâu.",
"target": "I don't think your parents would like this very much. Here we go."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "2. Imported textile products shall be applied according to the provisions in Article 7, clause 1 of Decree No. 132/2008/ND-CP dated December 31,2008 of the Government, detailing the implementation of a number of Articles of the Law on Product and Goods Quality." | 2. Sản phẩm dệt may nhập khẩu áp dụng theo quy định tại Điều 7, khoản 1 Nghị định 132/2008/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2008 của Chính phủ quy định chi tiết việc thi hành một số điều của Luật Chất lượng sản phẩm hàng hóa. | [
"2. Imported textile products shall be applied according to the provisions in Article 7, clause 1 of Decree No. 132/2008/ND-CP dated December 31,2008 of the Government, detailing the implementation of a number of Articles of the Law on Product and Goods Quality."
] | {
"source": "2. Imported textile products shall be applied according to the provisions in Article 7, clause 1 of Decree No. 132/2008/ND-CP dated December 31,2008 of the Government, detailing the implementation of a number of Articles of the Law on Product and Goods Quality.",
"target": "2. Sản phẩm dệt may nhập khẩu áp dụng theo quy định tại Điều 7, khoản 1 Nghị định 132/2008/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2008 của Chính phủ quy định chi tiết việc thi hành một số điều của Luật Chất lượng sản phẩm hàng hóa."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "COSMETIC SAMPLING FOR THE QUALITY CHECK" | LẤY MẪU MỸ PHẨM ĐỂ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG | [
"COSMETIC SAMPLING FOR THE QUALITY CHECK"
] | {
"source": "COSMETIC SAMPLING FOR THE QUALITY CHECK",
"target": "LẤY MẪU MỸ PHẨM ĐỂ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "- Anh xin thề." | My ribs were throbbing. | [
"- Anh xin thề."
] | {
"source": "- Anh xin thề.",
"target": "My ribs were throbbing."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "" What do you see. " '" | " Mày thấy gì. " ' | [
"\" What do you see. \" '"
] | {
"source": "\" What do you see. \" '",
"target": "\" Mày thấy gì. \" '"
} |
What is the English translation for "2. Phê duyệt Điều lệ, sửa đổi và bổ sung Điều lệ của VINALINES." | 2. Approve and amend the charter of VINALINES. | [
"2. Phê duyệt Điều lệ, sửa đổi và bổ sung Điều lệ của VINALINES."
] | {
"source": "2. Phê duyệt Điều lệ, sửa đổi và bổ sung Điều lệ của VINALINES.",
"target": "2. Approve and amend the charter of VINALINES."
} |
Translate the following sentence into English: "1. Tất cả các tổ chức là pháp nhân, bao gồm cả doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, không phân biệt nơi đăng ký địa chỉ trụ sở chính và mọi cá nhân không phân biệt nơi cư trú và quốc tịch, nếu không thuộc đối tượng quy định tại khoản 2 Điều 13 của Luật Doanh nghiệp, đều có quyền thành lập, tham gia thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam theo quy định của Luật Doanh nghiệp." | 1. All organizations being legal entities, including also foreign-invested enterprises in Vietnam, regardless of their registered head office addresses, and all individuals, regardless of their places of residence and nationalities, other than those defined in Clause 2. Article 13 of the Law on Enterprises, may establish or participate in the establishment of enterprises in Vietnam in accordance with the Law on Enterprises. | [
"1. Tất cả các tổ chức là pháp nhân, bao gồm cả doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, không phân biệt nơi đăng ký địa chỉ trụ sở chính và mọi cá nhân không phân biệt nơi cư trú và quốc tịch, nếu không thuộc đối tượng quy định tại khoản 2 Điều 13 của Luật Doanh nghiệp, đều có quyền thành lập, tham gia thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam theo quy định của Luật Doanh nghiệp."
] | {
"source": "1. Tất cả các tổ chức là pháp nhân, bao gồm cả doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, không phân biệt nơi đăng ký địa chỉ trụ sở chính và mọi cá nhân không phân biệt nơi cư trú và quốc tịch, nếu không thuộc đối tượng quy định tại khoản 2 Điều 13 của Luật Doanh nghiệp, đều có quyền thành lập, tham gia thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam theo quy định của Luật Doanh nghiệp.",
"target": "1. All organizations being legal entities, including also foreign-invested enterprises in Vietnam, regardless of their registered head office addresses, and all individuals, regardless of their places of residence and nationalities, other than those defined in Clause 2. Article 13 of the Law on Enterprises, may establish or participate in the establishment of enterprises in Vietnam in accordance with the Law on Enterprises."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Cậu ấy không dám vào đó đâu." | He wouldn't dare go in there. | [
"Cậu ấy không dám vào đó đâu."
] | {
"source": "Cậu ấy không dám vào đó đâu.",
"target": "He wouldn't dare go in there."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "This isn't recommended for music or anything with essential stereo effects, but for spoken voice or other recordings that don't require high-fidelity, switching to mono (single-track) can make the file significantly smaller." | Photoshop, GIMP hay thậm chí là Paint đều cho phép bạn lưu ảnh dưới định dạng nén. | [
"This isn't recommended for music or anything with essential stereo effects, but for spoken voice or other recordings that don't require high-fidelity, switching to mono (single-track) can make the file significantly smaller."
] | {
"source": "This isn't recommended for music or anything with essential stereo effects, but for spoken voice or other recordings that don't require high-fidelity, switching to mono (single-track) can make the file significantly smaller.",
"target": "Photoshop, GIMP hay thậm chí là Paint đều cho phép bạn lưu ảnh dưới định dạng nén."
} |